Ý nghĩa của động từ Hold trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ Hold trong tiếng Anh

V3 Của Hold Là Gì? Ứng Dụng “Quá Khứ Hold” Trong Xe Tải?

Quá Khứ Hold là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, và việc nắm vững nó giúp bạn sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi không chỉ giải thích về quá khứ hold mà còn liên hệ nó với những ứng dụng thực tế, đặc biệt trong ngành xe tải. Cùng khám phá cách “quá khứ hold” được sử dụng và tầm quan trọng của nó trong các ngữ cảnh khác nhau, đồng thời tìm hiểu thêm về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu của bạn.

1. Hold Là Gì? Ý Nghĩa Động Từ “Hold” Trong Tiếng Anh

Động từ “hold” trong tiếng Anh (/həʊld/) mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất của “hold”:

  • Nắm giữ, cầm: “Hold” có nghĩa là giữ một vật gì đó bằng tay hoặc các bộ phận khác của cơ thể. Ví dụ: “He is holding a steering wheel.” (Anh ấy đang cầm vô lăng).

  • Tổ chức: “Hold” còn có nghĩa là tổ chức một sự kiện, cuộc họp. Ví dụ: “The company will hold a conference next month.” (Công ty sẽ tổ chức một hội nghị vào tháng tới).

  • Duy trì: “Hold” có thể diễn tả việc duy trì một vị trí, trạng thái. Ví dụ: “The bridge needs to hold the heavy traffic.” (Cây cầu cần phải chịu được lưu lượng giao thông lớn).

  • Kiểm soát: “Hold” cũng có nghĩa là kiểm soát hoặc nắm giữ quyền lực. Ví dụ: “The government holds the power to make laws.” (Chính phủ nắm quyền ban hành luật).

  • Giữ lại: “Hold” có thể có nghĩa là giữ lại một cái gì đó cho ai đó hoặc mục đích gì đó. Ví dụ: “Can you hold this package for me?” (Bạn có thể giữ gói hàng này giúp tôi được không?).

Ý nghĩa của động từ Hold trong tiếng AnhÝ nghĩa của động từ Hold trong tiếng Anh

2. V3 Của Hold Là Gì? Quá Khứ Của “Hold” Trong Tiếng Anh

Hold là một động từ bất quy tắc, do đó V3 (quá khứ phân từ) của hold là held. Held được sử dụng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành) và trong câu bị động.

Quá khứ của HoldQuá khứ của Hold

Dưới đây là bảng chia động từ “hold” ở các dạng:

Dạng động từ Hình thức Ví dụ
Nguyên thể to hold We need to hold a meeting to discuss the budget. (Chúng ta cần tổ chức một cuộc họp để thảo luận về ngân sách.)
Quá khứ đơn held The meeting was held last week. (Cuộc họp đã được tổ chức vào tuần trước.)
Quá khứ phân từ held The company has held several training sessions. (Công ty đã tổ chức một vài buổi đào tạo.)

Ví dụ:

  • She wants to hold the steering wheel tightly when driving on highways. (Cô ấy muốn nắm chặt vô lăng khi lái xe trên đường cao tốc).

  • He held a spare tire in the truck. (Anh ấy đã giữ một lốp xe dự phòng trong xe tải).

  • The convention will be held in Hanoi. (Hội nghị sẽ được tổ chức ở Hà Nội).

3. Cách Dùng V3 Của Hold (Held) Trong Tiếng Anh

“Held” (V3 của hold) được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, bao gồm:

3.1. Trong Các Thì Hoàn Thành

  • Hiện tại hoàn thành: S + have/has + held
  • Quá khứ hoàn thành: S + had + held
  • Tương lai hoàn thành: S + will have + held

Ví dụ:

  • By the time I got to the warehouse, they had already held the inventory check. (Khi tôi đến nhà kho, họ đã kiểm kê xong hàng hóa).
  • The company has held several safety training sessions for its drivers. (Công ty đã tổ chức một vài buổi đào tạo an toàn cho các tài xế của mình).
  • By next year, the company will have held this annual truck show for a decade. (Đến năm sau, công ty sẽ tổ chức triển lãm xe tải thường niên này được một thập kỷ).

3.2. Trong Câu Bị Động

Cấu trúc câu bị động: S + be + held

Ví dụ:

  • The parts were held together by strong bolts. (Các bộ phận được giữ với nhau bằng các bu lông chắc chắn).
  • The delivery will be held up due to bad weather. (Việc giao hàng sẽ bị trì hoãn do thời tiết xấu).

3.3. Như Một Tính Từ

“Held” cũng có thể được sử dụng như một tính từ, mang nghĩa “bị kìm nén,” “duy trì,” “giữ kín.”

Ví dụ:

  • The breath was held in anticipation as the truck crossed the bridge. (Hơi thở bị kìm nén khi chiếc xe tải vượt qua cầu).
  • The army maintained a held position to protect the supply route. (Quân đội duy trì một vị trí được giữ lại để bảo vệ tuyến đường cung cấp).

3.4. Trong Mệnh Đề Quan Hệ Rút Gọn

Để rút gọn mệnh đề quan hệ, ta lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ “to be,” sau đó giữ nguyên động từ chính ở dạng V3.

Ví dụ:

  • The conference, which was held last week, focused on sustainable transportation. –> The conference held last week focused on sustainable transportation. (Hội nghị được tổ chức vào tuần trước tập trung vào vận tải bền vững).
  • The goods, which were held in the warehouse, are ready for shipping. –> The goods held in the warehouse are ready for shipping. (Hàng hóa được giữ trong kho đã sẵn sàng để vận chuyển).

4. Cách Chia Động Từ Hold Trong Các Dạng Thức và Thì Tiếng Anh

4.1. Các Dạng Thức Của Động Từ Hold

Dạng thức Cách chia Ví dụ
Nguyên thể có “to” to hold He needs to hold the wheel steady. (Anh ấy cần giữ vô lăng ổn định.)
Nguyên thể không “to” hold Please hold the door open. (Vui lòng giữ cửa mở.)
Danh động từ holding Holding the steering wheel firmly is important for safety. (Việc giữ chặt vô lăng rất quan trọng để đảm bảo an toàn.)
Quá khứ phân từ held The meeting was held in the main office. (Cuộc họp đã được tổ chức tại văn phòng chính.)

4.2. Chia Động Từ Hold Trong 13 Thì Tiếng Anh

Thì I You He/She/It We/You/They
Hiện tại đơn hold hold holds hold
Hiện tại tiếp diễn am holding are holding is holding are holding
Hiện tại hoàn thành have held have held has held have held
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been holding have been holding has been holding have been holding
Quá khứ đơn held held held held
Quá khứ tiếp diễn was holding were holding was holding were holding
Quá khứ hoàn thành had held had held had held had held
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been holding had been holding had been holding had been holding
Tương lai đơn will hold will hold will hold will hold
Tương lai gần am going to hold are going to hold is going to hold are going to hold
Tương lai tiếp diễn will be holding will be holding will be holding will be holding
Tương lai hoàn thành will have held will have held will have held will have held
Tương lai hoàn thành tiếp diễn will have been holding will have been holding will have been holding will have been holding

4.3. Chia Động Từ Hold Trong Các Cấu Trúc Câu Đặc Biệt

Đại từ số nhiều Đại từ số ít
I/you/we/they He/she/it
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính would hold would hold
Câu ĐK loại 2 Biến thể của MĐ chính would be holding would be holding
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính would have held would have held
Câu ĐK loại 3 Biến thể của MĐ chính would have been holding would have been holding
Câu giả định – HT hold hold
Câu giả định – QK held held
Câu giả định – QKHT had held had held
Câu giả định – TL should hold should hold
Câu mệnh lệnh hold hold

5. Các Thành Ngữ Thông Dụng Với “Hold”

Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng với “hold” và ý nghĩa của chúng:

  • Hold your horses!: Đừng vội vàng!
  • Hold your tongue: Im miệng đi!
  • Hold your breath: Nín thở; Chờ đợi điều gì đó hồi hộp.
  • Hold the line: Giữ máy (điện thoại); Kiên trì.
  • Hold your head up high: Ngẩng cao đầu.
  • Hold your own: Tự tin đối đầu.
  • Hold water: Thuyết phục được.
  • Hold someone’s hand: Cầm tay ai đó; Giúp đỡ ai đó.
  • Hold your nerve: Giữ bình tĩnh.
  • Hold a grudge: Oán hận.
  • Hold sway: Cai trị, thống trị.
  • Hold back: Kìm nén, kiềm chế.
  • Hold the bag: Chịu trách nhiệm.
  • Hold the key: Giữ chìa khóa; Nắm giữ yếu tố quan trọng.
  • Hold true: Đúng, chính xác.
  • Hold the door open: Giữ cửa mở.
  • Hold the upper hand: Chiếm ưu thế.
  • Hold sway over: Thống trị, có ảnh hưởng.
  • Hold down a job: Giữ vững công việc.
  • Hold the trump card: Giữ con át chủ bài.
  • Hold a meeting: Tổ chức cuộc họp.
  • Hold a conversation: Trò chuyện.
  • Hold someone’s attention: Thu hút sự chú ý của ai đó.
  • Hold the fort: Trông nom, giữ gìn.

6. Ứng Dụng Của “Quá Khứ Hold” (Held) Trong Ngành Xe Tải

Trong ngành xe tải, “held” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  • Held in stock: Để chỉ hàng hóa hoặc phụ tùng được giữ trong kho. Ví dụ: “These spare parts are held in stock at our warehouse.” (Những phụ tùng này được giữ trong kho của chúng tôi).
  • Held up: Để chỉ sự trì hoãn trong quá trình vận chuyển. Ví dụ: “The delivery was held up due to the traffic jam.” (Việc giao hàng bị trì hoãn do tắc đường).
  • Held responsible: Để chỉ việc chịu trách nhiệm cho một vấn đề nào đó. Ví dụ: “The driver was held responsible for the accident.” (Người lái xe phải chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn).
  • Held together: Để chỉ sự liên kết, kết nối giữa các bộ phận của xe tải. Ví dụ: “The chassis is held together by strong welds.” (Khung gầm được giữ với nhau bằng các mối hàn chắc chắn).

7. Lựa Chọn Xe Tải Phù Hợp Tại Xe Tải Mỹ Đình

Việc lựa chọn xe tải phù hợp là một quyết định quan trọng đối với cá nhân và doanh nghiệp. Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi cung cấp nhiều loại xe tải khác nhau để đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển của bạn.

7.1. Các Dòng Xe Tải Phổ Biến Tại Xe Tải Mỹ Đình

Chúng tôi cung cấp các dòng xe tải đa dạng, bao gồm:

  • Xe tải nhẹ: Phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa trong thành phố và các khu vực lân cận.
  • Xe tải trung: Thích hợp cho các tuyến đường dài hơn và khối lượng hàng hóa lớn hơn.
  • Xe tải nặng: Dành cho các công trình xây dựng, vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • Xe ben: Chuyên dụng cho việc vận chuyển vật liệu xây dựng như cát, đá, sỏi.
  • Xe đầu kéo: Sử dụng để kéo các container hàng hóa trên các tuyến đường dài.

7.2. Bảng So Sánh Thông Số Kỹ Thuật Và Giá Cả

Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn, chúng tôi cung cấp bảng so sánh chi tiết về thông số kỹ thuật và giá cả của các dòng xe tải:

Dòng xe Tải trọng (Tấn) Kích thước thùng (Dài x Rộng x Cao) (m) Động cơ Giá tham khảo (VNĐ)
Xe tải nhẹ 1 – 3.5 4.2 x 1.8 x 1.7 Diesel/Xăng 300.000.000 – 500.000.000
Xe tải trung 5 – 8 6.2 x 2.2 x 2.0 Diesel 600.000.000 – 900.000.000
Xe tải nặng 10 – 15 9.5 x 2.4 x 2.5 Diesel 1.200.000.000 – 1.800.000.000

Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu, phiên bản và các tùy chọn khác.

7.3. Tư Vấn Lựa Chọn Xe Tải Phù Hợp

Đội ngũ chuyên gia của Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng tư vấn và giúp bạn lựa chọn chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của bạn. Chúng tôi sẽ phân tích các yếu tố như loại hàng hóa cần vận chuyển, quãng đường di chuyển, điều kiện địa hình và khả năng tài chính để đưa ra những gợi ý tốt nhất.

8. Các Dịch Vụ Hỗ Trợ Tại Xe Tải Mỹ Đình

Ngoài việc cung cấp các loại xe tải chất lượng, Xe Tải Mỹ Đình còn mang đến các dịch vụ hỗ trợ toàn diện để đảm bảo bạn có trải nghiệm tốt nhất:

  • Tư vấn mua xe: Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ về các dòng xe, thông số kỹ thuật và chính sách bảo hành.
  • Hỗ trợ tài chính: Chúng tôi liên kết với các ngân hàng và tổ chức tài chính để cung cấp các gói vay mua xe ưu đãi.
  • Bảo dưỡng và sửa chữa: Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ đảm bảo xe của bạn luôn trong tình trạng hoạt động tốt nhất.
  • Cung cấp phụ tùng chính hãng: Chúng tôi chỉ sử dụng các phụ tùng chính hãng để đảm bảo độ bền và an toàn cho xe của bạn.

9. Các Quy Định Mới Trong Lĩnh Vực Vận Tải

Để hoạt động kinh doanh vận tải hiệu quả, bạn cần nắm rõ các quy định mới nhất của pháp luật. Dưới đây là một số quy định quan trọng mà bạn cần lưu ý:

  • Quy định về tải trọng và kích thước xe: Tuân thủ đúng quy định về tải trọng và kích thước xe để tránh bị phạt và đảm bảo an toàn giao thông. Theo Tổng cục Đường bộ Việt Nam, việc vi phạm quy định về tải trọng có thể bị phạt từ 3.000.000 đến 5.000.000 đồng đối với cá nhân và từ 6.000.000 đến 10.000.000 đồng đối với tổ chức.
  • Quy định về giấy phép lái xe: Đảm bảo lái xe có đầy đủ giấy phép lái xe phù hợp với loại xe đang điều khiển.
  • Quy định về bảo hiểm xe: Mua bảo hiểm xe đầy đủ để đảm bảo quyền lợi khi xảy ra tai nạn hoặc sự cố.
  • Quy định về thời gian lái xe: Tuân thủ quy định về thời gian lái xe liên tục và thời gian nghỉ ngơi để đảm bảo sức khỏe và an toàn. Theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải, lái xe không được lái xe liên tục quá 4 giờ và tổng thời gian lái xe trong ngày không được vượt quá 10 giờ.
  • Quy định về lắp đặt thiết bị giám sát hành trình: Theo Nghị định 91/2009/NĐ-CP, các xe tải phải lắp đặt và duy trì hoạt động của thiết bị giám sát hành trình để quản lý và theo dõi hoạt động của xe.

10. Câu Hỏi Thường Gặp Về Động Từ “Hold” Và Ứng Dụng Trong Ngành Xe Tải (FAQ)

  1. “Hold” có những nghĩa nào phổ biến trong tiếng Anh?
    “Hold” có nhiều nghĩa, bao gồm nắm giữ, tổ chức, duy trì, kiểm soát và giữ lại.
  2. V3 của “hold” là gì?
    V3 của “hold” là “held”.
  3. “Held” được sử dụng trong những thì nào?
    “Held” được sử dụng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành) và trong câu bị động.
  4. “Hold” có thể được sử dụng như một tính từ không?
    Có, “hold” có thể được sử dụng như một tính từ với nghĩa “bị kìm nén,” “duy trì,” “giữ kín.”
  5. “Held in stock” có nghĩa là gì trong ngành xe tải?
    “Held in stock” có nghĩa là hàng hóa hoặc phụ tùng được giữ trong kho.
  6. “Held up” có nghĩa là gì trong ngữ cảnh vận chuyển?
    “Held up” có nghĩa là bị trì hoãn.
  7. Các dòng xe tải phổ biến tại Xe Tải Mỹ Đình là gì?
    Xe Tải Mỹ Đình cung cấp xe tải nhẹ, xe tải trung, xe tải nặng, xe ben và xe đầu kéo.
  8. Xe Tải Mỹ Đình có hỗ trợ tài chính cho khách hàng không?
    Có, Xe Tải Mỹ Đình liên kết với các ngân hàng và tổ chức tài chính để cung cấp các gói vay mua xe ưu đãi.
  9. Những quy định nào trong lĩnh vực vận tải cần lưu ý?
    Cần tuân thủ quy định về tải trọng, giấy phép lái xe, bảo hiểm xe và thời gian lái xe.
  10. Tại sao nên chọn Xe Tải Mỹ Đình để mua xe tải?

Xe Tải Mỹ Đình cung cấp đa dạng các dòng xe tải, dịch vụ hỗ trợ toàn diện và đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, giúp bạn lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất và đảm bảo hoạt động kinh doanh vận tải hiệu quả.

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “quá khứ hold” (held) và các ứng dụng của nó trong ngành xe tải. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn về việc lựa chọn xe tải, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua số hotline 0247 309 9988 hoặc truy cập trang web XETAIMYDINH.EDU.VN để được hỗ trợ tốt nhất. Địa chỉ của chúng tôi là Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ bạn!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *