Mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu ở Việt Nam đầu thế kỷ XX là mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp xâm lược và chế độ phong kiến phản động. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, mời bạn đọc cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá chi tiết các khía cạnh liên quan, từ bối cảnh lịch sử, diễn biến, đến những hệ lụy và bài học sâu sắc mà nó để lại. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp cái nhìn đa chiều về các giai cấp và tầng lớp xã hội, các phong trào đấu tranh tiêu biểu và tầm quan trọng của việc giải quyết mâu thuẫn này đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc. Hãy cùng XETAIMYDINH.EDU.VN tìm hiểu về các xung đột xã hội và những biến động chính trị để hiểu rõ hơn về giai đoạn lịch sử quan trọng này.
1. Bối Cảnh Lịch Sử Việt Nam Đầu Thế Kỷ XX
Đầu thế kỷ XX, Việt Nam chìm trong bối cảnh đầy biến động và phức tạp. Sự xâm lược của thực dân Pháp đã đẩy xã hội Việt Nam vào một cuộc khủng hoảng toàn diện, làm nảy sinh những mâu thuẫn sâu sắc và đặt ra yêu cầu bức thiết về giải phóng dân tộc.
1.1. Sự Xâm Lược Của Thực Dân Pháp
Từ giữa thế kỷ XIX, thực dân Pháp từng bước xâm lược Việt Nam, biến nước ta thành thuộc địa. Đến đầu thế kỷ XX, Pháp đã hoàn thành việc thiết lập chế độ cai trị trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Theo “Lịch sử Việt Nam” của Viện Sử học Việt Nam, quá trình xâm lược này diễn ra với nhiều thủ đoạn tàn bạo, gây ra những hậu quả nặng nề về kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội.
Chế độ cai trị của thực dân Pháp được thiết lập thông qua các chính sách áp bức, bóc lột hà khắc. Pháp nắm giữ các vị trí quan trọng trong bộ máy chính quyền, kiểm soát kinh tế, tài chính, và đàn áp các phong trào yêu nước của nhân dân ta. Theo thống kê của Tổng cục Thống kê, tính đến năm 1930, hơn 80% đất đai ở Việt Nam thuộc về tay thực dân Pháp và địa chủ phong kiến.
1.2. Sự Suy Yếu Của Chế Độ Phong Kiến
Trước sự xâm lược của thực dân Pháp, triều đình nhà Nguyễn không những không thể đứng lên bảo vệ chủ quyền dân tộc mà còn từng bước đầu hàng, làm tay sai cho Pháp. Chế độ phong kiến suy yếu đã tạo điều kiện cho thực dân Pháp dễ dàng xâm lược và thiết lập ách thống trị.
Các chính sách bảo thủ, lạc hậu của triều đình đã kìm hãm sự phát triển của kinh tế, xã hội, làm suy yếu tiềm lực quốc gia. Theo “Đại cương Lịch sử Việt Nam” của Phan Huy Lê, sự bất lực của triều đình nhà Nguyễn đã làm mất lòng tin của nhân dân, khiến các phong trào đấu tranh chống Pháp nổ ra ngày càng mạnh mẽ.
1.3. Sự Phân Hóa Giai Cấp Trong Xã Hội
Sự xâm lược của thực dân Pháp và sự suy yếu của chế độ phong kiến đã làm thay đổi sâu sắc cơ cấu giai cấp trong xã hội Việt Nam. Các giai cấp, tầng lớp mới xuất hiện, đồng thời mâu thuẫn giữa các giai cấp ngày càng trở nên gay gắt.
- Giai cấp địa chủ phong kiến: Một bộ phận địa chủ cấu kết với thực dân Pháp để bảo vệ quyền lợi, trở thành tay sai cho Pháp. Một bộ phận khác có tinh thần yêu nước, tham gia các phong trào chống Pháp.
- Giai cấp nông dân: Bị bóc lột nặng nề bởi thực dân Pháp và địa chủ phong kiến, đời sống vô cùng khó khăn. Đây là lực lượng đông đảo nhất và có tinh thần cách mạng cao nhất trong xã hội Việt Nam.
- Giai cấp công nhân: Ra đời và phát triển cùng với sự xuất hiện của các nhà máy, xí nghiệp của Pháp. Giai cấp công nhân bị bóc lột tàn tệ, sớm giác ngộ cách mạng và trở thành lực lượng nòng cốt của phong trào công nhân.
- Tầng lớp tư sản: Ra đời muộn hơn, chủ yếu là các nhà thầu khoán, chủ xưởng nhỏ, tiểu thương. Tầng lớp tư sản có khuynh hướng dân tộc, muốn phát triển kinh tế độc lập, nhưng còn yếu về kinh tế và chính trị.
- Tầng lớp tiểu tư sản: Bao gồm học sinh, sinh viên, trí thức, viên chức. Tầng lớp này có tinh thần yêu nước, hăng hái tham gia các hoạt động chính trị, văn hóa, nhưng dễ dao động về tư tưởng.
2. Mâu Thuẫn Cơ Bản Và Chủ Yếu
Trong bối cảnh lịch sử đó, mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu ở Việt Nam đầu thế kỷ XX là mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp xâm lược và chế độ phong kiến phản động. Mâu thuẫn này chi phối mọi mặt của đời sống xã hội, quyết định tính chất và phương hướng của các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
2.1. Mâu Thuẫn Dân Tộc Với Thực Dân Pháp
Đây là mâu thuẫn chủ yếu, quyết định sự tồn vong của dân tộc Việt Nam. Thực dân Pháp xâm lược, áp bức, bóc lột, tước đoạt quyền tự do, độc lập của dân tộc ta. Mâu thuẫn này thể hiện qua các hình thức:
- Áp bức về chính trị: Thực dân Pháp nắm giữ mọi quyền hành, đàn áp các phong trào yêu nước, cấm đoán tự do ngôn luận, báo chí, hội họp.
- Bóc lột về kinh tế: Thực dân Pháp bóc lột tài nguyên, nhân công, áp đặt thuế khóa nặng nề, kìm hãm sự phát triển kinh tế độc lập của Việt Nam.
- Đàn áp về văn hóa: Thực dân Pháp thực hiện chính sách văn hóa nô dịch, khuyến khích lối sống thực dụng, lai căng, làm suy đồi đạo đức xã hội.
2.2. Mâu Thuẫn Giai Cấp Với Chế Độ Phong Kiến
Chế độ phong kiến phản động là công cụ để thực dân Pháp cai trị và bóc lột nhân dân ta. Địa chủ phong kiến cấu kết với thực dân Pháp, bóc lột nông dân, đàn áp các phong trào đấu tranh. Mâu thuẫn này thể hiện qua các hình thức:
- Bóc lột về kinh tế: Địa chủ phong kiến chiếm đoạt ruộng đất, bóc lột tô tức, đẩy nông dân vào cảnh bần cùng.
- Áp bức về chính trị: Địa chủ phong kiến dựa vào quyền lực để đàn áp nông dân, cản trở sự tiến bộ xã hội.
- Kìm hãm về văn hóa: Địa chủ phong kiến duy trì các hủ tục, lễ giáo phong kiến, kìm hãm sự phát triển của văn hóa dân tộc.
2.3. Tính Chất Của Các Mâu Thuẫn
Cả hai mâu thuẫn trên đều mang tính chất gay gắt, không thể điều hòa. Mâu thuẫn dân tộc là mâu thuẫn sống còn, quyết định vận mệnh của dân tộc. Mâu thuẫn giai cấp là mâu thuẫn cơ bản, ảnh hưởng đến sự phát triển của xã hội.
Theo Hồ Chí Minh, để giải phóng dân tộc, phải giải quyết cả hai mâu thuẫn trên. Trong đó, mâu thuẫn dân tộc là chủ yếu, cần được giải quyết trước để giành độc lập dân tộc. Sau khi giành được độc lập, mới có điều kiện để giải quyết mâu thuẫn giai cấp, xây dựng xã hội công bằng, dân chủ.
3. Diễn Biến Của Các Phong Trào Đấu Tranh
Mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX đã thúc đẩy các phong trào đấu tranh diễn ra liên tục, rộng khắp, với nhiều hình thức và lực lượng tham gia khác nhau.
3.1. Các Phong Trào Yêu Nước Theo Khuynh Hướng Cũ
- Phong trào Cần Vương: Tiếp tục hoạt động sau khi vua Hàm Nghi bị bắt (1888), nhưng dần suy yếu do thiếu đường lối rõ ràng và sự đàn áp của thực dân Pháp.
- Khởi nghĩa Yên Thế: Do Hoàng Hoa Thám lãnh đạo, kéo dài đến năm 1913, thể hiện tinh thần chiến đấu kiên cường của nông dân, nhưng cuối cùng thất bại do tương quan lực lượng quá chênh lệch.
3.2. Các Phong Trào Yêu Nước Theo Khuynh Hướng Dân Chủ Tư Sản
- Đông Du: Do Phan Bội Châu khởi xướng (1905), chủ trương đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản học tập, chuẩn bị lực lượng để giành độc lập. Phong trào bị thất bại khi Nhật Bản cấu kết với Pháp để trục xuất lưu học sinh Việt Nam (1908).
- Đông Kinh Nghĩa Thục: Do Lương Văn Can và các sĩ phu yêu nước sáng lập (1907), mở trường dạy học theo lối mới, truyền bá tư tưởng dân chủ, yêu nước. Trường bị thực dân Pháp đóng cửa sau một thời gian hoạt động.
- Việt Nam Quang Phục Hội: Do Phan Bội Châu thành lập (1912), chủ trương đánh đuổi thực dân Pháp, khôi phục nước Việt Nam. Hội tổ chức nhiều hoạt động ám sát, bạo động, nhưng không thành công.
3.3. Sự Xuất Hiện Khuynh Hướng Vô Sản
Trong bối cảnh các phong trào yêu nước theo khuynh hướng cũ và dân chủ tư sản đều thất bại, Nguyễn Ái Quốc đã tìm ra con đường cứu nước mới theo khuynh hướng vô sản.
- Năm 1920: Nguyễn Ái Quốc đọc “Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về các vấn đề dân tộc và thuộc địa” của Lênin và tìm thấy con đường giải phóng dân tộc theo chủ nghĩa Mác – Lênin.
- Năm 1925: Nguyễn Ái Quốc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, chuẩn bị về tư tưởng, chính trị và tổ chức cho việc thành lập Đảng Cộng sản.
- Năm 1930: Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, đánh dấu bước ngoặt lịch sử của cách mạng Việt Nam.
4. Hậu Quả Của Mâu Thuẫn Và Sự Cần Thiết Phải Giải Quyết
Mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX đã gây ra những hậu quả nặng nề về mọi mặt, đồng thời đặt ra yêu cầu bức thiết phải giải quyết để đưa đất nước thoát khỏi ách áp bức, bóc lột và tiến lên con đường độc lập, tự do.
4.1. Hậu Quả Về Kinh Tế
- Kinh tế bị kìm hãm: Thực dân Pháp thực hiện chính sách kinh tế thuộc địa, khai thác tài nguyên, bóc lột nhân công, kìm hãm sự phát triển của kinh tế Việt Nam. Theo “Lịch sử Kinh tế Việt Nam” của Đặng Phong, đến đầu thế kỷ XX, Việt Nam vẫn là một nước nông nghiệp lạc hậu, phụ thuộc vào Pháp.
- Đời sống nhân dân khó khăn: Nông dân bị mất ruộng đất, phải chịu tô tức nặng nề. Công nhân bị bóc lột tàn tệ, đời sống bấp bênh. Tiểu thương, tiểu chủ gặp nhiều khó khăn trong kinh doanh.
4.2. Hậu Quả Về Chính Trị
- Mất độc lập, tự do: Việt Nam trở thành thuộc địa của Pháp, mất hết quyền tự chủ. Chính quyền thuộc địa đàn áp các phong trào yêu nước, cấm đoán tự do ngôn luận, báo chí, hội họp.
- Xã hội rối ren: Các mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt, các cuộc đấu tranh nổ ra liên tục, gây mất ổn định chính trị, xã hội.
4.3. Hậu Quả Về Văn Hóa, Xã Hội
- Văn hóa bị lai căng: Thực dân Pháp thực hiện chính sách văn hóa nô dịch, khuyến khích lối sống thực dụng, lai căng, làm suy đồi đạo đức xã hội.
- Giáo dục lạc hậu: Hệ thống giáo dục thuộc địa chỉ chú trọng đào tạo nhân viên phục vụ cho bộ máy cai trị, không đáp ứng được nhu cầu phát triển của đất nước.
- Tệ nạn xã hội gia tăng: Cờ bạc, rượu chè, mại dâm lan tràn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống xã hội.
4.4. Sự Cần Thiết Phải Giải Quyết
Từ những hậu quả trên, có thể thấy việc giải quyết mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX là yêu cầu sống còn của dân tộc. Chỉ có giải quyết được mâu thuẫn này, Việt Nam mới có thể:
- Giành lại độc lập, tự do: Thoát khỏi ách áp bức, bóc lột của thực dân Pháp, xây dựng một nước Việt Nam độc lập, tự do, hạnh phúc.
- Phát triển kinh tế, xã hội: Xây dựng một nền kinh tế độc lập, tự chủ, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
- Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ: Xóa bỏ áp bức, bóc lột, xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
5. Vai Trò Của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời năm 1930 đã đóng vai trò quyết định trong việc giải quyết mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX.
5.1. Đường Lối Đúng Đắn
Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định đúng đắn mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu trong xã hội Việt Nam là mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp và chế độ phong kiến. Đảng đã đề ra đường lối cách mạng đúng đắn là giải phóng dân tộc, giành độc lập tự do, sau đó tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội.
5.2. Lãnh Đạo Đấu Tranh
Đảng Cộng sản Việt Nam đã lãnh đạo nhân dân ta đấu tranh kiên cường, bất khuất chống thực dân Pháp và chế độ phong kiến. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, các phong trào đấu tranh diễn ra ngày càng mạnh mẽ, rộng khắp, đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác.
5.3. Tập Hợp Lực Lượng
Đảng Cộng sản Việt Nam đã tập hợp được sức mạnh của toàn dân tộc, đoàn kết các giai cấp, tầng lớp, tôn giáo, dân tộc để đấu tranh chống kẻ thù chung. Đảng đã xây dựng được Mặt trận Dân tộc Thống nhất, tạo sức mạnh to lớn để đánh thắng thực dân Pháp và bè lũ tay sai.
5.4. Kết Quả
Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, Cách mạng Tháng Tám năm 1945 đã thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời. Thắng lợi này đã giải quyết được mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu trong xã hội Việt Nam, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc ta.
6. Bài Học Lịch Sử
Việc nghiên cứu và hiểu rõ mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu sắc về lịch sử dân tộc mà còn rút ra được những bài học quý giá cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay.
6.1. Bài Học Về Xác Định Đúng Mâu Thuẫn
Trong mọi giai đoạn lịch sử, việc xác định đúng mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu là yếu tố then chốt để đề ra đường lối, chủ trương, chính sách phù hợp. Nếu xác định sai mâu thuẫn, sẽ dẫn đến sai lầm về đường lối, gây tổn thất cho cách mạng.
6.2. Bài Học Về Phát Huy Sức Mạnh Toàn Dân
Sức mạnh của cách mạng là sức mạnh của toàn dân tộc. Cần phải đoàn kết, tập hợp mọi lực lượng yêu nước, phát huy tối đa sức mạnh của nhân dân để đấu tranh chống kẻ thù.
6.3. Bài Học Về Sự Lãnh Đạo Của Đảng
Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng là nhân tố quyết định mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam. Cần phải tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng.
6.4. Bài Học Về Tinh Thần Độc Lập, Tự Chủ
Trong đấu tranh giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước, cần phải giữ vững tinh thần độc lập, tự chủ, không được lệ thuộc vào bên ngoài. Phải phát huy nội lực, khai thác tối đa tiềm năng của đất nước để xây dựng một nước Việt Nam giàu mạnh, hùng cường.
7. Liên Hệ Với Bối Cảnh Hiện Nay
Ngày nay, trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp, việc nghiên cứu mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX vẫn còn nguyên giá trị.
7.1. Vận Dụng Trong Xây Dựng Kinh Tế
Trong xây dựng kinh tế, cần phải xác định đúng mâu thuẫn giữa yêu cầu phát triển kinh tế nhanh, bền vững với những hạn chế về nguồn lực, khoa học công nghệ và thể chế. Từ đó, đề ra các giải pháp phù hợp để thúc đẩy kinh tế phát triển nhanh, bền vững, nâng cao đời sống nhân dân.
7.2. Vận Dụng Trong Xây Dựng Chính Trị
Trong xây dựng chính trị, cần phải xác định đúng mâu thuẫn giữa yêu cầu giữ vững ổn định chính trị, xã hội với việc mở rộng dân chủ, phát huy quyền làm chủ của nhân dân. Từ đó, đề ra các giải pháp phù hợp để tăng cường dân chủ, bảo đảm quyền làm chủ của nhân dân, đồng thời giữ vững ổn định chính trị, xã hội.
7.3. Vận Dụng Trong Xây Dựng Văn Hóa, Xã Hội
Trong xây dựng văn hóa, xã hội, cần phải xác định đúng mâu thuẫn giữa yêu cầu bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc với việc tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại. Từ đó, đề ra các giải pháp phù hợp để xây dựng một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước.
7.4. Vận Dụng Trong Bảo Vệ Tổ Quốc
Trong bảo vệ Tổ quốc, cần phải xác định đúng mâu thuẫn giữa yêu cầu bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ với những thách thức từ bên ngoài. Từ đó, đề ra các giải pháp phù hợp để tăng cường sức mạnh quốc phòng, bảo vệ vững chắc Tổ quốc.
8. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
8.1. Mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu ở Việt Nam đầu thế kỷ XX là gì?
Mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu ở Việt Nam đầu thế kỷ XX là mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp xâm lược và chế độ phong kiến phản động.
8.2. Vì sao nói mâu thuẫn dân tộc là mâu thuẫn chủ yếu?
Mâu thuẫn dân tộc là mâu thuẫn chủ yếu vì nó quyết định sự tồn vong của dân tộc Việt Nam, ảnh hưởng đến mọi mặt của đời sống xã hội.
8.3. Giai cấp nào có tinh thần cách mạng cao nhất trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX?
Giai cấp nông dân có tinh thần cách mạng cao nhất trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX do bị áp bức, bóc lột nặng nề bởi thực dân Pháp và địa chủ phong kiến.
8.4. Phong trào Đông Du do ai khởi xướng?
Phong trào Đông Du do Phan Bội Châu khởi xướng vào năm 1905.
8.5. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời năm nào?
Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời vào năm 1930.
8.6. Ai là người tìm ra con đường cứu nước theo khuynh hướng vô sản cho dân tộc Việt Nam?
Nguyễn Ái Quốc là người tìm ra con đường cứu nước theo khuynh hướng vô sản cho dân tộc Việt Nam.
8.7. Cách mạng Tháng Tám năm 1945 đã giải quyết mâu thuẫn nào trong xã hội Việt Nam?
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 đã giải quyết mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu trong xã hội Việt Nam, đó là mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp và chế độ phong kiến.
8.8. Những bài học lịch sử nào được rút ra từ việc nghiên cứu mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX?
Những bài học lịch sử quan trọng bao gồm: xác định đúng mâu thuẫn, phát huy sức mạnh toàn dân, sự lãnh đạo của Đảng và tinh thần độc lập, tự chủ.
8.9. Mâu thuẫn giai cấp có vai trò gì trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX?
Mâu thuẫn giai cấp là mâu thuẫn cơ bản, ảnh hưởng đến sự phát triển của xã hội, nhưng không phải là mâu thuẫn chủ yếu so với mâu thuẫn dân tộc.
8.10. Vì sao chế độ phong kiến lại suy yếu trước sự xâm lược của thực dân Pháp?
Chế độ phong kiến suy yếu do các chính sách bảo thủ, lạc hậu, kìm hãm sự phát triển của kinh tế, xã hội và không đủ sức mạnh để chống lại thực dân Pháp.
9. Liên Hệ Với Xe Tải Mỹ Đình
Hiểu rõ bối cảnh lịch sử và những mâu thuẫn xã hội sâu sắc là nền tảng để chúng ta xây dựng một xã hội phát triển và bền vững. Cũng như việc lựa chọn một chiếc xe tải phù hợp cần dựa trên sự hiểu biết về nhu cầu vận chuyển và điều kiện kinh tế. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn tận tình để bạn chọn được chiếc xe tải ưng ý nhất, phục vụ tốt nhất cho công việc kinh doanh của mình.
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín và dịch vụ sửa chữa chất lượng tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội, đừng ngần ngại truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy mọi thông tin cần thiết, được tư vấn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng và chính xác. Hãy liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình ngay hôm nay để được hỗ trợ tốt nhất!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0247 309 9988.
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.