Bạn đang băn khoăn về quá khứ đơn của “leave” và cách sử dụng động từ này một cách chính xác? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc, từ dạng quá khứ đơn, quá khứ phân từ đến cách chia động từ trong các thì khác nhau. Bài viết này cung cấp kiến thức toàn diện, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng “leave” trong giao tiếp và viết lách, đồng thời mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề này.
1. Quá Khứ Của Leave Là Gì?
Quá khứ của “leave” là left.
Động từ (Nguyên thể) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
Leave /liːv/ | Left /left/ | Left /left/ | Rời đi, rời khỏi, để lại |
Ví dụ:
- She left her hometown and moved to Hanoi for better job opportunities. (Cô ấy rời quê hương và chuyển đến Hà Nội để có cơ hội việc làm tốt hơn.)
- Yesterday, he left work early to pick up his children. (Hôm qua, anh ấy rời công việc sớm để đón con.)
- When I was a child, my parents left me with my grandparents during the summer vacation. (Khi tôi còn nhỏ, bố mẹ tôi để tôi ở với ông bà trong kỳ nghỉ hè.)
2. Cách Phát Âm Động Từ “Leave” Trong Các Dạng Thì
Động từ “leave” là một động từ bất quy tắc, vì vậy không tuân theo quy tắc thêm “-ed” thông thường để tạo thành dạng quá khứ. Dưới đây là cách phát âm động từ “leave” trong các dạng thì khác nhau:
- Leave /liːv/: Dạng nguyên thể, hiện tại đơn.
- Left /left/: Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
Ví dụ:
- I leave my house at 7 a.m. every day. (Tôi rời khỏi nhà lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)
- She left a message for you. (Cô ấy đã để lại một tin nhắn cho bạn.)
- He has left the company. (Anh ấy đã rời công ty.)
3. Sau “Leave” Thêm “S” Hay “Es”?
Đối với động từ “leave” ở thì hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít (he, she, it), ta thêm “s” vào sau động từ: leaves. Phát âm là /liːvz/.
Ví dụ:
- He leaves for work at 8 a.m. (Anh ấy rời nhà đi làm lúc 8 giờ sáng.)
- She leaves her keys on the table. (Cô ấy để chìa khóa trên bàn.)
4. Cách Chia Động Từ “Leave” Trong Các Thì Tiếng Anh
Để sử dụng động từ “leave” một cách chính xác, bạn cần nắm vững cách chia động từ này trong các thì khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ “leave” trong các thì tiếng Anh:
Thì | Ngôi số ít | Ngôi số nhiều |
---|---|---|
I | You | |
Hiện tại đơn | leave | leave |
Hiện tại tiếp diễn | am leaving | are leaving |
Hiện tại hoàn thành | have left | have left |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been leaving | have been leaving |
Quá khứ đơn | left | left |
Quá khứ tiếp diễn | was leaving | were leaving |
Quá khứ hoàn thành | had left | had left |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been leaving | had been leaving |
Tương lai đơn | will leave | will leave |
Tương lai tiếp diễn | will be leaving | will be leaving |
Tương lai hoàn thành | will have left | will have left |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been leaving | will have been leaving |
5. Các Cách Dùng Phổ Biến Của “Leave” Trong Tiếng Anh
Động từ “leave” có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng thông dụng nhất:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
1. Rời đi, ra đi | She left the office early today. (Hôm nay cô ấy rời văn phòng sớm.) |
2. Để lại đồ vật gì đó | Please leave your keys at the reception desk. (Vui lòng để lại chìa khóa của bạn ở quầy lễ tân.) |
3. Bỏ đi, từ bỏ | He left his old job to start his own business. (Anh ấy đã bỏ công việc cũ để bắt đầu công việc kinh doanh riêng.) |
4. Để lại lời nhắn | I’ll leave a message on your voicemail. (Tôi sẽ để lại tin nhắn trên hộp thư thoại của bạn.) |
5. Để tồn tại, không bị tiêu mất | The experience left a lasting impression on me. (Trải nghiệm đó đã để lại một ấn tượng sâu sắc trong tôi.) |
6. Để có sẵn sau khi ra đi | She left some money for her children. (Cô ấy đã để lại một ít tiền cho các con.) |
7. Để yêu cầu, nhờ vả | I left the arrangements to my assistant. (Tôi đã giao việc sắp xếp cho trợ lý của mình.) |
8. Xin nghỉ phép | I would like to leave for a week to visit my family. (Tôi muốn xin nghỉ phép một tuần để về thăm gia đình.) |
9. Chia tay, chấm dứt mối quan hệ | He left his wife after many years of marriage. (Anh ấy đã chia tay vợ sau nhiều năm chung sống.) |
10. Để lại cho ai đó thừa kế | He left his entire estate to his son. (Anh ấy đã để lại toàn bộ tài sản cho con trai.) |
6. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Leave Quá Khứ Đơn”
Dưới đây là 5 ý định tìm kiếm phổ biến của người dùng khi tìm kiếm từ khóa “Leave Quá Khứ đơn”:
- Tìm hiểu dạng quá khứ đơn của động từ “leave”: Người dùng muốn biết dạng đúng của động từ “leave” khi sử dụng trong thì quá khứ đơn.
- Tìm hiểu cách chia động từ “leave” trong các thì khác nhau: Người dùng muốn nắm vững cách chia động từ “leave” ở các thì khác nhau để sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Tìm hiểu các nghĩa khác nhau của động từ “leave”: Người dùng muốn biết động từ “leave” có những nghĩa nào và cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể.
- Tìm ví dụ minh họa cách sử dụng “leave” trong quá khứ đơn: Người dùng muốn xem các ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “leave” trong thì quá khứ đơn.
- Tìm kiếm tài liệu học tiếng Anh liên quan đến động từ bất quy tắc “leave”: Người dùng muốn tìm các bài học, bài tập hoặc tài liệu tham khảo để nâng cao kiến thức về động từ bất quy tắc “leave”.
7. Các Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Với “Leave”
“Leave” cũng thường xuất hiện trong các cụm động từ (phrasal verbs) với những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- Leave out: Bỏ sót, bỏ quên. Ví dụ: Don’t leave out any important details when you tell the story. (Đừng bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào khi kể câu chuyện.)
- Leave behind: Bỏ lại phía sau. Ví dụ: He left behind a wife and two children. (Anh ấy đã bỏ lại vợ và hai đứa con.)
- Leave off: Dừng lại, thôi không làm gì đó. Ví dụ: Please leave off making that noise. (Xin hãy thôi làm ồn.)
- Leave over: Để dành, để lại. Ví dụ: I’ve left over some cake for you. (Tôi đã để dành một ít bánh cho bạn.)
- Leave it to someone: Giao phó cho ai đó. Ví dụ: Leave it to me to organize the party. (Hãy giao cho tôi tổ chức bữa tiệc.)
8. Bài Tập Vận Dụng Về “Leave” Quá Khứ Đơn
Để củng cố kiến thức về “leave” quá khứ đơn, bạn có thể làm các bài tập sau:
Bài 1: Chia động từ “leave” trong thì quá khứ đơn:
- I (leave) ___ my phone at home this morning.
- She (leave) ___ the party early because she was tired.
- They (leave) ___ a message for me on my desk.
- He (leave) ___ the company last year to start his own business.
- We (leave) ___ the restaurant after dinner.
Đáp án:
- left
- left
- left
- left
- left
Bài 2: Chọn đáp án đúng:
-
Yesterday, I ___ work at 5 p.m.
a) leave
b) leaves
c) left
-
She ___ a note on the fridge for me.
a) leave
b) leaves
c) left
-
They ___ the country last week.
a) leave
b) leaves
c) left
Đáp án:
- c) left
- c) left
- c) left
Bài 3: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ “leave”:
- He ___ (leave) his wallet on the table.
- She ___ (leave) a message for you.
- They ___ (leave) the party early.
- I ___ (leave) my keys at home.
- We ___ (leave) the office at 6 p.m.
Đáp án:
- left
- left
- left
- left
- left
9. Lợi Ích Của Việc Nắm Vững Cách Sử Dụng “Leave”
Việc nắm vững cách sử dụng động từ “leave” mang lại nhiều lợi ích trong học tập và giao tiếp tiếng Anh:
- Sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn: Hiểu rõ các dạng của “leave” giúp bạn tránh sai sót ngữ pháp và diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy.
- Nâng cao khả năng đọc hiểu: Việc nhận biết các dạng của “leave” giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa của các câu văn và đoạn văn tiếng Anh.
- Mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp: Tìm hiểu về “leave” giúp bạn khám phá thêm các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan, từ đó nâng cao trình độ tiếng Anh tổng thể.
- Giao tiếp hiệu quả hơn: Sử dụng “leave” một cách chính xác giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả, tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.
10. FAQ Về “Leave Quá Khứ Đơn”
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “leave quá khứ đơn”:
1. Quá khứ đơn của “leave” là gì?
Quá khứ đơn của “leave” là “left”.
2. Quá khứ phân từ của “leave” là gì?
Quá khứ phân từ của “leave” cũng là “left”.
3. “Leave” có phải là động từ bất quy tắc không?
Đúng, “leave” là một động từ bất quy tắc.
4. Làm thế nào để chia động từ “leave” trong thì quá khứ đơn?
Trong thì quá khứ đơn, động từ “leave” được chia thành “left” cho tất cả các ngôi.
5. “Leave” có những nghĩa nào?
“Leave” có nhiều nghĩa, bao gồm rời đi, để lại, từ bỏ, và nhiều nghĩa khác.
6. Khi nào thì sử dụng “leave” và khi nào thì sử dụng “left”?
“Leave” được sử dụng ở dạng nguyên thể, hiện tại đơn. “Left” được sử dụng trong thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
7. Có những cụm động từ nào với “leave”?
Có nhiều cụm động từ với “leave”, ví dụ như “leave out”, “leave behind”, “leave off”, “leave over”, và “leave it to someone”.
8. Làm thế nào để nhớ dạng quá khứ của “leave”?
Bạn có thể học thuộc lòng hoặc sử dụng các ứng dụng, trang web học tiếng Anh để luyện tập.
9. Tại sao “leave” lại là động từ bất quy tắc?
Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm “-ed” thông thường để tạo thành dạng quá khứ.
10. Tôi có thể tìm thêm thông tin về “leave” ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm thông tin trên các trang web học tiếng Anh, từ điển trực tuyến hoặc sách ngữ pháp.
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn muốn được tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được giải đáp mọi thắc mắc và nhận những ưu đãi hấp dẫn nhất! Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình qua địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội hoặc hotline 0247 309 9988 để được hỗ trợ tốt nhất.