Pháp luật cho phép khám chỗ ở của công dân khi cần bắt người đang bị truy nã hoặc người phạm tội đang lẩn trốn. Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về các trường hợp cụ thể và quy định liên quan đến vấn đề này, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình theo pháp luật, đồng thời mang đến cái nhìn tổng quan về quyền bất khả xâm phạm chỗ ở.
1. Quy Định Về Quyền Bất Khả Xâm Phạm Về Chỗ Ở Của Công Dân
Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở là một trong những quyền cơ bản của công dân được Hiến pháp Việt Nam bảo vệ. Điều này có nghĩa là không ai được tự ý xâm nhập vào chỗ ở của người khác nếu không có sự đồng ý của họ, trừ những trường hợp được pháp luật quy định rõ ràng. Việc bảo vệ quyền này giúp đảm bảo sự riêng tư, an toàn và ổn định cho mỗi cá nhân và gia đình trong xã hội.
1.1. Nội Dung Quyền Bất Khả Xâm Phạm Về Chỗ Ở
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở bao gồm các nội dung chính sau:
- Không ai được tự ý vào chỗ ở của người khác: Điều này có nghĩa là bất kỳ hành vi xâm nhập nào vào chỗ ở của người khác mà không có sự đồng ý của chủ nhà đều là vi phạm pháp luật.
- Chỉ được khám xét chỗ ở trong trường hợp pháp luật quy định: Việc khám xét chỗ ở chỉ được thực hiện khi có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền và phải tuân thủ theo đúng trình tự, thủ tục luật định.
- Mọi hành vi vi phạm đều bị xử lý nghiêm minh: Bất kỳ ai vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân đều phải chịu trách nhiệm trước pháp luật, có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
1.2. Ý Nghĩa Của Quyền Bất Khả Xâm Phạm Về Chỗ Ở
Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ quyền tự do, dân chủ của công dân. Quyền này không chỉ đảm bảo sự an toàn, riêng tư cho mỗi cá nhân, gia đình mà còn là nền tảng để xây dựng một xã hội văn minh, công bằng và thượng tôn pháp luật.
- Bảo vệ sự riêng tư cá nhân: Chỗ ở là không gian riêng tư của mỗi người, nơi họ được tự do sinh hoạt, nghỉ ngơi và làm những điều mình thích. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở giúp bảo vệ sự riêng tư này, đảm bảo không ai được xâm phạm vào đời sống cá nhân của người khác.
- Đảm bảo an toàn cho gia đình: Chỗ ở là nơi trú ngụ của cả gia đình, nơi các thành viên quây quần, sum họp và chia sẻ những khoảnh khắc yêu thương. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở giúp bảo vệ sự an toàn cho gia đình, đảm bảo không ai được xâm nhập vào nhà để gây rối, đe dọa hoặc thực hiện các hành vi phạm pháp.
- Góp phần xây dựng xã hội văn minh: Một xã hội văn minh là xã hội mà mọi người đều được tôn trọng và bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở là một trong những quyền cơ bản nhất của con người, việc bảo vệ quyền này góp phần xây dựng một xã hội văn minh, công bằng và thượng tôn pháp luật.
2. Các Trường Hợp Pháp Luật Cho Phép Khám Chỗ Ở Của Công Dân
Mặc dù quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở được Hiến pháp bảo vệ, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, pháp luật vẫn cho phép khám xét chỗ ở của công dân. Tuy nhiên, việc khám xét chỉ được thực hiện khi có đầy đủ căn cứ pháp lý và tuân thủ theo đúng trình tự, thủ tục luật định. Điều này nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa việc bảo vệ quyền lợi của công dân và việc đấu tranh phòng, chống tội phạm, bảo vệ trật tự an toàn xã hội.
2.1. Khi Có Căn Cứ Cho Thấy Có Tội Phạm Đang Lẩn Trốn
Đây là một trong những trường hợp phổ biến nhất mà pháp luật cho phép khám xét chỗ ở của công dân. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự, khi có căn cứ để cho rằng có người phạm tội đang lẩn trốn trong một địa điểm nào đó, cơ quan điều tra có quyền khám xét địa điểm đó để truy bắt tội phạm.
- Căn cứ để khám xét: Căn cứ ở đây phải là những thông tin, chứng cứ có giá trị chứng minh rằng có người phạm tội đang lẩn trốn trong địa điểm cần khám xét. Ví dụ, lời khai của nhân chứng, vật chứng thu được tại hiện trường vụ án, hoặc thông tin trinh sát thu thập được.
- Thẩm quyền ra lệnh khám xét: Lệnh khám xét phải do người có thẩm quyền ký, thường là Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng cơ quan điều tra cấp tỉnh trở lên. Trong trường hợp khẩn cấp, người chỉ huy trực tiếp có thể ra lệnh khám xét, nhưng phải báo cáo ngay bằng văn bản cho cơ quan điều tra có thẩm quyền.
- Thủ tục khám xét: Khi tiến hành khám xét, phải có mặt đại diện chính quyền địa phương và người chứng kiến. Việc khám xét phải được thực hiện một cách cẩn thận, khách quan, tránh gây thiệt hại không đáng có cho người dân.
2.2. Khi Cần Thu Thập Chứng Cứ, Tài Liệu Liên Quan Đến Vụ Án
Trong quá trình điều tra vụ án, cơ quan điều tra có quyền khám xét chỗ ở của công dân để thu thập chứng cứ, tài liệu liên quan đến vụ án. Việc khám xét này nhằm mục đích làm rõ sự thật khách quan của vụ án, tìm ra hung thủ và đưa ra ánh sáng công lý.
- Căn cứ để khám xét: Căn cứ ở đây phải là những thông tin, chứng cứ có giá trị chứng minh rằng trong địa điểm cần khám xét có chứa đựng chứng cứ, tài liệu liên quan đến vụ án. Ví dụ, lời khai của bị can, bị cáo, hoặc thông tin trinh sát thu thập được.
- Thẩm quyền ra lệnh khám xét: Tương tự như trường hợp trên, lệnh khám xét phải do người có thẩm quyền ký và phải tuân thủ theo đúng trình tự, thủ tục luật định.
- Thủ tục khám xét: Khi tiến hành khám xét, phải có mặt đại diện chính quyền địa phương và người chứng kiến. Việc khám xét phải được thực hiện một cách cẩn thận, khách quan, tránh gây thiệt hại không đáng có cho người dân.
2.3. Khi Cần Bắt Người Đang Bị Truy Nã
Người đang bị truy nã là người đã bị cơ quan điều tra ra quyết định truy nã vì có hành vi phạm tội và bỏ trốn. Khi có thông tin về việc người đang bị truy nã đang ẩn náu trong một địa điểm nào đó, cơ quan điều tra có quyền khám xét địa điểm đó để bắt giữ người đang bị truy nã.
- Căn cứ để khám xét: Căn cứ ở đây phải là những thông tin, chứng cứ có giá trị chứng minh rằng người đang bị truy nã đang ẩn náu trong địa điểm cần khám xét. Ví dụ, lời khai của người dân, hoặc thông tin trinh sát thu thập được.
- Thẩm quyền ra lệnh khám xét: Tương tự như các trường hợp trên, lệnh khám xét phải do người có thẩm quyền ký và phải tuân thủ theo đúng trình tự, thủ tục luật định.
- Thủ tục khám xét: Khi tiến hành khám xét, phải có mặt đại diện chính quyền địa phương và người chứng kiến. Việc khám xét phải được thực hiện một cách cẩn thận, khách quan, tránh gây thiệt hại không đáng có cho người dân.
2.4. Các Trường Hợp Khẩn Cấp
Trong một số trường hợp khẩn cấp, để ngăn chặn hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra, cơ quan điều tra có thể tiến hành khám xét chỗ ở của công dân mà không cần lệnh của Viện kiểm sát hoặc Tòa án. Tuy nhiên, sau khi khám xét xong, phải báo cáo ngay bằng văn bản cho Viện kiểm sát hoặc Tòa án để xem xét, phê chuẩn.
- Các trường hợp khẩn cấp: Các trường hợp khẩn cấp có thể kể đến như:
- Khi có người kêu cứu vì bị đe dọa tính mạng, sức khỏe.
- Khi có dấu hiệu cho thấy có người đang chuẩn bị thực hiện hành vi phạm tội nghiêm trọng.
- Khi phát hiện có cháy nổ, thiên tai hoặc sự cố nghiêm trọng khác có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, sức khỏe, tài sản của người dân.
- Thẩm quyền ra lệnh khám xét: Trong trường hợp khẩn cấp, người chỉ huy trực tiếp có thể ra lệnh khám xét, nhưng phải báo cáo ngay bằng văn bản cho cơ quan điều tra có thẩm quyền.
- Thủ tục khám xét: Khi tiến hành khám xét, phải có mặt đại diện chính quyền địa phương và người chứng kiến. Việc khám xét phải được thực hiện một cách cẩn thận, khách quan, tránh gây thiệt hại không đáng có cho người dân.
3. Thủ Tục Khám Chỗ Ở Của Công Dân Theo Quy Định Pháp Luật
Việc khám xét chỗ ở của công dân phải tuân thủ theo đúng trình tự, thủ tục luật định. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch, khách quan và tránh lạm quyền, xâm phạm đến quyền lợi chính đáng của công dân. Dưới đây là quy trình khám xét chỗ ở của công dân theo quy định của pháp luật Việt Nam:
3.1. Ra Quyết Định Khám Xét
Quyết định khám xét phải do người có thẩm quyền ký, thường là Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng cơ quan điều tra cấp tỉnh trở lên. Trong quyết định khám xét phải ghi rõ:
- Lý do khám xét: Nêu rõ căn cứ pháp lý và lý do cần thiết phải khám xét.
- Địa điểm khám xét: Ghi rõ địa chỉ cụ thể của địa điểm cần khám xét.
- Thời gian khám xét: Xác định thời gian bắt đầu và kết thúc việc khám xét.
- Người thực hiện khám xét: Ghi rõ họ tên, chức vụ của những người tham gia thực hiện việc khám xét.
- Quyền và nghĩa vụ của người bị khám xét: Thông báo cho người bị khám xét biết về quyền và nghĩa vụ của họ trong quá trình khám xét.
3.2. Thông Báo Cho Người Bị Khám Xét
Trước khi tiến hành khám xét, cơ quan điều tra phải thông báo cho người bị khám xét biết về quyết định khám xét và lý do khám xét. Trong trường hợp người bị khám xét vắng mặt, phải thông báo cho người thân của họ hoặc đại diện chính quyền địa phương biết.
3.3. Tiến Hành Khám Xét
Việc khám xét phải được thực hiện một cách cẩn thận, khách quan, tránh gây thiệt hại không đáng có cho người dân. Khi khám xét, phải có mặt:
- Người ra quyết định khám xét hoặc người được ủy quyền.
- Đại diện chính quyền địa phương.
- Người chứng kiến.
- Người bị khám xét hoặc người thân của họ (nếu có).
Trong quá trình khám xét, phải lập biên bản ghi rõ thời gian, địa điểm, diễn biến và kết quả khám xét. Biên bản phải có chữ ký của tất cả những người tham gia khám xét.
3.4. Xử Lý Kết Quả Khám Xét
Sau khi khám xét xong, cơ quan điều tra phải xử lý kết quả khám xét theo quy định của pháp luật. Nếu phát hiện có vật chứng, tài liệu liên quan đến vụ án, phải lập biên bản thu giữ và bảo quản theo quy định. Nếu không phát hiện được gì, phải trả lại nguyên trạng cho người bị khám xét.
4. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Công Dân Khi Bị Khám Chỗ Ở
Khi bị khám chỗ ở, công dân có những quyền và nghĩa vụ nhất định theo quy định của pháp luật. Việc nắm rõ những quyền và nghĩa vụ này giúp công dân chủ động bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình, đồng thời hợp tác với cơ quan chức năng trong quá trình điều tra, xử lý vụ án.
4.1. Quyền Của Công Dân Khi Bị Khám Chỗ Ở
- Được biết lý do khám xét: Công dân có quyền được biết lý do vì sao cơ quan điều tra lại tiến hành khám xét chỗ ở của mình.
- Được yêu cầu xuất trình quyết định khám xét: Công dân có quyền yêu cầu người thực hiện khám xét xuất trình quyết định khám xét hợp lệ.
- Được tham gia và chứng kiến quá trình khám xét: Công dân có quyền tham gia và chứng kiến toàn bộ quá trình khám xét, đồng thời có quyền đưa ra ý kiến, khiếu nại nếu phát hiện có sai sót.
- Được yêu cầu bồi thường thiệt hại: Nếu việc khám xét gây ra thiệt hại về tài sản, danh dự, nhân phẩm, công dân có quyền yêu cầu cơ quan điều tra bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.
4.2. Nghĩa Vụ Của Công Dân Khi Bị Khám Chỗ Ở
- Chấp hành quyết định khám xét: Công dân có nghĩa vụ chấp hành quyết định khám xét hợp lệ của cơ quan điều tra.
- Hợp tác với cơ quan điều tra: Công dân có nghĩa vụ hợp tác với cơ quan điều tra trong quá trình khám xét, cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến vụ án (nếu có).
- Giữ gìn trật tự, không cản trở việc khám xét: Công dân có nghĩa vụ giữ gìn trật tự trong quá trình khám xét, không được có hành vi cản trở, chống đối việc khám xét.
5. Các Hành Vi Vi Phạm Quyền Bất Khả Xâm Phạm Về Chỗ Ở Và Chế Tài Xử Lý
Bất kỳ hành vi nào xâm phạm đến quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân đều là vi phạm pháp luật và sẽ bị xử lý nghiêm minh theo quy định. Dưới đây là một số hành vi vi phạm phổ biến và chế tài xử lý tương ứng:
5.1. Tự Ý Xâm Nhập Vào Chỗ Ở Của Người Khác
Đây là hành vi vi phạm phổ biến nhất và thường gặp trong thực tế. Bất kỳ ai tự ý xâm nhập vào chỗ ở của người khác mà không có sự đồng ý của họ, hoặc không có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, đều là vi phạm pháp luật.
- Chế tài xử lý: Tùy theo tính chất, mức độ vi phạm, người vi phạm có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Xử phạt hành chính: Theo quy định của Nghị định 167/2013/NĐ-CP, hành vi xâm nhập gia cư bất hợp pháp có thể bị phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.
- Truy cứu trách nhiệm hình sự: Theo quy định của Bộ luật Hình sự, hành vi xâm phạm chỗ ở của người khác có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội xâm phạm chỗ ở của người khác (Điều 158), với mức hình phạt cao nhất lên đến 05 năm tù giam.
5.2. Khám Xét Chỗ Ở Trái Pháp Luật
Việc khám xét chỗ ở của công dân chỉ được thực hiện khi có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền và phải tuân thủ theo đúng trình tự, thủ tục luật định. Bất kỳ hành vi khám xét nào không tuân thủ theo quy định của pháp luật đều là vi phạm.
- Chế tài xử lý: Người có hành vi khám xét trái pháp luật có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Xử lý kỷ luật: Đối với cán bộ, công chức, viên chức, hành vi khám xét trái pháp luật có thể bị xử lý kỷ luật theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức, viên chức.
- Xử phạt hành chính: Theo quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính, hành vi khám xét trái pháp luật có thể bị phạt tiền.
- Truy cứu trách nhiệm hình sự: Theo quy định của Bộ luật Hình sự, hành vi khám xét trái pháp luật có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ (Điều 356), với mức hình phạt cao nhất lên đến 15 năm tù giam.
5.3. Lợi Dụng Chức Vụ, Quyền Hạn Để Xâm Phạm Chỗ Ở Của Người Khác
Đây là hành vi đặc biệt nghiêm trọng, thường do người có chức vụ, quyền hạn thực hiện nhằm mục đích vụ lợi hoặc trả thù cá nhân. Hành vi này không chỉ xâm phạm đến quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân mà còn làm suy giảm lòng tin của người dân vào các cơ quan nhà nước.
- Chế tài xử lý: Người có hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn để xâm phạm chỗ ở của người khác sẽ bị xử lý nghiêm khắc theo quy định của pháp luật.
- Xử lý kỷ luật: Đối với cán bộ, công chức, viên chức, hành vi này có thể bị xử lý kỷ luật với hình thức cao nhất là buộc thôi việc.
- Truy cứu trách nhiệm hình sự: Theo quy định của Bộ luật Hình sự, hành vi này có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ (Điều 356), với mức hình phạt cao nhất lên đến 15 năm tù giam. Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
6. Làm Gì Khi Bị Khám Chỗ Ở Trái Pháp Luật?
Nếu bạn cho rằng việc khám xét chỗ ở của mình là trái pháp luật, bạn có quyền khiếu nại, tố cáo theo quy định của pháp luật. Việc khiếu nại, tố cáo cần được thực hiện kịp thời, đúng trình tự, thủ tục để bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình.
6.1. Khiếu Nại
Khiếu nại là việc công dân đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính mà mình cho là trái pháp luật, xâm phạm đến quyền, lợi ích hợp pháp của mình.
- Đối tượng khiếu nại: Quyết định khám xét, hành vi khám xét của cơ quan điều tra.
- Cơ quan giải quyết khiếu nại: Thủ trưởng cơ quan điều tra đã ra quyết định khám xét, Viện kiểm sát có thẩm quyền.
- Thời hiệu khiếu nại: 90 ngày kể từ ngày nhận được quyết định hoặc biết được hành vi mà mình cho là trái pháp luật.
6.2. Tố Cáo
Tố cáo là việc công dân báo cho cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền biết về hành vi vi phạm pháp luật của bất kỳ ai, gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của công dân, cơ quan, tổ chức.
- Đối tượng tố cáo: Hành vi vi phạm pháp luật của người thực hiện khám xét.
- Cơ quan giải quyết tố cáo: Viện kiểm sát có thẩm quyền, cơ quan điều tra cấp trên.
- Thời hiệu tố cáo: Không có thời hiệu.
6.3. Trình Tự, Thủ Tục Khiếu Nại, Tố Cáo
- Bước 1: Chuẩn bị đơn khiếu nại, tố cáo. Đơn phải ghi rõ họ tên, địa chỉ của người khiếu nại, tố cáo; nội dung khiếu nại, tố cáo; lý do khiếu nại, tố cáo; yêu cầu giải quyết.
- Bước 2: Gửi đơn khiếu nại, tố cáo đến cơ quan có thẩm quyền giải quyết.
- Bước 3: Cơ quan có thẩm quyền giải quyết khiếu nại, tố cáo theo quy định của pháp luật.
- Bước 4: Nhận kết quả giải quyết khiếu nại, tố cáo. Nếu không đồng ý với kết quả giải quyết, có quyền khiếu nại lên cơ quan cấp trên hoặc khởi kiện ra Tòa án.
7. Tổng Kết
Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở là một trong những quyền cơ bản của công dân được Hiến pháp Việt Nam bảo vệ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, pháp luật vẫn cho phép khám xét chỗ ở của công dân nhằm mục đích đấu tranh phòng, chống tội phạm, bảo vệ trật tự an toàn xã hội. Việc khám xét chỉ được thực hiện khi có đầy đủ căn cứ pháp lý và tuân thủ theo đúng trình tự, thủ tục luật định.
Công dân cần nắm rõ quyền và nghĩa vụ của mình khi bị khám chỗ ở để chủ động bảo vệ quyền lợi chính đáng, đồng thời hợp tác với cơ quan chức năng trong quá trình điều tra, xử lý vụ án. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến vấn đề này, hãy liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và giải đáp kịp thời.
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn lo lắng về các vấn đề pháp lý liên quan đến xe tải? Hãy đến với XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc! Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín và dịch vụ sửa chữa chất lượng. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc ghé thăm địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. Ai có quyền ra lệnh khám xét chỗ ở của công dân?
Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng cơ quan điều tra cấp tỉnh trở lên có quyền ra lệnh khám xét chỗ ở của công dân. Trong trường hợp khẩn cấp, người chỉ huy trực tiếp có thể ra lệnh, nhưng phải báo cáo ngay bằng văn bản cho cơ quan điều tra có thẩm quyền.
2. Khi khám xét chỗ ở của công dân cần có những ai tham gia?
Khi khám xét chỗ ở của công dân cần có mặt người ra quyết định khám xét hoặc người được ủy quyền, đại diện chính quyền địa phương, người chứng kiến và người bị khám xét hoặc người thân của họ (nếu có).
3. Người bị khám xét chỗ ở có quyền gì?
Người bị khám xét chỗ ở có quyền được biết lý do khám xét, được yêu cầu xuất trình quyết định khám xét, được tham gia và chứng kiến quá trình khám xét, được yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu việc khám xét gây ra thiệt hại.
4. Người bị khám xét chỗ ở có nghĩa vụ gì?
Người bị khám xét chỗ ở có nghĩa vụ chấp hành quyết định khám xét, hợp tác với cơ quan điều tra, giữ gìn trật tự, không cản trở việc khám xét.
5. Hành vi tự ý xâm nhập vào chỗ ở của người khác bị xử lý như thế nào?
Hành vi tự ý xâm nhập vào chỗ ở của người khác có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy theo tính chất, mức độ vi phạm.
6. Khám xét chỗ ở trái pháp luật là hành vi như thế nào?
Khám xét chỗ ở trái pháp luật là hành vi khám xét không có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc không tuân thủ theo đúng trình tự, thủ tục luật định.
7. Nếu bị khám chỗ ở trái pháp luật, công dân nên làm gì?
Nếu bị khám chỗ ở trái pháp luật, công dân có quyền khiếu nại, tố cáo theo quy định của pháp luật.
8. Thời hiệu khiếu nại quyết định khám xét là bao lâu?
Thời hiệu khiếu nại quyết định khám xét là 90 ngày kể từ ngày nhận được quyết định hoặc biết được hành vi mà mình cho là trái pháp luật.
9. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết khiếu nại về quyết định khám xét?
Thủ trưởng cơ quan điều tra đã ra quyết định khám xét, Viện kiểm sát có thẩm quyền giải quyết khiếu nại về quyết định khám xét.
10. Tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của người thực hiện khám xét được gửi đến đâu?
Tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của người thực hiện khám xét được gửi đến Viện kiểm sát có thẩm quyền hoặc cơ quan điều tra cấp trên.