Tính từ của “apply” là gì và chúng được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn hiểu rõ về các dạng tính từ của “apply”, cách phát âm, ý nghĩa và ví dụ cụ thể, giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và công việc. Tìm hiểu ngay để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!
1. Tìm Hiểu Về Động Từ “Apply” Trong Tiếng Anh
“Apply” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Để hiểu rõ hơn về các dạng tính từ của “apply”, chúng ta cần nắm vững các ý nghĩa cơ bản của động từ này:
- Đưa ra một yêu cầu chính thức: Thường dùng để xin việc, vay tiền, học bổng,… bằng văn bản.
- Thích hợp, có hiệu lực: Áp dụng cho một đối tượng hoặc tình huống cụ thể.
- Áp dụng, ứng dụng: Sử dụng một phương pháp, kỹ thuật hoặc kiến thức vào thực tế.
- Thoa, bôi: Đặt hoặc phết một chất lên bề mặt.
- Chăm chú, chuyên tâm: Tập trung vào một công việc hoặc nhiệm vụ.
- Nhấn vào, áp vào: Tạo áp lực lên một vật thể.
Bảng tóm tắt các dạng thức của động từ “Apply”:
Dạng động từ | Cách chia | Phiên âm (IPA) |
---|---|---|
Nguyên thể | Apply | /əˈplaɪ/ |
Ngôi thứ 3 số ít (He/She/It) | Applies | /əˈplaɪz/ |
Quá khứ đơn | Applied | /əˈplaɪd/ |
Quá khứ phân từ | Applied | /əˈplaɪd/ |
V-ing (Tiếp diễn) | Applying | /əˈplaɪɪŋ/ |
Động từ Apply và ý nghĩa tiếng Việt.
2. Các Dạng Tính Từ Của “Apply”
Trong tiếng Anh, động từ “apply” có thể được chuyển đổi thành ba dạng tính từ khác nhau, mỗi dạng mang một ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt.
2.1. Applicable (/ˈæplɪkəbl/ hoặc /əˈplɪkəbl/)
- Ý nghĩa: Có thể áp dụng được, thích hợp, phù hợp.
- Cách dùng: “Applicable” được sử dụng để chỉ một quy tắc, luật lệ, phương pháp hoặc ý tưởng có thể được áp dụng trong một tình huống cụ thể.
- Ví dụ:
- “These rules are applicable to all students.” (Những quy tắc này áp dụng cho tất cả học sinh.)
- “Please provide details of children where applicable.” (Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về trẻ em nếu có.)
- “The new law is applicable to both citizens and residents.” (Luật mới áp dụng cho cả công dân và người cư trú.)
- Lưu ý: “Applicable” thường đi kèm với giới từ “to” để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà nó được áp dụng.
2.2. Applied (/əˈplaɪd/)
- Ý nghĩa: Ứng dụng, được áp dụng vào thực tế.
- Cách dùng: “Applied” thường được sử dụng để mô tả một lĩnh vực, ngành học hoặc kỹ năng tập trung vào việc ứng dụng lý thuyết vào thực tế.
- Ví dụ:
- “Applied mathematics is essential for engineering.” (Toán học ứng dụng rất cần thiết cho kỹ thuật.)
- “He has a degree in applied science.” (Anh ấy có bằng khoa học ứng dụng.)
- “This research has applied value in the field of medicine.” (Nghiên cứu này có giá trị ứng dụng trong lĩnh vực y học.)
- Lưu ý: “Applied” thường được sử dụng trước danh từ để tạo thành cụm danh từ, ví dụ: “applied science”, “applied research”, “applied technology”.
2.3. Appliquéd (/əˈpliːkeɪd/)
- Ý nghĩa: Được trang trí bằng vải hoặc vật liệu khác được đính lên trên bề mặt.
- Cách dùng: “Appliquéd” được sử dụng để mô tả quần áo, đồ vật hoặc tác phẩm nghệ thuật được trang trí bằng kỹ thuật appliqué (đính vải).
- Ví dụ:
- “She was wearing a white sweatshirt with glittery appliquéd teddy bears.” (Cô ấy đang mặc một chiếc áo len màu trắng với những chú gấu bông đính kim sa lấp lánh.)
- “The quilt was decorated with appliquéd flowers.” (Chiếc chăn được trang trí bằng những bông hoa đính vải.)
- “This appliquéd bag is very beautiful and unique.” (Chiếc túi đính vải này rất đẹp và độc đáo.)
- Lưu ý: “Appliquéd” thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm thủ công hoặc có tính nghệ thuật cao.
Bảng so sánh các tính từ của “Apply”:
Tính từ | Phát âm | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Applicable | /ˈæplɪkəbl/ hoặc /əˈplɪkəbl/ | Có thể áp dụng được, thích hợp | Chỉ quy tắc, luật lệ, phương pháp có thể áp dụng | These rules are applicable to all students. |
Applied | /əˈplaɪd/ | Ứng dụng, được áp dụng vào thực tế | Mô tả lĩnh vực, ngành học tập trung vào ứng dụng lý thuyết | Applied mathematics is essential for engineering. |
Appliquéd | /əˈpliːkeɪd/ | Được trang trí bằng kỹ thuật đính vải | Mô tả quần áo, đồ vật được trang trí bằng vải đính | She was wearing a white sweatshirt with glittery appliquéd teddy bears. |
Các tính từ liên quan đến Apply.
3. Phân Biệt Các Tính Từ Của “Apply”
Để sử dụng chính xác các tính từ của “apply”, chúng ta cần phân biệt rõ ý nghĩa và cách dùng của chúng.
- “Applicable” nhấn mạnh khả năng áp dụng của một quy tắc, luật lệ hoặc phương pháp trong một tình huống cụ thể.
- “Applied” nhấn mạnh tính ứng dụng của một lĩnh vực, ngành học hoặc kỹ năng trong thực tế.
- “Appliquéd” nhấn mạnh kỹ thuật trang trí bằng cách đính vải hoặc vật liệu khác lên bề mặt.
Ví dụ so sánh:
- “The discount is applicable to all items in the store.” (Giảm giá áp dụng cho tất cả các mặt hàng trong cửa hàng.)
- “He is studying applied physics at the university.” (Anh ấy đang học vật lý ứng dụng tại trường đại học.)
- “She made an appliquéd cushion for her sofa.” (Cô ấy đã làm một chiếc gối đính vải cho ghế sofa của mình.)
4. Các Từ Loại Khác Của “Apply”
Ngoài các dạng tính từ đã đề cập, “apply” còn có các dạng từ loại khác như danh từ và động từ, mỗi dạng mang một ý nghĩa và cách sử dụng riêng.
4.1. Danh Từ Của “Apply”
- Applicant: Người nộp đơn xin việc, học bổng,…
- Ví dụ: “There were many applicants for the job.” (Có rất nhiều ứng viên cho công việc này.)
- Application: Đơn xin việc, ứng dụng, sự áp dụng.
- Ví dụ: “Please fill out the application form carefully.” (Vui lòng điền vào mẫu đơn đăng ký cẩn thận.)
- Appliqué: Miếng vải hoặc vật liệu được đính lên trên bề mặt để trang trí.
- Ví dụ: “The dress was decorated with appliqués.” (Chiếc váy được trang trí bằng những miếng vải đính.)
- Applicability: Tính khả thi, khả năng áp dụng.
- Ví dụ: “The applicability of this theory is still being debated.” (Tính khả thi của lý thuyết này vẫn đang được tranh luận.)
- Applicator: Dụng cụ để bôi, thoa một chất lên bề mặt.
- Ví dụ: “Use the applicator to apply the cream evenly.” (Sử dụng dụng cụ để thoa kem đều.)
- Appliance: Thiết bị, dụng cụ gia dụng.
- Ví dụ: “All the appliances in the kitchen are new.” (Tất cả các thiết bị trong bếp đều mới.)
4.2. Các Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Với “Apply”
- Apply for: Nộp đơn xin (việc, học bổng,…)
- Ví dụ: “I’m going to apply for a job at the bank.” (Tôi sẽ nộp đơn xin việc tại ngân hàng.)
- Apply to: Áp dụng cho, liên quan đến.
- Ví dụ: “This rule applies to all employees.” (Quy tắc này áp dụng cho tất cả nhân viên.)
- Apply oneself: Chăm chỉ, tập trung vào công việc.
- Ví dụ: “If you apply yourself, you can achieve anything.” (Nếu bạn chăm chỉ, bạn có thể đạt được bất cứ điều gì.)
5. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Liên Quan Đến “Apply”
Để sử dụng “apply” và các dạng tính từ của nó một cách linh hoạt và hiệu quả, bạn nên mở rộng vốn từ vựng liên quan.
5.1. Từ Đồng Nghĩa Với “Apply”
- Implement: Thực hiện, thi hành
- Utilize: Sử dụng, tận dụng
- Employ: Sử dụng, thuê
- Exercise: Sử dụng, thực hiện
- Administer: Quản lý, điều hành
5.2. Từ Trái Nghĩa Với “Apply”
- Ignore: Bỏ qua, phớt lờ
- Neglect: Sao nhãng, bỏ bê
- Cease: Dừng lại, chấm dứt
- Halt: Dừng lại, chặn đứng
6. Bài Tập Vận Dụng
Để củng cố kiến thức về các tính từ của “apply”, hãy hoàn thành các bài tập sau:
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- The new regulations are __ to all companies in the industry.
a) apply b) applied c) applicable d) appliqué - He is an expert in __ linguistics.
a) apply b) applied c) applicable d) appliqué - The cushion was decorated with __ flowers.
a) apply b) applied c) applicable d) appliquéd
Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của “apply”
- She wants to __ for a scholarship to study abroad.
- This technique can be __ to solve various problems.
- The quilt was beautifully __ with colorful patterns.
Đáp án:
- Bài 1: 1. c) 2. b) 3. d)
- Bài 2: 1. apply 2. applied 3. appliquéd
7. Ứng Dụng Thực Tế Trong Công Việc Về Xe Tải
Trong lĩnh vực xe tải, việc hiểu và sử dụng chính xác các tính từ của “apply” có thể giúp bạn:
- Viết hồ sơ xin việc: Sử dụng “applied” để nhấn mạnh kinh nghiệm thực tế và kỹ năng ứng dụng trong lĩnh vực vận tải. Ví dụ: “I have applied my knowledge of logistics to improve efficiency in the supply chain.” (Tôi đã ứng dụng kiến thức về logistics để cải thiện hiệu quả trong chuỗi cung ứng.)
- Mô tả các quy định: Sử dụng “applicable” để chỉ rõ các quy định, tiêu chuẩn áp dụng cho xe tải và hoạt động vận tải. Ví dụ: “These safety regulations are applicable to all trucks operating on this route.” (Các quy định an toàn này áp dụng cho tất cả xe tải hoạt động trên tuyến đường này.)
- Quảng bá sản phẩm: Sử dụng “applied” để nhấn mạnh các công nghệ, giải pháp ứng dụng trong xe tải để cải thiện hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu hoặc tăng cường an toàn. Ví dụ: “Our trucks feature applied technology for enhanced fuel efficiency.” (Xe tải của chúng tôi có công nghệ ứng dụng để tăng cường hiệu quả nhiên liệu.)
Ví dụ cụ thể:
- “The warranty is applicable only if the truck is serviced at authorized dealerships.” (Bảo hành chỉ áp dụng nếu xe tải được bảo dưỡng tại các đại lý ủy quyền.)
- “Our mechanics have extensive experience in applied automotive engineering.” (Các kỹ thuật viên của chúng tôi có nhiều kinh nghiệm trong kỹ thuật ô tô ứng dụng.)
- “The company has applied new safety measures to prevent accidents.” (Công ty đã áp dụng các biện pháp an toàn mới để ngăn ngừa tai nạn.)
8. Lời Khuyên Từ Xe Tải Mỹ Đình
Để nắm vững và sử dụng thành thạo các tính từ của “apply”, bạn nên:
- Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Sách báo, tạp chí, website,… để làm quen với cách sử dụng “apply” trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Luyện tập thường xuyên: Làm các bài tập, viết câu, tham gia các hoạt động giao tiếp để củng cố kiến thức.
- Sử dụng từ điển: Tra cứu ý nghĩa, cách phát âm và ví dụ minh họa của “apply” và các dạng tính từ của nó.
- Học hỏi từ người bản xứ: Lắng nghe cách người bản xứ sử dụng “apply” và bắt chước theo.
- Áp dụng kiến thức vào thực tế: Sử dụng “apply” trong công việc, học tập và giao tiếp hàng ngày.
9. Bạn Cần Tìm Hiểu Thêm Về Xe Tải?
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín và dịch vụ sửa chữa chất lượng tại Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn lo ngại về chi phí vận hành, bảo trì và các vấn đề pháp lý liên quan đến xe tải? Bạn gặp khó khăn trong việc lựa chọn loại xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách?
Hãy đến với XETAIMYDINH.EDU.VN!
Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi cung cấp:
- Thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
- Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
- Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Xe Tải Mỹ Đình – Người bạn đồng hành tin cậy trên mọi nẻo đường!
10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. “Applicable” và “relevant” khác nhau như thế nào?
- “Applicable” có nghĩa là có thể áp dụng được trong một tình huống cụ thể, trong khi “relevant” có nghĩa là có liên quan đến một vấn đề hoặc chủ đề nào đó.
- Ví dụ: “This rule is applicable to all employees.” (Quy tắc này áp dụng cho tất cả nhân viên.) “The information is relevant to the investigation.” (Thông tin này có liên quan đến cuộc điều tra.)
2. Khi nào nên sử dụng “applied science” thay vì “pure science”?
- “Applied science” tập trung vào việc ứng dụng các nguyên tắc khoa học vào giải quyết các vấn đề thực tế, trong khi “pure science” tập trung vào việc khám phá các kiến thức khoa học cơ bản.
- Ví dụ: “Engineering is an example of applied science.” (Kỹ thuật là một ví dụ về khoa học ứng dụng.) “Physics is an example of pure science.” (Vật lý là một ví dụ về khoa học thuần túy.)
3. “Appliquéd” có thể được sử dụng để mô tả đồ nội thất không?
- Có, “appliquéd” có thể được sử dụng để mô tả đồ nội thất được trang trí bằng kỹ thuật đính vải hoặc vật liệu khác.
- Ví dụ: “The chair was decorated with appliquéd flowers.” (Chiếc ghế được trang trí bằng những bông hoa đính vải.)
4. Làm thế nào để phân biệt “apply for” và “apply to”?
- “Apply for” được sử dụng khi bạn xin một cái gì đó, chẳng hạn như công việc, học bổng hoặc khoản vay. “Apply to” được sử dụng khi một quy tắc, luật lệ hoặc phương pháp có hiệu lực đối với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể.
- Ví dụ: “I’m going to apply for a job at the bank.” (Tôi sẽ nộp đơn xin việc tại ngân hàng.) “This rule applies to all employees.” (Quy tắc này áp dụng cho tất cả nhân viên.)
5. “Apply oneself” có nghĩa là gì?
- “Apply oneself” có nghĩa là làm việc chăm chỉ và tập trung vào một mục tiêu cụ thể.
- Ví dụ: “If you apply yourself, you can achieve anything.” (Nếu bạn chăm chỉ, bạn có thể đạt được bất cứ điều gì.)
6. Các ngành nghề nào liên quan đến “applied mathematics”?
- “Applied mathematics” được sử dụng trong nhiều ngành nghề khác nhau, bao gồm kỹ thuật, khoa học máy tính, tài chính, vật lý và thống kê.
7. Kỹ thuật “appliqué” thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?
- Kỹ thuật “appliqué” thường được sử dụng trong lĩnh vực dệt may, trang trí nhà cửa và nghệ thuật thủ công.
8. Có những loại “applicator” nào khác nhau?
- Có nhiều loại “applicator” khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Ví dụ, có “applicator” để thoa kem, “applicator” để trang điểm và “applicator” để bôi thuốc.
9. “Appliance” có phải lúc nào cũng là thiết bị điện?
- Không, “appliance” không phải lúc nào cũng là thiết bị điện. “Appliance” có thể là bất kỳ thiết bị hoặc dụng cụ nào được sử dụng để thực hiện một công việc cụ thể.
- Ví dụ: “The kitchen is equipped with modern appliances.” (Nhà bếp được trang bị các thiết bị hiện đại.)
10. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng sử dụng các tính từ của “apply”?
- Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, luyện tập thường xuyên, sử dụng từ điển và học hỏi từ người bản xứ.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các tính từ của “apply” và cách sử dụng chúng một cách chính xác. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được giải đáp!