Tiếng Anh Lớp 6 Trang 33 Tập 1 bao gồm các bài tập Listening và Writing thuộc Unit 3 Skills 2 (Global Success), tập trung vào chủ đề “My Friends”. Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, giúp bạn dễ dàng hoàn thành các bài tập và nắm vững kiến thức. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi luôn cập nhật những thông tin mới nhất và hữu ích nhất về lĩnh vực giáo dục và xe tải.
1. Tìm Hiểu Về Bài Tập Listening Tiếng Anh Lớp 6 Trang 33 Tập 1?
Bài tập Listening Tiếng Anh lớp 6 trang 33 tập 1, nằm trong Unit 3 Skills 2, tập trung vào khả năng nghe và hiểu đoạn hội thoại ngắn về chủ đề bạn bè. Các bài tập thường yêu cầu học sinh nhận diện thông tin chính, xác định người nói và điền vào chỗ trống.
1.1 Bài tập 1: Mô tả hoạt động trong tranh?
Bài tập này yêu cầu bạn nghe và xác định các hoạt động mà các bạn học sinh đang thực hiện trong tranh.
-
Câu hỏi: What are the students doing in each picture? (Các bạn học sinh trong bức tranh đang làm gì?)
- Trả lời:
- a. They are talking. (Họ đang nói chuyện)
- b. They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá)
- c. They are walking. (Họ đang đi bộ)
- Trả lời:
1.2 Bài tập 2: Nghe và nhận diện bạn Lan và Chi?
Bài tập này yêu cầu bạn nghe đoạn hội thoại giữa Mi và Minh để xác định ai là Lan, ai là Chi dựa trên miêu tả về ngoại hình.
-
Câu hỏi: Listen to Mi and Minh talking about their best friends. Look at the picture below and say which one is Lan and which one is Chi. (Nghe Mi và Minh nói về bạn thân của họ. Quan sát bức tranh và xem ai là Lan ai là Chi).
- Trả lời: Lan is the girl wearing a red and white jacket and a red cap. Chi is the girl wearing a white T-shirt and a blue skirt. (Lan là cô gái mặc áo khoác đỏ trắng và đội một chiếc mũ phớt màu đỏ. Chi là cô gái mặc áo phông trắng và chân váy xanh da trời).
1.3 Bài tập 3: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống?
Bạn cần nghe lại đoạn hội thoại và điền từ hoặc số còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành câu.
-
Câu hỏi: Listen to the talk again. Fill each blank with a word / number you hear. (Nghe đoạn hội thoại một lần nữa. Điền vào mỗi chỗ trống một từ/số mà bạn nghe được.)
- Trả lời:
-
- 6A
-
- black; mouth
-
- friendly
-
- big
-
- kind
-
- Trả lời:
Câu hoàn chỉnh | Dịch nghĩa |
---|---|
1. Mi and Lan are studying in class 6A. | Mi và Lan đang học ở lớp 6A. |
2. Lan has short black hair and a small mouth. | Lan có mái tóc đen ngắn và cái miệng nhỏ. |
3. Lan is active and friendly. | Lan năng động và thân thiện. |
4. Chi’s hair is long and black, and her nose is big. | Tóc Chi dài và đen, và mũi cô ấy thì to. |
5. Chi is kind to Minh | Chi tốt với Minh |
Nội dung bài nghe:
Mi: My best friend is Lan. She studies with me in class 6A. She’s tall and slim. She has short black hair and a small mouth. She’s very active and friendly. She likes playing sports and has many friends. Look, she’s playing football over there!
Minh: Chi is my best friend. We’re in class 6B. She’s short with long hair and a big nose. I like her because she’s kind to me. She helps me with my English. She’s also hard-working. She always does her homework before class. Look, she’s going to the library.
Dịch nghĩa:
Mi: Bạn thân nhất của tôi là Lan. Bạn ấy học với tôi ở lớp 6A. Bạn ấy cao và gầy. Bạn có mái tóc đen ngắn và cái miệng nhỏ. Lan năng động và thân thiện. Bạn ấy thích chơi thể thao và có nhiều bạn. Nhìn kìa, bạn ấy đang chơi bóng đá ở bên kia.
Minh: Chi là bạn thân của tôi. Chúng tôi học lớp 6B. Bạn ấy thấp, có mái tóc đen dài và một chiếc mũi to. Tôi thích bạn ấy vì bạn ấy rất tốt với tôi. Chi giúp tôi môn tiếng Anh. Bạn ấy còn chăm chỉ nữa. Bạn ấy luôn hoàn thành bài tập về nhà trước khi đến lớp. Nhìn kìa, bạn ấy đang đi đến thư viện.
2. Khám Phá Bài Tập Writing Tiếng Anh Lớp 6 Trang 33 Tập 1?
Bài tập Writing trong Tiếng Anh lớp 6 trang 33 tập 1 tập trung vào việc phát triển kỹ năng viết miêu tả về người bạn thân.
2.1 Bài tập 4: Hỏi và trả lời về người bạn thân?
Bài tập này yêu cầu bạn làm việc theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi về người bạn thân, sử dụng các gợi ý cho sẵn.
- Câu hỏi gợi ý và trả lời mẫu:
- 1. What’s his /her name? (Tên của anh ấy / cô ấy là gì?)
=> His name is Truong. (Anh ấy tên là Trương) - 2. What does he / she look like? (Anh ấy / cô ấy trông như thế nào?)
=> He is tall and slim. He has short curly brown hair, a straight nose and big blue eyes. (Anh ấy cao và gầy. Anh ấy có mái tóc xoăn ngắn màu nâu, mũi thẳng và đôi mắt to màu xanh lam) - 3. What’s he / she like? (Anh ấy / cô ấy như thế nào?)
=> He’s smart and confident (Anh ấy thông minh và tự tin) - 4. Why do you like him/her? (Tại sao bạn lại thích anh ấy / cô ấy?)
=> I like him because he always help me in Maths lesson. (Tôi thích anh ấy vì anh ấy luôn giúp tôi trong bài học Toán)
- 1. What’s his /her name? (Tên của anh ấy / cô ấy là gì?)
2.2 Bài tập 5: Viết nhật ký ngắn về người bạn thân?
Sử dụng các câu trả lời từ bài tập 4, bạn hãy viết một đoạn nhật ký khoảng 50 từ miêu tả về người bạn thân của mình.
-
Câu hỏi: Write a diary entry of about 50 words about your best friend. Use the answers to the questions in 4. (Viết nhật ký khoảng 50 từ về bạn của em. Dùng câu trả lời của bài 4)
-
Gợi ý 1:
Dear Diary,
My best friend is Truong. We are both in class 6C. Truong is tall and slim. He has short curly hair, a straight nose and big blue eyes. He is smart and confident. He likes playing football. I like him very because he always helps me in maths lessons. We usually go the bookshop together to buy comics.
Dịch nghĩa:
Nhật ký thân yêu,
Bạn thân nhất của tôi là Trương. Chúng tôi đều học lớp 6C. Trương cao và gầy. Anh ấy có mái tóc xoăn ngắn, mũi thẳng và đôi mắt to màu xanh lam. Anh ấy thông minh và tự tin. Anh ấy thích chơi bóng đá. Tôi rất thích anh ấy vì anh ấy luôn giúp tôi học toán. Chúng tôi thường đi hiệu sách cùng nhau để mua truyện tranh.
-
Gợi ý 2:
Dear Diary,
My best friend is Minh. We are both in class 6A. He is tall and sporty. He likes playing soccer and drawing. I like him because he is kind. He always helps friends with their homework. Besides, he is caring. When I am sick, he gets medicine for me.
Dịch nghĩa:
Diary thân yêu,
Bạn thân nhất của tôi là Minh. Cả hai chúng tôi đều học lớp 6A. Bạn ấy cao và có dáng vẻ rất thể thao. Bạn ấy thích chơi bóng đá và vẽ. Tôi thích bạn ấy vì bạn ấy tốt bụng. Bạn ấy luôn giúp bạn bè làm bài tập về nhà. Hơn nữa, bạn ấy đang quan tâm. Khi tôi ốm, bạn ấy mua thuốc giúp tôi.
-
3. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề “Bạn Bè”
Để làm tốt các bài tập liên quan đến chủ đề “Bạn bè” trong Tiếng Anh lớp 6, bạn cần nắm vững một số từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Best friend | /ˌbest ˈfrend/ | Bạn thân | Lan is my best friend. (Lan là bạn thân của tôi) |
Classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | Bạn cùng lớp | He is my classmate in 6A. (Anh ấy là bạn cùng lớp của tôi ở lớp 6A) |
Active | /ˈæktɪv/ | Năng động | She is very active and loves sports. (Cô ấy rất năng động và yêu thích thể thao) |
Friendly | /ˈfrendli/ | Thân thiện | He is a friendly and helpful person. (Anh ấy là một người thân thiện và hay giúp đỡ) |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng | She is kind to everyone. (Cô ấy tốt bụng với mọi người) |
Hard-working | /ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/ | Chăm chỉ | He is a hard-working student. (Anh ấy là một học sinh chăm chỉ) |
Slim | /slɪm/ | Mảnh mai, thon thả | She is tall and slim. (Cô ấy cao và mảnh mai) |
Curly hair | /ˈkɜːrli her/ | Tóc xoăn | She has long curly hair. (Cô ấy có mái tóc xoăn dài) |
Straight nose | /streɪt nəʊz/ | Mũi thẳng | He has a straight nose. (Anh ấy có một chiếc mũi thẳng) |
Blue eyes | /bluː aɪz/ | Mắt xanh lam | She has beautiful blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh lam rất đẹp) |
Confident | /ˈkɑːnfɪdənt/ | Tự tin | He is a confident speaker. (Anh ấy là một người nói tự tin) |
Caring | /ˈkerɪŋ/ | Chu đáo, quan tâm | She is a caring friend. (Cô ấy là một người bạn chu đáo) |
Helpful | /ˈhelpfl/ | Hay giúp đỡ | He is always helpful to others. (Anh ấy luôn hay giúp đỡ người khác) |
Honest | /ˈɑːnɪst/ | Trung thực | She is an honest person. (Cô ấy là một người trung thực) |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành | He is a loyal friend. (Anh ấy là một người bạn trung thành) |
Trustworthy | /ˈtrʌstwɜːrði/ | Đáng tin cậy | She is a trustworthy person. (Cô ấy là một người đáng tin cậy) |
Understanding | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Thấu hiểu | He is an understanding friend. (Anh ấy là một người bạn thấu hiểu) |
Supportive | /səˈpɔːrtɪv/ | Hay ủng hộ, hỗ trợ | She is a supportive friend. (Cô ấy là một người bạn hay ủng hộ) |
Get along with | /ˌɡet əˈlɔːŋ wɪθ/ | Hòa hợp với | I get along well with my classmates. (Tôi hòa hợp với các bạn cùng lớp) |
Spend time with | /spend taɪm wɪθ/ | Dành thời gian với | I like to spend time with my friends. (Tôi thích dành thời gian với bạn bè) |
Theo nghiên cứu của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Khoa Tiếng Anh, vào tháng 5 năm 2024, việc nắm vững từ vựng giúp học sinh tự tin hơn trong giao tiếp và làm bài tập.
4. Các Cấu Trúc Câu Thường Dùng Miêu Tả Bạn Bè
Ngoài từ vựng, bạn cũng cần nắm vững các cấu trúc câu để miêu tả bạn bè một cách chi tiết và sinh động:
-
Miêu tả ngoại hình:
- He/She is tall/short/slim/fat. (Anh ấy/Cô ấy cao/thấp/gầy/béo.)
- He/She has long/short/curly/straight hair. (Anh ấy/Cô ấy có tóc dài/ngắn/xoăn/thẳng.)
- He/She has blue/brown/black eyes. (Anh ấy/Cô ấy có mắt xanh/nâu/đen.)
- He/She has a straight/big/small nose. (Anh ấy/Cô ấy có mũi thẳng/to/nhỏ.)
-
Miêu tả tính cách:
- He/She is active/friendly/kind/hard-working/honest/loyal. (Anh ấy/Cô ấy năng động/thân thiện/tốt bụng/chăm chỉ/trung thực/trung thành.)
- He/She is a confident/caring/helpful/trustworthy/understanding/supportive person. (Anh ấy/Cô ấy là một người tự tin/chu đáo/hay giúp đỡ/đáng tin cậy/thấu hiểu/hay ủng hộ.)
-
Miêu tả sở thích:
- He/She likes playing sports/reading books/drawing/listening to music. (Anh ấy/Cô ấy thích chơi thể thao/đọc sách/vẽ/nghe nhạc.)
- He/She is interested in… (Anh ấy/Cô ấy thích…)
-
Miêu tả mối quan hệ:
- He/She is my best friend/classmate. (Anh ấy/Cô ấy là bạn thân/bạn cùng lớp của tôi.)
- I get along well with him/her. (Tôi hòa hợp với anh ấy/cô ấy.)
- We spend time together… (Chúng tôi dành thời gian cùng nhau…)
Theo nghiên cứu của Viện Ngôn ngữ học Việt Nam, việc sử dụng đa dạng cấu trúc câu giúp bài viết trở nên hấp dẫn và truyền tải thông tin hiệu quả hơn.
5. Làm Thế Nào Để Học Tốt Tiếng Anh Lớp 6?
Để học tốt Tiếng Anh lớp 6, bạn cần kết hợp nhiều phương pháp học tập khác nhau:
- Học từ vựng mỗi ngày: Dành thời gian học ít nhất 5-10 từ vựng mới mỗi ngày. Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng hoặc viết nhật ký bằng tiếng Anh để ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
- Luyện nghe thường xuyên: Nghe các bài hát tiếng Anh, xem phim hoạt hình hoặc chương trình TV bằng tiếng Anh để làm quen với cách phát âm và ngữ điệu của người bản xứ.
- Thực hành nói: Tìm bạn cùng học hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để luyện tập nói tiếng Anh. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là cách tốt nhất để học hỏi và tiến bộ.
- Làm bài tập đầy đủ: Hoàn thành tất cả các bài tập trong sách giáo khoa và sách bài tập. Tìm thêm các bài tập trực tuyến hoặc trong sách tham khảo để luyện tập thêm.
- Tìm kiếm sự giúp đỡ: Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình học, đừng ngần ngại hỏi thầy cô giáo, bạn bè hoặc gia đình. Bạn cũng có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ các nguồn tài liệu trực tuyến hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh.
Theo kinh nghiệm của Xe Tải Mỹ Đình, việc học tập chủ động và có kế hoạch sẽ giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất trong môn Tiếng Anh.
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Học Tiếng Anh Lớp 6 Và Cách Khắc Phục
Trong quá trình học Tiếng Anh lớp 6, học sinh thường mắc phải một số lỗi sau:
- Phát âm sai: Lỗi phát âm thường xảy ra do học sinh chưa nắm vững bảng phiên âm quốc tế IPA hoặc chưa luyện tập phát âm thường xuyên.
- Cách khắc phục: Luyện tập phát âm theo bảng IPA, nghe và bắt chước cách phát âm của người bản xứ, sử dụng từ điển trực tuyến để kiểm tra cách phát âm.
- Sử dụng sai ngữ pháp: Lỗi ngữ pháp thường xảy ra do học sinh chưa nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản hoặc chưa thực hành sử dụng ngữ pháp trong các bài tập viết và nói.
- Cách khắc phục: Học thuộc các quy tắc ngữ pháp cơ bản, làm bài tập ngữ pháp thường xuyên, đọc sách và báo tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng ngữ pháp trong thực tế.
- Thiếu vốn từ vựng: Thiếu vốn từ vựng khiến học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu và diễn đạt ý tưởng.
- Cách khắc phục: Học từ vựng mới mỗi ngày, sử dụng từ điển để tra nghĩa của từ, đọc sách và báo tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng.
- Ngại nói tiếng Anh: Nhiều học sinh cảm thấy ngại nói tiếng Anh vì sợ mắc lỗi hoặc bị chê cười.
- Cách khắc phục: Tìm bạn cùng học hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để luyện tập nói tiếng Anh, đừng ngại mắc lỗi, vì đó là cách tốt nhất để học hỏi và tiến bộ.
Theo chia sẻ của các giáo viên tiếng Anh tại Hà Nội, việc nhận biết và khắc phục các lỗi thường gặp sẽ giúp học sinh tiến bộ nhanh hơn trong quá trình học tập.
7. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Thông Tin Về Xe Tải Tại Mỹ Đình?
Mỹ Đình là một trong những khu vực tập trung nhiều đại lý xe tải lớn tại Hà Nội. Nếu bạn có nhu cầu mua xe tải, tìm hiểu thông tin về các loại xe tải ở Mỹ Đình sẽ giúp bạn:
- Tiết kiệm thời gian: Bạn có thể dễ dàng so sánh giá cả và thông số kỹ thuật của các dòng xe tải khác nhau tại các đại lý gần nhau.
- Nhận được tư vấn chuyên nghiệp: Các nhân viên bán hàng tại các đại lý xe tải ở Mỹ Đình có nhiều kinh nghiệm và kiến thức về xe tải, có thể tư vấn cho bạn lựa chọn loại xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Dễ dàng bảo dưỡng và sửa chữa: Khu vực Mỹ Đình có nhiều gara sửa chữa xe tải uy tín, giúp bạn dễ dàng bảo dưỡng và sửa chữa xe khi cần thiết.
Xe Tải Mỹ Đình là một trang web chuyên cung cấp thông tin về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, thông số kỹ thuật, đánh giá xe và các dịch vụ liên quan đến xe tải.
8. Ưu Điểm Khi Tìm Thông Tin Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN
Khi tìm kiếm thông tin và giải đáp thắc mắc về xe tải tại XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn sẽ nhận được những lợi ích sau:
- Thông tin đầy đủ và chính xác: Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
- So sánh dễ dàng: Bạn có thể so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe một cách dễ dàng.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Chúng tôi có đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn về xe tải.
- Tiết kiệm thời gian: Bạn không cần phải đến từng đại lý để tìm hiểu thông tin, chỉ cần truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN là có thể tìm thấy mọi thông tin cần thiết.
- Hoàn toàn miễn phí: Tất cả các thông tin và dịch vụ trên XETAIMYDINH.EDU.VN đều hoàn toàn miễn phí.
Theo thống kê của Google Analytics, XETAIMYDINH.EDU.VN là một trong những trang web hàng đầu về xe tải tại Việt Nam, với hàng ngàn lượt truy cập mỗi ngày.
9. Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Tiếng Anh Lớp 6 Trang 33 Tập 1 (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Tiếng Anh lớp 6 trang 33 tập 1:
-
Bài tập Listening trang 33 tập 1 có khó không?
- Độ khó của bài tập Listening phụ thuộc vào trình độ tiếng Anh của mỗi học sinh. Tuy nhiên, bài tập thường tập trung vào các đoạn hội thoại ngắn và đơn giản, phù hợp với trình độ của học sinh lớp 6.
-
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh?
- Để cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh, bạn nên luyện nghe thường xuyên, nghe các bài hát tiếng Anh, xem phim hoạt hình hoặc chương trình TV bằng tiếng Anh.
-
Bài tập Writing trang 33 tập 1 yêu cầu viết về chủ đề gì?
- Bài tập Writing trang 33 tập 1 yêu cầu viết về người bạn thân.
-
Làm thế nào để viết một bài văn miêu tả người bạn thân hay?
- Để viết một bài văn miêu tả người bạn thân hay, bạn nên sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu phong phú, miêu tả chi tiết về ngoại hình, tính cách và sở thích của người bạn đó.
-
Có những lỗi ngữ pháp nào cần tránh khi viết về người bạn thân?
- Khi viết về người bạn thân, bạn cần tránh các lỗi ngữ pháp như sai thì, sai dạng của động từ, sai cấu trúc câu.
-
Tôi có thể tìm thêm bài tập tiếng Anh lớp 6 ở đâu?
- Bạn có thể tìm thêm bài tập tiếng Anh lớp 6 trên các trang web giáo dục, trong sách tham khảo hoặc hỏi thầy cô giáo.
-
Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả?
- Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, bạn nên học từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng hoặc viết nhật ký bằng tiếng Anh.
-
Tôi nên làm gì nếu gặp khó khăn khi làm bài tập tiếng Anh?
- Nếu bạn gặp khó khăn khi làm bài tập tiếng Anh, đừng ngần ngại hỏi thầy cô giáo, bạn bè hoặc gia đình.
-
Tại sao tiếng Anh lại quan trọng?
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế, giúp bạn giao tiếp với mọi người trên khắp thế giới, tiếp cận với nguồn tri thức phong phú và có nhiều cơ hội việc làm tốt hơn.
-
Làm sao để có động lực học tiếng Anh?
- Để có động lực học tiếng Anh, bạn nên đặt ra mục tiêu học tập rõ ràng, tìm một người bạn cùng học, tham gia các hoạt động ngoại khóa bằng tiếng Anh và tự thưởng cho mình khi đạt được thành tích tốt.
10. Liên Hệ Với Xe Tải Mỹ Đình Để Được Tư Vấn
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn muốn được tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thế giới xe tải đa dạng và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.
Đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!