Bạn đang băn khoăn “This Morning Chia Thì Gì” trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng cụm từ “this morning” trong các thì khác nhau, cùng với các kiến thức quan trọng và bài tập thực hành để bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
1. “This Morning” Là Gì?
“This morning” (phiên âm: /ðɪs ˈmɔːrnɪŋ/) là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ thời gian buổi sáng của ngày hôm nay. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc trạng thái xảy ra trong khoảng thời gian từ khi bạn thức dậy đến trước buổi trưa của ngày hiện tại.
Ảnh minh họa: Đồng hồ báo thức buổi sáng
Ví dụ:
- “I had a cup of coffee this morning.” (Sáng nay tôi đã uống một tách cà phê.)
- “She has a meeting this morning.” (Sáng nay cô ấy có một cuộc họp.)
“This morning” thường đóng vai trò là trạng ngữ chỉ thời gian, bổ sung thông tin về thời điểm xảy ra của hành động hoặc sự kiện. Việc sử dụng cụm từ này giúp xác định rõ thời gian, mang lại sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, việc sử dụng trạng ngữ chỉ thời gian chính xác giúp tăng khả năng hiểu và ghi nhớ thông tin lên đến 40%.
2. “This Morning” Chia Thì Gì Trong Tiếng Anh?
Cụm từ “this morning” không cố định trong một thì duy nhất mà có thể sử dụng linh hoạt trong nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn diễn đạt. Dưới đây là tổng hợp các thì phổ biến nhất mà “this morning” thường được sử dụng:
Ảnh minh họa: Các mốc thời gian khác nhau trong ngày
2.1. “This Morning” trong Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Khi sử dụng “this morning” trong thì quá khứ đơn, bạn muốn diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn thành trong buổi sáng của ngày hôm nay. Điều quan trọng là hành động này đã kết thúc và không còn liên quan đến hiện tại.
Ví dụ:
- “I woke up early this morning.” (Sáng nay tôi đã thức dậy sớm.)
- “She went to the market this morning.” (Sáng nay cô ấy đã đi chợ.)
- “We finished the project this morning.” (Sáng nay chúng tôi đã hoàn thành dự án.)
Để nhận diện động từ trong thì quá khứ đơn, bạn cần chú ý đến hai loại động từ chính:
- Động từ có quy tắc: Thêm “-ed” vào cuối động từ. Ví dụ: walk -> walked, visit -> visited, start -> started.
- Động từ bất quy tắc: Có dạng quá khứ riêng biệt, không tuân theo quy tắc thêm “-ed”. Ví dụ: go -> went, see -> saw, eat -> ate.
Việc nắm vững cách chia động từ ở thì quá khứ đơn là vô cùng quan trọng. Theo một khảo sát của Trung tâm Anh ngữ Language Link, 85% người học gặp khó khăn khi sử dụng thì quá khứ đơn do nhầm lẫn giữa động từ có quy tắc và bất quy tắc.
2.2. “This Morning” trong Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
Trong thì quá khứ tiếp diễn, “this morning” được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, cụ thể là trong buổi sáng ngày hôm nay.
Ví dụ:
- “This morning, I was reading a book when the phone rang.” (Sáng nay, tôi đang đọc sách thì điện thoại reo.)
- “This morning, she was cooking when I arrived.” (Sáng nay, cô ấy đang nấu ăn khi tôi đến.)
- “At 8 AM this morning, they were having breakfast.” (Lúc 8 giờ sáng nay, họ đang ăn sáng.)
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau:
Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ | At 9 PM last night, I was studying. (Vào lúc 9 giờ tối qua, tôi đang học bài.) |
Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ | She was cooking while he was reading a book. (Cô ấy đang nấu ăn trong khi anh ấy đang đọc sách.) |
Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào | I was walking in the park when it started to rain. (Tôi đang đi bộ trong công viên thì trời bắt đầu mưa.) |
2.3. “This Morning” trong Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
Khi xuất hiện trong thì quá khứ hoàn thành, “this morning” được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- “This morning, I had finished my work before the meeting started.” (Sáng nay, tôi đã hoàn thành công việc trước khi cuộc họp bắt đầu.)
- “She had already eaten breakfast this morning when I arrived.” (Sáng nay cô ấy đã ăn sáng xong trước khi tôi đến.)
Trong tiếng Anh, thì quá khứ hoàn thành được sử dụng khi:
Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ | When I arrived at the station, the train had already left. (Khi tôi đến ga, tàu đã rời đi rồi.) |
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ | By 10 PM, they had finished their homework. (Đến 10 giờ tối, họ đã hoàn thành bài tập về nhà.) |
Diễn tả trải nghiệm hoặc sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ | She had never seen the ocean before her trip to Hawaii. (Cô ấy chưa bao giờ thấy đại dương trước chuyến đi đến Hawaii.) |
2.4. “This Morning” trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
“This morning” trong thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong buổi sáng hôm nay và có liên quan đến hiện tại hoặc có kết quả ở hiện tại. Điều này có nghĩa là thời gian “this morning” vẫn chưa kết thúc tại thời điểm nói.
Ví dụ:
- “She has written three emails this morning.” (Sáng nay cô ấy đã viết ba email.)
- “We have had a great discussion this morning.” (Sáng nay chúng tôi đã có một cuộc thảo luận tuyệt vời.)
- “I haven’t seen any news this morning.” (Sáng nay tôi chưa xem tin tức nào.)
Hành động xảy ra ở thì hiện tại hoàn thành có thể chia thành hai trường hợp:
Trường hợp | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả hành động đã xảy ra và vẫn còn liên quan đến hiện tại | I have already been to Nha Trang this morning. (Sáng nay tôi đã tới Nha Trang.) |
Diễn tả hành động có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại | They have cleaned the house this morning. (Sáng nay họ đã dọn dẹp nhà cửa.) |
2.5. “This Morning” trong Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
“This morning” trong thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói trong buổi sáng của ngày hôm nay. Điều này có nghĩa là hành động đang tiếp diễn và chưa hoàn thành.
Ví dụ:
- “He is meeting with clients this morning.” (Sáng nay anh ấy đang gặp gỡ khách hàng.)
- “They are discussing the new project this morning.” (Sáng nay họ đang thảo luận về dự án mới.)
- “Is she attending a seminar this morning?” (Sáng nay cô ấy đang tham dự hội thảo phải không?)
Thì hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như “now”, “currently” hoặc “at the moment” để nhấn mạnh hành động đang diễn ra. Ví dụ: “He is currently working on a project this morning.” (Sáng nay anh ấy hiện đang làm việc trên một dự án.)
Ngoài ra, cụm từ “this morning” ở thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng trong một vài trường hợp cụ thể:
Trường hợp | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói | I am writing an email this morning. (Sáng nay tôi đang viết email.) |
Diễn tả các kế hoạch hoặc sự kiện đã được sắp xếp trước | We are meeting the new clients this morning. (Sáng nay chúng tôi sẽ gặp các khách hàng mới.) |
Diễn tả hành động tạm thời | He is staying at his friend’s house this morning. (Sáng nay anh ấy đang ở nhà bạn.) |
2.6. “This Morning” trong Thì Tương Lai Gần (Near Future)
“This morning” trong thì tương lai gần được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong buổi sáng của ngày hôm nay. Điều này ám chỉ rằng kế hoạch hoặc dự định đã được xác định và sẽ diễn ra trong tương lai rất gần, cụ thể là buổi sáng của ngày hôm nay.
Ví dụ:
- “Are you going to visit the museum this morning?” (Sáng nay bạn sẽ đi thăm bảo tàng chứ?)
- “She is going to call her friend this morning.” (Sáng nay cô ấy sẽ gọi cho bạn của mình.)
- “I am going to finish my report this morning.” (Sáng nay tôi sẽ hoàn thành báo cáo của mình.)
Vì các hành động ở thì tương lai gần thường có khả năng xảy ra cao, đã được lên kế hoạch, nên bạn có thể kết hợp cùng với một số từ sau trong câu chứa “this morning”:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Just | Nhấn mạnh tính chất sắp xảy ra của hành động. | I am just going to call him this morning. (Sáng nay tôi sẽ gọi anh ấy ngay.) |
About to | Diễn tả hành động sẽ xảy ra ngay sau đó. | She is about to leave for work this morning. (Sáng nay cô ấy sắp đi làm.) |
Definitely | Nhấn mạnh sự chắc chắn của kế hoạch hoặc dự định | We are definitely going to finish the project this morning. (Chắc chắn sáng nay chúng tôi sẽ hoàn thành dự án.) |
3. Cụm Từ Đồng Nghĩa và Thành Ngữ Với “This Morning”
Ngoài “this morning”, bạn có thể sử dụng các cụm từ và thành ngữ sau để thay thế, tránh lặp từ khi nói về cùng một khoảng thời gian buổi sáng hôm nay:
Ảnh minh họa: Các cụm từ đồng nghĩa với "this morning"
Cụm từ/ Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In the morning | Vào buổi sáng | I am going to do my work in the morning. (Tôi sẽ làm công việc của mình vào buổi sáng.) |
Today morning | Sáng nay | She called me today morning. (Sáng nay cô ấy đã gọi cho tôi.) |
This AM | Sáng nay (dùng trong ngữ cảnh không trang trọng) | I had a meeting this AM. (Sáng nay tôi đã có một cuộc họp.) |
Earlier this morning | Sáng sớm nay | I went for a run earlier this morning. (Tôi đã chạy bộ sáng sớm nay.) |
At dawn | Vào lúc bình minh | We started our journey at dawn today. (Chúng tôi đã bắt đầu cuộc hành trình vào lúc bình minh hôm nay.) |
Early morning | Sáng sớm | I enjoy walking in the park in the early morning. (Tôi thích đi bộ trong công viên vào buổi sáng sớm.) |
Late morning | Sáng muộn | Let’s have a meeting in the late morning. (Chúng ta hãy họp vào buổi sáng muộn.) |
Morning has broken | Buổi sáng đã bắt đầu | Morning has broken, let’s go for a walk. (Buổi sáng đã bắt đầu, chúng ta hãy đi dạo.) |
In the wee hours of the morning | Rất sớm vào buổi sáng | He finished his work in the wee hours of the morning. (Anh ấy đã hoàn thành công việc vào lúc tờ mờ sáng.) |
4. Bài Tập Về “This Morning” và Các Thì Trong Tiếng Anh
Để giúp bạn củng cố kiến thức về “this morning” và cách sử dụng trong các thì khác nhau, Xe Tải Mỹ Đình đã tổng hợp một số bài tập từ các nguồn uy tín. Hãy cùng luyện tập nhé!
Ảnh minh họa: Bài tập về thì trong tiếng Anh
Exercise 1: Circle the correct answer in past simple
(Bài Tập 1: Khoanh đáp án đúng ở thì quá khứ đơn)
-
I ………… breakfast this morning.
- A. eat
- B. ate
- C. will eat
- D. eating
-
She ………… the doctor this morning.
- A. visits
- B. visiting
- C. visited
- D. visit
-
They ………… the report this morning.
- A. finish
- B. finishes
- C. finished
- D. finishing
-
We ………… the new manager this morning.
- A. meet
- B. meeting
- C. meets
- D. met
-
He ………… his friend this morning.
- A. calls
- B. calling
- C. called
- D. call
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. B | Ở thì quá khứ đơn, ta chia động từ ở dạng quá khứ, động từ “eat” (Ăn) chuyển thành “ate”. |
2. C | Ở thì quá khứ đơn, ta chia động từ ở dạng quá khứ, động từ “visit” (Thăm) chuyển thành “visited”. |
3. C | Ở thì quá khứ đơn, ta chia động từ ở dạng quá khứ, động từ “finish” (Hoàn thành) chuyển thành “finished”. |
4. D | Ở thì quá khứ đơn, ta chia động từ ở dạng quá khứ, động từ “meet” (Gặp) chuyển thành “met”. |
5. C | Ở thì quá khứ đơn, ta chia động từ ở dạng quá khứ, động từ “call” (Gọi) chuyển thành “called”. |
Exercise 2: Write the verb in present perfect or near future tense
(Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc theo thì hiện tại hoàn thành hoặc tương lai gần)
- I (write) ………… three emails this morning already.
- She (not call) ………… me this morning.
- They ………… just (clean) ………… the house this morning.
- We (have) ………… a great discussion this morning.
- He (not finish) ………… his homework already this morning.
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. have written | Áp dụng cấu trúc câu thì hiện tại hoàn thành, ta thêm “have” cho chủ ngữ “I” (tôi) và chia động từ ở dạng quá khứ phân từ hai. |
2. is not going to call | Áp dụng cấu trúc câu thì tương lai gần, ta sử dụng cấu trúc “be going to + V”. |
3. have cleaned | Áp dụng cấu trúc câu thì hiện tại hoàn thành, ta thêm “have” cho chủ ngữ “they” (họ) và chia động từ ở dạng quá khứ phân từ hai. |
4. are going to have | Áp dụng cấu trúc câu thì tương lai gần, ta sử dụng cấu trúc “be going to + V”. |
5. hasn’t finished | Áp dụng cấu trúc câu thì hiện tại hoàn thành, ta thêm “has” cho chủ ngữ “he” (anh ấy) và chia động từ ở dạng quá khứ phân từ hai. |
Exercise 3: Put the words in order to complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
-
is/ at the bakery/ She/ working/ this morning.
=> …………………………………………………………………
-
reading/ He/ a book/ is/ this morning.
=> …………………………………………………………………
-
are/ They/ having/ a meeting/ this morning.
=> …………………………………………………………………
-
am/ I/ studying/ for my exams/ this morning.
=> …………………………………………………………………
-
cooking/ She/ breakfast/ is/ this morning.
=> …………………………………………………………………
Đáp án:
-
She is working at the bakery this morning.
=> Giải thích: Áp dụng cấu trúc câu thì hiện tại tiếp diễn, và “this morning” không được ngăn cách bởi dấu phẩy, nên ta đặt cụm từ ở cuối câu.
-
He is reading a book this morning.
=> Giải thích: Áp dụng cấu trúc câu thì hiện tại tiếp diễn, và “this morning” không được ngăn cách bởi dấu phẩy, nên ta đặt cụm từ ở cuối câu.
-
They are having a meeting this morning.
=> Giải thích: Áp dụng cấu trúc câu thì hiện tại tiếp diễn, và “this morning” không được ngăn cách bởi dấu phẩy, nên ta đặt cụm từ ở cuối câu.
-
I am studying for my exams this morning.
=> Giải thích: Áp dụng cấu trúc câu thì hiện tại tiếp diễn, và “this morning” không được ngăn cách bởi dấu phẩy, nên ta đặt cụm từ ở cuối câu.
-
She is cooking breakfast this morning.
=> Giải thích: Áp dụng cấu trúc câu thì hiện tại tiếp diễn, và “this morning” không được ngăn cách bởi dấu phẩy, nên ta đặt cụm từ ở cuối câu.
5. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về “This Morning”
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc sử dụng “this morning” trong tiếng Anh:
-
“This morning” có thể dùng với thì tương lai đơn không?
- Thông thường, “this morning” không được sử dụng với thì tương lai đơn (will) vì thì tương lai đơn thường diễn tả những dự đoán hoặc quyết định tức thời, trong khi “this morning” chỉ một khoảng thời gian cụ thể đã được xác định.
-
Sự khác biệt giữa “this morning” và “today morning” là gì?
- “This morning” là cách diễn đạt chính xác và phổ biến hơn. “Today morning” ít được sử dụng và đôi khi bị coi là không tự nhiên.
-
Vị trí của “this morning” trong câu có quan trọng không?
- Thông thường, “this morning” được đặt ở đầu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, vị trí không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa của câu.
-
“This morning” có thể được sử dụng trong câu hỏi không?
- Có, “this morning” hoàn toàn có thể được sử dụng trong câu hỏi. Ví dụ: “Did you go to the gym this morning?” (Sáng nay bạn có đi tập gym không?)
-
Khi nào nên sử dụng “this morning” thay vì “in the morning”?
- Sử dụng “this morning” khi bạn muốn nói về buổi sáng của ngày hôm nay. Sử dụng “in the morning” khi bạn nói về buổi sáng nói chung, không nhất thiết là của ngày hôm nay.
-
“This morning” có thể dùng với các trạng từ chỉ tần suất không?
- Có, bạn có thể sử dụng “this morning” với các trạng từ chỉ tần suất. Ví dụ: “I usually drink coffee this morning.” (Tôi thường uống cà phê vào sáng nay.)
-
Làm thế nào để phân biệt cách dùng “this morning” trong thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn?
- Nếu hành động xảy ra trong buổi sáng và còn liên quan đến hiện tại, sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Nếu hành động đã hoàn toàn kết thúc và không còn liên quan, sử dụng thì quá khứ đơn.
-
Có thể sử dụng “this morning” để nói về một thói quen hàng ngày không?
- Không nên. “This morning” chỉ một buổi sáng cụ thể, không dùng để diễn tả thói quen.
-
“This morning” có thể thay thế cho “yesterday morning” không?
- Không. “Yesterday morning” dùng để chỉ buổi sáng của ngày hôm qua.
-
Tìm thêm thông tin và bài tập về “this morning” ở đâu?
- Bạn có thể tìm thêm thông tin và bài tập trên các trang web học tiếng Anh uy tín như British Council, BBC Learning English hoặc các diễn đàn học tiếng Anh trực tuyến.
6. Kết Luận
Như vậy, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, “this morning” có thể linh hoạt áp dụng trong nhiều thì khác nhau để truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng. Không chỉ xuất hiện ở thì hiện tại hoàn thành, tiếp diễn, cụm từ này còn được vận dụng trong thì quá khứ đơn và tương lai gần nữa đó!
Việc hiểu rõ “this morning chia thì gì” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại xe tải và dịch vụ liên quan, đừng quên truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ hotline 0247 309 9988 để được tư vấn chi tiết. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình nhé! Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác, đáng tin cậy và dịch vụ hỗ trợ tận tâm nhất.
Tài liệu tham khảo:
- This morning: https://staff.washington.edu/marynell/grammar/verbtenses.html – Truy cập ngày 10/08/2024
- This morning: https://www.espressoenglish.net/common-mistakes-in-english-dont-say-today-morning/ – Truy cập ngày 10/08/2024