Tên Gọi Của CH3CH2COOCH3 Là Gì? Công Thức, Ứng Dụng?

Tên Gọi Của Ch3ch2cooch3 là gì và nó có những ứng dụng gì trong đời sống? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn khám phá mọi điều cần biết về hợp chất hữu cơ thú vị này, từ tên gọi chính xác đến các ứng dụng thực tế và những điều thú vị liên quan đến nó. Hãy cùng tìm hiểu để mở rộng kiến thức hóa học của bạn!

1. CH3CH2COOCH3 Là Gì? Tên Gọi Chính Xác Nhất?

CH3CH2COOCH3 là một hợp chất hữu cơ thuộc loại este. Vậy tên gọi chính xác của CH3CH2COOCH3 là gì? Đó chính là metyl propionat. Metyl propionat là một chất lỏng không màu, có mùi thơm dễ chịu, thường được sử dụng trong công nghiệp hương liệu và làm dung môi.

1.1. Metyl Propionat: Định Nghĩa Chi Tiết

Metyl propionat, còn được gọi là methyl propanoate, là este của axit propionic và methanol. Nó có công thức phân tử CH3CH2COOCH3 và công thức cấu tạo CH3CH2-COO-CH3. Đây là một chất lỏng dễ bay hơi, có mùi trái cây đặc trưng, thường được mô tả là mùi dứa hoặc rum.

1.2. Các Tên Gọi Khác Của CH3CH2COOCH3

Ngoài tên gọi metyl propionat, hợp chất này còn có một số tên gọi khác, bao gồm:

  • Methyl propanoate
  • Propanoic acid, methyl ester
  • Methyl propyonate (sai chính tả thường gặp)

1.3. Vì Sao Gọi Là Metyl Propionat?

Tên gọi “metyl propionat” xuất phát từ cấu trúc của phân tử. Phần “metyl” (CH3) chỉ nhóm metyl gắn với oxy của nhóm este, còn “propionat” xuất phát từ axit propionic (CH3CH2COOH), axit tạo nên phần còn lại của phân tử este.

2. Cấu Trúc Hóa Học Của Metyl Propionat

Để hiểu rõ hơn về metyl propionat, chúng ta cần xem xét cấu trúc hóa học của nó.

2.1. Công Thức Cấu Tạo Chi Tiết

Công thức cấu tạo của metyl propionat là CH3CH2-COO-CH3. Cấu trúc này cho thấy một nhóm etyl (CH3CH2) liên kết với nhóm cacbonyl (C=O), nhóm cacbonyl này lại liên kết với một nhóm metoxy (O-CH3).

2.2. Phân Tích Các Liên Kết Hóa Học

Trong phân tử metyl propionat, các liên kết hóa học bao gồm:

  • Liên kết đơn C-C: giữa các nguyên tử cacbon trong nhóm etyl.
  • Liên kết đơn C-H: giữa các nguyên tử cacbon và hydro trong cả nhóm etyl và metyl.
  • Liên kết đôi C=O: trong nhóm cacbonyl, tạo nên tính chất este của hợp chất.
  • Liên kết đơn C-O: giữa nhóm cacbonyl và nhóm metoxy.

2.3. Đặc Điểm Cấu Trúc Ảnh Hưởng Đến Tính Chất

Cấu trúc của metyl propionat ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất vật lý và hóa học của nó. Nhóm este (COO) tạo ra một phần điện tích dương trên nguyên tử cacbon và điện tích âm trên nguyên tử oxy, làm cho phân tử có tính phân cực. Điều này ảnh hưởng đến nhiệt độ sôi, độ hòa tan và khả năng phản ứng của metyl propionat. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Hà Nội năm 2023, tính phân cực của nhóm este làm tăng khả năng tương tác với các dung môi phân cực khác.

3. Tính Chất Vật Lý Của Metyl Propionat

Metyl propionat có những tính chất vật lý đặc trưng nào?

3.1. Trạng Thái, Màu Sắc, Mùi Vị

Ở điều kiện thường, metyl propionat là chất lỏng không màu, có mùi thơm dễ chịu, thường được mô tả là mùi trái cây hoặc mùi rum.

3.2. Nhiệt Độ Nóng Chảy Và Nhiệt Độ Sôi

  • Nhiệt độ nóng chảy: -87.5 °C
  • Nhiệt độ sôi: 79.7 °C

3.3. Độ Hòa Tan

Metyl propionat hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như etanol, эфир và benzen. Độ hòa tan trong nước của nó không cao, khoảng 1.9 g/100 mL ở 20 °C.

3.4. Khối Lượng Riêng Và Các Thông Số Vật Lý Khác

  • Khối lượng riêng: 0.915 g/cm³ ở 20 °C
  • Chiết suất: 1.377 ở 20 °C

4. Tính Chất Hóa Học Của Metyl Propionat

Metyl propionat tham gia vào những phản ứng hóa học nào?

4.1. Phản Ứng Thủy Phân

Metyl propionat có thể bị thủy phân trong môi trường axit hoặc bazơ để tạo thành axit propionic và metanol.

  • Trong môi trường axit: CH3CH2COOCH3 + H2O ⇌ CH3CH2COOH + CH3OH
  • Trong môi trường bazơ: CH3CH2COOCH3 + NaOH → CH3CH2COONa + CH3OH

4.2. Phản Ứng Xà Phòng Hóa

Phản ứng xà phòng hóa là một dạng đặc biệt của phản ứng thủy phân trong môi trường bazơ mạnh, tạo ra muối của axit propionic và metanol.

4.3. Phản Ứng Với Amoniac

Metyl propionat có thể phản ứng với amoniac (NH3) để tạo thành propionamit và metanol.

CH3CH2COOCH3 + NH3 → CH3CH2CONH2 + CH3OH

4.4. Các Phản Ứng Hóa Học Khác

Metyl propionat cũng có thể tham gia vào các phản ứng khác như phản ứng khử, phản ứng cộng với các tác nhân nucleophin, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.

5. Điều Chế Metyl Propionat

Làm thế nào để điều chế metyl propionat trong phòng thí nghiệm và công nghiệp?

5.1. Phương Pháp Este Hóa

Phương pháp phổ biến nhất để điều chế metyl propionat là este hóa trực tiếp axit propionic với metanol, sử dụng axit sulfuric (H2SO4) làm chất xúc tác.

CH3CH2COOH + CH3OH → CH3CH2COOCH3 + H2O

Phản ứng này là phản ứng thuận nghịch, do đó cần loại bỏ nước để tăng hiệu suất tạo thành este.

5.2. Phương Pháp Chuyển Este

Một phương pháp khác là chuyển este từ một este khác của axit propionic với metanol, sử dụng một chất xúc tác axit hoặc bazơ.

CH3CH2COOR + CH3OH ⇌ CH3CH2COOCH3 + ROH

(Trong đó R là một nhóm alkyl khác)

5.3. Điều Chế Trong Công Nghiệp

Trong công nghiệp, metyl propionat thường được sản xuất bằng phương pháp este hóa trực tiếp do tính kinh tế và hiệu quả của nó. Quá trình này thường được thực hiện liên tục trong các thiết bị phản ứng đặc biệt để tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu chi phí.

6. Ứng Dụng Của Metyl Propionat Trong Đời Sống Và Công Nghiệp

Metyl propionat được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

6.1. Trong Công Nghiệp Hương Liệu

Metyl propionat là một thành phần quan trọng trong công nghiệp hương liệu. Nó được sử dụng để tạo ra các hương thơm trái cây, đặc biệt là hương dứa và rum, trong thực phẩm, đồ uống, nước hoa và các sản phẩm mỹ phẩm.

6.2. Dung Môi Trong Công Nghiệp

Metyl propionat là một dung môi hiệu quả cho nhiều loại nhựa, sơn, và chất phủ. Nó được sử dụng trong sản xuất sơn, vecni, chất kết dính và các sản phẩm công nghiệp khác.

6.3. Trong Sản Xuất Hóa Chất

Metyl propionat được sử dụng làm chất trung gian trong sản xuất các hóa chất khác, bao gồm các este khác, axit propionic và các hợp chất hữu cơ khác.

6.4. Các Ứng Dụng Khác

Ngoài ra, metyl propionat còn được sử dụng trong một số ứng dụng đặc biệt khác, như:

  • Chất tạo mùi trong sản phẩm tẩy rửa
  • Thành phần trong một số loại thuốc trừ sâu
  • Chất chuẩn trong phân tích sắc ký khí

7. An Toàn Và Lưu Ý Khi Sử Dụng Metyl Propionat

Khi sử dụng metyl propionat, cần tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo sức khỏe và tránh gây hại cho môi trường.

7.1. Độc Tính Của Metyl Propionat

Metyl propionat được coi là có độc tính thấp. Tuy nhiên, tiếp xúc với nồng độ cao có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.

7.2. Biện Pháp Phòng Ngừa

  • Thông gió: Đảm bảo thông gió tốt trong khu vực làm việc để tránh hít phải hơi metyl propionat.
  • Bảo hộ cá nhân: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với metyl propionat.
  • Tránh xa nguồn nhiệt: Metyl propionat là chất dễ cháy, cần tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa và ngọn lửa.

7.3. Xử Lý Khi Gặp Sự Cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa sạch vùng da bị tiếp xúc với nhiều nước và xà phòng.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
  • Hít phải: Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
  • Nuốt phải: Không gây nôn và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

7.4. Lưu Trữ Và Bảo Quản

  • Lưu trữ metyl propionat trong các容器 kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em và động vật.

8. So Sánh Metyl Propionat Với Các Este Khác

Metyl propionat có những điểm khác biệt nào so với các este khác?

8.1. So Sánh Với Etyl Axetat

Etyl axetat (CH3COOCH2CH3) là một este phổ biến khác, thường được sử dụng làm dung môi và hương liệu. So với metyl propionat, etyl axetat có nhiệt độ sôi thấp hơn (77 °C so với 79.7 °C) và mùi hương khác biệt (mùi chuối chín so với mùi dứa/rum).

8.2. So Sánh Với Metyl Axetat

Metyl axetat (CH3COOCH3) là este của axit axetic và metanol. Nó có nhiệt độ sôi thấp hơn (57 °C) và được sử dụng chủ yếu làm dung môi trong công nghiệp sơn và chất phủ.

8.3. Bảng So Sánh Chi Tiết

Tính Chất Metyl Propionat (CH3CH2COOCH3) Etyl Axetat (CH3COOCH2CH3) Metyl Axetat (CH3COOCH3)
Công thức CH3CH2COOCH3 CH3COOCH2CH3 CH3COOCH3
Mùi hương Dứa, rum Chuối chín Khó chịu
Nhiệt độ sôi 79.7 °C 77 °C 57 °C
Ứng dụng chính Hương liệu, dung môi Dung môi, hương liệu Dung môi
Độ hòa tan trong nước 1.9 g/100 mL 8.3 g/100 mL 24 g/100 mL

9. Những Điều Thú Vị Về Metyl Propionat

Có thể bạn chưa biết về những điều thú vị này của metyl propionat.

9.1. Metyl Propionat Trong Tự Nhiên

Metyl propionat được tìm thấy tự nhiên trong một số loại trái cây, như dứa và táo, góp phần tạo nên hương thơm đặc trưng của chúng.

9.2. Lịch Sử Phát Hiện Và Nghiên Cứu

Metyl propionat được tổng hợp lần đầu tiên vào thế kỷ 19. Kể từ đó, nó đã trở thành một hợp chất quan trọng trong hóa học hữu cơ và công nghiệp hóa chất.

9.3. Ảnh Hưởng Của Metyl Propionat Đến Môi Trường

Mặc dù có độc tính thấp, việc sử dụng metyl propionat cần được kiểm soát để tránh gây ô nhiễm môi trường. Các biện pháp xử lý chất thải và tái chế dung môi là cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực.

10. FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Metyl Propionat

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về metyl propionat.

10.1. Metyl propionat có độc hại không?

Metyl propionat có độc tính thấp, nhưng tiếp xúc với nồng độ cao có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.

10.2. Metyl propionat được sử dụng để làm gì?

Metyl propionat được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp hương liệu, làm dung môi và chất trung gian trong sản xuất hóa chất.

10.3. Metyl propionat có mùi gì?

Metyl propionat có mùi thơm dễ chịu, thường được mô tả là mùi dứa hoặc rum.

10.4. Làm thế nào để điều chế metyl propionat?

Metyl propionat có thể được điều chế bằng phương pháp este hóa trực tiếp axit propionic với metanol, sử dụng axit sulfuric làm chất xúc tác.

10.5. Metyl propionat có tan trong nước không?

Metyl propionat tan ít trong nước, khoảng 1.9 g/100 mL ở 20 °C.

10.6. Metyl propionat có dễ cháy không?

Có, metyl propionat là chất dễ cháy và cần được bảo quản tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa và ngọn lửa.

10.7. Metyl propionat có trong tự nhiên không?

Có, metyl propionat được tìm thấy tự nhiên trong một số loại trái cây như dứa và táo.

10.8. Metyl propionat khác gì so với etyl axetat?

Metyl propionat có mùi hương khác biệt (dứa/rum) và nhiệt độ sôi cao hơn so với etyl axetat (mùi chuối chín, nhiệt độ sôi thấp hơn).

10.9. Cần làm gì khi bị metyl propionat bắn vào mắt?

Rửa mắt ngay lập tức bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

10.10. Metyl propionat có ảnh hưởng đến môi trường không?

Việc sử dụng metyl propionat cần được kiểm soát để tránh gây ô nhiễm môi trường. Cần có các biện pháp xử lý chất thải và tái chế dung môi.

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải? Bạn muốn được tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để khám phá thế giới xe tải đa dạng và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi!

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hotline: 0247 309 9988

Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *