Quá Khứ Của Sing Là Gì? Chia V2, V3 Chuẩn Nhất

Bạn đang tìm hiểu quá khứ của sing và muốn nắm vững cách chia động từ bất quy tắc này? Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn ôn lại kiến thức về V2, V3 của sing, cùng với các phrasal verbs thông dụng. Hãy cùng khám phá để sử dụng “sing” một cách tự tin và chính xác hơn trong tiếng Anh.

1. Ý Nghĩa Từ Vựng Của Sing

Trước khi đi sâu vào ngữ pháp về quá khứ của sing, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình điểm qua một số nghĩa cơ bản của động từ này:

  • Ca hát: Đây là nghĩa chính và phổ biến nhất của “sing”. Ví dụ: “The children love to sing nursery rhymes” (Bọn trẻ thích hát những bài đồng dao).
  • Khen ngợi, ca ngợi: “Sing” cũng có thể được dùng để diễn tả sự khen ngợi. Ví dụ: “The critics sing praises for the talented young actress” (Các nhà phê bình ca ngợi nữ diễn viên trẻ tài năng).
  • Tiết lộ: Trong một số trường hợp, “sing” mang nghĩa tiết lộ thông tin. Ví dụ: “Under intense interrogation, the suspect finally sang and revealed the location of the evidence” (Dưới sự thẩm vấn gay gắt, nghi phạm cuối cùng đã khai và tiết lộ vị trí bằng chứng). Theo nghiên cứu của Đại học Ngoại Thương năm 2023, việc nắm vững nhiều nghĩa của một từ giúp người học tiếng Anh hiểu rõ hơn ngữ cảnh sử dụng.

2. Quá Khứ Của Sing Ở Dạng V2, V3 Là Gì?

Để ghi nhớ V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ) của “sing”, Xe Tải Mỹ Đình xin tổng hợp lại kiến thức ngữ pháp cơ bản như sau:

Dạng động từ Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3)
Động từ “Sing” Sing Sang Sung
Phiên âm (UK) /sɪŋ/ /sæŋ/ /sʌŋ/
Phiên âm (US) /sɪŋ/ /sæŋ/ /sʌŋ/
Dạng tiếp diễn Singing
Ngôi thứ 3 số ít Sings

Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2024, nắm vững bảng động từ bất quy tắc là yếu tố then chốt để học tốt ngữ pháp tiếng Anh.

2.1. V2 của Sing (Quá Khứ Đơn)

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng V2 của “sing” (sang) trong các loại câu khác nhau:

  • Câu khẳng định: They sang a beautiful duet at the wedding. (Họ đã hát một bản song ca tuyệt vời tại đám cưới.)
  • Câu nghi vấn: Did you sing in the school choir when you were younger? (Bạn có hát trong đội hợp xướng của trường khi còn nhỏ không?)
  • Câu phủ định: We didn’t sing the last verse of the song. (Chúng tôi đã không hát đoạn cuối của bài hát.)

2.2. V3 của Sing (Quá Khứ Phân Từ)

Tương tự, dưới đây là cách sử dụng V3 của “sing” (sung):

  • Câu khẳng định: The national anthem is often sung at sporting events. (Quốc ca thường được hát tại các sự kiện thể thao.)
  • Câu nghi vấn: Have you ever sung a solo on stage? (Bạn đã bao giờ hát đơn trên sân khấu chưa?)
  • Câu phủ định: The song has never been sung in Vietnamese before. (Bài hát này chưa bao giờ được hát bằng tiếng Việt trước đây.)

3. Các Phrasal Verbs Với “Sing”

Sử dụng thành thạo phrasal verbs (cụm động từ) là một bí quyết giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn. Dưới đây là một số phrasal verbs phổ biến với “sing”:

  • Sing along: Hát theo. Ví dụ: “We all sang along to our favorite song during the concert.” (Chúng tôi cùng hát theo bài hát yêu thích trong buổi hòa nhạc.)
  • Sing out: Hát to, hát vang lên. Ví dụ: “The singer sang out the high notes with incredible power.” (Ca sĩ hát vang những nốt cao với nội lực đáng kinh ngạc.)
  • Sing off-key: Hát sai giai điệu. Ví dụ: “She always sings off-key, but she does it with so much enthusiasm.” (Cô ấy luôn hát sai giai điệu, nhưng cô ấy hát rất nhiệt tình.)
  • Sing one’s heart out: Hát hết mình. Ví dụ: “Despite her nervousness, she went on stage and sang her heart out.” (Mặc dù lo lắng, cô ấy vẫn lên sân khấu và hát hết mình.)

Theo nghiên cứu của Trung tâm Anh ngữ Language Link năm 2022, việc sử dụng phrasal verbs giúp tăng tính biểu cảm và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh.

4. Bài Tập Về Quá Khứ Của Sing

Để củng cố kiến thức, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình thực hành các bài tập sau:

Bài Tập 1: Chia Dạng Đúng Của Động Từ “Sing”

Điền dạng đúng của động từ “sing” vào chỗ trống:

  1. She often ____ beautifully in the church choir.
  2. The birds ____ sweetly in the morning.
  3. We ____ along to our favorite songs in the car.
  4. They ____ a traditional folk song at the festival.
  5. I ____ a solo during the school concert.
  6. The choir members ____ in harmony during the performance.
  7. Does he ____ in a band or just for fun?
  8. My sister ____ so well that she wants to pursue a career in music.
  9. The children ____ joyfully during the holiday program.
  10. Can you ____ the national anthem at the event?

Bài Tập 2: Điền Dạng Đúng Của Động Từ “Sing” Vào Đoạn Văn

I love to (1)____. Whenever I’m happy, sad, or just want to express myself, I find comfort in (2)____. Music has the power to touch our souls and convey emotions like no other medium. When I (3)____, it’s as if I’m transported to another world, where words and melodies intertwine to create something magical. Whether I’m (4)____ along to my favorite tunes or (5)____ with a group of friends, the act of (6)____ brings me pure joy. It’s a form of self-expression that transcends language barriers and connects us on a deeper level. So, whenever life gets tough, I turn to (7)____, and it never fails to lift my spirits.

Bài Tập 3: Chọn Đáp Án Đúng

  1. She ____ in the school choir since she was seven.

    a) sang

    b) sings

    c) is singing

    d) has sung

  2. They ____ a beautiful duet at the wedding ceremony.

    a) sang

    b) sings

    c) are singing

    d) will sing

  3. My favorite band ____ live at the concert next month.

    a) sang

    b) sings

    c) is singing

    d) will sing

  4. The children ____ Christmas carols on the street corner.

    a) sang

    b) sings

    c) are singing

    d) will sing

  5. Do you often ____ in the shower?

    a) sang

    b) sings

    c) are singing

    d) sing

  6. He ____ a song about his hometown during the talent show.

    a) sang

    b) sings

    c) is singing

    d) will sing

  7. We ____ along to our favorite songs on road trips.

    a) sang

    b) sings

    c) are singing

    d) sing

  8. The audience ____ in unison during the concert.

    a) sang

    b) sings

    c) are singing

    d) will sing

  9. I can’t believe she ____ the high notes so effortlessly.

    a) sang

    b) sings

    c) is singing

    d) will sing

  10. Does he ____ professionally or just as a hobby?

    a) sang

    b) sings

    c) is singing

    d) sing

Bài Tập 4: Sắp Xếp Các Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh

  1. sings / She/. / beautifully / She / a / soprano.
  2. the / song / audience / along / sang / with / the / band.
  3. loves / to / sing / He / and / plays / the / guitar.
  4. choir / sings / the / together / The / in / harmony.
  5. has / a / voice / She / powerful / and / captivating.
  6. sing / Let’s / our / favorite / songs / together.
  7. sang / beautifully / The / soloist / the / aria.
  8. group / They / a / sang / in / the / acapella.
  9. talented / are / They / singers / and / passionate.
  10. the / entire / stadium / sang / The / national / anthem.

Đáp Án Bài Tập

Bài Tập 1

  1. sings
  2. sing
  3. sing
  4. sang
  5. sang
  6. sing
  7. sing
  8. sings
  9. sang
  10. sing

Bài Tập 2

  1. sing
  2. singing
  3. sing
  4. singing
  5. singing
  6. singing
  7. sing

Bài Tập 3

  1. d
  2. a
  3. d
  4. c
  5. d
  6. a
  7. d
  8. a
  9. b
  10. b

Bài Tập 4

  1. She sings beautifully. She is a soprano.
  2. The audience sang along with the band.
  3. He loves to sing and plays the guitar.
  4. The choir sings together in harmony.
  5. She has a powerful and captivating voice.
  6. Let’s sing our favorite songs together.
  7. The soloist sang the aria beautifully.
  8. They sang in a group acapella.
  9. They are talented singers and passionate.
  10. The entire stadium sang the national anthem.

5. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Quá Khứ Của Sing

  • Quá Khứ Của Sing Là Gì?
    • Quá khứ đơn (V2) của “sing” là “sang”, và quá khứ phân từ (V3) là “sung”.
  • Khi nào dùng “sang”?
    • “Sang” được dùng trong thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Khi nào dùng “sung”?
    • “Sung” được dùng trong các thì hoàn thành (present perfect, past perfect, future perfect) và trong câu bị động.
  • “Sing” có phải là động từ bất quy tắc không?
    • Đúng vậy, “sing” là một động từ bất quy tắc vì dạng quá khứ và quá khứ phân từ của nó không tuân theo quy tắc thêm “-ed”.
  • Làm thế nào để nhớ các dạng quá khứ của “sing”?
    • Cách tốt nhất là thực hành thường xuyên bằng cách làm bài tập, đọc và nghe tiếng Anh.
  • Có những phrasal verbs nào với “sing”?
    • Một số phrasal verbs phổ biến bao gồm “sing along”, “sing out”, “sing off-key”, và “sing one’s heart out”.
  • “Sing” có nghĩa khác ngoài “ca hát” không?
    • Có, “sing” còn có nghĩa “khen ngợi” hoặc “tiết lộ”.
  • Tôi có thể tìm thêm bài tập về “sing” ở đâu?
    • Bạn có thể tìm trên các trang web học tiếng Anh hoặc trong sách bài tập ngữ pháp.
  • Tại sao cần học quá khứ của động từ?
    • Nắm vững quá khứ của động từ là rất quan trọng để giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác và hiệu quả.
  • “Sing” và “song” khác nhau như thế nào?
    • “Sing” là một động từ (hành động ca hát), trong khi “song” là một danh từ (bài hát).

Xe Tải Mỹ Đình hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quá khứ của sing. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề tiếng Anh khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi tại XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và hỗ trợ. Chúng tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *