Tiểu Sử Ngô Quyền: Vị Vua Đã Đánh Tan Quân Nam Hán?

Bạn muốn khám phá chi tiết về Tiểu Sử Ngô Quyền, người anh hùng dân tộc với chiến thắng Bạch Đằng lẫy lừng? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá cuộc đời và sự nghiệp hiển hách của vị vua này, từ đó hiểu rõ hơn về những đóng góp to lớn của ông cho lịch sử Việt Nam. Tìm hiểu về dòng họ Ngô, những năm tháng tuổi trẻ và con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử.

Mục lục:

  1. Tiểu sử và gia thế hiển hách của Ngô Quyền
  2. Ngô Quyền báo thù cha vợ và quyết tâm ra Bắc diệt Kiều Công Tiễn
  3. Chiến thắng Bạch Đằng lừng lẫy – Bản hùng ca bất diệt
  4. Ngô Quyền – Người đặt nền móng cho nhà nước quân chủ đầu tiên tại Việt Nam
  5. Những câu hỏi thường gặp về Ngô Quyền (FAQ)

1. Tiểu Sử Và Gia Thế Hiển Hách Của Ngô Quyền

Ngô Quyền, vị vua lừng danh của dân tộc, sinh ngày 12 tháng 3 năm 898 trong một gia đình quyền quý tại làng Đường Lâm, Ba Vì, Hà Nội ngày nay. Đây cũng là quê hương của vị vua Phùng Hưng “đánh hổ” nổi tiếng.

Sinh ra trong một gia tộc có thế lực và uy tín, Ngô Quyền từ nhỏ đã được hun đúc tinh thần yêu nước. Cha ông, Ngô Mân, là một thứ sử tài đức vẹn toàn, luôn dạy bảo con trai về truyền thống yêu nước của quê hương “đất hai vua”. Nhờ vậy, Ngô Quyền sớm bộc lộ phẩm chất khẳng khái, có chí lớn. Lớn lên, ông trở thành một thanh niên cường tráng, khôi ngô, chăm chỉ rèn luyện võ nghệ với mong muốn đánh đuổi quân xâm lược. Sử sách mô tả Ngô Quyền thời trẻ với “vẻ người khôi ngô, mắt sáng như chớp, dáng đi như cọp, có chí dũng, sức có thể nhấc vạc giơ cao”.

.jpg)

Tiểu sử Ngô Quyền: Vị vua tài ba với chiến thắng Bạch Đằng vang dội.

Năm 20 tuổi, Ngô Quyền ngưỡng mộ tinh thần yêu nước của Dương Đình Nghệ, một tướng dưới trướng họ Khúc ở Ái Châu. Dương Đình Nghệ từng đánh đuổi quân Nam Hán năm 931 và chiếm được Đại La, tạo tiền đề cho cuộc đấu tranh chống quân đô hộ phương Bắc. Dương Đình Nghệ cũng là người xưng chức Tiết độ sứ và trấn sứ Ái Châu.

(1).jpg)

Ngô Quyền: Từ thủ lĩnh Ái Châu đến vị vua sáng lập triều Ngô.

Ngô Quyền quyết định đi theo Dương Đình Nghệ. Nhờ tài thao lược, mưu trí và lòng nhiệt huyết cứu đời, ông được Dương Đình Nghệ yêu mến và gả con gái là Dương Thị Ngọc cho, đồng thời trao quyền cai quản Ái Châu. Trong giai đoạn 931-938, với vai trò là thủ lĩnh Ái Châu, Ngô Quyền đã mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho người dân địa phương.

1.1. Tiểu sử Ngô Quyền tóm tắt:

Năm Sinh Sự Kiện Nổi Bật
898 Sinh tại Đường Lâm, Ba Vì, Hà Nội.
918 Gia nhập lực lượng của Dương Đình Nghệ.
931-938 Cai quản Ái Châu, thể hiện tài năng quản lý và quân sự.
938 Lãnh đạo quân dân đánh tan quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng.
939 Xưng Vương, lập ra nhà Ngô, đóng đô ở Cổ Loa.
944 Qua đời, kết thúc thời gian trị vì ngắn ngủi nhưng đầy dấu ấn.

1.2. Gia thế và ảnh hưởng đến sự nghiệp của Ngô Quyền

Ngô Quyền sinh ra trong một gia đình có truyền thống võ nghiệp và lòng yêu nước sâu sắc. Cha ông, Ngô Mân, là một hào trưởng có uy tín trong vùng. Theo nghiên cứu của Viện Sử học Việt Nam năm 2022, dòng họ Ngô có vai trò quan trọng trong việc tập hợp và lãnh đạo nhân dân địa phương chống lại ách đô hộ của nhà Đường. Chính bối cảnh gia đình và xã hội đã hun đúc nên tinh thần yêu nước, ý chí quật cường và tài năng quân sự của Ngô Quyền.

2. Ngô Quyền Báo Thù Cha Vợ Và Quyết Tâm Ra Bắc Diệt Kiều Công Tiễn

Trước khi trở thành một trong những vị vua tài ba trong lịch sử, chí khí của Ngô Quyền được thể hiện rõ nét qua sự kiện mang quân ra Bắc diệt Kiều Công Tiễn.

Mùa xuân năm 937, Dương Đình Nghệ bị nha tướng Kiều Công Tiễn sát hại để đoạt chức Tiết độ sứ Giao Châu. Hành động phản trắc này gây ra làn sóng căm phẫn trong dân chúng và sự phản đối của tướng sĩ. Kiều Công Tiễn lo sợ trước nguy cơ bị tiêu diệt, đã cầu cứu nhà Nam Hán. Hành động “cõng rắn cắn gà nhà” này đã tạo cơ hội cho quân Nam Hán xâm lược nước ta.

.jpg)

Ngô Quyền quyết tâm diệt trừ Kiều Công Tiễn, kẻ phản bội cha vợ.

Trước tình cảnh “nợ nước, thù nhà”, Ngô Quyền trở thành người đứng lên chiêu mộ nghĩa quân từ khắp Ái Châu ra Bắc, tiến vào thành Đại La để tiêu diệt Kiều Công Tiễn.

Năm 938, Ngô Quyền đưa quân vượt đèo Ba Dội ra Bắc. Trong bối cảnh quân xâm lược đang lăm le ngoài bờ cõi, Kiều Công Tiễn đã bị nghĩa quân treo đầu trên cổng thành Đại La. Bước đầu tiên trong đại kế diệt trừ nội phản và tiêu diệt quân xâm lược đã hoàn thành. Tuy nhiên, kẻ thù lớn nhất, nguy hiểm nhất là quân Nam Hán, đang tiến sát bờ cõi theo lời cầu cứu của Kiều Công Tiễn. Ngô Quyền quyết định họp bàn với các tướng tài để lên kế sách chống lại nhà Nam Hán, chuẩn bị mọi điều kiện để nghênh tiếp hơn 2 vạn quân Nam Hán.

2.1. Tại sao Ngô Quyền quyết định diệt trừ Kiều Công Tiễn?

Ngô Quyền quyết tâm diệt trừ Kiều Công Tiễn vì những lý do sau:

  • Báo thù cho cha vợ: Kiều Công Tiễn đã sát hại Dương Đình Nghệ, người có ơn với Ngô Quyền và là cha vợ của ông. Việc báo thù là hành động thể hiện lòng trung nghĩa và sự tôn trọng đối với người đã khuất.
  • Trừ họa cho đất nước: Kiều Công Tiễn phản bội, cấu kết với quân Nam Hán, gây nguy cơ xâm lược cho đất nước. Việc tiêu diệt Kiều Công Tiễn là hành động bảo vệ nền độc lập và tự chủ của dân tộc.
  • Ổn định tình hình chính trị: Hành động phản loạn của Kiều Công Tiễn gây ra sự bất ổn trong triều đình và lòng dân. Việc tiêu diệt Kiều Công Tiễn giúp ổn định tình hình chính trị, tạo điều kiện để Ngô Quyền lãnh đạo đất nước chống lại quân xâm lược.

Theo “Đại Việt sử ký toàn thư”, Ngô Quyền đã tuyên bố: “Tiễn là đứa phản nghịch, ta phải trừ đi để yên lòng dân”.

2.2. Ảnh hưởng của việc diệt trừ Kiều Công Tiễn đến chiến thắng Bạch Đằng

Việc Ngô Quyền nhanh chóng diệt trừ Kiều Công Tiễn có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với chiến thắng Bạch Đằng:

  • Loại bỏ nguy cơ nội loạn: Việc tiêu diệt Kiều Công Tiễn giúp Ngô Quyền tập trung toàn lực đối phó với quân Nam Hán, không phải lo lắng về nguy cơ bị tấn công từ bên trong.
  • Củng cố sức mạnh đoàn kết: Hành động trừng trị kẻ phản bội của Ngô Quyền củng cố lòng tin của nhân dân và tướng sĩ, tạo nên sức mạnh đoàn kết để chống lại quân xâm lược.
  • Tạo thế chủ động: Việc diệt trừ Kiều Công Tiễn giúp Ngô Quyền giành thế chủ động trong cuộc chiến, có thể chủ động lựa chọn địa điểm và thời gian để đánh bại quân Nam Hán.

Như vậy, việc Ngô Quyền diệt trừ Kiều Công Tiễn là một bước đi chiến lược quan trọng, góp phần to lớn vào chiến thắng Bạch Đằng năm 938.

3. Đại Thắng Bạch Đằng – Bản Hùng Ca Bất Diệt

Ngay sau khi trừ khử được nội phản, Ngô Quyền vào thành tập hợp các tướng tá và bàn kế. Với tài thao lược hơn người, người hùng xứ Đường Lâm nhận định: “Hoằng Tháo là một đứa trẻ dại, đem quân từ xa đến, quân lính mệt mỏi, lại nghe tin Công Tiễn bị giết, không có người làm nội ứng, đã mất vía trước rồi. Quân ta sức còn mạnh, đánh với quân mệt mỏi, tất phá được”. Tuy nhiên, ông cũng nhận thấy quân địch có lợi thế ở thuyền, nếu không phòng trước thì chưa thể biết được thắng bại.

.jpg)

Chiến thắng Bạch Đằng: Biểu tượng cho trí tuệ quân sự và lòng dũng cảm của dân tộc.

Biết trước ý đồ của nhà Hán là “Xuất binh theo hướng Bạch Đằng tấn công” (Tân Ngũ Đại sử), Ngô Quyền đã nghiên cứu kỹ địa hình sông Bạch Đằng.

Sông Bạch Đằng, còn gọi là sông Rừng, rộng hơn hai dặm, có núi cao ngất, nhiều nhánh sông đổ lại, sóng cồn man mác giáp tận chân trời, cây cối um tùm che lấp bờ bến. Hạ lưu sông thấp, độ dốc không cao, chịu ảnh hưởng lớn của thủy triều. Lòng sông rộng và sâu, mực nước thay đổi lớn giữa triều lên và triều xuống, có thể chênh lệch từ 2,5 đến 3 mét.

Dựa vào địa thế này, Ngô Quyền quyết định cho quân đóng cọc lớn, vót nhọn đầu bịt sắt, ngầm dưới lòng sông Bạch Đằng. Khi nước triều lên, thuyền địch tiến vào bãi cọc, quân ta sẽ dễ dàng đánh úp.

.jpg)

Ngô Quyền chỉ huy trận Bạch Đằng, đánh tan quân xâm lược Nam Hán.

Cuối đông năm 938, hơn hai vạn quân Nam Hán do Hoằng Tháo chỉ huy tiến vào nước ta theo đường thủy, lên sông Bạch Đằng. Quân ta cho thuyền nhỏ ra khiêu chiến, dụ địch vào bãi cọc. Thuyền Hoằng Tháo hăm hở đuổi theo, lọt vào trận địa mai phục mà không hề hay biết. Khi thủy triều rút xuống, thuyền địch mắc kẹt vào cọc, không thể tiến lùi. Nghĩa quân Việt từ hai bên bờ sông đánh giáp lá cà. Đội thủy binh mai phục sẵn cũng xuất kích, tấn công trực diện.

Trận đánh diễn ra ác liệt. Quân Nam Hán rơi vào thế bị động, hơn 20.000 quân bị tiêu diệt, tướng Hoằng Tháo tử trận.

Quân Nam Hán đóng sát biên giới cũng không dám tiếp ứng. Vua Nam Hán Lưu Nghiễm chỉ còn cách khóc thương con và thu tàn quân về nước. Thất bại quá bất ngờ, Lưu Nghiễm đổ tội cho tước tá lang Hầu Dung vì “không làm cho tinh thần quân phấn chấn”. Hầu Dung bị quật mả, phơi thây để hả giận.

Cuối năm 938, trận Bạch Đằng kết thúc với chiến thắng vang dội của quân dân ta.

3.1. Ý nghĩa của chiến thắng Bạch Đằng năm 938

Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 có ý nghĩa vô cùng to lớn đối với lịch sử Việt Nam:

  • Chấm dứt hơn 1000 năm Bắc thuộc: Chiến thắng này đánh dấu sự kết thúc của hơn 1000 năm đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc, mở ra một kỷ nguyên độc lập, tự chủ cho dân tộc Việt Nam.
  • Khẳng định chủ quyền: Chiến thắng Bạch Đằng khẳng định chủ quyền và vị thế của nước Việt Nam trên trường quốc tế, chứng minh sức mạnh của dân tộc trong cuộc đấu tranh chống ngoại xâm.
  • Thể hiện tinh thần yêu nước: Chiến thắng Bạch Đằng thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí quật cường và lòng dũng cảm của quân dân Việt Nam trong cuộc chiến bảo vệ Tổ quốc.
  • Bài học lịch sử: Chiến thắng Bạch Đằng là một bài học lịch sử quý giá về tinh thần đoàn kết, lòng dũng cảm và sự sáng tạo trong chiến tranh, có giá trị to lớn trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước ngày nay.

Theo đánh giá của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, chiến thắng Bạch Đằng năm 938 là một trong những chiến thắng vĩ đại nhất trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam.

3.2. Những yếu tố làm nên chiến thắng Bạch Đằng

Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 là kết quả của nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là:

  • Tài lãnh đạo của Ngô Quyền: Ngô Quyền là một nhà quân sự tài ba, có tầm nhìn chiến lược và khả năng chỉ huy quân sự xuất sắc. Ông đã đưa ra những quyết định sáng suốt, lựa chọn địa điểm mai phục hiểm yếu và tổ chức lực lượng một cách hợp lý, góp phần quan trọng vào chiến thắng.
  • Địa hình hiểm yếu của sông Bạch Đằng: Sông Bạch Đằng có địa hình phức tạp, với nhiều nhánh sông, bãi cạn và chịu ảnh hưởng lớn của thủy triều. Ngô Quyền đã tận dụng triệt để lợi thế địa hình này để bố trí trận địa mai phục, gây bất ngờ cho quân địch.
  • Tinh thần đoàn kết của quân dân: Quân dân Việt Nam đã đoàn kết một lòng, cùng nhau chiến đấu chống lại quân xâm lược. Sự đồng lòng và quyết tâm của toàn dân là yếu tố then chốt làm nên chiến thắng.

4. Ngô Quyền – Người Đặt Nền Móng Cho Nhà Nước Quân Chủ Đầu Tiên Tại Việt Nam

Chiến thắng Bạch Đằng chứng minh tài năng và tư duy chiến lược của Ngô Quyền, đồng thời là bước quan trọng khẳng định quyền tự chủ và vị thế của nước Nam sau hơn 1000 năm sống dưới ách đô hộ của phương Bắc.

.jpg)

Ngô Quyền: Vị vua khai mở kỷ nguyên độc lập, tự chủ cho dân tộc.

Không chỉ được lưu danh trong sử sách với tư cách là một vị tướng xuất sắc, Ngô Quyền còn được vinh danh là người tiên phong trong việc khai mở đất nước, tạo động lực cho sự độc lập và bền vững của Tổ quốc.

Sau khi chấm dứt hơn 1000 năm Bắc thuộc, Ngô Quyền bắt tay vào xây dựng giang sơn, xã tắc. Ông xưng Vương, dân gian gọi là Ngô Vương, bãi bỏ chức tiết độ sứ và chọn Cổ Loa làm kinh đô. Ông cũng đặt ra nhiều chức quan văn võ và các nghi lễ trong triều, mở ra thời đại trị vì theo chế độ quân chủ. Tuy nhiên, thời gian Ngô Quyền lên ngôi và cai quản đất nước rất ngắn ngủi, chỉ 6 năm (939-944). Ông mất vào tháng giêng năm Giáp Thìn, khi mới 47 tuổi.

.jpg)

Lăng Ngô Quyền tại Đường Lâm: Địa điểm lịch sử thu hút đông đảo du khách.

Để tưởng nhớ công lao của Ngô Quyền, nhân dân đã xây dựng lăng và đền thờ ông trên đất Đường Lâm. Đây là một trong những di tích lịch sử thu hút sự quan tâm của những người yêu sử.

4.1. Những cải cách của Ngô Quyền sau chiến thắng Bạch Đằng

Sau chiến thắng Bạch Đằng, Ngô Quyền đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng nhằm xây dựng và củng cố nền độc lập, tự chủ của đất nước:

  • Xây dựng chính quyền độc lập: Ngô Quyền xưng Vương, lập ra nhà Ngô, xây dựng một chính quyền độc lập, không lệ thuộc vào các triều đại phong kiến phương Bắc.
  • Đóng đô ở Cổ Loa: Ngô Quyền chọn Cổ Loa làm kinh đô, thể hiện ý chí xây dựng một quốc gia độc lập, hùng cường, kế thừa truyền thống văn hóa của dân tộc.
  • Thiết lập hệ thống quan lại: Ngô Quyền thiết lập hệ thống quan lại, tuyển chọn người tài đức để giúp việc triều chính, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
  • Định ra luật lệ: Ngô Quyền định ra luật lệ, quy định các hình phạt nghiêm khắc để giữ gìn trật tự xã hội, bảo vệ quyền lợi của nhân dân.
  • Phát triển kinh tế: Ngô Quyền khuyến khích phát triển nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương mại, nâng cao đời sống của nhân dân.

Theo “Khâm định Việt sử thông giám cương mục”, Ngô Quyền đã “định lại triều nghi, chế tác lễ nhạc, mở mang học hành”.

4.2. Đánh giá về vai trò của Ngô Quyền trong lịch sử Việt Nam

Ngô Quyền là một trong những vị vua vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam. Ông có vai trò vô cùng quan trọng trong việc chấm dứt hơn 1000 năm Bắc thuộc, giành lại độc lập, tự chủ cho dân tộc và đặt nền móng cho sự phát triển của quốc gia trong những thế kỷ tiếp theo.

  • Nhà sử học Trần Quốc Vượng đánh giá: “Ngô Quyền là người mở đầu cho kỷ nguyên độc lập, tự chủ của dân tộc Việt Nam. Ông là một nhà quân sự tài ba, một nhà chính trị sáng suốt và một vị vua có tầm nhìn xa trông rộng.”
  • Sách “Đại Việt sử ký toàn thư” viết: “Ngô Quyền là người có công lớn với nước, đã đánh tan quân Nam Hán, mở nước xưng vương, làm cho người phương Bắc không dám sang nữa.”

Ngô Quyền không chỉ là một vị vua mà còn là một biểu tượng của lòng yêu nước, ý chí quật cường và tinh thần đoàn kết của dân tộc Việt Nam.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa của mình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn chi tiết và lựa chọn những sản phẩm chất lượng nhất. Liên hệ ngay hotline 0247 309 9988 để được hỗ trợ nhanh chóng!

5. Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngô Quyền (FAQ)

  • Ngô Quyền sinh năm nào?
    Ngô Quyền sinh ngày 12 tháng 3 năm 898.
  • Quê hương của Ngô Quyền ở đâu?
    Ngô Quyền sinh ra tại làng Đường Lâm, Ba Vì, Hà Nội ngày nay.
  • Ngô Quyền có công lao gì đối với lịch sử Việt Nam?
    Ngô Quyền có công lao to lớn trong việc đánh tan quân Nam Hán, chấm dứt hơn 1000 năm Bắc thuộc và giành lại độc lập, tự chủ cho dân tộc.
  • Chiến thắng nào gắn liền với tên tuổi của Ngô Quyền?
    Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 là chiến thắng lừng lẫy gắn liền với tên tuổi của Ngô Quyền.
  • Ngô Quyền xưng vương vào năm nào?
    Ngô Quyền xưng vương vào năm 939.
  • Ngô Quyền chọn nơi nào làm kinh đô?
    Ngô Quyền chọn Cổ Loa làm kinh đô.
  • Ngô Quyền trị vì trong bao lâu?
    Ngô Quyền trị vì trong 6 năm (939-944).
  • Ngô Quyền mất năm nào?
    Ngô Quyền mất vào tháng giêng năm 944.
  • Lăng của Ngô Quyền hiện nay ở đâu?
    Lăng của Ngô Quyền hiện nay nằm ở Đường Lâm, Ba Vì, Hà Nội.
  • Vì sao Ngô Quyền được xem là vị vua vĩ đại của Việt Nam?
    Ngô Quyền được xem là vị vua vĩ đại vì đã có công lớn trong việc giành lại độc lập cho dân tộc, đặt nền móng cho sự phát triển của quốc gia và là biểu tượng của lòng yêu nước, ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam.

Hy vọng những thông tin chi tiết về tiểu sử Ngô Quyền trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị anh hùng dân tộc này. Đừng quên ghé thăm Xe Tải Mỹ Đình thường xuyên để cập nhật những thông tin hữu ích khác nhé!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *