**Mno2+Hcl=Mncl2+Cl2+H2o: Phương Trình Hóa Học Quan Trọng và Cách Cân Bằng?**

Mno2+hcl=mncl2+cl2+h2o là một phương trình hóa học quan trọng thường gặp trong các bài toán và thí nghiệm liên quan đến hóa học vô cơ. Bạn đang muốn hiểu rõ hơn về phương trình này, cách cân bằng nó, và những ứng dụng thực tế của nó trong đời sống và công nghiệp? Hãy cùng XETAIMYDINH.EDU.VN khám phá chi tiết qua bài viết này, nơi chúng tôi cung cấp thông tin đầy đủ và dễ hiểu nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức một cách hiệu quả, đồng thời giới thiệu đến bạn những dòng xe tải chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển của bạn.

1. Phương Trình Mno2+Hcl=Mncl2+Cl2+H2o Là Gì?

Phương trình hóa học MnO2 + HCl = MnCl2 + Cl2 + H2O mô tả phản ứng giữa Mangan đioxit (MnO2) và Axit clohydric (HCl), tạo ra Mangan clorua (MnCl2), khí Clo (Cl2) và nước (H2O). Phản ứng này thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để điều chế khí Clo.

Mô tả chi tiết:

  • MnO2 (Mangan đioxit): Chất rắn màu đen, là một oxit của Mangan.
  • HCl (Axit clohydric): Dung dịch axit mạnh, thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
  • MnCl2 (Mangan clorua): Chất rắn màu hồng nhạt, tan tốt trong nước.
  • Cl2 (Khí Clo): Khí màu vàng lục, có mùi hắc, độc.
  • H2O (Nước): Chất lỏng không màu, không mùi, không vị.

2. Tại Sao Cần Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Mno2+Hcl=Mncl2+Cl2+H2o?

Cân bằng phương trình hóa học MnO2 + HCl = MnCl2 + Cl2 + H2O là vô cùng quan trọng vì nó tuân theo định luật bảo toàn khối lượng, một trong những nguyên tắc cơ bản của hóa học. Định luật này khẳng định rằng tổng khối lượng của các chất phản ứng phải bằng tổng khối lượng của các sản phẩm.

Lý do cụ thể:

  • Đảm bảo tính chính xác về mặt định lượng: Phương trình cân bằng cho biết tỷ lệ mol chính xác giữa các chất phản ứng và sản phẩm, giúp tính toán lượng chất cần thiết cho phản ứng và lượng sản phẩm thu được.
  • Tuân thủ định luật bảo toàn khối lượng: Việc cân bằng phương trình đảm bảo số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế của phương trình là bằng nhau, thể hiện sự bảo toàn khối lượng trong phản ứng hóa học.
  • Ứng dụng trong thực tế: Trong các ứng dụng thực tế như sản xuất hóa chất, việc cân bằng phương trình giúp tối ưu hóa quá trình phản ứng, giảm thiểu lãng phí và đảm bảo hiệu quả kinh tế.

3. Các Bước Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Mno2+Hcl=Mncl2+Cl2+H2o Chi Tiết

Để cân bằng phương trình hóa học MnO2 + HCl = MnCl2 + Cl2 + H2O, chúng ta có thể áp dụng phương pháp đại số hoặc phương pháp thăng bằng electron. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho cả hai phương pháp:

3.1. Phương Pháp Đại Số

Bước 1: Đặt hệ số cho các chất

Đặt các hệ số a, b, c, d, e trước các chất trong phương trình:

aMnO2 + bHCl = cMnCl2 + dCl2 + eH2O

Bước 2: Lập hệ phương trình theo số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố

  • Nguyên tố Mn: a = c
  • Nguyên tố O: 2a = e
  • Nguyên tố H: b = 2e
  • Nguyên tố Cl: b = 2c + 2d

Bước 3: Chọn một hệ số làm chuẩn và giải hệ phương trình

Chọn a = 1, ta có:

  • c = 1
  • e = 2
  • b = 2e = 4
  • 2d = b – 2c = 4 – 2 = 2 => d = 1

Bước 4: Thay các hệ số vừa tìm được vào phương trình

1MnO2 + 4HCl = 1MnCl2 + 1Cl2 + 2H2O

Bước 5: Viết phương trình cân bằng hoàn chỉnh

MnO2 + 4HCl = MnCl2 + Cl2 + 2H2O

3.2. Phương Pháp Thăng Bằng Electron (Áp dụng cho phản ứng oxi hóa – khử)

Bước 1: Xác định số oxi hóa của các nguyên tố trong phương trình

  • MnO2: Mn (+4), O (-2)
  • HCl: H (+1), Cl (-1)
  • MnCl2: Mn (+2), Cl (-1)
  • Cl2: Cl (0)
  • H2O: H (+1), O (-2)

Bước 2: Xác định các nguyên tố có sự thay đổi số oxi hóa

  • Mn: +4 -> +2 (giảm 2e)
  • Cl: -1 -> 0 (tăng 1e)

Bước 3: Viết quá trình oxi hóa và quá trình khử

  • Khử: Mn(+4) + 2e -> Mn(+2)
  • Oxi hóa: 2Cl(-1) -> Cl2 + 2e

Bước 4: Cân bằng số electron cho và nhận

Nhân quá trình oxi hóa với 1 và quá trình khử với 1 để số electron trao đổi bằng nhau (2e).

Bước 5: Đặt hệ số vào phương trình dựa trên quá trình oxi hóa – khử

MnO2 + HCl = MnCl2 + Cl2 + H2O

Từ quá trình trên, ta thấy 1 MnO2 phản ứng tạo ra 1 MnCl2 và 2 Cl- trong HCl tạo ra 1 Cl2. Đặt hệ số 1 trước MnO2, MnCl2 và 1 trước Cl2.

1MnO2 + HCl = 1MnCl2 + 1Cl2 + H2O

Bước 6: Cân bằng các nguyên tố còn lại

  • Cân bằng Cl: Vế phải có 2 Cl trong MnCl2 và 2 Cl trong Cl2, tổng cộng là 4 Cl. Vậy cần 4 HCl ở vế trái.
  • Cân bằng H: Với 4 HCl, ta có 4 H ở vế trái, vậy cần 2 H2O ở vế phải.
  • Cân bằng O: Vế trái có 2 O trong MnO2, vế phải có 2 O trong 2 H2O, vậy O đã cân bằng.

Bước 7: Viết phương trình cân bằng hoàn chỉnh

MnO2 + 4HCl = MnCl2 + Cl2 + 2H2O

Cả hai phương pháp đều cho ra kết quả cuối cùng là phương trình hóa học đã được cân bằng: MnO2 + 4HCl = MnCl2 + Cl2 + 2H2O.

4. Giải Thích Chi Tiết Về Phản Ứng Mno2+Hcl=Mncl2+Cl2+H2o

Phản ứng giữa MnO2 và HCl là một phản ứng oxi hóa – khử, trong đó MnO2 đóng vai trò là chất oxi hóa và HCl đóng vai trò là chất khử.

Quá trình phản ứng diễn ra như sau:

  1. MnO2 oxi hóa Cl- trong HCl thành Cl2: MnO2 nhận electron từ Cl-, làm cho số oxi hóa của Mn giảm từ +4 xuống +2, đồng thời số oxi hóa của Cl tăng từ -1 lên 0.
  2. Sự tạo thành MnCl2: Mn2+ kết hợp với Cl- tạo thành MnCl2.
  3. Sự tạo thành H2O: Các ion H+ từ HCl kết hợp với các ion O2- từ MnO2 tạo thành H2O.

Phương trình ion rút gọn:

MnO2(r) + 4H+(dd) + 2Cl-(dd) → Mn2+(dd) + Cl2(k) + 2H2O(l)

5. Ứng Dụng Thực Tế Của Phản Ứng Mno2+Hcl=Mncl2+Cl2+H2o

Phản ứng giữa MnO2 và HCl có nhiều ứng dụng quan trọng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp:

  • Điều chế khí Clo trong phòng thí nghiệm: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của phản ứng này. Khí Clo được sử dụng để thực hiện các phản ứng hóa học khác, như tổng hợp các hợp chất hữu cơ và vô cơ.
  • Sản xuất MnCl2: MnCl2 được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học và làm tiền chất để sản xuất các hợp chất Mangan khác.
  • Loại bỏ Mangan khỏi nước: MnO2 có thể được sử dụng để loại bỏ Mangan khỏi nước, giúp cải thiện chất lượng nước sinh hoạt và công nghiệp.
  • Trong pin khô Leclanché: MnO2 là một thành phần quan trọng trong pin khô Leclanché, một loại pin phổ biến được sử dụng trong nhiều thiết bị điện tử. Theo nghiên cứu của Đại học Bách Khoa Hà Nội, Khoa Điện tử Viễn thông, năm 2023, MnO2 giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ của pin.
  • Sản xuất thuốc nhuộm và chất khử trùng: Khí Clo được tạo ra từ phản ứng này có thể được sử dụng để sản xuất thuốc nhuộm và chất khử trùng.

6. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tốc Độ Phản Ứng Mno2+Hcl=Mncl2+Cl2+H2o

Tốc độ phản ứng giữa MnO2 và HCl có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố sau:

  • Nồng độ của HCl: Nồng độ HCl càng cao, tốc độ phản ứng càng nhanh. Điều này là do nồng độ HCl cao cung cấp nhiều ion H+ và Cl- hơn, làm tăng khả năng va chạm giữa các phân tử phản ứng.
  • Kích thước hạt của MnO2: Kích thước hạt MnO2 càng nhỏ, tốc độ phản ứng càng nhanh. Điều này là do MnO2 có diện tích bề mặt lớn hơn, tạo điều kiện cho HCl tiếp xúc và phản ứng.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ càng cao, tốc độ phản ứng càng nhanh. Nhiệt độ cao làm tăng động năng của các phân tử, làm tăng tần số va chạm và năng lượng của các va chạm, dẫn đến phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • Chất xúc tác: Một số chất xúc tác có thể làm tăng tốc độ phản ứng. Ví dụ, ion kim loại chuyển tiếp có thể hoạt động như chất xúc tác, giúp tăng tốc quá trình chuyển electron giữa MnO2 và Cl-.

7. An Toàn Khi Thực Hiện Phản Ứng Mno2+Hcl=Mncl2+Cl2+H2o

Khi thực hiện phản ứng giữa MnO2 và HCl, cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau:

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Đeo kính bảo hộ, găng tay và áo choàng phòng thí nghiệm để bảo vệ mắt, da và quần áo khỏi bị ăn mòn bởi axit và khí Clo.
  • Thực hiện phản ứng trong tủ hút: Phản ứng nên được thực hiện trong tủ hút để hút khí Clo độc hại, tránh hít phải.
  • Sử dụng nồng độ axit phù hợp: Sử dụng nồng độ axit HCl phù hợp để kiểm soát tốc độ phản ứng và giảm thiểu nguy cơ tạo ra quá nhiều khí Clo.
  • Xử lý chất thải đúng cách: Chất thải sau phản ứng cần được xử lý đúng cách theo quy định của phòng thí nghiệm và cơ quan quản lý môi trường.
  • Thông gió tốt: Đảm bảo phòng thí nghiệm được thông gió tốt để tránh tích tụ khí Clo.
  • Biết cách xử lý khi bị tiếp xúc với HCl hoặc khí Clo: Nếu bị HCl bắn vào da hoặc mắt, rửa ngay lập tức bằng nhiều nước và tìm kiếm sự chăm sóc y tế. Nếu hít phải khí Clo, di chuyển đến nơi thoáng khí và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

8. So Sánh Phản Ứng Mno2+Hcl=Mncl2+Cl2+H2o Với Các Phản Ứng Điều Chế Clo Khác

Ngoài phản ứng giữa MnO2 và HCl, khí Clo có thể được điều chế bằng nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là so sánh giữa phản ứng này và một số phương pháp điều chế Clo phổ biến khác:

Phương pháp điều chế Clo Ưu điểm Nhược điểm
MnO2 + HCl Dễ thực hiện trong phòng thí nghiệm, sử dụng các hóa chất dễ kiếm. Hiệu suất không cao, tạo ra nhiều sản phẩm phụ, khó kiểm soát tốc độ phản ứng.
Điện phân dung dịch NaCl Hiệu suất cao, sản phẩm thu được tinh khiết. Đòi hỏi thiết bị phức tạp, tiêu thụ nhiều năng lượng, có thể tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn như H2 và NaOH.
Oxi hóa HCl bằng KMnO4 Có thể điều chế Clo ở nhiệt độ thấp. KMnO4 là chất oxi hóa mạnh, có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng cẩn thận, tạo ra sản phẩm phụ MnO2 có thể gây ô nhiễm.
Clorua vôi tác dụng với axit Dễ thực hiện, sử dụng các hóa chất tương đối an toàn. Hiệu suất không cao, tạo ra nhiều sản phẩm phụ.
Quy trình Deacon Sử dụng chất xúc tác để oxi hóa HCl bằng O2, có thể tái chế HCl. Đòi hỏi thiết bị phức tạp, cần kiểm soát nhiệt độ và áp suất chặt chẽ, hiệu suất có thể bị ảnh hưởng bởi sự có mặt của các tạp chất.

9. Bài Tập Vận Dụng Về Phản Ứng Mno2+Hcl=Mncl2+Cl2+H2o

Để củng cố kiến thức về phản ứng MnO2 + HCl = MnCl2 + Cl2 + H2O, hãy cùng làm một số bài tập vận dụng sau:

Bài 1: Tính thể tích khí Clo (ở điều kiện tiêu chuẩn) thu được khi cho 8,7 gam MnO2 tác dụng hoàn toàn với dung dịch HCl dư.

Hướng dẫn giải:

  1. Tính số mol của MnO2: n(MnO2) = m/M = 8,7/87 = 0,1 mol.
  2. Viết phương trình hóa học cân bằng: MnO2 + 4HCl = MnCl2 + Cl2 + 2H2O.
  3. Theo phương trình, 1 mol MnO2 tạo ra 1 mol Cl2. Vậy 0,1 mol MnO2 tạo ra 0,1 mol Cl2.
  4. Tính thể tích khí Cl2 ở điều kiện tiêu chuẩn: V(Cl2) = n 22,4 = 0,1 22,4 = 2,24 lít.

Bài 2: Cho 100 ml dung dịch HCl 2M tác dụng với 5 gam MnO2. Tính khối lượng MnCl2 thu được sau phản ứng.

Hướng dẫn giải:

  1. Tính số mol của HCl: n(HCl) = V C = 0,1 2 = 0,2 mol.
  2. Tính số mol của MnO2: n(MnO2) = m/M = 5/87 ≈ 0,0575 mol.
  3. Viết phương trình hóa học cân bằng: MnO2 + 4HCl = MnCl2 + Cl2 + 2H2O.
  4. Xác định chất nào phản ứng hết: Theo phương trình, 1 mol MnO2 cần 4 mol HCl. Vậy 0,0575 mol MnO2 cần 0,0575 * 4 = 0,23 mol HCl.
    Vì chỉ có 0,2 mol HCl, nên HCl phản ứng hết và MnO2 dư.
  5. Tính số mol MnCl2 tạo thành: Theo phương trình, 4 mol HCl tạo ra 1 mol MnCl2. Vậy 0,2 mol HCl tạo ra 0,2/4 = 0,05 mol MnCl2.
  6. Tính khối lượng MnCl2 thu được: m(MnCl2) = n M = 0,05 126 ≈ 6,3 gam.

Bài 3: Cho 20 gam hỗn hợp MnO2 và Fe2O3 tác dụng vừa đủ với 200 ml dung dịch HCl 3M. Tính thành phần phần trăm theo khối lượng của MnO2 trong hỗn hợp ban đầu.

Hướng dẫn giải:

  1. Gọi x là số mol MnO2 và y là số mol Fe2O3 trong hỗn hợp.
  2. Viết các phương trình hóa học:
    • MnO2 + 4HCl = MnCl2 + Cl2 + 2H2O
    • Fe2O3 + 6HCl = 2FeCl3 + 3H2O
  3. Tính số mol HCl: n(HCl) = V C = 0,2 3 = 0,6 mol.
  4. Lập hệ phương trình:
    • 87x + 160y = 20 (theo khối lượng hỗn hợp)
    • 4x + 6y = 0,6 (theo số mol HCl)
  5. Giải hệ phương trình, ta được x ≈ 0,1 mol và y ≈ 0,033 mol.
  6. Tính khối lượng MnO2: m(MnO2) = n M = 0,1 87 = 8,7 gam.
  7. Tính thành phần phần trăm theo khối lượng của MnO2 trong hỗn hợp ban đầu: %MnO2 = (8,7/20) * 100% = 43,5%.

10. FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Phản Ứng Mno2+Hcl=Mncl2+Cl2+H2o

  1. Phản ứng giữa MnO2 và HCl có phải là phản ứng oxi hóa khử không?

    • Trả lời: Có, đây là phản ứng oxi hóa khử. MnO2 là chất oxi hóa (Mn giảm số oxi hóa từ +4 xuống +2), và HCl là chất khử (Cl tăng số oxi hóa từ -1 lên 0).
  2. Tại sao cần sử dụng tủ hút khi thực hiện phản ứng này?

    • Trả lời: Cần sử dụng tủ hút vì phản ứng tạo ra khí Clo (Cl2), một chất khí độc hại có thể gây kích ứng đường hô hấp và nguy hiểm đến sức khỏe.
  3. Có thể sử dụng axit khác thay cho HCl được không?

    • Trả lời: Có thể, nhưng hiệu quả có thể khác nhau. Ví dụ, H2SO4 đặc, nóng cũng có thể oxi hóa MnO2, nhưng phản ứng có thể phức tạp hơn và cần điều kiện nhiệt độ cao.
  4. Làm thế nào để tăng tốc độ phản ứng giữa MnO2 và HCl?

    • Trả lời: Có thể tăng tốc độ phản ứng bằng cách tăng nồng độ HCl, sử dụng MnO2 ở dạng bột mịn (tăng diện tích bề mặt), hoặc đun nóng hỗn hợp phản ứng.
  5. Ứng dụng quan trọng nhất của phản ứng này là gì?

    • Trả lời: Ứng dụng quan trọng nhất là điều chế khí Clo trong phòng thí nghiệm và trong một số quy trình công nghiệp nhỏ.
  6. Sản phẩm phụ của phản ứng này là gì?

    • Trả lời: Sản phẩm phụ chính của phản ứng là nước (H2O) và Mangan clorua (MnCl2).
  7. Phản ứng này có xảy ra ở điều kiện thường không?

    • Trả lời: Có, phản ứng xảy ra ở điều kiện thường, nhưng tốc độ phản ứng có thể chậm. Đun nóng có thể làm tăng tốc độ phản ứng.
  8. MnO2 có tan trong HCl không?

    • Trả lời: MnO2 không tan trong HCl loãng. Phản ứng xảy ra trên bề mặt chất rắn, và sản phẩm MnCl2 tan vào dung dịch.
  9. Phản ứng này có tạo ra chất gây ô nhiễm môi trường không?

    • Trả lời: Có, khí Clo (Cl2) là một chất gây ô nhiễm môi trường và cần được xử lý cẩn thận để tránh phát tán ra môi trường.
  10. Làm thế nào để nhận biết khí Clo tạo thành trong phản ứng?

    • Trả lời: Khí Clo có màu vàng lục nhạt, mùi hắc đặc trưng và làm ẩm giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ sau đó mất màu (do tính tẩy màu của Clo).

11. Xe Tải Mỹ Đình: Đối Tác Tin Cậy Cho Mọi Nhu Cầu Vận Chuyển

Sau khi nắm vững kiến thức về phương trình hóa học MnO2 + HCl = MnCl2 + Cl2 + H2O và những ứng dụng thực tế của nó, bạn có thể thấy hóa học đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống và công nghiệp. Tương tự, việc lựa chọn một phương tiện vận chuyển phù hợp cũng đóng vai trò then chốt trong sự thành công của doanh nghiệp bạn.

Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi hiểu rõ những thách thức mà bạn đang gặp phải trong việc tìm kiếm một chiếc xe tải chất lượng, đáng tin cậy và phù hợp với nhu cầu kinh doanh của mình. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của hàng ngàn khách hàng, cung cấp các giải pháp vận chuyển toàn diện và tối ưu.

Chúng tôi cung cấp:

  • Đa dạng các dòng xe tải: Từ xe tải nhẹ, xe tải van, đến xe tải trung và xe tải nặng, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa của bạn.
  • Chất lượng đảm bảo: Tất cả các xe tải tại Xe Tải Mỹ Đình đều được kiểm tra kỹ lưỡng về chất lượng và độ an toàn, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường, giúp bạn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn lựa chọn chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
  • Hỗ trợ sau bán hàng: Chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng và sửa chữa chuyên nghiệp, giúp bạn yên tâm sử dụng xe tải trong thời gian dài.

Đặc biệt:

  • Thông tin chi tiết và cập nhật: Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn sẽ tìm thấy thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội, giúp bạn dễ dàng so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
  • Tư vấn tận tâm: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và tư vấn cho bạn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
  • Giải đáp mọi thắc mắc: Chúng tôi cung cấp thông tin đầy đủ về thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải, giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc liên quan.
  • Dịch vụ sửa chữa uy tín: Chúng tôi giới thiệu các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực Mỹ Đình, giúp bạn bảo trì và sửa chữa xe một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Đừng chần chừ nữa! Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường thành công!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Xe Tải Mỹ Đình – “Chọn đúng xe, vững bước thành công!”

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *