Bạn muốn hiểu rõ quá khứ của “tell” và cách sử dụng nó một cách chính xác? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá tất tần tật về động từ “tell,” từ dạng quá khứ đơn (V2), quá khứ phân từ (V3) đến cách ứng dụng trong các cấu trúc câu thông dụng và thành ngữ, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và dễ hiểu nhất về chủ đề này. Bài viết này còn cung cấp các từ khóa liên quan như “told là gì”, “cách dùng tell trong quá khứ” và “tell V2 V3”.
1. Những Điều Cần Biết Về Quá Khứ Phân Từ Của Tell
1.1. Quá Khứ Của Tell Là Gì?
Bạn có thắc mắc “tell” có nghĩa là gì? “Tell” có nghĩa là “nói,” “kể,” hoặc “cho biết thông tin.” Động từ này dùng để mô tả cách diễn đạt thông tin giữa người này với người kia, đưa ra yêu cầu, ra lệnh, phân biệt, tác động hoặc đưa ra nhận định.
Vậy quá khứ của “tell” là gì? Theo bảng động từ bất quy tắc, dạng quá khứ đơn (V2) của “tell” là told. Dạng quá khứ phân từ (V3) của “tell” cũng là told.
Ví dụ:
- They tell stories around the fire. (Họ kể chuyện quanh đống lửa.)
- “Tell” được chia ở thì hiện tại đơn (present tense).
- Jack told me to leave the room. (Jack bảo tôi rời khỏi phòng.)
- Dạng quá khứ (V2) của “tell” là “told,” được chia ở thì quá khứ đơn (past tense).
- She has told the boys to dance. (Cô ấy đã bảo các chàng trai nhảy.)
- Dạng quá khứ phân từ (V3) của “tell” là “told,” được sử dụng ở thì quá khứ hoàn thành (past participle).
1.2. Cấu Trúc Câu Thông Dụng Với Tell V3
Khi sử dụng “tell” trong các cấu trúc câu, bạn có thể gặp các dạng sau:
- Cho ai biết điều gì: Tell something to somebody / Tell somebody something.
- Dùng chung với từ để hỏi: Tell somebody wh-word.
- Dùng trong câu tường thuật dẫn lời nói trực tiếp: Tell somebody + speech.
- Dùng trong câu tường thuật dẫn lời nói gián tiếp: Tell somebody (that)…
1.3. Quá Khứ Của Tell Trong Cụm Từ
“Tell” thường xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng, mang những ý nghĩa đặc biệt:
- Tell a joke: Kể chuyện đùa.
- Tell a lie: Nói dối.
- Tell a secret: Tiết lộ bí mật.
- Tell the time: Xem giờ.
- Tell the difference: Phân biệt.
- All told: Tính tổng cộng.
- Only time will tell: Thời gian sẽ trả lời.
- You’re telling me: Tôi hoàn toàn đồng ý.
- Tell against: Chống lại, không có lợi.
- Tell off: La mắng.
- Tell on: Mách lẻo.
2. Quá Khứ Của Tell Nghĩa Là Gì?
“Tell” là một từ vựng tiếng Anh đa nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp. Để hiểu rõ quá khứ của “tell,” bạn cần nắm vững các nghĩa cơ bản của động từ này.
2.1. Ý Nghĩa Cơ Bản Của Tell
“Tell” có nghĩa là “kể,” “nói,” hoặc “cho biết thông tin.” Động từ “tell” được sử dụng để mô tả cách diễn đạt thông tin của người nói hoặc người viết. Theo từ điển Oxford Learners’ Dictionaries, “tell” mang ý nghĩa truyền đạt thông tin cho ai đó.
Ví dụ:
- Nicole is telling Jack a folk tale. (Nicole đang kể cho Jack nghe một câu chuyện dân gian.)
- Please tell the driver to go slower. (Làm ơn bảo tài xế lái xe chậm lại.)
- Why weren’t we told about the housewarming party? (Tại sao chúng tôi không được báo về buổi tiệc tân gia?)
- The advertisement tells us very clear about the products. (Quảng cáo cho chúng ta biết rất rõ về các sản phẩm.)
- She would tell me the story after her camping trip. (Cô ấy sẽ kể cho tôi câu chuyện sau chuyến đi cắm trại của cô ấy.)
2.2. Một Số Ý Nghĩa Khác Của Tell
Ngoài nghĩa cơ bản, “tell” còn có thể mang những ý nghĩa sau:
- Yêu cầu, ra lệnh: There is a sign telling motorists not to turn right. (Có biển báo yêu cầu người lái xe không được rẽ phải.)
- Nhận định: As far as I can tell, he is very interested in the science course. (Theo tôi nhận định, anh ấy rất hứng thú với khóa học khoa học.)
- Phân biệt: Can you tell the differences between leopards and jaguars? (Bạn có thể phân biệt sự khác nhau giữa báo hoa mai và báo đốm không?)
- Tác động: The strain was beginning to tell on the rescue team. (Áp lực bắt đầu tác động đến đội cứu hộ.)
3. Quá Khứ Của Tell – V2 Và V3 Của Tell
Theo bảng động từ bất quy tắc, dạng quá khứ đơn (V2) của “tell” là told. Dạng quá khứ phân từ (V3) của “tell,” hay còn gọi là phân từ II của “tell,” cũng là told. Điều này có nghĩa là cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “tell” đều giống nhau, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
Dưới đây là bảng chia động từ “tell” với các thì trong tiếng Anh:
Thì | I | You | He/ She/ It | We | You | They |
---|---|---|---|---|---|---|
Present Simple (Hiện tại đơn) | tell | tell | tells | tell | tell | tell |
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) | am telling | are telling | is telling | are telling | are telling | are telling |
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) | have told | have told | has told | have told | have told | have told |
Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) | have been telling | have been telling | has been telling | have been telling | have been telling | have been telling |
Past Simple (Quá khứ đơn) | told | told | told | told | told | told |
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn) | was telling | were telling | was telling | were telling | were telling | were telling |
Past Perfect (Quá khứ hoàn thành) | had told | had told | had told | had told | had told | had told |
Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) | had been telling | had been telling | had been telling | had been telling | had been telling | had been telling |
Future Simple (Tương lai đơn) | will tell | will tell | will tell | will tell | will tell | will tell |
Future Continuous (Tương lai tiếp diễn) | will be telling | will be telling | will be telling | will be telling | will be telling | will be telling |
Future Perfect (Tương lai hoàn thành) | will have told | will have told | will have told | will have told | will have told | will have told |
Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn) | will have been telling | will have been telling | will have been telling | will have been telling | will have been telling | will have been telling |
4. Cấu Trúc Câu Thông Dụng Với Quá Khứ Của Tell
Khi sử dụng dạng động từ quá khứ của “tell,” bạn có thể áp dụng các cấu trúc câu thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc thường gặp nhất với “tell” là kể cho ai đó nghe về điều gì hoặc kể điều gì cho ai đó nghe. Ngoài ra, “tell” cũng được dùng chung với các từ để hỏi (wh-word).
Hãy thử chia quá khứ của “tell” theo các mẫu câu dưới đây:
4.1. Tell Something To Somebody / Tell Somebody Something
Ví dụ:
- She told the news to her colleagues immediately / She told her colleagues the news immediately. (Cô ấy kể tin tức cho đồng nghiệp ngay tức thì.)
4.2. Tell Somebody Wh-Word
Ví dụ:
- Tell me how to make a chiffon cake. (Hãy nói cho tôi biết cách làm bánh chiffon.)
4.3. Tell Somebody + Speech
Ví dụ:
- “We’re ready to take action,” he told the reporters. (Anh ấy nói với phóng viên: “Chúng tôi đã sẵn sàng để hành động.”)
4.4. Tell Somebody (That)
Ví dụ:
- I’m afraid to tell you that you are not qualified for this job. (Tôi e phải thông báo rằng bạn không phù hợp với công việc này.)
Bạn có thể áp dụng cách học ngữ pháp quá khứ của “tell” với các cấu trúc có sẵn để đặt câu khi luyện nói tiếng Anh.
5. Quá Khứ Của Tell Trong Cụm Từ
Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng để diễn đạt các ý tưởng trong hội thoại hàng ngày khi chia quá khứ của “tell”:
- Tell a joke: kể chuyện đùa
- Ví dụ: The teacher tells a joke to the new students to break the ice. (Cô giáo kể chuyện đùa cho các học sinh mới để tạo không khí thoải mái.)
- Tell a lie: nói dối
- Ví dụ: I was taught to never tell a lie. (Tôi được dạy rằng không bao giờ được nói dối.)
- Tell a secret: tiết lộ bí mật
- Ví dụ: Come over here, Gary wants to tell us a secret. (Lại đây nào, Gary muốn tiết lộ cho chúng ta một bí mật.)
- Tell the time: xem giờ
- Ví dụ: Excuse me, can you tell me the time? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không?)
- Tell the difference: phân biệt
- Ví dụ: Can you tell the main difference between informal writing and academic writing? (Bạn có thể cho biết điểm khác biệt chính giữa văn viết thông thường và văn viết học thuật không?)
- Tell someone’s future/ fortune: dự đoán tương lai/ vận may
- Ví dụ: If you want her to tell your future, you must come to see her. (Nếu bạn muốn bà ấy dự đoán tương lai của bạn, bạn phải đến gặp bà ấy.)
- All told: tính tổng cộng
- Ví dụ: There will be 20 delegates attending the conference, all told. (Tổng cộng sẽ có tất cả 20 đại biểu tham dự hội nghị.)
- Tell a different story/ tale: mang ý nghĩa khác
- Ví dụ: The tour operator told us that the trip would be exciting. What we experienced, however, tells a different story. (Nhân viên điều hành tour nói với chúng tôi rằng chuyến đi sẽ rất thú vị. Thế nhưng những gì chúng tôi trải nghiệm lại khác.)
- Tell its own story/ tale: tự thể hiện rõ (không cần giải thích gì thêm)
- Ví dụ: Her professional profile will tell its own story. (Hồ sơ công việc của cô ấy sẽ tự nói lên tất cả.)
- Only time will tell: thời gian sẽ trả lời
- Ví dụ: Only time will tell if the treatment has been successful. (Chỉ có thời gian mới cho biết được việc điều trị có thành công hay không.)
- You’re telling me: tôi hoàn toàn đồng ý
- Ví dụ: “Telephone is one of the greatest inventions.” – “You’re telling me.” (“Điện thoại là một trong những phát minh vĩ đại nhất.” – “Tôi hoàn toàn đồng ý.”)
Các cụm từ trên không những hữu dụng trong giao tiếp hàng ngày mà còn giúp bạn luyện viết tiếng Anh tốt hơn khi tìm cách diễn đạt với “tell.”
6. Phrasal Verb Với Quá Khứ Của Tell
Động từ “tell” thường kết hợp với một số giới từ khác để tạo thành cụm động từ (phrasal verbs). Bạn sẽ rất thường gặp phrasal verbs của động từ “tell,” và hãy chia quá khứ của “tell” theo những phrasal verbs này:
-
Tell against: chống lại, không có lợi
- Ví dụ: His past criminal record will tell against him when he applies for a loan. (Tiền án của anh ấy sẽ không có lợi khi anh ấy nộp đơn xin vay tiền.)
-
Tell something/ someone apart: phân biệt
- Ví dụ: Sam and Vicky looked so much alike that I just couldn’t tell them apart. (Sam và Vicky giống nhau đến nỗi tôi không thể nào phân biệt được họ.)
-
Tell off: la mắng
- Ví dụ: The landlady told the children off for breaking the windows. (Bà chủ nhà mắng bọn trẻ vì làm vỡ cửa sổ.)
-
Tell on: mách lẻo
- Ví dụ: If you don’t stop tracking me, I will tell on you. (Nếu anh không dừng lại việc theo dõi tôi, tôi sẽ mách lẻo đấy.)
7. Bài Tập Chia Động Từ Quá Khứ Của Tell
Để thực hành quá khứ của “tell,” bạn có thể làm các bài tập sau đây:
Bài Tập 1:
Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ (sử dụng quá khứ của “tell” khi cần):
- Come on. ________ me everything. We are best friends.
- I ________ her it wasn’t the final decision.
- Sarah ________ me about the changes before she presented in front of the class.
- Kelly hated ________ a lie. She’s an honest girl.
- If you ________ the truth, we wouldn’t be in this embarrassing situation.
- Now Richard’s just so upset, but he may ________ us about the incident one day.
- I didn’t think I could ________ you a secret.
- They ________ us about their dream holiday in Catania last week.
- I thought Tim was my friend until I found out he ________ all my secrets to everyone.
- We ________ you everything we know, Sir. Can we leave now?
Bài Tập 2:
Hãy chọn từ đúng để hoàn thành câu (sử dụng quá khứ của “tell” khi cần):
- Don’t say / tell / speak / talk him about our plans.
- She said / told / spoke / talked that she would wait for us at the library.
- Daniel waited for an answer, but she didn’t say / didn’t tell / didn’t speak / didn’t talk a word.
- Come here, Justin. We need to say / tell / speak / talk seriously.
- Did the director say / tell / speak / talk at the conference last week?
- We spent the whole evening saying / telling / speaking / talking about our old days in Spain.
- He said / told / spoke / talked us that he was going to buy a new sofa bed.
- To say / tell / speak / talk you the truth, I don’t remember your name.
- Do you know how to say / tell / speak / talk ‘Hello’ in Japanese?
- Jack said / told / spoke / talked to himself that it was not natural to expect it.
8. Đáp Án Bài Tập
Bài Tập 1:
- Tell
- Told
- Had told
- Telling/ to tell
- Told
- Tell
- Tell
- Told
- Had told
- Told/ have told
Bài Tập 2:
- Tell
- Said
- Didn’t say
- Talk
- Speak
- Talking
- Told
- Tell
- Say
- Said
Trên đây là những kiến thức bổ trợ giúp bạn hệ thống lại các dạng quá khứ của tell cùng V2 và V3 của tell. Bạn hãy áp dụng những dạng động từ khác nhau của “tell” để linh hoạt sử dụng trong các mẫu câu thường ngày nhé.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa của mình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để khám phá các dòng xe tải chất lượng và được tư vấn chi tiết! Đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!
9. FAQ Về Quá Khứ Của Tell
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về quá khứ của “tell” để giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này:
9.1. Quá khứ của “tell” là gì?
Quá khứ của “tell” là “told”. Cả dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của “tell” đều là “told”.
9.2. “Tell” được dùng trong những thì nào?
“Tell” có thể được dùng trong tất cả các thì trong tiếng Anh, từ hiện tại đơn đến tương lai hoàn thành tiếp diễn, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.
9.3. “Tell” khác gì so với “say,” “speak,” và “talk”?
“Tell” thường dùng để truyền đạt thông tin hoặc kể chuyện cho ai đó, thường đi kèm với đối tượng nhận thông tin. “Say” đơn giản là nói điều gì đó. “Speak” thường trang trọng hơn và liên quan đến khả năng nói một ngôn ngữ. “Talk” thường dùng để chỉ cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người.
9.4. Khi nào nên dùng “told” thay vì “tell”?
Bạn nên dùng “told” khi muốn diễn tả hành động nói hoặc kể đã xảy ra trong quá khứ.
9.5. “Only time will tell” có nghĩa là gì?
Cụm từ “only time will tell” có nghĩa là chỉ có thời gian mới có thể cho biết kết quả hoặc sự thật của một điều gì đó.
9.6. Làm thế nào để phân biệt “tell” và “say” trong câu tường thuật?
“Tell” luôn cần một đối tượng (người nghe), ví dụ: “He told me that…”. “Say” có thể không cần đối tượng, hoặc nếu có thì phải đi kèm với giới từ “to,” ví dụ: “He said to me that…” hoặc “He said that…”.
9.7. “Tell” có thể kết hợp với giới từ nào?
“Tell” có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành các phrasal verb khác nhau, ví dụ: “tell on” (mách lẻo), “tell off” (la mắng), “tell apart” (phân biệt).
9.8. “Tell a lie” và “say a lie” cái nào đúng?
“Tell a lie” là cách diễn đạt chính xác và thông dụng hơn.
9.9. Làm sao để nhớ được các cụm từ đi với “tell”?
Cách tốt nhất là sử dụng chúng thường xuyên trong giao tiếp và luyện tập đặt câu với các cụm từ này.
9.10. “You’re telling me” dùng để diễn tả ý gì?
“You’re telling me” là một cách diễn đạt để thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ với điều người khác vừa nói.
Xe Tải Mỹ Đình hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và chi tiết về quá khứ của “tell.” Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp! Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.