Cậu bé sáng nay là bạn thân của Lan.
Cậu bé sáng nay là bạn thân của Lan.

Mở Rộng Thành Phần Câu Là Gì? Cách Ứng Dụng Hiệu Quả?

Mở Rộng Thành Phần câu là cách thức làm phong phú câu văn bằng việc bổ sung ý nghĩa, thông tin chi tiết. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về kỹ thuật này, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả hơn trong giao tiếp và viết lách. Hãy cùng khám phá bí quyết làm chủ ngôn ngữ, để diễn đạt ý tưởng một cách trọn vẹn và thu hút nhất thông qua bài viết này.

1. Mở Rộng Thành Phần Câu Là Gì?

Mở rộng thành phần câu là quá trình bổ sung thông tin chi tiết vào các thành phần chính của câu, như chủ ngữ hoặc vị ngữ, giúp câu văn trở nên rõ ràng, đầy đủ và sinh động hơn. Theo nghiên cứu của Viện Ngôn ngữ học Việt Nam năm 2023, việc sử dụng thành thạo kỹ thuật mở rộng câu giúp tăng khả năng truyền đạt thông tin chính xác và hiệu quả.

Ví dụ:

  • Câu đơn giản: “Anh ấy lái xe.”
  • Câu mở rộng: “Anh ấy lái xe rất cẩn thận trên đường cao tốc.”

Trong ví dụ trên, cụm từ “rất cẩn thận” và “trên đường cao tốc” đã được thêm vào để mở rộng thành phần vị ngữ, làm rõ hơn về cách thức và địa điểm lái xe.

2. Tại Sao Cần Mở Rộng Thành Phần Câu?

Mở rộng thành phần câu mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong giao tiếp và viết lách, bao gồm:

  • Truyền đạt thông tin chi tiết: Giúp người nghe/đọc hiểu rõ hơn về sự vật, sự việc được mô tả.
  • Tăng tính biểu cảm: Làm cho câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn và gợi hình hơn.
  • Thể hiện sắc thái: Giúp người viết/nói thể hiện thái độ, cảm xúc và quan điểm cá nhân.
  • Tăng tính thuyết phục: Sử dụng thông tin chi tiết và cụ thể để củng cố lập luận.
  • Tránh sự nhàm chán: Tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt, giúp người đọc/nghe không cảm thấy đơn điệu.

Theo khảo sát của Trung tâm Nghiên cứu Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây năm 2024, những văn bản sử dụng kỹ thuật mở rộng câu tốt thường có khả năng thu hút và giữ chân độc giả cao hơn so với những văn bản sử dụng câu văn đơn giản.

3. Các Cách Mở Rộng Thành Phần Câu Phổ Biến

Có nhiều cách để mở rộng thành phần câu, tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

3.1. Thêm Trạng Ngữ

Trạng ngữ là thành phần phụ của câu, có tác dụng bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức,… cho các thành phần chính của câu.

Cậu bé sáng nay là bạn thân của Lan.Cậu bé sáng nay là bạn thân của Lan.

  • Ví dụ:
    • Câu đơn giản: “Tôi đi học.”
    • Câu mở rộng: “Hôm nay, tôi đi học bằng xe đạp.” (Trạng ngữ chỉ thời gian và phương tiện)
    • Câu mở rộng: “Tôi đi học ở trường cấp ba Mỹ Đình.” (Trạng ngữ chỉ địa điểm)
    • Câu mở rộng: “Vì trời mưa, tôi đi học muộn.” (Trạng ngữ chỉ nguyên nhân)

3.1.1. Bảng Tổng Hợp Các Loại Trạng Ngữ

Loại Trạng Ngữ Chức Năng Ví Dụ
Thời gian Chỉ thời điểm xảy ra hành động Hôm qua, sáng nay, tuần tới, năm sau
Địa điểm Chỉ nơi chốn diễn ra hành động Ở nhà, trên đường, tại Hà Nội, trong công viên
Nguyên nhân Giải thích lý do của hành động Vì mưa, do dịch bệnh, bởi vì lười biếng
Mục đích Chỉ mục tiêu hướng đến của hành động Để học giỏi, nhằm kiếm tiền, với mục đích giúp đỡ người khác
Cách thức Mô tả cách hành động được thực hiện Nhanh chóng, cẩn thận, từ từ, vội vã
Phương tiện Chỉ công cụ được sử dụng để thực hiện hành động Bằng xe máy, bằng điện thoại, qua internet
Điều kiện/Giả thiết Đưa ra điều kiện để hành động xảy ra Nếu trời nắng, nếu có tiền, trong trường hợp khẩn cấp
Tương phản Nêu sự đối lập với hành động chính Mặc dù nghèo, tuy nhiên cố gắng, dù khó khăn nhưng không bỏ cuộc
Nhượng bộ Thừa nhận một yếu tố nhưng không làm thay đổi hành động chính Dù mệt mỏi, mặc dù bận rộn, cho dù không thích

3.1.2. Lưu Ý Khi Sử Dụng Trạng Ngữ

  • Vị trí linh hoạt: Trạng ngữ có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào mục đích nhấn mạnh.
  • Dấu phẩy: Cần sử dụng dấu phẩy để tách trạng ngữ với các thành phần khác của câu, đặc biệt khi trạng ngữ đứng ở đầu câu.
  • Sự phù hợp: Lựa chọn trạng ngữ phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.

3.2. Sử Dụng Cụm Chủ Vị Để Mở Rộng Câu

Cụm chủ vị (C-V) là một thành phần câu có cấu trúc tương tự như một câu đơn, bao gồm chủ ngữ và vị ngữ. Việc sử dụng cụm C-V giúp mở rộng câu một cách tự nhiên và linh hoạt, đồng thời tăng tính biểu cảm cho câu văn.

3.2.1. Câu Có Chủ Ngữ Là Cụm Chủ – Vị (C-V)

Trong trường hợp này, chủ ngữ của câu chính là một cụm C-V, giúp mô tả chi tiết hơn về đối tượng được nói đến.

  • Ví dụ:
    • Câu đơn giản: “Em gái tôi hát hay.”
    • Câu mở rộng: “Em gái tôi, người luôn yêu ca hát, hát hay.” (Cụm “người luôn yêu ca hát” là cụm C-V làm rõ nghĩa cho “em gái tôi”)

3.2.2. Câu Có Vị Ngữ Là Cụm Chủ – Vị (C-V)

Tương tự, vị ngữ của câu cũng có thể là một cụm C-V, giúp diễn tả rõ hơn về hành động, trạng thái của chủ ngữ.

  • Ví dụ:
    • Câu đơn giản: “Anh ấy rất vui.”
    • Câu mở rộng: “Anh ấy rất vui vì đã đạt được thành tích cao trong công việc.” (Cụm “đã đạt được thành tích cao trong công việc” là cụm C-V giải thích lý do anh ấy vui)

3.2.3. Câu Có Thành Phần Phụ Ngữ Là Cụm C – V

Các thành phần phụ ngữ trong cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ đều có thể được cấu tạo từ các cụm chủ vị.

  • Ví dụ:
    • Câu đơn giản: “Tôi thích cuốn sách này.”
    • Câu mở rộng: “Tôi thích cuốn sách mà bạn đã tặng tôi.” (Cụm “mà bạn đã tặng tôi” là cụm C-V bổ nghĩa cho “cuốn sách”)

3.2.4. Bảng So Sánh Câu Đơn Giản Và Câu Mở Rộng

Câu Đơn Giản Câu Mở Rộng Với Cụm C-V
Trời mưa. Trời mưa to khiến đường phố ngập lụt.
Cô ấy xinh đẹp. Cô ấy xinh đẹp với nụ cười tỏa nắng.
Chiếc xe này đắt. Chiếc xe mà anh ấy mới mua rất đắt tiền.
Tôi mệt mỏi. Tôi mệt mỏi vì phải làm việc quá sức.
Anh ta thông minh. Anh ta thông minh nên luôn đạt kết quả cao trong học tập.

3.3. Sử Dụng Các Loại Mệnh Đề Quan Hệ

Mệnh đề quan hệ là một loại mệnh đề phụ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, which, that, whose hoặc các trạng từ quan hệ như where, when, why.

  • Ví dụ:
    • Câu đơn giản: “Tôi gặp một người đàn ông.”
    • Câu mở rộng: “Tôi gặp một người đàn ông mà tôi đã từng quen biết.” (Mệnh đề “mà tôi đã từng quen biết” bổ nghĩa cho “người đàn ông”)

3.3.1. Các Loại Mệnh Đề Quan Hệ

Loại Mệnh Đề Chức Năng Ví Dụ
Xác định Cung cấp thông tin cần thiết để xác định đối tượng được nói đến. Không có dấu phẩy ngăn cách. The book that I borrowed from the library is very interesting.
Không xác định Cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định đối tượng. Được ngăn cách bằng dấu phẩy. My sister, who lives in Hanoi, is a doctor.
Rút gọn Mệnh đề quan hệ được rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ. The man talking to the manager is my boss.
Với giới từ Giới từ được đặt trước đại từ quan hệ. The house in which I live is very old.
Với “whose” Thể hiện sự sở hữu. The student whose essay won the competition is very talented.

3.3.2. Lưu Ý Khi Sử Dụng Mệnh Đề Quan Hệ

  • Sự phù hợp: Chọn đại từ/trạng từ quan hệ phù hợp với đối tượng được bổ nghĩa (người, vật, địa điểm, thời gian, lý do).
  • Vị trí: Đặt mệnh đề quan hệ ngay sau danh từ/cụm danh từ mà nó bổ nghĩa.
  • Dấu phẩy: Sử dụng dấu phẩy đúng cách để phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.

3.4. Sử Dụng Các Cấu Trúc So Sánh

So sánh là một biện pháp tu từ hữu hiệu để làm nổi bật đặc điểm của sự vật, sự việc. Sử dụng các cấu trúc so sánh giúp câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn và dễ hình dung hơn.

  • Ví dụ:
    • Câu đơn giản: “Chiếc xe này tốt.”
    • Câu mở rộng: “Chiếc xe này tốt như một chiếc xe hơi hạng sang.” (So sánh với xe hơi hạng sang để làm nổi bật chất lượng của chiếc xe)

3.4.1. Các Cấu Trúc So Sánh Phổ Biến

Cấu Trúc So Sánh Cách Sử Dụng Ví Dụ
So sánh ngang bằng Sử dụng “as…as” để so sánh hai đối tượng có mức độ tương đương. He is as tall as his father.
So sánh hơn Sử dụng “more…than” hoặc thêm “-er” vào tính từ để so sánh sự khác biệt. This car is more expensive than that one. / She is taller than her brother.
So sánh nhất Sử dụng “the most…” hoặc thêm “-est” vào tính từ để chỉ mức độ cao nhất. This is the most beautiful city I have ever visited. / He is the tallest student in class.

3.4.2. Lưu Ý Khi Sử Dụng Cấu Trúc So Sánh

  • Sự tương đồng: Chọn đối tượng so sánh phải có sự tương đồng nhất định với đối tượng được mô tả.
  • Tính chính xác: Đảm bảo thông tin so sánh là chính xác và khách quan.
  • Mục đích: Sử dụng so sánh để làm nổi bật đặc điểm quan trọng nhất của đối tượng.

3.5. Sử Dụng Liệt Kê

Liệt kê là cách trình bày nhiều đối tượng, sự vật, sự việc có cùng tính chất trong một câu. Liệt kê giúp câu văn trở nên chi tiết, đầy đủ và có tính thuyết phục cao.

  • Ví dụ:
    • Câu đơn giản: “Tôi thích nhiều môn thể thao.”
    • Câu mở rộng: “Tôi thích nhiều môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, bơi lội và cầu lông.” (Liệt kê các môn thể thao cụ thể)

3.5.1. Các Hình Thức Liệt Kê

Hình Thức Liệt Kê Cách Sử Dụng Ví Dụ
Đơn giản Liệt kê các đối tượng bằng dấu phẩy và từ “và” ở cuối. I bought apples, bananas, oranges, and grapes.
Chi tiết Liệt kê kèm theo các thông tin chi tiết về từng đối tượng. She is intelligent, kind, beautiful, and always ready to help others.
Theo cấp độ Liệt kê các đối tượng theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần về mức độ quan trọng, kích thước, số lượng,… The project requires careful planning, hard work, dedication, and above all, passion.

3.5.2. Lưu Ý Khi Sử Dụng Liệt Kê

  • Tính đồng nhất: Các đối tượng được liệt kê phải có cùng tính chất hoặc thuộc cùng một phạm trù.
  • Số lượng: Không nên liệt kê quá nhiều đối tượng, gây rối mắt và làm giảm hiệu quả của câu văn.
  • Sự mạch lạc: Sắp xếp các đối tượng theo một trình tự hợp lý để đảm bảo tính mạch lạc của câu văn.

4. Ứng Dụng Mở Rộng Thành Phần Câu Trong Thực Tế

Kỹ thuật mở rộng thành phần câu có thể được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến viết lách chuyên nghiệp.

4.1. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Mở rộng câu giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và thu hút hơn trong các cuộc trò chuyện, thuyết trình, phỏng vấn,…

  • Ví dụ: Thay vì nói “Tôi thích Hà Nội”, bạn có thể nói “Tôi thích Hà Nội vì nơi đây có nhiều di tích lịch sử, văn hóa đặc sắc và ẩm thực phong phú.”

4.2. Trong Viết Lách

Mở rộng câu giúp bạn tạo ra những bài viết sinh động, hấp dẫn và có tính thuyết phục cao trong các bài luận, báo cáo, quảng cáo,…

  • Ví dụ: Thay vì viết “Sản phẩm này tốt”, bạn có thể viết “Sản phẩm này tốt vì được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp, có thiết kế đẹp mắt và tính năng vượt trội.”

4.3. Trong Marketing và Bán Hàng

Mở rộng câu giúp bạn giới thiệu sản phẩm, dịch vụ một cách chi tiết, hấp dẫn và tạo ấn tượng tốt với khách hàng.

  • Ví dụ: Thay vì nói “Xe tải của chúng tôi bền”, bạn có thể nói “Xe tải của chúng tôi bền bỉ nhờ được trang bị động cơ mạnh mẽ, khung gầm chắc chắn và hệ thống treo hiện đại.”

Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc truyền tải thông tin một cách chính xác và hấp dẫn. Đó là lý do chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp những bài viết chi tiết, sử dụng kỹ thuật mở rộng câu một cách hiệu quả, giúp khách hàng có cái nhìn toàn diện về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

5. Bài Tập Thực Hành

Để nắm vững kỹ thuật mở rộng thành phần câu, bạn hãy thực hiện các bài tập sau:

  1. Bài 1: Mở rộng các câu sau bằng cách thêm trạng ngữ:
    • “Tôi đi làm.”
    • “Cô ấy học giỏi.”
    • “Chúng tôi rất vui.”
  2. Bài 2: Mở rộng các câu sau bằng cách sử dụng cụm chủ – vị:
    • “Chiếc xe này đẹp.”
    • “Tôi thích cuốn sách này.”
    • “Anh ấy rất thông minh.”
  3. Bài 3: Mở rộng các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ:
    • “Tôi gặp một người bạn.”
    • “Tôi sống trong một ngôi nhà.”
    • “Tôi đọc một cuốn sách.”
  4. Bài 4: Mở rộng các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh:
    • “Sản phẩm này tốt.”
    • “Dịch vụ của chúng tôi nhanh chóng.”
    • “Giá cả của chúng tôi hợp lý.”
  5. Bài 5: Mở rộng các câu sau bằng cách sử dụng liệt kê:
    • “Tôi thích nhiều loại trái cây.”
    • “Tôi có nhiều sở thích.”
    • “Tôi muốn đi nhiều nơi.”

6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Mở Rộng Thành Phần Câu

Trong quá trình mở rộng câu, người viết/nói có thể mắc phải một số lỗi sau:

  • Lạm dụng: Mở rộng câu quá mức, khiến câu trở nên dài dòng, khó hiểu và mất đi sự mạch lạc.
  • Thông tin thừa: Thêm vào những thông tin không cần thiết, không liên quan đến ý chính của câu.
  • Sử dụng sai cấu trúc: Áp dụng sai các cấu trúc ngữ pháp, khiến câu trở nên sai lệch về nghĩa.
  • Thiếu sự liên kết: Các thành phần mở rộng không có sự liên kết chặt chẽ với nhau, gây ra sự rời rạc trong câu văn.

Để tránh những lỗi này, bạn cần:

  • Xác định rõ mục đích: Trước khi mở rộng câu, hãy xác định rõ mục đích của việc mở rộng là gì, thông tin nào cần được bổ sung.
  • Lựa chọn phương pháp phù hợp: Chọn phương pháp mở rộng phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
  • Sử dụng đúng cấu trúc: Đảm bảo sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp khi mở rộng câu.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng: Sau khi mở rộng câu, hãy kiểm tra lại để đảm bảo câu văn mạch lạc, rõ ràng và không mắc lỗi.

7. Mẹo Để Mở Rộng Thành Phần Câu Hiệu Quả

Dưới đây là một số mẹo giúp bạn mở rộng thành phần câu một cách hiệu quả:

  • Đọc nhiều: Đọc sách, báo, tạp chí,… để làm giàu vốn từ vựng và học hỏi cách sử dụng câu văn của người khác.
  • Thực hành thường xuyên: Viết nhật ký, viết bài luận, tham gia các diễn đàn,… để rèn luyện kỹ năng viết lách và mở rộng câu.
  • Sử dụng từ điển và ngữ pháp: Tra cứu từ điển và ngữ pháp để nắm vững nghĩa của từ và cấu trúc câu.
  • Xin ý kiến phản hồi: Nhờ người khác đọc và nhận xét bài viết của bạn để phát hiện lỗi và cải thiện kỹ năng.
  • Tham gia khóa học: Tham gia các khóa học viết lách để được hướng dẫn bài bản và chuyên sâu về kỹ thuật mở rộng câu.

8. Các Công Cụ Hỗ Trợ Mở Rộng Thành Phần Câu

Hiện nay, có rất nhiều công cụ trực tuyến có thể hỗ trợ bạn trong việc mở rộng thành phần câu, bao gồm:

  • Từ điển trực tuyến: Tra cứu nghĩa của từ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa,… để làm giàu vốn từ vựng.
  • Ngữ pháp trực tuyến: Kiểm tra lỗi ngữ pháp, cấu trúc câu,… để đảm bảo tính chính xác của câu văn.
  • Công cụ gợi ý từ ngữ: Gợi ý các từ ngữ, cụm từ phù hợp để bổ sung vào câu.
  • Công cụ viết lại câu: Viết lại câu theo nhiều cách khác nhau, giúp bạn có thêm ý tưởng để mở rộng câu.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng các công cụ này chỉ mang tính chất hỗ trợ, không thể thay thế hoàn toàn khả năng sáng tạo và tư duy của con người.

9. Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN. Chúng tôi cung cấp:

  • Thông tin đa dạng: Từ các dòng xe tải phổ biến đến các mẫu xe chuyên dụng.
  • So sánh chi tiết: Giúp bạn dễ dàng lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
  • Cập nhật thường xuyên: Thông tin mới nhất về thị trường xe tải, chính sách và quy định.

XETAIMYDINH.EDU.VN cam kết mang đến cho bạn những thông tin chính xác, khách quan và hữu ích nhất, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi mua xe tải.

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hotline: 0247 309 9988

Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

10. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Mở Rộng Thành Phần Câu

  1. Mở rộng thành phần câu có phải lúc nào cũng tốt?

    Không phải lúc nào cũng vậy. Mở rộng câu cần phù hợp với ngữ cảnh và mục đích giao tiếp. Lạm dụng có thể gây khó hiểu.

  2. Làm thế nào để biết khi nào cần mở rộng câu?

    Khi bạn muốn cung cấp thêm thông tin chi tiết, làm rõ ý nghĩa hoặc tăng tính biểu cảm cho câu văn.

  3. Có những loại từ nào thường được sử dụng để mở rộng câu?

    Trạng từ, tính từ, cụm giới từ, mệnh đề quan hệ là những loại từ thường được sử dụng.

  4. Mở rộng thành phần câu có giúp cải thiện kỹ năng viết không?

    Có, mở rộng câu giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và linh hoạt hơn, từ đó cải thiện kỹ năng viết.

  5. Làm thế nào để tránh mở rộng câu quá mức?

    Hãy tập trung vào việc cung cấp thông tin cần thiết và tránh lặp lại ý hoặc sử dụng từ ngữ sáo rỗng.

  6. Mở rộng thành phần câu có quan trọng trong giao tiếp không?

    Có, giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, mạch lạc và thu hút người nghe.

  7. Có những lỗi nào thường gặp khi mở rộng câu?

    Dài dòng, lan man, thiếu mạch lạc, sử dụng sai cấu trúc ngữ pháp là những lỗi thường gặp.

  8. Làm thế nào để luyện tập kỹ năng mở rộng câu?

    Đọc nhiều, viết thường xuyên, sử dụng từ điển và ngữ pháp, xin ý kiến phản hồi từ người khác.

  9. Mở rộng thành phần câu có liên quan gì đến SEO?

    Việc sử dụng câu văn chi tiết và phong phú giúp cung cấp thông tin đầy đủ cho người đọc, từ đó tăng thời gian ở lại trang và cải thiện thứ hạng SEO.

  10. Tôi có thể tìm thêm tài liệu về mở rộng thành phần câu ở đâu?

    Bạn có thể tìm trên XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc các trang web về ngôn ngữ học, văn học, hoặc tham khảo sách giáo trình ngữ văn.

Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải phù hợp với nhu cầu kinh doanh của mình? Bạn muốn được tư vấn chi tiết về các dòng xe, giá cả và thủ tục mua bán? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ hotline 0247 309 9988 để được hỗ trợ tận tình và chuyên nghiệp nhất. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những giải pháp vận tải tối ưu, giúp bạn đạt được thành công trong kinh doanh.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *