Vì Sao Phải Bảo Vệ Hệ Sinh Thái Biển? Giải Pháp Bảo Vệ Hiệu Quả

Vì Sao Phải Bảo Vệ Hệ Sinh Thái Biển? Câu trả lời là hệ sinh thái biển đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất, cung cấp nguồn tài nguyên vô giá và duy trì sự cân bằng sinh thái. Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo tồn hệ sinh thái biển, hãy cùng XETAIMYDINH.EDU.VN khám phá những lợi ích to lớn mà biển mang lại, đồng thời tìm hiểu các biện pháp thiết thực để bảo vệ môi trường biển xanh, sạch, đẹp. Hãy cùng chung tay bảo vệ sự đa dạng sinh học biển, nguồn tài nguyên biển và ngăn chặn ô nhiễm môi trường biển để bảo vệ tương lai của chính chúng ta.

1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về Từ Khóa “Vì Sao Phải Bảo Vệ Hệ Sinh Thái Biển”

  • Tìm hiểu tầm quan trọng của hệ sinh thái biển: Người dùng muốn biết vai trò của biển đối với sự sống, kinh tế và môi trường.
  • Tìm kiếm các tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển: Người dùng quan tâm đến các mối đe dọa như ô nhiễm, khai thác quá mức, biến đổi khí hậu.
  • Tìm kiếm các biện pháp bảo vệ hệ sinh thái biển: Người dùng muốn biết các hành động cụ thể có thể thực hiện để bảo tồn biển.
  • Tìm kiếm thông tin về các khu bảo tồn biển: Người dùng quan tâm đến các khu vực được bảo vệ và các quy định liên quan.
  • Tìm kiếm các tổ chức và hoạt động bảo vệ biển: Người dùng muốn tham gia hoặc ủng hộ các nỗ lực bảo tồn biển.

2. Vì Sao Phải Bảo Vệ Hệ Sinh Thái Biển?

Hệ sinh thái biển đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự sống trên hành tinh, mang lại vô số lợi ích không thể thay thế. Biển không chỉ là nguồn cung cấp thực phẩm quan trọng mà còn là “lá phổi xanh” điều hòa khí hậu, là huyết mạch giao thương và là kho tàng đa dạng sinh học vô giá. Tuy nhiên, hệ sinh thái biển đang phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng do hoạt động của con người. Vậy, vì sao chúng ta phải bảo vệ hệ sinh thái biển?

2.1. Hệ Sinh Thái Biển Là Nguồn Cung Cấp Thực Phẩm Quan Trọng

Biển là nguồn cung cấp protein quan trọng cho hàng tỷ người trên thế giới. Theo Tổ chức Nông lương Liên Hợp Quốc (FAO), thủy sản chiếm khoảng 17% lượng protein động vật tiêu thụ trên toàn cầu. Các loài cá, tôm, cua, mực và các loại hải sản khác không chỉ cung cấp protein mà còn chứa nhiều vitamin, khoáng chất và axit béo omega-3 thiết yếu cho sức khỏe con người.

2.1.1. Đa dạng các loài hải sản

Hệ sinh thái biển vô cùng đa dạng với hàng ngàn loài hải sản khác nhau, từ những loài cá nhỏ bé đến những loài động vật có vú khổng lồ như cá voi. Sự đa dạng này đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm ổn định và phong phú cho con người.

  • Cá: Cá thu, cá ngừ, cá hồi, cá trích, cá mòi…
  • Tôm, cua: Tôm sú, tôm he, tôm hùm, cua biển, ghẹ…
  • Mực, bạch tuộc: Mực ống, mực lá, bạch tuộc…
  • Các loài nhuyễn thể: Sò, nghêu, ốc, hến…

2.1.2. Nuôi trồng thủy sản

Bên cạnh khai thác tự nhiên, nuôi trồng thủy sản cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm. Các hoạt động nuôi trồng như nuôi cá lồng bè, nuôi tôm công nghiệp giúp tăng sản lượng và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.

Alt: Nuôi trồng thủy sản giúp đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm ổn định, giảm áp lực khai thác tự nhiên, đồng thời tạo sinh kế cho người dân ven biển.

2.2. Biển Điều Hòa Khí Hậu Toàn Cầu

Biển đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu thông qua các quá trình hấp thụ nhiệt, điều hòa dòng hải lưu và hấp thụ khí CO2.

2.2.1. Hấp thụ nhiệt và điều hòa nhiệt độ

Nước biển có khả năng hấp thụ nhiệt lớn hơn nhiều so với đất liền. Biển hấp thụ một lượng lớn nhiệt từ mặt trời, giúp làm mát Trái Đất vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông. Các dòng hải lưu vận chuyển nhiệt từ vùng xích đạo về vùng cực, giúp phân phối nhiệt đều trên toàn cầu.

2.2.2. Hấp thụ khí CO2

Biển hấp thụ khoảng 30% lượng khí CO2 thải ra từ các hoạt động của con người. Quá trình này giúp giảm hiệu ứng nhà kính và làm chậm quá trình biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, lượng CO2 hấp thụ quá lớn cũng gây ra hiện tượng axit hóa đại dương, đe dọa đến các loài sinh vật biển. Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc năm 2023, độ pH của đại dương đã giảm 0.1 đơn vị so với thời kỳ tiền công nghiệp, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các loài sinh vật biển có vỏ như san hô và động vật thân mềm.

2.2.3. Vai trò của thực vật phù du

Thực vật phù du (phytoplankton) là các loài thực vật微 nhỏ trôi nổi trên biển. Chúng thực hiện quá trình quang hợp, hấp thụ CO2 và tạo ra oxy. Thực vật phù du đóng vai trò quan trọng trong chu trình कार्बन toàn cầu và là nền tảng của chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái biển.

Alt: Thực vật phù du hấp thụ CO2 và tạo ra oxy thông qua quá trình quang hợp, giúp điều hòa khí hậu và cung cấp thức ăn cho các loài sinh vật biển.

2.3. Biển Là Tuyến Đường Giao Thương Huyết Mạch

Từ xa xưa, biển đã là tuyến đường giao thông quan trọng, kết nối các quốc gia và các nền văn hóa trên thế giới. Ngày nay, hơn 90% hàng hóa thương mại quốc tế được vận chuyển bằng đường biển.

2.3.1. Vận chuyển hàng hóa

Các tàu chở hàng container, tàu chở dầu và các loại tàu khác vận chuyển hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới đến các cảng biển. Đường biển có ưu điểm là chi phí vận chuyển thấp và khả năng vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn.

2.3.2. Phát triển kinh tế biển

Hoạt động vận tải biển đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế của các quốc gia ven biển. Các cảng biển tạo ra việc làm và thu hút đầu tư, thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp liên quan như đóng tàu, sửa chữa tàu và dịch vụ hậu cần. Theo thống kê của Tổng cục Thống kê Việt Nam, năm 2022, các ngành kinh tế biển đóng góp khoảng 48-50% GDP của cả nước.

2.3.3. Du lịch biển

Du lịch biển là một ngành kinh tế quan trọng, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Các bãi biển đẹp, các rạn san hô và các hoạt động thể thao dưới nước là những điểm đến hấp dẫn đối với du khách.

Alt: Du lịch biển tạo ra việc làm, thu hút đầu tư và thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ liên quan.

2.4. Biển Là Kho Tàng Đa Dạng Sinh Học Vô Giá

Hệ sinh thái biển là nơi sinh sống của hàng triệu loài sinh vật khác nhau, từ những loài vi sinh vật nhỏ bé đến những loài động vật khổng lồ. Sự đa dạng sinh học này không chỉ có giá trị về mặt khoa học mà còn có giá trị kinh tế và văn hóa.

2.4.1. Các hệ sinh thái đặc biệt

  • Rạn san hô: Rạn san hô là một trong những hệ sinh thái đa dạng nhất trên Trái Đất, là nơi sinh sống của hàng ngàn loài cá, động vật không xương sống và thực vật biển.
  • Rừng ngập mặn: Rừng ngập mặn là hệ sinh thái过渡 giữa biển và đất liền, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển khỏi xói lở, là nơi sinh sản của nhiều loài hải sản và là nơi trú ẩn của nhiều loài chim di cư.
  • Thảm cỏ biển: Thảm cỏ biển là hệ sinh thái dưới nước được tạo thành từ các loài cỏ biển, có vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy, là nơi sinh sống của nhiều loài động vật biển và giúp ổn định đáy biển.

2.4.2. Giá trị khoa học

Các loài sinh vật biển là nguồn tài nguyên quý giá cho các nghiên cứu khoa học. Các nhà khoa học nghiên cứu về sinh thái học, sinh học phân tử và dược học để tìm hiểu về sự tiến hóa, chức năng sinh học và các hợp chất có giá trị y học của các loài sinh vật biển.

2.4.3. Giá trị kinh tế

Nhiều loài sinh vật biển có giá trị kinh tế cao, được khai thác để làm thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm công nghiệp.

Alt: Rạn san hô là nơi sinh sống của hàng ngàn loài sinh vật biển, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển và cung cấp nguồn lợi kinh tế.

3. Các Mối Đe Dọa Đến Hệ Sinh Thái Biển

Hệ sinh thái biển đang phải đối mặt với nhiều mối đe dọa nghiêm trọng do các hoạt động của con người, bao gồm ô nhiễm, khai thác quá mức, biến đổi khí hậu và phá hủy môi trường sống.

3.1. Ô Nhiễm Môi Trường Biển

Ô nhiễm môi trường biển là một trong những vấn đề cấp bách nhất hiện nay. Các chất ô nhiễm từ đất liền, từ các hoạt động trên biển và từ khí quyển đều đổ ra biển, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của các loài sinh vật biển và con người.

3.1.1. Ô nhiễm nhựa

Rác thải nhựa là một trong những nguồn ô nhiễm chính của biển. Hàng triệu tấn rác thải nhựa đổ ra biển mỗi năm, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với các loài sinh vật biển. Các loài động vật biển có thể ăn phải rác thải nhựa, bị mắc kẹt trong rác thải nhựa hoặc bị nhiễm độc bởi các chất hóa học từ rác thải nhựa.

3.1.2. Ô nhiễm hóa chất

Các chất hóa học từ các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt đổ ra biển gây ô nhiễm nguồn nước và tích tụ trong cơ thể các loài sinh vật biển. Các chất hóa học này có thể gây ra các bệnh tật, làm suy yếu hệ miễn dịch và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của các loài sinh vật biển.

3.1.3. Ô nhiễm dầu

Các vụ tràn dầu từ các tàu chở dầu hoặc các giàn khoan dầu gây ô nhiễm nghiêm trọng môi trường biển. Dầu loang trên mặt biển làm chết các loài sinh vật biển, phá hủy các hệ sinh thái nhạy cảm như rạn san hô và rừng ngập mặn.

Alt: Rác thải nhựa gây hại cho các loài sinh vật biển, phá hủy môi trường sống và gây ô nhiễm nguồn nước.

3.2. Khai Thác Quá Mức Tài Nguyên Biển

Khai thác quá mức tài nguyên biển, đặc biệt là khai thác cá, đã làm suy giảm nghiêm trọng trữ lượng cá và các loài hải sản khác. Việc sử dụng các phương pháp khai thác hủy diệt như sử dụng chất nổ, lưới kéo đáy làm phá hủy môi trường sống và gây chết hàng loạt các loài sinh vật biển.

3.2.1. Suy giảm trữ lượng cá

Trữ lượng cá trên thế giới đã giảm đáng kể trong những thập kỷ gần đây do khai thác quá mức. Nhiều loài cá đã trở nên quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng.

3.2.2. Phá hủy môi trường sống

Các phương pháp khai thác hủy diệt như sử dụng chất nổ, lưới kéo đáy làm phá hủy các rạn san hô, thảm cỏ biển và các hệ sinh thái quan trọng khác.

3.2.3. Khai thác trái phép

Khai thác trái phép, không báo cáo và không theo quy định (IUU) là một vấn đề nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn cho các quốc gia ven biển và làm suy giảm trữ lượng cá trên toàn cầu.

Alt: Khai thác quá mức làm suy giảm trữ lượng cá, phá hủy môi trường sống và gây mất cân bằng sinh thái.

3.3. Biến Đổi Khí Hậu

Biến đổi khí hậu gây ra những tác động nghiêm trọng đến hệ sinh thái biển, bao gồm tăng nhiệt độ nước biển, axit hóa đại dương và mực nước biển dâng.

3.3.1. Tăng nhiệt độ nước biển

Tăng nhiệt độ nước biển gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô, làm chết các rạn san hô và ảnh hưởng đến các loài sinh vật biển khác.

3.3.2. Axit hóa đại dương

Axit hóa đại dương làm giảm độ pH của nước biển, gây khó khăn cho các loài sinh vật biển có vỏ như san hô, động vật thân mềm và động vật giáp xác trong việc hình thành và duy trì vỏ.

3.3.3. Mực nước biển dâng

Mực nước biển dâng làm ngập các vùng đất thấp ven biển, phá hủy các hệ sinh thái rừng ngập mặn và các khu vực sinh sống của con người.

Alt: Tăng nhiệt độ nước biển, axit hóa đại dương và mực nước biển dâng đe dọa sự sống của các loài sinh vật biển.

3.4. Phá Hủy Môi Trường Sống

Các hoạt động xây dựng, khai thác khoáng sản và phát triển du lịch ven biển gây phá hủy môi trường sống của các loài sinh vật biển.

3.4.1. Phá hủy rừng ngập mặn

Rừng ngập mặn bị phá hủy để xây dựng các khu nghỉ dưỡng, khu công nghiệp và các công trình khác, làm mất đi môi trường sống quan trọng của nhiều loài sinh vật biển.

3.4.2. Phá hủy rạn san hô

Rạn san hô bị phá hủy do các hoạt động khai thác san hô, nạo vét luồng lạch và ô nhiễm môi trường.

3.4.3. Phá hủy thảm cỏ biển

Thảm cỏ biển bị phá hủy do các hoạt động khai thác cát, xây dựng cảng biển và ô nhiễm môi trường.

Alt: Phá hủy rừng ngập mặn, rạn san hô và thảm cỏ biển làm mất đi môi trường sống của nhiều loài sinh vật biển.

4. Các Biện Pháp Bảo Vệ Hệ Sinh Thái Biển

Bảo vệ hệ sinh thái biển là trách nhiệm của tất cả mọi người. Chúng ta cần thực hiện các biện pháp đồng bộ và hiệu quả để giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường biển và bảo tồn sự đa dạng sinh học.

4.1. Giảm Thiểu Ô Nhiễm Môi Trường Biển

  • Quản lý rác thải: Giảm thiểu sử dụng đồ nhựa dùng một lần, tái chế rác thải nhựa và thu gom rác thải trên các bãi biển.
  • Xử lý nước thải: Xây dựng và vận hành các hệ thống xử lý nước thải hiệu quả để ngăn chặn các chất ô nhiễm đổ ra biển.
  • Kiểm soát ô nhiễm từ tàu biển: Tuân thủ các quy định về排放 khí thải và xả thải từ tàu biển.
  • Ứng phó với tràn dầu: Xây dựng kế hoạch ứng phó với các vụ tràn dầu và trang bị các thiết bị và vật tư cần thiết để khắc phục sự cố.

4.2. Quản Lý Khai Thác Tài Nguyên Biển Bền Vững

  • Áp dụng các biện pháp quản lý khai thác cá: Thiết lập hạn ngạch khai thác, quy định về kích thước mắt lưới và cấm khai thác ở các khu vực nhạy cảm.
  • Khuyến khích nuôi trồng thủy sản bền vững: Phát triển các mô hình nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường, giảm thiểu sử dụng kháng sinh và hóa chất.
  • Kiểm soát khai thác trái phép: Tăng cường tuần tra, kiểm soát và xử lý nghiêm các hành vi khai thác trái phép.

4.3. Ứng Phó Với Biến Đổi Khí Hậu

  • Giảm phát thải khí nhà kính: Thực hiện các biện pháp để giảm phát thải khí nhà kính từ các hoạt động công nghiệp, giao thông và sinh hoạt.
  • Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái ven biển: Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái rừng ngập mặn, rạn san hô và thảm cỏ biển để tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu.
  • Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tuyên truyền, giáo dục để nâng cao nhận thức của cộng đồng về biến đổi khí hậu và các biện pháp ứng phó.

4.4. Bảo Tồn Đa Dạng Sinh Học Biển

  • Thành lập các khu bảo tồn biển: Thành lập các khu bảo tồn biển để bảo vệ các hệ sinh thái quan trọng và các loài sinh vật quý hiếm.
  • Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái: Thực hiện các dự án phục hồi rạn san hô, rừng ngập mặn và thảm cỏ biển.
  • Nghiên cứu khoa học: Đầu tư vào các nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học biển để hiểu rõ hơn về các loài sinh vật biển và các hệ sinh thái biển.

Alt: Thành lập các khu bảo tồn biển, phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái và nghiên cứu khoa học là những biện pháp quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học biển.

5. Hành Động Cụ Thể Để Bảo Vệ Biển

Mỗi chúng ta đều có thể đóng góp vào việc bảo vệ hệ sinh thái biển bằng những hành động nhỏ hàng ngày.

5.1. Tiết Kiệm Năng Lượng

Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả để giảm phát thải khí nhà kính, góp phần làm chậm quá trình biến đổi khí hậu.

5.2. Giảm Sử Dụng Đồ Nhựa

Hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần, sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường và tái chế rác thải nhựa.

5.3. Tiêu Dùng Hải Sản Bền Vững

Lựa chọn các sản phẩm hải sản được khai thác hoặc nuôi trồng bền vững, không mua các sản phẩm từ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

5.4. Tham Gia Các Hoạt Động Bảo Vệ Môi Trường

Tham gia các hoạt động làm sạch bãi biển, trồng cây ngập mặn và các hoạt động bảo vệ môi trường khác.

5.5. Nâng Cao Nhận Thức

Chia sẻ thông tin về tầm quan trọng của hệ sinh thái biển và các biện pháp bảo vệ biển cho gia đình, bạn bè và cộng đồng.

6. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? XETAIMYDINH.EDU.VN là địa chỉ tin cậy dành cho bạn. Chúng tôi cung cấp:

  • Thông tin chi tiết và cập nhật: Về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
  • So sánh giá cả và thông số kỹ thuật: Giúp bạn dễ dàng lựa chọn xe phù hợp.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
  • Giải đáp thắc mắc: Liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
  • Thông tin về dịch vụ sửa chữa uy tín: Trong khu vực Mỹ Đình.

7. Liên Hệ Ngay Với Xe Tải Mỹ Đình Để Được Tư Vấn!

Đừng chần chừ, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thế giới xe tải và nhận được sự tư vấn tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Mọi thắc mắc của bạn sẽ được giải đáp nhanh chóng và chính xác.

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hotline: 0247 309 9988

Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Alt: Xe Tải Mỹ Đình cung cấp thông tin chi tiết, tư vấn chuyên nghiệp và dịch vụ hỗ trợ tốt nhất cho khách hàng có nhu cầu về xe tải.

8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Bảo Vệ Hệ Sinh Thái Biển

8.1. Tại sao hệ sinh thái biển lại quan trọng?

Hệ sinh thái biển cung cấp nguồn thực phẩm, điều hòa khí hậu, là tuyến đường giao thương quan trọng và là kho tàng đa dạng sinh học vô giá.

8.2. Những mối đe dọa nào đang ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển?

Ô nhiễm môi trường biển, khai thác quá mức tài nguyên biển, biến đổi khí hậu và phá hủy môi trường sống là những mối đe dọa chính.

8.3. Chúng ta có thể làm gì để bảo vệ hệ sinh thái biển?

Giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển, quản lý khai thác tài nguyên biển bền vững, ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo tồn đa dạng sinh học biển.

8.4. Ô nhiễm nhựa ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển như thế nào?

Rác thải nhựa gây hại cho các loài sinh vật biển, phá hủy môi trường sống và gây ô nhiễm nguồn nước.

8.5. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển như thế nào?

Tăng nhiệt độ nước biển, axit hóa đại dương và mực nước biển dâng đe dọa sự sống của các loài sinh vật biển.

8.6. Khu bảo tồn biển là gì?

Khu bảo tồn biển là khu vực được bảo vệ để bảo tồn các hệ sinh thái quan trọng và các loài sinh vật quý hiếm.

8.7. Tại sao cần phải nuôi trồng thủy sản bền vững?

Nuôi trồng thủy sản bền vững giúp giảm áp lực khai thác tự nhiên, bảo vệ môi trường và đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm ổn định.

8.8. Khai thác trái phép ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển như thế nào?

Khai thác trái phép gây thiệt hại lớn cho các quốc gia ven biển và làm suy giảm trữ lượng cá trên toàn cầu.

8.9. Chúng ta có thể làm gì để giảm sử dụng đồ nhựa?

Hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần, sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường và tái chế rác thải nhựa.

8.10. Tại sao cần phải nâng cao nhận thức về bảo vệ hệ sinh thái biển?

Nâng cao nhận thức giúp mọi người hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của hệ sinh thái biển và các biện pháp bảo vệ biển, từ đó có những hành động tích cực hơn để bảo vệ môi trường.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *