The same nghĩa là gì trong tiếng Anh và tiếng Việt?
The same nghĩa là gì trong tiếng Anh và tiếng Việt?

The Same Nghĩa Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Dùng

Bạn đang băn khoăn “the same” nghĩa là gì và cách sử dụng nó trong tiếng Anh như thế nào cho đúng? Đừng lo lắng! Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Bài viết này không chỉ cung cấp định nghĩa mà còn đi sâu vào các cấu trúc câu, ví dụ minh họa, và bài tập thực hành để bạn có thể tự tin sử dụng “the same” trong mọi tình huống.

1. “The Same” Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt và Tiếng Anh?

Trong tiếng Việt, “the same” có nghĩa là giống nhau, tương tự. Nó được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng có những đặc điểm tương đồng, làm nổi bật sự giống nhau giữa chúng. Trong tiếng Anh, “the same” cũng mang ý nghĩa tương tự, biểu thị sự đồng nhất hoặc tương đương giữa các đối tượng được so sánh.

Ví dụ:

  • “Chiếc xe tải này giống chiếc xe tải tôi đã thấy hôm qua.” (This truck is the same as the truck I saw yesterday.)
  • “Họ có cùng ý kiến về vấn đề này.” (They have the same opinion on this matter.)

The same nghĩa là gì trong tiếng Anh và tiếng Việt?The same nghĩa là gì trong tiếng Anh và tiếng Việt?

2. “The Same” Đóng Vai Trò Gì Trong Câu?

“The same” có thể đóng vai trò là tính từ, đại từ, hoặc trạng từ trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

  • Tính từ: “The same” được dùng để mô tả và nhấn mạnh một điều gì đó không thay đổi hoặc liên quan đến một người hoặc vật cụ thể.

    • Ví dụ: “Tôi thích thức dậy vào cùng một giờ mỗi ngày.” (I like getting up at the same time every day.)
  • Đại từ: “The same thing” được dùng để chỉ điều vừa được đề cập, giúp tránh lặp từ.

    • Ví dụ: “Tôi đã gặp vấn đề tương tự.” (I experienced the same thing.)
  • Trạng từ: “The same” được dùng để diễn tả một cách tương đồng, giống nhau.

    • Ví dụ: “Họ đều phản ứng như nhau.” (They reacted the same way.)

3. Các Cấu Trúc “The Same” Thông Dụng Trong Tiếng Anh

3.1. “The Same As” (Giống Như)

Cấu trúc này dùng để so sánh hai đối tượng có đặc điểm giống nhau.

Công thức: The same + (as + Noun/Pronoun)

Ví dụ:

  • “Chiếc xe tải của bạn giống như chiếc xe tải của tôi.” (Your truck is the same as mine.)
  • “Ý tưởng của anh ấy giống như ý tưởng của tôi.” (His idea is the same as mine.)

3.2. “The Same Noun As” (Cùng [Danh từ] Với)

Cấu trúc này dùng để chỉ hai hoặc nhiều đối tượng có cùng một đặc điểm cụ thể.

Công thức: The same + Noun + as

Ví dụ:

  • “Cô ấy cùng tuổi với bạn thân của tôi.” (She is the same age as my best friend.)
  • “Tôi mua cùng chiếc áo với bạn.” (I bought the same dress as you.)
  • “Con cái chúng ta học cùng trường với con cái bạn.” (Our kids go to the same school as yours.)

Cấu trúc the same trong tiếng AnhCấu trúc the same trong tiếng Anh

3.3. “Exactly The Same Way” (Hoàn Toàn Giống Nhau)

Cấu trúc này nhấn mạnh sự giống nhau hoàn toàn về cách thức hoặc phương pháp.

Ví dụ: “Cái này hoạt động hoàn toàn giống như những cái khác.” (This one works in exactly the same way as the others.)

3.4. “The Same Noun That” (Y Chang Người Mà/Cái Mà)

Cấu trúc này dùng để chỉ một người hoặc vật vẫn giữ nguyên những đặc điểm đã biết từ trước.

Ví dụ: “Cô ấy vẫn là cô gái dễ thương mà tôi biết 5 năm trước.” (She’s still the same lovely girl that I knew 5 years ago.)

3.5. “Same Old, Same Old” (Không Có Gì Mới)

Đây là một thành ngữ dùng để trả lời khi được hỏi về tình hình hiện tại, ngụ ý rằng không có gì thay đổi hoặc mới mẻ.

Ví dụ:

  • “Dạo này thế nào?” (How’s it going?)
  • “Ồ, vẫn vậy thôi.” (Oh, same old, same old.)

3.6. “The Same Thing(s)” (Những Điều Như Nhau)

Cấu trúc này dùng để chỉ những sự việc hoặc ý kiến giống nhau.

Ví dụ:

  • “Họ đều nói cùng một điều.” (They both said the same thing.)
  • Một chuyện như vậy đã xảy ra với tôi tuần trước.” (The same thing happened to me last week.)

3.7. “The Same Day” (Cùng Một Ngày)

Cấu trúc này dùng để chỉ những sự kiện xảy ra trong cùng một ngày.

Ví dụ: “Tôi từ chức hôm thứ Sáu tuần trước và rời đi trong cùng một ngày.” (I resigned last Friday and left the same day.)

4. Các Cụm Từ Thường Đi Kèm Với “The Same”

4.1. “All (Or Just) The Same” (Mặc Dù Vậy, Tuy Nhiên, Dù Sao Thì)

Cụm từ này được dùng để diễn tả một điều gì đó vẫn đúng hoặc quan trọng mặc dù có những yếu tố khác.

Ví dụ: “Cô ấy biết họ có ý tốt, nhưng nó vẫn khiến cô tổn thương mặc dù vậy.” (She knew they had meant it kindly, but it had hurt all the same.)

4.2. “Be All The Same To” (Không Quan Trọng Về Chuyện Xảy Ra)

Cụm từ này dùng để diễn tả sự thờ ơ hoặc không quan tâm đến kết quả của một việc gì đó.

Ví dụ: “Nó như nhau cả thôi (không quan trọng) chuyện nó được bán ở đâu.” (It was all the same to me where it was being sold.)

4.3. “One And The Same” (Dùng Để Nhấn Mạnh Cùng Một Người Hoặc Một Điều Gì Đó)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng hai hoặc nhiều đối tượng thực chất là một.

Ví dụ: “Người nghe ngẫu nhiên thậm chí có thể nghĩ hai dự án là như nhau.” (The casual listener might even think the two projects are one and the same.)

4.4. “The Same To You!” (Có Chung Quan Điểm) (Thường Dùng Trong Chào Hỏi)

Cụm từ này được dùng để đáp lại một lời chúc tốt đẹp, thể hiện sự đồng tình và mong muốn điều tốt đẹp tương tự đến với người nói.

Ví dụ:

  • “Chúc một ngày tốt lành!” (Have a nice day!)
  • “Bạn cũng vậy nhé!” (The same to you!)

5. Các Từ Đồng Nghĩa Với “The Same”

5.1. “Similar” (Tương Tự, Tương Đồng)

“Similar” Được Dùng Như Tính Từ

Diễn tả sự tương đồng về ngoại hình, tính cách hoặc số lượng, nhưng không thể hiện sự giống nhau 100% như “the same”.

Ví dụ: “Ví dụ, cả hai cánh của một con chim phải rất tương tự về kích thước và hình dạng thì nó mới có thể bay tốt.” (For example, both wings of a bird must be very similar in size and shape if it is to be able to fly satisfactorily.)

“Similar” Được Dùng Như Danh Từ

Dùng để đề cập một người hoặc một vật tương đồng với người/vật khác được nhắc đến trong câu.

Ví dụ: “Nói cách khác, nếu một người bình thường nói hai hình ảnh về cơ bản là giống nhau, thì chúng là ‘tương tự’.” (In other words, if a normal person would say two images are essentially the same, they are “similars”.)

5.2. “Alike” (Tương Đồng Với Nhau)

“Alike” Được Dùng Như Tính Từ

Giữa hai hoặc nhiều hơn hai người/vật có nghĩa là tương đồng với nhau.

Ví dụ: “Về lý thuyết, mọi người trở nên giống nhau hơn và về nhiều mặt, thế giới trở nên công bằng hơn nhiều.” (In theory people became more alike and in many ways the world became much fairer.)

“Alike” Được Dùng Như Trạng Từ

Nghĩa là theo một cách giống nhau hoặc tương đồng.

Ví dụ: “Các nhân viên nhìn chằm chằm một cách ngu ngốc theo anh ta, tất cả đều ăn mặc giống nhau, các thành viên của cùng một câu lạc bộ.” (The employees stared dumbly after him, all of them dressed alike, members of the same club.)

6. Phân Biệt “The Same” Với “Alike,” “Like,” “Similar”

“The same” cùng với “alike,” “like,” và “similar” đều có nghĩa là giống nhau, tương tự nhau, nhưng cách dùng và cấu trúc của “like,” “alike,” và “similar” vẫn có điểm khác biệt so với cách dùng “the same”.

THE SAME SIMILAR (TO) – ALIKE – LIKE
The same (as + N)The same + N + asThe same + N + that N + like + N/Like + N + mệnh đềN and N + tobe + alikeS + tobe + similar to + N

Phân biệt the same với alike, like, similarPhân biệt the same với alike, like, similar

7. Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc “The Same”

7.1. Bài 1: Điền Từ Thích Hợp Vào Chỗ Trống

  1. Jenifer and Jack both come from Rapid City. In other words, they come from ____ town.
  2. This city is ____ my hometown. Both are quiet and conservative.
  3. You and I don’t agree. Your ideas are ____ mine.
  4. Eric never wears ____ clothes two days in the same row.
  5. Ants are fascinating. An ant colony is ____ a well-disciplined army.
  6. In term of shape, cabbage looks ____ lettuce . But cabbage and lettuce don’t tast ____.
  7. A male mosquito is not ____ size ____ a female mosquito . The female is larger.
  8. I’m used to strong coffee. I think the coffee most North America drinks tastes ____ dishwater!
  9. The pronunciation of “caught” is ____ the pronunciation of “cot”.
  10. Trying to get through school without studying ____ trying to go swimming without getting wet.

7.2. Bài 2: Hoàn Thành Các Câu Sau Với “The Same As”, “Like”, “Alike”, “Similar To”

  1. The twins are … in looks but not in personality.
  2. These three photographs are almost ….
  3. She’s … her sister.
  4. Her ideas are quite … mine.
  5. I want a shirt that’s … the one in the window.
  6. His eyes is …his father.
  7. His father and he are ….
  8. What’s that noise? It sounds … a baby crying.
  9. Although they are brothers, they don’t look ….

Đáp Án

Bài 1:

  1. The same
  2. The same as/ similar to/ like
  3. Different from
  4. The same
  5. Similar to/ like
  6. Like… alike/ the same
  7. The same … as
  8. Like
  9. Similar to/ different from
  10. Like / the same as / similar to

Bài 2:

  1. Alike
  2. Alike
  3. Like
  4. Similar to
  5. The same as
  6. Like
  7. Alike
  8. Like
  9. Alike

8. Tổng Kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng “the same” trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu thêm về các loại xe tải hoặc cần tư vấn về việc lựa chọn xe phù hợp, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 để được hỗ trợ tốt nhất. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn muốn so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe? Bạn cần tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc. Hãy truy cập website của chúng tôi hoặc liên hệ hotline 0247 309 9988 để được tư vấn miễn phí!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

9. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “The Same”

  1. “The same” có thể thay thế cho từ nào khác trong tiếng Anh?

    • “The same” có thể thay thế cho các từ đồng nghĩa như “identical”, “equivalent”, “similar”, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  2. Khi nào nên sử dụng “the same as” và khi nào nên sử dụng “like”?

    • “The same as” được dùng khi hai đối tượng hoàn toàn giống nhau, trong khi “like” được dùng khi hai đối tượng có sự tương đồng nhưng không hoàn toàn giống nhau.
  3. “The same” có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng không?

    • Có, “the same” là một cụm từ thông dụng và có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng.
  4. “The same” có thể đứng một mình trong câu không?

    • Không, “the same” thường cần đi kèm với một danh từ hoặc cụm từ để hoàn thiện ý nghĩa của câu.
  5. Làm thế nào để phân biệt “the same” với “similar to”?

    • “The same” chỉ sự giống nhau hoàn toàn, trong khi “similar to” chỉ sự tương đồng nhưng không hoàn toàn giống nhau.
  6. Có những lỗi nào thường gặp khi sử dụng “the same”?

    • Một lỗi thường gặp là sử dụng “the same” thay vì “like” khi hai đối tượng không hoàn toàn giống nhau.
  7. “The same” có thể được sử dụng với số nhiều không?

    • Có, “the same” có thể được sử dụng với số nhiều, ví dụ: “They have the same interests.” (Họ có cùng sở thích.)
  8. “The same” có thể được sử dụng trong câu hỏi không?

    • Có, “the same” có thể được sử dụng trong câu hỏi, ví dụ: “Is this the same truck you saw yesterday?” (Đây có phải là chiếc xe tải mà bạn đã thấy hôm qua không?)
  9. “The same” có thể được sử dụng để so sánh hơn không?

    • Không, “the same” không được sử dụng để so sánh hơn. Để so sánh hơn, bạn có thể sử dụng các cấu trúc như “more similar to” hoặc “more like”.
  10. Tại sao nên tìm hiểu về “the same” tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

    • Tại Xe Tải Mỹ Đình, bạn không chỉ được cung cấp thông tin chi tiết về “the same” mà còn được tư vấn về các vấn đề liên quan đến xe tải, giúp bạn lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *