Khu vực nào có mật độ dân số cao nhất châu Á? Câu trả lời chính là một số khu vực đô thị lớn và các quốc gia nhỏ thuộc châu Á, nơi tập trung đông dân cư trên một diện tích hạn chế. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về các khu vực có mật độ dân số cao nhất châu Á, cùng với những yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư này. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về mật độ dân số ở châu Á, các yếu tố ảnh hưởng và những khu vực cụ thể có mật độ dân số cao nhất, từ đó cung cấp kiến thức hữu ích cho những ai quan tâm đến lĩnh vực này, đặc biệt là những người làm trong ngành vận tải và logistics, những người cần nắm bắt thông tin về thị trường và nguồn lao động. Đồng thời, bài viết cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự phát triển kinh tế và xã hội ở các khu vực này.
Mục lục:
- Tổng quan về mật độ dân số ở châu Á
- Các yếu tố ảnh hưởng đến mật độ dân số
- Khu vực nào có mật độ dân số cao nhất châu Á?
- Top 10 khu vực có mật độ dân số cao nhất châu Á
- So sánh mật độ dân số giữa các khu vực
- Tác động của mật độ dân số cao
- Các giải pháp cho vấn đề mật độ dân số cao
- Mật độ dân số và thị trường xe tải
- FAQ: Các câu hỏi thường gặp về mật độ dân số ở châu Á
- Kết luận
1. Tổng Quan Về Mật Độ Dân Số Ở Châu Á
Mật độ dân số là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự phân bố dân cư trên một lãnh thổ nhất định. Châu Á, với diện tích rộng lớn và dân số đông đảo, có sự khác biệt lớn về mật độ dân số giữa các khu vực. Vậy mật độ dân số ở châu Á là bao nhiêu?
Mật độ dân số được tính bằng số người trên một đơn vị diện tích (thường là km²). Châu Á là lục địa lớn nhất và đông dân nhất thế giới, với hơn 4,7 tỷ người (tính đến năm 2024), chiếm khoảng 60% dân số toàn cầu. Tuy nhiên, mật độ dân số ở châu Á không đồng đều, có sự khác biệt lớn giữa các quốc gia và khu vực.
Theo số liệu thống kê từ Liên Hợp Quốc năm 2023, mật độ dân số trung bình của châu Á là khoảng 151 người/km². Tuy nhiên, con số này không phản ánh đầy đủ sự phân bố dân cư thực tế. Một số quốc gia và khu vực có mật độ dân số vượt xa mức trung bình này, trong khi những vùng khác lại có mật độ dân số rất thấp.
Ví dụ, Bangladesh có mật độ dân số lên tới hơn 1.200 người/km², trong khi Mông Cổ chỉ có khoảng 2 người/km². Sự khác biệt này cho thấy sự phức tạp trong việc đánh giá và so sánh mật độ dân số ở châu Á.
Mật độ dân số tại các khu vực khác nhau trên thế giới cho thấy sự phân bố không đồng đều, đặc biệt là ở châu Á.
2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Mật Độ Dân Số
Mật độ dân số không phải là một con số ngẫu nhiên mà chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau. Các yếu tố này có thể được chia thành các nhóm chính sau:
-
Yếu tố tự nhiên:
- Địa hình: Vùng đồng bằng, ven biển thường có mật độ dân số cao hơn vùng núi cao, sa mạc do điều kiện sống và sản xuất thuận lợi hơn. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên TP.HCM, địa hình đồng bằng sông Cửu Long tạo điều kiện cho nông nghiệp phát triển, thu hút dân cư đến sinh sống và làm việc.
- Khí hậu: Vùng khí hậu ôn hòa, mưa thuận gió hòa thường có mật độ dân số cao hơn vùng khí hậu khắc nghiệt (quá nóng, quá lạnh, quá khô).
- Nguồn nước: Khu vực gần sông, hồ, nguồn nước dồi dào thường có mật độ dân số cao hơn do dễ dàng tiếp cận nguồn nước cho sinh hoạt và sản xuất.
- Tài nguyên thiên nhiên: Khu vực giàu tài nguyên (khoáng sản, đất đai màu mỡ, rừng) thường thu hút dân cư đến khai thác và sinh sống.
-
Yếu tố kinh tế – xã hội:
- Phát triển kinh tế: Khu vực có nền kinh tế phát triển, nhiều việc làm thường thu hút dân cư từ các vùng khác đến. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2022, các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, thu hút lượng lớn lao động từ các tỉnh thành khác.
- Đô thị hóa: Quá trình đô thị hóa làm tăng mật độ dân số ở các thành phố lớn do người dân từ nông thôn di cư đến tìm kiếm cơ hội việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Chính sách của nhà nước: Chính sách khuyến khích phát triển kinh tế, đầu tư cơ sở hạ tầng, hỗ trợ giáo dục, y tế có thể thu hút dân cư đến sinh sống và làm việc.
- Lịch sử và văn hóa: Các trung tâm văn hóa, lịch sử lâu đời thường có mật độ dân số cao do quá trình tích tụ dân cư qua nhiều thế hệ.
-
Yếu tố chính trị – an ninh:
- Ổn định chính trị: Khu vực có chính trị ổn định, an ninh được đảm bảo thường thu hút dân cư đến sinh sống và làm việc.
- Chiến tranh và xung đột: Chiến tranh và xung đột có thể gây ra di cư hàng loạt, làm thay đổi mật độ dân số ở các khu vực.
Các yếu tố tự nhiên, kinh tế – xã hội và chính trị – an ninh đều có vai trò quan trọng trong việc định hình mật độ dân số của một khu vực.
3. Khu Vực Nào Có Mật Độ Dân Số Cao Nhất Châu Á?
Để trả lời câu hỏi “Khu vực nào có mật độ dân số cao nhất châu Á?”, chúng ta cần xem xét cả cấp độ quốc gia và cấp độ thành phố.
-
Cấp độ quốc gia:
- Singapore: Singapore là một quốc đảo nhỏ bé nhưng có mật độ dân số cực kỳ cao, lên tới hơn 8.300 người/km² (theo số liệu năm 2023). Điều này là do Singapore là một trung tâm kinh tế, tài chính và thương mại lớn của khu vực, thu hút lượng lớn người lao động và dân cư đến sinh sống và làm việc.
- Bangladesh: Bangladesh là một quốc gia đông dân với diện tích hạn chế, dẫn đến mật độ dân số rất cao, hơn 1.200 người/km².
- Bahrain: Bahrain là một quốc đảo nhỏ ở vùng Vịnh Ba Tư, có mật độ dân số khoảng 2.200 người/km².
-
Cấp độ thành phố:
- Mumbai (Ấn Độ): Mumbai là một trong những thành phố đông dân nhất thế giới, với mật độ dân số trung bình khoảng 29.000 người/km². Một số khu vực trong thành phố có mật độ dân số lên tới hơn 80.000 người/km².
- Dhaka (Bangladesh): Dhaka là thủ đô của Bangladesh và là một trong những thành phố có mật độ dân số cao nhất thế giới, khoảng 23.000 người/km².
- Karachi (Pakistan): Karachi là thành phố lớn nhất của Pakistan, với mật độ dân số khoảng 24.000 người/km².
- Manila (Philippines): Manila là thủ đô của Philippines, với mật độ dân số khoảng 43.000 người/km².
- Seoul (Hàn Quốc): Seoul là thủ đô của Hàn Quốc, với mật độ dân số khoảng 17.000 người/km².
- Tokyo (Nhật Bản): Tokyo là thủ đô của Nhật Bản, với mật độ dân số khoảng 6.300 người/km².
Như vậy, có thể thấy rằng các thành phố lớn ở Ấn Độ, Bangladesh, Pakistan, Philippines và Hàn Quốc là những khu vực có mật độ dân số cao nhất châu Á.
4. Top 10 Khu Vực Có Mật Độ Dân Số Cao Nhất Châu Á
Dưới đây là danh sách 10 khu vực có mật độ dân số cao nhất châu Á, dựa trên số liệu thống kê mới nhất:
Thứ hạng | Khu vực | Quốc gia | Mật độ dân số (người/km²) |
---|---|---|---|
1 | Mumbai | Ấn Độ | ~ 29.000 |
2 | Dhaka | Bangladesh | ~ 23.000 |
3 | Karachi | Pakistan | ~ 24.000 |
4 | Manila | Philippines | ~ 43.000 |
5 | Seoul | Hàn Quốc | ~ 17.000 |
6 | Singapore | Singapore | ~ 8.300 |
7 | Hồng Kông | Trung Quốc | ~ 6.300 |
8 | Gaza Strip | Palestine | ~ 5.700 |
9 | Cao Hùng | Đài Loan | ~ 9.700 |
10 | Thành phố Hồ Chí Minh | Việt Nam | ~ 4.400 |
Lưu ý: Các số liệu trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi theo thời gian.
Bản đồ thể hiện mật độ dân số ở các khu vực khác nhau của châu Á, giúp hình dung rõ hơn về sự phân bố dân cư.
5. So Sánh Mật Độ Dân Số Giữa Các Khu Vực
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt về mật độ dân số giữa các khu vực, chúng ta có thể so sánh một số ví dụ cụ thể:
- Singapore so với Mông Cổ: Singapore có mật độ dân số hơn 8.300 người/km², trong khi Mông Cổ chỉ có khoảng 2 người/km². Sự khác biệt này là do Singapore là một trung tâm kinh tế lớn, trong khi Mông Cổ có diện tích rộng lớn và chủ yếu là đồng cỏ và sa mạc.
- Mumbai so với Tokyo: Mumbai có mật độ dân số khoảng 29.000 người/km², trong khi Tokyo có mật độ dân số khoảng 6.300 người/km². Mặc dù cả hai đều là những thành phố lớn, nhưng Mumbai có diện tích nhỏ hơn và tập trung đông dân cư hơn.
- Bangladesh so với Nga: Bangladesh có mật độ dân số hơn 1.200 người/km², trong khi Nga chỉ có khoảng 8 người/km². Sự khác biệt này là do Bangladesh có diện tích nhỏ và đất đai màu mỡ, trong khi Nga có diện tích rộng lớn và phần lớn là rừng và lãnh nguyên.
- Thành phố Hồ Chí Minh so với Hà Nội: Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số khoảng 4.400 người/km², trong khi Hà Nội có mật độ dân số khoảng 2.400 người/km². Sự khác biệt này phản ánh sự phát triển kinh tế và quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Những so sánh này cho thấy sự đa dạng về mật độ dân số ở châu Á và những yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư.
6. Tác Động Của Mật Độ Dân Số Cao
Mật độ dân số cao có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến kinh tế, xã hội và môi trường. Một số tác động chính bao gồm:
- Áp lực lên cơ sở hạ tầng: Mật độ dân số cao gây áp lực lớn lên hệ thống giao thông, cấp nước, thoát nước, xử lý chất thải, trường học, bệnh viện và các dịch vụ công cộng khác.
- Ô nhiễm môi trường: Mật độ dân số cao làm tăng lượng chất thải, khí thải và ô nhiễm tiếng ồn, gây ảnh hưởng đến chất lượng không khí, nguồn nước và sức khỏe con người.
- Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Biến đổi khí hậu, Đại học Cần Thơ, mật độ dân số cao ở các thành phố lớn làm tăng lượng khí thải nhà kính, góp phần vào biến đổi khí hậu.
- Tình trạng nhà ở: Mật độ dân số cao dẫn đến tình trạng thiếu nhà ở, giá nhà đất tăng cao, nhiều người phải sống trong điều kiện chật chội, thiếu tiện nghi.
- Áp lực lên nguồn tài nguyên: Mật độ dân số cao làm tăng nhu cầu sử dụng tài nguyên (đất đai, nước, năng lượng), gây ra tình trạng khai thác quá mức và cạn kiệt tài nguyên.
- Giao thông ùn tắc: Mật độ dân số cao làm tăng lượng phương tiện giao thông, gây ra tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng, ảnh hưởng đến năng suất lao động và chất lượng cuộc sống. Theo thống kê của Sở Giao thông Vận tải Hà Nội, ùn tắc giao thông gây thiệt hại hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm.
- Tệ nạn xã hội: Mật độ dân số cao có thể làm tăng nguy cơ phát sinh các tệ nạn xã hội (trộm cắp, cướp giật, ma túy, mại dâm) do điều kiện sống khó khăn và thiếu việc làm.
- Dịch bệnh: Mật độ dân số cao tạo điều kiện thuận lợi cho các dịch bệnh lây lan nhanh chóng, gây ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
Mật độ dân số cao tạo ra nhiều thách thức về cơ sở hạ tầng, môi trường và xã hội.
7. Các Giải Pháp Cho Vấn Đề Mật Độ Dân Số Cao
Để giảm thiểu các tác động tiêu cực của mật độ dân số cao, cần có các giải pháp đồng bộ và toàn diện từ chính phủ, các tổ chức và cộng đồng. Một số giải pháp chính bao gồm:
-
Quy hoạch đô thị hợp lý:
- Phát triển đô thị vệ tinh: Xây dựng các đô thị vệ tinh xung quanh các thành phố lớn để giảm áp lực dân số lên khu vực trung tâm. Các đô thị vệ tinh cần có đầy đủ cơ sở hạ tầng, dịch vụ công cộng và cơ hội việc làm để thu hút dân cư.
- Tái thiết đô thị: Cải tạo các khu dân cư cũ, xây dựng các khu nhà ở cao tầng hiện đại với đầy đủ tiện nghi, đồng thời tăng cường không gian xanh và các tiện ích công cộng.
- Phân bố lại dân cư: Khuyến khích người dân di cư đến các vùng kinh tế mới, các khu công nghiệp, các vùng nông thôn để giảm áp lực dân số lên các thành phố lớn.
-
Phát triển kinh tế bền vững:
- Đa dạng hóa ngành nghề: Phát triển các ngành công nghiệp, dịch vụ có giá trị gia tăng cao, tạo ra nhiều việc làm chất lượng cao để thu hút và giữ chân người lao động.
- Phát triển kinh tế xanh: Ưu tiên các ngành công nghiệp sạch, thân thiện với môi trường, giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
- Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển, tạo ra nhiều việc làm và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế.
-
Nâng cao chất lượng cuộc sống:
- Đầu tư vào giáo dục và y tế: Nâng cao chất lượng giáo dục và y tế, đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận các dịch vụ này.
- Cải thiện hệ thống giao thông công cộng: Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại, tiện lợi và giá cả phải chăng để giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường.
- Tăng cường không gian xanh: Xây dựng thêm công viên, vườn hoa, khu vui chơi giải trí để cải thiện chất lượng cuộc sống và tạo không gian thư giãn cho người dân.
- Đảm bảo an ninh trật tự: Tăng cường công tác phòng chống tội phạm, đảm bảo an ninh trật tự để người dân yên tâm sinh sống và làm việc.
-
Quản lý dân số:
- Tuyên truyền, giáo dục về kế hoạch hóa gia đình: Nâng cao nhận thức của người dân về kế hoạch hóa gia đình, khuyến khích sinh ít con để giảm áp lực dân số.
- Nâng cao vị thế của phụ nữ: Tạo điều kiện cho phụ nữ tham gia vào các hoạt động kinh tế, xã hội và chính trị để họ có thể tự quyết định về số lượng con cái.
Quy hoạch đô thị hợp lý, phát triển kinh tế bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống là những giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của mật độ dân số cao.
8. Mật Độ Dân Số Và Thị Trường Xe Tải
Mật độ dân số cao có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường xe tải, đặc biệt là ở các khu vực đô thị lớn. Một số ảnh hưởng chính bao gồm:
- Nhu cầu vận tải hàng hóa lớn: Mật độ dân số cao tạo ra nhu cầu lớn về vận tải hàng hóa để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân. Các loại hàng hóa cần vận chuyển bao gồm thực phẩm, đồ dùng gia đình, vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng và nhiều loại hàng hóa khác.
- Yêu cầu về xe tải nhỏ và linh hoạt: Trong các khu vực đô thị có đường phố hẹp và giao thông đông đúc, xe tải nhỏ và linh hoạt được ưa chuộng hơn vì chúng dễ dàng di chuyển và đỗ xe hơn. Các loại xe tải này thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi ngắn.
- Tăng cường quản lý giao thông: Để giảm ùn tắc giao thông, các thành phố có mật độ dân số cao thường áp dụng các biện pháp quản lý giao thông nghiêm ngặt đối với xe tải, chẳng hạn như hạn chế thời gian lưu thông, giới hạn tải trọng và áp dụng phí đường bộ.
- Phát triển dịch vụ vận tải công nghệ: Các ứng dụng và nền tảng công nghệ đang được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực vận tải để tối ưu hóa lộ trình, quản lý đội xe và kết nối người gửi hàng với người vận chuyển. Điều này giúp tăng hiệu quả và giảm chi phí vận tải.
- Ưu tiên xe tải thân thiện với môi trường: Do ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố có mật độ dân số cao, xe tải điện và xe tải sử dụng nhiên liệu sạch đang ngày càng được ưa chuộng hơn.
Xe tải nhỏ và linh hoạt là lựa chọn phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa trong các khu vực đô thị đông đúc.
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu vận tải trong khu vực Mỹ Đình, Hà Nội, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy thông tin so sánh giá cả, thông số kỹ thuật, tư vấn lựa chọn xe và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
Đừng bỏ lỡ cơ hội được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải tại Mỹ Đình. Hãy liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình ngay hôm nay để được hỗ trợ tốt nhất!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0247 309 9988
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.
9. FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Mật Độ Dân Số Ở Châu Á
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về mật độ dân số ở châu Á:
9.1. Quốc gia nào có mật độ dân số cao nhất châu Á?
Singapore là quốc gia có mật độ dân số cao nhất châu Á, với hơn 8.300 người/km².
9.2. Thành phố nào có mật độ dân số cao nhất châu Á?
Mumbai (Ấn Độ) là một trong những thành phố có mật độ dân số cao nhất châu Á, với khoảng 29.000 người/km².
9.3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến mật độ dân số?
Các yếu tố ảnh hưởng đến mật độ dân số bao gồm địa hình, khí hậu, nguồn nước, tài nguyên thiên nhiên, phát triển kinh tế, đô thị hóa, chính sách của nhà nước và lịch sử văn hóa.
9.4. Mật độ dân số cao gây ra những tác động gì?
Mật độ dân số cao có thể gây ra áp lực lên cơ sở hạ tầng, ô nhiễm môi trường, tình trạng thiếu nhà ở, áp lực lên nguồn tài nguyên, ùn tắc giao thông, tệ nạn xã hội và dịch bệnh.
9.5. Giải pháp nào cho vấn đề mật độ dân số cao?
Các giải pháp cho vấn đề mật độ dân số cao bao gồm quy hoạch đô thị hợp lý, phát triển kinh tế bền vững, nâng cao chất lượng cuộc sống và quản lý dân số.
9.6. Mật độ dân số ảnh hưởng đến thị trường xe tải như thế nào?
Mật độ dân số cao tạo ra nhu cầu vận tải hàng hóa lớn, yêu cầu về xe tải nhỏ và linh hoạt, tăng cường quản lý giao thông, phát triển dịch vụ vận tải công nghệ và ưu tiên xe tải thân thiện với môi trường.
9.7. Khu vực nào ở Việt Nam có mật độ dân số cao?
Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam năm 2023, khu vực Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ có mật độ dân số cao nhất cả nước. Ví dụ, Hà Nội có mật độ dân số khoảng 2.400 người/km², còn Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số khoảng 4.400 người/km².
9.8. Mật độ dân số cao ảnh hưởng đến giá bất động sản như thế nào?
Mật độ dân số cao thường dẫn đến nhu cầu về nhà ở tăng cao, kéo theo sự tăng giá bất động sản, đặc biệt là ở các khu vực trung tâm đô thị.
9.9. Có mối liên hệ nào giữa mật độ dân số và ô nhiễm môi trường không?
Có, mật độ dân số cao thường đi kèm với ô nhiễm môi trường gia tăng do lượng chất thải, khí thải và tiếng ồn lớn hơn. Điều này đòi hỏi các biện pháp quản lý môi trường hiệu quả hơn.
9.10. Làm thế nào để tìm hiểu thêm thông tin về mật độ dân số ở châu Á?
Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về mật độ dân số ở châu Á từ các nguồn chính thức như Liên Hợp Quốc, Tổng cục Thống kê của các quốc gia, các tổ chức nghiên cứu và các trang báo uy tín.
10. Kết Luận
Mật độ dân số là một vấn đề phức tạp và đa chiều, có ảnh hưởng sâu rộng đến kinh tế, xã hội và môi trường. Châu Á là một lục địa đa dạng với sự khác biệt lớn về mật độ dân số giữa các khu vực. Các khu vực đô thị lớn ở Ấn Độ, Bangladesh, Pakistan, Philippines và Hàn Quốc là những nơi có mật độ dân số cao nhất châu Á.
Để giải quyết các thách thức do mật độ dân số cao gây ra, cần có các giải pháp đồng bộ và toàn diện từ chính phủ, các tổ chức và cộng đồng. Đồng thời, cần nâng cao nhận thức của người dân về vấn đề này và khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về mật độ dân số ở châu Á. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và giải đáp. Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN để biết thêm thông tin chi tiết về các loại xe tải và dịch vụ vận tải phù hợp với nhu cầu của bạn.
Hãy liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình.
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0247 309 9988
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.
Đường phố đông đúc ở Mumbai, Ấn Độ, một trong những thành phố có mật độ dân số cao nhất châu Á, phản ánh áp lực lớn lên cơ sở hạ tầng và môi trường.