Toán Lớp 7 Bài 37 Hình Lăng Trụ đứng Tam Giác Và Hình Lăng Trụ đứng Tứ Giác là kiến thức quan trọng trong chương trình hình học lớp 7, giúp các em học sinh bước đầu làm quen với các hình khối không gian. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp đầy đủ thông tin và kiến thức về hình lăng trụ đứng, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài tập liên quan. Khám phá ngay để trang bị cho mình nền tảng vững chắc, tự tin chinh phục mọi bài toán hình học không gian!
1. Hình Lăng Trụ Đứng Tam Giác, Hình Lăng Trụ Đứng Tứ Giác Là Gì?
Hình lăng trụ đứng tam giác và hình lăng trụ đứng tứ giác là những hình khối không gian đặc biệt, có các mặt bên là hình chữ nhật và hai đáy là hình tam giác hoặc tứ giác bằng nhau. Việc nắm vững định nghĩa và đặc điểm của chúng sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết và áp dụng vào giải các bài toán liên quan.
1.1 Định Nghĩa Hình Lăng Trụ Đứng Tam Giác
Hình lăng trụ đứng tam giác là một hình đa diện có:
- Hai mặt đáy là hai tam giác bằng nhau.
- Các mặt bên là các hình chữ nhật và vuông góc với mặt đáy.
- Các cạnh bên song song và bằng nhau.
1.2 Định Nghĩa Hình Lăng Trụ Đứng Tứ Giác
Hình lăng trụ đứng tứ giác là một hình đa diện có:
- Hai mặt đáy là hai tứ giác bằng nhau.
- Các mặt bên là các hình chữ nhật và vuông góc với mặt đáy.
- Các cạnh bên song song và bằng nhau.
Đặc biệt, nếu đáy là hình vuông hoặc hình chữ nhật thì ta có hình hộp chữ nhật hoặc hình lập phương.
1.3 Các Yếu Tố Của Hình Lăng Trụ Đứng
Bất kỳ hình lăng trụ đứng nào, dù là tam giác hay tứ giác, đều có các yếu tố cơ bản sau:
- Mặt đáy: Là hai đa giác bằng nhau nằm ở hai mặt song song của hình lăng trụ.
- Mặt bên: Là các hình chữ nhật nối giữa hai mặt đáy.
- Cạnh đáy: Là cạnh của đa giác đáy.
- Cạnh bên: Là đoạn thẳng nối hai đỉnh tương ứng của hai mặt đáy, đồng thời là chiều cao của hình lăng trụ.
- Chiều cao: Là khoảng cách giữa hai mặt đáy.
1.4 Cách Nhận Biết Hình Lăng Trụ Đứng
Để nhận biết một hình có phải là hình lăng trụ đứng hay không, bạn cần kiểm tra các yếu tố sau:
- Mặt đáy: Kiểm tra xem hai mặt đáy có phải là hai đa giác bằng nhau hay không (tam giác hoặc tứ giác).
- Mặt bên: Kiểm tra xem các mặt bên có phải là hình chữ nhật và có vuông góc với mặt đáy hay không.
- Cạnh bên: Kiểm tra xem các cạnh bên có song song và bằng nhau hay không.
Nếu tất cả các điều kiện trên đều đúng, thì đó là hình lăng trụ đứng.
1.5 Ứng Dụng Thực Tế Của Hình Lăng Trụ Đứng
Hình lăng trụ đứng xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Dưới đây là một vài ví dụ:
- Trong kiến trúc: Các tòa nhà, cột trụ, mái nhà thường có dạng hình lăng trụ đứng.
- Trong công nghiệp: Các loại bao bì, hộp đựng sản phẩm, chi tiết máy móc cũng có thể có dạng hình lăng trụ đứng.
- Trong đời sống: Hộp quà, lều trại, các vật dụng trang trí…
Hiểu rõ về hình lăng trụ đứng giúp chúng ta nhận biết và ứng dụng chúng một cách hiệu quả trong thực tế.
2. Diện Tích Xung Quanh Và Thể Tích Của Hình Lăng Trụ Đứng Tam Giác, Hình Lăng Trụ Đứng Tứ Giác
Để tính diện tích xung quanh và thể tích của hình lăng trụ đứng, chúng ta cần nắm vững các công thức sau:
2.1 Diện Tích Xung Quanh
Diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng là tổng diện tích của tất cả các mặt bên. Công thức tính như sau:
- Diện tích xung quanh = Chu vi đáy x Chiều cao
Trong đó:
- Chu vi đáy là tổng độ dài các cạnh của đa giác đáy.
- Chiều cao là khoảng cách giữa hai mặt đáy (cũng là độ dài cạnh bên).
Ví dụ: Cho hình lăng trụ đứng tam giác có chu vi đáy là 15cm và chiều cao là 8cm. Diện tích xung quanh của hình lăng trụ là: 15cm x 8cm = 120cm².
2.2 Thể Tích
Thể tích của hình lăng trụ đứng là không gian mà hình lăng trụ chiếm giữ. Công thức tính như sau:
- Thể tích = Diện tích đáy x Chiều cao
Trong đó:
- Diện tích đáy là diện tích của đa giác đáy (tam giác hoặc tứ giác).
- Chiều cao là khoảng cách giữa hai mặt đáy (cũng là độ dài cạnh bên).
Ví dụ: Cho hình lăng trụ đứng tam giác có diện tích đáy là 20cm² và chiều cao là 10cm. Thể tích của hình lăng trụ là: 20cm² x 10cm = 200cm³.
2.3 Công Thức Tính Diện Tích Đáy
Để tính diện tích đáy, chúng ta cần áp dụng các công thức tính diện tích của tam giác và tứ giác:
- Tam giác:
- Diện tích = (1/2) x Cạnh đáy x Chiều cao (ứng với cạnh đáy đó)
- Diện tích = √[p(p-a)(p-b)(p-c)] (Công thức Heron, với a, b, c là độ dài ba cạnh và p là nửa chu vi)
- Tứ giác:
- Hình chữ nhật: Diện tích = Chiều dài x Chiều rộng
- Hình vuông: Diện tích = Cạnh x Cạnh
- Hình bình hành: Diện tích = Cạnh đáy x Chiều cao (ứng với cạnh đáy đó)
- Hình thang: Diện tích = (1/2) x (Tổng hai đáy) x Chiều cao
2.4 Bài Tập Vận Dụng
Bài 1: Một hình lăng trụ đứng tam giác có đáy là tam giác vuông với hai cạnh góc vuông là 3cm và 4cm, chiều cao của lăng trụ là 6cm. Tính diện tích xung quanh và thể tích của hình lăng trụ.
Giải:
- Diện tích đáy: (1/2) x 3cm x 4cm = 6cm²
- Cạnh huyền của tam giác đáy: √(3² + 4²) = 5cm
- Chu vi đáy: 3cm + 4cm + 5cm = 12cm
- Diện tích xung quanh: 12cm x 6cm = 72cm²
- Thể tích: 6cm² x 6cm = 36cm³
Bài 2: Một hình lăng trụ đứng tứ giác có đáy là hình vuông cạnh 5cm, chiều cao của lăng trụ là 10cm. Tính diện tích xung quanh và thể tích của hình lăng trụ.
Giải:
- Diện tích đáy: 5cm x 5cm = 25cm²
- Chu vi đáy: 4 x 5cm = 20cm
- Diện tích xung quanh: 20cm x 10cm = 200cm²
- Thể tích: 25cm² x 10cm = 250cm³
2.5 Lưu Ý Khi Tính Toán
- Đảm bảo tất cả các đơn vị đo đều thống nhất trước khi thực hiện phép tính.
- Kiểm tra kỹ công thức tính diện tích đáy phù hợp với từng loại tam giác hoặc tứ giác.
- Sử dụng máy tính hỗ trợ để giảm thiểu sai sót trong quá trình tính toán.
3. Bài Tập Toán Lớp 7 Về Hình Lăng Trụ Đứng Tam Giác Và Tứ Giác
Để củng cố kiến thức về hình lăng trụ đứng, chúng ta hãy cùng nhau giải một số bài tập điển hình:
Bài 1: Cho hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có AB = 5cm, BC = 12cm, CA = 13cm, AA’ = 8cm. Tính diện tích xung quanh và thể tích của hình lăng trụ.
Alt: Hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ với các kích thước AB=5cm, BC=12cm, CA=13cm, AA’=8cm
Giải:
- Nhận thấy tam giác ABC là tam giác vuông tại B (vì 5² + 12² = 13²).
- Diện tích đáy: (1/2) x 5cm x 12cm = 30cm²
- Chu vi đáy: 5cm + 12cm + 13cm = 30cm
- Diện tích xung quanh: 30cm x 8cm = 240cm²
- Thể tích: 30cm² x 8cm = 240cm³
Bài 2: Một hình lăng trụ đứng tứ giác có đáy là hình thoi với độ dài hai đường chéo là 6cm và 8cm, chiều cao của lăng trụ là 10cm. Tính diện tích xung quanh và thể tích của hình lăng trụ.
Alt: Hình lăng trụ đứng tứ giác đáy hình thoi, đường chéo 6cm và 8cm, chiều cao 10cm
Giải:
- Diện tích đáy: (1/2) x 6cm x 8cm = 24cm²
- Cạnh của hình thoi: √[(6/2)² + (8/2)²] = 5cm
- Chu vi đáy: 4 x 5cm = 20cm
- Diện tích xung quanh: 20cm x 10cm = 200cm²
- Thể tích: 24cm² x 10cm = 240cm³
Bài 3: Một bể nước có dạng hình lăng trụ đứng tứ giác, đáy là hình thang vuông có kích thước như hình vẽ, chiều cao của bể là 1,5m. Tính thể tích của bể nước.
Alt: Bể nước hình lăng trụ đứng tứ giác, đáy hình thang vuông, kích thước đáy và chiều cao bể
Giải:
- Diện tích đáy (hình thang vuông): (1/2) x (0.8m + 1.2m) x 0.5m = 0.5m²
- Thể tích của bể nước: 0.5m² x 1.5m = 0.75m³
Bài 4: Tính diện tích toàn phần của hình lăng trụ đứng tam giác, biết rằng đáy là tam giác đều cạnh a = 4cm và chiều cao của lăng trụ h = 6cm.
Giải:
- Diện tích đáy (tam giác đều): (a²√3)/4 = (4²√3)/4 = 4√3 cm²
- Chu vi đáy: 3a = 3 * 4 = 12cm
- Diện tích xung quanh: Chu vi đáy chiều cao = 12cm 6cm = 72cm²
- Diện tích toàn phần: Diện tích xung quanh + 2 Diện tích đáy = 72 + 2 4√3 = 72 + 8√3 cm²
Bài 5: Một khối gỗ hình lăng trụ đứng tứ giác có đáy là hình chữ nhật kích thước 5cm x 8cm, chiều cao của lăng trụ là 12cm. Tính khối lượng của khối gỗ, biết rằng khối gỗ có khối lượng riêng là 0.8g/cm³.
Giải:
- Diện tích đáy (hình chữ nhật): 5cm * 8cm = 40cm²
- Thể tích của lăng trụ: Diện tích đáy chiều cao = 40cm² 12cm = 480cm³
- Khối lượng của khối gỗ: Thể tích Khối lượng riêng = 480cm³ 0.8g/cm³ = 384g
4. Các Dạng Bài Tập Nâng Cao Về Hình Lăng Trụ Đứng
Ngoài các bài tập cơ bản, chúng ta còn có các dạng bài tập nâng cao đòi hỏi tư duy logic và khả năng vận dụng kiến thức linh hoạt hơn.
4.1 Bài Tập Về Tính Khoảng Cách
Dạng bài này yêu cầu tính khoảng cách từ một điểm đến một mặt phẳng hoặc đường thẳng trong hình lăng trụ. Để giải quyết, chúng ta cần xác định đường vuông góc từ điểm đó đến mặt phẳng hoặc đường thẳng cần tìm.
Ví dụ: Cho hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’, đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB = a, AC = a√3, AA’ = 2a. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (A’BC).
4.2 Bài Tập Về Tính Góc
Dạng bài này yêu cầu tính góc giữa hai đường thẳng, hai mặt phẳng hoặc giữa đường thẳng và mặt phẳng trong hình lăng trụ. Để giải quyết, chúng ta cần sử dụng các kiến thức về hình học không gian, lượng giác và tích vô hướng của vectơ.
Ví dụ: Cho hình lăng trụ đứng tứ giác ABCD.A’B’C’D’ có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, AA’ = a√2. Tính góc giữa hai mặt phẳng (A’BD) và (ABCD).
4.3 Bài Tập Về Thiết Diện
Dạng bài này yêu cầu xác định và tính diện tích của thiết diện tạo bởi một mặt phẳng cắt hình lăng trụ. Để giải quyết, chúng ta cần xác định các giao tuyến của mặt phẳng đó với các mặt của hình lăng trụ, từ đó xác định hình dạng của thiết diện và tính diện tích.
Ví dụ: Cho hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’, gọi M là trung điểm của AA’. Xác định thiết diện của hình lăng trụ khi cắt bởi mặt phẳng (MBC) và tính diện tích thiết diện đó, biết AB = AC = a, BC = a√2, AA’ = 2a.
4.4 Mẹo Giải Các Bài Tập Nâng Cao
- Vẽ hình: Vẽ hình chính xác và đầy đủ các yếu tố của bài toán là bước quan trọng để hình dung và phân tích bài toán.
- Xác định yếu tố: Xác định rõ các yếu tố đã cho và yếu tố cần tìm, từ đó lựa chọn phương pháp giải phù hợp.
- Sử dụng công thức: Vận dụng linh hoạt các công thức tính diện tích, thể tích, khoảng cách, góc…
- Phân tích trường hợp: Trong một số bài toán, có thể có nhiều trường hợp xảy ra, cần phân tích kỹ từng trường hợp để đưa ra kết luận chính xác.
- Kiểm tra kết quả: Sau khi giải xong, cần kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác và hợp lý.
5. Ứng Dụng Thực Tế Của Toán Lớp 7 Về Hình Lăng Trụ Đứng Trong Cuộc Sống
Kiến thức về hình lăng trụ đứng không chỉ hữu ích trong học tập mà còn có nhiều ứng dụng thực tế trong cuộc sống hàng ngày và trong các ngành nghề khác nhau.
5.1 Trong Kiến Trúc Và Xây Dựng
- Thiết kế nhà cửa: Hình lăng trụ đứng được sử dụng để thiết kế các phòng, cột, mái nhà… Đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng chịu lực của công trình.
- Xây dựng cầu đường: Các trụ cầu, dầm cầu thường có dạng hình lăng trụ đứng để tăng độ vững chắc và khả năng chịu tải.
- Thiết kế nội thất: Bàn ghế, tủ kệ… có thể được thiết kế theo hình lăng trụ đứng để tối ưu hóa không gian và công năng sử dụng.
5.2 Trong Công Nghiệp Và Sản Xuất
- Thiết kế bao bì: Các hộp đựng sản phẩm, thùng carton… thường có dạng hình lăng trụ đứng để dễ dàng đóng gói, vận chuyển và bảo quản sản phẩm.
- Chế tạo chi tiết máy: Các chi tiết máy móc có thể có dạng hình lăng trụ đứng để đảm bảo độ chính xác và khả năng lắp ráp.
- Sản xuất vật liệu xây dựng: Gạch, ngói, tấm panel… có thể được sản xuất theo dạng hình lăng trụ đứng để dễ dàng thi công và lắp đặt.
5.3 Trong Đời Sống Hàng Ngày
- Đồ dùng gia đình: Hộp đựng đồ, bể cá, lều trại… thường có dạng hình lăng trụ đứng để tiện sử dụng và bảo quản.
- Trang trí: Các vật dụng trang trí như lọ hoa, đèn lồng… có thể được thiết kế theo hình lăng trụ đứng để tăng tính thẩm mỹ cho không gian sống.
- Tính toán thể tích: Chúng ta có thể sử dụng kiến thức về hình lăng trụ đứng để tính toán thể tích của các vật chứa, bể nước, thùng đựng…
5.4 Ví Dụ Cụ Thể
- Một kỹ sư xây dựng cần tính toán lượng bê tông cần thiết để đổ một cột trụ hình lăng trụ đứng.
- Một nhà thiết kế nội thất cần thiết kế một chiếc tủ hình lăng trụ đứng sao cho phù hợp với không gian phòng khách.
- Một người thợ làm bánh cần làm một chiếc bánh kem hình lăng trụ đứng để tặng bạn bè.
Những ví dụ trên cho thấy kiến thức về hình lăng trụ đứng có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, giúp chúng ta giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả và sáng tạo.
6. Tìm Hiểu Sâu Hơn Về Các Loại Hình Lăng Trụ Đứng Đặc Biệt
Ngoài hình lăng trụ đứng tam giác và tứ giác, chúng ta còn có các loại hình lăng trụ đứng đặc biệt khác, có những tính chất và ứng dụng riêng.
6.1 Hình Hộp Chữ Nhật
Hình hộp chữ nhật là hình lăng trụ đứng tứ giác có đáy là hình chữ nhật. Nó có các đặc điểm sau:
- Tất cả các mặt đều là hình chữ nhật.
- Các cạnh đối diện song song và bằng nhau.
- Các đường chéo cắt nhau tại trung điểm và bằng nhau.
Hình hộp chữ nhật được sử dụng rộng rãi trong kiến trúc, xây dựng, thiết kế nội thất và sản xuất bao bì.
6.2 Hình Lập Phương
Hình lập phương là hình hộp chữ nhật có tất cả các cạnh bằng nhau. Nó có các đặc điểm sau:
- Tất cả các mặt đều là hình vuông.
- Các cạnh đối diện song song và bằng nhau.
- Các đường chéo cắt nhau tại trung điểm và bằng nhau.
Hình lập phương là một hình khối rất đặc biệt và có nhiều ứng dụng trong toán học, vật lý, hóa học và kiến trúc.
6.3 Hình Lăng Trụ Đều
Hình lăng trụ đều là hình lăng trụ đứng có đáy là đa giác đều. Ví dụ, hình lăng trụ đều tam giác có đáy là tam giác đều, hình lăng trụ đều tứ giác có đáy là hình vuông…
Hình lăng trụ đều có tính đối xứng cao và thường được sử dụng trong các bài toán hình học không gian và trong thiết kế kiến trúc.
6.4 Mối Quan Hệ Giữa Các Loại Hình Lăng Trụ
- Hình lập phương là trường hợp đặc biệt của hình hộp chữ nhật.
- Hình hộp chữ nhật là trường hợp đặc biệt của hình lăng trụ đứng tứ giác.
- Hình lăng trụ đều là trường hợp đặc biệt của hình lăng trụ đứng.
Hiểu rõ mối quan hệ giữa các loại hình lăng trụ giúp chúng ta dễ dàng nhận biết, phân loại và áp dụng chúng vào giải các bài toán và trong thực tế.
7. Các Lỗi Thường Gặp Khi Giải Bài Tập Về Hình Lăng Trụ Đứng Và Cách Khắc Phục
Trong quá trình giải bài tập về hình lăng trụ đứng, học sinh thường mắc phải một số lỗi sau:
7.1 Nhầm Lẫn Giữa Các Khái Niệm
- Nhầm lẫn giữa hình lăng trụ đứng và hình lăng trụ xiên.
- Nhầm lẫn giữa diện tích xung quanh và diện tích toàn phần.
- Nhầm lẫn giữa chu vi đáy và diện tích đáy.
Cách khắc phục: Nắm vững định nghĩa và đặc điểm của từng khái niệm, phân biệt rõ sự khác nhau giữa chúng.
7.2 Sai Công Thức
- Sử dụng sai công thức tính diện tích đáy (tam giác, tứ giác).
- Sử dụng sai công thức tính diện tích xung quanh và thể tích của hình lăng trụ.
Cách khắc phục: Học thuộc và hiểu rõ các công thức, kiểm tra kỹ công thức trước khi áp dụng.
7.3 Tính Toán Sai
- Tính toán sai diện tích đáy, chu vi đáy.
- Tính toán sai diện tích xung quanh, thể tích.
Cách khắc phục: Cẩn thận trong quá trình tính toán, sử dụng máy tính hỗ trợ để giảm thiểu sai sót.
7.4 Không Vẽ Hình Hoặc Vẽ Hình Sai
- Không vẽ hình hoặc vẽ hình không chính xác, không đầy đủ các yếu tố của bài toán.
Cách khắc phục: Vẽ hình chính xác và đầy đủ các yếu tố của bài toán, sử dụng thước và compa để vẽ hình.
7.5 Không Phân Tích Đề Bài Kỹ
- Không đọc kỹ đề bài, không hiểu rõ yêu cầu của bài toán.
Cách khắc phục: Đọc kỹ đề bài, gạch chân các yếu tố quan trọng, phân tích rõ yêu cầu của bài toán.
7.6 Không Kiểm Tra Kết Quả
- Sau khi giải xong, không kiểm tra lại kết quả để phát hiện sai sót.
Cách khắc phục: Kiểm tra lại kết quả, đối chiếu với đề bài, xem xét tính hợp lý của kết quả.
Bằng cách nhận biết và khắc phục các lỗi thường gặp, chúng ta có thể nâng cao khả năng giải bài tập về hình lăng trụ đứng và đạt kết quả tốt hơn trong học tập.
8. Mẹo Học Tốt Toán Lớp 7 Về Hình Lăng Trụ Đứng
Để học tốt toán lớp 7 về hình lăng trụ đứng, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
- Nắm vững lý thuyết: Học thuộc và hiểu rõ các định nghĩa, tính chất, công thức liên quan đến hình lăng trụ đứng.
- Làm nhiều bài tập: Thực hành giải nhiều bài tập từ cơ bản đến nâng cao để rèn luyện kỹ năng và làm quen với các dạng bài khác nhau.
- Sử dụng hình vẽ: Vẽ hình chính xác và đầy đủ các yếu tố của bài toán để hình dung và phân tích bài toán.
- Học nhóm: Trao đổi, thảo luận với bạn bè để cùng nhau giải quyết các bài tập khó và học hỏi kinh nghiệm lẫn nhau.
- Tìm kiếm tài liệu: Tham khảo các tài liệu, sách tham khảo, trang web học tập để mở rộng kiến thức và tìm hiểu các phương pháp giải bài tập hay.
- Hỏi thầy cô: Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại hỏi thầy cô để được giải đáp và hướng dẫn.
- Kiên trì và đam mê: Học toán đòi hỏi sự kiên trì và đam mê. Hãy cố gắng vượt qua những khó khăn và thử thách để đạt được thành công.
9. Câu Hỏi Thường Gặp Về Hình Lăng Trụ Đứng (FAQ)
9.1 Hình lăng trụ đứng có mấy mặt?
Số mặt của hình lăng trụ đứng phụ thuộc vào số cạnh của đa giác đáy. Nếu đáy là tam giác thì có 5 mặt (2 đáy, 3 mặt bên), nếu đáy là tứ giác thì có 6 mặt (2 đáy, 4 mặt bên).
9.2 Mặt bên của hình lăng trụ đứng là hình gì?
Mặt bên của hình lăng trụ đứng luôn là hình chữ nhật.
9.3 Thể tích của hình lăng trụ đứng được tính như thế nào?
Thể tích của hình lăng trụ đứng được tính bằng công thức: V = Sđáy x h, trong đó Sđáy là diện tích đáy và h là chiều cao của lăng trụ.
9.4 Diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng được tính như thế nào?
Diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng được tính bằng công thức: Sxq = Cđáy x h, trong đó Cđáy là chu vi đáy và h là chiều cao của lăng trụ.
9.5 Hình hộp chữ nhật có phải là hình lăng trụ đứng không?
Có, hình hộp chữ nhật là một trường hợp đặc biệt của hình lăng trụ đứng, với đáy là hình chữ nhật.
9.6 Hình lập phương có phải là hình lăng trụ đứng không?
Có, hình lập phương là một trường hợp đặc biệt của hình lăng trụ đứng, với đáy là hình vuông và tất cả các cạnh bằng nhau.
9.7 Làm thế nào để phân biệt hình lăng trụ đứng và hình lăng trụ xiên?
Hình lăng trụ đứng có các mặt bên vuông góc với mặt đáy, còn hình lăng trụ xiên thì không.
9.8 Công thức tính diện tích đáy của hình lăng trụ đứng tam giác là gì?
Diện tích đáy của hình lăng trụ đứng tam giác được tính bằng công thức diện tích tam giác: S = (1/2) x a x h, trong đó a là cạnh đáy và h là chiều cao tương ứng.
9.9 Làm thế nào để tính chiều cao của hình lăng trụ đứng nếu biết thể tích và diện tích đáy?
Chiều cao của hình lăng trụ đứng được tính bằng công thức: h = V / Sđáy, trong đó V là thể tích và Sđáy là diện tích đáy.
9.10 Tại sao hình lăng trụ đứng lại quan trọng trong hình học không gian?
Hình lăng trụ đứng là một hình khối cơ bản và quan trọng trong hình học không gian, nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các khái niệm về diện tích, thể tích, khoảng cách và góc. Nó cũng có nhiều ứng dụng thực tế trong kiến trúc, xây dựng, công nghiệp và đời sống hàng ngày.
10. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? XETAIMYDINH.EDU.VN là điểm đến lý tưởng dành cho bạn! Chúng tôi cung cấp:
- Thông tin cập nhật về các loại xe tải có sẵn tại Mỹ Đình, Hà Nội.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
- Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
- Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.
Đừng để những lo ngại về chi phí vận hành, bảo trì và các vấn đề pháp lý cản trở công việc của bạn. Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những thông tin chính xác, khách quan và hữu ích nhất, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn xe tải.
Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được hỗ trợ tốt nhất!
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN