Vì Sao Các Loài Bị Tuyệt Chủng Hoặc Nguy Cấp?

Vì sao các loài bị tuyệt chủng hoặc nguy cấp? Các loài bị tuyệt chủng hoặc nguy cấp do nhiều nguyên nhân, nhưng bạn có thể tìm hiểu chi tiết về các nguyên nhân này, cách đánh giá và thống kê các loài bị đe dọa ngay tại XETAIMYDINH.EDU.VN. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thống kê các loài, những lý do thay đổi trạng thái của chúng, và những nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện, giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá những nguyên nhân chính và các giải pháp bảo tồn hiệu quả để bảo vệ sự đa dạng sinh học trên hành tinh.

1. Thống Kê Tóm Tắt Về Các Loài Bị Đe Dọa

Số lượng các loài được liệt kê trong mỗi Danh mục Sách Đỏ thay đổi mỗi khi Sách Đỏ IUCN được cập nhật. Mỗi lần cập nhật Sách Đỏ, IUCN cung cấp thống kê tóm tắt về số lượng các loài trong mỗi danh mục, theo nhóm phân loại và theo quốc gia. Để xem và tải xuống các Bảng Thống Kê Tóm Tắt, bạn có thể truy cập tại đây.

Số lượng loài được liệt kê trong mỗi Danh mục Sách Đỏ IUCN thay đổi theo thời gian vì:

  • Các loài liên tục được đánh giá và thêm vào Sách Đỏ IUCN lần đầu tiên.
  • Các loài khác đang được đánh giá lại, dẫn đến một số loài chuyển sang các Danh mục Sách Đỏ khác.
  • Các sửa đổi về phân loại học dẫn đến tổng số loài được công nhận trong một nhóm thay đổi.

Tất cả các thống kê được trình bày trong các bảng tóm tắt chỉ dành cho loài (tức là không bao gồm các phân loài, giống hoặc quần thể hoặc đàn cá thể bị cô lập về mặt địa lý). Phân tích chi tiết hơn về các nhóm phân loại cụ thể và kết quả của các dự án đánh giá khu vực có thể được tìm thấy trong phần Tài nguyên & Ấn phẩm hoặc trong các trang khu vực cho Châu Âu, Địa Trung Hải, Vịnh MexicoVịnh Ba Tư.

2. Sách Đỏ Động: Các Lý Do Thay Đổi Trạng Thái

Để theo dõi sự thay đổi trạng thái của đa dạng sinh học, việc đánh giá lại các loài định kỳ là rất cần thiết. Việc đánh giá lại này có thể dẫn đến việc các loài chuyển sang một Danh mục Sách Đỏ khác vì những lý do không xác thực hoặc xác thực:

2.1. Lý Do Không Xác Thực

  • Thông tin mới đã có sẵn kể từ lần đánh giá cuối cùng (ví dụ: có dữ liệu gần đây hơn về quy mô quần thể, các quá trình đe dọa, tỷ lệ suy giảm hoặc phục hồi, v.v.).
  • Đã có một sửa đổi về phân loại học dẫn đến loài không còn là khái niệm giống như trước đây (ví dụ: bây giờ nó được chia thành một số loài, mỗi loài có phạm vi, quy mô quần thể nhỏ hơn, v.v.; hoặc nó đã được hợp nhất với các loài khác, do đó phạm vi, quy mô quần thể, v.v., bây giờ lớn hơn trước đây).
  • Một lỗi đã được phát hiện trong lần đánh giá trước đó (ví dụ: thông tin sai đã được sử dụng; các Danh mục và Tiêu chí Sách Đỏ IUCN đã được áp dụng không chính xác; v.v.).
  • Lần đánh giá trước đó đã sử dụng phiên bản cũ hơn của các Danh mục và Tiêu chí Sách Đỏ IUCN và lần đánh giá lại sử dụng các tiêu chí hiện tại có các ngưỡng hơi khác nhau.

2.2. Lý Do Xác Thực

  • Các mối đe dọa chính không còn tồn tại hoặc các biện pháp bảo tồn (ví dụ: tái du nhập, bảo vệ hoặc phục hồi môi trường sống, bảo vệ pháp lý, quản lý thu hoạch, v.v.) đã cải thiện thành công trạng thái của loài đủ để chuyển nó sang danh mục đe dọa thấp hơn.
  • Các mối đe dọa chính vẫn tiếp tục không suy giảm, đã tăng lên hoặc các mối đe dọa mới đã phát triển khiến trạng thái của loài xấu đi đủ để chuyển nó sang danh mục đe dọa cao hơn.

IUCN dựa vào nghiên cứu của các nhà khoa học làm việc trên khắp thế giới để cung cấp thông tin loài mới và tốt hơn, cho phép cập nhật và tinh chỉnh các đánh giá Sách Đỏ. Tất cả các đánh giá lại trên Sách Đỏ IUCN đều bao gồm một bản ghi về các lý do cho bất kỳ thay đổi nào trong Danh mục Sách Đỏ và điều này cho phép chúng ta xác định loài nào đang thực sự cải thiện hoặc xấu đi về trạng thái. Dữ liệu cho các loài đang thực sự thay đổi trạng thái được sử dụng để tính toán Chỉ số Sách Đỏ (RLI).

Bảng 7 hiển thị danh sách các loài đã thay đổi danh mục, cùng với các lý do cho những thay đổi này.

3. Một Sách Đỏ Mở Rộng: Các Lỗ Hổng Kiến Thức và Các Nhóm Đã Đánh Giá Đầy Đủ

Ngoài các loài thay đổi trạng thái, Sách Đỏ IUCN ngày càng lớn hơn với mỗi lần cập nhật khi các loài mới được mô tả và các loài từ các nhóm ít được biết đến được đánh giá lần đầu tiên (Hình 1). IUCN và các đối tác của mình đang nỗ lực mở rộng số lượng các nhóm phân loại đã có các đánh giá Sách Đỏ đầy đủ và hoàn chỉnh để cải thiện kiến thức của chúng ta về trạng thái đa dạng sinh học của thế giới; xem trang Phong vũ biểu của Sự sống để biết thêm thông tin về công việc này.

Hình 1. Sự gia tăng số lượng các loài được đánh giá cho Sách Đỏ IUCN về Các Loài Bị Đe dọa™ (2000–2025; phiên bản 2025-1).

Không phải tất cả các nhóm phân loại đều đã được đánh giá đầy đủ (xem Bảng 1Hình 2). Điều rất quan trọng cần xem xét điều này khi xem xét số lượng các loài trong mỗi Danh mục Sách Đỏ và tỷ lệ các loài bị đe dọa trong mỗi nhóm; mặc dù Sách Đỏ IUCN cung cấp một bức tranh chụp nhanh tốt về trạng thái hiện tại của các loài, nhưng nó không nên được hiểu là một đánh giá đầy đủ và hoàn chỉnh về đa dạng sinh học của thế giới. Để biết thêm thông tin về công việc đang được tiến hành để mở rộng phạm vi phân loại trên Sách Đỏ IUCN, hãy xem trang Phong vũ biểu của Sự sống.

4. Có Bao Nhiêu Loài Bị Đe Dọa?

Các loài được đánh giá là Cực kỳ Nguy cấp (CR), Nguy cấp (EN) hoặc Dễ bị tổn thương (VU) được gọi là các loài “bị đe dọa”. Tuy nhiên, các loài Tuyệt chủng trong Tự nhiên (EW) có thể chuyển sang các danh mục bị đe dọa sau khi tái du nhập thành công. Do đó, các loài EW nên được đưa vào khi báo cáo tỷ lệ các loài bị đe dọa.

Báo cáo tỷ lệ các loài bị đe dọa trên Sách Đỏ IUCN rất phức tạp vì:

  • Không phải tất cả các nhóm loài đã được đánh giá đầy đủ và
  • Một số loài có quá ít thông tin nên chúng chỉ có thể được đánh giá là Thiếu Dữ liệu (DD).

Đối với nhiều nhóm chưa được đánh giá đầy đủ, các nỗ lực đánh giá đã tập trung vào những loài có khả năng bị đe dọa; do đó, bất kỳ tỷ lệ phần trăm nào của các loài bị đe dọa đối với các nhóm này sẽ bị sai lệch nghiêm trọng (tức là % các loài bị đe dọa có khả năng là một ước tính quá cao).

Đối với những nhóm đã được đánh giá toàn diện, tỷ lệ các loài bị đe dọa có thể được tính toán, nhưng số lượng các loài này thường không chắc chắn vì không biết liệu các loài DD có thực sự bị đe dọa hay không. Một số nhóm phân loại được biết đến nhiều hơn những nhóm khác (tức là chúng sẽ có ít loài DD hơn) và do đó, có thể tính toán một con số chính xác hơn. Các nhóm ít được biết đến khác có tỷ lệ lớn các loài DD, điều này mang lại sự không chắc chắn cho ước tính.

Để giải quyết các vấn đề nêu trên, tỷ lệ các loài bị đe dọa chỉ được báo cáo cho các nhóm được đánh giá đầy đủ hơn (tức là >80% các loài đã được đánh giá). Ngoài ra, tỷ lệ phần trăm các loài bị đe dọa được báo cáo cho mỗi nhóm được trình bày dưới dạng ước tính tốt nhất trong một phạm vi các giá trị có thể bị giới hạn bởi các ước tính thấp hơn và cao hơn:

  • Ước tính thấp hơn = % các loài bị đe dọa và EW hiện còn nếu tất cả các loài DD không bị đe dọa, tức là (EW + CR + EN + VU) / (tổng số đã đánh giá – EX)
  • Ước tính tốt nhất = % các loài bị đe dọa và EW hiện còn nếu các loài DD bị đe dọa như nhau so với các loài có đủ dữ liệu, tức là (EW + CR + EN + VU) / (tổng số đã đánh giá – EX – DD)
  • Ước tính cao hơn = % các loài bị đe dọa và EW hiện còn nếu tất cả các loài DD bị đe dọa, tức là (EW + CR + EN + VU + DD) / (tổng số đã đánh giá – EX)

Lưu ý rằng vì nguy cơ tuyệt chủng đã được đánh giá cho ít hơn 5% số loài được mô tả trên thế giới (xem Bảng 1), IUCN không thể cung cấp một ước tính chính xác về số lượng loài trên hành tinh bị đe dọa. Tuy nhiên, các số liệu tổng thể về số lượng loài hiện đang được đánh giá trong mỗi Danh mục Sách Đỏ IUCN, cùng với một dấu hiệu về nhóm nào đã được đánh giá toàn diện hơn, có thể được tìm thấy trong Bảng Thống Kê Tóm Tắt.

Tổng quan về tỷ lệ các loài bị đe dọa trong mỗi nhóm được đánh giá toàn diện hơn được hiển thị trong Hình 2. Lưu ý rằng biểu đồ thanh này nhóm các nhóm loài được đánh giá toàn diện thành các lớp, ngoại trừ san hô tạo rạn (là một nhóm dựa trên hệ sinh thái bao gồm các loài từ hai lớp riêng biệt: Anthozoa và Hydrozoa). Mục đích của Hình này là trình bày một bản tóm tắt các đánh giá cho các nhóm đã được đánh giá toàn diện thông qua các dự án khác nhau được thực hiện bởi IUCN, Nhóm Chuyên gia SSC của IUCN và các Đối tác Sách Đỏ IUCN. Chỉ các nhóm chứa ít nhất 150 loài mới được hiển thị trong Hình 2.

Hình 2. Tỷ lệ các loài còn tồn tại (tức là không bao gồm Tuyệt chủng) trong Sách Đỏ IUCN về Các Loài Bị Đe dọa. Phiên bản 2025-1 được đánh giá trong mỗi danh mục cho các nhóm được đánh giá toàn diện hơn (tức là ít nhất 80% nhóm đã được đánh giá) chứa ≥150 loài. Các loài được nhóm thành các lớp (ngoại trừ san hô tạo rạn, cá nước ngọt và cây cối, bao gồm các loài từ nhiều lớp) và được sắp xếp theo các đường màu đỏ dọc, cho biết ước tính tốt nhất về tỷ lệ các loài hiện còn được coi là bị đe dọa (CR, EN hoặc VU) hoặc Tuyệt chủng trong Tự nhiên (EW). Ước tính tốt nhất về tỷ lệ phần trăm các loài bị đe dọa (với các ước tính thấp hơn và cao hơn) cho mỗi nhóm là: tuế 71% (70-71%); san hô tạo rạn 44% (38-51%); lưỡng cư 41% (36-47%); lớp hai lá mầm được chọn1 38% (36-42%); cây cối 38% (35-43%); cá mập, cá đuối & cá chimera 37% (32-46%); cây lá kim 34% (33-35%); giáp xác được chọn2 28% (17-56%); động vật có vú 27% (23-36%); cá nước ngọt 26% (22-39%); bò sát 21% (18-33%); côn trùng được chọn3 16% (11-41%); chim 12% (11,9-12,2%); động vật chân đầu4 1,5% (1-57%). Các số ở bên phải mỗi thanh đại diện cho tổng số loài hiện còn được đánh giá cho mỗi nhóm. EW – Tuyệt chủng trong Tự nhiên, CR – Cực kỳ Nguy cấp, EN – Nguy cấp, VU – Dễ bị tổn thương, NT – Gần Bị đe dọa, DD – Thiếu Dữ liệu, LC – Ít Quan tâm.

1Lớp hai lá mầm được chọn bao gồm xương rồng và họ protea.

2Giáp xác được chọn bao gồm tôm hùm; cua nước ngọt; tôm càng nước ngọt; và tôm nước ngọt.

3Côn trùng được chọn bao gồm chuồn chuồn & chuồn kim.

4Động vật chân đầu bao gồm ốc anh vũ; bạch tuộc; và mực.

5. Bảng Tóm Tắt

6. Bảng 1 & 2: Các Loài Bị Đe Dọa Trong Các Sách Đỏ IUCN Trước Đây Và Hiện Tại

Bảng 1 và 2 được sắp xếp theo nhóm phân loại và hiển thị số lượng các loài bị đe dọa được liệt kê trong phiên bản hiện tại của Sách Đỏ IUCN so với số lượng loài được mô tả ước tính (Bảng 1a) và số lượng các loài bị đe dọa trong mỗi phiên bản của Sách Đỏ IUCN kể từ năm 1996 (Bảng 1b và 2). Các bảng này nêu bật sự khác biệt giữa số lượng loài được mô tả và số lượng loài đã được đánh giá. Chúng cũng cung cấp một bản tóm tắt về những thay đổi tổng thể về số lượng các loài bị đe dọa trên Sách Đỏ IUCN trong hai mươi năm qua, tuy nhiên xin lưu ý rằng có nhiều lý do khác nhau khiến các số liệu này thay đổi giữa các phiên bản khác nhau của Sách Đỏ IUCN (xem Sách Đỏ Động: Các Lý Do Thay Đổi Trạng Thái ở trên).

Bảng 1 và 2 hiện chỉ có sẵn dưới dạng tài liệu PDF.

7. Bảng 3 & 4: Tóm Tắt Theo Nhóm Phân Loại

Bảng 3 và 4 được sắp xếp theo nhóm phân loại. Chúng nên được sử dụng để xem, ví dụ, số lượng động vật có vú, chim và lưỡng cư bị đe dọa toàn cầu (Bảng 4 là phiên bản mở rộng của Bảng 3).

Các bảng này bao gồm số lượng loài được gắn thẻ là ‘Có thể Tuyệt chủng’ (CR(PE)) và ‘Có thể Tuyệt chủng trong Tự nhiên’ (CR(PEW)). Các số liệu này được bao gồm để cung cấp một ước tính cao hơn cho tổng số loài gần đây đã tuyệt chủng trên Sách Đỏ IUCN. Kết hợp tổng số các loài EX và EW cho tổng số các vụ tuyệt chủng thực tế được ghi nhận (kể từ năm 1500 sau Công nguyên); khi các loài CR(PE) và CR(PEW) cũng được bao gồm, số liệu thu được là ước tính về số lượng các vụ tuyệt chủng gần đây khi tính đến sự không chắc chắn.

Bảng 3 và 4 là tương tác. Mỗi cột có thể được sắp xếp (giảm dần hoặc tăng dần) và các số bao gồm các liên kết đến kết quả tìm kiếm trên trang web hiển thị danh sách các loài được đại diện trong các bảng.

8. Bảng 5 & 6: Tóm Tắt Theo Quốc Gia

Bảng 5 và 6 được sắp xếp theo quốc gia. Chúng nên được sử dụng để xem, ví dụ, số lượng động vật có vú bị đe dọa toàn cầu hoặc số lượng loài Cực kỳ Nguy cấp xảy ra trong một quốc gia cụ thể.

Các số liệu được trình bày trong Bảng 5 và 6 chỉ bao gồm các phân bố nhất định, các loài được tái du nhập và các loài đã tuyệt chủng trong khu vực (tức là các số liệu loại trừ tất cả các phân bố không chắc chắn, các loài được du nhập và các bản ghi đi lạc).

Lưu ý quan trọng: các số liệu được trình bày trong Bảng 5 và 6 khác với cài đặt mặc định cho tìm kiếm quốc gia trên trang web. Tìm kiếm mặc định bao gồm TẤT CẢ các lần xuất hiện trong mỗi quốc gia (tức là bao gồm các loài được du nhập, các bản ghi đi lạc, v.v.). Để sửa đổi tìm kiếm quốc gia trên trang web để phù hợp với các bảng bên dưới, hãy sử dụng các bộ lọc Chú giải Quốc gia trên trang Tìm kiếm Nâng cao để hiển thị các loài được gắn thẻ là ‘Hiện còn‘, ‘Hiện còn & Được tái du nhập‘, ‘Tuyệt chủng‘, ‘Tuyệt chủng & Được tái du nhập‘, ‘Có thể Tuyệt chủng‘ và ‘Có thể Tuyệt chủng & Được tái du nhập‘.

Đối với các loài biển có phạm vi rộng, các bản ghi quốc gia chỉ được cung cấp trong các đánh giá khi có dữ liệu cho việc này. Các bản ghi này cũng được bao gồm trong Bảng 5 và 6.

Bảng 5 và 6 là tương tác. Mỗi cột có thể được sắp xếp (giảm dần hoặc tăng dần) và các số bao gồm các liên kết đến kết quả tìm kiếm trên trang web hiển thị danh sách các loài được đại diện trong các bảng.

9. Bảng 7: Các Loài Thay Đổi Danh Mục Sách Đỏ

Bảng 7 được sắp xếp theo nhóm phân loại. Bảng này nên được sử dụng để kiểm tra loài nào đã thay đổi trạng thái Sách Đỏ kể từ lần cập nhật Sách Đỏ trước đó và lý do chính cho sự thay đổi trạng thái. Bảng 7 được cung cấp ở đây cho Sách Đỏ hiện tại và cho các Sách Đỏ trước đây (có từ năm 2007).

Lưu ý quan trọng: Bảng 7 chỉ được cung cấp để tóm tắt các lý do khiến các loài thay đổi danh mục giữa một lần cập nhật Sách Đỏ và lần tiếp theo. Bảng này không nên được sử dụng để tính toán Chỉ số Sách Đỏ (RLI); để làm điều này, cần phải phân tích dữ liệu Sách Đỏ cơ bản để xác định những thay đổi trạng thái thực sự giữa các năm cụ thể cho các nhóm phân loại cụ thể. Xem trang Chỉ số Sách Đỏ để biết thêm thông tin về RLI.

Bảng 7 hiện chỉ có sẵn dưới dạng tài liệu PDF.

10. Bảng 8: Các Loài Đặc Hữu Theo Quốc Gia

Bảng 8 tương tự như các bảng quốc gia (Bảng 5 và 6), nhưng chỉ tập trung vào các loài đặc hữu (tức là các loài chỉ xuất hiện tự nhiên trong một quốc gia). Bảng này chỉ trình bày các số liệu cho các nhóm loài được đánh giá toàn diện (tức là khi >80% số loài trong nhóm đã được đánh giá). Lưu ý rằng trang Tìm kiếm Nâng cao bao gồm một bộ lọc cho các loài đặc hữu, bộ lọc này nên được sử dụng kết hợp với các bộ lọc khu vực đất liền để xem danh sách các loài đặc hữu cho tất cả các nhóm phân loại.

Bảng 8 nên được sử dụng để kiểm tra, ví dụ, tổng số động vật có vú đặc hữu và số lượng động vật có vú đặc hữu bị đe dọa và Tuyệt chủng (EX) hoặc Tuyệt chủng trong Tự nhiên (EW) trong một quốc gia cụ thể.

Bảng 8a, b, c và d hiện chỉ có sẵn dưới dạng tài liệu PDF.

11. Các Loài Có Thể Tuyệt Chủng

Số lượng các vụ tuyệt chủng gần đây được ghi lại bởi các danh mục Tuyệt chủng (EX) và Tuyệt chủng trong Tự nhiên (EW) trên Sách Đỏ IUCN có khả năng là một ước tính thấp hơn đáng kể. Các thẻ ‘Có thể Tuyệt chủng’ (CR(PE)) và ‘Có thể Tuyệt chủng trong Tự nhiên’ (CR(PEW)) do đó đã được phát triển để xác định các loài Cực kỳ Nguy cấp (CR) có khả năng đã tuyệt chủng (hoặc tuyệt chủng trong tự nhiên), nhưng cần có xác nhận.

Các số liệu cho các loài CR(PE) và CR(PEW) (Bảng 9 trong các Sách Đỏ IUCN trước đây) hiện có sẵn trong bảng thống kê tóm tắt tự động, bao gồm các siêu liên kết nhúng đến danh sách loài trong trang Tìm kiếm Nâng cao. Để có được danh sách chỉ các loài (tức là không bao gồm các phân loài và giống), hãy đảm bảo hộp kiểm Loài được chọn (trong phần BAO GỒM ở dưới cùng bên trái của trang Tìm kiếm Nâng cao).


Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để khám phá thế giới xe tải với đầy đủ các dòng xe, thông số kỹ thuật và giá cả cạnh tranh. Đừng bỏ lỡ cơ hội được tư vấn tận tình và giải đáp mọi thắc mắc từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Liên hệ ngay hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để trải nghiệm dịch vụ tốt nhất. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *