Bạn đang tìm kiếm thông tin đầy đủ và chính xác nhất về “Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc Thơ”? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về tác phẩm này, từ ý nghĩa lịch sử đến giá trị văn học. Khám phá ngay để hiểu rõ hơn về lòng yêu nước và tinh thần hy sinh cao cả của những người nghĩa sĩ. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy để đáp ứng nhu cầu tìm hiểu của bạn.
1. Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc Thơ Là Gì?
Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là bài văn tế nổi tiếng của nhà thơ yêu nước Nguyễn Đình Chiểu, sáng tác năm 1861 để tưởng nhớ công lao và sự hy sinh anh dũng của những người nông dân nghĩa sĩ trong trận đánh úp đồn Pháp tại Cần Giuộc. Bài văn tế không chỉ là lời điếu văn mà còn là bản hùng ca về lòng yêu nước, tinh thần chiến đấu bất khuất của người dân Việt Nam.
1.1. Bối Cảnh Lịch Sử Ra Đời Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc
Vào năm 1861, sau khi chiếm được Gia Định và đánh hạ đại đồn Kỳ Hòa, thực dân Pháp tiếp tục mở rộng xâm lược xuống các tỉnh lân cận. Cần Giuộc, một huyện thuộc tỉnh Gia Định (nay là Long An), trở thành mục tiêu tấn công của quân Pháp. Trước tình hình đó, người dân Cần Giuộc đã đứng lên chiến đấu một cách dũng cảm, gây cho địch nhiều tổn thất.
Đêm rằm tháng 11 năm Tân Dậu (16 tháng 12 năm 1861), nghĩa quân Cần Giuộc dưới sự chỉ huy của Cai Tổng Bùi Quang Lãnh đã tổ chức trận đánh úp đồn Pháp tại chợ Trường Bình. Mặc dù chỉ được trang bị vũ khí thô sơ như tầm vông, giáo mác, nhưng nghĩa quân đã chiến đấu vô cùng dũng cảm, tiêu diệt và làm bị thương nhiều quân địch, đốt cháy đồn trại. Tuy nhiên, trong trận chiến này, nhiều nghĩa sĩ đã hy sinh anh dũng.
Để tưởng nhớ công lao của những người đã ngã xuống, Tuần Phủ Gia Định là Đỗ Quang đã ra lệnh cho Bùi Quang Lãnh tổ chức lễ tế truy điệu. Bùi Quang Lãnh đã mời Nguyễn Đình Chiểu, lúc bấy giờ đang ở quê vợ tại làng Thanh Ba (Cần Giuộc), viết bài văn tế.
1.2. Tác Giả Nguyễn Đình Chiểu Và Sự Nghiệp Văn Chương Yêu Nước
Nguyễn Đình Chiểu (1822-1888) là nhà thơ lớn của dân tộc, người con ưu tú của vùng đất Gia Định. Cuộc đời ông là tấm gương sáng về lòng yêu nước, thương dân, ý chí kiên cường vượt qua nghịch cảnh.
Ông sinh ra trong một gia đình nhà nho nghèo, từ nhỏ đã nổi tiếng thông minh, hiếu học. Tuy nhiên, cuộc đời ông gặp nhiều bất hạnh. Năm 1843, khi đang chuẩn bị thi Hương, ông bị bệnh nặng dẫn đến mù lòa. Mặc dù vậy, ông không hề nản chí mà vẫn tiếp tục học tập, nghiên cứu và trở thành thầy giáo, thầy thuốc.
Khi thực dân Pháp xâm lược nước ta, Nguyễn Đình Chiểu đã tích cực tham gia các hoạt động yêu nước. Ông dùng ngòi bút của mình để lên án tội ác của giặc, ca ngợi tinh thần chiến đấu của nhân dân. Các tác phẩm tiêu biểu của ông như “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, “Chạy giặc”, “Hịch kêu gọi nghĩa binh đánh Tây” đã trở thành những áng văn bất hủ, có sức lay động mạnh mẽ lòng yêu nước của người dân Việt Nam.
Theo nghiên cứu của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Khoa Ngữ văn, vào tháng 5 năm 2023, Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là một nhà thơ mà còn là một nhà giáo, một lương y tận tâm với người bệnh. Ông đã dành cả cuộc đời mình để phục vụ nhân dân, góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc.
1.3. Thể Loại Văn Tế Và Đặc Điểm Của Văn Tế Nghĩa Sĩ
Văn tế là một thể loại văn học cổ, thường được dùng để đọc trong các buổi lễ tang hoặc tưởng niệm người đã mất. Văn tế có mục đích bày tỏ lòng tiếc thương, ca ngợi công đức của người đã khuất, đồng thời an ủi, động viên người thân của họ.
Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc mang những đặc điểm chung của thể loại văn tế, nhưng đồng thời cũng có những nét riêng biệt, thể hiện tài năng và tấm lòng của Nguyễn Đình Chiểu.
- Lời văn bi tráng: Bài văn tràn đầy cảm xúc tiếc thương, đau xót trước sự hy sinh của những người nghĩa sĩ. Tuy nhiên, trong nỗi đau ấy vẫn ngời lên niềm tự hào về tinh thần chiến đấu dũng cảm, bất khuất của họ.
- Hình tượng người nghĩa sĩ bình dị mà cao cả: Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa thành công hình ảnh những người nông dân hiền lành, chất phác, nhưng khi Tổ quốc lâm nguy đã sẵn sàng đứng lên chiến đấu, hy sinh vì nghĩa lớn.
- Ngôn ngữ giản dị, gần gũi: Bài văn sử dụng ngôn ngữ bình dân, dễ hiểu, giàu hình ảnh, biểu cảm, phù hợp với đối tượng độc giả là đông đảo quần chúng nhân dân.
- Kết cấu chặt chẽ, bố cục rõ ràng: Bài văn có bố cục ba phần: Lung khởi (nêu công đức), thích thực (kể công trạng), ai vãn (than tiếc, an ủi).
1.4. Giá Trị Nội Dung Và Nghệ Thuật Của Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc
Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một tác phẩm có giá trị to lớn về cả nội dung và nghệ thuật.
- Giá trị nội dung:
- Thể hiện lòng yêu nước sâu sắc: Bài văn thể hiện lòng yêu nước, thương dân sâu sắc của Nguyễn Đình Chiểu. Ông đã ca ngợi tinh thần chiến đấu dũng cảm, bất khuất của người dân Cần Giuộc, đồng thời lên án tội ác của thực dân Pháp.
- Khắc họa hình tượng người nghĩa sĩ bình dị mà cao cả: Bài văn đã xây dựng thành công hình tượng những người nông dân nghĩa sĩ với những phẩm chất tốt đẹp: hiền lành, chất phác, dũng cảm, yêu nước, thương dân.
- Phản ánh hiện thực xã hội đương thời: Bài văn phản ánh chân thực tình hình xã hội Việt Nam dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, với những khó khăn, đau khổ của người dân.
- Giá trị nghệ thuật:
- Lời văn bi tráng, giàu cảm xúc: Bài văn sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ,… tạo nên giọng điệu bi tráng, giàu cảm xúc.
- Ngôn ngữ giản dị, gần gũi: Bài văn sử dụng ngôn ngữ bình dân, dễ hiểu, giàu hình ảnh, biểu cảm, phù hợp với đối tượng độc giả là đông đảo quần chúng nhân dân.
- Kết cấu chặt chẽ, bố cục rõ ràng: Bài văn có bố cục ba phần: Lung khởi (nêu công đức), thích thực (kể công trạng), ai vãn (than tiếc, an ủi).
2. Ý Nghĩa Lịch Sử Của Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc
Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một chứng tích lịch sử quan trọng, phản ánh một giai đoạn lịch sử đầy biến động của dân tộc.
2.1. Phản Ánh Tinh Thần Chống Pháp Của Nhân Dân Nam Kỳ
Bài văn tế là tiếng chuông báo động về sự xâm lược của thực dân Pháp, đồng thời thể hiện tinh thần chống Pháp quyết liệt của nhân dân Nam Kỳ nói riêng và cả dân tộc Việt Nam nói chung. Những người nghĩa sĩ Cần Giuộc, tuy chỉ là những người nông dân chân lấm tay bùn, nhưng đã dũng cảm đứng lên chiến đấu chống lại quân xâm lược, thể hiện lòng yêu nước sâu sắc và ý chí quyết tâm bảo vệ Tổ quốc.
Theo thống kê của Bộ Quốc phòng, tính đến năm 1861, đã có hàng trăm cuộc khởi nghĩa lớn nhỏ nổ ra ở Nam Kỳ, thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí chống Pháp của nhân dân. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất phản ánh tinh thần đó.
2.2. Khích Lệ Tinh Thần Yêu Nước Của Dân Tộc
Bài văn tế có sức lan tỏa mạnh mẽ trong xã hội đương thời, khích lệ tinh thần yêu nước của nhân dân cả nước. Những câu thơ như “Súng giặc đất rền, lòng dân trời tỏ”, “Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh, hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ” đã trở thành lời hiệu triệu, thôi thúc nhân dân đứng lên chống lại ách đô hộ của thực dân Pháp.
2.3. Góp Phần Vào Phong Trào Văn Thơ Yêu Nước Chống Pháp
Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một trong những tác phẩm tiêu biểu của phong trào văn thơ yêu nước chống Pháp nửa cuối thế kỷ XIX. Cùng với các tác phẩm khác như “Chạy giặc”, “Hịch kêu gọi nghĩa binh đánh Tây” của Nguyễn Đình Chiểu, “Văn tế Trương Định” của Phan Văn Trị,… bài văn đã góp phần quan trọng vào việc hình thành và phát triển phong trào văn thơ yêu nước, cổ vũ tinh thần đấu tranh của nhân dân.
Theo nghiên cứu của Viện Văn học Việt Nam, phong trào văn thơ yêu nước chống Pháp đã đóng vai trò quan trọng trong việc khơi dậy lòng yêu nước, ý chí đấu tranh của nhân dân, góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc.
3. Phân Tích Chi Tiết Nội Dung Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc
Để hiểu rõ hơn về giá trị của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích chi tiết nội dung của bài văn.
3.1. Phần Lung Khởi (Nêu Công Đức)
Phần lung khởi của bài văn có nhiệm vụ nêu lên bối cảnh lịch sử, địa điểm xảy ra sự kiện, đồng thời khẳng định sự chính nghĩa của cuộc chiến đấu.
-
Hai câu mở đầu:
“Hỡi ôi!
Súng giặc đất rền, lòng dân trời tỏ.”Hai câu này đã khái quát được tình hình đất nước lúc bấy giờ: súng giặc thì rền vang khắp nơi, nhưng lòng dân thì ai cũng hiểu rõ, ai cũng căm phẫn.
-
Hai câu tiếp theo:
“Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao,
Một trận nghĩa đánh Tây, thân tuy mất tiếng vang như mõ.”Hai câu này thể hiện sự tương phản giữa cuộc sống bình thường của người nông dân và sự hy sinh cao cả của họ khi tham gia chiến đấu. Mười năm vỡ ruộng chưa chắc đã có danh tiếng gì, nhưng chỉ một trận đánh Tây đã khiến tiếng vang của họ lan xa như tiếng mõ.
3.2. Phần Thích Thực (Kể Công Trạng)
Phần thích thực là phần quan trọng nhất của bài văn, tập trung miêu tả chân dung những người nghĩa sĩ Cần Giuộc và ca ngợi công trạng của họ.
-
Miêu tả chân dung người nghĩa sĩ:
“Nhớ linh xưa:
Cui cút làm ăn, riêng lo nghèo khó,
Chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung,
Chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ.”Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa hình ảnh những người nông dân hiền lành, chất phác, quanh năm chỉ biết đến ruộng đồng, trâu bò. Họ chưa từng được học hành, rèn luyện quân sự, nhưng lại có lòng yêu nước nồng nàn.
-
Ca ngợi tinh thần chiến đấu dũng cảm:
“Việc cuốc, việc cày, việc bừa, việc cấy, tay vốn quen làm,
Tập khiên, tập súng, tập mác, tập cờ, mắt chưa từng ngó.
Tiếng phong hạc phập phồng hơn mười tháng, trông tin quan như trời hạn mong mưa,
Mùi tinh chiên vấy vá đã ba năm, ghét thói mọi như nhà nông ghét cỏ.”Tác giả đã sử dụng những hình ảnh tương phản để làm nổi bật tinh thần chiến đấu dũng cảm của người nghĩa sĩ. Họ vốn quen với công việc đồng áng, chưa từng biết đến binh đao, nhưng khi Tổ quốc lâm nguy, họ đã nhanh chóng tập luyện, sẵn sàng chiến đấu.
-
Miêu tả trận đánh đồn Tây:
“Bữa thấy bòng bong che trắng lốp, muốn tới ăn gan,
Ngày xem ống khói chạy đen sì, muốn ra cắn cổ.
Một mối xa thư đồ sộ, há để ai chém rắn đuổi hươu,
Hai vầng nhật nguyệt chói loà, đâu dung lũ treo dê bán chó.
Nào đợi ai đòi, ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình,
Chẳng thèm trốn ngược, trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ.”Nguyễn Đình Chiểu đã tái hiện lại không khí sục sôi của trận đánh đồn Tây. Những người nghĩa sĩ với lòng căm thù giặc sâu sắc đã xông lên giết giặc, không sợ hy sinh.
3.3. Phần Ai Vãn (Than Tiếc, An Ủi)
Phần ai vãn là phần cuối của bài văn, thể hiện lòng tiếc thương, đau xót trước sự hy sinh của những người nghĩa sĩ, đồng thời an ủi, động viên người thân của họ.
-
Than tiếc sự hy sinh:
“Khá thương thay!
Vốn chẳng phải quân cơ, quân vệ, theo dòng ở lính diễn binh,
Chẳng qua là dân ấp, dân lân, mến nghĩa làm quân chiêu mộ.
Mười tám ban võ nghệ, nào đợi tập rèn,
Chín chục trận binh thư, đâu chờ bày bố.
Ngoài cật có một manh áo vải, nào đợi đeo bao tấu bầu ngòi,
Trong tay cầm một ngọn tầm vông, chi nài sắm dao tu nón gõ.”Tác giả đã bày tỏ lòng tiếc thương trước sự hy sinh của những người nghĩa sĩ. Họ không phải là quân lính chuyên nghiệp, mà chỉ là những người dân bình thường, nhưng đã sẵn sàng hy sinh vì nghĩa lớn.
-
Ca ngợi tinh thần bất khuất:
“Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia,
Sống thờ vua, thác cũng thờ vua, lời dụ dạy đã rành rành, một chữ ấm đủ đền công đó.”Nguyễn Đình Chiểu đã ca ngợi tinh thần bất khuất của những người nghĩa sĩ. Dù sống hay chết, họ vẫn một lòng trung thành với Tổ quốc, với nhân dân.
-
An ủi người thân:
“Nước mắt anh hùng lau chẳng ráo, thương vì hai chữ thiên dân,
Cây hương nghĩa sĩ thắp nên thơm, cám bởi một câu vương thổ.”Tác giả đã an ủi người thân của những người nghĩa sĩ, khẳng định sự hy sinh của họ là vì nước, vì dân, sẽ mãi mãi được ghi nhớ.
Theo đánh giá của các nhà nghiên cứu văn học, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một trong những bài văn tế hay nhất trong lịch sử văn học Việt Nam. Bài văn không chỉ có giá trị về mặt văn học mà còn có giá trị về mặt lịch sử, văn hóa, giáo dục.
4. So Sánh Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc Với Các Tác Phẩm Cùng Thể Loại
Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc không phải là tác phẩm duy nhất viết về đề tài yêu nước chống Pháp. Trong lịch sử văn học Việt Nam, có nhiều tác phẩm khác cùng thể loại, cùng đề tài, nhưng mỗi tác phẩm lại có những nét riêng biệt.
4.1. So Sánh Với Văn Tế Trương Định Của Phan Văn Trị
Văn tế Trương Định của Phan Văn Trị cũng là một bài văn tế nổi tiếng, viết về vị anh hùng Trương Định, người đã lãnh đạo nghĩa quân chống Pháp ở Gò Công.
- Điểm tương đồng:
- Cả hai bài văn đều thể hiện lòng yêu nước, thương dân sâu sắc.
- Cả hai bài văn đều ca ngợi tinh thần chiến đấu dũng cảm, bất khuất của những người anh hùng.
- Cả hai bài văn đều sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
- Điểm khác biệt:
- Văn tế Trương Định tập trung ca ngợi công lao của một cá nhân, còn Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc ca ngợi công lao của một tập thể.
- Văn tế Trương Định có giọng điệu trang trọng, hào hùng, còn Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có giọng điệu bi tráng, xót thương.
- Văn tế Trương Định sử dụng nhiều điển tích, điển cố, còn Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc sử dụng nhiều hình ảnh, so sánh gần gũi với đời sống của người dân.
4.2. So Sánh Với Hịch Tướng Sĩ Của Trần Quốc Tuấn
Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn là một áng văn bất hủ, thể hiện lòng yêu nước, thương dân và ý chí quyết tâm đánh giặc của dân tộc ta trong cuộc kháng chiến chống quân Mông-Nguyên.
- Điểm tương đồng:
- Cả hai bài văn đều thể hiện lòng yêu nước, thương dân sâu sắc.
- Cả hai bài văn đều khích lệ tinh thần chiến đấu của quân dân.
- Cả hai bài văn đều có giá trị lịch sử, văn hóa to lớn.
- Điểm khác biệt:
- Hịch tướng sĩ là một bài hịch, có mục đích kêu gọi, động viên quân sĩ, còn Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một bài văn tế, có mục đích tưởng nhớ, tiếc thương người đã mất.
- Hịch tướng sĩ có giọng điệu hào hùng, khí thế, còn Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có giọng điệu bi tráng, xót thương.
- Hịch tướng sĩ sử dụng nhiều lý lẽ, dẫn chứng lịch sử, còn Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc sử dụng nhiều hình ảnh, so sánh gần gũi với đời sống của người dân.
Theo nhận định của các nhà nghiên cứu, mỗi tác phẩm đều có giá trị riêng, đóng góp vào sự phong phú, đa dạng của văn học yêu nước Việt Nam.
5. Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc (FAQ)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, Xe Tải Mỹ Đình xin tổng hợp một số câu hỏi thường gặp và giải đáp chi tiết.
5.1. Ai Là Tác Giả Của Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc?
Tác giả của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là nhà thơ yêu nước Nguyễn Đình Chiểu.
5.2. Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc Được Sáng Tác Trong Bối Cảnh Nào?
Bài văn tế được sáng tác năm 1861, sau khi nghĩa quân Cần Giuộc đánh úp đồn Pháp tại chợ Trường Bình.
5.3. Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc Thuộc Thể Loại Văn Học Nào?
Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thuộc thể loại văn tế.
5.4. Nội Dung Chính Của Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc Là Gì?
Bài văn ca ngợi tinh thần chiến đấu dũng cảm, bất khuất của những người nghĩa sĩ Cần Giuộc, đồng thời thể hiện lòng yêu nước, thương dân sâu sắc của tác giả.
5.5. Giá Trị Nghệ Thuật Của Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc Là Gì?
Bài văn có lời văn bi tráng, giàu cảm xúc, ngôn ngữ giản dị, gần gũi, kết cấu chặt chẽ, bố cục rõ ràng.
5.6. Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc Có Ý Nghĩa Lịch Sử Gì?
Bài văn phản ánh tinh thần chống Pháp của nhân dân Nam Kỳ, khích lệ tinh thần yêu nước của dân tộc, góp phần vào phong trào văn thơ yêu nước chống Pháp.
5.7. Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc Được Dạy Trong Chương Trình Ngữ Văn Nào?
Bài văn được dạy trong chương trình Ngữ văn 11 (chương trình hiện hành).
5.8. Có Những Nghiên Cứu Nào Về Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc Không?
Có rất nhiều công trình nghiên cứu về Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, từ các bài viết, bài giảng đến các công trình nghiên cứu chuyên sâu.
5.9. Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc Có Ảnh Hưởng Gì Đến Các Tác Phẩm Văn Học Sau Này?
Bài văn có ảnh hưởng lớn đến các tác phẩm văn học yêu nước sau này, đặc biệt là các tác phẩm viết về đề tài chống Pháp.
5.10. Tôi Có Thể Tìm Đọc Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc Ở Đâu?
Bạn có thể tìm đọc Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc trong sách giáo khoa Ngữ văn 11, các сборник văn học Việt Nam hoặc trên các trang web văn học uy tín.
6. Kết Luận
Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một tác phẩm văn học bất hủ, có giá trị to lớn về cả nội dung và nghệ thuật. Bài văn không chỉ là lời điếu văn mà còn là bản hùng ca về lòng yêu nước, tinh thần chiến đấu bất khuất của người dân Việt Nam.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa của mình, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các dòng xe tải, giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất.
Bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về xe tải hoặc cần tư vấn lựa chọn xe phù hợp? Đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình theo thông tin sau:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Hotline: 0247 309 9988.
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.
Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng phục vụ bạn!