Thêm “s” hay “es” vào cuối từ trong tiếng Anh là một quy tắc ngữ pháp quan trọng, ảnh hưởng đến cả danh từ và động từ. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để nắm vững quy tắc này, giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy cùng tìm hiểu về các nguyên tắc thêm “s” hoặc “es” để hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn, đồng thời khám phá thêm về các loại xe tải và dịch vụ liên quan tại Xe Tải Mỹ Đình.
1. Khi Nào Thêm “s” và “es”?
Việc thêm đuôi “s” hoặc “es” thường xuất hiện trong các bài tập chia động từ ở thì hiện tại đơn hoặc khi thành lập danh từ số nhiều. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:
1.1. Thêm “s” hoặc “es” vào Danh Từ Đếm Được
Đuôi “s” hoặc “es” thường được thêm vào sau danh từ đếm được để chuyển thành dạng số nhiều của danh từ đó. |
Ví dụ:
- Book → Books (Cuốn sách → Những cuốn sách)
- Car → Cars (Xe ô tô → Những chiếc xe ô tô)
- House → Houses (Ngôi nhà → Những ngôi nhà)
- Truck → Trucks (Xe tải → Những chiếc xe tải)
1.2. Quy Tắc Thêm “s”/”es” vào Động Từ
Trong câu khẳng định thì hiện tại đơn: thêm “s”/”es” vào sau động từ đi với ngôi thứ 3 số ít (he, she, it, tên riêng). |
Trong câu phủ định hoặc nghi vấn thì hiện tại đơn, động từ không chia. |
Ví dụ:
- He plays badminton. (Anh ấy chơi cầu lông.)
- She reads English novels. (Cô ấy đọc tiểu thuyết tiếng Anh.)
- My mother watches TV. (Mẹ tôi xem TV.)
- The truck runs smoothly. (Xe tải chạy êm.)
2. Các Quy Tắc Thêm “s”, “es” Chi Tiết
Đuôi “s” hoặc “es” được thêm vào sau danh từ đếm được để cấu thành dạng số nhiều, hoặc động từ chia ở ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn. Dưới đây là các quy tắc chi tiết:
- Danh từ, động từ kết thúc bằng “s, ss, sh, ch, z và x” → thêm “es”.
- Danh từ, động từ kết thúc bằng một phụ âm + y thì đổi “y” → “i” + “es”.
- Danh từ, động từ kết thúc bằng phụ âm + “o” → thêm es, nguyên âm + “o” → thêm “s”.
- Danh từ, động từ kết thúc bằng “f, fe” thì đổi “f, fe” → “v” + “es”.
- Các trường hợp còn lại đều thêm đuôi “s”.
2.1. Danh Từ, Động Từ Kết Thúc Bằng “s, sh, ch, z và x” thì Thêm “es”
Ví dụ:
- Bus → buses (Xe buýt → Những xe buýt)
- Box → boxes (Hộp → Những hộp)
- Glass → glasses (Cốc thủy tinh → Những cốc thủy tinh)
- Quiz → quizzes (Câu đố → Những câu đố)
- Fox → foxes (Con cáo → Những con cáo)
- Church → churches (Nhà thờ → Những nhà thờ)
- Wash → washes (Rửa → Những lần rửa)
- Watch → watches (Xem → Những lần xem)
2.2. Danh Từ, Động Từ Kết Thúc Bằng Phụ Âm + “o” thì Thêm “es”
Ví dụ:
- Tomato → tomatoes (Cà chua → Những quả cà chua)
- Potato → potatoes (Khoai tây → Những củ khoai tây)
- Hero → heroes (Anh hùng → Những anh hùng)
- Echo → echoes (Tiếng vọng → Những tiếng vọng)
2.3. Danh Từ, Động Từ Kết Thúc Bằng Nguyên Âm + “o” thì Thêm “s”
Ví dụ:
- Ratio → ratios (Tỉ lệ → Những tỉ lệ)
- Video → videos (Video → Những video)
- Radio → radios (Đài phát thanh → Những đài phát thanh)
- Studio → studios (Phòng thu → Những phòng thu)
- Zoo → zoos (Sở thú → Những sở thú)
2.4. Danh Từ, Động Từ Kết Thúc Bằng Một Phụ Âm + “y” thì Chuyển “y” → “i” và Thêm “es”
Ví dụ:
- Baby → babies (Em bé → Những em bé)
- Fly → flies (Con ruồi → Những con ruồi)
- Lady → ladies (Quý bà → Những quý bà)
- Duty → duties (Nghĩa vụ → Những nghĩa vụ)
- Party → parties (Bữa tiệc → Những bữa tiệc)
- Country → countries (Đất nước → Những đất nước)
- Study → studies (Học → Những lần học)
- Carry → carries (Mang → Những lần mang)
2.5. Danh Từ, Động Từ Kết Thúc Bằng Một Nguyên Âm + “y” thì Giữ Nguyên và Thêm “s”
Ví dụ:
- Boy → boys (Cậu bé → Những cậu bé)
- Donkey → donkeys (Con lừa → Những con lừa)
- Valley → valleys (Thung lũng → Những thung lũng)
- Monkey → monkeys (Con khỉ → Những con khỉ)
- Toy → toys (Đồ chơi → Những đồ chơi)
- Play → plays (Chơi → Những lần chơi)
- Enjoy → enjoys (Thích thú → Những lần thích thú)
2.6. Danh Từ, Động Từ Kết Thúc Bằng “f, fe” thì Đổi “f, fe” → “v” + “es”
Ví dụ:
- Calf → calves (Con bê → Những con bê)
- Half → halves (Một nửa → Những nửa)
- Knife → knives (Con dao → Những con dao)
- Leaf → leaves (Chiếc lá → Những chiếc lá)
- Life → lives (Cuộc sống → Những cuộc sống)
- Loaf → loaves (Ổ bánh mì → Những ổ bánh mì)
- Self → selves (Bản thân → Những bản thân)
- Shelf → shelves (Kệ → Những kệ)
- Thief → thieves (Kẻ trộm → Những kẻ trộm)
- Wife → wives (Người vợ → Những người vợ)
- Wolf → wolves (Con sói → Những con sói)
Tuy nhiên, quy tắc này có trường hợp ngoại lệ. Các từ dưới đây kết thúc bằng “f” hoặc “fe” nhưng giữ nguyên và thêm “s” như bình thường.
- Cliff → cliffs (Vách đá → Những vách đá)
- Safe → safes (Két sắt → Những két sắt)
- Chief → chiefs (Thủ lĩnh → Những thủ lĩnh)
- Roof → roofs (Mái nhà → Những mái nhà)
- Belief → beliefs (Niềm tin → Những niềm tin)
2.7. Thêm “s” vào Các Danh Từ và Động Từ Còn Lại
Ví dụ:
- Road → roads (Con đường → Những con đường)
- Horse → horses (Con ngựa → Những con ngựa)
- Book → books (Cuốn sách → Những cuốn sách)
- Chair → chairs (Ghế → Những chiếc ghế)
- Rose → roses (Hoa hồng → Những bông hoa hồng)
- Image → images (Hình ảnh → Những hình ảnh)
- Window → windows (Cửa sổ → Những cửa sổ)
- Truck → trucks (Xe tải → Những xe tải)
- Mile → miles (Dặm → Những dặm)
- Load → loads (Tải → Những lần tải)
>>Xem thêm:
- Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
- Cách phát âm ed chuẩn: Quy tắc, mẹo và thần chú dễ nhớ
3. Các Trường Hợp Đặc Biệt Khi Chuyển Sang Danh Từ Số Nhiều
Như đã đề cập ở trên, cách thêm “s” hoặc “es” vào danh từ chỉ áp dụng cho các danh từ đếm được số ít để thành lập số nhiều. Bên cạnh đó, vẫn còn những trường hợp ngoại lệ bạn cần chú ý, đặc biệt là khi muốn nâng cao kỹ năng viết như sau:
1. Một số danh từ có nguyên âm ở giữa không áp dụng cách thêm “s” hoặc “es” như thông thường do những từ này có dạng số nhiều riêng.
Ví dụ:
- Foot → feet (Bàn chân → Những bàn chân)
- Tooth → teeth (Răng → Những răng)
- Goose → geese (Con ngỗng → Những con ngỗng)
- Man → men (Người đàn ông → Những người đàn ông)
- Woman → women (Người phụ nữ → Những người phụ nữ)
- Mouse → mice (Con chuột → Những con chuột)
- Child → children (Đứa trẻ → Những đứa trẻ)
- Person → people (Người → Những người)
2. Một số danh từ chỉ ở dạng số nhiều và luôn được chia với động từ số nhiều.
Ví dụ: Clothes (quần áo), police (cảnh sát), cattle (gia súc), arms (vũ khí), goods (hàng hóa), stairs (cầu thang), riches (sự giàu có)…
3. Chú ý những danh từ có hình thức số nhiều với “s” hoặc “es” ở đuôi nhưng lại mang nghĩa số ít.
Ví dụ: News (tin tức), mumps (bệnh quai bị), darts (môn ném phi tiêu), bowls (môn bowling), dominoes (đôminô), shingles (bệnh zona)…
4. Những danh từ có nguồn gốc nước ngoài, Latinh sử dụng hình thức số nhiều riêng, không áp dụng cách thêm “s” hoặc “es” vào danh từ như thông thường.
Ví dụ:
- Radius → radii (Bán kính → Những bán kính)
- Basis → bases (Cơ sở → Những cơ sở)
- Oasis → oases (Ốc đảo → Những ốc đảo)
- Datum → data (Dữ kiện → Những dữ kiện)
- Criterion → criteria (Tiêu chí → Những tiêu chí)
- Phenomenon → phenomena (Hiện tượng → Những hiện tượng)
5. Ngoài ra, vẫn có những danh từ mà hình thức số nhiều và số ít như nhau.
Ví dụ: Deer (con nai), swine (con lợn), fish (con cá), salmon (cá hồi), aircraft (máy bay)…
4. Cách Phát Âm “s”, “es” Chuẩn Trong Tiếng Anh
Bên cạnh việc nắm vững cách thêm “s” hoặc “es” vào danh từ, bạn cần chú ý các nguyên tắc phát âm đuôi “s” và “es” để giúp quá trình giao tiếp diễn ra hiệu quả nhất.
1. Âm “s” sẽ được phát âm là /s/ khi tận cùng là các phụ âm vô thanh không rung gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.
Ví dụ: Maps (bản đồ), cats (những con mèo), books (những cuốn sách), laughs (những tiếng cười), myths (những câu chuyện thần thoại)…
2. Âm “s” sẽ được phát âm là /z/ khi tận cùng là các phụ âm hữu thanh /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/ hoặc các nguyên âm có rung.
Ví dụ: Ribs (xương sườn), beds (giường), bags (túi), lives (cuộc sống), breathes (hít thở), arms (cánh tay), pens (bút), sings (hát), calls (cuộc gọi), cars (xe ô tô), keys (chìa khóa)…
3. Âm “es” sẽ được phát âm là /ɪz/ khi danh từ có tận cùng bằng các phụ âm gió /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/. Thông thường, tận cùng của các từ này sẽ kết thúc bằng ce, x, z, sh, ch, s, ge.
Ví dụ: Faces (khuôn mặt), boxes (hộp), quizzes (câu đố), washes (những lần rửa), watches (đồng hồ), buses (xe buýt), changes (thay đổi)…
5. Bài Tập Vận Dụng Cách Thêm “s”, “es”
Bài 1: Chuyển những danh từ sau sang dạng danh từ số nhiều
Fan (người hâm mộ) | Book (sách) | Class (lớp học) | Apple (quả táo) |
---|---|---|---|
Phone (điện thoại) | Toy (đồ chơi) | Tree (cây) | Lesson (bài học) |
Truck (xe tải) | Mile (dặm) | Box (hộp) | Dish (món ăn) |
Bài 2: Chọn từ có phát âm “s”, “es” khác với những từ còn lại
1 | A. grasses | B. potatoes | C. comprises | D. stretches |
2 | A. sings | B. coughs | C. sleeps | D. stops |
3 | A. signs | B. becomes | C. profits | D. survives |
4 | A. mends | B. equals | C. values | D. develops |
5 | A. wishes | B. introduces | C. practices | D. leaves |
Đáp án:
Bài 1:
Fans | Books | Classes | Apples |
---|---|---|---|
Phones | Toys | Trees | Lessons |
Trucks | Miles | Boxes | Dishes |
Bài 2:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
B | A | C | D | D |
FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thêm “s” và “es”
- Khi nào cần thêm “s” hoặc “es” vào danh từ?
- Khi muốn chuyển một danh từ đếm được từ dạng số ít sang số nhiều.
- Khi nào cần thêm “s” hoặc “es” vào động từ?
- Trong thì hiện tại đơn, khi động từ đi với ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
- Quy tắc chung để thêm “s” hoặc “es” là gì?
- Thông thường, thêm “s” vào cuối danh từ hoặc động từ. Tuy nhiên, có những quy tắc cụ thể khi nào thêm “es” thay vì “s”.
- Khi nào thì thêm “es” thay vì “s”?
- Khi danh từ hoặc động từ kết thúc bằng “s, ss, sh, ch, x, z” hoặc phụ âm + “o”.
- Có trường hợp ngoại lệ nào không khi thêm “s” hoặc “es”?
- Có, một số danh từ có dạng số nhiều bất quy tắc (ví dụ: child -> children) hoặc không thay đổi (ví dụ: fish -> fish).
- Làm thế nào để nhớ các quy tắc này một cách dễ dàng?
- Luyện tập thường xuyên và sử dụng các mẹo nhớ (ví dụ: “She Chooses Shoes, Xúc Xắc Zui”).
- Phát âm đuôi “s” và “es” như thế nào?
- Có ba cách phát âm chính: /s/, /z/, và /ɪz/, tùy thuộc vào âm cuối của từ gốc.
- Tại sao việc thêm “s” hoặc “es” lại quan trọng?
- Để đảm bảo ngữ pháp chính xác, truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và tránh gây hiểu nhầm.
- Có những lỗi phổ biến nào khi thêm “s” hoặc “es”?
- Quên thêm “s” hoặc “es” khi cần thiết, hoặc thêm sai cách (ví dụ: thêm “s” vào danh từ số nhiều bất quy tắc).
- Tôi có thể tìm thêm thông tin và bài tập về chủ đề này ở đâu?
- Bạn có thể tìm trên các trang web học tiếng Anh uy tín, sách ngữ pháp hoặc các ứng dụng học tiếng Anh. Xe Tải Mỹ Đình cũng sẽ cập nhật thêm các bài viết liên quan để hỗ trợ bạn.
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững cách thêm “s” hoặc “es” vào danh từ cũng như luyện phát âm chính xác cho từng trường hợp. Để củng cố và nâng cao các kỹ năng liên quan một cách nhanh chóng, hãy sắp xếp luyện tập thường xuyên.
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay. Chúng tôi cung cấp thông tin cập nhật về các loại xe tải, so sánh giá cả, tư vấn lựa chọn xe phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
Liên hệ với chúng tôi:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!