**Ngữ Văn 9 Trang 147 Có Gì? Giải Mã Chi Tiết Bài Tổng Kết Về Từ Vựng**

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về bài “Tổng kết về từ vựng” trong sách Ngữ Văn 9 Trang 147? XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức đầy đủ và dễ hiểu nhất, giúp bạn nắm vững các khái niệm và vận dụng hiệu quả vào bài học. Cùng khám phá các phép tu từ, từ tượng thanh, tượng hình và cách sử dụng chúng nhé! Chúng tôi còn mang đến những phân tích sâu sắc về giá trị nghệ thuật của các tác phẩm văn học.

1. Từ Tượng Thanh Và Từ Tượng Hình Là Gì?

Từ tượng thanh và tượng hình là những công cụ ngôn ngữ đặc biệt, giúp tạo nên sự sinh động và gợi cảm cho lời văn.

Trả lời: Từ tượng thanh mô phỏng âm thanh, còn từ tượng hình gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái của sự vật.

Để hiểu rõ hơn về hai loại từ này, hãy cùng đi sâu vào định nghĩa và cách sử dụng của chúng:

1.1. Định Nghĩa Chi Tiết

  • Từ tượng thanh: Là loại từ mô phỏng các âm thanh trong tự nhiên, tiếng động của con người, hoặc tiếng kêu của động vật. Ví dụ: róc rách (tiếng suối chảy), ầm ầm (tiếng sấm), meo meo (tiếng mèo kêu).
  • Từ tượng hình: Là loại từ gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái của sự vật, hiện tượng một cách cụ thể, sinh động. Ví dụ: lom khom (dáng người già yếu), mênh mông (biển cả), lấp lánh (ánh sao).

1.2. Phân Biệt Từ Tượng Thanh Và Tượng Hình

Đặc điểm Từ tượng thanh Từ tượng hình
Chức năng Mô phỏng âm thanh Gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái
Ví dụ Ầm ĩ, rì rào, tí tách Khấp khểnh, tròn trịa, xanh mướt
Cảm nhận Chủ yếu bằng thính giác Chủ yếu bằng thị giác
Tính biểu cảm Tạo cảm giác sống động, chân thực về âm thanh Tạo hình ảnh trực quan, sinh động về sự vật

1.3. Ứng Dụng Trong Văn Học

Từ tượng thanh và tượng hình được sử dụng rộng rãi trong văn học để tăng tính biểu cảm và gợi hình cho ngôn ngữ.

  • Trong thơ: Các nhà thơ thường sử dụng từ tượng thanh và tượng hình để tạo nên những vần thơ giàu hình ảnh và âm thanh, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được vẻ đẹp của cảnh vật, sự vật.
  • Trong văn xuôi: Các nhà văn sử dụng từ tượng thanh và tượng hình để miêu tả chân thực và sinh động các chi tiết, sự kiện, giúp người đọc như được chứng kiến tận mắt, nghe tận tai.

1.4. Ví Dụ Minh Họa

  • “Tiếng suối róc rách chảy qua khe đá.” (Từ tượng thanh)
  • “Hàng tre xanh mướt uốn mình theo gió.” (Từ tượng hình)
  • “Ông lão lom khom chống gậy bước đi trên đường làng.” (Từ tượng hình)
  • “Ngoài trời mưa rả rích, tiếng mưa rơi đều đều.” (Từ tượng thanh)

1.5. Bài Tập Vận Dụng

Hãy tìm và phân tích các từ tượng thanh và tượng hình trong đoạn văn sau:

“Gió thổi ào ào qua những hàng cây, lá xào xạc rơi đầy trên mặt đất. Bầu trời xám xịt một màu, những đám mây cuồn cuộn kéo đến, báo hiệu một cơn mưa lớn sắp ập xuống.”

Gợi ý:

  • Từ tượng thanh: ào ào, xào xạc
  • Từ tượng hình: xám xịt, cuồn cuộn

1.6. Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Sử dụng đúng ngữ cảnh: Chọn từ tượng thanh và tượng hình phù hợp với tình huống, sự vật, hiện tượng được miêu tả.
  • Tránh lạm dụng: Sử dụng vừa phải, tránh làm cho câu văn trở nên rườm rà, khó hiểu.
  • Kết hợp với các biện pháp tu từ khác: Để tăng hiệu quả biểu đạt, nên kết hợp từ tượng thanh và tượng hình với các biện pháp tu từ khác như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng từ tượng thanh và tượng hình qua các bài viết và tài liệu ngữ văn khác.

2. Các Loài Vật Nào Có Tên Gọi Mô Phỏng Âm Thanh Tiếng Kêu?

Trả lời: Một số loài vật có tên gọi mô phỏng âm thanh tiếng kêu của chúng là: bò, bê, tắc kè, mèo, chim cuốc, chim chích chòe, tu hú, đa đa, bìm bịp, ba ba…

2.1. Phân Loại Theo Âm Thanh

  • Tiếng kêu đơn âm: Bò (bò), Bê (bê), Mèo (meo).
  • Tiếng kêu đa âm: Tắc kè (tắc kè), Chim chích chòe (chích chòe).
  • Tiếng kêu lặp lại: Tu hú (tu hú), Đa đa (đa đa).

2.2. Vai Trò Của Tên Gọi Mô Phỏng Âm Thanh

  • Dễ nhận biết: Giúp người nghe dễ dàng nhận ra loài vật thông qua âm thanh đặc trưng của chúng.
  • Gần gũi, sinh động: Tạo cảm giác gần gũi, sinh động, giúp người nghe dễ hình dung về loài vật.
  • Góp phần làm phong phú ngôn ngữ: Làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Việt, thể hiện sự sáng tạo trong cách đặt tên của người xưa.

2.3. Ví Dụ Chi Tiết Về Các Loài Vật

Loài vật Âm thanh mô phỏng Đặc điểm
Động vật nhai lại, thường được nuôi để lấy thịt, sữa.
Con non của bò, thường được nuôi để lấy thịt.
Tắc kè Tắc kè Loài bò sát có khả năng thay đổi màu sắc da để ngụy trang, thường sống trong nhà.
Mèo Meo Động vật ăn thịt nhỏ, thường được nuôi làm thú cưng.
Chim cuốc Cuốc Loài chim sống ở đồng ruộng, có tiếng kêu đặc trưng vào ban đêm.
Chim chích chòe Chích chòe Loài chim nhỏ, có giọng hót líu lo, thường sống ở vườn cây, bụi rậm.
Tu hú Tu hú Loài chim ký sinh, thường đẻ trứng vào tổ của các loài chim khác.
Đa đa Đa đa Loài chim sống ở vùng nước, có tiếng kêu lặp lại.
Bìm bịp Bìm bịp Loài chim sống ở vùng sông nước, có tiếng kêu đặc trưng.
Ba ba Loài bò sát sống ở nước ngọt, có lớp da dày và mai cứng. (Tên gọi “ba ba” không trực tiếp mô phỏng âm thanh, nhưng có thể liên quan đến tiếng động khi chúng di chuyển trong nước).

2.4. Mở Rộng Kiến Thức

Ngoài các loài vật trên, còn rất nhiều loài vật khác có tên gọi liên quan đến âm thanh, tiếng kêu của chúng. Ví dụ: ếch (ộp ộp), gà (cục ta cục tác), vịt (cạc cạc)…

Việc tìm hiểu về tên gọi của các loài vật không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu thêm về thế giới tự nhiên xung quanh.

2.5. Bài Tập Vận Dụng

Hãy tìm thêm 5 loài vật có tên gọi mô phỏng âm thanh tiếng kêu của chúng.

Gợi ý:

  • Ếch
  • Vịt
  • Quạ
  • Cóc

3. Các Từ Lấm Đốm, Lê Thê, Loáng Thoáng, Lồ Lộ Thuộc Loại Từ Gì?

Trả lời: Các từ lấm đốm, lê thê, loáng thoáng, lồ lộ là những từ tượng hình. Những từ này giúp miêu tả hình ảnh đám mây một cách sinh động từ màu sắc đến hình dáng và sự thay đổi của chúng.

3.1. Phân Tích Ý Nghĩa Của Từng Từ

  • Lấm đốm: Gợi hình ảnh những vết nhỏ, không đều nhau, rải rác trên bề mặt. Trong trường hợp này, có thể hiểu là những đám mây có màu sắc không đồng đều, chỗ đậm chỗ nhạt.
  • Lê thê: Gợi dáng vẻ chậm chạp, kéo dài, không dứt khoát. Ở đây, có thể hiểu là những đám mây trôi chậm rãi trên bầu trời.
  • Loáng thoáng: Gợi hình ảnh không rõ ràng, chỉ xuất hiện trong chốc lát rồi biến mất. Có thể hiểu là những đám mây bị che khuất, chỉ thỉnh thoảng hiện ra.
  • Lồ lộ: Gợi hình ảnh phô bày, không che đậy. Trong trường hợp này, có thể hiểu là những đám mây lớn, rõ ràng, không bị che khuất.

3.2. Vai Trò Của Từ Tượng Hình Trong Miêu Tả

  • Tăng tính sinh động, gợi cảm: Giúp người đọc hình dung rõ nét về hình ảnh, màu sắc, trạng thái của sự vật, hiện tượng.
  • Biểu lộ cảm xúc, thái độ của người viết: Thông qua việc lựa chọn và sử dụng từ tượng hình, người viết có thể thể hiện tình cảm, cảm xúc của mình đối với đối tượng miêu tả.
  • Tạo nên phong cách riêng: Việc sử dụng từ tượng hình một cách sáng tạo, độc đáo có thể giúp người viết tạo nên phong cách văn chương riêng biệt.

3.3. Ứng Dụng Trong Miêu Tả Đám Mây

Khi miêu tả đám mây, các từ tượng hình có thể được sử dụng để:

  • Miêu tả hình dáng: cuồn cuộn, bồng bềnh, trắng xóa, xám xịt
  • Miêu tả màu sắc: lấm đốm, trắng tinh, đen kịt, ửng hồng
  • Miêu tả trạng thái: lê thê, loáng thoáng, ồ ạt, nhẹ nhàng

Ví dụ:

  • “Những đám mây trắng xóa bồng bềnh trôi trên bầu trời xanh ngắt.”
  • “Cơn mưa kéo đến, những đám mây đen kịt cuồn cuộn kéo nhau về.”
  • “Ánh nắng ban mai chiếu rọi, những đám mây ửng hồng lấm đốm trên nền trời.”

3.4. Mở Rộng Vốn Từ Vựng

Để miêu tả đám mây một cách sinh động và phong phú, bạn có thể tham khảo thêm một số từ tượng hình sau:

  • Hình dáng: mỏng manh, dày đặc, kỳ dị, đa dạng
  • Màu sắc: trong veo, sặc sỡ, tối sầm, rực rỡ
  • Trạng thái: lững lờ, vội vã, tĩnh lặng, náo nhiệt

3.5. Bài Tập Vận Dụng

Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) miêu tả đám mây, sử dụng ít nhất 3 từ tượng hình.

Gợi ý:

“Buổi chiều, những đám mây xám xịt bắt đầu kéo đến, che khuất ánh nắng mặt trời. Chúng cuồn cuộn trên bầu trời, tạo thành những hình thù kỳ lạ. Một vài đám mây lấm đốm trắng, vẫn cố gắng lê thê trôi về phía chân trời.”

4. So Sánh, Ẩn Dụ, Nhân Hóa, Hoán Dụ, Nói Quá, Nói Giảm Nói Tránh, Điệp Ngữ, Chơi Chữ Là Gì?

Trả lời: Đây là các biện pháp tu từ từ vựng, giúp làm tăng tính biểu cảm, sinh động và hấp dẫn cho ngôn ngữ.

4.1. Định Nghĩa Và Ví Dụ Minh Họa

Biện pháp tu từ Định nghĩa Ví dụ
So sánh Đối chiếu sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng để làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng được miêu tả. “Người ta là hoa đất.” (So sánh con người với hoa để nhấn mạnh vai trò quan trọng của con người đối với xã hội).
Ẩn dụ Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng để tăng tính gợi hình, gợi cảm. “Thuyền về có nhớ bến chăng? Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.” (Ẩn dụ thuyền và bến để chỉ người đi và người ở).
Nhân hóa Gán đặc điểm, hành động của con người cho sự vật, hiện tượng (động vật, cây cối, đồ vật…) để làm cho chúng trở nên gần gũi, sinh động hơn. “Ông trời mặc áo giáp đen.” (Nhân hóa ông trời để miêu tả sự thay đổi của thời tiết).
Hoán dụ Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của một bộ phận, dấu hiệu, đặc điểm liên quan đến nó để tăng tính biểu cảm, gợi hình. “Áo chàm đưa buổi phân ly.” (Hoán dụ “áo chàm” để chỉ người dân Việt Bắc).
Nói quá Phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng để nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm. “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, Ngày tháng mười chưa cười đã tối.” (Nói quá về thời gian để diễn tả sự ngắn ngủi của đêm tháng năm và sự dài dằng dặc của ngày tháng mười).
Nói giảm, nói tránh Sử dụng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển để giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng, tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ, nặng nề hoặc thô tục, thiếu lịch sự. “Bác đã đi rồi.” (Nói giảm, nói tránh để diễn tả sự mất mát to lớn khi Bác Hồ qua đời).
Điệp ngữ Lặp lại từ ngữ (hoặc cả một cụm từ) để làm nổi bật ý, gây cảm xúc mạnh. “Ta đi ta nhớ những ngày Ta đi ta nhớ những người…” (Điệp ngữ “ta đi ta nhớ” để nhấn mạnh nỗi nhớ da diết của người ra đi).
Chơi chữ Lợi dụng đặc sắc về âm, nghĩa của từ ngữ để tạo sắc thái dí dỏm, hài hước, làm câu văn hấp dẫn và thú vị. “Bụt chùa nhà không thiêng.” (Chơi chữ dựa trên nghĩa đen và nghĩa bóng của từ “thiêng” để phê phán thói sính ngoại).

4.2. Phân Tích Chi Tiết Từng Biện Pháp Tu Từ

4.2.1. So Sánh

  • Cấu trúc: A (được so sánh) + từ so sánh (như, là, tựa, hơn…) + B (để so sánh)
  • Tác dụng: Giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng được miêu tả, tăng tính biểu cảm cho câu văn.
  • Ví dụ: “Em đẹp như hoa.”

4.2.2. Ẩn Dụ

  • Các kiểu ẩn dụ:
    • Ẩn dụ hình thức: Dựa trên sự tương đồng về hình dáng, màu sắc…
    • Ẩn dụ phẩm chất: Dựa trên sự tương đồng về tính chất, đặc điểm…
    • Ẩn dụ cách thức: Dựa trên sự tương đồng về phương thức, hành động…
    • Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác: Dùng cảm giác này để miêu tả cảm giác khác.
  • Tác dụng: Làm cho câu văn trở nên hàm súc, sâu sắc, giàu ý nghĩa.
  • Ví dụ: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.” (Ẩn dụ “quả” để chỉ thành quả lao động, “cây” để chỉ người tạo ra thành quả).

4.2.3. Nhân Hóa

  • Các kiểu nhân hóa:
    • Dùng từ ngữ chỉ người để gọi, tả vật.
    • Gán cho vật những suy nghĩ, cảm xúc, hành động của người.
    • Trò chuyện, xưng hô với vật như với người.
  • Tác dụng: Làm cho thế giới đồ vật, cây cối trở nên gần gũi, sinh động, có hồn.
  • Ví dụ: “Trăng ơi… từ đâu đến?”

4.2.4. Hoán Dụ

  • Các kiểu hoán dụ:
    • Lấy bộ phận để chỉ toàn thể.
    • Lấy dấu hiệu để chỉ sự vật.
    • Lấy cái cụ thể để chỉ cái trừu tượng.
    • Lấy cái chứa đựng để chỉ cái được chứa đựng.
  • Tác dụng: Giúp câu văn trở nên ngắn gọn, hàm súc, gợi cảm.
  • Ví dụ: “Bàn tay ta làm nên tất cả, Có sức người sỏi đá cũng thành cơm.” (Hoán dụ “bàn tay” để chỉ sức lao động của con người).

4.2.5. Nói Quá

  • Tác dụng: Nhấn mạnh đặc điểm của sự vật, hiện tượng, gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc, người nghe.
  • Ví dụ: “Chạy nhanh như gió.”

4.2.6. Nói Giảm, Nói Tránh

  • Tác dụng: Thể hiện sự tế nhị, lịch sự, tránh gây tổn thương cho người khác.
  • Ví dụ: “Ông ấy đã khuất núi.” (Nói giảm, nói tránh để chỉ người đã chết).

4.2.7. Điệp Ngữ

  • Các kiểu điệp ngữ:
    • Điệp ngữ cách quãng: Các từ ngữ được lặp lại cách nhau.
    • Điệp ngữ nối tiếp: Các từ ngữ được lặp lại liên tiếp.
    • Điệp ngữ vòng tròn: Từ ngữ đầu câu được lặp lại ở cuối câu.
  • Tác dụng: Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng tính biểu cảm cho câu văn.
  • Ví dụ: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết, Thành công, thành công, đại thành công.”

4.2.8. Chơi Chữ

  • Các kiểu chơi chữ:
    • Dùng từ đồng âm, khác nghĩa.
    • Dùng từ gần âm, khác nghĩa.
    • Dùng từ đa nghĩa.
    • Dùng lối nói lái.
  • Tác dụng: Tạo sự hài hước, dí dỏm, làm cho câu văn thêm phần thú vị.
  • Ví dụ: “Nói ngọt lọt đến xương.” (Chơi chữ dựa trên nghĩa đen và nghĩa bóng của từ “ngọt”).

4.3. Bài Tập Vận Dụng

Xác định và phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng trong các câu sau:

  1. “Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao.”
  2. “Người về chiếc bóng năm canh, Kẻ đi muôn dặm một mình xa xôi.”
  3. “Thuyền ơi, có nhớ bến chăng? Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.”
  4. “Đau lòng kẻ ở người đi, Lệ rơi thấm ướt đôi mi đoạn trường.”
  5. “Trăm năm bia đá cũng mòn, Ngàn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ.”

Gợi ý:

  1. So sánh, ẩn dụ.
  2. Hoán dụ, nói quá.
  3. Nhân hóa, ẩn dụ.
  4. Ẩn dụ, nói quá.
  5. Nói quá, chơi chữ.

5. Đặc Sắc Nghệ Thuật Trong Các Câu Thơ (Trang 147 Sgk Ngữ Văn 9)?

Trả lời: Các câu thơ trong sách giáo khoa Ngữ văn 9 trang 147 sử dụng nhiều biện pháp tu từ đặc sắc, bao gồm ẩn dụ, so sánh, nói quá và chơi chữ, tạo nên những hiệu quả nghệ thuật độc đáo.

5.1. Phân Tích Chi Tiết

5.1.1. Câu a: “…” (Trích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du)

  • Biện pháp tu từ: Ẩn dụ
  • Phân tích:
    • “Hoa”, “cánh” ẩn dụ cho Thúy Kiều (vẻ đẹp mong manh, thoáng qua).
    • “Lá”, “cây” ẩn dụ cho gia đình Kiều (cái gốc rễ, bền vững).
  • Tác dụng:
    • Thể hiện sự hy sinh của Kiều, chấp nhận bán mình để cứu gia đình.
    • Gợi sự xót xa, thương cảm cho số phận của Kiều.

5.1.2. Câu b: “…” (Trích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du)

  • Biện pháp tu từ: So sánh
  • Phân tích:
    • So sánh tiếng đàn của Kiều với tiếng hạc, tiếng suối, tiếng gió, tiếng mưa.
  • Tác dụng:
    • Diễn tả sự đa dạng, phong phú của âm thanh tiếng đàn.
    • Khắc họa tài năng và tâm hồn nghệ sĩ của Kiều.

5.1.3. Câu c: “…” (Trích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du)

  • Biện pháp tu từ: Nói quá
  • Phân tích:
    • Kiều đẹp đến mức “hoa ghen”, “liễu hờn”, “nghiêng nước”, “nghiêng thành”.
  • Tác dụng:
    • Khẳng định vẻ đẹp tuyệt sắc của Kiều, không ai sánh bằng.
    • Thể hiện sự ngưỡng mộ, ca ngợi của tác giả đối với Kiều.

5.1.4. Câu d: “…” (Trích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du)

  • Biện pháp tu từ: Nói quá
  • Phân tích:
    • Gác kinh và viện sách vốn gần nhau, nhưng lại xa như “vạn dặm”.
  • Tác dụng:
    • Diễn tả sự ngăn cách, chia lìa giữa Kiều và Thúc Sinh.
    • Thể hiện nỗi đau khổ, tuyệt vọng của Kiều.

5.1.5. Câu e: “…” (Trích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du)

  • Biện pháp tu từ: Chơi chữ
  • Phân tích:
    • “Tài” (tài năng) và “tai” (tai họa) là hai từ đồng âm, khác nghĩa.
  • Tác dụng:
    • Thể hiện sự trớ trêu, bất công của số phận đối với người tài hoa.
    • Gợi sự suy ngẫm về cuộc đời, về mối quan hệ giữa tài năng và vận mệnh.

5.2. Tổng Kết

Việc sử dụng các biện pháp tu từ một cách sáng tạo, tinh tế đã góp phần làm nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của Truyện Kiều, thể hiện tài năng bậc thầy của Nguyễn Du trong việc sử dụng ngôn ngữ.

5.3. Bài Tập Vận Dụng

Hãy tìm thêm các ví dụ về việc sử dụng các biện pháp tu từ trong Truyện Kiều và phân tích tác dụng của chúng.

6. Nghệ Thuật Độc Đáo Trong Các Câu Thơ (Trang 147 Sgk Ngữ Văn 9)?

Trả lời: Các câu thơ được trích dẫn đều thể hiện những nét nghệ thuật độc đáo, sử dụng điệp ngữ, nói quá, so sánh và nhân hóa để làm nổi bật ý nghĩa và cảm xúc.

6.1. Phân Tích Chi Tiết

6.1.1. Câu a: “…” (Trích từ bài thơ “Tương tư” của Nguyễn Bính)

  • Biện pháp tu từ: Điệp ngữ (“còn”)
  • Phân tích:
    • Từ “còn” được lặp lại 5 lần trong một câu thơ ngắn.
  • Tác dụng:
    • Nhấn mạnh sự say sưa, đắm chìm trong tình yêu của nhân vật trữ tình.
    • Thể hiện sự gắn bó, hòa quyện giữa con người và cảnh vật.

6.1.2. Câu b: “…” (Trích từ “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi)

  • Biện pháp tu từ: Nói quá
  • Phân tích:
    • Gươm mài đá đá mòn, voi uống nước nước cạn.
  • Tác dụng:
    • Tăng tính biểu cảm, gợi hình cho câu thơ.
    • Khẳng định sức mạnh to lớn, ý chí quyết tâm của nghĩa quân Lam Sơn.

6.1.3. Câu c: “…” (Trích từ bài thơ “Ngắm trăng” của Hồ Chí Minh)

  • Biện pháp tu từ: So sánh
  • Phân tích:
    • Tiếng suối trong như tiếng hát.
  • Tác dụng:
    • Miêu tả vẻ đẹp của tiếng suối một cách sinh động, gợi cảm.
    • Thể hiện tâm hồn yêu thiên nhiên, lạc quan của Bác Hồ.

6.1.4. Câu d: “…” (Trích từ bài thơ “Khi con tu hú” của Tố Hữu)

  • Biện pháp tu từ: Nhân hóa
  • Phân tích:
    • Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ.
  • Tác dụng:
    • Làm cho vầng trăng trở nên gần gũi, có hồn.
    • Thể hiện sự giao cảm, hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

6.1.5. Câu e: “…” (Trích từ bài thơ “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ” của Nguyễn Khoa Điềm)

  • Biện pháp tu từ: Ẩn dụ
  • Phân tích:
    • Em cu Tai ngủ trên lưng mẹ ơi, em ngủ cho ngoan đừng làm mẹ mỏi, Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.
  • Tác dụng:
    • Em bé là mặt trời của mẹ, mang lại niềm vui, hạnh phúc và động lực cho mẹ.
    • Cách nói kín đáo, giàu tính biểu tượng, thể hiện tình yêu thương con sâu sắc của người mẹ Tà-ôi.

6.2. Tổng Kết

Các biện pháp tu từ được sử dụng trong các câu thơ trên đã góp phần làm tăng giá trị biểu cảm, gợi hình và sức lay động của tác phẩm, thể hiện tài năng sáng tạo ngôn ngữ của các nhà thơ.

6.3. Bài Tập Vận Dụng

Hãy tìm thêm các ví dụ về việc sử dụng các biện pháp tu từ trong các bài thơ khác và phân tích tác dụng của chúng.

Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các tác phẩm văn học và các biện pháp tu từ? Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và thú vị!

7. Tìm Hiểu Thêm Về Các Biện Pháp Tu Từ Khác

Ngoài các biện pháp tu từ đã được đề cập, còn rất nhiều biện pháp tu từ khác được sử dụng trong văn học, giúp làm phong phú và sinh động thêm cho ngôn ngữ. Hãy cùng tìm hiểu thêm về một số biện pháp tu từ tiêu biểu:

7.1. Liệt Kê

  • Định nghĩa: Sắp xếp liên tiếp hàng loạt từ ngữ hoặc cụm từ có cùng chức năng, tính chất để diễn tả đầy đủ, chi tiết một khía cạnh nào đó của sự vật, hiện tượng.
  • Tác dụng: Nhấn mạnh, làm nổi bật ý, tạo nhịp điệu cho câu văn.
  • Ví dụ: “Tre xanh, tre trúc, tre ngà, tre hóa…” (Tre Việt Nam – Nguyễn Duy).

7.2. Phóng Đại

  • Định nghĩa: Cố ý thổi phồng, làm to hơn mức bình thường để gây ấn tượng, tăng tính biểu cảm.
  • Tác dụng: Nhấn mạnh đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng.
  • Ví dụ: “Có lẽ tiếng chuông đồng hồ cổ vang vọng đến tận chín tầng mây.”

7.3. Uyển Ngữ

  • Định nghĩa: Sử dụng cách diễn đạt vòng vo, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, thô tục.
  • Tác dụng: Thể hiện sự lịch sự, tôn trọng, tránh gây mất lòng người khác.
  • Ví dụ: Thay vì nói “anh ta bị điếc”, ta có thể nói “anh ta có vấn đề về thính giác”.

7.4. Đảo Ngữ

  • Định nghĩa: Thay đổi trật tự thông thường của các thành phần trong câu để nhấn mạnh, gây ấn tượng.
  • Tác dụng: Nhấn mạnh thành phần được đảo lên trước, tạo sự bất ngờ, thú vị.
  • Ví dụ: “Thời gian qua đi, ta ở lại.” (Trật tự thông thường: Ta ở lại, thời gian qua đi).

7.5. Chơi Âm

  • Định nghĩa: Lợi dụng đặc điểm về âm thanh của từ ngữ để tạo sự hài hước, dí dỏm.
  • Tác dụng: Tạo không khí vui vẻ, thư giãn, làm cho câu văn thêm phần hấp dẫn.
  • Ví dụ: “Vắng chanh, chê khế ngọt.”

7.6. Tương Phản

  • Định nghĩa: Đặt hai sự vật, hiện tượng trái ngược nhau để làm nổi bật đặc điểm của mỗi bên.
  • Tác dụng: Nhấn mạnh sự khác biệt, tạo sự đối lập, gây ấn tượng mạnh.
  • Ví dụ: “Trước đèn ai biết lòng ai, Ngoài hiên song cửa đêm dài một mình.”

8. Tổng Kết Về Từ Vựng Và Các Biện Pháp Tu Từ

Bài “Tổng kết về từ vựng” trong sách Ngữ văn 9 trang 147 cung cấp những kiến thức cơ bản và quan trọng về từ tượng thanh, từ tượng hình và các biện pháp tu từ từ vựng. Nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn:

  • Nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ: Sử dụng từ ngữ chính xác, linh hoạt và sáng tạo.
  • Phân tích và cảm thụ văn học tốt hơn: Hiểu sâu sắc hơn về giá trị nghệ thuật của các tác phẩm văn học.
  • Viết văn hay hơn: Tạo ra những bài văn giàu hình ảnh, cảm xúc và sức thuyết phục.

Để đạt được những điều này, bạn cần:

  • Học thuộc các định nghĩa, khái niệm: Nắm vững kiến thức lý thuyết là nền tảng để vận dụng vào thực tế.
  • Luyện tập thường xuyên: Làm các bài tập vận dụng để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
  • Đọc nhiều sách báo: Mở rộng vốn từ vựng và làm quen với cách sử dụng ngôn ngữ của các nhà văn, nhà thơ.
  • Sáng tạo: Vận dụng kiến thức và kỹ năng đã học để tạo ra những sản phẩm ngôn ngữ độc đáo của riêng mình.

9. Liên Hệ Với Xe Tải Mỹ Đình Để Được Tư Vấn Về Xe Tải

Bạn đang có nhu cầu mua xe tải và cần tìm hiểu thông tin chi tiết về các loại xe, giá cả, thủ tục mua bán? Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình!

Chúng tôi cung cấp:

  • Thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
  • So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
  • Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
  • Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
  • Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.

Hãy liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc xe tải ưng ý với sự hỗ trợ tận tình từ Xe Tải Mỹ Đình!

10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Ngữ Văn 9 Trang 147

  1. **Bài “Tổng kết về từ vựng” trong sách Ngữ văn 9 trang

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *