Plasmit sử dụng trong kỹ thuật di truyền là một công cụ vô cùng quan trọng, đóng vai trò như một vector để đưa gen mong muốn vào tế bào đích. Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về ứng dụng của plasmit trong kỹ thuật di truyền và những lợi ích mà nó mang lại? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá chi tiết về chủ đề này, đồng thời tìm hiểu về các ứng dụng thực tế và tiềm năng phát triển của nó, đặc biệt trong bối cảnh ngành công nghiệp sinh học ngày càng phát triển. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy để bạn có cái nhìn toàn diện về plasmit và vai trò của nó trong kỹ thuật di truyền.
1. Plasmit Là Gì?
Plasmit là một phân tử ADN nhỏ, dạng vòng, nằm ngoài nhiễm sắc thể và có khả năng tự sao chép độc lập trong tế bào chủ, thường là vi khuẩn. Plasmit đóng vai trò quan trọng trong kỹ thuật di truyền như một vector để vận chuyển gen mong muốn vào tế bào đích, mở ra nhiều ứng dụng trong y học, nông nghiệp và công nghiệp.
1.1. Cấu Trúc Cơ Bản Của Plasmit
Cấu trúc cơ bản của plasmit bao gồm các thành phần chính sau:
- Điểm khởi đầu sao chép (origin of replication – ori): Đây là vùng ADN mà quá trình sao chép plasmit bắt đầu. Điểm ori quyết định số lượng bản sao của plasmit trong tế bào.
- Gen kháng kháng sinh: Gen này giúp các nhà khoa học chọn lọc các tế bào đã nhận plasmit tái tổ hợp. Các tế bào chứa plasmit có gen kháng kháng sinh sẽ sống sót khi tiếp xúc với kháng sinh, trong khi các tế bào không chứa plasmit sẽ chết.
- Vùng đa nhân dòng (multiple cloning site – MCS): Đây là vùng ADN chứa nhiều vị trí cắt của các enzyme giới hạn khác nhau, cho phép các nhà khoa học chèn gen mong muốn vào plasmit.
- Gen đánh dấu (reporter gene): Gen này tạo ra sản phẩm dễ nhận biết, giúp xác định các tế bào đã nhận plasmit thành công. Ví dụ, gen lacZ mã hóa enzyme β-galactosidase, có thể phân cắt đường lactose và tạo ra sản phẩm có màu xanh khi có mặt chất chỉ thị X-gal.
1.2. Phân Loại Plasmit
Plasmit được phân loại dựa trên chức năng và đặc điểm di truyền:
- Plasmit sinh sản (Fertility plasmids – F plasmids): Chứa gen tra cho phép vi khuẩn thực hiện quá trình tiếp hợp, chuyển ADN sang tế bào khác.
- Plasmit kháng thuốc (Resistance plasmids – R plasmids): Mang gen kháng một hoặc nhiều loại kháng sinh. R plasmit có vai trò quan trọng trong việc lan truyền kháng kháng sinh trong quần thể vi khuẩn.
- Plasmit phân hủy (Degradative plasmids): Cho phép vi khuẩn phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp như toluene hoặc axit salicylic.
- Plasmit độc lực (Virulence plasmids): Chứa gen mã hóa các yếu tố độc lực, giúp vi khuẩn gây bệnh.
- Plasmit Col (Col plasmids): Mang gen mã hóa các protein gọi là colicin, có khả năng tiêu diệt các vi khuẩn khác.
- Plasmit nhân tạo: Được thiết kế trong phòng thí nghiệm để phục vụ các mục đích nghiên cứu và ứng dụng trong kỹ thuật di truyền.
2. Vai Trò Của Plasmit Trong Kỹ Thuật Di Truyền
Plasmit đóng vai trò trung tâm trong kỹ thuật di truyền nhờ khả năng mang và nhân bản gen mong muốn trong tế bào chủ. Điều này cho phép sản xuất protein tái tổ hợp, tạo ra các sinh vật biến đổi gen và nghiên cứu chức năng gen.
2.1. Vector Chuyển Gen
Plasmit là vector chuyển gen hiệu quả, cho phép các nhà khoa học đưa gen từ sinh vật này sang sinh vật khác. Quá trình này bao gồm các bước sau:
- Chuẩn bị plasmit: Plasmit được cắt bằng enzyme giới hạn tại vị trí MCS, tạo ra đầu dính.
- Chuẩn bị gen mục tiêu: Gen mong muốn cũng được cắt bằng cùng loại enzyme giới hạn, tạo ra đầu dính tương thích với plasmit.
- Ligase ADN: Gen mục tiêu và plasmit được trộn với enzyme ligase ADN, enzyme này sẽ nối hai đoạn ADN lại với nhau, tạo thành plasmit tái tổ hợp.
- Biến nạp: Plasmit tái tổ hợp được đưa vào tế bào chủ (thường là vi khuẩn E. coli) thông qua quá trình biến nạp.
- Chọn lọc: Các tế bào chứa plasmit tái tổ hợp được chọn lọc dựa trên gen kháng kháng sinh hoặc gen đánh dấu.
2.2. Nhân Bản Gen
Plasmit cho phép nhân bản gen với số lượng lớn trong tế bào chủ. Khi tế bào chủ phân chia, plasmit cũng được sao chép, dẫn đến sự nhân bản gen mục tiêu. Quá trình này rất quan trọng trong sản xuất protein tái tổ hợp và nghiên cứu gen.
2.3. Biểu Hiện Gen
Plasmit chứa các yếu tố điều hòa cần thiết để gen mục tiêu được biểu hiện trong tế bào chủ. Các yếu tố này bao gồm promoter (vùng khởi động phiên mã), ribosome binding site (vùng liên kết ribosome) và terminator (vùng kết thúc phiên mã). Nhờ đó, gen mục tiêu có thể được phiên mã thành mRNA và dịch mã thành protein.
3. Ứng Dụng Của Plasmit Trong Kỹ Thuật Di Truyền
Plasmit có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau của sinh học và công nghệ sinh học.
3.1. Sản Xuất Protein Tái Tổ Hợp
Plasmit được sử dụng để sản xuất protein tái tổ hợp trong công nghiệp dược phẩm và công nghiệp sinh học. Ví dụ, insulin cho bệnh nhân tiểu đường được sản xuất bằng cách chèn gen insulin người vào plasmit, sau đó biến nạp plasmit này vào vi khuẩn E. coli. Vi khuẩn sẽ sản xuất insulin, sau đó được tinh chế để sử dụng cho bệnh nhân. Theo báo cáo của Bộ Y tế năm 2023, hơn 90% insulin sử dụng tại Việt Nam là insulin tái tổ hợp sản xuất bằng công nghệ này.
3.2. Liệu Pháp Gen
Trong liệu pháp gen, plasmit có thể được sử dụng để đưa gen chức năng vào tế bào bệnh nhân để điều trị các bệnh di truyền. Ví dụ, trong điều trị bệnh xơ nang, gen mã hóa protein CFTR (cystic fibrosis transmembrane conductance regulator) được đưa vào tế bào phổi của bệnh nhân bằng vector plasmit.
3.3. Tạo Sinh Vật Biến Đổi Gen (GMO)
Plasmit được sử dụng để tạo ra các sinh vật biến đổi gen trong nông nghiệp. Ví dụ, gen kháng thuốc diệt cỏ hoặc gen sản xuất độc tố Bt (Bacillus thuringiensis) được chèn vào plasmit, sau đó biến nạp plasmit này vào tế bào thực vật. Các cây trồng biến đổi gen này có khả năng kháng thuốc diệt cỏ hoặc kháng sâu bệnh, giúp tăng năng suất và giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê năm 2022, diện tích trồng cây biến đổi gen tại Việt Nam đã tăng 15% so với năm 2021, chủ yếu là ngô và đậu tương.
Cây trồng biến đổi gen giúp tăng năng suất và giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
3.4. Nghiên Cứu Chức Năng Gen
Plasmit được sử dụng để nghiên cứu chức năng của gen trong phòng thí nghiệm. Bằng cách chèn gen vào plasmit và biểu hiện nó trong tế bào, các nhà khoa học có thể xác định vai trò của gen trong các quá trình sinh học khác nhau.
4. Các Loại Plasmit Phổ Biến Trong Kỹ Thuật Di Truyền
Có nhiều loại plasmit khác nhau được sử dụng trong kỹ thuật di truyền, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng.
4.1. Plasmit pBR322
pBR322 là một trong những plasmit đầu tiên được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật di truyền. Nó có kích thước khoảng 4.3 kb và chứa gen kháng ampicillin và tetracycline. pBR322 có nhiều vị trí cắt của enzyme giới hạn, cho phép chèn gen mục tiêu vào plasmit.
4.2. Plasmit pUC19
pUC19 là một plasmit nhỏ gọn (khoảng 2.7 kb) và có số lượng bản sao cao trong tế bào. Nó chứa gen kháng ampicillin và gen lacZ, cho phép chọn lọc các tế bào chứa plasmit tái tổ hợp bằng cách sử dụng chất chỉ thị X-gal.
4.3. Plasmit pET
pET là một hệ thống biểu hiện gen mạnh mẽ, được sử dụng để sản xuất protein tái tổ hợp với số lượng lớn. Plasmit pET chứa promoter T7, chỉ được kích hoạt khi có mặt enzyme T7 polymerase. Enzyme này được cung cấp bởi một gen nằm trên nhiễm sắc thể của vi khuẩn chủ.
4.4. Plasmit pGEM
pGEM là một plasmit đa năng, được sử dụng để nhân bản và phiên mã gen. Nó chứa promoter SP6 và T7, cho phép phiên mã gen mục tiêu từ cả hai phía. pGEM cũng chứa gen kháng ampicillin và gen lacZ.
5. Các Yếu Tố Cần Xem Xét Khi Lựa Chọn Plasmit
Việc lựa chọn plasmit phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo thành công của thí nghiệm kỹ thuật di truyền. Các yếu tố cần xem xét bao gồm:
5.1. Kích Thước Plasmit
Kích thước plasmit ảnh hưởng đến hiệu quả biến nạp và khả năng mang gen mục tiêu. Plasmit nhỏ thường dễ dàng biến nạp vào tế bào hơn, nhưng có thể không đủ chỗ để chứa gen lớn.
5.2. Số Lượng Bản Sao
Số lượng bản sao của plasmit trong tế bào ảnh hưởng đến lượng protein tái tổ hợp được sản xuất. Plasmit có số lượng bản sao cao sẽ tạo ra nhiều protein hơn.
5.3. Gen Kháng Kháng Sinh
Gen kháng kháng sinh giúp chọn lọc các tế bào chứa plasmit tái tổ hợp. Nên chọn gen kháng kháng sinh mà tế bào chủ không có khả năng kháng tự nhiên.
5.4. Vùng Đa Nhân Dòng (MCS)
MCS chứa các vị trí cắt của enzyme giới hạn, cho phép chèn gen mục tiêu vào plasmit. Nên chọn plasmit có MCS chứa nhiều vị trí cắt khác nhau để tăng tính linh hoạt trong thiết kế thí nghiệm.
5.5. Hệ Thống Biểu Hiện Gen
Nếu mục tiêu là sản xuất protein tái tổ hợp, nên chọn plasmit có hệ thống biểu hiện gen mạnh mẽ và dễ điều khiển.
6. Quy Trình Tạo Plasmit Tái Tổ Hợp
Quy trình tạo plasmit tái tổ hợp bao gồm các bước sau:
6.1. Thiết Kế Plasmit
Thiết kế plasmit bao gồm lựa chọn plasmit phù hợp, xác định vị trí chèn gen mục tiêu và lựa chọn gen kháng kháng sinh hoặc gen đánh dấu.
6.2. Chuẩn Bị Plasmit Và Gen Mục Tiêu
Plasmit và gen mục tiêu được cắt bằng cùng loại enzyme giới hạn để tạo ra đầu dính tương thích.
6.3. Nối ADN (DNA Ligation)
Plasmit và gen mục tiêu được trộn với enzyme ligase ADN để nối chúng lại với nhau, tạo thành plasmit tái tổ hợp.
6.4. Biến Nạp Vào Tế Bào Chủ
Plasmit tái tổ hợp được đưa vào tế bào chủ (thường là vi khuẩn E. coli) thông qua quá trình biến nạp. Có nhiều phương pháp biến nạp khác nhau, bao gồm sốc nhiệt, điện di và sử dụng hóa chất.
6.5. Chọn Lọc Tế Bào Tái Tổ Hợp
Các tế bào chứa plasmit tái tổ hợp được chọn lọc dựa trên gen kháng kháng sinh hoặc gen đánh dấu. Ví dụ, nếu plasmit chứa gen kháng ampicillin, các tế bào được nuôi cấy trên môi trường chứa ampicillin. Chỉ các tế bào chứa plasmit mới sống sót và phát triển.
6.6. Kiểm Tra Plasmit Tái Tổ Hợp
Plasmit tái tổ hợp được kiểm tra bằng nhiều phương pháp khác nhau để đảm bảo rằng gen mục tiêu đã được chèn đúng vị trí và không bị đột biến. Các phương pháp kiểm tra bao gồm cắt enzyme giới hạn, điện di ADN và giải trình tự ADN.
7. Các Phương Pháp Biến Nạp Plasmit Vào Tế Bào
Có nhiều phương pháp biến nạp plasmit vào tế bào, mỗi phương pháp có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
7.1. Sốc Nhiệt (Heat Shock)
Sốc nhiệt là phương pháp biến nạp đơn giản và phổ biến. Tế bào được trộn với plasmit trong dung dịch lạnh, sau đó được làm nóng nhanh chóng để tạo ra các lỗ nhỏ trên màng tế bào, cho phép plasmit xâm nhập vào bên trong.
7.2. Điện Di (Electroporation)
Điện di sử dụng xung điện cao áp để tạo ra các lỗ nhỏ trên màng tế bào, cho phép plasmit xâm nhập vào bên trong. Điện di thường hiệu quả hơn sốc nhiệt, nhưng có thể gây tổn hại cho tế bào.
7.3. Sử Dụng Hóa Chất (Chemical Transformation)
Sử dụng hóa chất, chẳng hạn như CaCl2, để làm tăng tính thấm của màng tế bào, cho phép plasmit xâm nhập vào bên trong. Phương pháp này đơn giản và hiệu quả, nhưng có thể không hiệu quả đối với một số loại tế bào.
7.4. Biến Nạp Bằng Virus (Viral Transduction)
Biến nạp bằng virus sử dụng virus làm vector để đưa plasmit vào tế bào. Phương pháp này rất hiệu quả, đặc biệt đối với các tế bào khó biến nạp bằng các phương pháp khác.
8. Các Vấn Đề Thường Gặp Và Giải Pháp
Trong quá trình sử dụng plasmit trong kỹ thuật di truyền, có thể gặp phải một số vấn đề. Dưới đây là một số vấn đề thường gặp và giải pháp:
8.1. Hiệu Quả Biến Nạp Thấp
Hiệu quả biến nạp thấp có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:
- Plasmit bị hỏng: Đảm bảo plasmit không bị hỏng bằng cách bảo quản đúng cách và kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng.
- Tế bào không đủ khả năng biến nạp: Sử dụng tế bào có khả năng biến nạp cao và tuân thủ đúng quy trình biến nạp.
- Phương pháp biến nạp không phù hợp: Thử nghiệm các phương pháp biến nạp khác nhau để tìm ra phương pháp phù hợp nhất cho loại tế bào đang sử dụng.
8.2. Plasmit Không Ổn Định
Plasmit không ổn định có thể bị mất hoặc bị tái sắp xếp trong tế bào. Để khắc phục vấn đề này, cần:
- Sử dụng plasmit ổn định: Chọn plasmit có điểm khởi đầu sao chép mạnh mẽ và gen kháng kháng sinh hiệu quả.
- Nuôi cấy trong điều kiện chọn lọc: Nuôi cấy tế bào trong môi trường chứa kháng sinh để đảm bảo chỉ các tế bào chứa plasmit mới sống sót.
8.3. Biểu Hiện Gen Kém
Biểu hiện gen kém có thể do promoter yếu, ribosome binding site không hiệu quả hoặc codon bias. Để cải thiện biểu hiện gen, cần:
- Sử dụng promoter mạnh: Chọn promoter có hoạt tính cao trong tế bào chủ.
- Tối ưu hóa ribosome binding site: Đảm bảo ribosome binding site có trình tự phù hợp để ribosome có thể liên kết hiệu quả.
- Điều chỉnh codon bias: Sử dụng codon được ưa chuộng trong tế bào chủ để tăng hiệu quả dịch mã.
9. Các Nghiên Cứu Mới Nhất Về Plasmit
Các nghiên cứu về plasmit vẫn đang tiếp tục phát triển, tập trung vào việc cải thiện hiệu quả và độ an toàn của plasmit trong kỹ thuật di truyền.
9.1. Plasmit Tự Sao Chép Từ Tế Bào Động Vật
Các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển các plasmit có khả năng tự sao chép trong tế bào động vật, mở ra tiềm năng ứng dụng trong liệu pháp gen và kỹ thuật di truyền động vật. Theo một nghiên cứu đăng trên tạp chí Nature Biotechnology năm 2023, một loại plasmit mới có khả năng tự sao chép trong tế bào người đã được phát triển thành công, hứa hẹn sẽ cải thiện hiệu quả của liệu pháp gen trong điều trị các bệnh di truyền.
9.2. Plasmit Có Khả Năng Tự Hủy
Để tăng cường an toàn sinh học, các nhà khoa học đang phát triển các plasmit có khả năng tự hủy sau khi hoàn thành chức năng. Các plasmit này chứa các yếu tố di truyền đặc biệt, kích hoạt quá trình tự hủy khi có tín hiệu thích hợp, ngăn chặn sự lan truyền của plasmit vào môi trường.
9.3. Plasmit Với Hệ Thống Điều Khiển Gen Tinh Vi
Các nhà khoa học đang phát triển các plasmit với hệ thống điều khiển gen tinh vi, cho phép điều chỉnh biểu hiện gen theo thời gian và không gian. Các hệ thống này sử dụng các yếu tố điều hòa nhạy cảm với các tín hiệu bên ngoài, chẳng hạn như ánh sáng, nhiệt độ hoặc hóa chất, cho phép kiểm soát chính xác quá trình biểu hiện gen.
10. Xu Hướng Phát Triển Của Plasmit Trong Tương Lai
Trong tương lai, plasmit sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong kỹ thuật di truyền và công nghệ sinh học. Các xu hướng phát triển chính bao gồm:
10.1. Plasmit Thiết Kế Tùy Chỉnh
Với sự tiến bộ của công nghệ tổng hợp ADN, các nhà khoa học có thể thiết kế plasmit tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng thí nghiệm. Các plasmit này có thể chứa các yếu tố điều hòa gen phức tạp, gen đánh dấu đa dạng và các tính năng đặc biệt khác.
10.2. Plasmit Thông Minh
Plasmit thông minh có khả năng tự điều chỉnh và thích ứng với môi trường, giúp tăng hiệu quả và độ tin cậy của kỹ thuật di truyền. Các plasmit này có thể chứa các cảm biến sinh học, hệ thống điều khiển phản hồi và các cơ chế tự sửa chữa.
10.3. Plasmit Ứng Dụng Trong Y Học Cá Nhân Hóa
Plasmit sẽ đóng vai trò quan trọng trong y học cá nhân hóa, cho phép phát triển các phương pháp điều trị bệnh phù hợp với đặc điểm di truyền của từng bệnh nhân. Các plasmit này có thể được sử dụng để đưa gen chức năng vào tế bào bệnh nhân, điều chỉnh biểu hiện gen hoặc tạo ra các protein điều trị.
/235-312-teamgv24.png)
11. Kết Luận
Plasmit là một công cụ không thể thiếu trong kỹ thuật di truyền, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của sinh học và công nghệ sinh học. Với khả năng mang và nhân bản gen, biểu hiện gen và tạo ra các sinh vật biến đổi gen, plasmit đã mở ra nhiều cơ hội mới trong y học, nông nghiệp và công nghiệp. Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về plasmit và vai trò của nó trong kỹ thuật di truyền.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về các ứng dụng của plasmit trong kỹ thuật di truyền và cách chúng có thể mang lại lợi ích cho cuộc sống của chúng ta? Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội hoặc hotline 0247 309 9988 để được hỗ trợ tốt nhất.
12. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
12.1. Plasmit Có An Toàn Không?
Plasmit được sử dụng trong kỹ thuật di truyền thường được thiết kế để an toàn và không gây hại cho tế bào chủ hoặc môi trường. Tuy nhiên, cần tuân thủ các quy định về an toàn sinh học khi làm việc với plasmit để đảm bảo an toàn cho bản thân và cộng đồng.
12.2. Plasmit Có Thể Chuyển Gen Sang Tế Bào Người Không?
Có, plasmit có thể được sử dụng để chuyển gen sang tế bào người trong liệu pháp gen. Tuy nhiên, cần sử dụng các plasmit được thiết kế đặc biệt và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn sinh học.
12.3. Làm Thế Nào Để Chọn Plasmit Phù Hợp Cho Thí Nghiệm?
Để chọn plasmit phù hợp, cần xem xét các yếu tố như kích thước plasmit, số lượng bản sao, gen kháng kháng sinh, vùng đa nhân dòng và hệ thống biểu hiện gen. Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia kỹ thuật di truyền để được tư vấn tốt nhất.
12.4. Plasmit Có Thể Tự Sao Chép Trong Tế Bào Người Không?
Hiện nay, hầu hết các plasmit được sử dụng trong tế bào người không có khả năng tự sao chép. Tuy nhiên, các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển các plasmit có khả năng tự sao chép trong tế bào người để cải thiện hiệu quả của liệu pháp gen.
12.5. Plasmit Có Gây Ô Nhiễm Môi Trường Không?
Plasmit có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Cần tuân thủ các quy định về xử lý chất thải sinh học để ngăn chặn sự lan truyền của plasmit vào môi trường.
12.6. Plasmit Có Thể Sử Dụng Để Tạo Ra Các Loại Thuốc Mới Không?
Có, plasmit được sử dụng để sản xuất protein tái tổ hợp, một thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc mới. Ví dụ, insulin, interferon và các loại vaccine được sản xuất bằng công nghệ plasmit tái tổ hợp.
12.7. Plasmit Có Thể Sử Dụng Để Cải Thiện Năng Suất Cây Trồng Không?
Có, plasmit được sử dụng để tạo ra các cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh, kháng thuốc diệt cỏ hoặc chịu hạn tốt hơn, giúp cải thiện năng suất và giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
12.8. Plasmit Có Thể Sử Dụng Để Điều Trị Các Bệnh Di Truyền Không?
Có, plasmit được sử dụng trong liệu pháp gen để điều trị các bệnh di truyền bằng cách đưa gen chức năng vào tế bào bệnh nhân.
12.9. Plasmit Có Thể Sử Dụng Để Phát Hiện Các Bệnh Nhiễm Trùng Không?
Có, plasmit được sử dụng để phát triển các xét nghiệm chẩn đoán bệnh nhiễm trùng bằng cách phát hiện các gen đặc trưng của vi khuẩn hoặc virus gây bệnh.
12.10. Plasmit Có Thể Sử Dụng Để Tạo Ra Các Vật Liệu Sinh Học Mới Không?
Có, plasmit được sử dụng để sản xuất các protein và enzyme có thể được sử dụng để tạo ra các vật liệu sinh học mới với các tính chất đặc biệt, chẳng hạn như khả năng tự phục hồi, khả năng phân hủy sinh học hoặc khả năng dẫn điện.