**Xe Tải 1.1 Tấn Loại Nào Tốt Nhất Hiện Nay?**

Xe tải 1.1 tấn là lựa chọn phổ biến cho nhiều doanh nghiệp vận tải và cá nhân. Tại Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN), chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các dòng xe tải 1.1 tấn, giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại xe tải 1.1 tấn tốt nhất hiện nay, giúp bạn lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.

1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về Xe Tải 1.1 Tấn

  1. Tìm kiếm thông tin tổng quan: Người dùng muốn hiểu rõ về các dòng xe tải 1.1 tấn có sẵn trên thị trường.
  2. So sánh giá cả và thông số kỹ thuật: Người dùng muốn so sánh giá và thông số kỹ thuật của các dòng xe khác nhau để đưa ra lựa chọn tốt nhất.
  3. Tìm kiếm địa điểm mua xe uy tín: Người dùng muốn tìm các đại lý xe tải uy tín tại khu vực Mỹ Đình và Hà Nội.
  4. Tìm kiếm thông tin về dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng: Người dùng quan tâm đến các dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng xe tải chất lượng.
  5. Tìm kiếm các quy định pháp lý liên quan: Người dùng muốn nắm rõ các quy định pháp lý mới nhất liên quan đến việc sử dụng xe tải.

2. Tổng Quan Về Xe Tải 1.1 Tấn

2.1. Xe Tải 1.1 Tấn Là Gì?

Xe tải 1.1 tấn là loại xe tải có khả năng chở hàng hóa với trọng lượng tối đa 1.1 tấn (1100 kg). Đây là một phân khúc xe tải nhẹ phổ biến, phù hợp với nhiều nhu cầu vận chuyển khác nhau, từ hàng hóa tiêu dùng đến vật liệu xây dựng.

2.2. Ưu Điểm Của Xe Tải 1.1 Tấn

  • Linh hoạt: Xe tải 1.1 tấn có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong các khu đô thị và đường hẹp.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: So với các dòng xe tải lớn hơn, xe tải 1.1 tấn tiêu thụ ít nhiên liệu hơn, giúp giảm chi phí vận hành.
  • Giá cả phải chăng: Giá thành của xe tải 1.1 tấn thường thấp hơn so với các loại xe tải khác, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Đa dụng: Xe tải 1.1 tấn có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ vận chuyển hàng hóa đến phục vụ các hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ.

2.3. Ứng Dụng Của Xe Tải 1.1 Tấn

  • Vận chuyển hàng hóa tiêu dùng: Xe tải 1.1 tấn thường được sử dụng để vận chuyển thực phẩm, đồ uống, quần áo và các mặt hàng tiêu dùng khác.
  • Vận chuyển vật liệu xây dựng: Các doanh nghiệp xây dựng nhỏ thường sử dụng xe tải 1.1 tấn để vận chuyển cát, đá, xi măng và các vật liệu xây dựng khác.
  • Phục vụ các hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ: Xe tải 1.1 tấn có thể được sử dụng để bán hàng rong, giao hàng tận nơi và các hoạt động kinh doanh khác.
  • Sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp: Vận chuyển nông sản, phân bón và các vật tư nông nghiệp khác.

3. Các Tiêu Chí Chọn Mua Xe Tải 1.1 Tấn

3.1. Xác Định Nhu Cầu Sử Dụng

Trước khi quyết định mua xe tải 1.1 tấn, bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng của mình. Bạn cần vận chuyển loại hàng hóa gì? Trọng lượng hàng hóa trung bình là bao nhiêu? Bạn cần di chuyển trên những loại địa hình nào? Trả lời những câu hỏi này sẽ giúp bạn chọn được chiếc xe phù hợp nhất.

3.2. Động Cơ Và Khả Năng Vận Hành

Động cơ là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi chọn mua xe tải. Bạn nên chọn xe có động cơ mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Ngoài ra, bạn cũng nên quan tâm đến khả năng vận hành của xe, bao gồm hệ thống lái, hệ thống phanh và hệ thống treo.

  • Công suất động cơ: Chọn động cơ có công suất phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
  • Tiêu hao nhiên liệu: Ưu tiên các dòng xe có mức tiêu hao nhiên liệu thấp để tiết kiệm chi phí.
  • Hệ thống lái: Đảm bảo hệ thống lái hoạt động ổn định và dễ điều khiển.
  • Hệ thống phanh: Chọn xe có hệ thống phanh an toàn và hiệu quả.
  • Hệ thống treo: Hệ thống treo tốt sẽ giúp xe vận hành êm ái và ổn định trên mọi địa hình.

3.3. Kích Thước Thùng Xe

Kích thước thùng xe là một yếu tố quan trọng khác cần xem xét. Bạn nên chọn xe có thùng xe đủ lớn để chứa được lượng hàng hóa cần vận chuyển. Ngoài ra, bạn cũng nên quan tâm đến chất liệu thùng xe, đảm bảo thùng xe chắc chắn và bền bỉ.

  • Chiều dài, chiều rộng và chiều cao thùng xe: Chọn kích thước phù hợp với loại hàng hóa cần vận chuyển.
  • Chất liệu thùng xe: Thùng xe nên được làm từ vật liệu chắc chắn, chịu được tải trọng lớn và chống ăn mòn.
  • Loại thùng xe: Có nhiều loại thùng xe khác nhau như thùng kín, thùng lửng, thùng bạt. Chọn loại thùng phù hợp với nhu cầu sử dụng.

3.4. Giá Cả Và Chi Phí Vận Hành

Giá cả là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi mua xe tải. Bạn nên so sánh giá cả của các dòng xe khác nhau để chọn được chiếc xe phù hợp với ngân sách của mình. Ngoài ra, bạn cũng nên tính đến các chi phí vận hành khác như nhiên liệu, bảo dưỡng và sửa chữa.

  • Giá xe: So sánh giá của các dòng xe khác nhau và chọn chiếc xe có giá phù hợp với ngân sách.
  • Chi phí nhiên liệu: Ưu tiên các dòng xe có mức tiêu hao nhiên liệu thấp để tiết kiệm chi phí.
  • Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa: Tìm hiểu về chi phí bảo dưỡng và sửa chữa của các dòng xe khác nhau để dự trù kinh phí.
  • Bảo hiểm: Mua bảo hiểm cho xe tải để giảm thiểu rủi ro khi xảy ra tai nạn.

3.5. Thương Hiệu Và Độ Tin Cậy

Thương hiệu và độ tin cậy của xe cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét. Bạn nên chọn xe của các thương hiệu uy tín, có chất lượng đã được kiểm chứng. Ngoài ra, bạn cũng nên tìm hiểu về các đánh giá của người dùng về các dòng xe khác nhau.

  • Thương hiệu: Chọn xe của các thương hiệu uy tín, có lịch sử lâu đời và được nhiều người tin dùng.
  • Độ bền: Tìm hiểu về độ bền của các dòng xe khác nhau thông qua các đánh giá của người dùng và các chuyên gia.
  • Dịch vụ hậu mãi: Chọn các đại lý có dịch vụ hậu mãi tốt, bao gồm bảo hành, bảo dưỡng và sửa chữa.

3.6. Các Tính Năng An Toàn

Các tính năng an toàn là yếu tố không thể bỏ qua khi chọn mua xe tải. Bạn nên chọn xe có các tính năng an toàn như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) và túi khí.

  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Giúp xe không bị bó cứng phanh khi phanh gấp, giúp người lái kiểm soát xe tốt hơn.
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD): Phân phối lực phanh đều lên các bánh xe, giúp xe phanh an toàn và hiệu quả hơn.
  • Túi khí: Bảo vệ người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra tai nạn.
  • Hệ thống cảnh báo va chạm: Cảnh báo người lái khi xe tiến quá gần các phương tiện khác.

4. Các Dòng Xe Tải 1.1 Tấn Phổ Biến Hiện Nay

4.1. Xe Tải Suzuki Carry Truck

Suzuki Carry Truck là một trong những dòng xe tải 1.1 tấn phổ biến nhất tại Việt Nam. Xe có thiết kế nhỏ gọn, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành linh hoạt. Suzuki Carry Truck phù hợp với nhiều nhu cầu vận chuyển khác nhau, từ hàng hóa tiêu dùng đến vật liệu xây dựng.

  • Ưu điểm:
    • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị.
    • Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ.
    • Giá cả phải chăng.
  • Nhược điểm:
    • Không gian cabin hạn chế.
    • Ít tính năng an toàn.
  • Thông số kỹ thuật:
Thông Số Giá Trị
Khối lượng bản thân 810 kg
Tải trọng 1100 kg
Động cơ Xăng, 4 xi lanh
Dung tích xi lanh 970 cc
Công suất 31 kW (41 mã lực)
Kích thước thùng 1.940 x 1.325 x 290 mm
  • Giá tham khảo: Khoảng 250 – 300 triệu đồng.

Suzuki Carry Truck với thùng hàng phía sau, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa trong thành phốSuzuki Carry Truck với thùng hàng phía sau, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa trong thành phố

4.2. Xe Tải Thaco Towner 990

Thaco Towner 990 là dòng xe tải 1.1 tấn được sản xuất và lắp ráp tại Việt Nam. Xe có thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành ổn định. Thaco Towner 990 là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp vận tải và cá nhân có nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong thành phố và các vùng lân cận.

  • Ưu điểm:
    • Thiết kế hiện đại, bắt mắt.
    • Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
    • Giá cả cạnh tranh.
  • Nhược điểm:
    • Chất lượng hoàn thiện chưa cao.
    • Ít tính năng an toàn.
  • Thông số kỹ thuật:
Thông Số Giá Trị
Khối lượng bản thân 995 kg
Tải trọng 990 kg
Động cơ Xăng, 4 xi lanh
Dung tích xi lanh 1.0 L
Công suất 48 kW (65 mã lực)
Kích thước thùng 2.600 x 1.420 x 350 mm
  • Giá tham khảo: Khoảng 200 – 250 triệu đồng.

4.3. Xe Tải Veam Star

Veam Star là dòng xe tải 1.1 tấn được sản xuất bởi Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam (VEAM). Xe có thiết kế đơn giản, động cơ bền bỉ và khả năng vận hành ổn định. Veam Star là lựa chọn phù hợp cho các hộ kinh doanh cá thể và các doanh nghiệp nhỏ có nhu cầu vận chuyển hàng hóa nhẹ.

  • Ưu điểm:
    • Động cơ bền bỉ, ít hỏng hóc.
    • Giá cả phải chăng.
    • Dễ dàng sửa chữa và bảo dưỡng.
  • Nhược điểm:
    • Thiết kế không bắt mắt.
    • Ít tính năng hiện đại.
  • Thông số kỹ thuật:
Thông Số Giá Trị
Khối lượng bản thân 990 kg
Tải trọng 1250 kg
Động cơ Xăng, 4 xi lanh
Dung tích xi lanh 1.0 L
Công suất 41 kW (55 mã lực)
Kích thước thùng 2.230 x 1.300 x 310 mm
  • Giá tham khảo: Khoảng 180 – 230 triệu đồng.

Xe tải Veam Star màu trắng, phù hợp cho các hộ kinh doanh nhỏXe tải Veam Star màu trắng, phù hợp cho các hộ kinh doanh nhỏ

4.4. Xe Tải Kenbo 990Kg

Xe tải Kenbo 990Kg là dòng xe tải nhẹ được nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Xe có thiết kế nhỏ gọn, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành linh hoạt. Kenbo 990Kg là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp vận tải và cá nhân có nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong thành phố và các vùng lân cận.

  • Ưu điểm:
    • Thiết kế hiện đại, bắt mắt.
    • Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
    • Giá cả cạnh tranh.
  • Nhược điểm:
    • Chất lượng hoàn thiện chưa cao.
    • Ít tính năng an toàn.
  • Thông số kỹ thuật:
Thông Số Giá Trị
Khối lượng bản thân 970 kg
Tải trọng 990 kg
Động cơ Xăng, 4 xi lanh
Dung tích xi lanh 1.3 L
Công suất 69 kW (94 mã lực)
Kích thước thùng 2.610 x 1.510 x 350 mm
  • Giá tham khảo: Khoảng 220 – 270 triệu đồng.

4.5. Xe Tải DFSK

Xe tải DFSK là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe tải 1.1 tấn. Với thiết kế linh hoạt và khả năng vận hành ổn định, DFSK đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong đô thị và các vùng lân cận.

  • Ưu điểm:
    • Giá cả phải chăng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
    • Khả năng di chuyển linh hoạt trong các khu vực đông dân cư.
    • Động cơ tương đối bền bỉ, ít hỏng vặt.
  • Nhược điểm:
    • Thiết kế nội thất đơn giản, chưa thực sự nổi bật.
    • Khả năng chịu tải có thể hạn chế so với một số đối thủ cạnh tranh.
  • Thông số kỹ thuật:
Thông Số Giá Trị
Khối lượng bản thân 950 kg
Tải trọng 1100 kg
Động cơ Xăng, 4 xi lanh
Dung tích xi lanh 1.1 L
Công suất 45 kW (61 mã lực)
Kích thước thùng 2.300 x 1.400 x 340 mm
  • Giá tham khảo: Khoảng 190 – 240 triệu đồng.

Xe tải DFSK với thùng lửng, phù hợp cho việc chở vật liệu xây dựngXe tải DFSK với thùng lửng, phù hợp cho việc chở vật liệu xây dựng

5. So Sánh Các Dòng Xe Tải 1.1 Tấn

Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn, Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng so sánh chi tiết các dòng xe tải 1.1 tấn phổ biến trên thị trường:

Tiêu Chí Suzuki Carry Truck Thaco Towner 990 Veam Star Kenbo 990Kg DFSK
Giá (triệu VNĐ) 250 – 300 200 – 250 180 – 230 220 – 270 190 – 240
Tải trọng (kg) 1100 990 1250 990 1100
Động cơ Xăng 970cc Xăng 1.0L Xăng 1.0L Xăng 1.3L Xăng 1.1L
Công suất (Hp) 41 65 55 94 61
Ưu điểm Nhỏ gọn, bền bỉ Thiết kế đẹp Giá rẻ, dễ sửa Động cơ mạnh Giá rẻ, linh hoạt
Nhược điểm Cabin nhỏ Chất lượng TB Thiết kế cũ Chất lượng TB Nội thất đơn giản

6. Kinh Nghiệm Mua Xe Tải 1.1 Tấn Cũ

Nếu ngân sách của bạn hạn chế, việc mua xe tải 1.1 tấn cũ là một lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số kinh nghiệm sau để tránh mua phải xe kém chất lượng:

6.1. Kiểm Tra Kỹ Tình Trạng Xe

  • Động cơ: Kiểm tra xem động cơ có hoạt động ổn định không, có tiếng ồn lạ không.
  • Hộp số: Kiểm tra xem hộp số có vào số nhẹ nhàng không, có bị trượt số không.
  • Hệ thống lái: Kiểm tra xem hệ thống lái có nhẹ nhàng không, có bị rơ không.
  • Hệ thống phanh: Kiểm tra xem hệ thống phanh có ăn không, có bị bó phanh không.
  • Thùng xe: Kiểm tra xem thùng xe có bị mọt, gỉ sét không.
  • Lốp xe: Kiểm tra xem lốp xe có bị mòn đều không, có bị nứt không.

6.2. Kiểm Tra Giấy Tờ Xe

  • Giấy đăng ký xe: Kiểm tra xem giấy đăng ký xe có chính chủ không, có bị tẩy xóa không.
  • Giấy chứng nhận kiểm định: Kiểm tra xem giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực không.
  • Sổ bảo hiểm: Kiểm tra xem xe có còn bảo hiểm không.

6.3. Lái Thử Xe

Lái thử xe là cách tốt nhất để kiểm tra tình trạng hoạt động của xe. Bạn nên lái thử xe trên nhiều loại địa hình khác nhau để đánh giá khả năng vận hành của xe.

6.4. Tham Khảo Ý Kiến Của Người Có Kinh Nghiệm

Nếu bạn không có kinh nghiệm trong việc mua xe tải cũ, bạn nên tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm. Họ có thể giúp bạn đánh giá tình trạng xe và đưa ra lời khuyên hữu ích.

6.5. Mua Xe Tại Các Địa Điểm Uy Tín

Bạn nên mua xe tải cũ tại các địa điểm uy tín, có cam kết về chất lượng xe. Điều này sẽ giúp bạn tránh mua phải xe kém chất lượng và đảm bảo quyền lợi của mình.

7. Dịch Vụ Sửa Chữa Và Bảo Dưỡng Xe Tải 1.1 Tấn Tại Mỹ Đình

Xe Tải Mỹ Đình cung cấp dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng xe tải 1.1 tấn chuyên nghiệp, uy tín. Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ tốt nhất.

7.1. Các Dịch Vụ Của Xe Tải Mỹ Đình

  • Bảo dưỡng định kỳ: Thay dầu, lọc gió, lọc dầu, kiểm tra hệ thống phanh, hệ thống lái.
  • Sửa chữa động cơ: Sửa chữa các hư hỏng liên quan đến động cơ.
  • Sửa chữa hộp số: Sửa chữa các hư hỏng liên quan đến hộp số.
  • Sửa chữa hệ thống lái: Sửa chữa các hư hỏng liên quan đến hệ thống lái.
  • Sửa chữa hệ thống phanh: Sửa chữa các hư hỏng liên quan đến hệ thống phanh.
  • Sửa chữa điện: Sửa chữa các hư hỏng liên quan đến hệ thống điện.
  • Đồng sơn: Sơn lại xe, làm đồng xe.
  • Cung cấp phụ tùng chính hãng: Cung cấp các loại phụ tùng chính hãng cho xe tải 1.1 tấn.

7.2. Ưu Điểm Của Dịch Vụ Tại Xe Tải Mỹ Đình

  • Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm: Kỹ thuật viên của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sửa chữa và bảo dưỡng xe tải.
  • Trang thiết bị hiện đại: Chúng tôi sử dụng các trang thiết bị hiện đại để đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt nhất.
  • Phụ tùng chính hãng: Chúng tôi chỉ sử dụng các loại phụ tùng chính hãng để đảm bảo độ bền và an toàn cho xe.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • Dịch vụ nhanh chóng và chuyên nghiệp: Chúng tôi luôn cố gắng hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp để khách hàng không phải chờ đợi lâu.

8. Các Quy Định Pháp Lý Liên Quan Đến Xe Tải 1.1 Tấn

Khi sử dụng xe tải 1.1 tấn, bạn cần tuân thủ các quy định pháp lý sau:

8.1. Giấy Phép Lái Xe

Người điều khiển xe tải 1.1 tấn phải có giấy phép lái xe hạng B2 trở lên.

8.2. Giấy Đăng Ký Xe

Xe tải 1.1 tấn phải có giấy đăng ký xe hợp lệ.

8.3. Giấy Chứng Nhận Kiểm Định

Xe tải 1.1 tấn phải có giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực. Theo thông tư 16/2021/TT-BGTVT quy định về kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, xe tải Van có thời gian kiểm định lần đầu là 24 tháng, sau đó là 12 tháng/lần.

8.4. Bảo Hiểm Trách Nhiệm Dân Sự

Xe tải 1.1 tấn phải có bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.

8.5. Quy Định Về Tải Trọng

Xe tải 1.1 tấn không được chở quá tải trọng cho phép. Việc chở quá tải trọng sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật. Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP, mức phạt cho hành vi chở quá tải trọng từ 10% đến 20% đối với xe tải từ 2.5 tấn đến 5 tấn là từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với người điều khiển phương tiện, đồng thời bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 tháng đến 03 tháng.

8.6. Quy Định Về Thời Gian Lái Xe

Người lái xe tải 1.1 tấn phải tuân thủ quy định về thời gian lái xe liên tục và thời gian nghỉ ngơi.

9. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Xe Tải 1.1 Tấn

  1. Xe tải 1.1 tấn có cần bằng lái xe tải không?
    • Có, người điều khiển xe tải 1.1 tấn cần có bằng lái xe hạng B2 trở lên.
  2. Xe tải 1.1 tấn có được phép vào thành phố không?
    • Tùy thuộc vào quy định của từng thành phố. Một số thành phố có quy định hạn chế xe tải vào giờ cao điểm.
  3. Xe tải 1.1 tấn nên mua loại nào tốt nhất?
    • Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn. Bạn có thể tham khảo các dòng xe như Suzuki Carry Truck, Thaco Towner 990, Veam Star, Kenbo 990Kg, DFSK.
  4. Chi phí bảo dưỡng xe tải 1.1 tấn là bao nhiêu?
    • Chi phí bảo dưỡng xe tải 1.1 tấn phụ thuộc vào loại xe và tình trạng xe. Bạn nên bảo dưỡng xe định kỳ để đảm bảo xe hoạt động tốt.
  5. Mua xe tải 1.1 tấn trả góp cần những thủ tục gì?
    • Thủ tục mua xe tải 1.1 tấn trả góp bao gồm: chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu, giấy tờ chứng minh thu nhập và các giấy tờ khác theo yêu cầu của ngân hàng hoặc công ty tài chính.
  6. Xe tải 1.1 tấn có được phép chở hàng vượt quá tải trọng không?
    • Không, xe tải 1.1 tấn không được phép chở hàng vượt quá tải trọng cho phép. Việc chở quá tải trọng sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật.
  7. Nên mua xe tải 1.1 tấn cũ ở đâu uy tín?
    • Bạn nên mua xe tải cũ ở các đại lý xe tải uy tín hoặc các trang web mua bán xe cũ có uy tín.
  8. Xe tải 1.1 tấn có những loại thùng nào?
    • Xe tải 1.1 tấn có nhiều loại thùng khác nhau như thùng kín, thùng lửng, thùng bạt.
  9. Thời gian kiểm định xe tải 1.1 tấn là bao lâu?
    • Theo quy định hiện hành, thời gian kiểm định xe tải 1.1 tấn lần đầu là 24 tháng, sau đó là 12 tháng/lần.
  10. Làm thế nào để tiết kiệm nhiên liệu khi lái xe tải 1.1 tấn?
    • Để tiết kiệm nhiên liệu, bạn nên lái xe với tốc độ ổn định, tránh phanh gấp và tăng tốc đột ngột, bảo dưỡng xe định kỳ và kiểm tra áp suất lốp thường xuyên.

10. Liên Hệ Tư Vấn Mua Xe Tải 1.1 Tấn Tại Xe Tải Mỹ Đình

Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải 1.1 tấn phù hợp với nhu cầu của mình? Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết, so sánh các dòng xe và giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn.

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Hotline: 0247 309 9988

Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Xe Tải Mỹ Đình cam kết mang đến cho bạn sự hài lòng tuyệt đối! Hãy liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi hấp dẫn.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *