Người lái xe tải đang nắm vô lăng
Người lái xe tải đang nắm vô lăng

Phân Từ II Của Hold Là Gì? Ứng Dụng Trong Vận Tải Mỹ Đình

Bạn đang tìm hiểu về “Hold Phân Từ 2” và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh vận tải? Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện, từ định nghĩa cơ bản đến ứng dụng thực tế, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng động từ này. Hãy cùng khám phá những điều thú vị về “hold phân từ 2” ngay sau đây. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về xe tải, vận tải và các vấn đề liên quan.

1. Hold Có Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, “hold” (/hoʊld/) là một động từ đa nghĩa, mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Theo từ điển Oxford, “hold” có thể mang các nghĩa chính sau:

  • Nắm giữ, cầm: Giữ một vật gì đó bằng tay hoặc một bộ phận cơ thể khác. Ví dụ: “He is holding a steering wheel.” (Anh ấy đang cầm vô lăng.)
  • Tổ chức: Sắp xếp và tiến hành một sự kiện, cuộc họp. Ví dụ: “The company will hold a training session next month.” (Công ty sẽ tổ chức một buổi đào tạo vào tháng tới.)
  • Chứa đựng: Có khả năng chứa một lượng nhất định. Ví dụ: “This truck can hold up to 5 tons of cargo.” (Chiếc xe tải này có thể chứa đến 5 tấn hàng hóa.)
  • Duy trì: Giữ một vị trí, tình trạng ổn định. Ví dụ: “Hold the brake to prevent the truck from rolling.” (Giữ phanh để ngăn xe tải lăn bánh.)
  • Kiểm soát: Nắm quyền lực hoặc quyền kiểm soát. Ví dụ: “The transportation company holds a large market share.” (Công ty vận tải này nắm giữ thị phần lớn.)

Người lái xe tải đang nắm vô lăngNgười lái xe tải đang nắm vô lăng

2. Vậy V3 Của Hold Là Gì? Quá Khứ Phân Từ Của Hold

Vậy V3 (quá khứ phân từ) của “hold” là gì? Dạng quá khứ phân từ của “hold” là “held”. Đây là một động từ bất quy tắc, vì vậy bạn cần ghi nhớ dạng quá khứ và quá khứ phân từ của nó.

Dạng động từ Ví dụ
Nguyên thể (V1): Hold Please hold the door open. (Vui lòng giữ cửa mở.)
Quá khứ (V2): Held He held the steering wheel tightly. (Anh ấy nắm chặt vô lăng.)
Quá khứ phân từ (V3): Held The meeting was held last week. (Cuộc họp đã được tổ chức vào tuần trước.)

Hình ảnh minh họa quá khứ phân từ của holdHình ảnh minh họa quá khứ phân từ của hold

3. Ứng Dụng Của Hold Phân Từ 2 (Held) Trong Tiếng Anh

3.1. Sử Dụng Trong Các Thì Hoàn Thành

“Held” được sử dụng trong các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.

  • Hiện tại hoàn thành: S + have/has + held + O

    Ví dụ: The company has held several training sessions this year. (Công ty đã tổ chức một vài buổi đào tạo trong năm nay.)

  • Quá khứ hoàn thành: S + had + held + O

    Ví dụ: By the time I arrived, they had already held the meeting. (Trước khi tôi đến, họ đã tổ chức cuộc họp rồi.)

  • Tương lai hoàn thành: S + will have + held + O

    Ví dụ: By next year, the organization will have held this event for a decade. (Đến năm sau, tổ chức này sẽ tổ chức sự kiện này được một thập kỷ.)

3.2. Sử Dụng Trong Câu Bị Động

“Held” cũng được sử dụng trong câu bị động.

  • Công thức: S + be + held + (by + O)

    Ví dụ: The annual meeting will be held in Hanoi this year. (Cuộc họp thường niên sẽ được tổ chức tại Hà Nội năm nay.)

3.3. Sử Dụng Như Một Tính Từ

“Held” có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả trạng thái bị kìm nén, kiểm soát.

  • Ví dụ: Held breath: nín thở (Hơi thở bị kìm nén)

    Ví dụ: The audience listened with held breath as the speaker began. (Khán giả nín thở lắng nghe khi diễn giả bắt đầu.)

3.4. Sử Dụng Trong Mệnh Đề Quan Hệ Rút Gọn

Trong mệnh đề quan hệ rút gọn, “held” có thể được sử dụng khi lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ “to be”.

  • Ví dụ: The conference, which was held last week, was very successful. → The conference held last week was very successful. (Hội nghị được tổ chức vào tuần trước đã rất thành công.)

Minh họa cách dùng hold phân từ 2Minh họa cách dùng hold phân từ 2

4. Chia Động Từ “Hold” Như Thế Nào Cho Đúng?

Để sử dụng “hold” một cách chính xác, bạn cần nắm vững cách chia động từ này theo các thì và dạng khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ “hold”:

4.1. Các Dạng Thức Của Động Từ “Hold”

Dạng thức Cách chia Ví dụ
Nguyên thể (To V) to hold They plan to hold a meeting next week. (Họ dự định tổ chức cuộc họp vào tuần tới.)
Nguyên thể (Bare V) hold Please hold the line. (Xin vui lòng giữ máy.)
Danh động từ (Gerund) holding Holding the goods securely is very important. (Giữ hàng hóa an toàn là rất quan trọng.)
Quá khứ phân từ (Past Participle) held The event was held in the city center. (Sự kiện được tổ chức ở trung tâm thành phố.)

4.2. Bảng Chia Động Từ “Hold” Trong 13 Thì Tiếng Anh

Thì I You He/She/It We/You/They
Hiện tại đơn (Simple Present) hold hold holds hold
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) am holding are holding is holding are holding
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) have held have held has held have held
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) have been holding have been holding has been holding have been holding
Quá khứ đơn (Simple Past) held held held held
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) was holding were holding was holding were holding
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) had held had held had held had held
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) had been holding had been holding had been holding had been holding
Tương lai đơn (Simple Future) will hold will hold will hold will hold
Tương lai gần (Near Future) am going to hold are going to hold is going to hold are going to hold
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) will be holding will be holding will be holding will be holding
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) will have held will have held will have held will have held
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) will have been holding will have been holding will have been holding will have been holding

4.3. Cách Chia Động Từ “Hold” Trong Cấu Trúc Câu Đặc Biệt

Đại từ số nhiều (I/you/we/they) Đại từ số ít (he/she/it)
Câu điều kiện loại 2 (Main Clause) would hold would hold
Câu điều kiện loại 3 (Main Clause) would have held would have held
Câu giả định (Hiện tại) hold hold
Câu giả định (Quá khứ) held held
Câu mệnh lệnh (Imperative) hold hold

Bảng chia động từ HoldBảng chia động từ Hold

5. Các Thành Ngữ (Idioms) Thông Dụng Với “Hold”

“Hold” xuất hiện trong nhiều thành ngữ thông dụng, mang đến những ý nghĩa thú vị và đa dạng.

  • Hold your horses!: Chậm lại, đừng vội!
  • Hold your tongue: Im lặng, đừng nói gì.
  • Hold your breath: Nín thở; Chờ đợi điều gì đó hồi hộp.
  • Hold the line: Giữ máy (điện thoại); Kiên trì, giữ vững lập trường.
  • Hold your head up high: Ngẩng cao đầu, tự tin.
  • Hold your own: Tự bảo vệ, giữ vững vị trí.
  • Hold water: Hợp lý, có lý.
  • Hold someone’s hand: Nắm tay ai đó; Giúp đỡ, hỗ trợ ai đó.
  • Hold a grudge: Giữ mối hận, oán giận.
  • Hold sway: Có ảnh hưởng, quyền lực.
  • Hold back: Kìm nén, kiềm chế.
  • Hold the bag: Chịu trách nhiệm, gánh hậu quả.
  • Hold the key: Nắm giữ chìa khóa, yếu tố quan trọng.
  • Hold true: Đúng, chính xác.
  • Hold the door open: Giữ cửa mở cho ai đó.
  • Hold the upper hand: Chiếm ưu thế.
  • Hold a meeting: Tổ chức cuộc họp.
  • Hold a conversation: Trò chuyện, nói chuyện.
  • Hold someone’s attention: Thu hút sự chú ý của ai đó.
  • Hold the fort: Trông coi, giữ gìn.

6. Ứng Dụng Thực Tế Của “Hold Phân Từ 2” (Held) Trong Ngành Vận Tải

Trong ngành vận tải, “hold” và “held” được sử dụng rộng rãi để mô tả các hoạt động liên quan đến việc vận chuyển, lưu trữ và quản lý hàng hóa.

  • Ví dụ:

    • “The goods are held in the warehouse.” (Hàng hóa được giữ trong kho.)
    • “The meeting was held to discuss logistics strategies.” (Cuộc họp được tổ chức để thảo luận về chiến lược logistics.)
    • “The company held a contract to transport goods.” (Công ty đã ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa.)
    • “The driver held the steering wheel firmly.” (Người lái xe nắm chặt vô lăng.)
    • “The shipment was held up due to bad weather.” (Lô hàng bị hoãn lại do thời tiết xấu.)

7. Tại Sao Việc Hiểu Rõ “Hold Phân Từ 2” (Held) Lại Quan Trọng?

Việc nắm vững cách sử dụng “hold phân từ 2” (held) không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh mà còn mang lại lợi ích thiết thực trong công việc và cuộc sống.

  • Giao tiếp hiệu quả: Sử dụng “held” đúng ngữ pháp giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác.
  • Nâng cao kỹ năng viết: “Held” là một phần quan trọng trong văn viết, đặc biệt là trong các báo cáo, email và tài liệu chuyên ngành.
  • Tự tin trong công việc: Hiểu rõ “held” giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác và khách hàng quốc tế.
  • Mở rộng cơ hội học tập và làm việc: Kỹ năng tiếng Anh tốt là chìa khóa để mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.

8. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng “Hold Phân Từ 2” (Held) Trong Các Tình Huống Cụ Thể

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “hold phân từ 2” (held) trong các tình huống cụ thể, dưới đây là một số ví dụ minh họa:

  • Trong cuộc họp:

    • “The meeting was held to discuss the new transportation regulations.” (Cuộc họp được tổ chức để thảo luận về các quy định vận tải mới.)
    • “The decision was held until further information was available.” (Quyết định được hoãn lại cho đến khi có thêm thông tin.)
  • Trong kho vận:

    • “The goods are held in a secure warehouse.” (Hàng hóa được giữ trong một kho an toàn.)
    • “The shipment was held up due to customs delays.” (Lô hàng bị giữ lại do chậm trễ hải quan.)
  • Trong vận tải đường bộ:

    • “The driver held a valid license.” (Người lái xe có giấy phép hợp lệ.)
    • “The truck held a full load of cargo.” (Xe tải chở đầy hàng hóa.)
  • Trong đàm phán hợp đồng:

    • “The contract was held up due to disagreements over pricing.” (Hợp đồng bị đình trệ do bất đồng về giá cả.)
    • “Both companies held firm on their positions.” (Cả hai công ty đều giữ vững lập trường của mình.)

9. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Hold Phân Từ 2” (Held) Và Cách Khắc Phục

Mặc dù “hold phân từ 2” (held) có vẻ đơn giản, nhưng nhiều người vẫn mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng nó. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

  • Sử dụng sai thì:

    • Lỗi: “The meeting is hold yesterday.”
    • Sửa: “The meeting was held yesterday.” (Cuộc họp đã được tổ chức ngày hôm qua.)
  • Sử dụng sai dạng động từ:

    • Lỗi: “The goods are holded in the warehouse.”
    • Sửa: “The goods are held in the warehouse.” (Hàng hóa được giữ trong kho.)
  • Nhầm lẫn với các động từ khác:

    • Lỗi: “The driver was holding up by the police.”
    • Sửa: “The driver was held up by the police.” (Người lái xe bị cảnh sát giữ lại.)
  • Sử dụng không đúng cấu trúc câu bị động:

    • Lỗi: “The event held in the city center.”
    • Sửa: “The event was held in the city center.” (Sự kiện được tổ chức ở trung tâm thành phố.)

Để tránh những lỗi này, hãy luôn kiểm tra lại ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng của “held” trước khi sử dụng.

10. Câu Hỏi Thường Gặp Về “Hold Phân Từ 2” (Held)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “hold phân từ 2” (held) và câu trả lời chi tiết:

  1. “Held” là gì?

    “Held” là dạng quá khứ phân từ (V3) của động từ “hold”. Nó được sử dụng trong các thì hoàn thành, câu bị động và có thể đóng vai trò là một tính từ.

  2. Khi nào nên sử dụng “held”?

    Sử dụng “held” khi bạn muốn diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ, hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh trạng thái bị động của một đối tượng.

  3. “Hold” và “held” khác nhau như thế nào?

    “Hold” là dạng nguyên thể của động từ, trong khi “held” là dạng quá khứ và quá khứ phân từ. “Hold” được sử dụng trong thì hiện tại, tương lai, hoặc sau các động từ khuyết thiếu. “Held” được sử dụng trong thì quá khứ và các thì hoàn thành.

  4. “Held” có thể được sử dụng như một tính từ không?

    Có, “held” có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả trạng thái bị kìm nén, kiểm soát, hoặc được giữ lại.

  5. Làm thế nào để phân biệt “held” với các động từ khác?

    Hãy xem xét ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. “Held” thường liên quan đến việc nắm giữ, tổ chức, hoặc kiểm soát một cái gì đó.

  6. Có những thành ngữ nào phổ biến với “held”?

    Có nhiều thành ngữ phổ biến với “held”, chẳng hạn như “held up” (bị trì hoãn), “held back” (kìm nén), “held together” (giữ vững).

  7. “Held” có vai trò gì trong ngành vận tải?

    Trong ngành vận tải, “held” được sử dụng để mô tả các hoạt động liên quan đến việc vận chuyển, lưu trữ và quản lý hàng hóa.

  8. Tại sao cần nắm vững cách sử dụng “held”?

    Việc nắm vững cách sử dụng “held” giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, nâng cao kỹ năng viết và tự tin hơn trong công việc.

  9. Có những lỗi nào thường gặp khi sử dụng “held”?

    Một số lỗi thường gặp khi sử dụng “held” bao gồm sử dụng sai thì, sử dụng sai dạng động từ, và nhầm lẫn với các động từ khác.

  10. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng sử dụng “held”?

    Để cải thiện kỹ năng sử dụng “held”, hãy luyện tập thường xuyên, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, và chú ý đến cách người bản xứ sử dụng động từ này.

Hy vọng những câu hỏi và câu trả lời này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “hold phân từ 2” (held) và cách sử dụng nó một cách chính xác.

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn muốn so sánh giá cả, thông số kỹ thuật và được tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Bạn có thắc mắc về thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải?

Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) là địa chỉ tin cậy dành cho bạn. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn, giúp bạn dễ dàng lựa chọn được chiếc xe ưng ý.

Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình!

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Hotline: 0247 309 9988

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *