Sau Cách Mạng Tháng Tám năm 1945, kẻ thù không có mặt trên lãnh thổ Việt Nam là phát xít Đức. Bài viết này từ XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ phân tích sâu sắc bối cảnh lịch sử phức tạp của Việt Nam giai đoạn 1945-1946, làm rõ sự can thiệp của các thế lực ngoại bang và cuộc đấu tranh bảo vệ nền độc lập non trẻ, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về giai đoạn lịch sử quan trọng này, đồng thời cung cấp thông tin giá trị về lịch sử Việt Nam và các bài học kinh nghiệm từ quá khứ.
1. Bối Cảnh Nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa Sau Cách Mạng Tháng Tám
Sau Cách Mạng Tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, đánh dấu một bước ngoặt lịch sử trọng đại của dân tộc. Tuy nhiên, chính quyền non trẻ phải đối mặt với vô vàn khó khăn, thách thức từ cả bên trong lẫn bên ngoài.
1.1 Thuận Lợi Ban Đầu
- Chính quyền cách mạng được thành lập: Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, khẳng định quyền làm chủ của nhân dân, có bộ máy nhà nước để quản lý và bảo vệ đất nước.
- Truyền thống yêu nước: Nhân dân ta có truyền thống yêu nước nồng nàn, quyết tâm bảo vệ chính quyền cách mạng và những thành quả đã giành được.
- Sự lãnh đạo tài tình của Đảng: Đảng Cộng sản Việt Nam, đứng đầu là Chủ tịch Hồ Chí Minh, có đường lối đúng đắn, sáng tạo, dẫn dắt nhân dân vượt qua khó khăn.
- Hệ thống Xã hội chủ nghĩa hình thành: Hệ thống xã hội chủ nghĩa hình thành, phong trào giải phóng dân tộc dâng cao ở các nước thuộc địa và phụ thuộc, phong trào đấu tranh vì hòa bình, dân chủ phát triển ở nhiều nước tư bản chủ nghĩa tạo điều kiện quốc tế thuận lợi.
1.2 Khó Khăn Chồng Chất
- Giặc ngoại xâm và nội phản:
- Quân đội Đồng minh: Dưới danh nghĩa giải giáp quân đội Nhật Bản, quân đội các nước đế quốc kéo vào Việt Nam, gây ra tình hình phức tạp.
- Quân Trung Hoa Dân Quốc: Từ vĩ tuyến 16 trở ra Bắc, gần 20 vạn quân Trung Hoa Dân Quốc kéo vào, mang theo các tổ chức phản động như Việt Quốc, Việt Cách, âm mưu lật đổ chính quyền cách mạng.
- Quân Anh: Từ vĩ tuyến 16 trở vào Nam, hơn 1 vạn quân Anh kéo vào, tạo điều kiện cho Pháp quay trở lại xâm lược.
- Quân Nhật: Một bộ phận quân Nhật vẫn đang chờ giải giáp, thậm chí còn đánh lại lực lượng vũ trang cách mạng theo lệnh của đế quốc Anh, tạo điều kiện cho Pháp mở rộng chiếm đóng Nam Bộ.
Alt: Quân đội Trung Hoa Dân Quốc tiến vào Hà Nội năm 1945, sau Cách mạng tháng Tám, gây ra nhiều khó khăn cho chính quyền non trẻ Việt Nam.
- Về chính trị:
- Chính quyền non trẻ: Chính quyền cách mạng còn non trẻ, chưa được củng cố, thiếu kinh nghiệm quản lý đất nước.
- Chưa được công nhận: Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chưa được nước nào công nhận và đặt quan hệ ngoại giao, bị bao vây, cô lập.
- Về kinh tế:
- Nạn đói: Nạn đói năm 1945 chưa được khắc phục, thiên tai liên tiếp xảy ra, gây thiệt hại nặng nề cho sản xuất nông nghiệp.
- Ngân sách trống rỗng: Ngân sách nhà nước gần như trống rỗng, chính quyền chưa quản lý được ngân hàng Đông Dương, quân Trung Hoa Dân Quốc tung tiền mất giá vào thị trường, gây rối loạn tài chính.
- Về văn hóa, xã hội:
- Tàn dư lạc hậu: Tàn dư văn hóa lạc hậu do chế độ thực dân phong kiến để lại rất nặng nề, hơn 90% dân số mù chữ.
- Tệ nạn xã hội: Các tệ nạn xã hội cũ như mê tín dị đoan, rượu chè, cờ bạc, nghiện hút hoành hành.
1.3 Chỉ Thị “Kháng Chiến Kiến Quốc”
Trong bối cảnh khó khăn đó, ngày 25/11/1945, Trung ương Đảng ra chỉ thị “Kháng chiến, kiến quốc”, xác định rõ:
- Tính chất và nhiệm vụ: Cách mạng Việt Nam vẫn là giải phóng dân tộc, khẩu hiệu là “Dân tộc trên hết, Tổ quốc trên hết”.
- Kẻ thù chính: Thực dân Pháp xâm lược.
- Nhiệm vụ cấp bách: Củng cố chính quyền, chống thực dân Pháp, bài trừ nội phản, cải thiện đời sống nhân dân.
- Đối ngoại: Kiên trì nguyên tắc bình đẳng, hợp tác, “thêm bạn, bớt thù”, thực hiện khẩu hiệu “Hoa, Việt thân thiện” với quân Trung Hoa Dân Quốc, “độc lập về chính trị, nhân nhượng về kinh tế” với Pháp.
2. Các Biện Pháp Xây Dựng Chính Quyền Cách Mạng Và Giải Quyết Khó Khăn
Chính quyền cách mạng đã thực hiện nhiều biện pháp đồng bộ để xây dựng chính quyền, giải quyết nạn đói, nạn dốt và khó khăn về tài chính.
2.1 Xây Dựng Chính Quyền Cách Mạng
- Tổng tuyển cử: Ngày 6/1/1946, Chính phủ tổ chức cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội trong cả nước, hơn 90% cử tri tham gia, bầu ra 333 đại biểu Quốc hội đầu tiên.
- Ý nghĩa: Thể hiện ý chí thống nhất, độc lập của nhân dân, giáng đòn mạnh vào âm mưu chia rẽ, lật đổ của đế quốc và tay sai, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho nhà nước cách mạng.
- Bầu cử Hội đồng nhân dân: Sau cuộc bầu cử Quốc hội, các địa phương tiến hành bầu cử Hội đồng nhân dân các cấp, thành lập Ủy ban hành chính các cấp.
- Quốc hội khóa I: Ngày 2/3/1946, Quốc hội khóa I họp phiên đầu tiên, thông qua danh sách Chính phủ liên hiệp kháng chiến do Hồ Chí Minh làm Chủ tịch và lập ra Ban dự thảo Hiến pháp. Ngày 9/11/1946, Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được Quốc hội thông qua.
- Quân đội và tòa án: Quân đội quốc gia Việt Nam ra đời (5/1946), lực lượng dân quân tự vệ được củng cố và phát triển, Viện Kiểm sát nhân dân và Tòa án nhân dân được thành lập.
- Ý nghĩa: Bộ máy chính quyền được kiện toàn, trở thành công cụ sắc bén phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước.
2.2 Giải Quyết Nạn Đói Và Khó Khăn Về Tài Chính
- Giải quyết nạn đói:
- Biện pháp trước mắt: Quyên góp, điều hòa thóc gạo, tổ chức “hũ gạo cứu đói”, “ngày đồng tâm”, không dùng lương thực nấu rượu.
- Biện pháp lâu dài: Toàn dân tham gia sản xuất, bãi bỏ thuế thân và các thứ thuế vô lý khác, giảm tô 25%, chia lại ruộng đất công.
- Kết quả: Nạn đói bị đẩy lùi, đời sống nhân dân được cải thiện, sản xuất nông nghiệp nhanh chóng phục hồi.
- Giải quyết khó khăn về tài chính:
- Biện pháp trước mắt: Phát động quyên góp, thực hiện “Tuần lễ vàng”, xây dựng “Quỹ độc lập”.
- Kết quả: Nhân dân cả nước đóng góp được 370 kg vàng và 20 triệu đồng vào Quỹ độc lập, 40 triệu cho Quỹ đảm phụ quốc phòng.
- Biện pháp lâu dài: Ngày 23/11/1946, Quốc hội quyết định lưu hành tiền Việt Nam trong cả nước, từng bước đẩy lùi khó khăn về tài chính.
Alt: Chủ tịch Hồ Chí Minh tham gia ngày đồng tâm, hoạt động quyên góp gạo cứu đói, thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến đời sống nhân dân.
- Về văn hóa – xã hội:
- Chống “giặc dốt”: Ngày 8/9/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Nha Bình dân học vụ, kêu gọi toàn dân đi học.
- Kết quả: Chỉ sau 1 năm, trên toàn quốc đã tổ chức gần 76.000 lớp học, hơn 2,5 triệu người thoát nạn mù chữ.
- Giáo dục: Các trường phổ thông và đại học sớm được khai giảng, nội dung và phương pháp giáo dục đổi mới theo tinh thần dân tộc, dân chủ.
- Bài trừ tệ nạn: Việc bài trừ các tệ nạn xã hội như mê tín dị đoan được quần chúng nhân dân hưởng ứng, kết hợp với xây dựng nếp sống văn hóa mới.
- Ý nghĩa: Nâng cao trình độ hiểu biết của nhân dân, xây dựng đời sống mới.
Theo nghiên cứu của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Khoa Sử, năm 2024, phong trào Bình dân học vụ đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao dân trí, tạo tiền đề cho sự phát triển văn hóa, xã hội của Việt Nam sau này.
3. Đấu Tranh Chống Ngoại Xâm Và Nội Phản, Bảo Vệ Chính Quyền Cách Mạng
Chính quyền cách mạng đã phải đối mặt với cuộc đấu tranh gay go, quyết liệt để bảo vệ nền độc lập non trẻ.
3.1 Kháng Chiến Chống Pháp Trở Lại Xâm Lược Ở Nam Bộ
- Pháp xâm lược: Ngày 23/9/1945, được sự giúp sức của quân Anh, thực dân Pháp nổ súng đánh úp trụ sở Ủy ban Nhân dân Nam Bộ và cơ quan tự vệ Sài Gòn, mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam lần hai.
- Nhân dân kháng chiến: Nhân dân Sài Gòn – Chợ Lớn cùng nhân dân Nam Bộ đứng lên kháng chiến, lực lượng vũ trang đột nhập sân bay Tân Sơn Nhất, phá kho tàng, triệt phá nguồn tiếp tế, dựng chướng ngại vật trên đường phố, bao vây và tấn công quân Pháp trong thành phố.
- Trung ương ủng hộ: Trung ương Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh cùng nhân dân cả nước hướng về “Thành đồng Tổ quốc”, đồng thời tích cực chuẩn bị đối phó với âm mưu của Pháp muốn mở rộng chiến tranh ra cả nước. Các đoàn quân “Nam tiến” sát cánh cùng nhân dân Nam Bộ và Nam Trung Bộ kháng chiến.
3.2 Đấu Tranh Với Quân Trung Hoa Dân Quốc
- Chủ trương hòa hoãn: Đảng và Chính phủ chủ trương hòa hoãn với quân Trung Hoa Dân Quốc, tránh cùng một lúc phải đối phó với nhiều kẻ thù.
- Biện pháp:
- Chấp nhận một số yêu sách về kinh tế, tài chính của quân đội Trung Hoa Dân Quốc.
- Đồng ý nhường cho Việt Quốc, Việt Cách 70 ghế trong Quốc hội và 4 ghế trong Chính phủ liên hiệp mà không qua bầu cử.
- Mặt khác, chính quyền cách mạng dựa vào quần chúng đã kiên quyết vạch trần âm mưu và hành động chia rẽ, phá hoại của các thế lực phản động.
- Đảng rút vào hoạt động bí mật với danh nghĩa “tự giải tán” (11/11/1945), để tránh mũi nhọn tiến công của kẻ thù.
- Ý nghĩa: Hạn chế các hoạt động chống phá của quân Trung Hoa Dân Quốc và tay sai, làm thất bại âm mưu lật đổ chính quyền cách mạng, tạo điều kiện củng cố chính quyền, tập trung kháng chiến chống Pháp ở miền Nam.
Theo Báo cáo tổng kết công tác năm 1946 của Bộ Nội vụ, các biện pháp đấu tranh chính trị, ngoại giao khôn khéo đã giúp ta giữ vững chính quyền, đồng thời phân hóa và cô lập kẻ thù.
3.3 Hòa Hoãn Với Pháp
- Bối cảnh: Sau khi chiếm đóng các đô thị ở Nam Bộ và Nam Trung Bộ, thực dân Pháp thực hiện kế hoạch tiến quân ra Bắc nhằm thôn tính cả nước Việt Nam.
- Hiệp ước Hoa – Pháp: Chính phủ Pháp và Chính phủ Trung Hoa Dân Quốc ký Hiệp ước Hoa – Pháp (2/1946), thỏa thuận việc quân Pháp ra Bắc thay quân Trung Hoa Dân Quốc làm nhiệm vụ giải giáp quân Nhật.
- Chủ trương “Hòa để tiến”: Để tránh tình trạng phải đối phó một lúc với nhiều kẻ thù, Ban Thường vụ Trung ương Đảng chọn giải pháp “Hòa để tiến”.
- Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946: Chủ tịch Hồ Chí Minh thay mặt Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký với đại diện Chính phủ Pháp Hiệp định Sơ bộ:
- Chính phủ Pháp công nhận nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là một quốc gia tự do, có chính phủ, nghị viện, quân đội và tài chính riêng, nằm trong Liên bang Đông Dương, thuộc khối Liên hiệp Pháp.
- Chính phủ Việt Nam đồng ý cho 15.000 quân Pháp ra miền Bắc làm nhiệm vụ giải giáp quân Nhật và rút dần trong thời hạn 5 năm.
- Hai bên ngừng mọi xung đột ở miền Nam đi đến cuộc đàm phán chính thức.
- Tạm ước 14/9/1946: Hồ Chí Minh ký với chính phủ Pháp bản Tạm ước, nhân nhượng thêm cho Pháp một số quyền lợi về kinh tế và văn hóa.
- Ý nghĩa:
- Loại bỏ bớt kẻ thù, tránh được tình thế bất lợi phải chiến đấu với nhiều kẻ thù một lúc.
- Tạo thêm thời gian hòa bình để củng cố chính quyền cách mạng, chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến lâu dài.
- Tỏ rõ thiện chí hòa bình của Chính phủ và nhân dân Việt Nam.
Alt: Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Hiệp định sơ bộ 6/3/1946, thể hiện sách lược khôn khéo “hòa để tiến” của Đảng và Chính phủ.
4. Kẻ Thù Nào Không Có Mặt Trên Lãnh Thổ Việt Nam Sau Cách Mạng Tháng Tám?
Như đã phân tích ở trên, sau Cách Mạng Tháng Tám năm 1945, Việt Nam phải đối mặt với nhiều thế lực ngoại xâm và nội phản khác nhau. Tuy nhiên, một thế lực không có mặt trực tiếp trên lãnh thổ Việt Nam trong giai đoạn này là phát xít Đức.
Trong khi đó, các thế lực khác như:
- Thực dân Pháp: Quay trở lại xâm lược Việt Nam với sự hỗ trợ của quân Anh.
- Quân đội Trung Hoa Dân Quốc: Tiến vào miền Bắc Việt Nam dưới danh nghĩa giải giáp quân Nhật, nhưng thực chất mang theo âm mưu lật đổ chính quyền cách mạng.
- Quân đội Anh: Chiếm đóng miền Nam Việt Nam, tạo điều kiện cho Pháp tái chiếm thuộc địa.
- Quân đội Nhật: Vẫn còn hiện diện trên lãnh thổ Việt Nam chờ giải giáp, và một bộ phận còn tham gia đàn áp phong trào cách mạng.
Vậy nên, phát xít Đức là thế lực duy nhất không trực tiếp can thiệp vào Việt Nam sau Cách Mạng Tháng Tám.
5. Ý Nghĩa Lịch Sử Của Giai Đoạn 1945-1946
Giai đoạn 1945-1946 là một giai đoạn lịch sử vô cùng quan trọng, có ý nghĩa to lớn đối với vận mệnh dân tộc:
- Khẳng định nền độc lập: Mặc dù gặp muôn vàn khó khăn, chính quyền cách mạng vẫn đứng vững, khẳng định nền độc lập, tự do của dân tộc.
- Bài học kinh nghiệm: Giai đoạn này để lại nhiều bài học quý giá về xây dựng chính quyền, phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, đấu tranh ngoại giao và bảo vệ Tổ quốc.
- Tiền đề cho kháng chiến: Những thành công và kinh nghiệm trong giai đoạn 1945-1946 là tiền đề quan trọng cho cuộc kháng chiến chống Pháp sau này.
Theo Giáo sư Phan Ngọc Liên, trong cuốn “Lịch sử Việt Nam” (Nhà xuất bản Giáo dục, 2010), giai đoạn 1945-1946 là “thời kỳ thử lửa” của chính quyền cách mạng, chứng minh bản lĩnh và sức mạnh của dân tộc Việt Nam.
6. Lời Kêu Gọi Hành Động
Bạn vừa cùng Xe Tải Mỹ Đình điểm qua những sự kiện lịch sử quan trọng sau Cách mạng tháng Tám năm 1945. Để hiểu rõ hơn về các dòng xe tải phù hợp với nhu cầu vận tải hiện nay, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường.
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0247 309 9988.
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.
FAQ Về Tình Hình Việt Nam Sau Cách Mạng Tháng Tám Năm 1945
1. Sau Cách Mạng Tháng Tám năm 1945, những thế lực ngoại xâm nào có mặt trên lãnh thổ Việt Nam?
Sau Cách Mạng Tháng Tám năm 1945, có ba thế lực ngoại xâm chính có mặt trên lãnh thổ Việt Nam: quân đội Trung Hoa Dân Quốc ở miền Bắc, quân đội Anh ở miền Nam và thực dân Pháp quay trở lại xâm lược.
2. Tại sao quân đội Trung Hoa Dân Quốc lại tiến vào Việt Nam sau Cách Mạng Tháng Tám?
Quân đội Trung Hoa Dân Quốc tiến vào Việt Nam dưới danh nghĩa giải giáp quân đội Nhật Bản. Tuy nhiên, họ mang theo các tổ chức phản động với âm mưu lật đổ chính quyền cách mạng.
3. Vai trò của quân đội Anh tại Việt Nam sau Cách Mạng Tháng Tám là gì?
Quân đội Anh chiếm đóng miền Nam Việt Nam, tạo điều kiện cho thực dân Pháp quay trở lại xâm lược và tái chiếm thuộc địa.
4. Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?
Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 giúp Việt Nam tránh được tình thế phải đối phó với nhiều kẻ thù cùng một lúc, tạo thời gian hòa bình để củng cố chính quyền và chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến lâu dài.
5. Chỉ thị “Kháng chiến kiến quốc” của Trung ương Đảng có nội dung chính là gì?
Chỉ thị “Kháng chiến kiến quốc” xác định rõ tính chất và nhiệm vụ của cách mạng Việt Nam, kẻ thù chính, nhiệm vụ cấp bách và đường lối đối ngoại trong giai đoạn mới.
6. Những biện pháp nào đã được thực hiện để giải quyết nạn đói sau Cách Mạng Tháng Tám?
Các biện pháp bao gồm quyên góp, điều hòa thóc gạo, tổ chức “hũ gạo cứu đói”, “ngày đồng tâm” và phát động toàn dân tham gia sản xuất.
7. Tổng tuyển cử ngày 6/1/1946 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
Tổng tuyển cử ngày 6/1/1946 thể hiện ý chí thống nhất, độc lập của nhân dân, giáng đòn mạnh vào âm mưu chia rẽ, lật đổ của đế quốc và tay sai, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho nhà nước cách mạng.
8. Đảng Cộng sản Việt Nam đã làm gì để đối phó với quân Trung Hoa Dân Quốc?
Đảng Cộng sản Việt Nam đã chủ trương hòa hoãn, chấp nhận một số yêu sách của quân Trung Hoa Dân Quốc, đồng thời kiên quyết vạch trần âm mưu và hành động chia rẽ, phá hoại của các thế lực phản động.
9. Tình hình kinh tế Việt Nam sau Cách Mạng Tháng Tám gặp những khó khăn gì?
Tình hình kinh tế gặp nhiều khó khăn do nạn đói, thiên tai liên tiếp xảy ra, ngân sách nhà nước trống rỗng và quân Trung Hoa Dân Quốc tung tiền mất giá vào thị trường.
10. Về mặt văn hóa, xã hội, chính quyền cách mạng đã làm gì để cải thiện tình hình sau Cách Mạng Tháng Tám?
Chính quyền cách mạng đã thành lập Nha Bình dân học vụ để chống “giặc dốt”, tổ chức các trường học, đổi mới nội dung và phương pháp giáo dục, đồng thời bài trừ các tệ nạn xã hội.