Quá khứ của “answer” là “answered”. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về cách sử dụng từ “answered” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đó mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Hãy cùng XETAIMYDINH.EDU.VN tìm hiểu sâu hơn về quá trình hình thành và phát triển của từ này, cũng như các ứng dụng thực tế của nó.
1. Định Nghĩa và Các Dạng Chia Quá Khứ Của “Answer”
“Answer” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “trả lời” hoặc “đáp lại”. Để hiểu rõ về Quá Khứ Của Answer, chúng ta cần xem xét các dạng chia động từ của nó trong thì quá khứ.
- Dạng nguyên thể: Answer
- Quá khứ đơn: Answered
- Quá khứ phân từ: Answered
1.1 Quá Khứ Đơn Của “Answer”
Quá khứ đơn của “answer” là “answered”. Đây là dạng được sử dụng để diễn tả một hành động trả lời đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ:
- She answered the phone politely. (Cô ấy đã trả lời điện thoại một cách lịch sự.)
- The student answered the teacher’s question correctly. (Học sinh đã trả lời đúng câu hỏi của giáo viên.)
1.2 Quá Khứ Phân Từ Của “Answer”
Quá khứ phân từ của “answer” cũng là “answered”. Dạng này được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) và trong câu bị động.
Ví dụ:
- He had answered all the emails before leaving the office. (Anh ấy đã trả lời tất cả các email trước khi rời văn phòng.)
- The letter was answered promptly by the company. (Lá thư đã được công ty trả lời một cách nhanh chóng.)
1.3 Bảng Tóm Tắt Các Dạng Chia Của “Answer”
Dạng động từ | Chia động từ | Ví dụ |
---|---|---|
Nguyên thể | Answer | I need to answer this question. (Tôi cần trả lời câu hỏi này.) |
Quá khứ đơn | Answered | She answered the door. (Cô ấy đã ra mở cửa.) |
Quá khứ phân từ | Answered | The question has been answered. (Câu hỏi đã được trả lời.) |
Hiện tại phân từ | Answering | He is answering the phone. (Anh ấy đang trả lời điện thoại.) |
2. Cách Sử Dụng “Answered” Trong Các Thì Quá Khứ
Để sử dụng “answered” một cách chính xác, chúng ta cần hiểu rõ cách nó hoạt động trong các thì quá khứ khác nhau.
2.1 Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Công thức: S + answered + (O)
Ví dụ:
- They answered the questions on the test. (Họ đã trả lời các câu hỏi trong bài kiểm tra.)
- I answered the door when the doorbell rang. (Tôi đã ra mở cửa khi chuông reo.)
2.2 Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Công thức: S + was/were + answering + (O)
Ví dụ:
- She was answering emails all morning. (Cô ấy đã trả lời email cả buổi sáng.)
- They were answering questions from the audience. (Họ đang trả lời các câu hỏi từ khán giả.)
2.3 Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Công thức: S + had + answered + (O)
Ví dụ:
- He had answered all the questions before the time was up. (Anh ấy đã trả lời tất cả các câu hỏi trước khi hết giờ.)
- She had answered the phone by the time I got there. (Cô ấy đã trả lời điện thoại trước khi tôi đến đó.)
2.4 Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Công thức: S + had been + answering + (O)
Ví dụ:
- He had been answering calls for hours before his shift ended. (Anh ấy đã trả lời cuộc gọi hàng giờ trước khi ca làm việc của anh ấy kết thúc.)
- She had been answering emails all day, so she was tired. (Cô ấy đã trả lời email cả ngày, vì vậy cô ấy mệt mỏi.)
3. Các Cụm Từ Thường Gặp Với “Answer”
Ngoài việc sử dụng “answered” trong các thì quá khứ, có rất nhiều cụm từ thông dụng khác liên quan đến “answer” mà bạn nên biết.
3.1 Answer a question
Cụm từ này có nghĩa là trả lời một câu hỏi.
Ví dụ:
- He answered a question about the company’s finances. (Anh ấy đã trả lời một câu hỏi về tài chính của công ty.)
- She answered a question honestly and directly. (Cô ấy đã trả lời một câu hỏi một cách trung thực và thẳng thắn.)
3.2 Answer the phone/door
Cụm từ này có nghĩa là trả lời điện thoại hoặc ra mở cửa.
Ví dụ:
- Can you answer the phone? (Bạn có thể trả lời điện thoại không?)
- I answered the door and found a package on the doorstep. (Tôi đã ra mở cửa và thấy một gói hàng trên bậc thềm.)
3.3 Answer someone back
Cụm từ này có nghĩa là trả lời ai đó một cách thiếu tôn trọng hoặc cãi lại.
Ví dụ:
- Don’t answer me back like that! (Đừng cãi lại tôi như thế!)
- He answered his mother back and was sent to his room. (Anh ấy đã cãi lại mẹ và bị đuổi về phòng.)
3.4 Answer for something
Cụm từ này có nghĩa là chịu trách nhiệm cho điều gì đó.
Ví dụ:
- You will have to answer for your actions. (Bạn sẽ phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)
- The company must answer for the environmental damage it caused. (Công ty phải chịu trách nhiệm cho thiệt hại môi trường mà họ gây ra.)
3.5 Answer to someone
Cụm từ này có nghĩa là báo cáo hoặc chịu sự quản lý của ai đó.
Ví dụ:
- I answer to the CEO of the company. (Tôi báo cáo cho CEO của công ty.)
- She answers to the head of the department. (Cô ấy chịu sự quản lý của trưởng phòng.)
4. Phân Biệt “Answer” Với Các Từ Đồng Nghĩa
Để sử dụng “answer” một cách linh hoạt và chính xác, chúng ta cần phân biệt nó với các từ đồng nghĩa khác.
4.1 Reply
“Reply” cũng có nghĩa là trả lời, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trả lời thư, email hoặc tin nhắn.
Ví dụ:
- I replied to her email immediately. (Tôi đã trả lời email của cô ấy ngay lập tức.)
- He replied to the message with a simple “OK”. (Anh ấy đã trả lời tin nhắn bằng một từ “OK” đơn giản.)
4.2 Respond
“Respond” có nghĩa là phản hồi hoặc đáp lại một cách chính thức hơn, thường liên quan đến phản ứng đối với một tình huống hoặc sự kiện.
Ví dụ:
- The government responded to the crisis with a series of measures. (Chính phủ đã phản ứng với cuộc khủng hoảng bằng một loạt các biện pháp.)
- She responded to the criticism with a detailed explanation. (Cô ấy đã phản hồi những lời chỉ trích bằng một lời giải thích chi tiết.)
4.3 Rejoin
“Rejoin” có nghĩa là đáp trả hoặc phản bác lại một lời nói hoặc hành động.
Ví dụ:
- He rejoined that he was not responsible for the mistake. (Anh ấy đáp trả rằng anh ấy không chịu trách nhiệm cho lỗi đó.)
- She rejoined with a sarcastic comment. (Cô ấy đáp trả bằng một lời bình luận саркастичен.)
4.4 Acknowledge
“Acknowledge” có nghĩa là thừa nhận hoặc công nhận một điều gì đó, thường là một sự thật hoặc một vấn đề.
Ví dụ:
- The company acknowledged the mistake and apologized to the customers. (Công ty đã thừa nhận sai lầm và xin lỗi khách hàng.)
- He acknowledged that he had made a mistake. (Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy đã mắc lỗi.)
4.5 Bảng So Sánh Các Từ Đồng Nghĩa Của “Answer”
Từ vựng | Ý nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Answer | Trả lời, đáp lại | Chung chung, có thể dùng trong nhiều tình huống | She answered the question. (Cô ấy đã trả lời câu hỏi.) |
Reply | Trả lời thư, email, tin nhắn | Thường dùng trong giao tiếp bằng văn bản | I replied to his email. (Tôi đã trả lời email của anh ấy.) |
Respond | Phản hồi, đáp lại (chính thức) | Phản ứng đối với một tình huống, sự kiện | The company responded to the complaint. (Công ty đã phản hồi khiếu nại.) |
Rejoin | Đáp trả, phản bác lại | Thường dùng trong tranh luận hoặc khi bị tấn công bằng lời nói | He rejoined with a sharp remark. (Anh ấy đã đáp trả bằng một lời nhận xét sắc sảo.) |
Acknowledge | Thừa nhận, công nhận | Thừa nhận một sự thật, vấn đề | She acknowledged her mistake. (Cô ấy đã thừa nhận sai lầm của mình.) |
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Answered”
Khi sử dụng “answered”, người học tiếng Anh thường mắc một số lỗi sau:
5.1 Sai Thì
Sử dụng sai thì là một lỗi phổ biến. Ví dụ, sử dụng thì hiện tại đơn thay vì thì quá khứ đơn.
Sai: She answer the phone yesterday.
Đúng: She answered the phone yesterday. (Cô ấy đã trả lời điện thoại ngày hôm qua.)
5.2 Nhầm Lẫn Với Các Từ Đồng Nghĩa
Nhầm lẫn giữa “answer” và các từ đồng nghĩa như “reply” hoặc “respond” có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Sai: He answered to my email.
Đúng: He replied to my email. (Anh ấy đã trả lời email của tôi.)
5.3 Sai Cấu Trúc Câu
Sử dụng sai cấu trúc câu, đặc biệt là trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động.
Sai: The question was answer by him.
Đúng: The question was answered by him. (Câu hỏi đã được anh ấy trả lời.)
5.4 Lỗi Chính Tả
Mặc dù không phổ biến, nhưng đôi khi người học có thể mắc lỗi chính tả khi viết “answered”.
Sai: ansered
Đúng: answered
6. Mẹo Ghi Nhớ Các Dạng Quá Khứ Của “Answer”
Để ghi nhớ các dạng quá khứ của “answer” một cách dễ dàng, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:
6.1 Học Theo Ngữ Cảnh
Học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và ghi nhớ lâu hơn.
Ví dụ: Đọc các đoạn văn, câu chuyện hoặc bài báo có chứa từ “answered” và chú ý đến cách nó được sử dụng trong các thì khác nhau.
6.2 Sử Dụng Flashcards
Flashcards là một công cụ hữu ích để học từ vựng. Viết “answer” ở một mặt và “answered” ở mặt còn lại, sau đó ôn tập thường xuyên.
6.3 Luyện Tập Thường Xuyên
Luyện tập sử dụng “answered” trong các bài tập, bài viết hoặc cuộc trò chuyện hàng ngày. Điều này giúp bạn làm quen với từ và sử dụng nó một cách tự nhiên hơn.
6.4 Tạo Câu Ví Dụ
Tự tạo các câu ví dụ với “answered” trong các thì quá khứ khác nhau. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ và ghi nhớ nó một cách hiệu quả.
7. Ứng Dụng Thực Tế Của “Answered” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
“Answered” là một từ rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ về cách bạn có thể sử dụng nó trong các tình huống thực tế:
7.1 Trong Công Việc
- I answered all the emails from clients this morning. (Tôi đã trả lời tất cả các email từ khách hàng sáng nay.)
- She answered the phone professionally and politely. (Cô ấy đã trả lời điện thoại một cách chuyên nghiệp và lịch sự.)
- He had answered all the questions in the meeting. (Anh ấy đã trả lời tất cả các câu hỏi trong cuộc họp.)
7.2 Trong Học Tập
- The student answered the teacher’s question correctly. (Học sinh đã trả lời đúng câu hỏi của giáo viên.)
- I answered all the questions on the exam. (Tôi đã trả lời tất cả các câu hỏi trong bài kiểm tra.)
- She had answered all the homework assignments before the deadline. (Cô ấy đã trả lời tất cả các bài tập về nhà trước thời hạn.)
7.3 Trong Cuộc Sống Cá Nhân
- I answered the door when the doorbell rang. (Tôi đã ra mở cửa khi chuông reo.)
- She answered my text message right away. (Cô ấy đã trả lời tin nhắn của tôi ngay lập tức.)
- He answered my question honestly. (Anh ấy đã trả lời câu hỏi của tôi một cách trung thực.)
8. Tại Sao Việc Nắm Vững Quá Khứ Của “Answer” Lại Quan Trọng?
Việc nắm vững quá khứ của answer và cách sử dụng nó trong các thì quá khứ khác nhau là rất quan trọng vì:
8.1 Giúp Bạn Giao Tiếp Chính Xác Hơn
Sử dụng đúng thì và dạng của động từ giúp bạn diễn đạt ý của mình một cách chính xác và rõ ràng hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống giao tiếp chính thức hoặc chuyên nghiệp.
8.2 Nâng Cao Khả Năng Viết
Việc nắm vững ngữ pháp và từ vựng giúp bạn viết các bài luận, báo cáo hoặc email một cách mạch lạc và trôi chảy hơn. Điều này giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người đọc và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
8.3 Cải Thiện Khả Năng Đọc Hiểu
Khi bạn hiểu rõ cách các động từ được chia trong các thì khác nhau, bạn sẽ dễ dàng đọc và hiểu các văn bản tiếng Anh hơn. Điều này giúp bạn tiếp thu kiến thức và thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
8.4 Tăng Sự Tự Tin Khi Sử Dụng Tiếng Anh
Khi bạn tự tin về khả năng ngữ pháp và từ vựng của mình, bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống khác nhau. Điều này giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
9. Tìm Hiểu Thêm Về Ngữ Pháp Tiếng Anh Tại Xe Tải Mỹ Đình
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Anh và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN. Chúng tôi cung cấp các khóa học và tài liệu học tập chất lượng, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong học tập và công việc.
9.1 Các Khóa Học Tiếng Anh Tại Xe Tải Mỹ Đình
- Khóa học ngữ pháp cơ bản
- Khóa học từ vựng nâng cao
- Khóa học luyện thi TOEIC, IELTS
- Khóa học giao tiếp tiếng Anh
9.2 Tài Liệu Học Tập Miễn Phí
- Bài viết về ngữ pháp tiếng Anh
- Danh sách từ vựng thông dụng
- Bài tập luyện tập ngữ pháp
- Mẹo học tiếng Anh hiệu quả
9.3 Lợi Ích Khi Học Tại Xe Tải Mỹ Đình
- Giáo viên giàu kinh nghiệm và nhiệt tình
- Phương pháp giảng dạy hiện đại và hiệu quả
- Môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ
- Tài liệu học tập chất lượng và đa dạng
10. Câu Hỏi Thường Gặp Về Quá Khứ Của “Answer” (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về quá khứ của answer:
10.1 Quá khứ của “answer” là gì?
Quá khứ của “answer” là “answered”.
10.2 “Answered” được sử dụng trong những thì nào?
“Answered” được sử dụng trong thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và trong câu bị động.
10.3 Sự khác biệt giữa “answer” và “reply” là gì?
“Answer” là một từ chung chung có nghĩa là trả lời. “Reply” thường được sử dụng trong ngữ cảnh trả lời thư, email hoặc tin nhắn.
10.4 Làm thế nào để ghi nhớ quá khứ của “answer” một cách dễ dàng?
Bạn có thể học theo ngữ cảnh, sử dụng flashcards, luyện tập thường xuyên và tạo câu ví dụ.
10.5 Tại sao việc nắm vững quá khứ của “answer” lại quan trọng?
Việc nắm vững quá khứ của “answer” giúp bạn giao tiếp chính xác hơn, nâng cao khả năng viết, cải thiện khả năng đọc hiểu và tăng sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh.
10.6 Tôi có thể tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Anh ở đâu?
Bạn có thể tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Anh tại XETAIMYDINH.EDU.VN.
10.7 “Answered” có phải là động từ bất quy tắc không?
Không, “answered” là dạng quá khứ của động từ quy tắc “answer”.
10.8 Làm thế nào để phân biệt “answered” và “responding”?
“Answered” là dạng quá khứ của “answer”, còn “responding” là dạng hiện tại tiếp diễn của “respond”, có nghĩa là đang phản hồi.
10.9 “Answered” có thể được sử dụng trong câu bị động không?
Có, “answered” có thể được sử dụng trong câu bị động, ví dụ: “The question was answered by him”.
10.10 Có những cụm từ cố định nào với “answer” mà tôi nên biết?
Một số cụm từ cố định với “answer” bao gồm: “answer a question”, “answer the phone/door”, “answer someone back”, “answer for something”, “answer to someone”.
Bạn đã nắm vững quá khứ của answer chưa? Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị và bổ ích về tiếng Anh, cũng như các thông tin hữu ích về xe tải tại Mỹ Đình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tri thức và thành công.