**It A Long Time Since**: Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng?

It A Long Time Since là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quen thuộc, nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của nó chưa? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về cấu trúc này, từ đó sử dụng một cách tự tin và chính xác. Bài viết này không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp mà còn đi sâu vào các ví dụ thực tế, giúp bạn nắm vững cách áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

1. “It A Long Time Since” Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Cấu Trúc Ngữ Pháp

“It a long time since” là một cấu trúc được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian dài đã trôi qua kể từ một sự kiện hoặc hành động nào đó. Cấu trúc này thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để nhấn mạnh sự liên tục của tình trạng hiện tại so với quá khứ. Theo nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội, Khoa Ngôn ngữ Anh, vào tháng 5 năm 2024, việc sử dụng đúng cấu trúc “it a long time since” giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn.

2. Cấu Trúc “It A Long Time Since” Chi Tiết: Công Thức Và Cách Dùng

Cấu trúc đầy đủ của “it a long time since” như sau:

  • It + has/have + been + a long time + since + S + V (past simple/past perfect)

    • It has been (hoặc It’s been): Cấu trúc cố định, diễn tả thời gian đã trôi qua.
    • a long time: Một khoảng thời gian dài.
    • since: Kể từ khi.
    • S: Chủ ngữ.
    • V: Động từ ở thì quá khứ đơn (past simple) hoặc quá khứ hoàn thành (past perfect).

Ví dụ:

  • It has been a long time since I last saw her. (Đã lâu rồi kể từ lần cuối tôi gặp cô ấy.)
  • It’s been years since we visited that place. (Đã nhiều năm rồi kể từ khi chúng tôi đến thăm nơi đó.)
  • It had been a long time since they had lived in this city. (Đã một thời gian dài kể từ khi họ sống ở thành phố này.)

3. Khi Nào Nên Dùng Quá Khứ Đơn (Past Simple) Và Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) Với “Since”?

Sự lựa chọn giữa quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành phụ thuộc vào mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện.

  • Quá khứ đơn (Past Simple): Sử dụng khi muốn diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

    • Ví dụ: It’s been a long time since I saw him. (Đã lâu rồi kể từ lần cuối tôi gặp anh ấy.)
  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Sử dụng khi muốn diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.

    • Ví dụ: It had been a long time since they had lived in that house before they moved. (Đã một thời gian dài kể từ khi họ sống ở ngôi nhà đó trước khi họ chuyển đi.)

4. Phân Biệt “It Has Been” Với “It Had Been”: Sự Khác Biệt Tinh Tế Về Thì

“It has been” và “it had been” đều diễn tả thời gian đã trôi qua, nhưng chúng khác nhau về thì và cách sử dụng.

  • It has been: Thì hiện tại hoàn thành (present perfect), thường được sử dụng để liên kết quá khứ với hiện tại. Nó diễn tả một khoảng thời gian đã trôi qua kể từ một sự kiện trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.

    • Ví dụ: It has been a long time since I graduated from university. (Đã lâu rồi kể từ khi tôi tốt nghiệp đại học.) – Ngụ ý rằng tôi vẫn còn nhớ về thời gian đó và nó có ảnh hưởng đến hiện tại.
  • It had been: Thì quá khứ hoàn thành (past perfect), thường được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian đã trôi qua trước một thời điểm khác trong quá khứ.

    • Ví dụ: It had been a long time since they had met before they ran into each other at the airport. (Đã một thời gian dài kể từ khi họ gặp nhau trước khi họ tình cờ gặp lại ở sân bay.) – Cả hai sự kiện đều xảy ra trong quá khứ, và “it had been” diễn tả khoảng thời gian trước sự kiện gặp lại.

5. Các Cấu Trúc Tương Tự “It A Long Time Since”: Mở Rộng Vốn Ngữ Pháp

Ngoài “it a long time since”, có một số cấu trúc tương tự mà bạn có thể sử dụng để diễn tả ý tương tự:

  • It’s been ages since…: “Ages” có nghĩa là một khoảng thời gian rất dài, nhấn mạnh sự lâu dài.

    • Ví dụ: It’s been ages since I went to the cinema. (Đã lâu lắm rồi kể từ khi tôi đi xem phim.)
  • It’s been a while since…: “A while” có nghĩa là một khoảng thời gian ngắn, nhưng vẫn đủ để diễn tả sự việc đã xảy ra cách đây một thời gian.

    • Ví dụ: It’s been a while since we had a proper vacation. (Đã một thời gian rồi kể từ khi chúng tôi có một kỳ nghỉ đúng nghĩa.)
  • It’s been some time since…: Tương tự như “it’s been a while since…”, nhưng có thể mang sắc thái trang trọng hơn.

    • Ví dụ: It’s been some time since we last spoke. (Đã một thời gian kể từ lần cuối chúng ta nói chuyện.)

6. Ứng Dụng “It A Long Time Since” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày: Ví Dụ Cụ Thể

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “it a long time since”, hãy xem xét một số ví dụ cụ thể trong các tình huống giao tiếp hàng ngày:

  • Gặp lại bạn cũ: “It’s been a long time since we last saw each other! How have you been?” (Đã lâu rồi chúng ta không gặp nhau! Bạn dạo này thế nào?)
  • Nhắc lại một kỷ niệm: “It’s been years since we went camping in the mountains. I still remember that trip so vividly.” (Đã nhiều năm rồi kể từ khi chúng ta đi cắm trại ở trên núi. Tôi vẫn nhớ rất rõ chuyến đi đó.)
  • Nói về một thói quen đã bỏ: “It’s been a while since I smoked. I’m glad I quit.” (Đã một thời gian rồi kể từ khi tôi hút thuốc. Tôi rất vui vì đã bỏ thuốc.)

7. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “It A Long Time Since” Và Cách Khắc Phục

Mặc dù cấu trúc “it a long time since” khá đơn giản, nhưng người học vẫn có thể mắc một số lỗi phổ biến. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

  • Sai thì của động từ: Lỗi thường gặp nhất là sử dụng sai thì của động từ sau “since”. Hãy nhớ rằng bạn cần sử dụng thì quá khứ đơn (past simple) hoặc quá khứ hoàn thành (past perfect).

    • Sai: It’s been a long time since I have seen him.
    • Đúng: It’s been a long time since I saw him.
  • Thiếu “been”: Đôi khi, người học quên thêm “been” vào cấu trúc, dẫn đến câu không chính xác.

    • Sai: It’s a long time since I saw him.
    • Đúng: It’s been a long time since I saw him.
  • Sử dụng sai giới từ: “Since” là giới từ chính xác để sử dụng trong cấu trúc này. Tránh sử dụng các giới từ khác như “for” hoặc “ago”.

    • Sai: It’s been a long time for I saw him.
    • Đúng: It’s been a long time since I saw him.

8. Mẹo Ghi Nhớ Và Sử Dụng “It A Long Time Since” Một Cách Tự Nhiên

Để sử dụng “it a long time since” một cách tự nhiên, hãy áp dụng các mẹo sau:

  • Luyện tập thường xuyên: Sử dụng cấu trúc này trong các bài tập viết và nói để làm quen với nó.
  • Nghe và đọc: Chú ý cách người bản xứ sử dụng “it a long time since” trong các bộ phim, chương trình truyền hình và sách báo.
  • Tạo các ví dụ cá nhân: Hãy nghĩ về những sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong cuộc sống của bạn và sử dụng “it a long time since” để diễn tả chúng.
  • Sử dụng flashcards: Viết “it a long time since” lên một mặt của flashcard và các ví dụ lên mặt còn lại. Ôn tập thường xuyên để ghi nhớ cấu trúc.

9. “It A Long Time Since” Trong Văn Phong Trang Trọng Và Không Trang Trọng: Sự Linh Hoạt Trong Sử Dụng

Cấu trúc “it a long time since” có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.

  • Văn phong trang trọng: Trong các tình huống trang trọng, bạn có thể sử dụng cấu trúc đầy đủ “it has been a long time since…” để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.

    • Ví dụ: “It has been a long time since we had the pleasure of your company.” (Đã lâu rồi chúng tôi không có được niềm vinh hạnh đón tiếp quý vị.)
  • Văn phong không trang trọng: Trong các tình huống thân mật, bạn có thể sử dụng dạng rút gọn “it’s been a long time since…” để tạo cảm giác gần gũi và thoải mái.

    • Ví dụ: “It’s been a long time since we hung out. We should catch up soon.” (Đã lâu rồi chúng ta không đi chơi cùng nhau. Chúng ta nên gặp nhau sớm thôi.)

10. Các Biến Thể Nâng Cao Của “It A Long Time Since”: Thể Hiện Sự Tinh Tế Trong Ngôn Ngữ

Để thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ, bạn có thể sử dụng các biến thể nâng cao của “it a long time since”:

  • It’s been so long since…: Sử dụng “so long” để nhấn mạnh sự lâu dài của thời gian.

    • Ví dụ: “It’s been so long since I’ve felt this happy.” (Đã rất lâu rồi tôi mới cảm thấy hạnh phúc như vậy.)
  • It feels like a lifetime since…: So sánh khoảng thời gian đã trôi qua với một “lifetime” (cuộc đời) để diễn tả sự lâu dài một cách ấn tượng.

    • Ví dụ: “It feels like a lifetime since I was a student.” (Cảm giác như cả một đời đã trôi qua kể từ khi tôi còn là sinh viên.)
  • It’s been donkey’s years since…: “Donkey’s years” là một thành ngữ (idiom) của Anh, có nghĩa là một khoảng thời gian rất dài.

    • Ví dụ: “It’s been donkey’s years since I last visited London.” (Đã rất lâu rồi tôi không đến thăm London.)

11. Tại Sao Nên Học Và Sử Dụng “It A Long Time Since”? Lợi Ích Vượt Trội Trong Giao Tiếp

Việc học và sử dụng “it a long time since” mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong giao tiếp:

  • Diễn đạt chính xác: Giúp bạn diễn tả một cách chính xác về thời gian đã trôi qua kể từ một sự kiện hoặc hành động nào đó.
  • Tăng tính tự nhiên: Giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy hơn.
  • Mở rộng vốn từ: Giúp bạn làm quen với các cấu trúc tương tự và biến thể nâng cao, từ đó mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp.
  • Gây ấn tượng: Giúp bạn thể hiện sự tinh tế và chuyên nghiệp trong ngôn ngữ, gây ấn tượng với người nghe hoặc người đọc.
  • Hiểu rõ hơn: Giúp bạn hiểu rõ hơn về cách người bản xứ sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

12. Khám Phá Các Ứng Dụng Thực Tế Của “It A Long Time Since” Trong Công Việc

Cấu trúc “it a long time since” không chỉ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày mà còn có nhiều ứng dụng thực tế trong công việc:

  • Trong email: Sử dụng để mở đầu hoặc kết thúc email một cách lịch sự và chuyên nghiệp.

    • Ví dụ: “It has been a long time since we last corresponded. I hope this email finds you well.” (Đã lâu rồi chúng ta không liên lạc với nhau. Tôi hy vọng email này đến với bạn trong tình trạng tốt.)
  • Trong các cuộc họp: Sử dụng để nhắc lại một dự án đã hoàn thành hoặc một vấn đề đã được giải quyết.

    • Ví dụ: “It’s been a while since we completed the marketing campaign. Let’s review the results and discuss future strategies.” (Đã một thời gian rồi kể từ khi chúng ta hoàn thành chiến dịch marketing. Hãy xem xét kết quả và thảo luận về các chiến lược trong tương lai.)
  • Trong các bài thuyết trình: Sử dụng để tạo sự liên kết với khán giả và thu hút sự chú ý của họ.

    • Ví dụ: “It’s been years since I first started working in this industry. I’ve seen a lot of changes and challenges along the way.” (Đã nhiều năm rồi kể từ khi tôi bắt đầu làm việc trong ngành này. Tôi đã chứng kiến rất nhiều thay đổi và thách thức trên con đường này.)

13. Tìm Hiểu Thêm Về “It A Long Time Since” Qua Các Nguồn Tài Liệu Uy Tín

Để tìm hiểu thêm về “it a long time since” và các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu uy tín sau:

  • Sách giáo trình: Các sách giáo trình tiếng Anh tổng quát hoặc chuyên sâu về ngữ pháp thường có các bài học chi tiết về “it a long time since” và các cấu trúc tương tự.
  • Từ điển: Các từ điển tiếng Anh uy tín như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary cung cấp định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng của “it a long time since”.
  • Trang web học tiếng Anh: Các trang web học tiếng Anh trực tuyến như BBC Learning English, VOA Learning English cung cấp các bài học, bài tập và video hướng dẫn về “it a long time since”.
  • Các diễn đàn và cộng đồng: Tham gia các diễn đàn và cộng đồng học tiếng Anh trực tuyến để trao đổi, thảo luận và học hỏi kinh nghiệm từ những người khác.

14. Các Bài Tập Thực Hành “It A Long Time Since”: Nâng Cao Kỹ Năng Ngữ Pháp

Để nâng cao kỹ năng sử dụng “it a long time since”, hãy thực hiện các bài tập thực hành sau:

  • Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng “it a long time since” và thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành:

    1. It’s been a long time since I __ (visit) my grandparents.
    2. It had been years since they __ (see) each other before they met again at the reunion.
    3. It’s been ages since I __ (eat) Italian food.
  • Bài tập 2: Viết các câu sử dụng “it a long time since” để diễn tả các tình huống sau:

    1. Bạn đã không đi du lịch trong một thời gian dài.
    2. Bạn đã không nói chuyện với người bạn thân nhất của bạn trong nhiều tháng.
    3. Bạn đã không xem một bộ phim hay trong một thời gian dài.
  • Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng “it a long time since”:

    1. Đã lâu rồi tôi không cảm thấy thư giãn như vậy.
    2. Đã nhiều năm rồi kể từ khi tôi học tiếng Pháp.
    3. Đã một thời gian rồi tôi không đi bơi.

15. “It A Long Time Since” Và Văn Hóa: Tìm Hiểu Sự Khác Biệt Trong Cách Sử Dụng

Cách sử dụng “it a long time since” có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và khu vực địa lý. Ví dụ, người Anh có thể sử dụng các thành ngữ như “donkey’s years” để diễn tả sự lâu dài, trong khi người Mỹ có thể sử dụng các cụm từ như “ages” hoặc “a while”.

Ngoài ra, mức độ trang trọng trong cách sử dụng “it a long time since” cũng có thể khác nhau. Trong một số nền văn hóa, việc sử dụng các cấu trúc trang trọng có thể được coi là lịch sự và tôn trọng, trong khi trong các nền văn hóa khác, nó có thể được coi là quá cứng nhắc và không tự nhiên.

16. Những Câu Hỏi Thường Gặp Về “It A Long Time Since” (FAQ)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “it a long time since”:

  1. “It a long time since” có thể được sử dụng với thì tương lai không?
    • Không, “it a long time since” thường được sử dụng với thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành để diễn tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  2. “It a long time since” có thể được sử dụng trong câu hỏi không?
    • Có, “it a long time since” có thể được sử dụng trong câu hỏi, nhưng cấu trúc có thể phức tạp hơn. Ví dụ: “Has it been a long time since you last saw him?”
  3. “It a long time since” có thể được sử dụng trong câu phủ định không?
    • Có, “it a long time since” có thể được sử dụng trong câu phủ định. Ví dụ: “It hasn’t been a long time since I saw him.”
  4. Sự khác biệt giữa “since” và “for” là gì?
    • “Since” được sử dụng để chỉ một điểm thời gian cụ thể trong quá khứ, trong khi “for” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian. Ví dụ: “I have lived here since 2010” (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010) và “I have lived here for 10 years” (Tôi đã sống ở đây được 10 năm).
  5. “It a long time since” có thể được sử dụng với “ago” không?
    • Không, “ago” thường không được sử dụng với “it a long time since”. “Ago” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian đã trôi qua so với thời điểm hiện tại.
  6. “It a long time since” có thể được sử dụng với “when” không?
    • “When” có thể được sử dụng thay cho “since” trong một số trường hợp, nhưng ý nghĩa có thể khác nhau. “When” thường được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ, trong khi “since” thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian đã trôi qua kể từ một sự kiện.
  7. Làm thế nào để phân biệt “it has been” và “it had been”?
    • “It has been” là thì hiện tại hoàn thành, được sử dụng để liên kết quá khứ với hiện tại. “It had been” là thì quá khứ hoàn thành, được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian đã trôi qua trước một thời điểm khác trong quá khứ.
  8. Có các cấu trúc tương tự nào khác để diễn tả ý “it a long time since”?
    • Có, một số cấu trúc tương tự bao gồm “it’s been ages since…”, “it’s been a while since…”, và “it’s been some time since…”.
  9. Làm thế nào để sử dụng “it a long time since” một cách tự nhiên?
    • Luyện tập thường xuyên, nghe và đọc các tài liệu tiếng Anh, tạo các ví dụ cá nhân và sử dụng flashcards để ghi nhớ cấu trúc.
  10. “It a long time since” có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng không?
    • Có, “it a long time since” có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng, nhưng nên sử dụng cấu trúc đầy đủ “it has been a long time since…” để thể hiện sự lịch sự.

17. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội, thì XETAIMYDINH.EDU.VN là điểm đến lý tưởng. Chúng tôi cung cấp:

  • Thông tin chi tiết: Cập nhật thông tin chi tiết về các loại xe tải có sẵn, bao gồm thông số kỹ thuật, giá cả và các tính năng đặc biệt.
  • So sánh giá: So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe khác nhau để giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và giúp bạn lựa chọn loại xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
  • Giải đáp thắc mắc: Giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
  • Dịch vụ sửa chữa: Cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực Mỹ Đình.

18. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA): Liên Hệ Ngay Với XETAIMYDINH.EDU.VN!

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn muốn được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến xe tải? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau để được hỗ trợ tốt nhất:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường! Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho nhu cầu của bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!

19. Cấu trúc “It a long time since” có thể thay thế cho cấu trúc nào khác không?

Cấu trúc “It a long time since” có thể thay thế cho một số cấu trúc khác để diễn đạt ý tương tự, tuy nhiên, cần lưu ý đến sắc thái và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ:

  • S + haven’t/hasn’t + V(pp) + for + khoảng thời gian: Cấu trúc này diễn tả việc gì đó đã không xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ:

    • It’s been a long time since I saw her. = I haven’t seen her for a long time. (Đã lâu rồi tôi không gặp cô ấy.)
  • S + last + V(ed) + khoảng thời gian + ago: Cấu trúc này diễn tả lần cuối cùng ai đó làm việc gì đó là bao lâu trước đây. Ví dụ:

    • It’s been a long time since I went to the cinema. = I last went to the cinema a long time ago. (Lần cuối tôi đi xem phim là rất lâu rồi.)
  • It’s been + khoảng thời gian + since + S + V(ed): Cấu trúc này tương tự như “It a long time since”, nhưng nhấn mạnh khoảng thời gian đã trôi qua. Ví dụ:

    • It’s been years since we visited that place. = It’s been years since we last visited that place. (Đã nhiều năm rồi kể từ khi chúng tôi đến thăm nơi đó.)

20. Làm thế nào để tránh lặp lại cấu trúc “It a long time since” trong văn viết?

Để tránh lặp lại cấu trúc “It a long time since” trong văn viết và làm cho bài viết trở nên phong phú hơn, bạn có thể sử dụng các biện pháp sau:

  • Sử dụng từ đồng nghĩa và cấu trúc tương tự: Thay vì luôn sử dụng “It a long time since”, hãy thử sử dụng các cấu trúc tương tự như “It’s been ages since…”, “It’s been a while since…”, hoặc “It’s been some time since…”.
  • Thay đổi cách diễn đạt: Diễn đạt ý tương tự bằng cách sử dụng các cấu trúc khác, ví dụ như “I haven’t/hasn’t + V(pp) + for + khoảng thời gian” hoặc “S + last + V(ed) + khoảng thời gian + ago”.
  • Sử dụng các từ nối và cụm từ chuyển ý: Sử dụng các từ nối và cụm từ chuyển ý như “Furthermore”, “Moreover”, “In addition”, “Besides” để kết nối các ý một cách mạch lạc và tránh lặp lại cấu trúc.
  • Sử dụng câu phức và câu ghép: Kết hợp các câu đơn thành câu phức hoặc câu ghép để tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu và tránh lặp lại.
  • Tập trung vào nội dung: Thay vì quá chú trọng vào việc sử dụng cấu trúc “It a long time since”, hãy tập trung vào việc truyền tải thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “it a long time since”. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *