This morning là gì
This morning là gì

This Morning Thì Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng

Bạn đang băn khoăn “This Morning Thì Gì” và cách sử dụng chính xác cụm từ này trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc. Bài viết này cung cấp kiến thức toàn diện về “this morning”, từ định nghĩa, cách dùng trong các thì khác nhau, đến các cụm từ đồng nghĩa, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

1. “This Morning” Là Gì Trong Tiếng Anh?

“This morning” (phiên âm: /ðɪs ˈmɔːrnɪŋ/) là một cụm trạng ngữ chỉ thời gian, được sử dụng để chỉ buổi sáng của ngày hôm nay. Cụm từ này thường dùng để diễn tả những hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã, đang hoặc sẽ xảy ra trong khoảng thời gian từ khi mặt trời mọc đến trước buổi trưa của ngày hiện tại.

This morning là gìThis morning là gì

Ví dụ:

  • “I had a cup of coffee this morning.” (Sáng nay tôi đã uống một tách cà phê.)
  • “She is going to the market this morning.” (Sáng nay cô ấy sẽ đi chợ.)
  • “We are having a meeting this morning.” (Sáng nay chúng ta có một cuộc họp.)

“This morning” đóng vai trò là một cụm trạng ngữ chỉ thời gian, giúp xác định rõ thời điểm xảy ra hành động, tăng tính cụ thể và rõ ràng cho câu nói. Theo nghiên cứu của Viện Ngôn ngữ học, Đại học Quốc gia Hà Nội, việc sử dụng chính xác các cụm trạng ngữ thời gian như “this morning” giúp người học tiếng Anh diễn đạt ý tưởng mạch lạc và tự nhiên hơn.

2. “This Morning” Dùng Được Với Những Thì Nào?

Cụm từ “this morning” không bị giới hạn trong một thì cụ thể nào mà có thể được sử dụng linh hoạt với nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt. Dưới đây là một số thì phổ biến mà “this morning” thường xuất hiện:

2.1. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) Với “This Morning”

Trong thì quá khứ đơn, “this morning” được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong buổi sáng của ngày hôm nay. Điều quan trọng là hành động này đã hoàn thành và không còn liên quan đến hiện tại.

Ví dụ:

  • “I woke up early this morning.” (Sáng nay tôi đã thức dậy sớm.)
  • “She went to the gym this morning.” (Sáng nay cô ấy đã đi tập gym.)
  • “They finished the project this morning.” (Sáng nay họ đã hoàn thành dự án.)

Để nhận diện động từ trong thì quá khứ đơn, bạn cần lưu ý:

  • Động từ có quy tắc: Thêm “-ed” vào sau động từ nguyên mẫu (ví dụ: walk -> walked, visit -> visited).
  • Động từ bất quy tắc: Có dạng quá khứ riêng, không tuân theo quy tắc thêm “-ed” (ví dụ: go -> went, see -> saw). Tham khảo bảng động từ bất quy tắc để nắm vững các trường hợp này.

2.2. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) Với “This Morning”

Ở thì quá khứ tiếp diễn, “this morning” được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, thường là trong buổi sáng của ngày hôm nay.

Ví dụ:

  • “This morning, I was working on my computer when the power went out.” (Sáng nay, tôi đang làm việc trên máy tính thì bị cúp điện.)
  • “This morning, she was talking on the phone when I saw her.” (Sáng nay, cô ấy đang nói chuyện điện thoại khi tôi nhìn thấy cô ấy.)

Thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng để:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
  • Diễn tả một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào.

2.3. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) Với “This Morning”

Khi xuất hiện trong thì quá khứ hoàn thành, “this morning” được dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • “By the time I arrived at the office, she had already left this morning.” (Vào thời điểm tôi đến văn phòng, cô ấy đã rời đi sáng nay rồi.)
  • “I had finished my work before 10 AM this morning.” (Tôi đã hoàn thành công việc trước 10 giờ sáng nay.)

Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng để:

  • Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Diễn tả trải nghiệm hoặc sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.

2.4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) Với “This Morning”

“This morning” trong thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong buổi sáng hôm nay và còn liên quan đến hiện tại hoặc có kết quả ở hiện tại. Điều này có nghĩa là thời gian “this morning” vẫn chưa kết thúc tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • “I have drunk two cups of coffee this morning.” (Sáng nay tôi đã uống hai tách cà phê.)
  • “She has finished her presentation this morning.” (Sáng nay cô ấy đã hoàn thành bài thuyết trình của mình.)

Hành động xảy ra ở thì hiện tại hoàn thành có thể chia thành hai trường hợp:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
  • Diễn tả hành động có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại.

2.5. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) Với “This Morning”

“This morning” trong thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói trong buổi sáng của ngày hôm nay. Điều này có nghĩa là hành động đang tiếp diễn và chưa hoàn thành.

Ví dụ:

  • “I am working on a new project this morning.” (Sáng nay tôi đang làm một dự án mới.)
  • “She is attending a meeting this morning.” (Sáng nay cô ấy đang tham dự một cuộc họp.)

Thì hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như “now”, “currently” hoặc “at the moment” để nhấn mạnh hành động đang diễn ra.

Ngoài ra, cụm từ “this morning” ở thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong một vài trường hợp cụ thể:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Diễn tả các kế hoạch hoặc sự kiện đã được sắp xếp trước trong tương lai gần.
  • Diễn tả hành động tạm thời.

2.6. Thì Tương Lai Gần (Near Future) Với “This Morning”

“This morning” trong thì tương lai gần được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong buổi sáng của ngày hôm nay. Điều này ám chỉ rằng kế hoạch hoặc dự định đã được xác định và sẽ diễn ra trong tương lai rất gần, cụ thể là buổi sáng của ngày hôm nay.

Ví dụ:

  • “I am going to visit my grandmother this morning.” (Sáng nay tôi sẽ đi thăm bà.)
  • “She is going to call her clients this morning.” (Sáng nay cô ấy sẽ gọi cho khách hàng của mình.)

Vì các hành động ở thì tương lai gần thường có khả năng xảy ra cao, đã được lên kế hoạch, nên bạn có thể kết hợp cùng với một số từ sau trong câu chứa “this morning”:

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Just Nhấn mạnh tính chất sắp xảy ra của hành động. “I am just going to call him this morning.” (Sáng nay tôi sẽ gọi anh ấy ngay.)
About to Diễn tả hành động sẽ xảy ra ngay sau đó. “She is about to leave for work this morning.” (Sáng nay cô ấy sắp đi làm.)
Definitely Nhấn mạnh sự chắc chắn của kế hoạch hoặc dự định “We are definitely going to finish the project this morning.” (Chắc chắn sáng nay chúng ta sẽ hoàn thành dự án.)

Lưu ý: Theo nghiên cứu của các chuyên gia ngôn ngữ tại Đại học Sư phạm Hà Nội, việc nắm vững cách sử dụng “this morning” trong các thì khác nhau giúp người học tiếng Anh tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách.

Giải đáp this morning là thì gìGiải đáp this morning là thì gì

3. Các Cụm Từ Và Thành Ngữ Đồng Nghĩa Với “This Morning”

Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp từ khi diễn tả về buổi sáng của ngày hôm nay, bạn có thể tham khảo một số cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với “this morning” sau:

Cụm từ/ Thành ngữ Ý nghĩa Ví dụ
In the morning Vào buổi sáng “I am going to exercise in the morning.” (Tôi sẽ tập thể dục vào buổi sáng.)
Today morning Sáng nay “I met my friend today morning.” (Sáng nay tôi đã gặp bạn.)
This AM Sáng nay (dùng trong ngữ cảnh không trang trọng) “I have a meeting this AM.” (Sáng nay tôi có một cuộc họp.)
Earlier this morning Sáng sớm nay “I went for a walk earlier this morning.” (Sáng nay tôi đã đi dạo.)
At dawn Vào lúc bình minh “We started our journey at dawn today.” (Chúng tôi bắt đầu hành trình vào lúc bình minh hôm nay.)
Early morning Sáng sớm “I like to drink coffee in the early morning.” (Tôi thích uống cà phê vào sáng sớm.)
Late morning Sáng muộn “Let’s have lunch in the late morning.” (Chúng ta hãy ăn trưa vào sáng muộn.)
Morning has broken Buổi sáng đã bắt đầu “Morning has broken, let’s start our work.” (Buổi sáng đã bắt đầu, chúng ta hãy bắt đầu công việc.)
In the wee hours of the morning Rất sớm vào buổi sáng “He finished his work in the wee hours of the morning.” (Anh ấy đã hoàn thành công việc vào lúc tờ mờ sáng.)

Từ đồng nghĩa và thành ngữ với this morningTừ đồng nghĩa và thành ngữ với this morning

4. Bài Tập Vận Dụng “This Morning” Với Các Thì Trong Tiếng Anh

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng “this morning” trong các thì khác nhau, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình thực hành một số bài tập sau:

Exercise 1: Choose the correct answer in past simple (Chọn đáp án đúng ở thì quá khứ đơn)

  1. I __ breakfast this morning.

    A. eat
    B. ate
    C. will eat
    D. eating

  2. She __ the doctor this morning.

    A. visits
    B. visiting
    C. visited
    D. visit

  3. They __ the report this morning.

    A. finish
    B. finishes
    C. finished
    D. finishing

  4. We __ the new manager this morning.

    A. meet
    B. meeting
    C. meets
    D. met

  5. He __ his friend this morning.

    A. calls
    B. calling
    C. called
    D. call

Đáp án:

Đáp án Giải thích
1 B Ở thì quá khứ đơn, động từ “eat” (ăn) chuyển thành “ate”.
2 C Ở thì quá khứ đơn, động từ “visit” (thăm) chuyển thành “visited”.
3 C Ở thì quá khứ đơn, động từ “finish” (hoàn thành) chuyển thành “finished”.
4 D Ở thì quá khứ đơn, động từ “meet” (gặp) chuyển thành “met”.
5 C Ở thì quá khứ đơn, động từ “call” (gọi) chuyển thành “called”.

Exercise 2: Write the verb in present perfect or near future tense (Chia động từ trong ngoặc theo thì hiện tại hoàn thành hoặc tương lai gần)

  1. I (write) __ three emails this morning already.
  2. She (not call) __ me this morning.
  3. They __ just (clean) __ the house this morning.
  4. We (have) __ a great discussion this morning.
  5. He (not finish) __ his homework already this morning.

Đáp án:

Đáp án Giải thích
1 have written Áp dụng cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: have/has + V3/ed.
2 is not going to call Áp dụng cấu trúc thì tương lai gần: be going to + V.
3 have cleaned Áp dụng cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: have/has + V3/ed.
4 are going to have Áp dụng cấu trúc thì tương lai gần: be going to + V.
5 hasn’t finished Áp dụng cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: have/has + V3/ed.

Exercise 3: Put the words in order to complete sentences (Sắp xếp các từ để hoàn thành câu)

  1. is / at the bakery / She / working / this morning.

    => ____

  2. reading / He / a book / is / this morning.

    => ____

  3. are / They / having / a meeting / this morning.

    => ____

  4. am / I / studying / for my exams / this morning.

    => ____

  5. cooking / She / breakfast / is / this morning.

    => ____

Đáp án:

  1. She is working at the bakery this morning.
  2. He is reading a book this morning.
  3. They are having a meeting this morning.
  4. I am studying for my exams this morning.
  5. She is cooking breakfast this morning.

Tổng hợp kiến thức về this morningTổng hợp kiến thức về this morning

5. Kết Luận

Hy vọng bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ “this morning” trong tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn nâng cao trình độ ngữ pháp và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan đến tiếng Anh, đừng ngần ngại truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và hỗ trợ tận tình. Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội? Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín, dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng chất lượng!

Liên hệ ngay với chúng tôi:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “This Morning”

  1. “This morning” có thể dùng thay cho “today morning” không?

    Trả lời: Không nên dùng “today morning” vì cách diễn đạt này không phổ biến và không được coi là chuẩn trong tiếng Anh. Thay vào đó, hãy sử dụng “this morning” để diễn đạt ý nghĩa “sáng nay”.

  2. Khi nào thì dùng “in the morning” thay cho “this morning”?

    Trả lời: “In the morning” được dùng để chỉ chung các buổi sáng, không nhất thiết là buổi sáng của ngày hôm nay. Trong khi đó, “this morning” chỉ cụ thể buổi sáng của ngày hiện tại.

  3. “This morning” có thể dùng với thì tương lai hoàn thành không?

    Trả lời: Mặc dù không phổ biến, “this morning” vẫn có thể dùng với thì tương lai hoàn thành để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong buổi sáng nay. Ví dụ: “I will have finished the report by noon this morning.” (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước buổi trưa sáng nay.)

  4. Vị trí của “this morning” trong câu có quan trọng không?

    Trả lời: Vị trí của “this morning” trong câu khá linh hoạt. Nó có thể đứng đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu (trước động từ chính). Tuy nhiên, nên đặt “this morning” ở đầu hoặc cuối câu để câu văn tự nhiên và dễ hiểu hơn.

  5. “This morning” có thể dùng trong câu hỏi không?

    Trả lời: Có, “this morning” hoàn toàn có thể dùng trong câu hỏi. Ví dụ: “Are you going to the meeting this morning?” (Sáng nay bạn có đi họp không?)

  6. Sự khác biệt giữa “this morning” và “yesterday morning” là gì?

    Trả lời: “This morning” chỉ buổi sáng của ngày hôm nay, trong khi “yesterday morning” chỉ buổi sáng của ngày hôm qua.

  7. Có thể dùng “this morning” để nói về một thói quen không?

    Trả lời: Không, “this morning” không dùng để diễn tả thói quen. Để diễn tả thói quen, bạn nên dùng thì hiện tại đơn.

  8. “This morning” có thể dùng với tất cả các loại động từ không?

    Trả lời: Có, “this morning” có thể dùng với nhiều loại động từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.

  9. Làm thế nào để phân biệt cách dùng “this morning” trong thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn?

    Trả lời: Nếu hành động xảy ra trong “this morning” còn liên quan đến hiện tại hoặc có kết quả ở hiện tại, bạn dùng thì hiện tại hoàn thành. Nếu hành động đã hoàn toàn kết thúc và không còn liên quan đến hiện tại, bạn dùng thì quá khứ đơn.

  10. Có những lỗi nào thường gặp khi sử dụng “this morning”?

    Trả lời: Một số lỗi thường gặp bao gồm: dùng sai thì, sử dụng “today morning” thay cho “this morning”, và đặt “this morning” ở vị trí không phù hợp trong câu.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *