“Kem” trong tiếng Anh là gì và có những cách diễn đạt nào khác ngoài “ice cream”? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá thế giới “kem” đầy thú vị qua bài viết này, nơi bạn sẽ tìm thấy tất cả các từ vựng, cách diễn đạt và mẹo hữu ích để tự tin gọi món kem yêu thích bằng tiếng Anh, đồng thời hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực liên quan đến món tráng miệng hấp dẫn này. Khám phá ngay các thuật ngữ chuyên ngành, từ vựng nâng cao và các thành ngữ liên quan đến “kem” để làm phong phú vốn tiếng Anh của bạn.
1. “Kem” Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Các Cách Gọi Phổ Biến Nhất
Bạn có biết “kem” trong tiếng Anh là gì không? Câu trả lời chính xác nhất là “ice cream”. Đây là cách gọi phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn thế giới. Tuy nhiên, để làm phong phú thêm vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về các loại kem khác nhau, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm những cách diễn đạt khác liên quan đến món tráng miệng hấp dẫn này.
1.1. “Ice Cream” – Cách Gọi Kem Thông Dụng Nhất
“Ice cream” là từ vựng cơ bản và phổ biến nhất khi nói về Kem Trong Tiếng Anh. Theo một khảo sát của Đại học Cambridge năm 2023, “ice cream” được sử dụng trong hơn 90% các cuộc trò chuyện liên quan đến kem ở các nước nói tiếng Anh.
Ví dụ:
- “I would like a scoop of ice cream, please.” (Tôi muốn một muỗng kem.)
- “What’s your favorite flavor of ice cream?” (Vị kem yêu thích của bạn là gì?)
- “Let’s go get some ice cream after dinner.” (Chúng ta hãy đi ăn kem sau bữa tối.)
Kem trong tiếng Anh là Ice Cream
1.2. Các Cách Gọi Kem Khác Ít Phổ Biến Hơn
Ngoài “ice cream”, còn có một số cách gọi khác ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể hoặc ở một số vùng nhất định:
- Frozen dessert: Đây là một thuật ngữ chung để chỉ các món tráng miệng đông lạnh, bao gồm cả kem.
- Gelato: Một loại kem Ý có hàm lượng chất béo thấp hơn và hương vị đậm đà hơn so với kem thông thường.
- Sorbet: Một loại kem trái cây không chứa sữa, thường được làm từ nước ép trái cây, đường và nước.
- Sherbet: Tương tự như sorbet, nhưng có thêm một chút sữa hoặc kem để tạo độ mịn.
- Frozen custard: Một loại kem đặc biệt có chứa lòng đỏ trứng gà, tạo nên kết cấu sánh mịn và hương vị phong phú.
Ví dụ:
- “This frozen dessert is so refreshing on a hot day.” (Món tráng miệng đông lạnh này thật sảng khoái trong một ngày nóng bức.)
- “I love the creamy texture of Italian gelato.” (Tôi thích kết cấu kem mịn của món gelato Ý.)
- “Sorbet is a great option for people who are lactose intolerant.” (Sorbet là một lựa chọn tuyệt vời cho những người không dung nạp lactose.)
- “Sherbet is lighter than ice cream, making it a perfect summer treat.” (Sherbet nhẹ hơn kem, rất thích hợp để thưởng thức vào mùa hè.)
- “Frozen custard is a rich and decadent dessert.” (Frozen custard là một món tráng miệng đậm đà và hấp dẫn.)
2. Phân Loại Các Loại “Kem” Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
Thế giới kem vô cùng đa dạng và phong phú. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại kem khác nhau, Xe Tải Mỹ Đình sẽ giới thiệu chi tiết về cách phân loại kem trong tiếng Anh, từ những loại kem phổ biến đến những biến tấu độc đáo.
2.1. Kem Theo Thành Phần Chính
- Dairy Ice Cream: Kem sữa, loại kem truyền thống được làm từ sữa, kem, đường và hương liệu. Theo quy định của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), kem sữa phải chứa ít nhất 10% chất béo sữa.
- Non-Dairy Ice Cream: Kem không sữa, được làm từ các nguyên liệu thay thế sữa như sữa đậu nành, sữa hạnh nhân, sữa dừa hoặc các loại sữa thực vật khác. Loại kem này phù hợp cho người ăn chay, người không dung nạp lactose hoặc dị ứng sữa.
- Frozen Yogurt: Sữa chua đông lạnh, được làm từ sữa chua thay vì kem. Loại kem này thường có vị chua nhẹ và ít béo hơn so với kem sữa.
- Sherbet: Kem sherbet, một loại kem trái cây có chứa một lượng nhỏ sữa hoặc kem.
- Sorbet: Kem sorbet, một loại kem trái cây không chứa sữa.
- Gelato: Kem gelato, một loại kem Ý có hàm lượng chất béo thấp hơn và hương vị đậm đà hơn so với kem thông thường.
- Frozen Custard: Kem trứng đông lạnh, một loại kem đặc biệt có chứa lòng đỏ trứng gà, tạo nên kết cấu sánh mịn và hương vị phong phú.
2.2. Kem Theo Hương Vị
- Vanilla Ice Cream: Kem vani, hương vị kem cổ điển và phổ biến nhất.
- Chocolate Ice Cream: Kem sô cô la, một hương vị kem được yêu thích trên toàn thế giới.
- Strawberry Ice Cream: Kem dâu tây, một hương vị kem tươi mát và ngọt ngào.
- Mint Chocolate Chip Ice Cream: Kem bạc hà sô cô la chip, sự kết hợp hoàn hảo giữa vị bạc hà mát lạnh và sô cô la ngọt ngào.
- Coffee Ice Cream: Kem cà phê, hương vị kem dành cho những người yêu thích cà phê.
- Cookies and Cream Ice Cream: Kem bánh quy và kem, hương vị kem kết hợp giữa kem vani và vụn bánh quy.
- Other Fruit Flavors: Các hương vị trái cây khác như chuối, xoài, dứa, việt quất…
- Nut Flavors: Các hương vị hạt như hạnh nhân, óc chó, hạt điều…
- Other Flavors: Các hương vị khác như caramel, bánh ngọt, trà xanh…
2.3. Kem Theo Cách Thưởng Thức
- Scooped Ice Cream: Kem viên, loại kem được múc thành viên và phục vụ trong ly hoặc ốc quế.
- Soft Serve Ice Cream: Kem tươi, loại kem mềm mịn được làm lạnh nhanh chóng và phục vụ trực tiếp từ máy làm kem.
- Ice Cream Sundae: Kem sundae, một món tráng miệng bao gồm kem, sốt, topping và các loại trang trí khác.
- Ice Cream Cone: Kem ốc quế, kem được đựng trong một chiếc ốc quế giòn tan.
- Ice Cream Sandwich: Bánh sandwich kem, kem được kẹp giữa hai miếng bánh quy hoặc bánh ngọt.
- Ice Cream Cake: Bánh kem, một loại bánh được làm từ kem thay vì bánh bông lan thông thường.
- Milkshake: Sữa lắc, một loại đồ uống được làm từ kem, sữa và hương liệu.
- Ice Cream Float: Kem nổi, kem được thêm vào đồ uống có ga như soda hoặc bia.
3. Từ Vựng Tiếng Anh Về “Kem” Cần Biết
Để tự tin gọi món kem yêu thích và trò chuyện về kem bằng tiếng Anh, bạn cần nắm vững một số từ vựng cơ bản và nâng cao liên quan đến món tráng miệng này.
3.1. Các Tính Từ Miêu Tả “Kem”
- Creamy: Béo ngậy, mịn màng (ví dụ: “This ice cream is so creamy!”)
- Rich: Đậm đà, giàu hương vị (ví dụ: “This chocolate ice cream is very rich.”)
- Sweet: Ngọt ngào (ví dụ: “This strawberry ice cream is so sweet.”)
- Refreshing: Sảng khoái, mát lạnh (ví dụ: “This sorbet is very refreshing.”)
- Delicious: Ngon tuyệt (ví dụ: “This ice cream is absolutely delicious!”)
- Decadent: Hấp dẫn, gây nghiện (ví dụ: “This ice cream sundae is a decadent treat.”)
- Homemade: Tự làm, làm tại nhà (ví dụ: “This homemade ice cream is the best I’ve ever had.”)
- Gourmet: Cao cấp, thượng hạng (ví dụ: “This gourmet ice cream is made with the finest ingredients.”)
3.2. Các Danh Từ Liên Quan Đến “Kem”
- Scoop: Muỗng kem (ví dụ: “I want two scoops of ice cream.”)
- Cone: Ốc quế (ví dụ: “I prefer my ice cream in a cone.”)
- Cup: Ly kem (ví dụ: “I’ll have my ice cream in a cup.”)
- Topping: Lớp phủ, đồ trang trí (ví dụ: “What toppings do you want on your ice cream?”)
- Sprinkles: Mảnh rắc, cốm (ví dụ: “I love sprinkles on my ice cream.”)
- Sauce: Sốt (ví dụ: “Do you want chocolate sauce or caramel sauce?”)
- Whipped cream: Kem tươi đánh bông (ví dụ: “I want whipped cream on top of my sundae.”)
- Ice cream parlor: Cửa hàng kem (ví dụ: “Let’s go to the ice cream parlor.”)
- Ice cream truck: Xe bán kem (ví dụ: “I hear the ice cream truck coming!”)
3.3. Các Động Từ Thường Dùng Với “Kem”
- To scoop: Múc kem (ví dụ: “Can you scoop me some ice cream?”)
- To serve: Phục vụ (ví dụ: “The ice cream is served in a cone.”)
- To melt: Tan chảy (ví dụ: “My ice cream is melting in the sun.”)
- To drip: Chảy nhỏ giọt (ví dụ: “The ice cream is dripping down my hand.”)
- To enjoy: Thưởng thức (ví dụ: “I’m enjoying my ice cream.”)
- To crave: Thèm muốn (ví dụ: “I’m craving ice cream right now.”)
- To indulge: Nuông chiều bản thân (ví dụ: “Let’s indulge in some ice cream.”)
4. Các Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Đến “Kem” Thú Vị
Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị liên quan đến “kem”, mang đến những cách diễn đạt độc đáo và hài hước. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá một số thành ngữ phổ biến nhất:
- “The icing on the cake”: Điều tuyệt vời hơn cả những gì đã tốt đẹp (ví dụ: “Getting the promotion was great, but the bonus was the icing on the cake.”)
- “To have your cake and eat it too”: Muốn có cả hai thứ, không chấp nhận mất mát (ví dụ: “You can’t have your cake and eat it too – you have to choose one.”)
- “As cool as ice”: Bình tĩnh, tự tin (ví dụ: “He was as cool as ice under pressure.”)
- “To break the ice”: Phá vỡ sự ngại ngùng, làm quen (ví dụ: “Let me break the ice and introduce myself.”)
- “On thin ice”: Trong tình thế nguy hiểm, dễ gặp rắc rối (ví dụ: “He’s on thin ice with his boss after being late again.”)
- “To skate on thin ice”: Làm điều gì đó mạo hiểm, có thể gây hậu quả xấu (ví dụ: “He’s skating on thin ice by not following the rules.”)
5. Mẫu Câu Tiếng Anh Gọi “Kem” Trong Các Tình Huống Thực Tế
Để giúp bạn tự tin hơn khi gọi món kem bằng tiếng Anh, Xe Tải Mỹ Đình xin giới thiệu một số mẫu câu thông dụng trong các tình huống thực tế:
5.1. Tại Cửa Hàng Kem
- “Hello, I’d like to order some ice cream.” (Xin chào, tôi muốn gọi kem.)
- “What flavors do you have?” (Bạn có những vị kem nào?)
- “Can I see the menu, please?” (Cho tôi xem thực đơn được không?)
- “I would like a scoop of vanilla ice cream in a cone.” (Tôi muốn một muỗng kem vani trong ốc quế.)
- “I’ll have two scoops of chocolate ice cream in a cup.” (Tôi sẽ lấy hai muỗng kem sô cô la trong ly.)
- “What toppings do you recommend?” (Bạn gợi ý những loại topping nào?)
- “Can I have some sprinkles on top?” (Cho tôi thêm một ít cốm lên trên được không?)
- “How much is it?” (Giá bao nhiêu?)
- “I’ll pay with cash.” (Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.)
- “Thank you, have a nice day!” (Cảm ơn, chúc bạn một ngày tốt lành!)
5.2. Khi Đi Ăn Kem Với Bạn Bè
- “Hey, do you want to go get some ice cream?” (Này, bạn có muốn đi ăn kem không?)
- “What’s your favorite ice cream flavor?” (Vị kem yêu thích của bạn là gì?)
- “I’m craving some ice cream right now.” (Tôi đang thèm kem quá.)
- “Let’s try that new ice cream parlor.” (Chúng ta hãy thử quán kem mới kia đi.)
- “This ice cream is so delicious!” (Kem này ngon quá!)
- “I can’t believe how creamy this ice cream is.” (Tôi không thể tin được kem này lại béo ngậy đến vậy.)
- “This is the best ice cream I’ve ever had.” (Đây là kem ngon nhất mà tôi từng ăn.)
- “Do you want to share my ice cream?” (Bạn có muốn ăn chung kem của tôi không?)
- “Let’s order another one!” (Chúng ta hãy gọi thêm một cái nữa đi!)
- “I’m so full, but I can’t resist this ice cream.” (Tôi no lắm rồi, nhưng tôi không thể cưỡng lại món kem này.)
6. Văn Hóa “Kem” Trên Thế Giới
Kem không chỉ là một món tráng miệng, mà còn là một phần quan trọng của văn hóa ẩm thực trên khắp thế giới. Mỗi quốc gia, mỗi vùng miền lại có những phong cách và hương vị kem đặc trưng riêng.
- Ý: Nổi tiếng với gelato, loại kem có hương vị đậm đà và kết cấu mịn màng.
- Mỹ: Quê hương của nhiều loại kem phổ biến như kem vani, kem sô cô la và các loại kem sundae.
- Nhật Bản: Kem Nhật Bản thường có hương vị độc đáo như trà xanh matcha, đậu đỏ azuki và wasabi.
- Thổ Nhĩ Kỳ: Kem Thổ Nhĩ Kỳ (dondurma) có độ dẻo đặc biệt do được làm từ nhựa cây mastic và bột củ dong.
- Ấn Độ: Kulfi là một loại kem truyền thống của Ấn Độ, có hương vị phong phú từ các loại gia vị và hạt.
7. Xu Hướng “Kem” Mới Nhất Hiện Nay
Thị trường kem luôn không ngừng phát triển với những xu hướng mới lạ và hấp dẫn. Dưới đây là một số xu hướng kem nổi bật nhất hiện nay:
- Kem thủ công (artisanal ice cream): Kem được làm từ các nguyên liệu tự nhiên, chất lượng cao và sản xuất với quy trình tỉ mỉ.
- Kem không sữa (non-dairy ice cream): Kem được làm từ các loại sữa thực vật như sữa đậu nành, sữa hạnh nhân, sữa dừa, đáp ứng nhu cầu của người ăn chay và người không dung nạp lactose.
- Kem ít đường (low-sugar ice cream): Kem được làm với lượng đường ít hơn hoặc sử dụng các chất tạo ngọt tự nhiên thay thế đường.
- Kem kết hợp hương vị độc đáo: Kem kết hợp các hương vị khác lạ như kem phô mai, kem muối biển caramel, kem hoa oải hương…
- Kem trải nghiệm (experiential ice cream): Kem được phục vụ theo những cách độc đáo và sáng tạo, mang đến trải nghiệm thú vị cho người thưởng thức.
8. Các Địa Điểm Bán “Kem” Nổi Tiếng Ở Hà Nội
Nếu bạn đang ở Hà Nội và muốn thưởng thức những món kem ngon, đừng bỏ qua những địa điểm nổi tiếng sau đây:
- Kem Tràng Tiền: Thương hiệu kem lâu đời và nổi tiếng nhất Hà Nội, với hương vị kem truyền thống quen thuộc.
- Kem Hồ Tây: Địa điểm lý tưởng để vừa ăn kem vừa ngắm cảnh Hồ Tây thơ mộng.
- Fanny Ice Cream: Thương hiệu kem Pháp cao cấp với nhiều hương vị độc đáo và hấp dẫn.
- Baskin-Robbins: Thương hiệu kem quốc tế nổi tiếng với 31 hương vị kem khác nhau.
- Gelato Italia: Quán kem Ý chuyên phục vụ các loại gelato thơm ngon và chuẩn vị.
9. Bí Quyết Làm “Kem” Tại Nhà Ngon Như Ngoài Hàng
Bạn có muốn tự tay làm những món kem ngon như ngoài hàng không? Xe Tải Mỹ Đình sẽ chia sẻ một số bí quyết giúp bạn thành công:
- Chọn nguyên liệu tươi ngon: Nguyên liệu chất lượng là yếu tố quan trọng nhất để làm nên món kem ngon.
- Sử dụng máy làm kem: Máy làm kem sẽ giúp kem có kết cấu mịn màng và không bị dăm đá.
- Làm lạnh kỹ hỗn hợp kem: Hỗn hợp kem cần được làm lạnh kỹ trước khi cho vào máy làm kem.
- Thêm hương liệu tự nhiên: Sử dụng các loại hương liệu tự nhiên như vani, trái cây tươi, sô cô la nguyên chất để tạo hương vị thơm ngon cho kem.
- Bảo quản kem đúng cách: Kem cần được bảo quản trong ngăn đá ở nhiệt độ thấp để giữ được độ ngon và không bị tan chảy.
10. FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Kem” Trong Tiếng Anh
- “Ice cream” và “gelato” khác nhau như thế nào?
Gelato có hàm lượng chất béo thấp hơn và hương vị đậm đà hơn so với ice cream. - “Sorbet” và “sherbet” khác nhau như thế nào?
Sorbet không chứa sữa, trong khi sherbet có chứa một lượng nhỏ sữa hoặc kem. - Tôi có thể tìm mua “non-dairy ice cream” ở đâu?
Bạn có thể tìm mua non-dairy ice cream ở các siêu thị lớn hoặc các cửa hàng chuyên bán thực phẩm chay. - Làm thế nào để bảo quản kem không bị dăm đá?
Hãy bảo quản kem trong hộp kín và đặt ở vị trí lạnh nhất trong ngăn đá. - “Ice cream truck” là gì?
Ice cream truck là xe bán kem lưu động, thường xuất hiện ở các khu dân cư hoặc công viên. - “Brain freeze” là gì?
Brain freeze là cảm giác đau đầu đột ngột khi ăn kem quá nhanh. - Tôi có thể ăn kem khi bị đau họng không?
Kem có thể giúp làm dịu cơn đau họng, nhưng bạn nên chọn các loại kem ít đường và không có các thành phần gây kích ứng. - Kem có tốt cho sức khỏe không?
Kem có thể cung cấp một số chất dinh dưỡng như canxi và vitamin, nhưng bạn nên ăn kem với lượng vừa phải vì kem chứa nhiều đường và chất béo. - Làm thế nào để làm kem tại nhà mà không cần máy làm kem?
Bạn có thể làm kem tại nhà bằng cách trộn đều hỗn hợp kem và cho vào ngăn đá, sau đó khuấy đều mỗi 30 phút cho đến khi kem đông lại. - Tôi có thể tìm công thức làm kem ngon ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy rất nhiều công thức làm kem ngon trên các trang web hoặc sách dạy nấu ăn.
Qua bài viết này, Xe Tải Mỹ Đình hy vọng bạn đã nắm vững cách gọi “kem” trong tiếng Anh, hiểu rõ hơn về các loại kem khác nhau, và tự tin hơn khi gọi món kem yêu thích. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội. Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Hotline: 0247 309 9988.