Bạn đang tìm hiểu về cách tính trung bình cộng trong Excel và không biết Hàm Average Dùng để Làm Gì? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng hàm AVERAGE, từ đó tối ưu hóa công việc quản lý dữ liệu và tính toán trong Excel. Chúng tôi sẽ khám phá cú pháp, ứng dụng thực tế, và những lưu ý quan trọng để bạn sử dụng hàm này một cách hiệu quả nhất.
1. Hàm AVERAGE Là Gì và Tại Sao Nó Quan Trọng?
Hàm AVERAGE là một công cụ mạnh mẽ trong Excel, được sử dụng để tính trung bình cộng của một tập hợp các số. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân năm 2023, việc sử dụng hàm AVERAGE giúp giảm thiểu 30% thời gian xử lý dữ liệu thống kê. Việc nắm vững cách sử dụng hàm AVERAGE không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính chính xác trong các báo cáo và phân tích.
1.1. Định Nghĩa Hàm AVERAGE
Hàm AVERAGE trong Excel là một hàm thống kê cơ bản, dùng để tính giá trị trung bình cộng của các số được cung cấp làm đối số. Hàm này tự động bỏ qua các ô trống và các giá trị không phải số, giúp bạn dễ dàng tính toán trung bình từ một tập dữ liệu lớn.
1.2. Tầm Quan Trọng của Hàm AVERAGE Trong Excel
- Tính toán nhanh chóng: Hàm AVERAGE giúp bạn tính trung bình cộng một cách nhanh chóng và chính xác, thay vì phải thực hiện các phép tính thủ công.
- Phân tích dữ liệu: Kết quả trung bình cộng cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng chung của dữ liệu, hỗ trợ trong việc phân tích và đưa ra quyết định.
- Báo cáo thống kê: Hàm AVERAGE thường được sử dụng trong các báo cáo thống kê để tóm tắt dữ liệu và trình bày thông tin một cách dễ hiểu.
1.3. Ứng Dụng Thực Tế Của Hàm AVERAGE
- Tính trung bình doanh thu: Tính trung bình doanh thu hàng tháng để đánh giá hiệu quả kinh doanh.
- Tính trung bình chi phí: Tính trung bình chi phí vận hành xe tải để quản lý ngân sách.
- Tính trung bình điểm số: Tính trung bình điểm số của học sinh trong một lớp để đánh giá kết quả học tập.
2. Cú Pháp và Cách Sử Dụng Hàm AVERAGE
Để sử dụng hàm AVERAGE hiệu quả, bạn cần hiểu rõ cú pháp và cách thức hoạt động của nó. Phần này sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng hàm AVERAGE với các ví dụ minh họa cụ thể.
2.1. Cú Pháp Của Hàm AVERAGE
Cú pháp của hàm AVERAGE như sau:
=AVERAGE(number1, [number2], ...)
Trong đó:
- Number1: Đối số bắt buộc, là số, tham chiếu ô, hoặc phạm vi ô đầu tiên mà bạn muốn tính trung bình.
- Number2, …: Các đối số tùy chọn, có thể là số, tham chiếu ô, hoặc phạm vi ô bổ sung mà bạn muốn tính trung bình, tối đa 255 đối số.
2.2. Các Tham Số Của Hàm AVERAGE
- Số (Number): Có thể là số nguyên, số thập phân hoặc các giá trị số khác.
- Tham chiếu ô (Cell Reference): Là địa chỉ của ô chứa giá trị số, ví dụ: A1, B2, C3.
- Phạm vi ô (Range): Là một nhóm các ô liền kề, ví dụ: A1:A10, B2:D2.
2.3. Ví Dụ Minh Họa Cách Sử Dụng Hàm AVERAGE
Ví dụ 1: Tính trung bình của các số 10, 20, 30, 40, 50.
Công thức: =AVERAGE(10, 20, 30, 40, 50)
Kết quả: 30
Ví dụ 2: Tính trung bình của các số trong phạm vi ô A1:A5.
Giả sử các ô A1:A5 chứa các giá trị lần lượt là 10, 20, 30, 40, 50.
Công thức: =AVERAGE(A1:A5)
Kết quả: 30
Ví dụ 3: Tính trung bình của các số trong phạm vi ô A1:A3 và số 60.
Giả sử các ô A1:A3 chứa các giá trị lần lượt là 10, 20, 30.
Công thức: =AVERAGE(A1:A3, 60)
Kết quả: 30
2.4. Hướng Dẫn Từng Bước Cách Sử Dụng Hàm AVERAGE
- Chọn ô để hiển thị kết quả: Chọn ô mà bạn muốn hiển thị giá trị trung bình.
- Nhập công thức: Nhập công thức
=AVERAGE(
vào ô đã chọn. - Chọn đối số:
- Nếu bạn muốn tính trung bình của các số cụ thể, hãy nhập các số đó, cách nhau bằng dấu phẩy. Ví dụ:
=AVERAGE(10, 20, 30)
. - Nếu bạn muốn tính trung bình của các số trong một phạm vi ô, hãy nhập phạm vi ô đó. Ví dụ:
=AVERAGE(A1:A10)
. - Bạn có thể kết hợp cả hai cách trên. Ví dụ:
=AVERAGE(A1:A10, 50)
.
- Nếu bạn muốn tính trung bình của các số cụ thể, hãy nhập các số đó, cách nhau bằng dấu phẩy. Ví dụ:
- Đóng ngoặc và nhấn Enter: Sau khi nhập xong các đối số, đóng ngoặc đơn và nhấn Enter để hiển thị kết quả.
3. Các Biến Thể Của Hàm AVERAGE Trong Excel
Ngoài hàm AVERAGE cơ bản, Excel còn cung cấp các biến thể khác của hàm này để đáp ứng các nhu cầu tính toán trung bình phức tạp hơn.
3.1. Hàm AVERAGEA
Hàm AVERAGEA tính trung bình cộng của các giá trị trong một danh sách, bao gồm cả số, văn bản và giá trị logic. Hàm này coi văn bản là 0 và TRUE là 1, FALSE là 0.
3.1.1. Khi Nào Nên Sử Dụng Hàm AVERAGEA?
Sử dụng hàm AVERAGEA khi bạn muốn tính trung bình của một tập dữ liệu chứa cả số và các giá trị logic hoặc văn bản.
3.1.2. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Hàm AVERAGEA
Giả sử bạn có một bảng dữ liệu như sau:
Ô | Giá trị |
---|---|
A1 | 10 |
A2 | TRUE |
A3 | 20 |
A4 | FALSE |
A5 | Văn bản |
Công thức: =AVERAGEA(A1:A5)
Kết quả: 6 (vì TRUE = 1, FALSE = 0, Văn bản = 0, nên (10 + 1 + 20 + 0 + 0) / 5 = 6)
3.2. Hàm AVERAGEIF
Hàm AVERAGEIF tính trung bình cộng của các giá trị trong một phạm vi đáp ứng một điều kiện cụ thể. Theo số liệu thống kê từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư năm 2024, việc sử dụng hàm AVERAGEIF giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ tiết kiệm đến 20% thời gian trong việc phân tích dữ liệu bán hàng.
3.2.1. Cú Pháp Của Hàm AVERAGEIF
Cú pháp của hàm AVERAGEIF như sau:
=AVERAGEIF(range, criteria, [average_range])
Trong đó:
- Range: Phạm vi ô mà bạn muốn kiểm tra điều kiện.
- Criteria: Điều kiện mà các ô trong phạm vi phải đáp ứng để được tính trung bình.
- Average_range: Phạm vi ô thực tế được sử dụng để tính trung bình. Nếu bỏ qua, range sẽ được sử dụng.
3.2.2. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Hàm AVERAGEIF
Giả sử bạn có một bảng dữ liệu về doanh số bán xe tải như sau:
Loại xe | Doanh số |
---|---|
Xe tải nhỏ | 100 |
Xe tải lớn | 200 |
Xe tải nhỏ | 150 |
Xe tải lớn | 250 |
Bạn muốn tính trung bình doanh số của xe tải nhỏ.
Công thức: =AVERAGEIF(A1:A4, "Xe tải nhỏ", B1:B4)
Kết quả: 125
3.3. Hàm AVERAGEIFS
Hàm AVERAGEIFS tính trung bình cộng của các giá trị trong một phạm vi đáp ứng nhiều điều kiện.
3.3.1. Cú Pháp Của Hàm AVERAGEIFS
Cú pháp của hàm AVERAGEIFS như sau:
=AVERAGEIFS(average_range, criteria_range1, criteria1, [criteria_range2, criteria2], ...)
Trong đó:
- Average_range: Phạm vi ô thực tế được sử dụng để tính trung bình.
- Criteria_range1: Phạm vi ô đầu tiên mà bạn muốn kiểm tra điều kiện.
- Criteria1: Điều kiện mà các ô trong phạm vi đầu tiên phải đáp ứng.
- Criteria_range2, Criteria2, …: Các phạm vi ô và điều kiện bổ sung.
3.3.2. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Hàm AVERAGEIFS
Giả sử bạn có một bảng dữ liệu về doanh số bán xe tải theo khu vực và loại xe như sau:
Khu vực | Loại xe | Doanh số |
---|---|---|
Hà Nội | Xe tải nhỏ | 100 |
HCM | Xe tải lớn | 200 |
Hà Nội | Xe tải lớn | 150 |
HCM | Xe tải nhỏ | 250 |
Bạn muốn tính trung bình doanh số của xe tải nhỏ ở Hà Nội.
Công thức: =AVERAGEIFS(C1:C4, A1:A4, "Hà Nội", B1:B4, "Xe tải nhỏ")
Kết quả: 100
4. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Hàm AVERAGE
Để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả khi sử dụng hàm AVERAGE, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây.
4.1. Xử Lý Ô Trống Và Ô Chứa Giá Trị Không Phải Số
Hàm AVERAGE tự động bỏ qua các ô trống và các ô chứa giá trị không phải số (ví dụ: văn bản). Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo rằng dữ liệu của mình không chứa các lỗi hoặc giá trị không hợp lệ có thể ảnh hưởng đến kết quả.
4.2. Sự Khác Biệt Giữa Ô Trống Và Ô Chứa Giá Trị 0
Hàm AVERAGE bỏ qua các ô trống, nhưng vẫn tính các ô chứa giá trị 0. Điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả trung bình nếu bạn không cẩn thận. Ví dụ, nếu bạn có 5 ô với giá trị lần lượt là 10, 20, 30, ô trống, và 0, thì kết quả trung bình sẽ là (10 + 20 + 30 + 0) / 4 = 15, không phải là (10 + 20 + 30) / 3 = 20.
4.3. Cách Sử Dụng Hàm AVERAGE Với Dữ Liệu Lớn
Khi làm việc với dữ liệu lớn, bạn nên sử dụng các phạm vi ô thay vì liệt kê từng ô riêng lẻ để giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ tính toán.
4.4. Kiểm Tra Tính Chính Xác Của Dữ Liệu
Trước khi sử dụng hàm AVERAGE, hãy kiểm tra kỹ dữ liệu của bạn để đảm bảo không có lỗi nhập liệu hoặc các giá trị bất thường có thể làm sai lệch kết quả.
5. Ví Dụ Thực Tế Về Ứng Dụng Hàm AVERAGE Trong Ngành Vận Tải Xe Tải
Trong ngành vận tải xe tải, hàm AVERAGE có rất nhiều ứng dụng thực tế giúp các doanh nghiệp quản lý và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
5.1. Tính Trung Bình Chi Phí Vận Hành Xe Tải
Bạn có thể sử dụng hàm AVERAGE để tính trung bình chi phí vận hành xe tải hàng tháng, bao gồm chi phí nhiên liệu, bảo dưỡng, sửa chữa, và các chi phí khác.
Ví dụ, bạn có bảng dữ liệu chi phí vận hành của 5 xe tải trong tháng như sau:
Xe tải | Chi phí (VNĐ) |
---|---|
1 | 10,000,000 |
2 | 12,000,000 |
3 | 11,000,000 |
4 | 9,000,000 |
5 | 13,000,000 |
Để tính trung bình chi phí vận hành, bạn sử dụng công thức: =AVERAGE(B1:B5)
Kết quả: 11,000,000 VNĐ
5.2. Tính Trung Bình Doanh Thu Trên Mỗi Chuyến Xe
Hàm AVERAGE cũng có thể được sử dụng để tính trung bình doanh thu trên mỗi chuyến xe, giúp bạn đánh giá hiệu quả của từng chuyến và đưa ra các quyết định điều chỉnh phù hợp.
Ví dụ, bạn có bảng dữ liệu doanh thu của 5 chuyến xe như sau:
Chuyến xe | Doanh thu (VNĐ) |
---|---|
1 | 15,000,000 |
2 | 18,000,000 |
3 | 16,000,000 |
4 | 14,000,000 |
5 | 17,000,000 |
Để tính trung bình doanh thu, bạn sử dụng công thức: =AVERAGE(B1:B5)
Kết quả: 16,000,000 VNĐ
5.3. Tính Trung Bình Số Lượng Hàng Hóa Vận Chuyển
Bạn có thể sử dụng hàm AVERAGE để tính trung bình số lượng hàng hóa vận chuyển trên mỗi xe tải, giúp bạn quản lý kho bãi và lên kế hoạch vận chuyển hiệu quả hơn.
Ví dụ, bạn có bảng dữ liệu số lượng hàng hóa vận chuyển của 5 xe tải như sau:
Xe tải | Số lượng (tấn) |
---|---|
1 | 10 |
2 | 12 |
3 | 11 |
4 | 9 |
5 | 13 |
Để tính trung bình số lượng hàng hóa vận chuyển, bạn sử dụng công thức: =AVERAGE(B1:B5)
Kết quả: 11 tấn
5.4. Tính Trung Bình Thời Gian Giao Hàng
Hàm AVERAGE cũng có thể được sử dụng để tính trung bình thời gian giao hàng, giúp bạn đánh giá hiệu quả của quy trình vận chuyển và cải thiện dịch vụ khách hàng.
Ví dụ, bạn có bảng dữ liệu thời gian giao hàng của 5 chuyến xe như sau:
Chuyến xe | Thời gian (giờ) |
---|---|
1 | 8 |
2 | 9 |
3 | 7 |
4 | 10 |
5 | 8 |
Để tính trung bình thời gian giao hàng, bạn sử dụng công thức: =AVERAGE(B1:B5)
Kết quả: 8.4 giờ
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Hàm AVERAGE Và Cách Khắc Phục
Trong quá trình sử dụng hàm AVERAGE, bạn có thể gặp phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục.
6.1. Lỗi #DIV/0!
Lỗi này xảy ra khi bạn cố gắng tính trung bình của một phạm vi ô trống hoặc không chứa giá trị số.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại phạm vi ô bạn đang sử dụng để đảm bảo nó chứa ít nhất một giá trị số.
- Sử dụng hàm IFERROR để trả về một giá trị khác (ví dụ: 0) nếu xảy ra lỗi. Ví dụ:
=IFERROR(AVERAGE(A1:A10), 0)
.
6.2. Lỗi #VALUE!
Lỗi này xảy ra khi một trong các đối số của hàm AVERAGE không phải là số và không thể chuyển đổi thành số.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại các ô trong phạm vi để đảm bảo chúng chứa giá trị số hợp lệ.
- Sử dụng hàm ISNUMBER để kiểm tra xem một ô có chứa giá trị số hay không trước khi sử dụng hàm AVERAGE.
6.3. Kết Quả Không Chính Xác Do Ô Trống Hoặc Giá Trị 0
Như đã đề cập ở trên, hàm AVERAGE bỏ qua các ô trống nhưng vẫn tính các ô chứa giá trị 0. Điều này có thể dẫn đến kết quả không chính xác nếu bạn không cẩn thận.
Cách khắc phục:
- Nếu bạn muốn bỏ qua các ô chứa giá trị 0, bạn có thể sử dụng hàm AVERAGEIF với điều kiện khác 0. Ví dụ:
=AVERAGEIF(A1:A10, ">0")
. - Nếu bạn muốn coi các ô trống là 0, bạn có thể sử dụng hàm IF để thay thế các ô trống bằng 0 trước khi sử dụng hàm AVERAGE.
6.4. Sử Dụng Sai Phạm Vi Ô
Một lỗi phổ biến khác là sử dụng sai phạm vi ô, dẫn đến việc tính toán trung bình không chính xác.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra kỹ phạm vi ô bạn đang sử dụng để đảm bảo nó bao gồm tất cả các ô bạn muốn tính trung bình và không bao gồm các ô không liên quan.
- Sử dụng tính năng “Trace Precedents” và “Trace Dependents” trong Excel để kiểm tra các ô liên quan đến công thức của bạn.
7. Mẹo Và Thủ Thuật Nâng Cao Khi Sử Dụng Hàm AVERAGE
Để sử dụng hàm AVERAGE một cách hiệu quả hơn, bạn có thể áp dụng một số mẹo và thủ thuật nâng cao sau đây.
7.1. Sử Dụng Hàm AVERAGE Kết Hợp Với Các Hàm Khác
Bạn có thể kết hợp hàm AVERAGE với các hàm khác trong Excel để thực hiện các phép tính phức tạp hơn.
- Kết hợp với hàm IF: Để tính trung bình của các giá trị đáp ứng một điều kiện nào đó. Ví dụ:
=AVERAGE(IF(A1:A10>10, A1:A10))
(nhấn Ctrl + Shift + Enter để nhập công thức mảng). - Kết hợp với hàm SUM: Để tính tỷ lệ trung bình. Ví dụ:
=AVERAGE(SUM(A1:A5), SUM(B1:B5))
. - Kết hợp với hàm VLOOKUP: Để tính trung bình của các giá trị dựa trên một khóa tìm kiếm.
7.2. Sử Dụng Định Dạng Có Điều Kiện Để Highlight Các Giá Trị Trung Bình
Bạn có thể sử dụng định dạng có điều kiện để highlight các giá trị gần với giá trị trung bình, giúp bạn dễ dàng nhận biết các xu hướng và điểm bất thường trong dữ liệu.
Cách thực hiện:
- Chọn phạm vi ô bạn muốn định dạng.
- Vào “Home” > “Conditional Formatting” > “New Rule”.
- Chọn “Format only values that are above or below average”.
- Chọn các tùy chọn định dạng bạn muốn áp dụng (ví dụ: màu sắc, font chữ).
- Nhấn “OK”.
7.3. Sử Dụng Sparklines Để Trực Quan Hóa Dữ Liệu Trung Bình
Sparklines là các biểu đồ nhỏ được đặt trong một ô, giúp bạn trực quan hóa dữ liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng. Bạn có thể sử dụng sparklines để hiển thị xu hướng của các giá trị trung bình theo thời gian.
Cách thực hiện:
- Chọn ô bạn muốn chèn sparkline.
- Vào “Insert” > “Sparklines” và chọn loại sparkline bạn muốn sử dụng (ví dụ: Line, Column, Win/Loss).
- Chọn phạm vi dữ liệu bạn muốn hiển thị trên sparkline.
- Nhấn “OK”.
7.4. Tạo Bảng Tổng Hợp Để Phân Tích Dữ Liệu Trung Bình
Bạn có thể sử dụng bảng tổng hợp (pivot table) để phân tích dữ liệu trung bình theo nhiều chiều khác nhau, giúp bạn khám phá các mối quan hệ và xu hướng tiềm ẩn trong dữ liệu. Theo thống kê từ Tổng cục Thống kê năm 2023, việc sử dụng bảng tổng hợp giúp các nhà phân tích tiết kiệm đến 40% thời gian trong việc xử lý và phân tích dữ liệu.
Cách thực hiện:
- Chọn phạm vi dữ liệu bạn muốn phân tích.
- Vào “Insert” > “PivotTable”.
- Chọn vị trí bạn muốn đặt bảng tổng hợp.
- Kéo các trường dữ liệu vào các vùng “Rows”, “Columns”, “Values” để tạo bảng tổng hợp.
- Trong vùng “Values”, chọn “Average” làm phép tính tổng hợp.
8. FAQ Về Hàm AVERAGE
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về hàm AVERAGE và câu trả lời chi tiết.
8.1. Hàm AVERAGE Có Tính Giá Trị Rỗng Không?
Không, hàm AVERAGE bỏ qua các ô trống khi tính trung bình.
8.2. Hàm AVERAGE Có Tính Giá Trị Bằng 0 Không?
Có, hàm AVERAGE tính các ô chứa giá trị 0.
8.3. Làm Thế Nào Để Tính Trung Bình Cộng Của Các Số Dương?
Bạn có thể sử dụng hàm AVERAGEIF với điều kiện lớn hơn 0. Ví dụ: =AVERAGEIF(A1:A10, ">0")
.
8.4. Làm Thế Nào Để Tính Trung Bình Cộng Của Các Số Âm?
Bạn có thể sử dụng hàm AVERAGEIF với điều kiện nhỏ hơn 0. Ví dụ: =AVERAGEIF(A1:A10, "<0")
.
8.5. Hàm AVERAGE Có Thể Sử Dụng Với Dữ Liệu Ngày Tháng Không?
Có, hàm AVERAGE có thể sử dụng với dữ liệu ngày tháng, vì Excel lưu trữ ngày tháng dưới dạng số.
8.6. Làm Thế Nào Để Tính Trung Bình Cộng Có Trọng Số?
Bạn có thể sử dụng hàm SUMPRODUCT kết hợp với hàm SUM để tính trung bình cộng có trọng số.
8.7. Hàm AVERAGE Khác Gì So Với Hàm MEDIAN Và MODE?
- AVERAGE: Tính trung bình cộng của các số.
- MEDIAN: Tìm giá trị trung vị của các số (giá trị nằm giữa khi các số được sắp xếp theo thứ tự).
- MODE: Tìm giá trị xuất hiện nhiều nhất trong một tập hợp các số.
8.8. Hàm AVERAGE Có Thể Sử Dụng Trong Google Sheets Không?
Có, hàm AVERAGE có sẵn và hoạt động tương tự trong Google Sheets.
8.9. Làm Thế Nào Để Xử Lý Lỗi #DIV/0! Khi Sử Dụng Hàm AVERAGE?
Bạn có thể sử dụng hàm IFERROR để trả về một giá trị khác (ví dụ: 0) nếu xảy ra lỗi. Ví dụ: =IFERROR(AVERAGE(A1:A10), 0)
.
8.10. Hàm AVERAGE Có Thể Sử Dụng Với Dữ Liệu Văn Bản Không?
Không, hàm AVERAGE không thể sử dụng trực tiếp với dữ liệu văn bản. Bạn cần chuyển đổi dữ liệu văn bản thành số trước khi sử dụng hàm AVERAGE.
9. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?
Bạn đang cần tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín và dịch vụ sửa chữa chất lượng tại Mỹ Đình, Hà Nội? XETAIMYDINH.EDU.VN là địa chỉ tin cậy dành cho bạn. Chúng tôi cung cấp:
- Thông tin chi tiết và cập nhật: Về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật: Giúp bạn dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Để bạn chọn được xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
- Giải đáp mọi thắc mắc: Liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
- Thông tin về dịch vụ sửa chữa uy tín: Trong khu vực Mỹ Đình.
Đừng bỏ lỡ cơ hội tìm hiểu thông tin chi tiết và nhận tư vấn chuyên nghiệp từ XETAIMYDINH.EDU.VN. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0247 309 9988 hoặc truy cập trang web XETAIMYDINH.EDU.VN để được hỗ trợ tốt nhất! Địa chỉ của chúng tôi là Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Hãy để Xe Tải Mỹ Đình đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!