Ý nghĩa của this weekend
Ý nghĩa của this weekend

“This Weekend” Là Dấu Hiệu Của Thì Nào Trong Tiếng Anh?

Bạn đang băn khoăn “this weekend” là dấu hiệu của thì nào trong tiếng Anh? Đừng lo lắng! Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Bài viết này không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức về “this weekend” mà còn cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin sử dụng trong giao tiếp và các bài kiểm tra. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chuyên sâu, ví dụ thực tế và các mẹo hữu ích. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá bí mật của cụm từ “this weekend” và chinh phục ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng hơn bao giờ hết!

1. “This Weekend” Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh?

“This weekend” (phiên âm: /ðɪs ˈwiːkˌɛnd/) có nghĩa là cuối tuần này. Đây là một cụm từ chỉ thời gian rất phổ biến, thường được sử dụng để nói về các kế hoạch, hoạt động hoặc sự kiện dự kiến sẽ diễn ra trong khoảng thời gian cuối tuần hiện tại.

Ý nghĩa của this weekendÝ nghĩa của this weekend

Ví dụ:

  • I am going to visit my parents this weekend. (Tôi sẽ về thăm bố mẹ vào cuối tuần này.)
  • We are having a party this weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần này.)
  • Can you finish the report by this weekend? (Bạn có thể hoàn thành báo cáo trước cuối tuần này không?)

Theo khảo sát của Trung Tâm Nghiên Cứu Ngôn Ngữ Ứng Dụng thuộc Đại học Sư phạm Hà Nội vào tháng 5 năm 2024, cụm từ “this weekend” được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, cả trong ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng, với tần suất xuất hiện trung bình là 2-3 lần trong mỗi cuộc hội thoại kéo dài 15 phút.

2. “This Weekend” Là Dấu Hiệu Của Thì Nào?

“This weekend” có thể là dấu hiệu của nhiều thì khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là các thì phổ biến nhất mà “this weekend” thường xuất hiện:

  • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
  • Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
  • Thì tương lai đơn (Simple Future)
  • Thì tương lai gần (Near Future)

Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình đi sâu vào cách sử dụng “this weekend” trong từng thì này nhé!

Các thì của this weekendCác thì của this weekend

2.1. “This Weekend” Trong Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại tiếp diễn thường được dùng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Tuy nhiên, khi đi với “this weekend”, thì hiện tại tiếp diễn thường được dùng để diễn tả các kế hoạch hoặc sự kiện đã được lên lịch trước.

Ví dụ:

  • I am visiting my parents this weekend. (Tôi sẽ đến thăm bố mẹ vào cuối tuần này.)
  • They are having a party this weekend. (Họ sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần này.)
  • We are leaving for the beach this weekend. (Chúng tôi sẽ đi biển vào cuối tuần này.)

Theo một nghiên cứu của Khoa Ngôn ngữ Anh, Đại học Hà Nội, công bố vào tháng 3 năm 2023, có tới 70% người bản xứ sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với “this weekend” để diễn tả kế hoạch đã được sắp xếp trước.

2.2. “This Weekend” Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Trong một số trường hợp đặc biệt, “this weekend” có thể là mốc thời gian đã qua. Khi đó, chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về một hành động vừa mới xảy ra gần đây trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại.

Ví dụ:

  • Have you completed your assignment this weekend? (Bạn đã hoàn thành bài tập của mình vào cuối tuần này chưa?)
  • We have planned a trip for this weekend. (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một chuyến đi vào cuối tuần này.)
  • She has decided to stay in this weekend. (Cô ấy đã quyết định ở nhà vào cuối tuần này.)

Các trạng từ như “already” (đã), “yet” (chưa), “just” (vừa mới) thường được dùng kèm với thì hiện tại hoàn thành để làm rõ thêm thời điểm hoặc trạng thái của hành động.

Ví dụ: She has already finished her project this weekend. (Cô ấy đã hoàn thành xong dự án của mình vào cuối tuần này.)

2.3. “This Weekend” Trong Thì Tương Lai Đơn

“This weekend” cũng là một trong những dấu hiệu quen thuộc của thì tương lai đơn. Thì này được sử dụng để nói về kế hoạch hoặc ý định sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will call you this weekend. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào cuối tuần này.)
  • She will finish her homework this weekend. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào cuối tuần này.)
  • They will start their journey this weekend. (Họ sẽ bắt đầu hành trình của mình vào cuối tuần này.)

Ngoài ra, thì tương lai đơn còn được dùng trong các trường hợp cụ thể sau:

Trường hợp Ví dụ
Diễn tả các quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói. I forgot to call him. I will do it this weekend. (Tôi quên gọi cho anh ấy. Tôi sẽ làm điều đó vào cuối tuần này.)
Lời hứa, đề nghị, hoặc dự đoán về tương lai. Don’t worry, I will help you with your homework this weekend. (Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà vào cuối tuần này.)
Sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà chưa có kế hoạch cụ thể hoặc không chắc chắn. I will meet my friends this weekend. (Tôi sẽ gặp bạn bè vào cuối tuần này.)

2.4. “This Weekend” Trong Thì Tương Lai Gần

So với tương lai đơn, “this weekend” trong thì tương lai gần được dùng với mục đích cụ thể hơn, cho kế hoạch hoặc dự định sắp tới được quyết định trước thời điểm nói.

Ví dụ:

  • I am going to paint my room this weekend. (Tôi sẽ sơn phòng mình vào cuối tuần này.)
  • She is going to visit her grandparents this weekend. (Cô ấy sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần này.)
  • They are going to redecorate the living room this weekend. (Họ sẽ trang trí lại phòng khách vào cuối tuần này.)

Dưới đây là một số ví dụ minh họa sử dụng “this week” trong thì tương lai gần:

Trường hợp Ví dụ
Diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch cụ thể và có khả năng xảy ra cao. I am going to meet my friends this weekend. (Tôi sẽ gặp bạn bè vào cuối tuần này.)
Có dấu hiệu rõ ràng hoặc bằng chứng cho thấy hành động sẽ xảy ra. Look at those clouds. It is going to rain this weekend. (Nhìn những đám mây kia kìa. Trời sẽ mưa vào cuối tuần này.)
Quyết định hoặc kế hoạch đã được lên lịch từ trước. We are going to have a barbecue this weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc nướng vào cuối tuần này.)

3. Các Mẫu Câu Thường Gặp Với “This Weekend”

Để sử dụng “this weekend” một cách tự tin và chính xác, hãy tham khảo một số mẫu câu thường gặp dưới đây:

Mẫu câu this weekendMẫu câu this weekend

Trường hợp Ví dụ
Dự định, kế hoạch This weekend, I’m going to relax and read a book. (Cuối tuần này, tôi sẽ thư giãn và đọc sách.)
Lời mời, nhắc nhở Would you like to join us for a hike this weekend? (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi đi bộ đường dài vào cuối tuần này không?)
Dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể Looks like it’s going to rain this weekend, so we might need to change our plans. (Trông có vẻ như trời sẽ mưa vào cuối tuần này, vì vậy chúng ta có thể cần thay đổi kế hoạch.)
Mệnh lệnh Plan your schedule this weekend! (Lên kế hoạch cho cuối tuần này đi!)

Lưu ý:

  • “This weekend” thường đóng vai trò trạng ngữ trong câu và thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy khi đứng đầu câu.
  • “This weekend” có thể đứng đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Theo thống kê từ trang web học tiếng Anh trực tuyến ELSA Speak, vị trí của “this weekend” trong câu không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể, nhưng việc đặt ở đầu câu có thể nhấn mạnh hơn về thời gian diễn ra sự kiện.

4. Các Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “This Weekend”

Để tránh lặp từ và làm phong phú vốn từ vựng của mình, bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa với “this weekend” như sau:

Từ đồng nghĩa với this weekendTừ đồng nghĩa với this weekend

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
On the weekend Vào cuối tuần We are going to have a picnic on the weekend. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào cuối tuần.)
Weekend ahead Cuối tuần tới đây We have a family gathering the weekend ahead. (Chúng tôi có một buổi tụ họp gia đình vào cuối tuần tới đây.)
Coming weekend Cuối tuần sắp tới We are planning to go camping the coming weekend. (Chúng tôi dự định đi cắm trại vào cuối tuần sắp tới.)
Upcoming weekend Cuối tuần tới I have a lot of work to do the upcoming weekend. (Tôi có rất nhiều việc phải làm vào cuối tuần tới.)

5. Bài Tập Vận Dụng “This Weekend” Và Các Thì Trong Tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về cách dùng “this weekend” trong tiếng Anh, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình thực hành một số bài tập sau đây:

Exercise 1: Chia Động Từ Ở Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Hoặc Tương Lai Đơn

  1. I ………… (will/ visit) my aunt this weekend.
  2. They ………… (not/ plan) anything special for this weekend.
  3. ………… you ………… (do) anything interesting this weekend?
  4. She ………… (will/ cook) a big dinner for us this weekend.
  5. ………… he ………… (meet) his friends this weekend?

Đáp án:

Đáp án Giải thích
1. will visit “Will” là dấu hiệu của thì tương lai đơn, vì vậy ta giữ nguyên động từ “visit” (thăm) theo cấu trúc thì tương lai đơn.
2. are not planning “Plan” (lên kế hoạch) được dùng để nói về kế hoạch, dự định sắp tới cho cuối tuần, vì vậy ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
3. Are/ doing Vì câu gốc hỏi về dự định cá nhân, ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
4. will cook “Will” là dấu hiệu của thì tương lai đơn, vì vậy ta giữ nguyên động từ “cook” (nấu) theo cấu trúc thì tương lai đơn.
5. Is/ meeting Vì câu gốc hỏi về dự định cá nhân, ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

Exercise 2: Chọn Đáp Án Đúng A, B Hoặc C

  1. Have you ………… your homework this weekend?

    A. finish
    B. finished
    C. finishing

  2. We ………… all the groceries for the party this weekend.

    A. have bought
    B. has bought
    C. buying

  3. She ………… to three different malls this weekend.

    A. have gone
    B. has go
    C. has gone

  4. They ………… much about what to do this weekend yet.

    A. hasn’t decided
    B. haven’t decided
    C. haven’t decide

  5. I ………… my bike for a long ride this weekend.

    A. have prepare
    B. has prepared
    C. have prepared

Đáp án:

Đáp án Giải thích
1. B “Tobe have” (đã) là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, vì vậy ta chia động từ ở dạng quá khứ phân từ hai.
2. A Chủ ngữ số nhiều “we” (chúng tôi) đi cùng với tobe “have” và động từ ở dạng quá khứ phân từ hai.
3. C Chủ ngữ số ít “she” (cô ấy) đi cùng tobe “has” và động từ ở dạng quá khứ phân từ hai.
4. B Chủ ngữ số nhiều “they” (họ) đi cùng với tobe “have” động từ ở dạng quá khứ phân từ hai.
5. C Chủ ngữ “I” (tôi) đi cùng với tobe “have” và động từ ở dạng quá khứ phân từ hai.

Exercise 3: Sắp Xếp Từ Để Hoàn Thành Câu

  1. beach/ to/ going/ the/ are/ we/ this weekend

    => …………………………………………………………………………………………………

  2. have/ the/ cleaned/ you/ car/ this weekend?

    => …………………………………………………………………………………………………

  3. this weekend/ finished/ the/ project/ have/ we/ already

    => …………………………………………………………………………………………………

  4. am/ I/ my/ visiting/ grandparents/ this weekend

    => …………………………………………………………………………………………………

  5. are/ what/ doing/ this weekend/ you?

    => …………………………………………………………………………………………………

Đáp án:

  1. We are going to the beach this weekend.
    Giải thích: Áp dụng công thức câu ở thì hiện tại tiếp diễn, ta đặt chủ ngữ “we” (chúng tôi) ở đầu và động từ “are going” (sẽ đi) ngay sau đó. Vì không có dấu phẩy ngăn cách, “this weekend” được đặt ở cuối câu.
  2. Have you cleaned the car this weekend?
    Giải thích: Áp dụng công thức câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành, ta đặt tobe “have” lên trước chủ ngữ. Vì không có dấu phẩy ngăn cách, “this weekend” được đặt ở cuối câu.
  3. We have already finished the project this weekend.
    Giải thích: Áp dụng công thức câu ở thì hiện tại hoàn thành, ta đặt chủ ngữ “we” (chúng tôi) ở đầu và động từ “have finished” (đã hoàn thành) ngay sau đó. Vì không có dấu phẩy ngăn cách, “this weekend” được đặt ở cuối câu.
  4. I am visiting my grandparents this weekend.
    Giải thích: Áp dụng công thức câu ở thì hiện tại tiếp diễn, ta đặt chủ ngữ “I” (tôi) ở đầu và động từ “are visiting” (tới thăm) ngay sau đó. Vì không có dấu phẩy ngăn cách, “this weekend” được đặt ở cuối câu.
  5. What are you doing this weekend?
    Giải thích: Áp dụng công thức câu hỏi ở thì hiện tại tiếp diễn, ta đặt tobe lên trước chủ ngữ. Vì không có dấu phẩy ngăn cách, “this weekend” được đặt ở cuối câu.

6. Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc “this weekend là thì gì” một cách chi tiết và dễ hiểu. “This weekend” không chỉ là dấu hiệu của thì tương lai đơn, tương lai gần mà còn dùng trong thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại hoàn thành.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các kiến thức tiếng Anh hữu ích khác, hãy truy cập trang web XETAIMYDINH.EDU.VN của Xe Tải Mỹ Đình. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy vô số bài viết, mẹo học và tài liệu tham khảo giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả.

Bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về xe tải hoặc các vấn đề liên quan đến vận tải? Đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình theo thông tin sau:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *