Bạn đang băn khoăn “Recognize” đi với giới từ gì và cách sử dụng “Recognize” trong tiếng Anh sao cho hiệu quả? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Bài viết dưới đây không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp mà còn giúp bạn nắm vững cách áp dụng “Recognize” vào thực tế, đồng thời giới thiệu những bí quyết học tiếng Anh hiệu quả. Khám phá ngay để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn và tự tin hơn trong giao tiếp!
1. Recognize Là Gì?
“Recognize” (phát âm: /ˈrekəɡnaɪz/) là một ngoại động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của “Recognize”:
- Công nhận, thừa nhận: (to recognize somebody / something as something)
- Ví dụ: The government recognized the new company. (Chính phủ đã công nhận công ty mới.)
- Nhận ra: (to recognize somebody / something by something)
- Ví dụ: I recognized her by her voice. (Tôi nhận ra cô ấy qua giọng nói.)
- Tỏ lòng biết ơn hoặc đánh giá cao: (khả năng, công lao của ai…) bằng cách khen thưởng.
- Ví dụ: The company recognized his hard work with a bonus. (Công ty đã ghi nhận sự chăm chỉ của anh ấy bằng một khoản tiền thưởng.)
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Recognize” với các giới từ khác nhau, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình tiếp tục khám phá những phần tiếp theo của bài viết này.
2. Recognize Đi Với Giới Từ Gì?
“Recognize” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tạo nên những cụm từ mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến và cách sử dụng của chúng:
2.1. Recognize sb as sb: Nhận Ra Ai Là Ai Đó
Cấu trúc này dùng để chỉ việc nhận biết hoặc xác định ai đó là một người cụ thể hoặc thuộc một nhóm, chức vụ nào đó.
- Ví dụ:
- I recognized him as the man who helped me yesterday. (Tôi nhận ra anh ta là người đã giúp tôi ngày hôm qua.)
- She was recognized as a talented artist. (Cô ấy được công nhận là một nghệ sĩ tài năng.)
- Ứng dụng:
- Trong công việc: “He was recognized as the most valuable employee of the year.” (Anh ấy được công nhận là nhân viên xuất sắc nhất của năm.)
- Trong cuộc sống: “The police recognized the suspect as a known criminal.” (Cảnh sát nhận ra nghi phạm là một tên tội phạm có tiếng.)
- Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn đã có một thông tin hoặc ấn tượng ban đầu về người đó và sau đó xác nhận lại.
2.2. Recognize sb by sth: Nhận Ra Ai Bởi Đặc Điểm Gì Đó
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn nhận ra ai đó dựa trên một đặc điểm, dấu hiệu cụ thể của họ.
- Ví dụ:
- I recognized her by her unique voice. (Tôi nhận ra cô ấy bởi giọng nói độc đáo của cô ấy.)
- He was recognized by the tattoo on his arm. (Anh ta được nhận ra bởi hình xăm trên cánh tay.)
Tôi nhận ra cô ấy qua giọng nói độc đáo của cô ấy
- Ứng dụng:
- Trong giao tiếp hàng ngày: “I recognized my friend by his bright yellow jacket.” (Tôi nhận ra bạn tôi bởi chiếc áo khoác màu vàng tươi của anh ấy.)
- Trong các tình huống đặc biệt: “The witness recognized the suspect by his distinctive limp.” (Nhân chứng nhận ra nghi phạm bởi dáng đi khập khiễng đặc biệt của anh ta.)
- Lưu ý: Đặc điểm nhận dạng có thể là bất cứ điều gì, từ ngoại hình đến hành vi, giọng nói, hoặc thậm chí là mùi hương.
2.3. Recognize sb from sth: Nhận Ra Ai Từ Đâu
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn nhận ra ai đó từ một nguồn thông tin hoặc một nơi cụ thể mà bạn đã thấy họ trước đó.
- Ví dụ:
- I recognized him from the television show. (Tôi nhận ra anh ta từ chương trình truyền hình.)
- She was recognized from the photograph in the newspaper. (Cô ấy được nhận ra từ bức ảnh trên báo.)
- Ứng dụng:
- Trong công việc: “I recognized her from the company’s website.” (Tôi nhận ra cô ấy từ trang web của công ty.)
- Trong cuộc sống: “I recognized him from the conference last week.” (Tôi nhận ra anh ta từ hội nghị tuần trước.)
- Lưu ý: Nguồn thông tin có thể là bất cứ thứ gì, từ một bức ảnh, video, đến một sự kiện, hoặc một địa điểm cụ thể.
2.4. Be Recognized As: Được Công Nhận Là
Cấu trúc này thường được sử dụng trong câu bị động để diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó được công nhận hoặc chấp nhận rộng rãi với một vai trò, phẩm chất hoặc vị trí nhất định.
- Ví dụ:
- The city is recognized as a cultural center. (Thành phố này được công nhận là một trung tâm văn hóa.)
- He is recognized as one of the leading experts in the field. (Anh ấy được công nhận là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.)
- Ứng dụng:
- Trong lĩnh vực học thuật: “The university is recognized as a top research institution.” (Trường đại học này được công nhận là một tổ chức nghiên cứu hàng đầu.)
- Trong kinh doanh: “The company is recognized as a leader in innovation.” (Công ty này được công nhận là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực đổi mới.)
- Lưu ý: Cấu trúc này thường mang tính chất trang trọng và được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc các bài viết chuyên môn.
3. Độ Phổ Biến Của Giới Từ Sau Recognize
Để hiểu rõ hơn về tần suất sử dụng của các giới từ đi kèm với “Recognize”, chúng ta hãy cùng xem xét thống kê sau:
3.1. Recognize By (31% Các Trường Hợp)
Cụm từ “Recognize by” thường được sử dụng để chỉ việc nhận ra ai đó hoặc cái gì đó dựa trên một đặc điểm, dấu hiệu cụ thể.
- Ví dụ:
- Brahma is recognized by his four heads. (Brahma được nhận ra bởi bốn cái đầu của mình.)
- After the fix, the bard was recognized by PC. (Sau khi sửa lỗi, bard đã được PC nhận ra.)
- Ứng dụng: Cụm từ này thường được sử dụng trong các mô tả chi tiết hoặc các tình huống cần xác định danh tính dựa trên các đặc điểm riêng biệt.
3.2. Recognize As (26% Các Trường Hợp)
Cụm từ “Recognize as” thường được sử dụng để chỉ việc công nhận ai đó hoặc cái gì đó với một vai trò, phẩm chất hoặc vị trí nhất định.
- Ví dụ:
- PVD is recognized as a physical process. (PVD được công nhận là một quá trình vật lý.)
- Miller-Vaz is one of only 15 individuals to be recognized as a 2010 Diamond Honoree. (Miller-Vaz là một trong 15 cá nhân được công nhận là Người được vinh danh Kim cương năm 2010.)
- Ứng dụng: Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, các bài viết chuyên môn hoặc các tình huống cần công nhận hoặc đánh giá cao một ai đó hoặc cái gì đó.
3.3. Recognize For (15% Các Trường Hợp)
Cụm từ “Recognize for” thường được sử dụng để chỉ việc công nhận ai đó hoặc cái gì đó vì một thành tích, đóng góp hoặc phẩm chất cụ thể.
- Ví dụ:
- You’re recognized for your live shows. (Bạn được công nhận vì các buổi biểu diễn trực tiếp của bạn.)
- The Old East Village is especially proud of the London InterCommunity Health Centre, recognized for Community Impact. (Old East Village đặc biệt tự hào về Trung tâm Y tế Liên cộng đồng London, được công nhận vì Tác động Cộng đồng.)
- Ứng dụng: Cụm từ này thường được sử dụng trong các bài phát biểu, các bài viết ca ngợi hoặc các tình huống cần tôn vinh những thành tích hoặc đóng góp của ai đó hoặc cái gì đó.
3.4. Recognize In (14% Các Trường Hợp)
Cụm từ “Recognize in” thường được sử dụng để chỉ việc nhận ra một phẩm chất, đặc điểm hoặc khả năng nào đó trong ai đó hoặc cái gì đó.
- Ví dụ:
- Whatever he recognizes in himself he honours. (Bất cứ điều gì anh ấy nhận ra trong bản thân mình, anh ấy đều tôn trọng.)
- Two Canadian projects were recognized in the recycling and waste management category. (Hai dự án của Canada đã được công nhận trong hạng mục tái chế và quản lý chất thải.)
- Ứng dụng: Cụm từ này thường được sử dụng trong các phân tích, đánh giá hoặc các tình huống cần nhận diện và đánh giá cao những phẩm chất tiềm ẩn hoặc những đóng góp trong một lĩnh vực cụ thể.
3.5. Các Giới Từ Khác (14% Các Trường Hợp)
Ngoài các giới từ phổ biến trên, “Recognize” cũng có thể đi kèm với một số giới từ khác như “with”, “at”, “among”, “on”, “through”, “under”, “within”. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của chúng khá thấp và ý nghĩa của cụm từ sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
- Ví dụ:
- Recognize with: Being recognized with this honor could mean major National. (Được công nhận với vinh dự này có thể có nghĩa là tầm cỡ quốc gia.)
- Recognize at: Over 40 parents will be recognised at the function. (Hơn 40 phụ huynh sẽ được công nhận tại buổi lễ.)
4. Bài Tập Vận Dụng
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng “Recognize” với các giới từ khác nhau, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình thực hiện một số bài tập sau:
Bài 1: Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
- I recognized him __ his voice.
- She was recognized __ a talented singer.
- The company was recognized __ its innovative products.
- He recognized the problem __ its early stages.
- They were recognized __ their hard work and dedication.
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc “Recognize” với giới từ:
- Tôi nhận ra anh ấy là người đã giúp tôi hôm qua.
- Cô ấy được công nhận là một trong những nhà khoa học hàng đầu thế giới.
- Chúng tôi nhận ra bạn tôi bởi chiếc mũ đỏ của anh ấy.
- Thành phố này được công nhận vì sự đa dạng văn hóa của nó.
- Anh ấy được nhận ra từ bức ảnh trên tạp chí.
Đáp án:
Bài 1:
- by
- as
- for
- in
- with
Bài 2:
- I recognized him as the man who helped me yesterday.
- She is recognized as one of the world’s leading scientists.
- We recognized our friend by his red hat.
- This city is recognized for its cultural diversity.
- He was recognized from the photograph in the magazine.
5. Mẹo Học Tiếng Anh Hiệu Quả
Để học tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau đây từ Xe Tải Mỹ Đình:
- Học từ vựng theo chủ đề: Thay vì học từ vựng một cách ngẫu nhiên, hãy nhóm chúng theo chủ đề để dễ nhớ và dễ sử dụng hơn.
- Luyện tập thường xuyên: Dành thời gian luyện tập tiếng Anh mỗi ngày, dù chỉ là 15-20 phút.
- Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh miễn phí hoặc trả phí trên điện thoại di động, giúp bạn học mọi lúc mọi nơi.
- Xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh: Đây là một cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng nghe và mở rộng vốn từ vựng.
- Tìm một người bạn học cùng: Học cùng bạn bè sẽ giúp bạn có thêm động lực và cơ hội luyện tập tiếng Anh.
6. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Recognize”
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “Recognize” và cách sử dụng nó:
-
“Recognize” và “Identify” có gì khác nhau?
- “Recognize” có nghĩa là nhận ra ai đó hoặc cái gì đó đã biết trước đó, trong khi “Identify” có nghĩa là xác định ai đó hoặc cái gì đó một cách chính xác.
-
Khi nào nên sử dụng “Recognize as” và “Recognize for”?
- “Recognize as” được sử dụng khi công nhận ai đó hoặc cái gì đó với một vai trò, phẩm chất hoặc vị trí nhất định, trong khi “Recognize for” được sử dụng khi công nhận ai đó hoặc cái gì đó vì một thành tích, đóng góp hoặc phẩm chất cụ thể.
-
Làm thế nào để nhớ các giới từ đi kèm với “Recognize”?
- Cách tốt nhất là luyện tập thường xuyên và sử dụng “Recognize” với các giới từ khác nhau trong các tình huống thực tế. Bạn cũng có thể tạo ra các câu ví dụ hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để ghi nhớ chúng.
-
“Recognize” có thể được sử dụng trong câu bị động không?
- Có, “Recognize” có thể được sử dụng trong câu bị động, ví dụ: “He was recognized as the best player in the tournament.” (Anh ấy được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.)
-
“Recognize” có thể được sử dụng trong các thì khác nhau không?
- Có, “Recognize” có thể được sử dụng trong tất cả các thì tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.
-
“Recognize” có các từ đồng nghĩa nào?
- Một số từ đồng nghĩa của “Recognize” bao gồm: acknowledge, admit, realize, identify, perceive.
-
Có những lỗi nào thường gặp khi sử dụng “Recognize”?
- Một số lỗi thường gặp bao gồm: sử dụng sai giới từ, nhầm lẫn giữa “Recognize” và “Identify”, sử dụng sai thì của động từ.
-
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng sử dụng “Recognize”?
- Để cải thiện kỹ năng sử dụng “Recognize”, bạn nên đọc nhiều sách báo tiếng Anh, xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh, và luyện tập thường xuyên.
-
“Recognize” có được sử dụng trong tiếng Anh trang trọng không?
- Có, “Recognize” có thể được sử dụng trong tiếng Anh trang trọng, đặc biệt là trong các văn bản chính thức hoặc các bài viết chuyên môn.
-
Tôi có thể tìm thêm thông tin về “Recognize” ở đâu?
- Bạn có thể tìm thêm thông tin về “Recognize” trên các trang web từ điển tiếng Anh uy tín như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary, hoặc Merriam-Webster.
7. Liên Hệ Xe Tải Mỹ Đình Để Được Tư Vấn
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin về xe tải? Bạn muốn được tư vấn về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu của mình? Hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) để được hỗ trợ tốt nhất!
Xe Tải Mỹ Đình là đơn vị uy tín chuyên cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội. Chúng tôi cam kết:
- Cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ và đáng tin cậy.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
- Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
- Cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình! Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường.