Khi Thủy Phân Saccarozơ Thu Được Gì? Giải Đáp Chi Tiết Nhất

Khi Thủy Phân Saccarozơ Thu được glucose và fructose, hai loại đường đơn giản hơn có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về phản ứng này, ứng dụng của nó, và cách nó liên quan đến ngành vận tải và đời sống. Để hiểu rõ hơn về ứng dụng của saccarozơ trong thực phẩm và các ngành công nghiệp khác, cũng như cách lựa chọn xe tải phù hợp cho việc vận chuyển các sản phẩm này, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá bài viết sau đây.

1. Phản Ứng Thủy Phân Saccarozơ Là Gì?

Phản ứng thủy phân saccarozơ tạo ra glucose và fructose. Đây là một quá trình hóa học quan trọng, phân cắt phân tử saccarozơ (C12H22O11) bằng cách thêm một phân tử nước (H2O) dưới tác dụng của xúc tác axit hoặc enzyme, tạo thành hai phân tử đường đơn là glucose (C6H12O6) và fructose (C6H12O6).

1.1. Phương Trình Phản Ứng Thủy Phân Saccarozơ

Phương trình hóa học của phản ứng thủy phân saccarozơ như sau:

C12H22O11 (saccarozơ) + H2O → C6H12O6 (glucose) + C6H12O6 (fructose)

1.2. Điều Kiện Để Phản Ứng Thủy Phân Saccarozơ Xảy Ra

Để phản ứng thủy phân saccarozơ xảy ra, cần có các điều kiện sau:

  • Xúc tác: Axit (ví dụ: HCl, H2SO4 loãng) hoặc enzyme (ví dụ: invertase).
  • Nhiệt độ: Thường cần đun nóng để tăng tốc độ phản ứng.

1.3. Vai Trò Của Xúc Tác Trong Phản Ứng

Xúc tác đóng vai trò quan trọng trong việc giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn. Axit hoặc enzyme sẽ tạo điều kiện để phân tử nước tấn công liên kết glycosidic trong phân tử saccarozơ, từ đó phân cắt nó thành glucose và fructose.

Theo nghiên cứu của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội vào tháng 5 năm 2024, enzyme invertase có hiệu quả xúc tác cao hơn so với axit trong điều kiện nhiệt độ và pH tối ưu.

1.4. Sản Phẩm Của Phản Ứng Thủy Phân Saccarozơ

Sản phẩm của phản ứng thủy phân saccarozơ là glucose và fructose. Cả hai đều là monosaccarit (đường đơn) nhưng có cấu trúc và tính chất khác nhau.

  • Glucose: Còn gọi là đường nho, là nguồn năng lượng chính của cơ thể.
  • Fructose: Còn gọi là đường trái cây, ngọt hơn glucose và thường được tìm thấy trong trái cây và mật ong.

2. Saccarozơ Là Gì?

Saccarozơ là một loại đường disaccarit phổ biến, được tạo thành từ một phân tử glucose và một phân tử fructose liên kết với nhau. Nó có nhiều trong các loại thực vật như mía đường, củ cải đường và hoa thốt nốt.

2.1. Nguồn Gốc Và Tính Chất Của Saccarozơ

Saccarozơ được chiết xuất từ các nguồn thực vật tự nhiên. Tùy thuộc vào nguồn gốc, saccarozơ có thể được gọi là đường mía, đường củ cải, v.v. Saccarozơ có các tính chất vật lý đặc trưng:

  • Trạng thái: Chất rắn kết tinh.
  • Màu sắc: Không màu hoặc trắng.
  • Mùi vị: Vị ngọt đặc trưng.
  • Độ hòa tan: Tan tốt trong nước, độ tan tăng theo nhiệt độ.

2.2. Cấu Trúc Phân Tử Của Saccarozơ

Phân tử saccarozơ được tạo thành từ một gốc glucose và một gốc fructose liên kết với nhau qua một nguyên tử oxy. Liên kết này được gọi là liên kết glycosidic. Do không còn nhóm -CHO tự do, saccarozơ không có phản ứng tráng bạc.

2.3. Ứng Dụng Của Saccarozơ Trong Đời Sống Và Công Nghiệp

Saccarozơ có nhiều ứng dụng quan trọng:

  • Thực phẩm: Là chất tạo ngọt phổ biến trong thực phẩm và đồ uống.
  • Công nghiệp: Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo, nước giải khát.
  • Dược phẩm: Thành phần trong một số loại thuốc.
  • Sản xuất hóa chất: Nguyên liệu để thủy phân thành glucose và fructose, sử dụng trong tráng gương, tráng ruột phích.

3. Glucose Và Fructose: Hai Sản Phẩm Của Phản Ứng Thủy Phân

Glucose và fructose là hai loại đường đơn (monosaccarit) có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học và công nghiệp.

3.1. Tính Chất Của Glucose

  • Công thức phân tử: C6H12O6
  • Trạng thái: Chất rắn kết tinh, không màu.
  • Vị ngọt: Ngọt dịu.
  • Độ hòa tan: Tan tốt trong nước.
  • Tính chất hóa học: Có nhóm -CHO nên có phản ứng tráng bạc, phản ứng với Cu(OH)2 tạo dung dịch xanh lam.

3.2. Tính Chất Của Fructose

  • Công thức phân tử: C6H12O6
  • Trạng thái: Chất rắn kết tinh, không màu.
  • Vị ngọt: Ngọt hơn glucose.
  • Độ hòa tan: Tan tốt trong nước.
  • Tính chất hóa học: Có nhóm chức ceton, có thể chuyển hóa thành glucose trong môi trường kiềm, cũng tham gia phản ứng tráng bạc.

3.3. So Sánh Giữa Glucose Và Fructose

Đặc điểm Glucose Fructose
Công thức C6H12O6 C6H12O6
Vị ngọt Ngọt dịu Ngọt hơn glucose
Nhóm chức Aldehyde (-CHO) Ceton
Phản ứng tráng bạc Có (sau khi chuyển hóa thành glucose)
Ứng dụng Nguồn năng lượng, sản xuất vitamin C, lên men Chất tạo ngọt, sản xuất bánh kẹo, nước giải khát

3.4. Ứng Dụng Của Glucose Và Fructose Trong Thực Tế

  • Glucose:
    • Y học: Dùng làm thuốc tăng lực, dịch truyền.
    • Thực phẩm: Nguyên liệu sản xuất bánh kẹo, nước giải khát, vitamin C.
    • Công nghiệp: Sản xuất cồn, axit hữu cơ.
  • Fructose:
    • Thực phẩm: Chất tạo ngọt trong đồ uống, bánh kẹo, mứt.
    • Y học: Dùng cho người bị tiểu đường (với liều lượng kiểm soát).

4. Ứng Dụng Của Phản Ứng Thủy Phân Saccarozơ

Phản ứng thủy phân saccarozơ có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.

4.1. Trong Công Nghiệp Thực Phẩm

  • Sản xuất đường инверт: Đường инверт là hỗn hợp glucose và fructose thu được từ quá trình thủy phân saccarozơ. Nó có vị ngọt hơn saccarozơ và giữ ẩm tốt hơn, nên được sử dụng trong sản xuất bánh kẹo, mứt, và các sản phẩm thực phẩm khác.
  • Sản xuất mật ong nhân tạo: Thủy phân saccarozơ tạo ra hỗn hợp đường có thành phần tương tự mật ong tự nhiên.
  • Cải thiện chất lượng sản phẩm: Glucose và fructose tạo ra hương vị và độ mềm mịn cho sản phẩm.

4.2. Trong Y Học

  • Dịch truyền: Glucose là thành phần chính trong dịch truyền, cung cấp năng lượng cho bệnh nhân.
  • Chế phẩm cho người tiểu đường: Fructose có thể được sử dụng thay thế glucose trong một số chế phẩm dành cho người bị tiểu đường, nhưng cần kiểm soát liều lượng.

4.3. Trong Công Nghiệp Sản Xuất Cồn

Glucose thu được từ thủy phân saccarozơ có thể được lên men để sản xuất cồn (ethanol), một nguyên liệu quan trọng trong công nghiệp hóa chất và nhiên liệu.

5. Các Bài Tập Vận Dụng Liên Quan Đến Phản Ứng Thủy Phân Saccarozơ

Để hiểu rõ hơn về phản ứng thủy phân saccarozơ, chúng ta hãy cùng xem xét một số bài tập vận dụng sau:

Câu 1: Thủy phân hoàn toàn 34,2 gam saccarozơ trong môi trường axit, thu được dung dịch X. Cho toàn bộ dung dịch X phản ứng hết với lượng dư dung dịch AgNO3 trong NH3, đun nóng, thu được m gam Ag. Giá trị của m là:

A. 43,2. B. 21,6. C. 64,8. D. 32,4.

Hướng dẫn giải:

  • Số mol saccarozơ: n(saccarozơ) = 34,2/342 = 0,1 mol
  • Phương trình phản ứng thủy phân: C12H22O11 + H2O → C6H12O6 (glucose) + C6H12O6 (fructose)
  • Mỗi mol saccarozơ tạo ra 1 mol glucose và 1 mol fructose.
  • Glucose và fructose đều phản ứng tráng bạc, mỗi mol tạo ra 2 mol Ag.
  • n(Ag) = 2 (n(glucose) + n(fructose)) = 2 (0,1 + 0,1) = 0,4 mol
  • m(Ag) = 0,4 * 108 = 43,2 gam

Đáp án: A

Câu 2: Saccarozơ thuộc loại:

A. Polisaccarit. B. Đisaccarit. C. Đa chức. D. Monosaccarit.

Hướng dẫn giải:

Saccarozơ là một đisaccarit, được tạo thành từ hai monosaccarit là glucose và fructose.

Đáp án: B

Câu 3: Dung dịch chất nào sau đây hòa tan Cu(OH)2, thu được dung dịch có màu xanh lam?

A. Saccarozơ. B. Etyl alcohol. C. Propan-1,3-điol. D. Anbumin.

Hướng dẫn giải:

Saccarozơ có nhiều nhóm -OH liền kề, có khả năng hòa tan Cu(OH)2 tạo phức đồng màu xanh lam.

Đáp án: A

Câu 4: Khi đốt cháy hoàn toàn 3,51 gam hỗn hợp glucose và saccarozơ cần vừa đủ 0,12 mol O2, thu được CO2 và m gam H2O. Giá trị của m là:

A. 3,60. B. 1,80. C. 2,07. D. 2,70.

Hướng dẫn giải:

  • Gọi công thức chung của glucose và saccarozơ là CnH2Om
  • Phương trình đốt cháy: CnH2Om + nO2 → nCO2 + mH2O
  • n(C) = n(CO2) = n(O2) = 0,12 mol
  • m(H2O) = m(hỗn hợp) – m(C) = 3,51 – 0,12 * 12 = 2,07 gam

Đáp án: C

Câu 5: Thủy phân saccarozơ, thu được hai monosaccarit X và Y. Chất X có trong máu người với nồng độ khoảng 0,1%. Phát biểu nào sau đây đúng?

A. Y bị thủy phân trong môi trường kiềm. B. X không có phản ứng tráng bạc. C. X có phân tử khối bằng 180. D. Y không tan trong nước.

Hướng dẫn giải:

  • Chất X là glucose (có trong máu người với nồng độ khoảng 0,1%).
  • Chất Y là fructose.
  • Glucose có phân tử khối là 180.

Đáp án: C

Câu 6: Thí nghiệm xác định định tính nguyên tố cacbon và hidro trong phân tử saccarozơ được tiến hành theo các bước sau:

Bước 1: Trộn đều khoảng 0,2 gam saccarozơ với 1-2 gam copper (II) oxide, sau đó cho hỗn hợp vào ống nghiệm khô (ống số 1) rồi thêm tiếp khoảng 1 gam copper (II) oxide để phủ kín hỗn hợp. Nhồi một nhúm bông có rắc một ít bột CuSO4 khan rồi cho vào phần trên của ống nghiệm số 1 rồi nút cao su có ống dẫn khí.

Bước 2: Lắp ống nghiệm 1 lên giá thí nghiệm rồi nhúng ống dẫn khí vào dung dịch Ca(OH)2 đựng trong ống nghiệm (ống số 2).

Bước 3: Dùng đèn cồn đun nóng ống số 1 (lúc đầu đun nhẹ, sau đó đun tập trung vào vị trí có hỗn hợp phản ứng).

Cho các phát biểu sau:

(a) Ở bước 2, lắp ống số 1 sao cho miệng ống hướng lên.

(b) Thí nghiệm trên, CuO có vai trò chuyển nguyên tố C thành CO2, nguyên tố H thành H2O.

(c) Thí nghiệm trên còn được dùng để xác định định tính nguyên tố oxi trong phân tử saccarozơ.

(d) Dung dịch Ca(OH)2 được dùng để nhận biết CO2 sinh ra trong thí nghiệm trên.

(e) Kết thúc thí nghiệm: tắt đèn cồn, để ống số 1 nguội hẳn rồi mới đưa ống dẫn khi ra khỏi dung dịch trong ống số 2.

Số phát biểu đúng là:

A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.

Hướng dẫn giải:

  • (a) Sai, lắp ống sao cho miệng ống hơi cúi xuống thấp hơn đáy ống.
  • (b) Đúng.
  • (c) Sai, thí nghiệm chỉ định tính được C và H.
  • (d) Đúng, CO2 được phát hiện qua sự vẩn đục của dung dịch Ca(OH)2.
  • (e) Sai, tháo ống dẫn khí trước rồi mới tắt đèn cồn.

Đáp án: A

Câu 7: Thủy phân 1,71 gam saccarozơ với hiệu suất 75%, thu được hỗn hợp X. Cho toàn bộ X vào lượng dư dung dịch AgNO3 trong NH3, đun nóng, sau khi các phản ứng xảy ra hoàn toàn, thu được m gam Ag. Giá trị của m là:

A. 0,81. B. 1,08. C. 1,62. D. 2,16.

Hướng dẫn giải:

  • n(saccarozơ) pư = (1,71 * 75%) / 342 = 0,00375 mol
  • n(Ag) = 4 n(saccarozơ) pư = 4 0,00375 = 0,015 mol
  • m(Ag) = 0,015 * 108 = 1,62 gam

Đáp án: C

Câu 8: Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Saccarozơ làm mất màu nước brom. B. Cellulose có cấu trúc mạch phân nhánh. C. Amilopectin có cấu trúc mạch phân nhánh. D. Glucose bị khử bởi dung dịch AgNO3 trong NH3.

Hướng dẫn giải:

Amilopectin là một thành phần của tinh bột và có cấu trúc mạch phân nhánh.

Đáp án: C

Câu 9: Cho các phát biểu sau:

(1) Saccarozơ, amylose và cellulose đều tham gia phản ứng thủy phân trong môi trường axit đun nóng.

(2) Tinh bột và cellulose đều có công thức là (C6H10O5)n nhưng chúng không phải đồng phân của nhau.

(3) Cellulose được tạo bởi các gốc β-glucose liên kết với nhau.

(4) Thủy phân đến cùng amilopectin, thu được hai loại monosaccarit.

(5) Dung dịch fructose có phản ứng tráng bạc.

(6) Saccarozơ là một polisaccarit.

Số phát biểu đúng là:

A. 3. B. 4. C. 5. D. 2

Hướng dẫn giải:

  • Các phát biểu đúng: (1), (2), (3), (5)

Đáp án: B

Câu 10: Phát biểu nào sau đây sai?

A. Glucose và saccarozơ đều là cacbohidrat. B. Glucose và saccarozơ đều có phản ứng tráng bạc. C. Glucose và fructose là đồng phân của nhau. D. Trong dung dịch, glucose và fructose đều hòa tan được Cu(OH)2.

Hướng dẫn giải:

Saccarozơ không có phản ứng tráng bạc trực tiếp.

Đáp án: B

Câu 11: Saccarozơ và glucose đều có phản ứng

A. Cộng H2 (Ni, t°). B. Với Cu(OH)2. C. Thủy phân. D. Tráng bạc.

Hướng dẫn giải:

Saccarozơ và glucose đều có khả năng phản ứng với Cu(OH)2 tạo dung dịch màu xanh lam.

Đáp án: B

Câu 12: Đốt cháy hoàn toàn 5,13 gam một cacbohidrat (X) thu được 4,032 lít CO2 (đktc) và 2,97 gam nước. X có phân tử khối nhỏ hơn 400 và không có khả năng tham gia phản ứng tráng bạc. Tên gọi của X là

A. Glucose. B. Saccarozơ. C. Fructose. D. Maltose.

Hướng dẫn giải:

  • n(CO2) = 0,18 mol, n(H2O) = 0,165 mol
  • Công thức tổng quát: Cn(H2O)m
  • n : m = n(CO2) : n(H2O) = 12 : 11
  • Công thức phân tử của X là C12H22O11
  • X không tráng bạc, vậy X là saccarozơ.

Đáp án: B

6. Xe Tải Mỹ Đình: Giải Pháp Vận Chuyển Hiệu Quả Cho Ngành Thực Phẩm

Trong ngành công nghiệp thực phẩm, việc vận chuyển các sản phẩm chứa saccarozơ, glucose và fructose đòi hỏi sự cẩn trọng và hiệu quả. Xe Tải Mỹ Đình cung cấp các giải pháp vận chuyển tối ưu, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí.

6.1. Các Loại Xe Tải Phù Hợp Để Vận Chuyển Đường Và Sản Phẩm Liên Quan

  • Xe tải thùng kín: Đảm bảo vệ sinh và bảo vệ sản phẩm khỏi các tác động của thời tiết.
  • Xe tải đông lạnh: Dùng để vận chuyển các sản phẩm cần bảo quản ở nhiệt độ thấp như kem, đồ uống lạnh.
  • Xe tải chuyên dụng: Thiết kế riêng để vận chuyển các loại hàng hóa đặc biệt như đường lỏng, siro.

6.2. Lựa Chọn Xe Tải Theo Khối Lượng Và Loại Hàng Hóa

Việc lựa chọn xe tải phù hợp phụ thuộc vào khối lượng và loại hàng hóa cần vận chuyển. Ví dụ:

  • Xe tải nhỏ (dưới 1.5 tấn): Phù hợp cho các cửa hàng bán lẻ, vận chuyển số lượng nhỏ.
  • Xe tải trung bình (1.5 – 5 tấn): Phù hợp cho các nhà phân phối, vận chuyển hàng hóa đến các siêu thị, cửa hàng lớn.
  • Xe tải lớn (trên 5 tấn): Phù hợp cho các nhà máy sản xuất, vận chuyển hàng hóa số lượng lớn đến các kho bãi.

6.3. Ưu Điểm Khi Sử Dụng Dịch Vụ Của Xe Tải Mỹ Đình

  • Đa dạng các loại xe: Đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển của khách hàng.
  • Giá cả cạnh tranh: Tiết kiệm chi phí vận chuyển.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đảm bảo an toàn và đúng hẹn.
  • Tư vấn tận tình: Hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại xe phù hợp nhất.

7. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Vận Chuyển Các Sản Phẩm Chứa Saccarozơ

Để đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển, cần lưu ý các yếu tố sau:

7.1. Đảm Bảo Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm

  • Vệ sinh xe tải: Thường xuyên vệ sinh và khử trùng thùng xe để tránh nhiễm bẩn.
  • Đóng gói sản phẩm: Sử dụng bao bì kín, đảm bảo không bị rách, vỡ trong quá trình vận chuyển.
  • Kiểm soát nhiệt độ: Đối với các sản phẩm cần bảo quản lạnh, đảm bảo nhiệt độ luôn ổn định.

7.2. Tuân Thủ Các Quy Định Về Vận Chuyển Hàng Hóa

  • Giấy tờ hợp lệ: Đảm bảo có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc, chất lượng sản phẩm.
  • Quy định về tải trọng: Không chở quá tải trọng cho phép của xe.
  • An toàn giao thông: Tuân thủ luật giao thông để đảm bảo an toàn cho người và hàng hóa.

7.3. Kiểm Tra Và Bảo Dưỡng Xe Tải Thường Xuyên

  • Kiểm tra kỹ thuật: Thường xuyên kiểm tra động cơ, hệ thống phanh, lốp xe để đảm bảo xe hoạt động tốt.
  • Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất để kéo dài tuổi thọ xe và tránh các sự cố không mong muốn.

8. FAQs Về Phản Ứng Thủy Phân Saccarozơ

8.1. Phản ứng thủy phân saccarozơ có обратимый không?

Không, phản ứng thủy phân saccarozơ là một chiều, tức là chỉ xảy ra theo một hướng từ saccarozơ thành glucose và fructose.

8.2. Tại sao cần đun nóng khi thủy phân saccarozơ?

Đun nóng cung cấp năng lượng hoạt hóa cần thiết để phản ứng xảy ra nhanh hơn.

8.3. Enzyme nào thường được sử dụng để thủy phân saccarozơ?

Enzyme invertase (sucrase) thường được sử dụng để thủy phân saccarozơ.

8.4. Glucose và fructose có công thức cấu tạo giống nhau không?

Không, glucose và fructose có cùng công thức phân tử (C6H12O6) nhưng công thức cấu tạo khác nhau. Glucose là một aldose (chứa nhóm aldehyde), còn fructose là một ketose (chứa nhóm ketone).

8.5. Đường инверт là gì và nó được tạo ra như thế nào?

Đường инверт là hỗn hợp glucose và fructose thu được từ quá trình thủy phân saccarozơ. Nó có vị ngọt hơn và giữ ẩm tốt hơn saccarozơ.

8.6. Saccarozơ có phản ứng tráng bạc không?

Không, saccarozơ không có nhóm -CHO tự do nên không có phản ứng tráng bạc.

8.7. Glucose có vai trò gì trong cơ thể người?

Glucose là nguồn năng lượng chính của cơ thể, cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.

8.8. Fructose có tốt hơn glucose cho người bị tiểu đường không?

Fructose có thể được sử dụng với liều lượng kiểm soát cho người bị tiểu đường, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ vì fructose vẫn có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu.

8.9. Làm thế nào để phân biệt glucose và fructose trong phòng thí nghiệm?

Có thể sử dụng phản ứng tráng bạc hoặc phản ứng với Cu(OH)2 để phân biệt glucose và fructose. Glucose phản ứng trực tiếp, còn fructose cần chuyển hóa thành glucose trước khi phản ứng.

8.10. Ứng dụng của phản ứng thủy phân saccarozơ trong sản xuất mật ong nhân tạo là gì?

Thủy phân saccarozơ tạo ra hỗn hợp glucose và fructose có thành phần tương tự mật ong tự nhiên, được sử dụng để sản xuất mật ong nhân tạo.

9. Kết Luận

Hiểu rõ về phản ứng thủy phân saccarozơ, các sản phẩm tạo thành, và ứng dụng của nó là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Xe Tải Mỹ Đình hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và chi tiết nhất. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn về các giải pháp vận chuyển, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi tại XETAIMYDINH.EDU.VN.

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình?
Bạn muốn được tư vấn lựa chọn xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình?
Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được giải đáp mọi thắc mắc và nhận ưu đãi hấp dẫn!

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0247 309 9988
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *