Bạn đang thắc mắc “help” quá khứ đơn là gì và cách sử dụng như thế nào cho đúng ngữ pháp? Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc của bạn, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức. Chúng tôi cũng sẽ giới thiệu các cụm từ liên quan đến “help” và các từ đồng nghĩa hữu ích. Với những thông tin này, bạn có thể tự tin sử dụng “help” và các dạng quá khứ của nó trong giao tiếp và viết lách.
1. Quá Khứ Của “Help” Là Gì?
“Help” là một động từ có quy tắc trong tiếng Anh. Vậy, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “help” đều là “helped”. Để chuyển động từ “help” sang dạng quá khứ, bạn chỉ cần thêm đuôi “-ed” vào sau động từ.
Quá khứ đơn “helped” | Quá khứ phân từ “helped” | |
---|---|---|
Cách dùng | Dùng như động từ chính. Dùng trong câu điều kiện loại 2. Dùng trong câu giả định ở tương lai. |
Dùng trong các thì hoàn thành. Dùng trong câu điều kiện loại 3. Dùng trong câu giả định ở quá khứ. |
Ví dụ | I helped my mom clean the house yesterday. (Hôm qua tôi đã giúp mẹ dọn dẹp nhà cửa.) If I helped him, he would finish it faster. |
I have helped her many times. (Tôi đã giúp cô ấy nhiều lần rồi.) If I had helped him, he wouldn’t have failed. (Nếu tôi đã giúp anh ấy, anh ấy đã không thất bại.) I wish I had helped him. |
Để hiểu rõ hơn về cách dùng “helped”, chúng ta cùng tìm hiểu thêm về động từ “help” nhé. Trong tiếng Anh, “help” được sử dụng phổ biến ở hai dạng từ loại là danh từ và động từ.
1.1. “Help” Với Vai Trò Là Động Từ
Động từ “help” thường được sử dụng với nghĩa “giúp đỡ”, “hỗ trợ” ai đó.
Ví dụ:
- I will help you move the furniture. (Tôi sẽ giúp bạn chuyển đồ đạc.)
- Volunteering can help improve your community. (Tình nguyện có thể giúp cải thiện cộng đồng của bạn.)
- This new software can help us streamline our workflow. (Phần mềm mới này có thể giúp chúng ta hợp lý hóa quy trình làm việc.)
Ngoài ra, “help” còn có nghĩa là “cải thiện, làm giảm tình hình” (thường được sử dụng cho các cơn đau do chấn thương).
Ví dụ:
- The medicine didn’t seem to help the pain. (Thuốc dường như không giúp giảm đau.)
1.2. “Help” Với Vai Trò Là Danh Từ
“Help” còn được sử dụng dưới dạng danh từ, mang nghĩa “sự hỗ trợ”, “sự giúp đỡ”.
Ví dụ:
- Can I offer you some help with that heavy bag? (Tôi có thể giúp bạn xách chiếc túi nặng đó được không?)
- They need help to overcome this challenge. (Họ cần sự giúp đỡ để vượt qua thử thách này.)
Alt: Hình ảnh minh họa hành động giúp đỡ, thể hiện tinh thần tương trợ và hỗ trợ lẫn nhau.
2. Chi Tiết Cách Dùng Quá Khứ Của “Help”
2.1. “Help” Trong 4 Thì Quá Khứ
Mặc dù quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “help” đều là “helped”, nhưng khi áp dụng vào các thì khác nhau sẽ có cấu trúc hoàn toàn khác nhau.
Thì | Cách chia động từ “help” | Ví dụ |
---|---|---|
Quá khứ đơn | Helped | She helped me carry the groceries. (Cô ấy đã giúp tôi mang đồ tạp hóa.) |
Quá khứ tiếp diễn | Was/were + helping | He was helping his father in the garden when I called. (Anh ấy đang giúp bố làm vườn khi tôi gọi điện.) |
Quá khứ hoàn thành | Had + helped | They had helped clean up the park before the event started. (Họ đã giúp dọn dẹp công viên trước khi sự kiện bắt đầu.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had + been + helping | I had been helping my neighbor with her garden for weeks before she finally offered to pay me. (Tôi đã giúp hàng xóm làm vườn trong nhiều tuần trước khi cô ấy đề nghị trả tiền cho tôi.) |
2.2. Cách Dùng Quá Khứ Đơn “Helped”
2.2.1. Dùng Như Động Từ Chính Trong Cấu Trúc Thì Quá Khứ Đơn
Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của động từ dạng quá khứ đơn là dùng như động từ chính trong câu. Trong trường hợp này, động từ “helped” được dùng để ám chỉ một hành động giúp đỡ đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ, có thể dịch là “đã giúp”, “đã hỗ trợ”.
Cấu trúc:
S + helped + …
Ví dụ:
- The new software helped us increase productivity. (Phần mềm mới đã giúp chúng tôi tăng năng suất.)
- The volunteers helped clean up the beach. (Các tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp bãi biển.)
2.2.2. Dùng Trong Câu Điều Kiện Loại 2
Một ứng dụng khác của động từ “helped” mà bạn dễ thấy trong các cuộc trò chuyện của người bản xứ cũng như trong các bài tập tiếng Anh chính là dùng làm động từ trong câu điều kiện loại 2. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng “helped” chỉ có thể được dùng làm động từ cho mệnh đề if, bởi động từ của mệnh đề chính phải ở dạng nguyên thể.
Cấu trúc:
If + S + helped, S + would/could/might + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- If she helped me with the project, I would finish it on time. (Nếu cô ấy giúp tôi với dự án, tôi sẽ hoàn thành nó đúng thời hạn.)
- If they helped us, we could overcome this difficulty. (Nếu họ giúp chúng ta, chúng ta có thể vượt qua khó khăn này.)
2.2.3. Dùng Trong Câu Giả Định Ở Tương Lai
Câu giả định (hay câu cầu khiến) thường được dùng để thể hiện mong muốn của người nói về một điều không có thật ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Trong cấu trúc giả định ở hiện tại và tương lai, động từ sau chủ ngữ thứ 2 phải được chuyển về dạng quá khứ đơn. Như vậy, cấu trúc câu giả định ở tương lai với động từ “helped” cụ thể như sau:
S1 + would rather that + S2 + helped
Ví dụ:
- I would rather that he helped me with the report. (Tôi ước gì anh ấy giúp tôi làm báo cáo.)
- She would rather that they helped her move the furniture. (Cô ấy ước gì họ giúp cô ấy chuyển đồ đạc.)
2.3. Cách Dùng Quá Khứ Phân Từ “Helped”
2.3.1. Dùng Trong Các Thì Hoàn Thành
Tương tự các động từ dạng Ved/V3 khác, động từ “help” cũng có thể được sử dụng như động từ chính trong các thì hoàn thành, bao gồm thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ hoàn thành và thì tương lai hoàn thành.
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại hoàn thành | S + have/ has (not) + helped | She has helped me a lot with my studies. (Cô ấy đã giúp tôi rất nhiều trong việc học.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had (not) + helped | They had helped us move into our new house before we even asked. (Họ đã giúp chúng tôi chuyển đến nhà mới trước khi chúng tôi hỏi.) |
Tương lai hoàn thành | S + will + (not) + have + helped | By the time you arrive, I will have helped her finish the project. (Đến lúc bạn đến, tôi sẽ giúp cô ấy hoàn thành dự án.) |
2.3.2. Dùng Trong Câu Điều Kiện Loại 3
Bên cạnh các thì hoàn thành, quá khứ của “help” còn có thể được sử dụng trong câu điều kiện loại 3. Nếu ở câu điều kiện loại 2, động từ “helped” chỉ có thể được sử dụng trong mệnh đề if thì ở câu điều kiện loại 3 bạn có thể sử dụng động từ “helped” ở cả 2 mệnh đề. Cấu trúc câu điều kiện loại 3 với quá khứ của “help” cụ thể như sau:
If + S + had helped, S + would/could/… + have + V3/Ved
If + S + had V3/Ved, S + would/could/… + have helped
Ví dụ:
- If I had helped him with his homework, he would have gotten a better grade. (Nếu tôi đã giúp anh ấy làm bài tập về nhà, anh ấy đã có thể đạt điểm cao hơn.)
- If she had asked for help, I would have helped her. (Nếu cô ấy yêu cầu giúp đỡ, tôi đã giúp cô ấy.)
2.3.3. Dùng Trong Câu Giả Định Ở Quá Khứ
Đừng dùng “I regret” để bày tỏ sự tiếc nuối nữa vì bạn hoàn toàn có thể nâng cấp câu nói của bản thân bằng cấu trúc giả định ở quá khứ. Câu giả định ở quá khứ thường được dùng để thể hiện sự tiếc nuối về những điều đã xảy ra và bạn không thể thay đổi chúng. Cấu trúc câu giả định ở quá khứ với động từ “helped” cụ thể như sau:
S1 + wish + S2 + had (not) helped
If only + S + had (not) + helped
S1 + would rather that + S2 + had + helped
Ví dụ:
- If only I had helped him more, he wouldn’t have struggled so much. (Giá mà tôi giúp anh ấy nhiều hơn, anh ấy đã không phải vất vả đến thế.)
- I wish I had helped my parents more around the house when I was younger. (Tôi ước gì mình đã giúp bố mẹ nhiều hơn việc nhà khi còn nhỏ.)
2.3.4. Dùng Trong Câu Bị Động
Câu bị động có cấu trúc là: “S + be + Ved/3 + by …”. Theo đó, khi sử dụng “help” trong dạng câu này, bạn phải chuyển “help” về dạng quá khứ phân từ là “helped”. Cấu trúc câu bị động với “helped” như sau:
S + be + helped + by ….
Ví dụ:
- The victims were helped by volunteers. (Các nạn nhân đã được giúp đỡ bởi các tình nguyện viên.)
- Many people were helped by the charity organization. (Nhiều người đã được giúp đỡ bởi tổ chức từ thiện.)
:max_bytes(150000):strip_icc()/helping-others-strategies-for-aiding-people-in-need-4809141-FINAL-4c32974984434a258dfb25661b548f5c.png)
Alt: Hình ảnh minh họa về việc giúp đỡ người khác, thể hiện sự quan tâm và sẻ chia trong cộng đồng.
3. Một Số Cụm Từ, Thành Ngữ Với “Help”
Ngoài việc nắm vững cách chia động từ “help” ở các thì quá khứ, việc biết thêm các cụm từ và thành ngữ liên quan đến “help” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và phong phú hơn.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give/ lend someone a helping hand | Giúp ai đó một tay | Can you give me a helping hand with this heavy box? (Bạn có thể giúp tôi một tay với cái hộp nặng này được không?) |
It can’t be helped | Tình huống không thể cứu vãn, không còn cách nào khác | I’m sorry you missed the deadline, but it can’t be helped. (Tôi rất tiếc vì bạn đã lỡ thời hạn, nhưng không còn cách nào khác.) |
So help me (God) | Đó là sự thật, tôi thề | So help me God, I didn’t know anything about it. (Tôi thề là tôi không biết gì về chuyện đó.) |
Can’t help but | Buộc phải làm gì đó, không có lựa chọn khác | I can’t help but laugh when I see him. (Tôi không thể nhịn cười khi nhìn thấy anh ấy.) I can’t help but feel sorry for her. (Tôi không thể không cảm thấy thương hại cô ấy.) |
Help yourself (to something) | Cứ tự nhiên, thoải mái dùng (đồ ăn, thức uống) | Help yourself to the cookies. (Cứ tự nhiên lấy bánh quy nhé.) |
God helps those who help themselves | Trời giúp những người tự giúp mình | Remember, God helps those who help themselves. You need to take action to improve your situation. (Hãy nhớ rằng trời giúp những người tự giúp mình. Bạn cần hành động để cải thiện tình hình của mình.) |
4. Từ Đồng Nghĩa Với “Help”
Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp từ khi sử dụng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa với “help” dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Aid | Giúp đỡ, viện trợ, hỗ trợ | The government is providing aid to the victims of the earthquake. (Chính phủ đang cung cấp viện trợ cho các nạn nhân của trận động đất.) |
Assist | Trợ giúp, hỗ trợ | I will assist you with the presentation. (Tôi sẽ hỗ trợ bạn với bài thuyết trình.) |
Support | Ủng hộ, hỗ trợ, giúp đỡ | They support our project with funding and resources. (Họ ủng hộ dự án của chúng tôi bằng tài chính và nguồn lực.) |
Facilitate | Tạo điều kiện, làm cho dễ dàng hơn | The new software will facilitate our communication. (Phần mềm mới sẽ tạo điều kiện cho việc giao tiếp của chúng ta.) |
Benefit | Mang lại lợi ích, giúp ích | Exercise benefits your health. (Tập thể dục có lợi cho sức khỏe của bạn.) |
5. Bài Tập Về Quá Khứ Của “Help”
Để củng cố kiến thức đã học, hãy cùng làm một số bài tập sau đây:
Bài 1: Chia động từ “help” trong ngoặc ở thì quá khứ đơn:
- I (help) __ my friend move to a new apartment last weekend.
- She (help) __ her mother cook dinner yesterday.
- They (help) __ clean up the park after the event.
- He (help) __ me fix my car last month.
- We (help) __ our neighbor with her garden.
Bài 2: Hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2 với động từ “help”:
- If I (help) __ him with his homework, he would get a better grade.
- If she (help) __ me with the project, I would finish it on time.
- If they (help) __ us, we could overcome this difficulty.
- If he (help) __ me fix my car, I wouldn’t have to take it to the mechanic.
- If we (help) __ them, they would be very grateful.
Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng các cấu trúc đã học với động từ “help”:
- Tôi đã giúp mẹ dọn dẹp nhà cửa vào ngày hôm qua.
- Nếu bạn giúp tôi, tôi sẽ hoàn thành công việc này nhanh hơn.
- Tôi ước gì mình đã giúp anh ấy nhiều hơn.
- Các nạn nhân đã được cứu giúp bởi các tình nguyện viên.
- Chính phủ đang cung cấp viện trợ cho những người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
Đáp án:
Bài 1:
- helped
- helped
- helped
- helped
- helped
Bài 2:
- helped
- helped
- helped
- helped
- helped
Bài 3:
- I helped my mother clean the house yesterday.
- If you help me, I will finish this work faster.
- I wish I had helped him more.
- The victims were helped by volunteers.
- The government is providing aid to those affected by the floods.
6. Tổng Kết
Qua bài viết này, Xe Tải Mỹ Đình hy vọng bạn đã nắm vững kiến thức về quá khứ của “help” và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về xe tải hoặc các vấn đề liên quan đến vận tải, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0247 309 9988
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!
Alt: Logo Xe Tải Mỹ Đình, biểu tượng cho sự uy tín và chất lượng trong lĩnh vực xe tải và vận tải.
Lời kêu gọi hành động (CTA):
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín và dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng chất lượng tại Mỹ Đình, Hà Nội? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn! Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin cập nhật, chính xác và hữu ích nhất để giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất cho nhu cầu của mình. Liên hệ ngay hotline 0247 309 9988 để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình!