Đùi xe đạp
Đùi xe đạp

Xe Đạp Gồm Những Bộ Phận Nào? Tìm Hiểu Chi Tiết Nhất

Xe đạp là phương tiện quen thuộc, nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ về cấu tạo của nó? Hãy cùng XETAIMYDINH.EDU.VN khám phá chi tiết từng bộ phận của xe đạp, từ hệ thống truyền lực đến hệ thống lái và phanh, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng và bảo dưỡng xe. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về cấu tạo xe đạp, giúp bạn lựa chọn xe phù hợp và sử dụng hiệu quả hơn.

1. Giới Thiệu Tổng Quan Về Xe Đạp

Xe đạp là gì? Xe đạp là phương tiện di chuyển hai bánh đơn giản, sử dụng sức người hoặc động cơ trợ lực để vận hành.

Xe đạp bao gồm khung xe, hệ thống truyền động (bàn đạp, xích, líp), hệ thống lái (tay lái, cổ phuộc), hệ thống phanh và các bộ phận khác (yên xe, đèn, chuông). Thiết kế này tận dụng định luật bảo toàn momen quán tính giúp xe giữ thăng bằng khi di chuyển. Xe đạp có nhiều loại, từ xe đạp địa hình đến xe đạp đua, phục vụ đa dạng mục đích như đi lại, thể thao hoặc du lịch.

2. Các Bộ Phận Cấu Tạo Nên Xe Đạp

2.1. Hệ Thống Truyền Lực

2.1.1. Bàn Đạp (Pê-Đan)

Bàn đạp xe đạp (pê-đan) là gì? Pê-đan là bộ phận truyền lực từ chân người dùng đến xe, giúp xe di chuyển.

Bàn đạp giúp người lái tiến về phía trước, tiết kiệm sức lực và giảm thiểu tác động lên khớp và cơ. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh năm 2023, sử dụng bàn đạp đúng cách giúp tăng hiệu quả đạp xe lên đến 15%. Cấu tạo bàn đạp gồm trục chính và thân chính, kết nối với tay quay. Khi đạp, lực từ chân truyền qua trục bánh đà, rồi qua bộ truyền động làm quay bánh xe.

Các loại bàn đạp phổ biến:

  • Bàn đạp phẳng cơ bản (bàn đạp giày thường): Phổ biến trên nhiều loại xe, có tấm phẳng diện tích lớn để đặt chân thoải mái.
  • Bàn đạp dạng kẹp ngón và dây đai: Dây đai giữ chân cố định, giúp người lái dễ dàng lấy đà và đổ dốc.
  • Bàn đạp dạng clipless (bàn đạp giày cá): Dành cho người chơi xe đạp thể thao chuyên nghiệp, tăng cường sức mạnh đạp và giữ chân ổn định.
  • Bàn đạp lai: Kết hợp tính năng của bàn đạp clipless và bàn đạp phẳng, linh hoạt cho nhiều loại giày.

Alt: Pê-đan xe đạp các loại, từ cơ bản đến chuyên dụng, giúp truyền lực hiệu quả.

2.1.2. Trục Giữa

Trục giữa là bộ phận hình ống hẹp nằm ở giữa xe đạp, kết nối khung xe và bánh răng, cho phép chúng hoạt động đồng bộ.

Có 3 loại trục giữa: trục lỗ vuông, trục rỗng và trục liền thể.

  • Trục giữa lỗ vuông: Phổ biến trên các dòng xe thông thường, nhưng hiệu suất không cao và dễ bị ăn mòn.
  • Trục giữa rỗng: Cao cấp hơn, làm từ hợp kim nhôm hoặc thép, nhẹ, bền và giúp giảm hao mòn.

2.1.3. Đùi (Tay Quay)

Đùi (tay quay) là bộ phận lớn nhất trong hệ thống truyền lực, kết nối bàn đạp với trục giữa.

Đùi được phân loại dựa trên số lượng xích líp: đùi đĩa đơn, đùi đĩa đôi và đùi đĩa ba.

  • Đùi đĩa đơn: Chỉ có một đĩa, dùng phổ biến trong các dòng xe đạp đổ đèo.
  • Đùi đĩa đôi: Giúp thu hẹp phạm vi dĩa và ít gây chéo sên, được các tay đua chuyên nghiệp ưa chuộng.
  • Đùi đĩa ba: Có ba vòng đĩa, giúp người dùng dễ tùy chỉnh bánh răng, nhưng dễ bị chéo sên.

Đùi xe đạpĐùi xe đạp

2.1.4. Đĩa

Đĩa (đĩa xích) có hình tròn, có răng, giúp xích đi qua và truyền động. Đĩa xích thường làm từ nhôm (nhẹ và bền) hoặc carbon/titan (cho xe cao cấp).

Số lượng răng trên đĩa xích quyết định kích thước đĩa. Đĩa nhiều răng (lớn) đạp sẽ nặng hơn, phù hợp đi đường trường. Đĩa ít răng (nhỏ) giúp tăng hiệu suất chuyển động, phù hợp leo đèo. Nhiều xe đạp hiện nay trang bị bộ đĩa 3 xích xếp chồng để tăng tính tiện dụng.

2.1.5. Xích

Xích xe đạp là gì? Xích xe đạp (sên) là bộ phận quan trọng truyền lực từ bàn đạp đến bánh xe.

Xích xe đạp là một dây dài kết nối từ nhiều mắt xích nhỏ, làm từ hợp kim thép, rất bền và chịu lực cao. Để xe hoạt động trơn tru, cần thường xuyên tra chất bôi trơn cho xích và líp.

Tiêu chí chọn xích xe đạp:

  • Khả năng tương thích: Xích phải tương thích với hệ thống truyền động hiện tại của xe. Ví dụ, xích Shimano không hoạt động tốt với líp Campagnolo, và ngược lại.
  • Thông số líp: Số răng trên bánh răng trước và sau mà xích phải tương thích.
  • Chất lượng điểm nối: Điểm nối ảnh hưởng đến độ bền và tuổi thọ của xích.

2.1.6. Líp

Líp xe đạp là bộ phận gồm các đĩa răng xếp tầng ở giữa bánh sau. Số lượng răng ở các tầng này khác nhau. Líp nhận chuyển động từ xích và truyền đến bánh sau, giúp bánh xe quay và tiến về phía trước.

Líp xe đạp có hai bộ phận chính:

  • Vành líp: Các bánh răng xếp tầng trên trung tâm bánh sau.
  • Cốt líp: Có rãnh để đặt bánh răng, có lò xo hoặc lẫy làm bằng sợi thép đàn hồi tì vào cá líp.

Líp xe đạpLíp xe đạp

Nguyên lý hoạt động

Khi xe đang chạy nhưng không đạp, vành líp không quay, nhưng bánh xe vẫn lăn theo quán tính.

Xe hoạt động bình thường khi cá líp và cốt líp cùng quay theo chiều kim đồng hồ. Khi cá líp quay trượt trên răng bên trong vành líp, nó ép lò xo xuống và phát ra tiếng kêu “tạch tạch”.

Khi xe đứng yên, nếu quay đùi đĩa ngược chiều kim đồng hồ, răng trong trượt lên cá líp nên cốt líp không quay, bánh xe không quay. Do tính chất quay một chiều của líp, xe chỉ chuyển động về phía trước khi đạp.

2.2. Hệ Thống Chuyển Động

Hệ thống chuyển động gồm hai bánh xe trước và sau, hợp thành từ trục, moay-ơ, vành bánh xe, nan hoa, săm, lốp.

2.2.1. Trục

Trục xe đạp thường làm bằng thép để tăng độ bền. Bộ phận này gắn kết các phần của bánh xe lại với nhau. Khi xe chạy, bánh xe quay quanh trục qua ổ bi. Các viên bi trong ổ bi giảm ma sát giữa trục và moay-ơ.

Trục bao gồm thanh đỡ gắn cho bánh xe và khung, được hỗ trợ bởi vòng bi. Trục chịu tải của toàn bộ xe và các va chạm trên đường.

Các loại trục:

  • Quick Release: Dễ dàng tháo lắp bánh xe mà không cần dụng cụ.
  • Đai ốc: Đầu nối cơ khí với lỗ ren.
  • Bu lông: Sản phẩm cơ khí dùng để kết nối hai bộ phận thành một khối.

Vật liệu làm trục: thép thông thường, thép molypden crom và nhôm 7075.

2.2.2. Moay-Ơ (Hub)

Moay – ơ xe đạp là gì? Moay-ơ (Hub) là vòng trục của bánh xe, liên kết bánh xe với khung xe, chứa các vòng bi giúp xe di chuyển nhẹ nhàng.

Nếu các ổ trục chứa các mảnh vụn thừa, xe sẽ đi chậm. Moay-ơ cũng làm bằng thép, liên kết trục với vành xe thông qua nan hoa.

Phân loại moay-ơ phổ biến:

  • Hub cassette: Có mảnh hợp kim nhỏ trên thành moay-ơ, khi đạp sẽ tì vào và bánh xe chuyển động theo líp.
  • Hub free coaster: Sử dụng lip ở chế độ đẩy lò xo, bánh xe có thể chuyển động theo hai hướng mà không ảnh hưởng đến chuyển động quay của bàn đạp.
  • Hub fix: Kết nối giữa tâm và lip làm quay bánh xe, lip làm dừng bánh xe, mang đến độ ổn định tốt và độ bền cao.

Bánh xe đạp hoàn chỉnhBánh xe đạp hoàn chỉnh

2.2.3. Vành Bánh Xe

Vành bánh xe (la-zang, mâm) giữ lốp ở đúng vị trí và cố định bánh xe với moay-ơ đầu trục. Vành xe chịu tải, kích thước lắp ráp phải chính xác để đảm bảo bánh xe quay đồng tâm và cân bằng.

Vành xe đạp thường làm bằng hợp kim thép hoặc nhôm, chắc chắn và bền.

Các phần của vành bánh xe:

  • Lòng vành: Giữ chặt lốp xe trên vành, có tiết diện hình chữ U.
  • Mâm vành: Chịu tải của vành bánh xe, có bề mặt định vị đồng tâm với moay-ơ và trục.

2.2.4. Nan Hoa

Nan hoa (căm) là các thanh nhỏ bằng thép, kết nối trục xe với vành xe, giúp cố định hình dạng và tăng sức chịu lực cho bánh xe. Mỗi bánh xe thường cần 36 nan hoa để quay mượt và giữ cân bằng.

Nguyên lý hoạt động

Khi có lực tác động lên bàn đạp, nan hoa giúp truyền momen xoắn từ trục bánh ra vành bánh xe, giúp xe chuyển động. Nan hoa kết hợp với ốc vít cố định ở vành giúp bánh xe quay đúng và bảo vệ hình dạng bánh xe.

Các loại nan hoa phổ biến:

  • Nan hoa chảo thẳng: Không có khúc khuỷu cong, kích thước chiều rộng bằng nhau cho toàn bộ.
  • Nan hoa đơn lưỡi: Có phần dày hơn ở gần trung tâm, giúp giảm trọng lượng bánh xe nhưng vẫn giữ độ cứng.

2.2.5. Lốp Xe

Lốp xe đạp là gì? Lốp xe đạp là phần vỏ ngoài của bánh xe, làm từ cao su tổng hợp, giúp tăng độ êm khi xe chuyển động trên đường.

Phân loại lốp xe đạp phổ biến:

  • Lốp xe công nghệ NANO: Trộn hạt carbon nhỏ với cao su, độ mài mòn thấp và độ bền lớn, không bám đinh.
  • Lốp xe không săm: Bên trong lốp phủ lớp màng halobutyl hoặc chlorobutyl để ngăn khí xâm nhập.
  • Lốp xe không hơi (ERW): Làm bằng cao su cao cấp, có độ đàn hồi cao và cấu trúc đặc biệt với nhiều miếng đệm cao su.
Nguyên lý hoạt động

Hệ thống chuyển động chuyển đổi lực tác dụng từ người dùng thành động lực để xe chuyển động. Khi đạp bàn đạp, lực truyền qua đùi xe làm trục giữa quay, dẫn đến đĩa quay và làm xích chuyển động. Xích kéo líp và bánh sau cùng quay (bánh chủ động). Bánh xe quay quanh trục và chuyển động đều trên đường giúp xe tiến về trước.

  • Bàn đạp nhận lực từ chân người đạp rồi truyền đến đùi xe, trục giữa, đĩa, xích và líp, sau đó đến bánh xe sau và xe chuyển động.
  • Sự ăn khớp giữa các mắt xích và răng trên đĩa, líp truyền động dần từ trục tới xích xe (truyền động xích).
  • Vận tốc di chuyển của xe phụ thuộc vào tốc độ đạp xe của người dùng và tỉ số truyền của bộ truyền động xích.

2.3. Hệ Thống Lái

Hệ thống lái gồm tay lái (ghi đông) và cổ phuộc.

2.3.1. Tay Lái (Ghi Đông)

Tay lái (Ghi đông) xe đạp là gì? Ghi đông xe đạp dùng để điều khiển hướng đi và giữ thăng bằng cho người lái.

Ngoài ra, tay lái còn được lắp thêm phanh, chuông hoặc cần sang số để tiện sử dụng.

Phân loại ghi đông:

  • Ghi đông thẳng (Flat bar): Sử dụng phổ biến trên các loại xe đạp, đặc biệt là xe đạp leo núi.
  • Ghi đông cong (Drop bars): Thường sử dụng trong xe đạp touring hoặc xe đạp đua, với bộ chuyển dùng tay lắc.
  • Ghi đông dốc (Riser bars): Biến thể của ghi đông phẳng, nâng cấp tay lái trên xe đạp leo núi.

Ghi đông xe đạpGhi đông xe đạp

2.3.2. Cổ Phuộc

Cổ phuộc (bộ phận giảm xóc) nằm phía trước xe, giữ bánh xe trước với thân xe và giảm xung lực tác động lên xe. Đây là bộ phận quan trọng giúp người lái điều khiển và cân bằng xe dễ dàng hơn trên mọi địa hình. Cổ phuộc hướng dẫn và nâng đỡ trọng lượng xe thông qua bánh xe trước.

Phuộc thường có hai loại: phuộc bánh trước và phuộc bánh sau.

Phân loại phuộc xe đạp:

  • Phuộc không giảm xóc: Ống kim loại rỗng bên trong, không có chức năng giảm xóc.
  • Phuộc có giảm xóc: Gồm phuộc lò xo và phuộc hơi.
  • Phuộc lò xo: Sử dụng lực nén của lò xo để phản hồi lực nhún.
  • Phuộc hơi: Sử dụng khí nén để giảm xóc.

Cổ phuộc xe đạpCổ phuộc xe đạp

Nguyên lý hoạt động

Hệ thống lái điều khiển hướng đi của xe sao cho thuận tiện và dễ dàng nhất. Hướng đi của xe phụ thuộc vào hướng của bánh trước, do người lái điều khiển theo nguyên lý:

  • Tay người lái điều khiển tay lái xe, lực truyền đến cổ phuộc, càng trước, bánh xe trước và dẫn đến thay đổi hướng chuyển động của xe.
  • Người lái điều khiển tay lái, lực truyền đến cổ phuộc, rồi đến càng trước và ảnh hưởng đến bánh xe trước, từ đó thay đổi hướng chuyển động của xe.

2.4. Hệ Thống Phanh

Phanh xe đạp là gì? Phanh xe đạp (thắng xe) giúp giảm tốc độ hoặc ngăn không cho xe tiếp tục di chuyển.

Nhờ phanh, người dùng có thể điều khiển xe với tốc độ chậm dần hoặc dừng hẳn bằng cách bóp cần thắng. Nên giảm dần tốc độ trước khi bóp phanh để dừng xe an toàn.

Hệ thống phanh giúp xe giảm tốc độ hoặc dừng lại theo ý muốn, đảm bảo an toàn cho người lái. Dựa vào cấu tạo, phanh được chia thành phanh đĩa và phanh niềng.

Một hệ thống phanh hoàn chỉnh bao gồm:

  • Tay phanh: Gắn trên ghi đông, giúp người sử dụng bóp phanh để kéo cáp truyền lực xuống củ phanh.
  • Dây phanh: Nối giữa tay phanh và củ phanh, giúp truyền lực kéo khi bóp phanh.
  • Cụm má phanh: Gắn ở khu vực liên kết với bánh xe, có tác dụng giảm ma sát để điều khiển tốc độ xe.

Phân loại các loại phanh:

  • Phanh niềng (phanh cơ): Hoạt động dựa trên cơ chế ma sát tác dụng lên vành bánh xe khi quay, giúp giảm tốc độ.
  • Phanh đĩa: Gồm đĩa kim loại gắn vào trung tâm bánh xe, được kích hoạt bằng d

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *