Nói Xấu Người Khác Là Vi Phạm Quyền gì? Hành vi này không chỉ gây tổn hại đến danh dự, nhân phẩm của người bị nói xấu mà còn có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn làm rõ các quy định của pháp luật liên quan đến hành vi này, cũng như các hình thức xử lý mà người vi phạm có thể phải đối mặt. Hãy cùng tìm hiểu về bảo vệ danh dự, nhân phẩm và uy tín cá nhân.
1. Quyền Được Bảo Vệ Danh Dự, Nhân Phẩm, Uy Tín Của Công Dân Được Quy Định Ra Sao?
Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín của công dân là một quyền cơ bản và bất khả xâm phạm, được pháp luật Việt Nam bảo vệ. Theo khoản 1 Điều 34 Bộ luật Dân sự 2015, danh dự, nhân phẩm, uy tín của cá nhân là bất khả xâm phạm và được pháp luật bảo vệ. Tùy vào nội dung và mức độ ảnh hưởng của hành vi nói xấu, người vi phạm có thể bị xử lý hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
Pháp luật Việt Nam đặc biệt coi trọng quyền này, bởi nó liên quan trực tiếp đến giá trị tinh thần và phẩm giá của mỗi con người. Vi phạm quyền này không chỉ gây ra những tổn thất về mặt tinh thần, mà còn ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội, cơ hội phát triển cá nhân và sự bình yên trong cuộc sống của người bị hại.
2. Xử Phạt Hành Chính Đối Với Hành Vi Bịa Đặt, Nói Xấu Người Khác Như Thế Nào?
Xử phạt hành chính đối với hành vi bịa đặt, nói xấu người khác được quy định cụ thể tại khoản 3 Điều 7 Nghị định 144/2021/NĐ-CP. Theo đó, cá nhân có hành vi khiêu khích, trêu ghẹo, xúc phạm, lăng mạ, bôi nhọ danh dự, nhân phẩm của người khác (trừ trường hợp bôi nhọ danh dự, nhân phẩm người thi hành công vụ hoặc người trong gia đình) có thể bị phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng.
Ngoài ra, hành vi tổ chức, thuê, xúi giục, lôi kéo, dụ dỗ, kích động người khác cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe người khác hoặc xâm phạm danh dự, nhân phẩm của người khác nhưng không bị truy cứu trách nhiệm hình sự cũng bị xử phạt tương tự.
Như vậy, nếu bạn hoặc người thân bị người khác thường xuyên nói xấu, bạn có quyền yêu cầu cơ quan chức năng can thiệp để xử lý hành vi này theo quy định của pháp luật. Ngoài việc bị phạt tiền, người vi phạm còn có thể bị buộc phải cải chính thông tin sai sự thật, xin lỗi công khai và bồi thường thiệt hại (nếu có).
Xử phạt hành chính hành vi nói xấu người khác
3. Bịa Đặt, Nói Xấu Người Khác Trên Mạng Xã Hội Bị Xử Lý Ra Sao?
Bịa đặt, nói xấu người khác trên mạng xã hội là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý theo quy định tại Điều 101 Nghị định 15/2020/NĐ-CP (sửa đổi bởi khoản 37 Điều 1 Nghị định 14/2022/NĐ-CP). Theo đó, hành vi lợi dụng mạng xã hội để cung cấp, chia sẻ thông tin giả mạo, sai sự thật, xuyên tạc, vu khống, xúc phạm uy tín của cơ quan, tổ chức, danh dự, nhân phẩm của cá nhân có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.
Các hành vi khác như cung cấp, chia sẻ thông tin cổ súy các hủ tục, mê tín, dị đoan, dâm ô, đồi trụy, không phù hợp với thuần phong mỹ tục của dân tộc; cung cấp, chia sẻ thông tin bịa đặt, gây hoang mang trong nhân dân, kích động bạo lực, tội ác, tệ nạn xã hội, đánh bạc hoặc phục vụ đánh bạc; cung cấp, chia sẻ hình ảnh bản đồ Việt Nam nhưng không thể hiện hoặc thể hiện không đúng chủ quyền quốc gia; cung cấp, chia sẻ đường dẫn đến thông tin trên mạng có nội dung bị cấm cũng bị xử phạt tương tự.
Nếu hành vi vi phạm ở mức độ nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như tiết lộ thông tin thuộc danh mục bí mật nhà nước, bí mật đời tư của cá nhân và bí mật khác mà chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự, thì mức phạt có thể lên đến 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng.
Ngoài việc bị phạt tiền, người vi phạm còn bị buộc gỡ bỏ thông tin sai sự thật hoặc gây nhầm lẫn, thông tin vi phạm pháp luật. Mức độ vi phạm nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến truy cứu trách nhiệm hình sự.
4. Trường Hợp Nào Bịa Đặt, Nói Xấu Người Khác Bị Truy Cứu Trách Nhiệm Hình Sự?
Bịa đặt, nói xấu người khác có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu hành vi đó cấu thành tội phạm theo quy định của Bộ luật Hình sự. Cụ thể, nếu hành vi có các yếu tố cấu thành Tội vu khống tại Điều 156 Bộ luật Hình sự 2015 và người bị hại có yêu cầu khởi tố, người nói xấu có thể phải chịu các mức phạt sau:
-
Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm đối với hành vi:
- Bịa đặt hoặc loan truyền những điều biết rõ là sai sự thật nhằm xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự hoặc gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.
- Bịa đặt người khác phạm tội và tố cáo họ trước cơ quan có thẩm quyền.
-
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 03 năm:
- Có tổ chức.
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn.
- Đối với 02 người trở lên.
- Đối với người mà mình biết rõ là người đang thi hành công vụ.
- Gây ảnh hưởng xấu đến dư luận xã hội.
- Gây ra sự hoang mang trong nhân dân.
- Đối với người mình biết là người có thai, người già yếu, người khuyết tật hoặc người đang mắc bệnh hiểm nghèo.
-
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm:
- Vu khống người khác phạm tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng.
- Gây áp lực thường xuyên cho nạn nhân.
- Làm cho nạn nhân tự sát.
Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
Để xác định một hành vi có cấu thành tội vu khống hay không, cần xem xét kỹ các yếu tố như:
- Hành vi: Người thực hiện hành vi phải có hành vi bịa đặt hoặc loan truyền những điều biết rõ là sai sự thật.
- Mục đích: Mục đích của hành vi là nhằm xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự hoặc gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.
- Hậu quả: Hành vi phải gây ra hậu quả nhất định, chẳng hạn như làm ảnh hưởng đến uy tín, danh dự của người bị hại, gây thiệt hại về kinh tế hoặc tinh thần.
Truy cứu trách nhiệm hình sự
5. Những Hành Vi Nào Được Coi Là Xúc Phạm Danh Dự Nhân Phẩm Người Khác?
Những hành vi được coi là xúc phạm danh dự, nhân phẩm người khác rất đa dạng, nhưng nhìn chung bao gồm những hành động hoặc lời nói gây tổn hại đến uy tín, danh dự, nhân phẩm của người bị xúc phạm. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Lăng mạ, chửi bới: Sử dụng những lời lẽ thô tục, xúc phạm để nhục mạ người khác trước mặt nhiều người.
- Bôi nhọ, vu khống: Đưa ra những thông tin sai sự thật, bịa đặt để hạ thấp uy tín, danh dự của người khác.
- Tiết lộ thông tin cá nhân trái phép: Công khai những thông tin cá nhân nhạy cảm của người khác mà không được sự đồng ý của họ.
- Miệt thị, kỳ thị: Sử dụng những lời lẽ hoặc hành động phân biệt đối xử, miệt thị người khác dựa trên giới tính, tôn giáo, chủng tộc, tình trạng sức khỏe, v.v.
- Xúc phạm trên mạng xã hội: Đăng tải những thông tin, hình ảnh, video có nội dung xúc phạm, lăng mạ, bôi nhọ người khác trên các trang mạng xã hội.
- Hành vi quấy rối, đe dọa: Thực hiện những hành vi gây khó chịu, lo lắng, sợ hãi cho người khác, ảnh hưởng đến tinh thần và cuộc sống của họ.
Việc xác định một hành vi cụ thể có phải là xúc phạm danh dự, nhân phẩm hay không cần phải xem xét đến nhiều yếu tố, bao gồm:
- Ngữ cảnh: Hoàn cảnh cụ thể diễn ra hành vi.
- Lời nói, hành động: Nội dung cụ thể của lời nói hoặc hành động.
- Mức độ ảnh hưởng: Mức độ tổn hại đến uy tín, danh dự, nhân phẩm của người bị hại.
- Ý thức của người thực hiện hành vi: Người thực hiện hành vi có ý thức gây tổn hại đến người khác hay không.
6. Làm Gì Khi Bị Người Khác Nói Xấu?
Khi bị người khác nói xấu, bạn có thể thực hiện các bước sau để bảo vệ quyền lợi của mình:
- Thu thập chứng cứ: Ghi lại hoặc thu thập các bằng chứng về hành vi nói xấu, chẳng hạn như tin nhắn, bài đăng trên mạng xã hội, lời khai của nhân chứng, v.v.
- Yêu cầu người nói xấu chấm dứt hành vi: Gặp gỡ trực tiếp hoặc gửi thông báo yêu cầu người nói xấu chấm dứt hành vi và xin lỗi công khai.
- Báo cáo cơ quan chức năng: Nếu người nói xấu không hợp tác hoặc hành vi nói xấu gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của bạn, hãy báo cáo sự việc đến cơ quan công an, UBND cấp xã hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác để được giải quyết.
- Khởi kiện ra tòa: Nếu hành vi nói xấu gây thiệt hại về vật chất hoặc tinh thần cho bạn, bạn có quyền khởi kiện người nói xấu ra tòa để yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Trong quá trình giải quyết vụ việc, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn của luật sư để được hướng dẫn cụ thể về quyền và nghĩa vụ của mình, cũng như các thủ tục pháp lý cần thiết.
7. Quy Định Về Bồi Thường Thiệt Hại Do Xúc Phạm Danh Dự Nhân Phẩm Uy Tín?
Quy định về bồi thường thiệt hại do xúc phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín được quy định tại Điều 592 Bộ luật Dân sự 2015. Theo đó, người có hành vi xâm phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác phải bồi thường các thiệt hại sau:
- Chi phí hợp lý để ngăn chặn, khắc phục thiệt hại: Bao gồm chi phí đi lại, thuê luật sư, giám định, v.v.
- Thu nhập thực tế bị mất hoặc bị giảm sút: Do danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm.
- Thiệt hại về tinh thần: Do bị xúc phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín.
Mức bồi thường thiệt hại về tinh thần do các bên thỏa thuận. Nếu không thỏa thuận được, thì mức bồi thường tối đa không quá mười lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định.
Ngoài ra, người xâm phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác còn phải công khai xin lỗi, cải chính thông tin sai sự thật.
8. Pháp Luật Bảo Vệ Quyền Riêng Tư Cá Nhân Như Thế Nào?
Pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền riêng tư cá nhân một cách toàn diện, được thể hiện qua nhiều văn bản pháp luật khác nhau. Dưới đây là một số quy định quan trọng:
- Hiến pháp năm 2013: Khẳng định mọi người có quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình; có quyền bảo vệ danh dự, uy tín.
- Bộ luật Dân sự năm 2015: Quy định về quyền của cá nhân đối với hình ảnh, thông tin cá nhân, bí mật đời tư. Việc sử dụng hình ảnh, thu thập, lưu giữ, sử dụng, công khai thông tin cá nhân phải được sự đồng ý của người đó, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
- Luật An ninh mạng năm 2018: Quy định về bảo vệ thông tin cá nhân trên không gian mạng, phòng ngừa, xử lý các hành vi xâm phạm quyền riêng tư trên mạng.
- Luật Viễn thông năm 2009: Quy định về bảo mật thông tin riêng của người sử dụng dịch vụ viễn thông.
- Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017): Quy định về các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân, trong đó có các tội xâm phạm quyền riêng tư như tội xâm phạm bí mật hoặc an toàn thư tín, điện thoại, điện tín, hoặc hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác của người khác; tội thu thập, tàng trữ, trao đổi, mua bán, công khai hóa trái phép thông tin về tài khoản ngân hàng của người khác.
Ngoài ra, còn có nhiều văn bản pháp luật khác quy định về bảo vệ quyền riêng tư cá nhân trong các lĩnh vực cụ thể như y tế, ngân hàng, bảo hiểm, v.v.
9. Quyền Tự Do Ngôn Luận Và Giới Hạn Của Nó Là Gì?
Quyền tự do ngôn luận là một trong những quyền cơ bản của công dân, được Hiến pháp Việt Nam bảo đảm. Theo đó, mọi người có quyền tự do bày tỏ ý kiến, quan điểm của mình về các vấn đề chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa, nghệ thuật, v.v. Tuy nhiên, quyền này không phải là tuyệt đối và phải tuân thủ các giới hạn nhất định.
Giới hạn của quyền tự do ngôn luận được quy định tại khoản 2 Điều 14 Hiến pháp năm 2013, theo đó, việc thực hiện quyền con người, quyền công dân không được xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
Cụ thể, quyền tự do ngôn luận không được sử dụng để:
- Tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
- Kích động bạo lực, gây rối trật tự công cộng.
- Tuyên truyền chiến tranh xâm lược, phá hoại hòa bình, gây hằn thù, chia rẽ giữa các dân tộc và nhân dân các nước.
- Tuyên truyền lối sống đồi trụy, đồi bại, mê tín dị đoan, phá hoại thuần phong mỹ tục của dân tộc.
- Tiết lộ bí mật nhà nước, bí mật quân sự, an ninh, kinh tế, đối ngoại và các bí mật khác do pháp luật quy định.
- Xúc phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác.
- Vu khống, bịa đặt, loan truyền những điều biết rõ là sai sự thật.
Việc lạm dụng quyền tự do ngôn luận để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật, tùy theo tính chất và mức độ vi phạm.
10. Làm Sao Để Sử Dụng Mạng Xã Hội Một Cách Văn Minh Và Tuân Thủ Pháp Luật?
Để sử dụng mạng xã hội một cách văn minh và tuân thủ pháp luật, bạn có thể tham khảo các gợi ý sau:
- Tìm hiểu và tuân thủ các quy định của pháp luật: Nắm vững các quy định của pháp luật liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội, đặc biệt là các quy định về bảo vệ thông tin cá nhân, bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác, phòng chống tin giả, tin sai sự thật.
- Kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ: Trước khi chia sẻ bất kỳ thông tin nào trên mạng xã hội, hãy kiểm tra kỹ nguồn gốc và tính xác thực của thông tin đó. Tránh chia sẻ những thông tin chưa được kiểm chứng, thông tin sai sự thật hoặc có tính chất xuyên tạc.
- Tôn trọng người khác: Khi giao tiếp trên mạng xã hội, hãy tôn trọng ý kiến, quan điểm của người khác, ngay cả khi bạn không đồng ý với họ. Tránh sử dụng những lời lẽ thô tục, xúc phạm, lăng mạ, bôi nhọ người khác.
- Bảo vệ thông tin cá nhân: Cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội. Thiết lập chế độ bảo mật phù hợp để hạn chế người lạ tiếp cận thông tin của bạn.
- Không tham gia vào các hoạt động vi phạm pháp luật: Không tham gia vào các hoạt động như phát tán văn hóa phẩm đồi trụy, tuyên truyền chống Nhà nước, kích động bạo lực, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, v.v.
- Báo cáo các hành vi vi phạm: Nếu bạn phát hiện bất kỳ hành vi vi phạm pháp luật nào trên mạng xã hội, hãy báo cáo ngay cho nhà cung cấp dịch vụ hoặc cơ quan chức năng để được xử lý.
- Sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm: Nhận thức rõ tác động của việc sử dụng mạng xã hội đến bản thân và xã hội. Sử dụng mạng xã hội một cách tích cực, lành mạnh, góp phần xây dựng một môi trường mạng an toàn, văn minh.
Bằng cách tuân thủ các nguyên tắc trên, bạn có thể sử dụng mạng xã hội một cách an toàn, hiệu quả và góp phần xây dựng một cộng đồng mạng văn minh, lành mạnh.
FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Vi Phạm Quyền Riêng Tư Và Danh Dự
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến vi phạm quyền riêng tư và danh dự, cùng với câu trả lời chi tiết:
-
Hỏi: Nếu tôi bị người khác đăng ảnh lên mạng xã hội mà không xin phép, tôi có quyền gì?
Đáp: Bạn có quyền yêu cầu người đó gỡ ảnh xuống và bồi thường thiệt hại (nếu có) theo Điều 32 Bộ luật Dân sự 2015.
-
Hỏi: Tôi bị người khác nói xấu trên Facebook, tôi có thể kiện người đó không?
Đáp: Có, bạn có thể kiện người đó ra tòa nếu hành vi nói xấu gây thiệt hại đến danh dự, uy tín của bạn.
-
Hỏi: Mức phạt hành chính cho hành vi xúc phạm danh dự người khác là bao nhiêu?
Đáp: Mức phạt hành chính cho hành vi xúc phạm danh dự người khác có thể từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
-
Hỏi: Hành vi nào bị coi là vu khống và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự?
Đáp: Hành vi bịa đặt hoặc loan truyền những điều biết rõ là sai sự thật nhằm xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự hoặc gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.
-
Hỏi: Tôi có quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội không? Giới hạn của quyền này là gì?
Đáp: Bạn có quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội, nhưng không được xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
-
Hỏi: Nếu tôi vô tình chia sẻ thông tin sai sự thật trên mạng xã hội, tôi có bị xử phạt không?
Đáp: Nếu bạn vô tình chia sẻ thông tin sai sự thật và gây hậu quả nghiêm trọng, bạn có thể bị xử phạt hành chính.
-
Hỏi: Làm thế nào để bảo vệ thông tin cá nhân của tôi trên mạng xã hội?
Đáp: Bạn nên thiết lập chế độ bảo mật phù hợp, cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân và không kết bạn với người lạ.
-
Hỏi: Tôi có quyền ghi âm, ghi hình người khác mà không cần sự đồng ý của họ không?
Đáp: Việc ghi âm, ghi hình người khác mà không được sự đồng ý của họ là vi phạm quyền riêng tư, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
-
Hỏi: Nếu tôi phát hiện người khác xâm phạm quyền riêng tư của tôi, tôi nên làm gì?
Đáp: Bạn nên báo cáo sự việc cho cơ quan công an hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác để được giải quyết.
-
Hỏi: Tôi có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu danh dự, nhân phẩm của tôi bị xâm phạm không?
Đáp: Có, bạn có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại về vật chất và tinh thần nếu danh dự, nhân phẩm của bạn bị xâm phạm.
Nói xấu người khác là hành vi vi phạm quyền được pháp luật bảo vệ và có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về vấn đề này.
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn muốn so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe? Bạn cần tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc!