nguyên tử oxi
nguyên tử oxi

Oxi Hóa Trị Mấy? Giải Đáp Chi Tiết Từ A Đến Z

Oxi hóa trị II là thông tin bạn cần tìm hiểu? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời chính xác và đầy đủ nhất về hóa trị của oxi, cùng với những thông tin hữu ích khác về nguyên tố này. Khám phá ngay những kiến thức thú vị và ứng dụng thực tế của oxi trong đời sống và công nghiệp, đồng thời tìm hiểu về các loại xe tải chuyên dụng.

1. Oxi Hóa Trị Mấy Trong Các Hợp Chất Hóa Học?

Oxi thường thể hiện hóa trị II trong hầu hết các hợp chất.

Trong các hợp chất, oxi có xu hướng nhận thêm 2 electron để đạt cấu hình electron bền vững của khí hiếm, do đó nó thường có số oxi hóa là -2 và hóa trị là II. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ, oxi có thể có hóa trị khác. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá sâu hơn về vấn đề này.

1.1. Tại Sao Oxi Thường Có Hóa Trị II?

Oxi có cấu hình electron lớp ngoài cùng là 2s22p4, tức là có 6 electron lớp ngoài cùng. Để đạt được cấu hình bền vững của khí hiếm (8 electron lớp ngoài cùng), oxi có xu hướng nhận thêm 2 electron. Quá trình này dẫn đến việc oxi mang điện tích -2, và do đó có hóa trị II trong hầu hết các hợp chất.

1.2. Các Trường Hợp Ngoại Lệ Về Hóa Trị Của Oxi

Mặc dù oxi thường có hóa trị II, nhưng vẫn có một số trường hợp ngoại lệ, ví dụ:

  • Trong hợp chất OF2 (oxi điflorua): Oxi liên kết với flo, một nguyên tố có độ âm điện lớn hơn oxi. Do đó, oxi thể hiện số oxi hóa dương (+2) và hóa trị II.
  • Trong các peoxit (ví dụ: H2O2): Oxi có số oxi hóa -1.

1.3. Bảng Tóm Tắt Hóa Trị Của Oxi Trong Một Số Hợp Chất Phổ Biến

Hợp Chất Công Thức Hóa Học Hóa Trị Của Oxi
Nước H2O II
Cacbon đioxit CO2 II
Natri oxit Na2O II
Oxi điflorua OF2 II
Hidro peoxit H2O2

nguyên tử oxinguyên tử oxi

Hình ảnh mô tả cấu trúc nguyên tử Oxi

2. Tìm Hiểu Chi Tiết Về Nguyên Tố Oxi (O)

Oxi là một nguyên tố hóa học vô cùng quan trọng và phổ biến trên Trái Đất. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá những thông tin thú vị và hữu ích về nguyên tố này.

2.1. Thông Tin Cơ Bản Về Oxi

  • Ký hiệu hóa học: O
  • Số hiệu nguyên tử: 8
  • Nguyên tử khối: 16
  • Vị trí trong bảng tuần hoàn: Chu kỳ 2, nhóm VIA
  • Cấu hình electron: 1s22s22p4
  • Độ âm điện: 3.44
  • Số oxi hóa phổ biến: -2
  • Các đồng vị phổ biến: 16O, 17O, 18O

2.2. Tính Chất Vật Lý Của Oxi

  • Ở điều kiện thường, oxi là chất khí không màu, không mùi, không vị.
  • Oxi ít tan trong nước.
  • Oxi hóa lỏng ở nhiệt độ -183°C và có màu xanh nhạt.
  • Oxi nặng hơn không khí.

2.3. Tính Chất Hóa Học Của Oxi

Oxi là một nguyên tố hoạt động hóa học mạnh, đặc biệt là ở nhiệt độ cao. Dưới đây là một số tính chất hóa học quan trọng của oxi:

2.3.1. Tác Dụng Với Kim Loại

Oxi tác dụng với hầu hết các kim loại (trừ Au, Pt…) ở nhiệt độ cao, tạo thành oxit kim loại.

Ví dụ:

  • 4Al + 3O2 → 2Al2O3 (nhôm oxit)
  • 2Ca + O2 → 2CaO (canxi oxit)

2.3.2. Tác Dụng Với Phi Kim

Oxi tác dụng với nhiều phi kim (trừ halogen) ở nhiệt độ cao, tạo thành oxit phi kim.

Ví dụ:

  • S + O2 → SO2 (lưu huỳnh đioxit)
  • N2 + O2 → 2NO (nitơ monoxit) (ở nhiệt độ rất cao hoặc có tia lửa điện)

2.3.3. Tác Dụng Với Hợp Chất

Oxi có thể tác dụng với nhiều hợp chất, đặc biệt là các hợp chất hữu cơ, gây ra phản ứng cháy.

Ví dụ:

  • CH4 + 2O2 → CO2 + 2H2O (đốt cháy metan)
  • C2H5OH + 3O2 → 2CO2 + 3H2O (đốt cháy etanol)

2.3.4. Phản Ứng Cháy Và Sự Oxi Hóa

Phản ứng cháy là một quá trình oxi hóa mạnh, tỏa nhiệt và ánh sáng. Oxi là chất cần thiết cho sự cháy.

2.4. Ứng Dụng Quan Trọng Của Oxi Trong Đời Sống Và Công Nghiệp

Oxi đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Hô hấp: Oxi là yếu tố cần thiết cho sự sống của hầu hết các sinh vật trên Trái Đất.
  • Y tế: Oxi được sử dụng trong các bệnh viện để hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân.
  • Công nghiệp:
    • Sản xuất thép: Oxi được sử dụng để loại bỏ tạp chất trong quá trình sản xuất thép. Theo số liệu từ Hiệp hội Thép Việt Nam, nhu cầu oxy cho ngành thép chiếm khoảng 60% tổng nhu cầu oxy công nghiệp.
    • Hàn cắt kim loại: Oxi được sử dụng kết hợp với axetilen để tạo ra ngọn lửa có nhiệt độ cao, dùng để hàn và cắt kim loại.
    • Sản xuất hóa chất: Oxi được sử dụng trong nhiều quá trình sản xuất hóa chất khác nhau.
  • Tên lửa đẩy: Oxi lỏng được sử dụng làm chất oxi hóa trong tên lửa đẩy.
  • Xử lý nước thải: Oxi được sử dụng để cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí trong quá trình xử lý nước thải. Nghiên cứu của Bộ Tài nguyên và Môi trường cho thấy việc bổ sung oxy giúp tăng hiệu quả xử lý BOD (nhu cầu oxy sinh hóa) trong nước thải lên đến 40%.
  • Nuôi trồng thủy sản: Oxi hòa tan trong nước rất quan trọng cho sự sống của các loài thủy sản.

2.5. Điều Chế Oxi Trong Phòng Thí Nghiệm Và Công Nghiệp

2.5.1. Điều Chế Oxi Trong Phòng Thí Nghiệm

Trong phòng thí nghiệm, oxi thường được điều chế bằng cách nhiệt phân các hợp chất giàu oxi như kali pemanganat (KMnO4) hoặc kali clorat (KClO3).

  • 2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2
  • 2KClO3 → 2KCl + 3O2 (xúc tác MnO2, nhiệt độ)

2.5.2. Điều Chế Oxi Trong Công Nghiệp

Trong công nghiệp, oxi được điều chế chủ yếu bằng hai phương pháp:

  • Chưng cất phân đoạn không khí lỏng: Không khí được hóa lỏng ở nhiệt độ thấp, sau đó chưng cất để tách riêng oxi và nitơ dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ sôi.
  • Điện phân nước: Nước được điện phân để tạo ra khí hidro và khí oxi.

3. Oxi Trong Đời Sống Và Môi Trường: Vai Trò Không Thể Thiếu

Oxi không chỉ là một nguyên tố hóa học quan trọng mà còn đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự sống và cân bằng môi trường trên Trái Đất.

3.1. Oxi Và Sự Hô Hấp Của Sinh Vật

Hầu hết các sinh vật trên Trái Đất đều cần oxi để thực hiện quá trình hô hấp tế bào, tạo ra năng lượng để duy trì hoạt động sống.

3.2. Oxi Và Quá Trình Quang Hợp Của Thực Vật

Thực vật sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời để thực hiện quá trình quang hợp, hấp thụ khí cacbonic (CO2) và giải phóng khí oxi (O2) vào khí quyển. Quá trình này không chỉ cung cấp oxi cho sự sống mà còn giúp cân bằng lượng CO2 trong khí quyển, giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.

3.3. Oxi Và Các Vấn Đề Môi Trường

Mặc dù oxi rất quan trọng, nhưng sự gia tăng nồng độ một số chất ô nhiễm trong không khí có thể ảnh hưởng đến chất lượng oxi và gây ra các vấn đề môi trường nghiêm trọng.

  • Ô nhiễm không khí: Các chất ô nhiễm như bụi mịn, khí thải công nghiệp và giao thông có thể làm giảm lượng oxi trong không khí và gây hại cho sức khỏe con người.
  • Hiệu ứng nhà kính: Sự gia tăng nồng độ CO2 và các khí nhà kính khác trong khí quyển có thể dẫn đến biến đổi khí hậu, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp và sản xuất oxi của thực vật.
  • Ô nhiễm nguồn nước: Các chất thải hữu cơ trong nước có thể làm giảm lượng oxi hòa tan, gây hại cho các loài thủy sinh.

3.4. Các Biện Pháp Bảo Vệ Nguồn Oxi

Để bảo vệ nguồn oxi và đảm bảo môi trường sống trong lành, chúng ta cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Giảm thiểu ô nhiễm không khí: Sử dụng các phương tiện giao thông công cộng, tiết kiệm năng lượng, hạn chế sử dụng các sản phẩm gây ô nhiễm.
  • Bảo vệ rừng và trồng cây xanh: Rừng là “lá phổi xanh” của Trái Đất, giúp hấp thụ CO2 và giải phóng oxi.
  • Xử lý nước thải: Xây dựng và vận hành các hệ thống xử lý nước thải hiệu quả để loại bỏ các chất ô nhiễm trước khi thải ra môi trường.
  • Sử dụng năng lượng tái tạo: Ưu tiên sử dụng các nguồn năng lượng sạch như năng lượng mặt trời, năng lượng gió để giảm thiểu khí thải gây ô nhiễm.

4. Xe Tải Mỹ Đình: Địa Chỉ Tin Cậy Cho Mọi Nhu Cầu Về Xe Tải

Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải chất lượng, phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình? Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN), nơi bạn sẽ tìm thấy sự lựa chọn đa dạng và dịch vụ chuyên nghiệp.

4.1. Các Dòng Xe Tải Đa Dạng Tại Xe Tải Mỹ Đình

Xe Tải Mỹ Đình cung cấp đầy đủ các dòng xe tải từ các thương hiệu nổi tiếng, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa của bạn:

  • Xe tải nhẹ: Phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa trong thành phố và các khu vực đông dân cư.
  • Xe tải trung: Thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường vừa và nhỏ.
  • Xe tải nặng: Đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên các tuyến đường dài.
  • Xe chuyên dụng: Xe ben, xe trộn bê tông, xe bồn, xe đông lạnh… phục vụ các ngành nghề đặc thù.

4.2. Ưu Điểm Khi Mua Xe Tải Tại Xe Tải Mỹ Đình

  • Sản phẩm chất lượng: Xe tải chính hãng từ các thương hiệu uy tín, đảm bảo chất lượng và độ bền.
  • Giá cả cạnh tranh: Giá cả hợp lý, nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn và giúp bạn lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Bảo hành, bảo dưỡng, sửa chữa chuyên nghiệp, phụ tùng chính hãng.
  • Hỗ trợ tài chính: Hỗ trợ vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi.

4.3. Liên Hệ Với Xe Tải Mỹ Đình Để Được Tư Vấn Miễn Phí

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về việc lựa chọn xe tải hoặc cần tư vấn về các vấn đề liên quan đến xe tải, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng phục vụ bạn!

5. So Sánh Các Loại Xe Tải Phổ Biến Trên Thị Trường

Việc lựa chọn một chiếc xe tải phù hợp với nhu cầu sử dụng là vô cùng quan trọng. Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng so sánh chi tiết về các loại xe tải phổ biến trên thị trường hiện nay, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

5.1. Bảng So Sánh Các Loại Xe Tải

Loại Xe Tải Ưu Điểm Nhược Điểm Ứng Dụng Phù Hợp
Xe tải nhẹ (dưới 2.5 tấn) Linh hoạt, dễ dàng di chuyển trong thành phố. Tiết kiệm nhiên liệu. * Chi phí đầu tư ban đầu thấp. Khả năng chở hàng hạn chế. Không phù hợp với các tuyến đường dài. Vận chuyển hàng hóa trong nội thành. Phân phối hàng hóa cho các cửa hàng, siêu thị. * Dịch vụ chuyển phát nhanh.
Xe tải trung (2.5 – 7 tấn) Khả năng chở hàng tốt hơn xe tải nhẹ. Phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau. * Giá cả phải chăng. Khó di chuyển trong các khu vực đông dân cư. Chi phí nhiên liệu cao hơn xe tải nhẹ. Vận chuyển hàng hóa giữa các tỉnh thành lân cận. Chở vật liệu xây dựng, nông sản. * Dịch vụ vận tải hàng hóa vừa và nhỏ.
Xe tải nặng (trên 7 tấn) Khả năng chở hàng lớn, hiệu quả kinh tế cao. Phù hợp với các tuyến đường dài. * Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ. Giá thành cao. Chi phí vận hành và bảo dưỡng lớn. * Khó khăn trong việc di chuyển và đậu đỗ. Vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên các tuyến đường dài. Chở hàng container, vật liệu xây dựng, máy móc công nghiệp.
Xe ben Khả năng vận chuyển vật liệu rời như cát, đá, sỏi… Tiết kiệm thời gian và công sức bốc xếp. Chỉ phù hợp với một số loại hàng hóa nhất định. Dễ gây ô nhiễm môi trường nếu không được che chắn cẩn thận. Vận chuyển vật liệu xây dựng cho các công trình. Khai thác khoáng sản.
Xe trộn bê tông Đảm bảo chất lượng bê tông tươi trong quá trình vận chuyển. Tiết kiệm chi phí nhân công trộn bê tông tại công trình. Chỉ phù hợp với việc vận chuyển bê tông tươi. Yêu cầu kỹ thuật vận hành và bảo dưỡng cao. * Cung cấp bê tông tươi cho các công trình xây dựng.
Xe bồn * Vận chuyển các loại chất lỏng như xăng dầu, hóa chất, nước… một cách an toàn và hiệu quả. * Yêu cầu các biện pháp an toàn nghiêm ngặt để tránh rò rỉ và cháy nổ. Vận chuyển xăng dầu cho các trạm xăng. Chở hóa chất cho các nhà máy. * Cung cấp nước sạch cho các khu dân cư.
Xe đông lạnh * Đảm bảo nhiệt độ ổn định trong quá trình vận chuyển hàng hóa đông lạnh như thực phẩm, dược phẩm. Chi phí đầu tư và vận hành cao. Yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo hệ thống làm lạnh hoạt động tốt. Vận chuyển thực phẩm đông lạnh cho các siêu thị, nhà hàng. Chở dược phẩm cho các bệnh viện, nhà thuốc.

5.2. Lưu Ý Khi Lựa Chọn Xe Tải

Khi lựa chọn xe tải, bạn cần xem xét kỹ các yếu tố sau:

  • Nhu cầu sử dụng: Xác định rõ loại hàng hóa cần vận chuyển, khối lượng và kích thước hàng hóa, quãng đường vận chuyển.
  • Ngân sách: Xác định số tiền bạn có thể chi trả cho việc mua xe và các chi phí vận hành, bảo dưỡng.
  • Thương hiệu và chất lượng: Lựa chọn các thương hiệu xe tải uy tín, đảm bảo chất lượng và độ bền.
  • Dịch vụ hậu mãi: Tìm hiểu về chính sách bảo hành, bảo dưỡng và sửa chữa của nhà cung cấp.

6. Hướng Dẫn Chi Tiết Về Bảo Dưỡng Xe Tải Để Đảm Bảo An Toàn Và Hiệu Quả

Bảo dưỡng xe tải định kỳ là vô cùng quan trọng để đảm bảo xe hoạt động ổn định, an toàn và kéo dài tuổi thọ. Xe Tải Mỹ Đình xin chia sẻ những hướng dẫn chi tiết về bảo dưỡng xe tải, giúp bạn luôn an tâm trên mọi hành trình.

6.1. Lịch Bảo Dưỡng Định Kỳ Cho Xe Tải

Hạng Mục Bảo Dưỡng Tần Suất
Kiểm tra và thay dầu động cơ 5.000 – 10.000 km hoặc 6 tháng
Kiểm tra và thay lọc dầu 10.000 – 20.000 km hoặc 12 tháng
Kiểm tra và thay lọc gió 10.000 – 20.000 km hoặc 12 tháng
Kiểm tra và thay lọc nhiên liệu 20.000 – 40.000 km hoặc 24 tháng
Kiểm tra và bổ sung nước làm mát Hàng tháng
Kiểm tra hệ thống phanh (má phanh, dầu phanh) 10.000 – 20.000 km hoặc 12 tháng
Kiểm tra hệ thống lái (rotuyn, thước lái) 20.000 – 40.000 km hoặc 24 tháng
Kiểm tra hệ thống treo (giảm xóc, lò xo) 40.000 – 60.000 km hoặc 36 tháng
Kiểm tra lốp xe (áp suất, độ mòn) Hàng tuần
Kiểm tra ắc quy (điện áp, mức dung dịch) Hàng tháng
Kiểm tra hệ thống đèn chiếu sáng Hàng tuần

6.2. Các Hạng Mục Bảo Dưỡng Quan Trọng

6.2.1. Dầu Động Cơ

Dầu động cơ có vai trò bôi trơn, làm mát và làm sạch các chi tiết bên trong động cơ. Việc thay dầu động cơ định kỳ giúp động cơ hoạt động trơn tru, giảm thiểu ma sát và mài mòn, kéo dài tuổi thọ.

6.2.2. Lọc Dầu, Lọc Gió, Lọc Nhiên Liệu

Các loại lọc này có vai trò loại bỏ bụi bẩn, tạp chất trong dầu, không khí và nhiên liệu, giúp bảo vệ động cơ và hệ thống nhiên liệu.

6.2.3. Nước Làm Mát

Nước làm mát có vai trò duy trì nhiệt độ ổn định cho động cơ, tránh tình trạng quá nhiệt gây hư hỏng.

6.2.4. Hệ Thống Phanh

Hệ thống phanh đảm bảo an toàn khi vận hành xe. Việc kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng và thay thế kịp thời, tránh các tai nạn đáng tiếc.

6.2.5. Hệ Thống Lái

Hệ thống lái giúp điều khiển xe một cách chính xác. Việc kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống lái định kỳ giúp đảm bảo xe vận hành ổn định, tránh tình trạng mất lái.

6.2.6. Lốp Xe

Lốp xe tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, chịu tải trọng của xe và hàng hóa. Việc kiểm tra áp suất và độ mòn của lốp xe định kỳ giúp đảm bảo an toàn khi vận hành, tránh tình trạng nổ lốp.

6.3. Lưu Ý Khi Bảo Dưỡng Xe Tải

  • Chọn gara uy tín: Nên chọn các gara có uy tín, đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề và trang thiết bị hiện đại để đảm bảo chất lượng bảo dưỡng.
  • Sử dụng phụ tùng chính hãng: Nên sử dụng phụ tùng chính hãng để đảm bảo độ bền và hiệu suất của xe.
  • Tuân thủ lịch bảo dưỡng: Tuân thủ lịch bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất để đảm bảo xe luôn hoạt động tốt.
  • Kiểm tra thường xuyên: Ngoài việc bảo dưỡng định kỳ, nên kiểm tra xe thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng và khắc phục kịp thời.

7. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Oxi (FAQ)

7.1. Oxi có độc không?

Oxi ở nồng độ bình thường trong không khí không độc. Tuy nhiên, hít thở oxi ở nồng độ cao trong thời gian dài có thể gây ngộ độc oxi, ảnh hưởng đến phổi và hệ thần kinh.

7.2. Oxi có cháy được không?

Oxi không cháy, nhưng nó là chất duy trì sự cháy. Điều này có nghĩa là oxi cần thiết để các vật liệu khác cháy.

7.3. Oxi có màu gì?

Oxi ở dạng khí không có màu. Oxi lỏng có màu xanh nhạt.

7.4. Oxi có mùi gì?

Oxi không có mùi.

7.5. Oxi có vị gì?

Oxi không có vị.

7.6. Oxi có tan trong nước không?

Oxi ít tan trong nước.

7.7. Oxi được sử dụng để làm gì trong y tế?

Oxi được sử dụng trong y tế để hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân, điều trị các bệnh liên quan đến thiếu oxi, và trong các liệu pháp oxy cao áp.

7.8. Oxi được sử dụng để làm gì trong công nghiệp?

Oxi được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất thép, hàn cắt kim loại, sản xuất hóa chất, và làm chất oxi hóa trong tên lửa đẩy.

7.9. Làm thế nào để bảo quản oxi lỏng?

Oxi lỏng được bảo quản trong các bình chứa đặc biệt, cách nhiệt tốt, để duy trì nhiệt độ thấp.

7.10. Oxi có vai trò gì trong việc xử lý nước thải?

Oxi cung cấp cho sự sống của vi sinh vật hiếu khí trong các hệ thống xử lý nước thải, giúp phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ.

Lời Kết

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về hóa trị của oxi và những kiến thức liên quan đến nguyên tố quan trọng này. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác về xe tải hoặc cần tư vấn về các vấn đề liên quan, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ trực tiếp với Xe Tải Mỹ Đình để được hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *