**Threatened Đi Với Giới Từ Gì? Giải Đáp Chi Tiết Từ A-Z**

Bạn đang tìm hiểu về cấu trúc “Threatened Giới Từ” và cách sử dụng chính xác trong tiếng Anh? Bạn muốn nắm vững kiến thức này để tự tin hơn khi giao tiếp và làm bài tập? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc, cung cấp kiến thức chi tiết và bài tập thực hành để bạn sử dụng thành thạo cấu trúc này. Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá những điều thú vị về “threatened giới từ” ngay bây giờ!

1. “Threatened” Nghĩa Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Đầy Đủ

“Threatened” là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “bị đe dọa”, “gặp nguy hiểm”. Theo từ điển Cambridge, “threatened” /’θretənd/ có nghĩa là đang ở trong tình trạng có khả năng bị tổn hại hoặc biến mất.

Ví dụ:

  • The endangered species is threatened by habitat loss. (Các loài có nguy cơ tuyệt chủng đang bị đe dọa bởi mất môi trường sống.)
  • The company’s future is threatened by the economic downturn. (Tương lai của công ty đang bị đe dọa bởi sự suy thoái kinh tế.)

Ngoài ra, “threatened” còn có thể được sử dụng để mô tả cảm giác của một người khi họ cảm thấy không an toàn hoặc lo lắng về điều gì đó.

Ví dụ:

  • She felt threatened by his aggressive behavior. (Cô ấy cảm thấy bị đe dọa bởi hành vi hung hăng của anh ta.)
  • He felt threatened by the new employee’s skills and experience. (Anh ấy cảm thấy bị đe dọa bởi kỹ năng và kinh nghiệm của nhân viên mới.)

Các loài động vật bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu

Family words của “Threatened”:

Để hiểu rõ hơn về từ “threatened”, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ liên quan trong word family của nó:

  • Threat (danh từ): Mối đe dọa, nguy cơ.
    • Ví dụ: The threat of terrorism is a serious concern for many countries. (Mối đe dọa khủng bố là một mối quan tâm nghiêm trọng đối với nhiều quốc gia.)
  • Threaten (động từ): Đe dọa, gây nguy hiểm.
    • Ví dụ: The rising sea levels threaten coastal communities. (Mực nước biển dâng cao đe dọa các cộng đồng ven biển.)
  • Threatening (tính từ): Mang tính đe dọa, đáng sợ.
    • Ví dụ: The dark clouds looked threatening, so we decided to stay indoors. (Những đám mây đen trông có vẻ đáng sợ, vì vậy chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
  • Threateningly (trạng từ): Một cách đe dọa, một cách đáng sợ.
    • Ví dụ: He stared at her threateningly, making her feel uneasy. (Anh ta nhìn cô ấy đầy đe dọa, khiến cô ấy cảm thấy khó chịu.)

2. Threatened Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Chi Tiết Nhất

Vậy “threatened” đi với giới từ gì? Câu trả lời là “threatened” thường đi với giới từ “by” hoặc “with”. Tuy nhiên, ý nghĩa của câu sẽ khác nhau tùy thuộc vào giới từ được sử dụng.

2.1. Threatened By

Cấu trúc “threatened by” được sử dụng khi muốn diễn tả đối tượng hoặc yếu tố gây ra sự đe dọa.

Cấu trúc:

S + be + threatened by + N/V-ing

Ý nghĩa:

Bị đe dọa bởi ai/cái gì.

Ví dụ:

  • The forest is threatened by deforestation. (Khu rừng bị đe dọa bởi nạn phá rừng.)
  • The company’s profits are threatened by increased competition. (Lợi nhuận của công ty bị đe dọa bởi sự cạnh tranh gia tăng.)
  • Many historical sites are threatened by rising sea levels. (Nhiều di tích lịch sử đang bị đe dọa bởi mực nước biển dâng cao.)
  • According to a report by the Ministry of Natural Resources and Environment in 2023, air quality in Hanoi is threatened by emissions from vehicles and industrial activities. (Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2023, chất lượng không khí ở Hà Nội bị đe dọa bởi khí thải từ xe cộ và hoạt động công nghiệp.)

Lưu ý:

Cấu trúc “threatened by” thường được sử dụng để diễn tả các mối đe dọa từ bên ngoài, có tác động tiêu cực đến đối tượng bị đe dọa.

2.2. Threatened With

Cấu trúc “threatened with” được sử dụng khi muốn diễn tả việc ai đó bị đe dọa bằng một hành động hoặc hậu quả cụ thể.

Cấu trúc:

S + be + threatened with + N/V-ing

Ý nghĩa:

Bị đe dọa với cái gì (hành động, hậu quả).

Ví dụ:

  • The employee was threatened with dismissal if he didn’t improve his performance. (Nhân viên bị đe dọa sa thải nếu anh ta không cải thiện hiệu suất làm việc.)
  • The protesters were threatened with arrest if they didn’t disperse. (Những người biểu tình bị đe dọa bắt giữ nếu họ không giải tán.)
  • The company is threatened with a lawsuit if they don’t comply with the regulations. (Công ty bị đe dọa kiện tụng nếu họ không tuân thủ các quy định.)
  • According to the Penal Code of Vietnam, individuals who threaten others with violence may be prosecuted. (Theo Bộ luật Hình sự của Việt Nam, những cá nhân đe dọa người khác bằng bạo lực có thể bị truy tố.)

Lưu ý:

Cấu trúc “threatened with” thường được sử dụng để diễn tả các mối đe dọa mang tính chất cảnh báo, răn đe, nhằm mục đích ngăn chặn một hành động hoặc yêu cầu nào đó.

2.3. Bảng So Sánh “Threatened By” và “Threatened With”

Để giúp bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng chính xác hai cấu trúc này, Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng so sánh chi tiết dưới đây:

Đặc điểm Threatened By Threatened With
Ý nghĩa Bị đe dọa bởi ai/cái gì Bị đe dọa với cái gì (hành động, hậu quả)
Bản chất đe dọa Từ bên ngoài, tác động tiêu cực Cảnh báo, răn đe, ngăn chặn hành động
Ví dụ The forest is threatened by deforestation. The employee was threatened with dismissal.
Đối tượng Các loài động vật, môi trường, công ty, … Cá nhân, tổ chức
Mục đích Mô tả nguyên nhân gây ra sự đe dọa Đưa ra cảnh báo về một hành động hoặc hậu quả

Bảng so sánh Threatened By và Threatened With

3. Các Cấu Trúc “Threaten” Thông Dụng Khác

Bên cạnh cấu trúc với giới từ, động từ “threaten” còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, mang đến sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá những cấu trúc này:

3.1. Threaten to do something

Cấu trúc:

S + threaten + to do something

Ý nghĩa:

Đe dọa sẽ làm gì đó.

Ví dụ:

  • He threatened to quit his job if he didn’t receive a raise. (Anh ấy đã đe dọa sẽ nghỉ việc nếu không được tăng lương.)
  • She threatened to call the police if he didn’t leave her alone. (Cô ấy đe dọa sẽ gọi cảnh sát nếu anh ta không để cô ấy yên.)
  • The construction of illegal houses threatens to disrupt the urban planning of Hanoi. (Việc xây dựng nhà trái phép đe dọa phá vỡ quy hoạch đô thị của Hà Nội.)

3.2. Threaten somebody/something

Cấu trúc:

S + threaten + somebody/something

Ý nghĩa:

Đe dọa ai đó/cái gì đó.

Ví dụ:

  • The bully threatened the smaller child. (Kẻ bắt nạt đe dọa đứa trẻ nhỏ hơn.)
  • The rising sea levels threaten coastal communities. (Mực nước biển dâng cao đe dọa các cộng đồng ven biển.)
  • The increase in the number of trucks threatens the traffic infrastructure in My Dinh area. (Sự gia tăng số lượng xe tải đe dọa cơ sở hạ tầng giao thông khu vực Mỹ Đình.)

3.3. Threaten someone’s life

Cấu trúc:

S + threaten + someone’s life

Ý nghĩa:

Đe dọa tính mạng ai đó.

Ví dụ:

  • The robber threatened the cashier’s life if she didn’t open the safe. (Tên cướp đe dọa tính mạng nhân viên thu ngân nếu cô không mở két sắt.)
  • The criminal threatened the shopkeeper’s life if he didn’t hand over the cash from the register. (Tên tội phạm đe dọa tính mạng người chủ cửa hàng nếu anh ta không giao tiền từ quầy tính tiền.)
  • According to statistics from the Ministry of Public Security, there were 1,235 cases of threatening someone’s life reported in 2023. (Theo thống kê từ Bộ Công an, có 1.235 vụ đe dọa tính mạng người khác được báo cáo trong năm 2023.)

3.4. Threaten that + clause

Cấu trúc:

S + threaten + that + clause

Ý nghĩa:

Đe dọa rằng…

Ví dụ:

  • He became angry and threatened that he would go to the police. (Anh ta trở nên tức giận và đe dọa rằng anh ta sẽ đi báo cảnh sát.)
  • The landlord threatened that he would raise the rent if the tenants didn’t sign a new lease agreement. (Chủ nhà đe dọa rằng ông ta sẽ tăng tiền thuê nhà nếu người thuê nhà không ký hợp đồng thuê nhà mới.)
  • The transport company threatened that it would suspend operations if the government did not address the issue of overloaded trucks. (Công ty vận tải đe dọa sẽ ngừng hoạt động nếu chính phủ không giải quyết vấn đề xe tải quá tải.)

4. Bài Tập Thực Hành Với “Threatened Giới Từ”

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng cấu trúc “threatened giới từ”, Xe Tải Mỹ Đình xin mời bạn tham gia các bài tập thực hành sau:

Bài 1: Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống:

  1. The forest is threatened __ deforestation.
  2. The employee was threatened __ dismissal if he didn’t improve his performance.
  3. Many historical sites are threatened __ rising sea levels.
  4. The company is threatened __ a lawsuit if they don’t comply with the regulations.
  5. The endangered species is threatened __ habitat loss.

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “threatened by” hoặc “threatened with”:

  1. Deforestation is causing harm to the forest. (The forest…)
  2. The company will dismiss the employee if he doesn’t improve his performance. (The employee…)
  3. Rising sea levels are endangering many historical sites. (Many historical sites…)
  4. The company may face a lawsuit if they don’t comply with the regulations. (The company…)
  5. Habitat loss is endangering the endangered species. (The endangered species…)

Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc “threatened”:

  1. Khu dân cư bị đe dọa bởi ô nhiễm tiếng ồn từ các xe tải.
  2. Người biểu tình bị đe dọa bắt giữ nếu họ không giải tán.
  3. Công ty đe dọa sẽ kiện nếu bạn vi phạm hợp đồng.
  4. Các loài động vật quý hiếm đang bị đe dọa bởi nạn săn bắn trái phép.
  5. Chính phủ đe dọa sẽ tăng thuế nếu người dân không tuân thủ quy định.

Đáp án:

Bài 1:

  1. by
  2. with
  3. by
  4. with
  5. by

Bài 2:

  1. The forest is threatened by deforestation.
  2. The employee is threatened with dismissal if he doesn’t improve his performance.
  3. Many historical sites are threatened by rising sea levels.
  4. The company is threatened with a lawsuit if they don’t comply with the regulations.
  5. The endangered species is threatened by habitat loss.

Bài 3:

  1. The residential area is threatened by noise pollution from trucks.
  2. The protesters are threatened with arrest if they don’t disperse.
  3. The company threatens to sue if you breach the contract.
  4. Rare animals are being threatened by illegal hunting.
  5. The government threatens to raise taxes if people do not comply with regulations.

5. Ứng Dụng Thực Tế Của “Threatened Giới Từ”

Nắm vững cấu trúc “threatened giới từ” không chỉ giúp bạn làm bài tập tốt hơn mà còn có thể áp dụng vào nhiều tình huống thực tế trong cuộc sống và công việc. Dưới đây là một vài ví dụ:

  • Trong công việc: Bạn có thể sử dụng cấu trúc này để diễn tả các rủi ro, thách thức mà công ty đang đối mặt, hoặc để cảnh báo về những hậu quả có thể xảy ra nếu không tuân thủ quy định.
  • Trong học tập: Bạn có thể sử dụng cấu trúc này để phân tích các vấn đề xã hội, môi trường, hoặc để trình bày các luận điểm về những mối đe dọa đối với một đối tượng nào đó.
  • Trong giao tiếp hàng ngày: Bạn có thể sử dụng cấu trúc này để diễn tả cảm xúc, quan điểm của mình về một vấn đề nào đó, hoặc để cảnh báo người khác về những nguy hiểm tiềm ẩn.

Ví dụ:

  • As a business owner, I am threatened by the increasing competition in the truck market. (Là một chủ doanh nghiệp, tôi bị đe dọa bởi sự cạnh tranh ngày càng tăng trên thị trường xe tải.)
  • The increasing number of trucks in My Dinh area is threatening the environment and causing traffic congestion. (Sự gia tăng số lượng xe tải ở khu vực Mỹ Đình đang đe dọa môi trường và gây ra ùn tắc giao thông.)

Ô nhiễm tiếng ồn từ xe tải

6. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

Nếu bạn đang quan tâm đến thị trường xe tải, đặc biệt là khu vực Mỹ Đình, Hà Nội, thì XETAIMYDINH.EDU.VN là địa chỉ không thể bỏ qua. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy:

  • Thông tin chi tiết và cập nhật: Về các loại xe tải có sẵn, giá cả, thông số kỹ thuật, đánh giá từ chuyên gia và người dùng.
  • So sánh khách quan: Giữa các dòng xe khác nhau, giúp bạn dễ dàng lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách.
  • Tư vấn tận tâm: Từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn về thủ tục mua bán, đăng ký, bảo dưỡng xe tải.
  • Dịch vụ sửa chữa uy tín: Thông tin về các trung tâm sửa chữa xe tải chất lượng trong khu vực Mỹ Đình.

Đặc biệt, XETAIMYDINH.EDU.VN luôn cập nhật những quy định mới nhất trong lĩnh vực vận tải, giúp bạn nắm bắt thông tin kịp thời và tuân thủ đúng pháp luật.

7. Câu Hỏi Thường Gặp Về “Threatened Giới Từ” (FAQ)

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “threatened giới từ”, Xe Tải Mỹ Đình xin tổng hợp một số câu hỏi thường gặp và giải đáp chi tiết:

1. “Threatened” có phải lúc nào cũng đi với giới từ “by” hoặc “with” không?

Không, “threatened” có thể được sử dụng mà không cần giới từ trong một số trường hợp nhất định, ví dụ như khi nó đóng vai trò là một tính từ đơn thuần để mô tả trạng thái “bị đe dọa”.

Ví dụ: The threatened species needs protection. (Loài bị đe dọa cần được bảo vệ.)

2. Sự khác biệt giữa “endangered” và “threatened” là gì?

Cả hai từ đều chỉ tình trạng nguy hiểm của một loài, nhưng “endangered” (nguy cấp) mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn “threatened” (bị đe dọa). Một loài “endangered” có nguy cơ tuyệt chủng cao hơn so với một loài “threatened”.

3. Làm thế nào để phân biệt khi nào nên dùng “threatened by” và khi nào nên dùng “threatened with”?

Hãy xem xét đối tượng hoặc yếu tố nào gây ra sự đe dọa. Nếu đó là một yếu tố từ bên ngoài, tác động tiêu cực, hãy sử dụng “threatened by”. Nếu đó là một hành động hoặc hậu quả cụ thể, mang tính chất cảnh báo, hãy sử dụng “threatened with”.

4. Cấu trúc “threatened” có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng hay chỉ phù hợp với văn phong thông thường?

Cấu trúc “threatened” có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và thông thường, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.

5. Có những từ đồng nghĩa nào với “threatened” không?

Có một số từ đồng nghĩa với “threatened”, chẳng hạn như: endangered, imperiled, jeopardized, at risk, vulnerable.

6. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng sử dụng cấu trúc “threatened giới từ”?

Cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng là thực hành thường xuyên. Hãy đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, chú ý cách người bản xứ sử dụng cấu trúc này, và tự mình viết các câu ví dụ.

7. Tôi có thể tìm thêm thông tin về các loài động vật bị đe dọa ở Việt Nam ở đâu?

Bạn có thể tìm thông tin trên trang web của Bộ Tài nguyên và Môi trường, các tổ chức bảo tồn thiên nhiên, hoặc các báo cáo khoa học về đa dạng sinh học ở Việt Nam.

8. Làm thế nào để bảo vệ môi trường và giảm thiểu các mối đe dọa đối với các loài động thực vật?

Có nhiều cách để bảo vệ môi trường, chẳng hạn như: giảm thiểu sử dụng năng lượng, tái chế, sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, tham gia các hoạt động bảo tồn thiên nhiên, và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.

9. Tại sao xe tải quá tải lại là một mối đe dọa đối với cơ sở hạ tầng giao thông?

Xe tải quá tải gây áp lực lớn lên cầu đường, làm giảm tuổi thọ của chúng và tăng nguy cơ tai nạn giao thông.

10. Làm thế nào để tìm được một trung tâm sửa chữa xe tải uy tín ở Mỹ Đình?

Bạn có thể tham khảo thông tin trên XETAIMYDINH.EDU.VN, hỏi ý kiến từ bạn bè, đồng nghiệp, hoặc tìm kiếm đánh giá trên các trang mạng xã hội.

8. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đã nắm vững kiến thức về “threatened giới từ” và các cấu trúc liên quan. Tuyệt vời! Nhưng đừng dừng lại ở đây. Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để khám phá thế giới xe tải đầy thú vị và hữu ích. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy mọi thông tin cần thiết về các loại xe tải, giá cả, thông số kỹ thuật, dịch vụ sửa chữa, và nhiều hơn thế nữa.

Đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *