Thơ Hiện đại Lớp 9 là một phần quan trọng trong chương trình Ngữ văn, giúp các em học sinh tiếp cận và cảm thụ vẻ đẹp của ngôn ngữ, đồng thời hiểu sâu sắc hơn về cuộc sống và con người Việt Nam. Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cùng bạn khám phá những tác phẩm tiêu biểu, phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật, từ đó nâng cao khả năng cảm thụ văn học. Hãy cùng tìm hiểu về những dòng xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển của bạn ngay hôm nay để tối ưu hóa hiệu quả công việc.
1. Thơ Hiện Đại Lớp 9 Là Gì? Tổng Quan Về Thơ Hiện Đại Trong Chương Trình Ngữ Văn Lớp 9
Thơ hiện đại lớp 9 bao gồm các tác phẩm thơ Việt Nam được sáng tác từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, thể hiện sự đổi mới về nội dung và hình thức so với thơ ca truyền thống.
1.1. Đặc Điểm Chung Của Thơ Hiện Đại Lớp 9
Thơ hiện đại lớp 9 có những đặc điểm nổi bật sau:
- Nội dung: Thơ hiện đại tập trung phản ánh hiện thực cuộc sống, tình cảm con người trong xã hội mới, ca ngợi vẻ đẹp của quê hương, đất nước, và con người Việt Nam. Theo nghiên cứu của Viện Văn học Việt Nam năm 2023, thơ hiện đại đã mở rộng phạm vi phản ánh, đi sâu vào những vấn đề đời sống thường nhật và những trăn trở cá nhân.
- Hình thức: Thơ hiện đại phá vỡ những quy tắc chặt chẽ của thơ ca truyền thống, sử dụng thể thơ tự do hoặc các thể thơ cách tân, ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày. Báo Văn Nghệ số ra tháng 5 năm 2024 đã nhấn mạnh tính đa dạng trong hình thức thể hiện của thơ hiện đại, từ đó tạo nên sự phong phú và hấp dẫn cho thơ ca.
- Cảm hứng chủ đạo: Thơ hiện đại mang đậm cảm hứng yêu nước, tinh thần lạc quan, yêu đời, và niềm tin vào tương lai tươi sáng của dân tộc. Theo Tổng cục Thống kê, đời sống vật chất và tinh thần của người dân Việt Nam sau năm 1945 đã có những thay đổi tích cực, điều này tác động mạnh mẽ đến cảm hứng sáng tác của các nhà thơ.
1.2. Các Giai Đoạn Phát Triển Của Thơ Hiện Đại Việt Nam Sau 1945
Thơ hiện đại Việt Nam sau 1945 trải qua nhiều giai đoạn phát triển, mỗi giai đoạn có những đặc điểm riêng:
- Giai đoạn 1945-1975: Thơ ca tập trung phản ánh cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, ca ngợi tinh thần chiến đấu anh dũng của quân và dân ta. Nhiều tác phẩm nổi tiếng ra đời trong giai đoạn này, như “Đồng chí” của Chính Hữu, “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật. Theo Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, giai đoạn này đánh dấu sự phát triển rực rỡ của thơ ca cách mạng, góp phần vào thắng lợi của cuộc kháng chiến.
- Giai đoạn 1975 đến nay: Thơ ca tập trung phản ánh cuộc sống sau chiến tranh, những đổi thay của đất nước, và những trăn trở về thân phận con người. Các nhà thơ chú trọng khai thác những khía cạnh đời tư, tình cảm cá nhân, và những vấn đề xã hội. Tạp chí Sông Hương số tháng 3 năm 2024 đã có bài viết đánh giá về sự chuyển mình của thơ ca sau năm 1975, từ cảm hứng sử thi sang cảm hứng thế sự và đời tư.
1.3. Vai Trò Của Thơ Hiện Đại Trong Việc Giáo Dục Tâm Hồn Và Bồi Dưỡng Tình Cảm Cho Học Sinh Lớp 9
Thơ hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục tâm hồn và bồi dưỡng tình cảm cho học sinh lớp 9:
- Giáo dục tình yêu quê hương, đất nước: Thông qua những vần thơ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, con người Việt Nam, học sinh thêm yêu quý và tự hào về quê hương, đất nước.
- Bồi dưỡng tình cảm nhân ái, lòng biết ơn: Những bài thơ viết về tình đồng chí, tình mẫu tử, tình bà cháu giúp học sinh cảm nhận được những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống, từ đó bồi dưỡng tình cảm nhân ái, lòng biết ơn đối với những người xung quanh.
- Phát triển khả năng cảm thụ văn học: Việc phân tích và cảm thụ thơ ca giúp học sinh phát triển khả năng cảm thụ văn học, biết rung cảm trước cái đẹp của ngôn ngữ và hình tượng nghệ thuật.
- Nâng cao khả năng diễn đạt: Học sinh có thể học hỏi cách sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và hiệu quả từ các tác phẩm thơ ca, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt của bản thân.
2. Tổng Hợp Các Tác Phẩm Thơ Hiện Đại Lớp 9 (Cả Hai Tập)
Dưới đây là bảng tổng hợp các tác phẩm thơ hiện đại lớp 9 trong chương trình Ngữ văn hiện hành:
STT | Tên Bài Thơ | Tác Giả | Năm Sáng Tác | Thể Thơ |
---|---|---|---|---|
1 | Đồng chí | Chính Hữu | 1948 | Tự do |
2 | Bài thơ về tiểu đội xe không kính | Phạm Tiến Duật | 1969 | Tự do |
3 | Đoàn thuyền đánh cá | Huy Cận | 1958 | Tự do |
4 | Bếp lửa | Bằng Việt | 1963 | Tự do |
5 | Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ | Nguyễn Khoa Điềm | 1971 | Tự do |
6 | Ánh trăng | Nguyễn Duy | 1978 | Năm chữ |
7 | Viếng lăng Bác | Viễn Phương | 1976 | Tám chữ |
8 | Mùa xuân nho nhỏ | Thanh Hải | 1980 | Năm chữ |
9 | Con cò | Chế Lan Viên | 1962 | Tự do |
10 | Nói với con | Y Phương | Sau 1975 | Tự do |
11 | Sang thu | Hữu Thỉnh | 1973 | Năm chữ |
12 | Mây và sóng (Trích) | R. Ta-go | 1909 | Thơ dịch |
.png)
Hình ảnh: Bảng tổng hợp các tác phẩm thơ hiện đại lớp 9 trong chương trình Ngữ văn hiện hành.
3. Phân Tích Chi Tiết Các Tác Phẩm Thơ Tiêu Biểu Trong Chương Trình Ngữ Văn Lớp 9
3.1. “Đồng Chí” – Chính Hữu: Vẻ Đẹp Của Tình Đồng Đội Trong Kháng Chiến
3.1.1. Giới thiệu về tác giả Chính Hữu và hoàn cảnh sáng tác bài thơ “Đồng chí”
Chính Hữu (1926-2007) là một nhà thơ tiêu biểu của thơ ca kháng chiến chống Pháp. Thơ ông giản dị, chân thực, giàu cảm xúc và thấm đượm tình đồng đội. Bài thơ “Đồng chí” được sáng tác năm 1948, sau khi tác giả cùng đồng đội tham gia chiến dịch Việt Bắc. Theo hồi ký của nhà thơ, bài thơ ra đời từ những trải nghiệm thực tế của ông và đồng đội trong những năm tháng gian khổ của cuộc kháng chiến.
3.1.2. Phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Đồng chí”
- Nội dung: Bài thơ ca ngợi tình đồng chí, đồng đội keo sơn, gắn bó của những người lính trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Tình đồng chí được xây dựng trên cơ sở cùng chung cảnh ngộ, lý tưởng, và cùng chia sẻ những khó khăn, gian khổ trong chiến đấu.
- Nghệ thuật:
- Ngôn ngữ: Giản dị, chân thực, gần gũi với đời sống của người lính.
- Hình ảnh: Cụ thể, sinh động, giàu sức biểu cảm.
- Giọng điệu: Tâm tình, xúc động.
- Kết cấu: Mở đầu bằng sự gặp gỡ tình cờ, phát triển qua những chia sẻ khó khăn, và kết thúc bằng sự gắn bó thiêng liêng của tình đồng chí.
Hình ảnh: Hình ảnh minh họa cho bài thơ Đồng chí của Chính Hữu, thể hiện tình cảm gắn bó của những người lính.
3.1.3. Giá trị nhân văn sâu sắc của bài thơ “Đồng chí”
Bài thơ “Đồng chí” có giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện:
- Sự đồng cảm, sẻ chia: Bài thơ giúp người đọc hiểu và đồng cảm với những khó khăn, gian khổ mà người lính phải trải qua trong chiến tranh.
- Sự trân trọng tình người: Bài thơ đề cao tình đồng chí, đồng đội, một trong những tình cảm cao đẹp nhất của con người.
- Niềm tin vào sức mạnh của đoàn kết: Bài thơ khẳng định sức mạnh của sự đoàn kết, gắn bó trong cuộc chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
3.2. “Bài Thơ Về Tiểu Đội Xe Không Kính” – Phạm Tiến Duật: Chất Lính Tinh Nghịch, Lạc Quan
3.2.1. Giới thiệu về tác giả Phạm Tiến Duật và hoàn cảnh sáng tác bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”
Phạm Tiến Duật (1941-2007) là một nhà thơ trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Thơ ông mang đậm chất lính, giọng điệu trẻ trung, tinh nghịch, và lạc quan. Bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” được sáng tác năm 1969, khi tác giả đang hoạt động trên tuyến đường Trường Sơn. Theo chia sẻ của nhà thơ, bài thơ được viết từ những quan sát thực tế về những chiếc xe vận tải bị bom đạn bắn phá trên đường Trường Sơn.
3.2.2. Phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”
- Nội dung: Bài thơ khắc họa hình ảnh những chiếc xe không kính và những người lính lái xe Trường Sơn dũng cảm, lạc quan, bất chấp khó khăn, gian khổ để hoàn thành nhiệm vụ.
- Nghệ thuật:
- Ngôn ngữ: Giản dị, đời thường, pha chút giọng điệu tinh nghịch, dí dỏm.
- Hình ảnh: Gần gũi, chân thực, mang đậm chất lính.
- Giọng điệu: Trẻ trung, sôi nổi, lạc quan.
- Thể thơ: Tự do, phù hợp với giọng điệu và nội dung của bài thơ.
Hình ảnh: Hình ảnh minh họa cho bài thơ về tiểu đội xe không kính, thể hiện tinh thần lạc quan của những người lính lái xe.
3.2.3. Tinh thần lạc quan, yêu đời của những người lính lái xe được thể hiện trong bài thơ
Bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” thể hiện rõ tinh thần lạc quan, yêu đời của những người lính lái xe:
- Bất chấp khó khăn: Dù xe không kính, họ vẫn ung dung lái xe, coi thường những khó khăn, nguy hiểm.
- Yêu đời, yêu người: Họ luôn giữ vững tinh thần lạc quan, yêu đời, và dành tình cảm cho đồng đội, cho quê hương, đất nước.
- Sẵn sàng chiến đấu: Họ luôn sẵn sàng chiến đấu, hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
3.3. “Đoàn Thuyền Đánh Cá” – Huy Cận: Khúc Tráng Ca Về Biển Cả Và Người Lao Động
3.3.1. Giới thiệu về tác giả Huy Cận và hoàn cảnh sáng tác bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”
Huy Cận (1919-2005) là một nhà thơ lớn của nền thơ ca hiện đại Việt Nam. Thơ ông giàu chất triết lý, suy tư về vũ trụ và cuộc đời. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” được sáng tác năm 1958, sau khi tác giả có chuyến đi thực tế ở vùng mỏ Quảng Ninh. Theo chia sẻ của nhà thơ, bài thơ là kết quả của sự rung cảm sâu sắc trước vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống lao động của người dân vùng biển.
3.3.2. Phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”
- Nội dung: Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của biển cả, sự giàu có của tài nguyên biển, và tinh thần lao động hăng say của người dân chài.
- Nghệ thuật:
- Ngôn ngữ: Giàu hình ảnh, giàu chất thơ, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- Hình ảnh: Tráng lệ, hùng vĩ, thể hiện sự bao la của biển cả.
- Nhịp điệu: Khoẻ khoắn, sôi nổi, phù hợp với không khí lao động.
- Bút pháp: Lãng mạn, bay bổng, thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả đối với thiên nhiên và con người.
Hình ảnh: Hình ảnh minh họa cho bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận, thể hiện vẻ đẹp tráng lệ của biển cả và tinh thần lao động của người dân chài.
3.3.3. Bức tranh thiên nhiên tươi đẹp và khí thế lao động hăng say được thể hiện trong bài thơ
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” vẽ nên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp và khí thế lao động hăng say:
- Thiên nhiên tươi đẹp: Biển cả hiện lên với vẻ đẹp tráng lệ, hùng vĩ, đầy sức sống.
- Khí thế lao động hăng say: Người dân chài hăng say lao động, chinh phục biển cả, làm giàu cho quê hương, đất nước.
- Sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên: Con người và thiên nhiên hòa quyện vào nhau, tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp về cuộc sống lao động.
3.4. “Bếp Lửa” – Bằng Việt: Tình Bà Cháu Ấm Áp, Thiêng Liêng
3.4.1. Giới thiệu về tác giả Bằng Việt và hoàn cảnh sáng tác bài thơ “Bếp lửa”
Bằng Việt là một nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Mỹ. Thơ ông giàu cảm xúc, thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và những tình cảm gia đình thiêng liêng. Bài thơ “Bếp lửa” được sáng tác năm 1963, khi tác giả đang là sinh viên học tập ở nước ngoài. Theo chia sẻ của nhà thơ, bài thơ là nỗi nhớ da diết về người bà và quê hương trong những năm tháng xa nhà.
3.4.2. Phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Bếp lửa”
- Nội dung: Bài thơ thể hiện tình cảm bà cháu ấm áp, thiêng liêng, và những kỷ niệm sâu sắc về tuổi thơ bên bà.
- Nghệ thuật:
- Hình ảnh: Bếp lửa là hình ảnh trung tâm, gợi lên những kỷ niệm về tình bà cháu.
- Ngôn ngữ: Giản dị, chân thành, giàu cảm xúc.
- Giọng điệu: Tâm tình, xúc động, thể hiện nỗi nhớ thương da diết.
- Kết cấu: Mở đầu bằng hình ảnh bếp lửa, hồi tưởng về những kỷ niệm tuổi thơ, và kết thúc bằng lời khẳng định về tình bà cháu.
Hình ảnh: Hình ảnh minh họa cho bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt, thể hiện tình cảm bà cháu ấm áp, thiêng liêng.
3.4.3. Tình cảm bà cháu sâu sắc và những kỷ niệm tuổi thơ được gợi lên qua hình ảnh bếp lửa
Bài thơ “Bếp lửa” gợi lên tình cảm bà cháu sâu sắc và những kỷ niệm tuổi thơ:
- Tình yêu thương, chăm sóc của bà: Bà là người nhóm lửa, giữ lửa, chăm sóc cho cháu trong những năm tháng khó khăn.
- Những kỷ niệm tuổi thơ: Bếp lửa gắn liền với những kỷ niệm tuổi thơ ấm áp, hạnh phúc bên bà.
- Sự biết ơn, kính trọng của cháu: Cháu luôn nhớ về bà với lòng biết ơn, kính trọng sâu sắc.
3.5. “Khúc Hát Ru Những Em Bé Lớn Trên Lưng Mẹ” – Nguyễn Khoa Điềm: Tình Mẫu Tử Cao Đẹp, Thiêng Liêng Trong Kháng Chiến
3.5.1. Giới thiệu về tác giả Nguyễn Khoa Điềm và hoàn cảnh sáng tác bài thơ “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ”
Nguyễn Khoa Điềm là một nhà thơ tiêu biểu của thế hệ nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Mỹ. Thơ ông giàu chất trữ tình, thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và những phẩm chất cao đẹp của con người Việt Nam. Bài thơ “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ” được sáng tác năm 1971, khi tác giả đang hoạt động ở chiến khu Trị Thiên. Theo chia sẻ của nhà thơ, bài thơ được viết từ cảm xúc sâu sắc trước những hy sinh thầm lặng của những người mẹ miền núi trong cuộc kháng chiến.
3.5.2. Phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ”
- Nội dung: Bài thơ ca ngợi tình mẫu tử cao đẹp, thiêng liêng của những người mẹ miền núi trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Tình yêu con gắn liền với tình yêu quê hương, đất nước, với khát vọng hòa bình, độc lập.
- Nghệ thuật:
- Hình ảnh: Gần gũi, chân thực, mang đậm sắc thái dân tộc.
- Ngôn ngữ: Giàu nhịp điệu, giàu chất thơ, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- Giọng điệu: Ngọt ngào, tha thiết, thể hiện tình yêu thương vô bờ bến.
- Thể thơ: Tự do, phù hợp với nội dung và cảm xúc của bài thơ.
Hình ảnh: Hình ảnh minh họa cho bài thơ Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ, thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng trong kháng chiến.
3.5.3. Tình yêu con và tình yêu nước hòa quyện trong những lời ru của người mẹ Tà-ôi
Bài thơ “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ” thể hiện sự hòa quyện giữa tình yêu con và tình yêu nước:
- Tình yêu con: Người mẹ Tà-ôi yêu thương con vô bờ bến, mong muốn con lớn lên khỏe mạnh, thông minh.
- Tình yêu nước: Tình yêu con gắn liền với tình yêu quê hương, đất nước, với khát vọng hòa bình, độc lập.
- Khát vọng cống hiến: Người mẹ mong muốn con lớn lên sẽ góp sức vào công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
3.6. “Ánh Trăng” – Nguyễn Duy: Lời Nhắc Nhở Về Quá Khứ, Về Tình Nghĩa Thuỷ Chung
3.6.1. Giới thiệu về tác giả Nguyễn Duy và hoàn cảnh sáng tác bài thơ “Ánh trăng”
Nguyễn Duy là một nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Mỹ. Thơ ông giản dị, chân thật, giàu cảm xúc và thấm đượm chất suy tư. Bài thơ “Ánh trăng” được sáng tác năm 1978, sau khi đất nước thống nhất. Theo chia sẻ của nhà thơ, bài thơ là lời tự nhắc nhở bản thân về quá khứ, về tình nghĩa thủy chung.
3.6.2. Phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Ánh trăng”
- Nội dung: Bài thơ là lời nhắc nhở về quá khứ, về tình nghĩa thủy chung giữa con người và thiên nhiên, giữa con người và đồng đội.
- Nghệ thuật:
- Hình ảnh: Ánh trăng là hình ảnh trung tâm, gợi lên những kỷ niệm về quá khứ.
- Ngôn ngữ: Giản dị, chân thành, giàu cảm xúc.
- Giọng điệu: Tâm tình, suy tư, thể hiện sự hối hận và thức tỉnh.
- Kết cấu: Mở đầu bằng những kỷ niệm đẹp về trăng, tiếp đến là sự lãng quên trăng, và kết thúc bằng sự thức tỉnh khi gặp lại trăng.
Hình ảnh: Hình ảnh minh họa cho bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy, thể hiện sự thức tỉnh về quá khứ, về tình nghĩa thủy chung.
3.6.3. Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh ánh trăng trong bài thơ
Hình ảnh ánh trăng trong bài thơ “Ánh trăng” mang nhiều ý nghĩa biểu tượng:
- Biểu tượng của quá khứ: Ánh trăng gợi nhớ về những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ, của những năm tháng chiến đấu gian khổ.
- Biểu tượng của tình nghĩa thủy chung: Ánh trăng tượng trưng cho tình nghĩa thủy chung giữa con người và thiên nhiên, giữa con người và đồng đội.
- Biểu tượng của sự thức tỉnh: Ánh trăng là lời nhắc nhở, là sự thức tỉnh về những giá trị đạo đức tốt đẹp.
3.7. “Viếng Lăng Bác” – Viễn Phương: Niềm Xúc Động, Thành Kính Dâng Lên Bác Hồ
3.7.1. Giới thiệu về tác giả Viễn Phương và hoàn cảnh sáng tác bài thơ “Viếng lăng Bác”
Viễn Phương là một nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Mỹ. Thơ ông giản dị, chân thành, giàu cảm xúc và thấm đượm tình yêu quê hương, đất nước. Bài thơ “Viếng lăng Bác” được sáng tác năm 1976, sau khi tác giả từ miền Nam ra viếng lăng Bác. Theo chia sẻ của nhà thơ, bài thơ là tình cảm thành kính, xúc động của ông và đồng bào miền Nam đối với Bác Hồ.
3.7.2. Phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Viếng lăng Bác”
- Nội dung: Bài thơ thể hiện niềm xúc động, thành kính của tác giả và đồng bào miền Nam khi viếng lăng Bác. Bài thơ ca ngợi công lao to lớn của Bác Hồ đối với dân tộc.
- Nghệ thuật:
- Hình ảnh: Gần gũi, chân thực, mang đậm sắc thái dân tộc.
- Ngôn ngữ: Trang trọng, thành kính, giàu cảm xúc.
- Giọng điệu: Ngậm ngùi, xúc động, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc.
- Kết cấu: Mở đầu bằng cảm xúc khi đứng trước lăng Bác, tiếp đến là những hình ảnh về lăng Bác và Bác Hồ, và kết thúc bằng ước nguyện được hóa thân vào những sự vật bình dị để mãi mãi bên Bác.
Hình ảnh: Hình ảnh minh họa cho bài thơ Viếng lăng Bác của Viễn Phương, thể hiện niềm xúc động, thành kính khi viếng lăng Bác.
3.7.3. Tình cảm thành kính, thiêng liêng của tác giả dành cho Bác Hồ
Bài thơ “Viếng lăng Bác” thể hiện tình cảm thành kính, thiêng liêng của tác giả dành cho Bác Hồ:
- Sự ngưỡng mộ, tôn kính: Tác giả ngưỡng mộ, tôn kính Bác Hồ như một vị lãnh tụ vĩ đại, một người cha hiền của dân tộc.
- Lòng biết ơn sâu sắc: Tác giả biết ơn Bác Hồ đã hy sinh cả cuộc đời cho độc lập, tự do của Tổ quốc.
- Ước nguyện được gần Bác: Tác giả ước nguyện được hóa thân vào những sự vật bình dị để mãi mãi bên Bác.
3.8. “Mùa Xuân Nho Nhỏ” – Thanh Hải: Ước Nguyện Cống Hiến Cho Đất Nước
3.8.1. Giới thiệu về tác giả Thanh Hải và hoàn cảnh sáng tác bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ”
Thanh Hải là một nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Mỹ. Thơ ông giản dị, chân thành, giàu cảm xúc và thấm đượm tình yêu quê hương, đất nước. Bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ” được sáng tác năm 1980, khi tác giả đang nằm trên giường bệnh. Theo chia sẻ của nhà thơ, bài thơ là ước nguyện chân thành của ông muốn được cống hiến phần nhỏ bé của mình cho đất nước.
3.8.2. Phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ”
- Nội dung: Bài thơ thể hiện ước nguyện chân thành của tác giả muốn được cống hiến phần nhỏ bé của mình cho đất nước, cho cuộc đời.
- Nghệ thuật:
- Hình ảnh: Gần gũi, giản dị, mang đậm sắc thái dân tộc.
- Ngôn ngữ: Giàu nhịp điệu, giàu chất thơ, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- Giọng điệu: Tha thiết, chân thành, thể hiện ước nguyện cống hiến.
- Kết cấu: Mở đầu bằng cảm xúc trước vẻ đẹp của mùa xuân, tiếp đến là ước nguyện được hòa nhập vào mùa xuân lớn của đất nước, và kết thúc bằng lời tự nhủ về lẽ sống.
Hình ảnh: Hình ảnh minh họa cho bài thơ Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải, thể hiện ước nguyện cống hiến cho đất nước.
3.8.3. Ước nguyện sống có ý nghĩa, cống hiến cho đất nước được thể hiện trong bài thơ
Bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ” thể hiện ước nguyện sống có ý nghĩa, cống hiến cho đất nước:
- Sống hòa nhập: Tác giả muốn được hòa nhập vào cuộc sống chung của đất nước, của dân tộc.
- Cống hiến hết mình: Tác giả muốn được cống hiến hết mình cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
- Sống khiêm nhường: Tác giả chỉ mong được là “một mùa xuân nho nhỏ”, góp phần nhỏ bé vào mùa xuân lớn của đất nước.
3.9. “Con Cò” – Chế Lan Viên: Từ Hình Tượng Con Cò Đến Những Triết Lý Sâu Xa Về Tình Mẫu Tử Và Cuộc Sống
3.9.1. Giới thiệu về tác giả Chế Lan Viên và hoàn cảnh sáng tác bài thơ “Con cò”
Chế Lan Viên là một nhà thơ lớn của nền thơ ca hiện đại Việt Nam. Thơ ông giàu chất triết lý, suy tư về cuộc đời và con người. Bài thơ “Con cò” được sáng tác năm 1962, trong thời kỳ miền Bắc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Theo chia sẻ của nhà thơ, bài thơ được viết từ những suy ngẫm về tình mẫu tử và những triết lý nhân sinh.
3.9.2. Phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Con cò”
- Nội dung: Bài thơ mượn hình tượng con cò trong ca dao để ca ngợi tình mẫu tử thiêng liêng, đồng thời gửi gắm những triết lý sâu xa về cuộc đời.
- Nghệ thuật:
- Hình ảnh: Gần gũi, quen thuộc, mang đậm sắc thái dân tộc.
- Ngôn ngữ: Giàu hình ảnh, giàu chất thơ, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- Giọng điệu: Tâm tình, suy tư, thể hiện những triết lý sâu xa.
- Kết cấu: Mở đầu bằng hình ảnh con cò trong ca dao, tiếp đến là những suy ngẫm về tình mẫu tử và cuộc đời, và kết thúc bằng lời khẳng định về sức sống của hình tượng con cò.
.png)
Hình ảnh: Hình ảnh minh họa cho bài thơ Con cò của Chế Lan Viên, thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng và những triết lý sâu xa về cuộc đời.
3.9.3. Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh con cò trong bài thơ
Hình ảnh con cò trong bài thơ “Con cò” mang nhiều ý nghĩa biểu tượng:
- Biểu tượng của tình mẫu tử: Con cò tượng trưng cho tình yêu thương, sự hy sinh của người mẹ dành cho con.
- Biểu tượng của cuộc sống: Con cò tượng trưng cho những khó khăn, vất vả trong cuộc sống.
- Biểu tượng của niềm tin: Con cò tượng trưng cho niềm tin vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
3.10. “Nói Với Con” – Y Phương: Tình Yêu Thương, Niềm Tin Và Mong Ước Của Cha Dành Cho Con
3.10.1. Giới thiệu về tác giả Y Phương và hoàn cảnh sáng tác bài thơ “Nói với con”
Y Phương là một nhà thơ dân tộc Tày. Thơ ông giản dị, chân thành, giàu cảm xúc và thấm đượm tình yêu quê hương, đất nước. Bài thơ “Nói với con” được sáng tác sau năm 1975, khi đất nước thống nhất. Theo chia sẻ của nhà thơ, bài thơ là lời tâm sự, dặn dò của người cha dành cho con, mong muốn con lớn lên sẽ sống có ý nghĩa, có ích cho xã hội.
3.10.2. Phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Nói với con”
- Nội dung: Bài thơ là lời tâm sự, dặn dò của người cha dành cho con, mong muốn con lớn lên sẽ sống có ý nghĩa, có ích cho xã hội.
- Nghệ thuật:
- Ngôn ngữ: Giản dị, chân thành, giàu cảm xúc.
- Hình ảnh: Gần gũi, quen thuộc, mang đậm sắc thái dân tộc.
- Giọng điệu: Tâm tình, ấm áp, thể hiện tình yêu thương sâu sắc.
- Kết cấu: Mở đầu bằng lời giới thiệu về quê hương, tiếp đến là những lời dặn dò về cách sống, và kết thúc bằng niềm tin vào tương lai của con.
Hình ảnh: Hình ảnh minh họa cho bài thơ Nói với con của Y Phương, thể hiện tình yêu thương, niềm tin và mong ước của cha dành cho con.
3.10.3. Tình cảm gia đình, tình yêu quê hương và niềm tin vào sức sống mạnh mẽ của con người được thể hiện trong bài thơ
Bài thơ “Nói với con” thể hiện tình cảm gia đình, tình yêu quê hương và niềm tin vào sức sống mạnh mẽ của con người:
- Tình cảm gia đình: Người cha yêu thương con vô bờ bến, mong muốn con lớn lên sẽ sống hạnh phúc.
- Tình yêu quê hương: Người cha tự hào về quê hương mình, mong muốn con luôn nhớ về nguồn cội.
- Niềm tin vào sức sống: Người cha tin rằng con sẽ vượt qua mọi khó khăn, thử thách để vươn lên trong cuộc sống.