Trong Trường Hợp Nào Dưới đây bất kỳ ai cũng có quyền bắt người? Câu trả lời chính xác là khi phạm tội quả tang hoặc đang bị truy nã, theo quy định của pháp luật Việt Nam. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình tìm hiểu chi tiết về quyền bắt người và những tình huống cụ thể qua bài viết sau, giúp bạn nắm rõ quyền và nghĩa vụ của mình, đồng thời tuân thủ pháp luật. Bài viết cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về luật pháp liên quan, các trường hợp bắt giữ khác và những lưu ý quan trọng.
1. Quyền Bắt Người Trong Trường Hợp Nào Được Pháp Luật Cho Phép?
Quyền bắt người không phải là một quyền tự do tuyệt đối mà phải tuân thủ theo các quy định nghiêm ngặt của pháp luật. Vậy, trong trường hợp nào dưới đây một người bình thường được phép bắt người?
Trả lời: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, bất kỳ ai cũng có quyền bắt người trong hai trường hợp chính: phạm tội quả tang và đang bị truy nã.
1.1. Bắt Người Phạm Tội Quả Tang
Phạm tội quả tang là tình huống mà hành vi phạm tội đang diễn ra hoặc vừa mới xảy ra và người phạm tội bị bắt giữ ngay tại hiện trường hoặc khi đang cố gắng trốn thoát.
- Định nghĩa: Tội phạm quả tang là hành vi phạm tội đang diễn ra hoặc vừa mới thực hiện xong.
- Căn cứ pháp lý: Điều 111 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 quy định về bắt người phạm tội quả tang.
- Ví dụ:
- Một người bị bắt khi đang trộm cắp tài sản tại một cửa hàng.
- Một người bị bắt ngay sau khi hành hung người khác gây thương tích.
- Một người bị bắt khi đang vận chuyển trái phép chất ma túy.
1.2. Bắt Người Đang Bị Truy Nã
Người đang bị truy nã là người đã bị cơ quan có thẩm quyền ra quyết định truy nã vì đã thực hiện hành vi phạm tội và bỏ trốn.
- Định nghĩa: Truy nã là biện pháp cưỡng chế được áp dụng khi một người bị khởi tố hoặc kết án mà bỏ trốn hoặc không biết rõ người đó đang ở đâu.
- Căn cứ pháp lý: Điều 112 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 quy định về bắt người đang bị truy nã.
- Ví dụ:
- Một người bị truy nã vì tội giết người và bị phát hiện đang lẩn trốn tại một địa phương khác.
- Một người bị truy nã vì tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản và bị bắt khi đang làm việc tại một công ty.
- Một người bị truy nã vì tội trốn thuế và bị bắt khi đang xuất cảnh trái phép.
2. Ai Có Thẩm Quyền Bắt Người Ngoài Hai Trường Hợp Trên?
Ngoài hai trường hợp phạm tội quả tang và đang bị truy nã mà bất kỳ ai cũng có quyền bắt giữ, pháp luật cũng quy định rõ những đối tượng có thẩm quyền bắt người trong các trường hợp khác.
Trả lời: Các cơ quan và người có thẩm quyền bắt người bao gồm:
- Cơ quan điều tra.
- Viện kiểm sát.
- Tòa án.
- Các cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra.
2.1. Cơ Quan Điều Tra
Cơ quan điều tra là cơ quan chuyên trách trong việc điều tra các vụ án hình sự.
- Thẩm quyền: Cơ quan điều tra có thẩm quyền ra lệnh bắt người trong các trường hợp:
- Khi có đủ căn cứ để cho rằng người đó đã thực hiện hành vi phạm tội.
- Để ngăn chặn người đó tiếp tục phạm tội hoặc bỏ trốn.
- Để bảo đảm việc điều tra, truy tố, xét xử.
- Căn cứ pháp lý: Điều 109, 110 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.
2.2. Viện Kiểm Sát
Viện kiểm sát có chức năng kiểm sát hoạt động tư pháp, trong đó có hoạt động điều tra.
- Thẩm quyền: Viện kiểm sát có quyền phê chuẩn lệnh bắt người của cơ quan điều tra hoặc tự mình ra lệnh bắt người trong các trường hợp cần thiết.
- Căn cứ pháp lý: Điều 107, 110 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.
2.3. Tòa Án
Tòa án là cơ quan xét xử các vụ án hình sự.
- Thẩm quyền: Tòa án có quyền ra lệnh bắt người để tạm giam trong quá trình xét xử hoặc để thi hành án.
- Căn cứ pháp lý: Điều 107, 110 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.
2.4. Các Cơ Quan Được Giao Nhiệm Vụ Tiến Hành Một Số Hoạt Động Điều Tra
Một số cơ quan như bộ đội biên phòng, hải quan, kiểm lâm, cảnh sát biển cũng được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra trong các lĩnh vực thuộc thẩm quyền của mình.
- Thẩm quyền: Các cơ quan này có quyền bắt người trong các trường hợp phạm tội quả tang hoặc đang bị truy nã trong phạm vi nhiệm vụ được giao.
- Căn cứ pháp lý: Điều 35 Luật Tổ chức cơ quan điều tra hình sự năm 2015.
3. Thủ Tục Bắt Người Như Thế Nào Cho Đúng Luật?
Việc bắt người phải tuân thủ theo các thủ tục pháp luật nhất định để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của người bị bắt, tránh tình trạng lạm quyền, bắt giữ trái pháp luật.
Trả lời: Thủ tục bắt người được quy định như sau:
- Đối với trường hợp bắt người phạm tội quả tang hoặc đang bị truy nã: Người bắt giữ phải lập biên bản, giải ngay người bị bắt đến cơ quan công an, viện kiểm sát hoặc ủy ban nhân dân nơi gần nhất.
- Đối với trường hợp bắt người theo lệnh của cơ quan có thẩm quyền: Lệnh bắt người phải được Viện kiểm sát phê chuẩn trước khi thi hành, trừ trường hợp bắt người phạm tội quả tang hoặc đang bị truy nã.
3.1. Bắt Người Phạm Tội Quả Tang Hoặc Đang Bị Truy Nã
Khi bắt người phạm tội quả tang hoặc đang bị truy nã, người bắt giữ cần tuân thủ các bước sau:
- Bắt giữ: Thực hiện việc bắt giữ một cách nhanh chóng, đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh.
- Lập biên bản: Lập biên bản ghi rõ thời gian, địa điểm, lý do bắt giữ, thông tin về người bị bắt và người bắt giữ, cùng các tình tiết liên quan.
- Giải giao: Giải ngay người bị bắt đến cơ quan công an, viện kiểm sát hoặc ủy ban nhân dân nơi gần nhất.
- Thông báo: Thông báo ngay cho cơ quan có thẩm quyền về việc bắt giữ.
3.2. Bắt Người Theo Lệnh Của Cơ Quan Có Thẩm Quyền
Khi bắt người theo lệnh của cơ quan có thẩm quyền, cần tuân thủ các bước sau:
- Kiểm tra lệnh: Kiểm tra kỹ lệnh bắt người để đảm bảo tính hợp lệ và chính xác của lệnh.
- Thông báo: Thông báo cho người bị bắt biết về lệnh bắt và quyền của họ.
- Thực hiện: Thực hiện việc bắt giữ một cách cẩn trọng, đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật.
- Lập biên bản: Lập biên bản ghi rõ thời gian, địa điểm, lý do bắt giữ, thông tin về người bị bắt và người thi hành lệnh, cùng các tình tiết liên quan.
- Giải giao: Giải ngay người bị bắt đến cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
4. Quyền Của Người Bị Bắt Là Gì?
Người bị bắt có những quyền cơ bản mà pháp luật bảo vệ để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình tố tụng.
Trả lời: Người bị bắt có các quyền sau:
- Được biết lý do mình bị bắt.
- Được trình bày lời khai, không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận tội.
- Được gặp người bào chữa.
- Khiếu nại về việc bắt giữ.
4.1. Quyền Được Biết Lý Do Bị Bắt
Ngay khi bị bắt, người bị bắt có quyền được biết rõ lý do mình bị bắt và căn cứ pháp lý của việc bắt giữ.
- Ý nghĩa: Đảm bảo người bị bắt hiểu rõ tình huống và có cơ sở để bảo vệ quyền lợi của mình.
- Căn cứ pháp lý: Điều 58 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.
4.2. Quyền Trình Bày Lời Khai, Không Buộc Phải Đưa Ra Lời Khai Chống Lại Chính Mình
Người bị bắt có quyền trình bày lời khai về vụ việc, nhưng không bị buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận tội.
- Ý nghĩa: Bảo vệ quyền tự do và bí mật cá nhân của người bị bắt.
- Căn cứ pháp lý: Điều 58 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.
4.3. Quyền Được Gặp Người Bào Chữa
Người bị bắt có quyền được gặp người bào chữa (luật sư) để được tư vấn pháp lý và bảo vệ quyền lợi trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử.
- Ý nghĩa: Đảm bảo người bị bắt nhận được sự hỗ trợ pháp lý kịp thời và hiệu quả.
- Căn cứ pháp lý: Điều 72 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.
4.4. Quyền Khiếu Nại Về Việc Bắt Giữ
Nếu cho rằng việc bắt giữ mình là trái pháp luật, người bị bắt có quyền khiếu nại đến cơ quan có thẩm quyền để yêu cầu xem xét lại quyết định bắt giữ.
- Ý nghĩa: Đảm bảo quyền được bảo vệ trước những hành vi lạm quyền, bắt giữ trái pháp luật.
- Căn cứ pháp lý: Điều 471 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.
5. Nghĩa Vụ Của Người Bắt Giữ Là Gì?
Người bắt giữ, dù là công dân bình thường hay người có thẩm quyền, đều có những nghĩa vụ nhất định để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của người bị bắt.
Trả lời: Nghĩa vụ của người bắt giữ bao gồm:
- Thông báo ngay cho cơ quan có thẩm quyền.
- Bảo vệ an toàn cho người bị bắt.
- Không được xâm phạm thân thể, danh dự, nhân phẩm của người bị bắt.
5.1. Thông Báo Ngay Cho Cơ Quan Có Thẩm Quyền
Sau khi bắt giữ, người bắt giữ phải thông báo ngay cho cơ quan công an, viện kiểm sát hoặc ủy ban nhân dân nơi gần nhất để các cơ quan này có biện pháp xử lý kịp thời.
- Ý nghĩa: Đảm bảo việc bắt giữ được thực hiện đúng pháp luật và người bị bắt được xử lý theo quy trình tố tụng.
- Căn cứ pháp lý: Điều 111, 112 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.
5.2. Bảo Vệ An Toàn Cho Người Bị Bắt
Người bắt giữ phải có trách nhiệm bảo vệ an toàn cho người bị bắt, tránh để người đó bị thương tích hoặc bị xâm hại đến tính mạng, sức khỏe.
- Ý nghĩa: Đảm bảo quyền được bảo vệ tính mạng, sức khỏe của người bị bắt.
- Căn cứ pháp lý: Điều 20 Hiến pháp năm 2013.
5.3. Không Được Xâm Phạm Thân Thể, Danh Dự, Nhân Phẩm Của Người Bị Bắt
Người bắt giữ không được có hành vi xâm phạm đến thân thể, danh dự, nhân phẩm của người bị bắt, như đánh đập, lăng mạ, xúc phạm.
- Ý nghĩa: Bảo vệ quyền được tôn trọng về thân thể, danh dự, nhân phẩm của người bị bắt.
- Căn cứ pháp lý: Điều 20, 31 Hiến pháp năm 2013.
6. Hậu Quả Pháp Lý Của Việc Bắt Giữ Người Trái Pháp Luật?
Việc bắt giữ người trái pháp luật là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng và sẽ phải chịu những hậu quả pháp lý nhất định.
Trả lời: Hậu quả pháp lý của việc bắt giữ người trái pháp luật:
- Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Phải bồi thường thiệt hại cho người bị bắt giữ trái pháp luật.
6.1. Xử Phạt Hành Chính Hoặc Truy Cứu Trách Nhiệm Hình Sự
Tùy theo tính chất và mức độ vi phạm, người có hành vi bắt giữ người trái pháp luật có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Xử phạt hành chính: Theo quy định tại Nghị định 167/2013/NĐ-CP, hành vi bắt giữ người trái pháp luật có thể bị phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng.
- Truy cứu trách nhiệm hình sự: Nếu hành vi bắt giữ người trái pháp luật gây hậu quả nghiêm trọng, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội “Bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật” theo Điều 157 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, với mức hình phạt cao nhất lên đến 7 năm tù.
6.2. Bồi Thường Thiệt Hại Cho Người Bị Bắt Giữ Trái Pháp Luật
Người có hành vi bắt giữ người trái pháp luật phải bồi thường thiệt hại cho người bị bắt giữ trái pháp luật, bao gồm các khoản chi phí khám chữa bệnh, thu nhập bị mất, tổn thất về tinh thần và các thiệt hại khác do hành vi trái pháp luật gây ra.
- Căn cứ pháp lý: Điều 584 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
7. Các Trường Hợp Bắt Người Khẩn Cấp Theo Quy Định Pháp Luật
Bên cạnh các trường hợp bắt người thông thường, pháp luật còn quy định về các trường hợp bắt người khẩn cấp để ngăn chặn kịp thời các hành vi phạm tội hoặc nguy hiểm cho xã hội.
Trả lời: Các trường hợp bắt người khẩn cấp bao gồm:
- Khi có căn cứ cho thấy người đó đang chuẩn bị thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng.
- Khi người đó bị hại hoặc người có mặt tại nơi xảy ra tội phạm xác nhận là người đã thực hiện tội phạm và xét thấy cần ngăn chặn ngay việc người đó trốn.
- Khi phát hiện người đó đang trốn và có quyết định truy nã.
7.1. Khi Có Căn Cứ Cho Thấy Người Đó Đang Chuẩn Bị Thực Hiện Tội Phạm Rất Nghiêm Trọng Hoặc Đặc Biệt Nghiêm Trọng
Trong trường hợp này, việc bắt giữ khẩn cấp là cần thiết để ngăn chặn kịp thời hành vi phạm tội có thể gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng cho xã hội.
- Ví dụ: Cơ quan công an nhận được tin báo về một nhóm đối tượng đang chuẩn bị thực hiện một vụ khủng bố, phá hoại.
7.2. Khi Người Đó Bị Hại Hoặc Người Có Mặt Tại Nơi Xảy Ra Tội Phạm Xác Nhận Là Người Đã Thực Hiện Tội Phạm Và Xét Thấy Cần Ngăn Chặn Ngay Việc Người Đó Trốn
Trong trường hợp này, việc bắt giữ khẩn cấp là cần thiết để đảm bảo người phạm tội không trốn thoát và có thể tiến hành điều tra, xử lý theo quy định của pháp luật.
- Ví dụ: Một người bị bắt ngay sau khi bị người bị hại chỉ điểm là người đã cướp giật tài sản của họ.
7.3. Khi Phát Hiện Người Đó Đang Trốn Và Có Quyết Định Truy Nã
Trong trường hợp này, việc bắt giữ khẩn cấp là cần thiết để thi hành quyết định truy nã của cơ quan có thẩm quyền và đưa người phạm tội ra trước pháp luật.
- Ví dụ: Một người bị bắt khi đang lẩn trốn tại một địa phương khác sau khi bị cơ quan công an phát lệnh truy nã.
8. Sự Khác Biệt Giữa Bắt Người, Giữ Người Và Tạm Giữ
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa các khái niệm bắt người, giữ người và tạm giữ. Tuy nhiên, đây là ba biện pháp tố tụng khác nhau, được áp dụng trong các giai đoạn khác nhau của quá trình giải quyết vụ án.
Trả lời: Sự khác biệt giữa bắt người, giữ người và tạm giữ:
Biện pháp tố tụng | Mục đích | Thời hạn | Thẩm quyền |
---|---|---|---|
Bắt người | Ngăn chặn hành vi phạm tội, truy bắt đối tượng truy nã. | Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, không có thời hạn cố định. | Bất kỳ ai (trong trường hợp phạm tội quả tang hoặc đang bị truy nã), cơ quan điều tra, viện kiểm sát, tòa án. |
Giữ người | Xác minh thông tin, làm rõ hành vi phạm tội. | Không quá 3 ngày, trường hợp cần thiết có thể kéo dài nhưng không quá 9 ngày. | Cơ quan điều tra. |
Tạm giữ | Ngăn chặn bỏ trốn, tiếp tục phạm tội, bảo đảm hoạt động điều tra, truy tố, xét xử. | Không quá 3 ngày, trường hợp cần thiết có thể kéo dài nhưng không quá 9 ngày đối với tội phạm ít nghiêm trọng, 12 ngày đối với tội phạm nghiêm trọng, rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng. | Cơ quan điều tra, viện kiểm sát, tòa án. |
8.1. Bắt Người
- Mục đích: Ngăn chặn hành vi phạm tội đang diễn ra hoặc vừa mới xảy ra, hoặc để truy bắt đối tượng đang bị truy nã.
- Thời hạn: Không có thời hạn cố định, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
- Thẩm quyền: Bất kỳ ai (trong trường hợp phạm tội quả tang hoặc đang bị truy nã), cơ quan điều tra, viện kiểm sát, tòa án.
8.2. Giữ Người
- Mục đích: Xác minh thông tin, làm rõ hành vi phạm tội của người bị giữ.
- Thời hạn: Không quá 3 ngày, trường hợp cần thiết có thể kéo dài nhưng không quá 9 ngày.
- Thẩm quyền: Cơ quan điều tra.
8.3. Tạm Giữ
- Mục đích: Ngăn chặn người bị tạm giữ bỏ trốn, tiếp tục phạm tội, hoặc để bảo đảm hoạt động điều tra, truy tố, xét xử.
- Thời hạn: Không quá 3 ngày, trường hợp cần thiết có thể kéo dài nhưng không quá 9 ngày đối với tội phạm ít nghiêm trọng, 12 ngày đối với tội phạm nghiêm trọng, rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng.
- Thẩm quyền: Cơ quan điều tra, viện kiểm sát, tòa án.
9. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Thực Hiện Quyền Bắt Người
Để thực hiện quyền bắt người một cách đúng pháp luật và đảm bảo an toàn, cần lưu ý những điều sau:
Trả lời: Những lưu ý quan trọng khi thực hiện quyền bắt người:
- Chỉ bắt người khi có căn cứ rõ ràng, chắc chắn về hành vi phạm tội hoặc tình trạng truy nã.
- Đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh trong quá trình bắt giữ.
- Không được sử dụng vũ lực quá mức cần thiết.
- Tuân thủ các quy định của pháp luật về thủ tục bắt giữ và giải giao người bị bắt.
9.1. Chỉ Bắt Người Khi Có Căn Cứ Rõ Ràng, Chắc Chắn
Trước khi quyết định bắt người, cần phải có căn cứ rõ ràng, chắc chắn về hành vi phạm tội hoặc tình trạng truy nã của người đó. Tránh tình trạng bắt giữ nhầm người hoặc bắt giữ khi chưa đủ căn cứ pháp lý.
9.2. Đảm Bảo An Toàn Cho Bản Thân Và Những Người Xung Quanh
Trong quá trình bắt giữ, cần phải đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh. Nếu người bị bắt có hành vi chống đối hoặc có vũ khí, cần phải hết sức cẩn trọng và có biện pháp phòng ngừa thích hợp.
9.3. Không Được Sử Dụng Vũ Lực Quá Mức Cần Thiết
Chỉ được sử dụng vũ lực khi thật sự cần thiết để khống chế người bị bắt, và phải sử dụng vũ lực ở mức độ vừa phải, không được gây thương tích nghiêm trọng cho người đó.
9.4. Tuân Thủ Các Quy Định Của Pháp Luật
Phải tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về thủ tục bắt giữ và giải giao người bị bắt. Lập biên bản đầy đủ, ghi rõ thời gian, địa điểm, lý do bắt giữ, thông tin về người bị bắt và người bắt giữ, cùng các tình tiết liên quan. Giải ngay người bị bắt đến cơ quan có thẩm quyền để xử lý theo quy định của pháp luật.
10. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Quyền Bắt Người (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về quyền bắt người, giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này:
-
Câu hỏi: Ai có quyền bắt người phạm tội quả tang?
Trả lời: Bất kỳ ai cũng có quyền bắt người phạm tội quả tang.
-
Câu hỏi: Bắt người đang bị truy nã cần những thủ tục gì?
Trả lời: Cần lập biên bản và giải ngay người bị bắt đến cơ quan công an, viện kiểm sát hoặc ủy ban nhân dân nơi gần nhất.
-
Câu hỏi: Người bị bắt có quyền gì?
Trả lời: Người bị bắt có quyền được biết lý do bị bắt, trình bày lời khai, gặp người bào chữa và khiếu nại về việc bắt giữ.
-
Câu hỏi: Bắt người trái pháp luật sẽ bị xử lý như thế nào?
Trả lời: Có thể bị xử phạt hành chính, truy cứu trách nhiệm hình sự và phải bồi thường thiệt hại cho người bị bắt giữ trái pháp luật.
-
Câu hỏi: Thế nào là bắt người khẩn cấp?
Trả lời: Là bắt người khi có căn cứ cho thấy người đó đang chuẩn bị thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, hoặc khi người đó bị hại xác nhận là người đã thực hiện tội phạm và cần ngăn chặn ngay việc trốn, hoặc khi phát hiện người đó đang trốn và có quyết định truy nã.
-
Câu hỏi: Sự khác biệt giữa bắt người và tạm giữ là gì?
Trả lời: Bắt người nhằm ngăn chặn hành vi phạm tội hoặc truy bắt đối tượng truy nã, trong khi tạm giữ nhằm ngăn chặn bỏ trốn, tiếp tục phạm tội hoặc bảo đảm hoạt động điều tra, truy tố, xét xử.
-
Câu hỏi: Có được sử dụng vũ lực khi bắt người không?
Trả lời: Chỉ được sử dụng vũ lực khi thật sự cần thiết để khống chế người bị bắt, và phải sử dụng vũ lực ở mức độ vừa phải, không được gây thương tích nghiêm trọng.
-
Câu hỏi: Nếu nghi ngờ một người phạm tội, tôi có được quyền bắt người đó không?
Trả lời: Không, bạn chỉ có quyền bắt người khi người đó đang thực hiện hành vi phạm tội quả tang hoặc đang bị truy nã.
-
Câu hỏi: Sau khi bắt người, tôi phải làm gì?
Trả lời: Phải thông báo ngay cho cơ quan công an, viện kiểm sát hoặc ủy ban nhân dân nơi gần nhất và giải giao người bị bắt đến cơ quan này.
-
Câu hỏi: Nếu tôi bị bắt giữ trái pháp luật, tôi nên làm gì?
Trả lời: Bạn có quyền khiếu nại đến cơ quan có thẩm quyền để yêu cầu xem xét lại quyết định bắt giữ và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
bắt người
Tìm hiểu thêm về quyền bắt người và các vấn đề pháp lý liên quan giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào các hoạt động xã hội và bảo vệ quyền lợi của mình.
Lời Kết
Hiểu rõ quy định của pháp luật về quyền bắt người là vô cùng quan trọng để mỗi người dân có thể thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ của mình, góp phần bảo vệ trật tự an toàn xã hội. Xe Tải Mỹ Đình hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến các vấn đề pháp lý khác, hoặc cần tư vấn về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu kinh doanh của mình, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua website XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc hotline 0247 309 9988. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn! Địa chỉ của chúng tôi là Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Từ khóa LSI: quyền công dân, nghĩa vụ công dân, an ninh trật tự.