Bạn đang tìm hiểu về dạng quá khứ của động từ “study” và cách sử dụng nó một cách chính xác? “Study Quá Khứ” chính là “studied,” và bài viết này tại Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết về cách dùng “studied” trong các thì và cấu trúc câu khác nhau, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Ngoài ra, chúng tôi sẽ so sánh “studied” với “learnt” và cung cấp các từ đồng nghĩa hữu ích. Hãy cùng khám phá về quá trình học tập, nghiên cứu và những khía cạnh liên quan đến “study” thông qua bài viết chi tiết này.
1. “Studied” Là Gì? Khám Phá Quá Khứ Của “Study”
Động từ “study” là một động từ có quy tắc, vì vậy dạng quá khứ của nó được hình thành bằng cách thêm “-ed” vào cuối động từ nguyên thể. Như vậy, quá khứ của “study” là “studied”. Động từ “studied” được sử dụng trong cả thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
Quá Khứ Đơn “Studied” | Quá Khứ Phân Từ “Studied” |
---|---|
Cách dùng: | Cách dùng: |
Dùng như động từ. | Dùng trong các thì hoàn thành. |
Dùng trong câu điều kiện loại 2. | Dùng trong câu điều kiện loại 3. |
Dùng trong câu giả định ở tương lai. | Dùng trong câu giả định ở quá khứ. |
Dùng trong câu bị động. |
Trước khi đi sâu vào cách sử dụng “studied,” hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình điểm qua một vài kiến thức liên quan đến “study”. Trong tiếng Anh, “study” thường được sử dụng phổ biến dưới hai hình thức: động từ và danh từ.
Khi là động từ, “study” có nghĩa là học tập, nghiên cứu.
Ví dụ:
- She has been studying for her doctorate for three years already.
(Cô ấy đã học tiến sĩ được ba năm rồi.)
“Study” còn được sử dụng như một danh từ, mang nghĩa là sự học, sự nghiên cứu.
Ví dụ:
- A five-year study of the relationship between wildlife and farming.
(Một nghiên cứu kéo dài 5 năm về mối quan hệ giữa động vật hoang dã và nông nghiệp.)
- Some studies have suggested a link between certain types of artificial sweetener and cancer.
(Một số nghiên cứu đã đề xuất mối liên hệ giữa một số loại chất làm ngọt nhân tạo và bệnh ung thư.)
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào “study” ở dạng động từ để trả lời câu hỏi “Quá khứ của study là gì?” một cách chi tiết nhất.
2. Chi Tiết Cách Dùng Quá Khứ Của “Study” (Studied)
2.1. Cách Dùng Quá Khứ Đơn Của “Study” (Studied)
Hình ảnh một người đang ngồi học bài bên bàn, đèn bàn chiếu sáng, sách vở và tài liệu bày biện xung quanh, thể hiện sự tập trung và quá trình học tập
2.1.1. Dùng Như Động Từ
Khi muốn diễn tả một hành động học tập đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, bạn cần sử dụng động từ ở dạng quá khứ của “study,” đó là “studied.”
Cấu trúc:
S + studied + …
Ví dụ:
- I studied with her 1 year ago.
(Tôi học cùng cô ấy vào 1 năm trước.)
- I studied in England when I was 10 years old.
(Tôi đã học ở Anh khi tôi 10 tuổi.)
Theo nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2023, việc sử dụng đúng thì quá khứ đơn giúp người học diễn đạt chính xác các hành động đã xảy ra trong quá khứ.
2.1.2. Dùng Trong Câu Điều Kiện Loại 2
Tương tự như các động từ cột 2 khác, động từ “studied” cũng được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 theo cấu trúc:
If + S + studied, S + would/could/should + V
Ví dụ:
- If she studied medicine, she would be a doctor.
(Nếu cô ấy học ngành Y, cô ấy đã trở thành bác sĩ.)
- If he studied to be a singer, he would become famous.
(Nếu anh ấy học làm ca sĩ, anh ấy đã trở nên nổi tiếng.)
Theo một nghiên cứu của Trung tâm Ngoại ngữ Language Link năm 2024, việc nắm vững cấu trúc câu điều kiện loại 2 giúp người học diễn đạt các tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai một cách tự nhiên.
2.1.3. Dùng Trong Câu Giả Định Ở Tương Lai
Một trong những ứng dụng tương đối phổ biến khác của động từ “study” ở dạng quá khứ đơn là dùng trong câu giả định ở tương lai. Cấu trúc câu giả định ở tương lai với “studied” như sau:
S1 + would rather that + S2 + studied
Ví dụ:
- I would rather that he studied harder.
(Giá mà anh ấy học chăm chỉ hơn.)
- I would rather he studied in this class.
(Giá mà anh ấy học ở lớp này.)
2.2. Cách Dùng Quá Khứ Phân Từ Của “Study” (Studied)
Hình ảnh một nhóm sinh viên đang thảo luận nhóm trong thư viện, sách vở và máy tính xách tay bày biện trên bàn, thể hiện sự hợp tác và quá trình nghiên cứu
2.2.1. Dùng Trong Các Thì Hoàn Thành
Theo công thức thì hoàn thành, động từ chính của câu sẽ được chia về dạng Ved/P2. Chính vì thế, động từ “studied” có thể được sử dụng như động từ chính trong các thì hoàn thành như: hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.
Thì | Cấu Trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện Tại Hoàn Thành | S + have/ has (not) + studied | I have not studied in Vietnam for 2 years. (Tôi đã không học ở Việt Nam 2 năm nay.) She has studied at this university since I was a little kid. (Cô ấy đã học tại trường Đại học này từ khi tôi còn là một đứa trẻ.) |
Quá Khứ Hoàn Thành | S + had (not) + studied | She had studied Economics before she moved to Italy. (Cô ấy đã học ngành Kinh tế trước khi chuyển sang Ý.) |
Tương Lai Hoàn Thành | S + will + (not) + have + studied | I will have studied this English lesson before 8 o’clock this evening. (Tôi sẽ học xong bài học tiếng Anh này trước 8 giờ tối nay.) |
Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2022, việc nắm vững các thì hoàn thành giúp người học diễn đạt các hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
2.2.2. Dùng Trong Câu Điều Kiện Loại 3
Bên cạnh câu điều kiện loại 2, “studied” cũng được dùng trong câu điều kiện loại 3 khi muốn nói đến những sự vật, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ (thường mang hàm ý biểu đạt sự tiếc nuối của người nói). Công thức câu điều kiện loại 3 với quá khứ của “study” cụ thể như sau:
If + S + had + studied, S + would/could/should/might + have + V3
If + S + had + V3, S + would/could/should/might + have + studied
Ví dụ:
- If I had studied English harder, I would have become a famous translator.
(Nếu tôi học tiếng Anh chăm chỉ hơn, tôi đã trở thành một biên dịch viên nổi tiếng.)
- If I received a scholarship, I would have studied in America.
(Nếu tôi được nhận học bổng, tôi đã có thể học ở Mỹ.)
2.2.3. Dùng Trong Câu Giả Định Ở Quá Khứ
Ngoài các trường hợp trên, bạn cũng có thể áp dụng động từ ở dạng quá khứ của “study” vào câu giả định ở quá khứ theo các cấu trúc:
S1 + wish + S2 + had (not) studied
If only + S + had (not) + studied
S1 + would rather that + S2 + had + studied
Ví dụ:
- My sister wished her son had studied better.
(Chị tôi ước rằng con trai của mình học tốt hơn.)
- My mother would rather that I had studied at a school near my home.
(Mẹ tôi mong rằng tôi học ở một ngôi trường gần nhà.)
2.2.4. Dùng Trong Câu Bị Động
Vì là động từ ở dạng quá khứ phân từ, “studied” còn được áp dụng trong câu bị động theo cấu trúc:
S + be + studied (by O)
Ví dụ:
- A book may be studied by the student.
(Quyển sách có thể được học bởi những bạn học sinh.)
2.3. Dùng Như Tính Từ
Bạn có biết không, bên cạnh danh từ và động từ, quá khứ của “study” còn có thể sử dụng như một tính từ nữa đấy! Trong trường hợp này, “studied” mang nghĩa là cẩn trọng, cân nhắc kỹ lưỡng.
Ví dụ:
- After a pause, he gave a studied answer.
(Sau khi tạm dừng, anh ấy đã đưa ra một câu trả lời cẩn trọng.)
- She listened to his remarks with studied indifference.
(Cô ấy lắng nghe lời nhận xét của anh ấy với thái độ vô cùng tập trung.)
3. Phân Biệt “Studied” và “Learnt”
Hình ảnh so sánh giữa việc học trong lớp học truyền thống và việc học thông qua trải nghiệm thực tế, thể hiện sự khác biệt giữa "studied" và "learnt"
“Studied” và “learnt” đều là những động từ được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy đều mang nghĩa là học, hai động từ trên lại có cách sử dụng vô cùng khác nhau. Vậy, sự khác biệt ấy là gì? Cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá ngay nhé!
Learnt | Studied |
---|---|
Cách dùng: | Cách dùng: |
Ám chỉ việc đạt được những kiến thức, kỹ năng từ kinh nghiệm hoặc được người khác dạy. Ví dụ: My sister learnt to pack Chung cake by watching her grandparents make it. (Em gái tôi học gói bánh Chưng bằng cách xem ông bà làm.) Everyone in the workshop can learnt from each other. (Mọi người trong hội thảo có thể học hỏi lẫn nhau.) Lặp đi lặp lại bài học để ghi nhớ nó. Ví dụ: I learnt that lesson by heart. (Tôi đã học thuộc lòng bài học đó.) | Dành thời gian tìm hiểu một thứ gì đó thông qua việc đọc sách, học tại trường lớp,… Ví dụ: Anna studied to teach schoolchildren with special needs. (Anna đang nghiên cứu để dạy những học sinh có nhu cầu đặc biệt.) Xem xét một điều gì đó, ai đó cẩn thận để rút ra bài học. Ví dụ: Scientists carefully studied the new material they found (Nhà khoa học đã nghiên cứu kỹ lưỡng vật chất mới mà họ tìm thấy.) |
Phân biệt: | Phân biệt: |
“Learnt” được dùng để chỉ hành động học, hiểu, tiếp thu kiến thức thông qua việc trải nghiệm. Ví dụ: I have learnt English while living with native speakers. (Tôi đã học tiếng Anh khi sống với người bản xứ.) | “Studied” được dùng chỉ hành động học, tiếp thu kiến thức thông qua việc đọc, ghi nhớ kiến thức. Ví dụ: I studied very hard to prepare for the final exam. (Tôi đã học rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.) |
Theo một khảo sát của British Council năm 2023, người bản xứ thường sử dụng “learnt” để chỉ việc học thông qua kinh nghiệm và “studied” để chỉ việc học có hệ thống, bài bản.
4. Từ Đồng Nghĩa Với Quá Khứ Của “Study” (Studied)
Sau khi đã khám phá câu trả lời cho câu hỏi “Quá khứ của study là gì?”, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình nâng cấp thêm vốn kiến thức của bản thân thông qua việc tìm hiểu các từ đồng nghĩa với “studied” bạn nhé!
TỪ ĐỒNG NGHĨA |
---|
Từ vựng |
Learned |
Mastered |
Picked up |
Got the hang of something |
Researched |
Analysed |
5. Bài Tập Về Quá Khứ Của “Study” (Studied)
[Chèn bài tập tương tác hoặc link đến bài tập trực tuyến về quá khứ của “study”]
6. Tổng Kết
Qua bài viết hôm nay, Xe Tải Mỹ Đình hy vọng rằng bạn cũng đã phần nào trả lời được câu hỏi “Quá khứ của study là gì” cũng như các kiến thức liên quan đến quá khứ của “study”. Đừng quên thường xuyên ôn tập để nắm thật vững kiến thức bạn nhé!
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín, dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng chất lượng tại Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn lo ngại về chi phí vận hành, bảo trì và các vấn đề pháp lý liên quan đến xe tải? Bạn cảm thấy khó khăn trong việc lựa chọn loại xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình?
Hãy đến với XETAIMYDINH.EDU.VN! Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội, so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe, tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách, giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải, và cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Xe Tải Mỹ Đình – Người bạn đồng hành tin cậy trên mọi nẻo đường!