Bạn có biết rằng việc giảm phát thải N2O từ nông nghiệp có thể mang lại lợi ích to lớn cho môi trường và kinh tế? Tại Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN), chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về các giải pháp tiềm năng và cách chúng có thể được áp dụng hiệu quả. Hãy cùng khám phá những nỗ lực nghiên cứu hiện tại và các phương pháp canh tác bền vững giúp giảm thiểu tác động của khí nhà kính này, đồng thời tối ưu hóa năng suất cây trồng, hướng tới một tương lai xanh hơn.
1. Tại Sao Các Nhà Khoa Học Tập Trung Nghiên Cứu Giảm Phát Thải N2O Từ Nông Nghiệp?
Các nhà khoa học tập trung nghiên cứu giảm phát thải N2O từ nông nghiệp vì đây là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất, có tác động mạnh mẽ đến biến đổi khí hậu. Theo Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), nông nghiệp chiếm từ 16 đến 27% tổng lượng phát thải khí nhà kính do con người gây ra. Khí N2O, hay còn gọi là oxit nitơ, tuy không phổ biến như CO2, nhưng lại có tiềm năng làm nóng bầu khí quyển cao gấp khoảng 300 lần so với CO2. Bên cạnh đó, N2O tồn tại trong khí quyển trung bình 114 năm và gây suy giảm tầng ozone.
1.1. Tầm Quan Trọng Của Việc Giảm Phát Thải N2O
Việc giảm phát thải N2O không chỉ giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu mà còn mang lại nhiều lợi ích khác:
- Cải thiện chất lượng không khí và nước: Các biện pháp giảm N2O thường đi kèm với việc giảm ô nhiễm nitrat trong nước và không khí.
- Bảo tồn đa dạng sinh học: Giảm sử dụng phân bón hóa học giúp bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên.
- Tăng cường sức khỏe con người: Giảm ô nhiễm nitrat giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng.
- Tiết kiệm chi phí: Sử dụng phân bón hiệu quả hơn giúp giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
Theo nghiên cứu của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2022, việc giảm phát thải N2O từ nông nghiệp có thể đóng góp đáng kể vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính của Việt Nam, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế và xã hội to lớn.
1.2. Thách Thức Trong Việc Giảm Phát Thải N2O
Mặc dù tầm quan trọng của việc giảm phát thải N2O là rõ ràng, nhưng việc thực hiện các biện pháp giảm thiểu gặp phải nhiều thách thức:
- Sự phức tạp của hệ thống nông nghiệp: Phát thải N2O bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như loại đất, loại cây trồng, phương pháp canh tác và điều kiện thời tiết.
- Thiếu kiến thức và nhận thức: Nhiều nông dân chưa nhận thức đầy đủ về tác động của việc sử dụng phân bón không hợp lý đến môi trường.
- Rào cản kinh tế: Một số biện pháp giảm phát thải N2O đòi hỏi đầu tư ban đầu, gây khó khăn cho nông dân.
- Thiếu chính sách hỗ trợ: Chính sách khuyến khích và hỗ trợ nông dân áp dụng các biện pháp canh tác bền vững còn hạn chế.
2. Các Phương Pháp Giảm Phát Thải N2O Từ Nông Nghiệp Mà Các Nhà Khoa Học Đang Nghiên Cứu?
Hiện nay, các nhà khoa học đang tập trung nghiên cứu nhiều phương pháp khác nhau để giảm phát thải N2O từ nông nghiệp, bao gồm:
- Sử dụng phân bón hiệu quả: Áp dụng các kỹ thuật bón phân đúng thời điểm, đúng liều lượng và đúng cách để giảm thiểu lượng phân bón dư thừa trong đất.
- Sử dụng các chất ức chế nitrat hóa: Sử dụng các chất ức chế quá trình chuyển đổi amoni thành nitrat trong đất, giúp giảm phát thải N2O.
- Ứng dụng công nghệ tưới tiêu tiên tiến: Sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc tưới phun mưa để cung cấp nước và phân bón một cách chính xác, giảm thiểu thất thoát.
- Canh tác bảo tồn: Áp dụng các phương pháp canh tác giảm thiểu xáo trộn đất, tăng cường lượng chất hữu cơ trong đất và cải thiện khả năng giữ nước.
- Sử dụng các loại cây trồng có khả năng cố định đạm: Trồng các loại cây họ đậu hoặc cây che phủ để tăng cường lượng đạm tự nhiên trong đất, giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học.
- Nghiên cứu và phát triển các loại phân bón mới: Phát triển các loại phân bón có hiệu quả sử dụng đạm cao hơn và ít gây phát thải N2O hơn.
- Ứng dụng công nghệ sinh học: Sử dụng các vi sinh vật có lợi để cải thiện khả năng hấp thụ đạm của cây trồng và giảm phát thải N2O.
2.1. Quản Lý Phân Bón Hiệu Quả
Quản lý phân bón hiệu quả là một trong những giải pháp quan trọng nhất để giảm phát thải N2O từ nông nghiệp. Theo nghiên cứu của Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, việc áp dụng các kỹ thuật bón phân hợp lý có thể giảm phát thải N2O từ 20 đến 50%.
2.1.1. Bón Phân Đúng Thời Điểm
Bón phân vào thời điểm cây trồng cần nhất giúp cây hấp thụ tối đa lượng đạm, giảm thiểu lượng phân bón dư thừa trong đất. Ví dụ, bón phân đạm cho lúa vào giai đoạn đẻ nhánh và làm đòng sẽ hiệu quả hơn so với bón vào giai đoạn đầu vụ.
2.1.2. Bón Phân Đúng Liều Lượng
Bón phân theo nhu cầu của cây trồng và đặc điểm của đất giúp tránh tình trạng bón thừa phân, gây ô nhiễm môi trường và lãng phí tài nguyên. Nên sử dụng các công cụ như bảng so màu lá lúa hoặc máy đo hàm lượng dinh dưỡng trong đất để xác định liều lượng phân bón phù hợp.
2.1.3. Bón Phân Đúng Cách
Bón phân đúng cách giúp phân bón được phân bố đều trong đất và dễ dàng tiếp xúc với rễ cây, tăng hiệu quả hấp thụ. Có thể sử dụng các phương pháp bón phân như bón vãi, bón theo hàng hoặc bón kết hợp với tưới nước.
Bảng 1: So sánh các phương pháp bón phân
Phương pháp bón phân | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Bón vãi | Dễ thực hiện, phù hợp với diện tích lớn | Phân bón dễ bị thất thoát do bốc hơi hoặc rửa trôi, hiệu quả sử dụng không cao |
Bón theo hàng | Phân bón tập trung gần rễ cây, tăng hiệu quả hấp thụ | Tốn công hơn so với bón vãi, cần có thiết bị chuyên dụng |
Bón kết hợp tưới nước | Phân bón được phân bố đều trong đất, dễ dàng tiếp xúc với rễ cây, tăng hiệu quả hấp thụ, tiết kiệm nước | Cần có hệ thống tưới tiêu hiện đại, chi phí đầu tư ban đầu cao, đòi hỏi kỹ thuật quản lý cao hơn |
2.1.4. Sử Dụng Phân Bón Nhả Chậm
Phân bón nhả chậm giải phóng dinh dưỡng từ từ theo thời gian, giúp cây trồng hấp thụ liên tục và giảm thiểu lượng phân bón dư thừa trong đất. Loại phân này đặc biệt phù hợp với các loại cây trồng có thời gian sinh trưởng dài ngày.
2.2. Sử Dụng Các Chất Ức Chế Nitrat Hóa
Các chất ức chế nitrat hóa (nitrification inhibitors) là các hợp chất hóa học có khả năng làm chậm quá trình chuyển đổi amoni thành nitrat trong đất. Quá trình này là một trong những nguyên nhân chính gây phát thải N2O.
2.2.1. Cơ Chế Hoạt Động Của Các Chất Ức Chế Nitrat Hóa
Các chất ức chế nitrat hóa hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các vi khuẩn nitrat hóa trong đất, làm chậm quá trình chuyển đổi amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-). Nitrat là dạng đạm dễ bị mất mát do rửa trôi hoặc chuyển đổi thành N2O.
2.2.2. Các Loại Chất Ức Chế Nitrat Hóa Phổ Biến
Một số chất ức chế nitrat hóa phổ biến bao gồm:
- Dicyandiamide (DCD): Là một trong những chất ức chế nitrat hóa được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
- Nitrapyrin: Có hiệu quả cao trong việc ức chế nitrat hóa, đặc biệt trong điều kiện đất ẩm ướt.
- 3,4-Dimethylpyrazole phosphate (DMPP): Là một chất ức chế nitrat hóa thế hệ mới, có hiệu quả cao và ít độc hại hơn so với các chất ức chế truyền thống.
2.2.3. Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Các Chất Ức Chế Nitrat Hóa
Việc sử dụng các chất ức chế nitrat hóa mang lại nhiều lợi ích:
- Giảm phát thải N2O: Giảm lượng nitrat trong đất, từ đó giảm phát thải N2O.
- Tăng hiệu quả sử dụng đạm: Giữ đạm ở dạng amoni, giúp cây trồng hấp thụ dễ dàng hơn.
- Giảm ô nhiễm nitrat: Giảm lượng nitrat bị rửa trôi vào nguồn nước.
- Tăng năng suất cây trồng: Cung cấp đạm ổn định cho cây trồng trong thời gian dài, giúp tăng năng suất.
2.3. Ứng Dụng Công Nghệ Tưới Tiêu Tiên Tiến
Công nghệ tưới tiêu tiên tiến giúp cung cấp nước và phân bón một cách chính xác, giảm thiểu thất thoát và tăng hiệu quả sử dụng.
2.3.1. Hệ Thống Tưới Nhỏ Giọt
Hệ thống tưới nhỏ giọt cung cấp nước trực tiếp đến rễ cây thông qua các ống nhỏ giọt, giúp giảm thiểu lượng nước bị bốc hơi hoặc chảy tràn. Hệ thống này đặc biệt phù hợp với các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao như rau màu và cây ăn quả.
2.3.2. Hệ Thống Tưới Phun Mưa
Hệ thống tưới phun mưa phun nước lên cây trồng dưới dạng mưa nhân tạo, giúp làm mát cây và cung cấp nước đều khắp diện tích. Hệ thống này phù hợp với các loại cây trồng có diện tích lớn như lúa và ngô.
2.3.3. Ưu Điểm Của Công Nghệ Tưới Tiêu Tiên Tiến
- Tiết kiệm nước: Giảm lượng nước sử dụng so với các phương pháp tưới truyền thống.
- Tiết kiệm phân bón: Cung cấp phân bón trực tiếp đến rễ cây, giảm thiểu thất thoát.
- Giảm phát thải N2O: Giảm lượng phân bón dư thừa trong đất, từ đó giảm phát thải N2O.
- Tăng năng suất cây trồng: Cung cấp nước và dinh dưỡng đầy đủ cho cây trồng, giúp tăng năng suất.
2.4. Canh Tác Bảo Tồn
Canh tác bảo tồn là một hệ thống canh tác nhằm bảo vệ và cải thiện tài nguyên đất, nước và không khí. Các biện pháp canh tác bảo tồn bao gồm:
2.4.1. Giảm Thiểu Xáo Trộn Đất
Giảm thiểu xáo trộn đất giúp bảo tồn cấu trúc đất, tăng cường lượng chất hữu cơ trong đất và giảm thiểu phát thải CO2. Các phương pháp giảm thiểu xáo trộn đất bao gồm:
- Canh tác không cày xới (no-till): Không cày xới đất trước khi gieo trồng, gieo trực tiếp hạt giống vào đất.
- Canh tác tối thiểu (minimum tillage): Chỉ xới đất ở mức tối thiểu để tạo điều kiện cho việc gieo trồng.
2.4.2. Che Phủ Đất
Che phủ đất bằng các loại cây trồng che phủ hoặc tàn dư cây trồng giúp bảo vệ đất khỏi xói mòn, giữ ẩm cho đất, tăng cường lượng chất hữu cơ trong đất và kiểm soát cỏ dại.
2.4.3. Luân Canh
Luân canh là việc trồng các loại cây trồng khác nhau trên cùng một diện tích theo một trình tự nhất định. Luân canh giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất, kiểm soát sâu bệnh và cỏ dại, và giảm thiểu phát thải N2O.
2.4.4. Ưu Điểm Của Canh Tác Bảo Tồn
- Bảo vệ đất: Giảm xói mòn, cải thiện cấu trúc đất và tăng cường lượng chất hữu cơ trong đất.
- Tiết kiệm nước: Giữ ẩm cho đất, giảm lượng nước tưới.
- Giảm phát thải N2O: Tăng cường lượng chất hữu cơ trong đất, giảm sử dụng phân bón hóa học.
- Tăng năng suất cây trồng: Cải thiện độ phì nhiêu của đất, giúp cây trồng sinh trưởng và phát triển tốt hơn.
2.5. Sử Dụng Các Loại Cây Trồng Có Khả Năng Cố Định Đạm
Các loại cây trồng có khả năng cố định đạm (nitrogen-fixing plants) có khả năng chuyển đổi nitơ từ không khí thành dạng đạm mà cây trồng có thể sử dụng được. Việc trồng các loại cây này giúp giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học và giảm phát thải N2O.
2.5.1. Các Loại Cây Họ Đậu
Các loại cây họ đậu (legumes) như đậu tương, đậu xanh, đậu phộng, lạc, và đậu nành có khả năng cố định đạm nhờ sự cộng sinh với vi khuẩn Rhizobium trong nốt sần ở rễ.
2.5.2. Các Loại Cây Che Phủ
Một số loại cây che phủ (cover crops) như cỏ linh lăng, cỏ ba lá, và yến mạch cũng có khả năng cố định đạm và cải thiện độ phì nhiêu của đất.
2.5.3. Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Các Loại Cây Trồng Có Khả Năng Cố Định Đạm
- Giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học: Cung cấp đạm tự nhiên cho cây trồng, giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.
- Cải thiện độ phì nhiêu của đất: Tăng cường lượng chất hữu cơ trong đất và cải thiện cấu trúc đất.
- Giảm phát thải N2O: Giảm sử dụng phân bón hóa học, từ đó giảm phát thải N2O.
- Kiểm soát cỏ dại: Cây che phủ có thể cạnh tranh với cỏ dại, giúp giảm sử dụng thuốc diệt cỏ.
2.6. Nghiên Cứu Và Phát Triển Các Loại Phân Bón Mới
Các nhà khoa học đang nghiên cứu và phát triển các loại phân bón mới có hiệu quả sử dụng đạm cao hơn và ít gây phát thải N2O hơn.
2.6.1. Phân Bón Thông Minh
Phân bón thông minh (smart fertilizers) là loại phân bón có khả năng giải phóng dinh dưỡng theo nhu cầu của cây trồng, giúp tăng hiệu quả sử dụng và giảm thiểu thất thoát.
2.6.2. Phân Bón Nano
Phân bón nano (nano fertilizers) là loại phân bón có kích thước hạt rất nhỏ, giúp cây trồng hấp thụ dễ dàng hơn và giảm thiểu lượng phân bón dư thừa trong đất.
2.6.3. Phân Bón Sinh Học
Phân bón sinh học (biofertilizers) là loại phân bón chứa các vi sinh vật có lợi, giúp cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng và giảm phát thải N2O.
2.7. Ứng Dụng Công Nghệ Sinh Học
Công nghệ sinh học đang được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp để cải thiện năng suất cây trồng và giảm thiểu tác động đến môi trường.
2.7.1. Sử Dụng Vi Sinh Vật Có Lợi
Sử dụng các vi sinh vật có lợi (beneficial microorganisms) như vi khuẩn cố định đạm, vi khuẩn hòa tan lân, và nấm rễ cộng sinh (mycorrhizae) giúp cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng và giảm phát thải N2O.
2.7.2. Biến Đổi Gen Cây Trồng
Biến đổi gen cây trồng (genetic modification) có thể tạo ra các giống cây trồng có khả năng sử dụng đạm hiệu quả hơn và ít gây phát thải N2O hơn.
3. Các Nghiên Cứu Cụ Thể Về Giảm Phát Thải N2O
Nhiều nghiên cứu trên thế giới và tại Việt Nam đã chứng minh hiệu quả của các phương pháp giảm phát thải N2O từ nông nghiệp.
3.1. Nghiên Cứu Của Viện Khoa Học Nông Nghiệp Việt Nam
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam đã thực hiện nhiều nghiên cứu về quản lý phân bón hiệu quả và canh tác bảo tồn, cho thấy việc áp dụng các kỹ thuật này có thể giảm phát thải N2O từ 20 đến 50%.
3.2. Nghiên Cứu Của Đại Học Cần Thơ
Đại học Cần Thơ đã nghiên cứu về việc sử dụng các chất ức chế nitrat hóa trong sản xuất lúa, cho thấy việc sử dụng DCD có thể giảm phát thải N2O từ 30 đến 40%.
3.3. Nghiên Cứu Quốc Tế
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chứng minh hiệu quả của việc sử dụng các loại cây trồng có khả năng cố định đạm và công nghệ tưới tiêu tiên tiến trong việc giảm phát thải N2O.
4. Chính Sách Hỗ Trợ Giảm Phát Thải N2O Tại Việt Nam
Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách nhằm khuyến khích và hỗ trợ nông dân áp dụng các biện pháp canh tác bền vững và giảm phát thải khí nhà kính, bao gồm N2O.
4.1. Chương Trình Mục Tiêu Quốc Gia Về Biến Đổi Khí Hậu
Chương trình Mục tiêu Quốc gia về Biến đổi Khí hậu đặt ra mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm nông nghiệp.
4.2. Chính Sách Khuyến Khích Phát Triển Nông Nghiệp Hữu Cơ
Chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp hữu cơ hỗ trợ nông dân áp dụng các phương pháp canh tác thân thiện với môi trường, giảm sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
4.3. Các Dự Án Hợp Tác Quốc Tế
Việt Nam đang tham gia nhiều dự án hợp tác quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp, được tài trợ bởi các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới và Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc.
5. Lời Kêu Gọi Hành Động
Giảm phát thải N2O từ nông nghiệp là một nhiệm vụ quan trọng và cấp bách, đòi hỏi sự chung tay của tất cả các bên liên quan, từ nhà khoa học, nhà quản lý, doanh nghiệp đến nông dân.
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải phục vụ cho nông nghiệp bền vững tại Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn muốn tìm hiểu về các giải pháp vận chuyển hiệu quả và thân thiện với môi trường để hỗ trợ việc giảm phát thải N2O trong nông nghiệp? Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc.
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0247 309 9988
Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác, cập nhật và hữu ích nhất để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và góp phần vào sự phát triển của một nền nông nghiệp bền vững.
6. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
6.1. Khí N2O là gì và tại sao nó lại nguy hiểm?
N2O là một loại khí nhà kính có khả năng làm nóng bầu khí quyển cao gấp khoảng 300 lần so với CO2. Nó cũng gây suy giảm tầng ozone.
6.2. Nguồn phát thải N2O chính trong nông nghiệp là gì?
Nguồn phát thải N2O chính trong nông nghiệp là việc sử dụng phân bón hóa học, đặc biệt là phân đạm.
6.3. Làm thế nào để giảm phát thải N2O từ nông nghiệp?
Có nhiều phương pháp giảm phát thải N2O từ nông nghiệp, bao gồm quản lý phân bón hiệu quả, sử dụng các chất ức chế nitrat hóa, ứng dụng công nghệ tưới tiêu tiên tiến, canh tác bảo tồn, sử dụng các loại cây trồng có khả năng cố định đạm, nghiên cứu và phát triển các loại phân bón mới, và ứng dụng công nghệ sinh học.
6.4. Chất ức chế nitrat hóa hoạt động như thế nào?
Chất ức chế nitrat hóa làm chậm quá trình chuyển đổi amoni thành nitrat trong đất, giúp giảm phát thải N2O.
6.5. Canh tác bảo tồn là gì?
Canh tác bảo tồn là một hệ thống canh tác nhằm bảo vệ và cải thiện tài nguyên đất, nước và không khí.
6.6. Cây họ đậu có vai trò gì trong việc giảm phát thải N2O?
Cây họ đậu có khả năng cố định đạm, giúp giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học và giảm phát thải N2O.
6.7. Chính phủ Việt Nam có chính sách gì để hỗ trợ giảm phát thải N2O trong nông nghiệp?
Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách nhằm khuyến khích và hỗ trợ nông dân áp dụng các biện pháp canh tác bền vững và giảm phát thải khí nhà kính, bao gồm N2O.
6.8. Các nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của các phương pháp giảm phát thải N2O như thế nào?
Nhiều nghiên cứu trên thế giới và tại Việt Nam đã chứng minh hiệu quả của các phương pháp giảm phát thải N2O từ nông nghiệp.
6.9. Tôi có thể tìm hiểu thêm thông tin về giảm phát thải N2O từ nông nghiệp ở đâu?
Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin trên trang web của Bộ Tài nguyên và Môi trường, Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, và các tổ chức quốc tế như IPCC. Bạn cũng có thể liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc.
6.10. Tôi có thể làm gì để góp phần giảm phát thải N2O từ nông nghiệp?
Bạn có thể hỗ trợ bằng cách tìm hiểu và áp dụng các phương pháp canh tác bền vững, sử dụng phân bón hợp lý, và ủng hộ các chính sách khuyến khích giảm phát thải khí nhà kính.
Chu trình nitơ với chú thích về phát thải oxit nitơPhân bón dư thừa dẫn đến ô nhiễm, bao gồm sự hình thành oxit nitơ. Phân bón có thể là gốc amoni hoặc nitrat. Khi rễ cây không hấp thụ hết các chất dinh dưỡng, chúng trải qua một loạt các biến đổi do vi khuẩn trung gian. Cuối cùng, nitơ tái nhập vào khí quyển dưới dạng khí nitơ (N2) và – ở phần nhỏ hơn – dưới dạng N2O, một loại khí nhà kính mạnh.
Nhà nghiên cứu làm việc tại một cánh đồng ở Iowa StateMột nhà nghiên cứu làm việc tại một cánh đồng ở Iowa State. Để đo lượng oxit nitơ thải ra, các nhà khoa học sử dụng các buồng để tập trung khí thải từ đất và sau đó lấy mẫu từ chúng.