Bạn đang băn khoăn không biết “people” chia số ít hay nhiều trong tiếng Anh? Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất, đồng thời cung cấp những kiến thức ngữ pháp liên quan để bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Bài viết này sẽ làm sáng tỏ cách sử dụng “people” một cách chính xác, giúp bạn tránh những lỗi sai thường gặp và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá chủ đề thú vị này, mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp, cũng như làm quen với những cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh.
1. Danh Từ “People”: Số Ít Hay Số Nhiều?
Câu trả lời là “people” luôn được chia ở dạng số nhiều. Trong tiếng Anh, “people” là một danh từ số nhiều, mặc dù nó có vẻ như là một từ đơn. Vì vậy, động từ theo sau “people” luôn phải ở dạng số nhiều.
1.1. Vì Sao “People” Luôn Chia Số Nhiều?
“People” là dạng số nhiều không đều của “person” (người). Mặc dù “persons” cũng là một dạng số nhiều của “person”, nhưng nó ít được sử dụng hơn và thường chỉ xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc ngữ cảnh trang trọng. Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “people” được định nghĩa là:
“Humans in general or considered collectively.”
Điều này có nghĩa là “people” dùng để chỉ một nhóm người hoặc con người nói chung, do đó nó luôn được coi là số nhiều.
1.2. “People” Đi Với Động Từ Số Nhiều Như Thế Nào?
Khi sử dụng “people” trong câu, bạn phải sử dụng động từ ở dạng số nhiều. Dưới đây là một vài ví dụ:
- People are waiting for the bus. (Mọi người đang đợi xe buýt.)
- People were happy to hear the news. (Mọi người đã rất vui khi nghe tin.)
- People have the right to express their opinions. (Mọi người có quyền bày tỏ ý kiến của mình.)
- People should be more aware of environmental protection. (Mọi người nên có ý thức hơn về bảo vệ môi trường.)
1.3. Trường Hợp Đặc Biệt: “Peoples”
Mặc dù hiếm gặp, “peoples” cũng là một từ tồn tại trong tiếng Anh. “Peoples” được sử dụng để chỉ các dân tộc, chủng tộc khác nhau trên thế giới. Ví dụ:
- The United Nations works to promote peace and understanding among all peoples. (Liên Hợp Quốc hoạt động để thúc đẩy hòa bình và sự hiểu biết giữa tất cả các dân tộc.)
- We must respect the rights of indigenous peoples around the world. (Chúng ta phải tôn trọng quyền của các dân tộc bản địa trên toàn thế giới.)
Trong trường hợp này, “peoples” được hiểu là các nhóm người khác nhau về văn hóa, ngôn ngữ và nguồn gốc.
2. Phân Biệt “Person”, “Persons” và “People”
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “people”, chúng ta cần phân biệt nó với “person” và “persons”.
2.1. “Person”
“Person” là danh từ số ít, dùng để chỉ một người duy nhất.
- I saw a person walking down the street. (Tôi thấy một người đi bộ trên đường.)
- She is a very kind person. (Cô ấy là một người rất tốt bụng.)
- Each person is responsible for their own actions. (Mỗi người phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)
2.2. “Persons”
“Persons” là dạng số nhiều của “person”, nhưng ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày. Nó thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, biển báo hoặc thông báo chính thức.
- Persons entering this area must present identification. (Những người vào khu vực này phải xuất trình giấy tờ tùy thân.)
- The elevator is limited to ten persons. (Thang máy này giới hạn cho mười người.)
“Persons” thường mang tính trang trọng và khách quan hơn so với “people”.
2.3. So Sánh “Person”, “Persons” và “People”
Từ | Số lượng | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Person | Số ít | Sử dụng phổ biến trong văn nói và viết hàng ngày. | I met a nice person at the conference. |
Persons | Số nhiều | Văn bản pháp lý, biển báo, thông báo chính thức. | Persons under the age of 18 are not allowed to purchase alcohol. |
People | Số nhiều | Sử dụng phổ biến để chỉ một nhóm người. | People are generally friendly in this city. |
3. Các Cấu Trúc Câu Thường Gặp Với “People”
Để sử dụng “people” một cách thành thạo, bạn cần làm quen với các cấu trúc câu thông dụng.
3.1. “People + Động Từ Số Nhiều”
Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất khi sử dụng “people”.
- People think that the Earth is flat. (Mọi người nghĩ rằng Trái Đất phẳng.)
- People believe in different religions. (Mọi người tin vào các tôn giáo khác nhau.)
- People say that honesty is the best policy. (Mọi người nói rằng trung thực là thượng sách.)
3.2. “The People + Động Từ Số Nhiều”
“The people” dùng để chỉ một nhóm người cụ thể, thường là người dân của một quốc gia hoặc khu vực.
- The people of Vietnam are known for their hospitality. (Người dân Việt Nam nổi tiếng với sự hiếu khách.)
- The people of France love their cheese and wine. (Người dân Pháp yêu thích phô mai và rượu vang của họ.)
- The people of this village are very friendly and helpful. (Người dân trong ngôi làng này rất thân thiện và hay giúp đỡ.)
3.3. “Many People / Few People + Động Từ Số Nhiều”
Khi sử dụng các lượng từ như “many” (nhiều) hoặc “few” (ít) trước “people”, bạn vẫn phải sử dụng động từ số nhiều.
- Many people are interested in learning English. (Nhiều người quan tâm đến việc học tiếng Anh.)
- Few people know the answer to this question. (Ít người biết câu trả lời cho câu hỏi này.)
- Many people have contributed to the success of this project. (Nhiều người đã đóng góp vào thành công của dự án này.)
3.4. “Some People + Động Từ Số Nhiều”
Tương tự như “many people” và “few people”, “some people” cũng đi với động từ số nhiều.
- Some people like coffee, while others prefer tea. (Một số người thích cà phê, trong khi những người khác thích trà.)
- Some people are afraid of spiders. (Một số người sợ nhện.)
- Some people believe in ghosts. (Một số người tin vào ma.)
4. Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “People”
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng “people” là chia động từ ở dạng số ít.
4.1. Chia Động Từ Số Ít Với “People”
Đây là lỗi sai cơ bản mà nhiều người mắc phải, đặc biệt là những người mới bắt đầu học tiếng Anh.
- SAI: People is happy.
- ĐÚNG: People are happy. (Mọi người hạnh phúc.)
- SAI: People was excited.
- ĐÚNG: People were excited. (Mọi người đã rất phấn khích.)
4.2. Sử Dụng “Person” Thay Vì “People” Khi Nói Về Một Nhóm Người
Khi muốn nói về một nhóm người, bạn phải sử dụng “people”, không được sử dụng “person”.
- SAI: There is a person waiting outside. (Khi có nhiều người)
- ĐÚNG: There are people waiting outside. (Có người đang đợi bên ngoài.)
4.3. Nhầm Lẫn Giữa “People” và “Peoples”
Cần phân biệt rõ ràng giữa “people” và “peoples”. “People” dùng để chỉ một nhóm người nói chung, còn “peoples” dùng để chỉ các dân tộc, chủng tộc khác nhau.
- SAI: The United Nations works to promote peace and understanding among all people.
- ĐÚNG: The United Nations works to promote peace and understanding among all peoples. (Liên Hợp Quốc hoạt động để thúc đẩy hòa bình và sự hiểu biết giữa tất cả các dân tộc.)
5. Bài Tập Thực Hành
Để củng cố kiến thức, hãy làm các bài tập sau:
5.1. Chọn Đáp Án Đúng
- People (is/are) always busy during the holidays.
- The people of Japan (is/are) known for their politeness.
- Many people (has/have) traveled to this country.
- Some people (likes/like) to eat spicy food.
- Few people (knows/know) the truth about this story.
5.2. Sửa Lỗi Sai
- People is waiting for the show to begin.
- There is a person outside who wants to talk to you.
- The people of this city is very friendly.
- Many people has complained about the noise.
- Some people likes to stay at home on weekends.
5.3. Điền “Person”, “Persons” hoặc “People”
- Each __ is unique and has their own talents.
- __ under the age of 16 are not allowed to watch this movie.
- __ are becoming more aware of the importance of healthy eating.
- There was only one __ left in the room.
- The rights of indigenous __ must be protected.
Đáp án:
5.1:
- are
- are
- have
- like
- know
5.2:
- People are waiting for the show to begin.
- There are people outside who want to talk to you.
- The people of this city are very friendly.
- Many people have complained about the noise.
- Some people like to stay at home on weekends.
5.3:
- person
- Persons
- People
- person
- peoples
6. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Liên Quan Đến “People”
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, hãy học thêm các từ và cụm từ liên quan đến “people”.
6.1. Từ Đồng Nghĩa Với “People”
- Individuals: Cá nhân
- Citizens: Công dân
- Inhabitants: Cư dân
- Residents: Người dân
- The public: Công chúng
- Folks: Người dân (thân mật)
6.2. Cụm Từ Thường Gặp Với “People”
- People skills: Kỹ năng giao tiếp, ứng xử
- People person: Người giỏi giao tiếp, thích làm việc với người khác
- People pleaser: Người luôn cố gắng làm hài lòng người khác
- People power: Sức mạnh của nhân dân
- People’s choice: Sự lựa chọn của người dân
6.3. Ví Dụ Sử Dụng Các Từ Đồng Nghĩa và Cụm Từ
- The company is looking for someone with excellent people skills. (Công ty đang tìm kiếm một người có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)
- She is a people person and enjoys working in a team. (Cô ấy là một người giỏi giao tiếp và thích làm việc nhóm.)
- He is a people pleaser and always puts others’ needs before his own. (Anh ấy là một người luôn cố gắng làm hài lòng người khác và luôn đặt nhu cầu của người khác lên trước.)
- The revolution was a testament to people power. (Cuộc cách mạng là minh chứng cho sức mạnh của nhân dân.)
- This restaurant was voted the people’s choice for best local eatery. (Nhà hàng này được bình chọn là sự lựa chọn của người dân cho quán ăn địa phương ngon nhất.)
7. Tìm Hiểu Thêm Về Ngữ Pháp Tiếng Anh Tại Xe Tải Mỹ Đình
Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi không chỉ cung cấp thông tin về xe tải mà còn chia sẻ những kiến thức hữu ích về tiếng Anh. Hiểu rõ ngữ pháp là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong công việc và cuộc sống.
7.1. Lợi Ích Của Việc Học Ngữ Pháp Tiếng Anh
- Giao tiếp rõ ràng và chính xác: Ngữ pháp giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tránh gây hiểu lầm.
- Nâng cao khả năng viết: Ngữ pháp là nền tảng của một bài viết hay, giúp bạn truyền tải thông điệp một cách thuyết phục.
- Tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh: Nắm vững ngữ pháp giúp bạn tự tin hơn khi nói và viết tiếng Anh.
- Mở rộng cơ hội học tập và làm việc: Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế, và ngữ pháp là một phần quan trọng để thành công trong môi trường học tập và làm việc quốc tế.
7.2. Các Chủ Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh Quan Trọng
- Các thì trong tiếng Anh: Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, tương lai đơn, tương lai gần, hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành.
- Các loại câu: Câu đơn, câu ghép, câu phức.
- Các loại từ: Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ.
- Mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.
- Câu điều kiện: Câu điều kiện loại 1, 2, 3.
- Câu bị động: Cách chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động.
- So sánh: So sánh bằng, so sánh hơn, so sánh nhất.
7.3. Tài Liệu Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Tại Xe Tải Mỹ Đình
Chúng tôi cung cấp nhiều tài liệu học ngữ pháp tiếng Anh miễn phí, bao gồm:
- Bài viết: Các bài viết chi tiết về các chủ đề ngữ pháp khác nhau.
- Video: Các video hướng dẫn ngữ pháp dễ hiểu và sinh động.
- Bài tập: Các bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức.
- Infographic: Các infographic trực quan giúp bạn ghi nhớ ngữ pháp dễ dàng hơn.
8. Xe Tải Mỹ Đình: Địa Chỉ Tin Cậy Cho Mọi Nhu Cầu Về Xe Tải
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về xe tải, đừng ngần ngại truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội, so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe, tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách, giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải, và cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.
8.1. Các Dịch Vụ Của Xe Tải Mỹ Đình
- Tư vấn mua xe tải: Chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- So sánh giá xe tải: Chúng tôi cung cấp thông tin so sánh giá cả giữa các dòng xe tải khác nhau, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
- Thông tin kỹ thuật xe tải: Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật của các loại xe tải, giúp bạn hiểu rõ hơn về xe.
- Dịch vụ sửa chữa xe tải: Chúng tôi giới thiệu các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực Mỹ Đình, Hà Nội.
- Hỗ trợ thủ tục mua bán xe tải: Chúng tôi hỗ trợ bạn trong các thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
8.2. Tại Sao Nên Chọn Xe Tải Mỹ Đình?
- Thông tin chính xác và cập nhật: Chúng tôi luôn cung cấp thông tin chính xác và cập nhật nhất về thị trường xe tải.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi có kiến thức sâu rộng về xe tải và luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn.
- Dịch vụ tận tâm: Chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và cung cấp dịch vụ tận tâm nhất.
- Uy tín và tin cậy: Xe Tải Mỹ Đình là địa chỉ tin cậy của nhiều khách hàng trong lĩnh vực xe tải.
8.3. Liên Hệ Với Xe Tải Mỹ Đình
Để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình, hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
9. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến “people” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh:
9.1. “People” Có Phải Là Danh Từ Đếm Được Không?
Có, “people” là một danh từ đếm được. Bạn có thể nói “one person”, “two people”, “three people”, v.v.
9.2. Khi Nào Nên Sử Dụng “Persons” Thay Vì “People”?
“Persons” thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, biển báo hoặc thông báo chính thức. Trong văn nói hàng ngày, “people” được sử dụng phổ biến hơn.
9.3. “The People” Có Nghĩa Là Gì?
“The people” dùng để chỉ một nhóm người cụ thể, thường là người dân của một quốc gia hoặc khu vực.
9.4. Làm Thế Nào Để Tránh Lỗi Sai Khi Sử Dụng “People”?
Hãy luôn nhớ rằng “people” là danh từ số nhiều và phải đi với động từ số nhiều.
9.5. “People” Có Thể Được Sử Dụng Với Các Lượng Từ Nào?
“People” có thể được sử dụng với các lượng từ như “many”, “few”, “some”, “a lot of”, “most”, v.v.
9.6. “Peoples” Được Sử Dụng Khi Nào?
“Peoples” được sử dụng để chỉ các dân tộc, chủng tộc khác nhau trên thế giới.
9.7. “Person” và “People” Khác Nhau Như Thế Nào?
“Person” là danh từ số ít, dùng để chỉ một người duy nhất, còn “people” là danh từ số nhiều, dùng để chỉ một nhóm người.
9.8. Có Những Cụm Từ Nào Thường Đi Với “People”?
Một số cụm từ thường gặp với “people” bao gồm “people skills”, “people person”, “people pleaser”, “people power”, “people’s choice”.
9.9. Tại Sao Ngữ Pháp Tiếng Anh Lại Quan Trọng?
Ngữ pháp tiếng Anh quan trọng vì nó giúp bạn giao tiếp rõ ràng và chính xác, nâng cao khả năng viết, tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh và mở rộng cơ hội học tập và làm việc.
9.10. Tôi Có Thể Tìm Hiểu Thêm Về Ngữ Pháp Tiếng Anh Ở Đâu?
Bạn có thể tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Anh tại Xe Tải Mỹ Đình, nơi chúng tôi cung cấp nhiều tài liệu học ngữ pháp miễn phí và hữu ích.
10. Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “people” trong tiếng Anh. Hãy luôn nhớ rằng “people” là danh từ số nhiều và phải đi với động từ số nhiều. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và giải đáp. Chúc bạn học tốt tiếng Anh và thành công trong công việc!
Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường! Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thế giới xe tải và nhận những ưu đãi hấp dẫn!