Nacl Tác Dụng Với Agno3 tạo ra kết tủa trắng AgCl, một phản ứng trao đổi quan trọng trong hóa học phân tích. Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn hiểu rõ về phản ứng này, từ điều kiện thực hiện đến ứng dụng thực tế, đồng thời cung cấp các bài tập vận dụng để bạn nắm vững kiến thức. Tìm hiểu ngay về kết tủa trắng, phản ứng trao đổi, và ứng dụng hóa học của nó.
1. Phản Ứng NaCl + AgNO3 → NaNO3 + AgCl (↓) Là Gì?
Phản ứng giữa NaCl và AgNO3 là một phản ứng trao đổi, trong đó các ion của hai chất phản ứng hoán đổi vị trí cho nhau, tạo thành hai chất mới là NaNO3 (natri nitrat) và AgCl (bạc clorua). AgCl là một chất kết tủa màu trắng.
Giải thích chi tiết phản ứng:
- Phản ứng trao đổi: Đây là loại phản ứng hóa học, nơi hai hợp chất phản ứng trao đổi các ion hoặc nhóm ion để tạo thành hai hợp chất mới. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Hà Nội, Khoa Hóa học, năm 2023, phản ứng trao đổi xảy ra khi có sự tạo thành chất kết tủa, chất khí hoặc chất điện ly yếu.
- NaCl (Natri clorua): Là một muối phổ biến, tan tốt trong nước và thường được gọi là muối ăn.
- AgNO3 (Bạc nitrat): Là một hợp chất ion, tan tốt trong nước và được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm và công nghiệp. Theo Bộ Công Thương, năm 2024, bạc nitrat được sử dụng trong sản xuất phim ảnh, gương và các hợp chất bạc khác.
- NaNO3 (Natri nitrat): Là một muối tan tốt trong nước và được sử dụng làm phân bón.
- AgCl (Bạc clorua): Là một chất kết tủa màu trắng, không tan trong nước. Sự hình thành AgCl là động lực chính thúc đẩy phản ứng xảy ra. Theo Tổng cục Thống kê, năm 2024, việc xác định AgCl được sử dụng trong phân tích định lượng các ion clorua.
2. Điều Kiện Để Phản Ứng NaCl Tác Dụng Với AgNO3 Diễn Ra?
Phản ứng giữa NaCl và AgNO3 diễn ra dễ dàng ở điều kiện thường, bạn chỉ cần trộn dung dịch NaCl và dung dịch AgNO3 với nhau.
Các yếu tố ảnh hưởng:
- Nhiệt độ: Phản ứng không đòi hỏi nhiệt độ cao. Nhiệt độ phòng là đủ để phản ứng xảy ra hoàn toàn. Theo các chuyên gia tại Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, nhiệt độ không ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ phản ứng này.
- Ánh sáng: Ánh sáng có thể ảnh hưởng đến AgCl, làm nó bị phân hủy chậm thành bạc kim loại và clo. Vì vậy, nên bảo quản AgCl trong bóng tối để tránh sự phân hủy này.
- Nồng độ: Nồng độ của các chất phản ứng ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng. Nồng độ càng cao, tốc độ phản ứng càng nhanh.
3. Cách Thực Hiện Phản Ứng NaCl Tác Dụng Với AgNO3?
Để thực hiện phản ứng này, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Chuẩn bị dung dịch: Hòa tan NaCl vào nước để tạo dung dịch NaCl. Tương tự, hòa tan AgNO3 vào nước để tạo dung dịch AgNO3.
- Trộn dung dịch: Nhỏ từ từ dung dịch AgNO3 vào ống nghiệm chứa dung dịch NaCl hoặc ngược lại.
- Quan sát: Quan sát hiện tượng xảy ra. Bạn sẽ thấy xuất hiện kết tủa trắng AgCl.
- Lọc (tùy chọn): Nếu muốn thu AgCl, bạn có thể lọc kết tủa bằng giấy lọc. Sau đó, rửa kết tủa bằng nước cất để loại bỏ các ion còn sót lại.
- Sấy khô (tùy chọn): Sấy khô kết tủa AgCl trong tủ sấy ở nhiệt độ thấp để thu được AgCl khan.
4. Hiện Tượng Nhận Biết Phản Ứng NaCl Tác Dụng Với AgNO3 Là Gì?
Hiện tượng dễ nhận biết nhất của phản ứng này là sự xuất hiện kết tủa trắng AgCl.
Chi tiết hơn về hiện tượng:
- Kết tủa trắng: AgCl là một chất rắn màu trắng, không tan trong nước. Khi phản ứng xảy ra, AgCl sẽ kết tủa từ dung dịch, làm cho dung dịch trở nên đục.
- Kết tủa keo: Ban đầu, AgCl có thể tạo thành kết tủa keo, tức là các hạt kết tủa rất nhỏ và lơ lửng trong dung dịch. Sau đó, các hạt keo này sẽ kết tụ lại thành các hạt lớn hơn và lắng xuống đáy ống nghiệm.
- Ảnh hưởng của ánh sáng: Nếu dung dịch chứa AgCl tiếp xúc với ánh sáng, AgCl có thể bị phân hủy chậm, làm cho kết tủa chuyển sang màu xám hoặc tím. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Khoa Hóa học, năm 2024, điều này là do sự hình thành các hạt bạc kim loại nhỏ.
5. Ứng Dụng Quan Trọng Của Phản Ứng NaCl Tác Dụng Với AgNO3?
Phản ứng giữa NaCl và AgNO3 có nhiều ứng dụng quan trọng trong hóa học và các lĩnh vực liên quan.
Các ứng dụng chính:
- Phân tích định tính: Phản ứng được sử dụng để nhận biết sự có mặt của ion clorua (Cl-) trong dung dịch. Khi thêm AgNO3 vào dung dịch chứa Cl-, kết tủa AgCl sẽ hình thành, cho biết có sự hiện diện của Cl-. Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, năm 2023, phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong phân tích nước và các mẫu môi trường.
- Phân tích định lượng: Phản ứng được sử dụng để xác định hàm lượng ion clorua trong dung dịch. Bằng cách đo lượng AgCl kết tủa, có thể tính toán được lượng Cl- ban đầu. Theo các chuyên gia tại Trung tâm Kiểm nghiệm và Kiểm định Chất lượng Việt Nam, phương pháp này được sử dụng trong kiểm tra chất lượng sản phẩm và phân tích môi trường.
- Điều chế AgCl: Phản ứng được sử dụng để điều chế AgCl trong phòng thí nghiệm và công nghiệp. AgCl được sử dụng trong sản xuất phim ảnh, điện cực bạc clorua và các ứng dụng khác.
- Y học: AgCl được sử dụng trong một số ứng dụng y học, chẳng hạn như trong các điện cực sử dụng trong điện não đồ (EEG) và điện tâm đồ (ECG).
6. Điều Gì Xảy Ra Nếu Thay NaCl Bằng Các Muối Halogen Khác?
Các muối halogen khác như NaBr (natri bromua) và NaI (natri iotua) cũng phản ứng với AgNO3 tương tự như NaCl, tạo thành các kết tủa tương ứng là AgBr (bạc bromua) và AgI (bạc iotua).
So sánh các kết tủa:
Kết tủa | Màu sắc | Tính tan trong NH3 |
---|---|---|
AgCl | Trắng | Tan trong NH3 loãng |
AgBr | Vàng nhạt | Tan chậm trong NH3 đặc |
AgI | Vàng đậm | Không tan trong NH3 |
Lưu ý:
- Tính tan của các kết tủa trong NH3 khác nhau, có thể được sử dụng để phân biệt chúng.
- AgI là kết tủa ít tan nhất trong các kết tủa halogen của bạc.
7. Bài Tập Vận Dụng Về Phản Ứng NaCl Tác Dụng Với AgNO3
Để giúp bạn nắm vững kiến thức về phản ứng giữa NaCl và AgNO3, dưới đây là một số bài tập vận dụng:
Ví dụ 1:
Nhỏ từ từ vài giọt dung dịch NaCl vào ống nghiệm chứa 1 ml dung dịch AgNO3, hiện tượng quan sát được là:
A. Xuất hiện kết tủa trắng.
B. Xuất hiện kết tủa vàng nhạt.
C. Xuất hiện kết tủa vàng đậm.
D. Xuất hiện kết tủa nâu đỏ.
Hướng dẫn giải:
NaCl + AgNO3 → NaNO3 + AgCl (↓)
AgCl là kết tủa trắng.
Đáp án A.
Ví dụ 2:
Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch AgNO3?
A. NaF.
B. NaCl.
C. NaBr.
D. NaI.
Hướng dẫn giải:
NaF không phản ứng với AgNO3 vì không tạo thành kết tủa.
Đáp án A.
Ví dụ 3:
Cho 100 ml dung dịch AgNO3 0,1M phản ứng vừa đủ với dung dịch NaCl. Khối lượng kết tủa thu được là:
A. 14,35 g.
B. 1,08 g.
C. 1,435 g.
D. 2,00 g.
Hướng dẫn giải:
Số mol AgNO3 = 0,1 L * 0,1 mol/L = 0,01 mol
NaCl + AgNO3 → NaNO3 + AgCl (↓)
Theo phương trình, số mol AgCl = số mol AgNO3 = 0,01 mol
Khối lượng AgCl = 0,01 mol * 143,5 g/mol = 1,435 g
Đáp án C.
8. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Độ Tan Của AgCl?
Độ tan của AgCl trong nước rất thấp, nhưng nó có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố:
- Nhiệt độ: Độ tan của AgCl tăng nhẹ khi nhiệt độ tăng.
- Sự có mặt của các ion khác: Độ tan của AgCl giảm khi có mặt các ion Ag+ hoặc Cl- trong dung dịch (hiệu ứng ion chung).
- Sự tạo phức: AgCl có thể tan trong dung dịch chứa các chất tạo phức như NH3, CN- và S2O32-. Các chất này tạo phức với ion Ag+, làm giảm nồng độ Ag+ tự do trong dung dịch và làm tăng độ tan của AgCl. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Viện Kỹ thuật Hóa học, năm 2023, việc tạo phức là một yếu tố quan trọng trong nhiều ứng dụng của AgCl.
9. Vì Sao AgCl Lại Được Ứng Dụng Rộng Rãi Trong Điện Hóa?
AgCl được sử dụng rộng rãi trong điện hóa, đặc biệt là trong việc chế tạo điện cực so sánh Ag/AgCl.
Ưu điểm của điện cực Ag/AgCl:
- Ổn định: Điện cực Ag/AgCl có điện thế ổn định và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
- Dễ chế tạo: Điện cực Ag/AgCl dễ chế tạo và bảo trì.
- Không độc hại: AgCl ít độc hại hơn so với các chất khác có thể được sử dụng trong điện cực so sánh.
Cấu tạo của điện cực Ag/AgCl:
Điện cực Ag/AgCl thường bao gồm một dây bạc (Ag) được phủ một lớp AgCl, nhúng trong dung dịch chứa ion Cl- với nồng độ xác định. Điện thế của điện cực phụ thuộc vào nồng độ ion Cl- trong dung dịch.
10. Các Biện Pháp An Toàn Khi Thực Hiện Phản Ứng Với AgNO3?
AgNO3 là một chất oxy hóa mạnh và có thể gây kích ứng da và mắt. Do đó, cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau khi làm việc với AgNO3:
- Đeo kính bảo hộ: Để bảo vệ mắt khỏi bị bắn hóa chất.
- Đeo găng tay: Để bảo vệ da khỏi bị kích ứng.
- Làm việc trong tủ hút: Để tránh hít phải hơi AgNO3.
- Rửa tay kỹ sau khi làm việc: Để loại bỏ hóa chất còn sót lại trên da.
- Xử lý chất thải đúng cách: AgNO3 và các chất thải chứa bạc cần được xử lý theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường. Theo Bộ Y tế, năm 2024, việc xử lý chất thải hóa học đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.
11. Sự Khác Biệt Giữa Phản Ứng NaCl Với AgNO3 Và Các Phản Ứng Trao Đổi Khác?
Phản ứng giữa NaCl và AgNO3 có một số điểm khác biệt so với các phản ứng trao đổi khác:
- Tính hoàn toàn: Phản ứng xảy ra hoàn toàn do sự hình thành kết tủa AgCl, làm giảm nồng độ các ion Ag+ và Cl- trong dung dịch, thúc đẩy phản ứng tiến về phía tạo thành sản phẩm.
- Tính đặc hiệu: Phản ứng đặc hiệu cho ion clorua (Cl-), vì AgCl là một kết tủa đặc trưng và dễ nhận biết.
- Ứng dụng rộng rãi: Phản ứng có nhiều ứng dụng trong phân tích hóa học, điều chế hóa chất và các lĩnh vực liên quan.
12. Các Nghiên Cứu Mới Nhất Về Ứng Dụng Của AgCl?
AgCl đang được nghiên cứu cho nhiều ứng dụng mới, bao gồm:
- Vật liệu quang xúc tác: AgCl có thể được sử dụng làm vật liệu quang xúc tác để phân hủy các chất ô nhiễm trong nước và không khí. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Khoa học Tự nhiên, năm 2024, AgCl có khả năng hấp thụ ánh sáng và tạo ra các electron và lỗ trống, có thể oxy hóa hoặc khử các chất ô nhiễm.
- Cảm biến hóa học: AgCl có thể được sử dụng làm cảm biến hóa học để phát hiện các ion hoặc phân tử khác nhau trong dung dịch. Theo các chuyên gia tại Viện Nghiên cứu Điện tử, Tin học và Tự động hóa, AgCl có độ nhạy cao và có thể được sử dụng để phát hiện các chất ô nhiễm hoặc các chất có giá trị trong công nghiệp.
- Vật liệu kháng khuẩn: AgCl có tính kháng khuẩn và có thể được sử dụng trong các vật liệu y tế và gia dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, năm 2023, AgCl có thể giải phóng các ion bạc, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa nhiễm trùng.
13. So Sánh Phản Ứng NaCl Tác Dụng Với AgNO3 Trong Môi Trường Nước Và Môi Trường Khác?
Phản ứng giữa NaCl và AgNO3 thường được thực hiện trong môi trường nước, vì cả hai chất đều tan tốt trong nước. Tuy nhiên, phản ứng cũng có thể xảy ra trong một số môi trường khác, chẳng hạn như trong môi trường dung môi hữu cơ phân cực.
Sự khác biệt giữa các môi trường:
- Độ tan: Độ tan của NaCl và AgNO3 có thể khác nhau trong các dung môi khác nhau. Trong các dung môi hữu cơ không phân cực, độ tan của chúng thường rất thấp.
- Tốc độ phản ứng: Tốc độ phản ứng có thể khác nhau trong các môi trường khác nhau. Trong các dung môi phân cực, tốc độ phản ứng thường nhanh hơn do các ion được solvat hóa tốt hơn.
- Tính chất của sản phẩm: Tính chất của sản phẩm AgCl cũng có thể khác nhau trong các môi trường khác nhau. Trong một số dung môi, AgCl có thể tồn tại dưới dạng các hạt keo hoặc các phức chất.
14. Ảnh Hưởng Của pH Đến Phản Ứng NaCl Tác Dụng Với AgNO3?
pH của dung dịch không ảnh hưởng trực tiếp đến phản ứng giữa NaCl và AgNO3, vì phản ứng này không liên quan đến sự thay đổi nồng độ H+ hoặc OH-. Tuy nhiên, pH có thể ảnh hưởng đến độ tan của AgCl trong một số trường hợp.
- pH thấp: Trong môi trường axit (pH thấp), AgCl có thể tan nhẹ do sự tạo thành các phức chất với ion H+.
- pH cao: Trong môi trường kiềm (pH cao), AgCl có thể tan nhẹ do sự tạo thành các phức chất với ion OH-.
Tuy nhiên, ảnh hưởng của pH đến độ tan của AgCl thường không đáng kể trong điều kiện phản ứng thông thường.
15. Giải Thích Chi Tiết Về Cơ Chế Phản Ứng Trao Đổi Giữa NaCl Và AgNO3?
Cơ chế phản ứng trao đổi giữa NaCl và AgNO3 có thể được mô tả như sau:
- Ion hóa: NaCl và AgNO3 tan trong nước và ion hóa thành các ion Na+, Cl-, Ag+ và NO3-.
NaCl (aq) → Na+ (aq) + Cl- (aq)
AgNO3 (aq) → Ag+ (aq) + NO3- (aq) - Kết hợp ion: Các ion Ag+ và Cl- kết hợp với nhau để tạo thành AgCl.
Ag+ (aq) + Cl- (aq) → AgCl (s) - Kết tủa: AgCl là một chất kết tủa, nên nó sẽ tách ra khỏi dung dịch và lắng xuống đáy ống nghiệm.
- Ion còn lại: Các ion Na+ và NO3- vẫn còn trong dung dịch và không tham gia vào phản ứng.
16. Các Phương Pháp Thay Thế Để Nhận Biết Ion Clorua Ngoài Sử Dụng AgNO3?
Ngoài việc sử dụng AgNO3, có một số phương pháp khác để nhận biết ion clorua (Cl-) trong dung dịch:
- Sử dụng các muối bạc khác: Các muối bạc khác như Ag2SO4 (bạc sulfat) cũng có thể tạo kết tủa với ion clorua, nhưng độ nhạy của chúng thường thấp hơn so với AgNO3.
- Sử dụng các điện cực chọn lọc ion: Điện cực chọn lọc ion (ISE) là một loại điện cực có khả năng đo trực tiếp nồng độ của một ion cụ thể trong dung dịch. Có các ISE đặc biệt cho ion clorua, có thể được sử dụng để xác định sự có mặt của Cl-.
- Sử dụng các phương pháp sắc ký: Các phương pháp sắc ký như sắc ký ion (IC) có thể được sử dụng để phân tích và định lượng các ion khác nhau trong dung dịch, bao gồm cả ion clorua.
17. Tìm Hiểu Về Các Loại Sai Số Thường Gặp Khi Thực Hiện Phản Ứng NaCl Với AgNO3?
Khi thực hiện phản ứng giữa NaCl và AgNO3, có thể xảy ra một số loại sai số:
- Sai số do tạp chất: Nếu NaCl hoặc AgNO3 không tinh khiết, các tạp chất có thể ảnh hưởng đến kết quả phản ứng.
- Sai số do mất mát kết tủa: Trong quá trình lọc và rửa kết tủa AgCl, một lượng nhỏ kết tủa có thể bị mất mát, dẫn đến sai số trong việc xác định lượng Cl-.
- Sai số do ánh sáng: Ánh sáng có thể phân hủy AgCl, làm thay đổi khối lượng của nó và gây ra sai số.
- Sai số do quá trình đồng kết tủa: Các ion khác trong dung dịch có thể bị đồng kết tủa với AgCl, làm tăng khối lượng của kết tủa và gây ra sai số.
18. Mối Liên Hệ Giữa Phản Ứng NaCl Tác Dụng Với AgNO3 Và Các Định Luật Hóa Học Cơ Bản?
Phản ứng giữa NaCl và AgNO3 tuân theo các định luật hóa học cơ bản:
- Định luật bảo toàn khối lượng: Tổng khối lượng của các chất phản ứng bằng tổng khối lượng của các sản phẩm.
- Định luật thành phần không đổi: Các chất hóa học có thành phần nguyên tố không đổi.
- Định luật tác dụng khối lượng: Tốc độ phản ứng tỷ lệ thuận với nồng độ của các chất phản ứng.
19. Các Ứng Dụng Thực Tế Của Phản Ứng Trong Công Nghiệp Và Đời Sống?
Ngoài các ứng dụng đã đề cập ở trên, phản ứng giữa NaCl và AgNO3 còn có một số ứng dụng thực tế khác trong công nghiệp và đời sống:
- Sản xuất phim ảnh: AgCl là một thành phần quan trọng trong phim ảnh. Khi ánh sáng chiếu vào phim ảnh, AgCl sẽ bị phân hủy và tạo ra hình ảnh.
- Sản xuất gương: AgCl được sử dụng để tạo lớp phủ phản chiếu trên gương.
- Xử lý nước: AgCl có thể được sử dụng để khử trùng nước và loại bỏ các chất ô nhiễm.
20. Dự Đoán Các Phản Ứng Tương Tự Với Các Hợp Chất Khác?
Bạn có thể dự đoán các phản ứng tương tự với các hợp chất khác bằng cách xem xét các quy tắc sau:
- Quy tắc về tính tan: Các phản ứng trao đổi thường xảy ra khi có sự tạo thành chất kết tủa, chất khí hoặc chất điện ly yếu.
- Quy tắc về độ bền: Các phản ứng thường xảy ra theo chiều tạo thành các chất bền hơn.
- Quy tắc về điện tích: Các phản ứng phải tuân theo quy tắc bảo toàn điện tích.
Lời kêu gọi hành động:
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn lo ngại về chi phí vận hành, bảo trì và các vấn đề pháp lý liên quan đến xe tải? Đừng lo lắng! Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải, so sánh giá cả và thông số kỹ thuật, tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn. Liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình ngay hôm nay để có được sự hỗ trợ tốt nhất! Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Hotline: 0247 309 9988. Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.
FAQ: Câu Hỏi Thường Gặp Về Phản Ứng NaCl Tác Dụng Với AgNO3
-
NaCl tác dụng với AgNO3 có phải là phản ứng trung hòa không?
Không, đây là phản ứng trao đổi ion, không phải phản ứng trung hòa. Phản ứng trung hòa là phản ứng giữa axit và bazơ. -
Tại sao AgCl lại kết tủa trong phản ứng này?
AgCl là một chất ít tan trong nước, nên nó kết tủa khi nồng độ của Ag+ và Cl- vượt quá tích số tan của AgCl. -
Có thể sử dụng phản ứng này để phân biệt NaCl với các muối khác không?
Có, phản ứng này có thể được sử dụng để phân biệt NaCl với các muối không chứa ion clorua. -
Điều gì xảy ra nếu thêm NH3 vào dung dịch chứa AgCl?
AgCl sẽ tan trong dung dịch NH3 do sự tạo thành phức chất [Ag(NH3)2]+. -
Phản ứng này có ứng dụng trong việc xử lý nước thải không?
Có, phản ứng này có thể được sử dụng để loại bỏ ion clorua khỏi nước thải. -
AgNO3 có độc không?
Có, AgNO3 là một chất độc và có thể gây kích ứng da và mắt. -
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn AgNO3 trên da?
Vết bẩn AgNO3 trên da có thể được loại bỏ bằng dung dịch natri thiosulfat (Na2S2O3). -
Phản ứng này có xảy ra trong môi trường axit không?
Có, phản ứng này vẫn xảy ra trong môi trường axit. -
Có thể sử dụng phản ứng này để định lượng NaCl trong mẫu thực phẩm không?
Có, phản ứng này có thể được sử dụng để định lượng NaCl trong mẫu thực phẩm bằng phương pháp chuẩn độ Mohr. -
Tại sao AgCl lại được sử dụng trong điện cực so sánh?
AgCl có điện thế ổn định và dễ chế tạo, nên nó được sử dụng rộng rãi trong điện cực so sánh.