Bảng danh sách gỗ nhóm 2 đầy đủ nhất tại Việt Nam, bao gồm cẩm xe, da đá, dầu đen và nhiều loại khác
Bảng danh sách gỗ nhóm 2 đầy đủ nhất tại Việt Nam, bao gồm cẩm xe, da đá, dầu đen và nhiều loại khác

Gỗ Nhóm 2 Là Gì? Ứng Dụng Và Giá Bán Mới Nhất?

Gỗ Nhóm 2 là loại gỗ tự nhiên được đánh giá cao về độ cứng, độ bền và khả năng chống mối mọt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về gỗ nhóm 2, giúp bạn hiểu rõ về đặc tính, ứng dụng và giá trị của loại gỗ này. Tìm hiểu ngay để lựa chọn loại gỗ phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn, đồng thời cập nhật kiến thức về thị trường gỗ và các quy định liên quan.

1. Gỗ Nhóm 2 (II), 2A (IIA) Ở Việt Nam: Bảng Danh Sách Chi Tiết Nhất?

Gỗ nhóm 2 và 2A bao gồm 26 loại cây gỗ khác nhau, nổi bật với đặc tính chung là nặng, cứng, khối lượng lớn và khả năng chịu lực cao, đồng thời chống mối mọt tốt và ít bị cong vênh. Dưới đây là bảng danh sách đầy đủ và mới nhất về các loại gỗ nhóm 2 (II) và 2A (IIA) tại Việt Nam:

Số TT Tên Gỗ Tên Địa Phương Tên Khoa Học
01 Cẩm xe Xylia dolabriformis Benth.
02 Da đá Xylia kerrii Craib et Hutchin
03 Dầu đen Dipterocarpus sp
04 Dinh Markhamia stipulata Seem
05 Dinh gan gà Markhamia sp.
06 Dinh khét Radermachera alata P.Dop
07 Dinh mật Spuchodeopsis collignonii P.Dop
08 Dinh thối Hexaneurocarpon brilletii P.Dop
09 Dinh vàng Haplophragma serratum P.Dop
10 Dinh vàng Hòa Bình Haplophragma hoabiensis P.Dop
11 Dinh xanh Radermachera brilletii P.Dop
12 Lim xanh Erythrophloeum fordii Oliv.
13 Nghiến Kiềng Parapentace tonkinensis Gagnep
14 Kiền kiền (Phía Nam) Hopea pierrei Hance
15 Săng đào Hopea ferrea Pierre
16 Sao xanh Nạp ốc Homalium caryophyllaceum Benth.
17 Sến mật Fassia pasquieri H.Lec
18 Sến cát Fosree cochinchinensis Pierre
19 Sến trắng
20 Táu mật Vatica tonkinensis A.chev.
21 Táu núi Vatica thorelii Pierre
22 Táu nước Vatica philastreama Pierre
23 Táu mắt quỷ Hopea s
24 Trai ly Garcimia fagraceides A.Chev
25 Xoay Nai sai mét Dialium cochinchinensis Pierre
26 Vắp Dõi Vắp

Bảng danh sách gỗ nhóm 2 đầy đủ nhất tại Việt Nam, bao gồm cẩm xe, da đá, dầu đen và nhiều loại khácBảng danh sách gỗ nhóm 2 đầy đủ nhất tại Việt Nam, bao gồm cẩm xe, da đá, dầu đen và nhiều loại khác

Việc phân loại gỗ nhóm II được thực hiện theo Quyết định số 2198 – CNR của Bộ Lâm Nghiệp (nay là Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn) ban hành ngày 26/11/1977, sau đó được tổng hợp thành “Bảng phân loại tạm thời các loại gỗ sử dụng thống nhất trong cả nước”.

2. Tại Sao Phải Phân Loại Gỗ Tự Nhiên Nhóm 2 (II) Ở Việt Nam?

Phân loại gỗ tự nhiên nhóm 2 (II) được khai thác nhằm thúc đẩy quá trình sản xuất để xuất khẩu, từ đó tăng sản lượng ngành gỗ Việt Nam và phát triển kinh tế đất nước. Theo một báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2023, ngành chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ đã đóng góp khoảng 5% vào tổng GDP của Việt Nam.

3. Loại Gỗ Nhóm 2 (IIA) Nào Bị Cấm Khai Thác Tại Việt Nam?

Một số loại gỗ tự nhiên thuộc nhóm 2A (IIA) bị cấm khai thác để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, tránh gây ảnh hưởng lớn đến môi trường và bảo vệ kế sinh của người dân sống phụ thuộc vào rừng.

STT Tên Gỗ
01 Cẩm lai:
Cẩm lai Bà Rịa
Cẩm lai
Cẩm lai Đồng Nai
02 Gõ đỏ (Cà te)
03 Gụ:
Gụ mật
Gụ lau
04 Giáng hương:
Giáng hương
Giáng hương Cam Bốt
Giáng hương mắt chim
05 Lát:
Lát hoa
Lát da đồng
Lát chun
06 Trắc:
Trắc
Trắc dây
Trắc Cam Bốt
07 Pơ mu
08 Mun:
Mun
Mun sọc
09 Đinh
10 Sến mật
11 Nghiến
12 Lim xanh
13 Kim giao
14 Ba gạc
15 Ba kích
16 Bách hợp
17 Sâm ngọc linh
18 Sa nhân
19 Thảo quả

Các loại gỗ nhóm 2A bị cấm khai thác tại Việt Nam, bao gồm Nghiến, Lim Xanh và Sến MậtCác loại gỗ nhóm 2A bị cấm khai thác tại Việt Nam, bao gồm Nghiến, Lim Xanh và Sến Mật

Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, việc bảo tồn các loại gỗ quý hiếm này là vô cùng quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường.

4. Đặc Tính Nổi Bật Của Gỗ Nhóm 2, 2A Là Gì?

Gỗ nhóm 2 và 2A sở hữu nhiều đặc tính và ưu điểm nổi bật, làm cho chúng trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng khác nhau:

  • Tỷ trọng: Gỗ nhóm 2 có tỷ trọng cao, dao động từ 0.80 đến 0.95 kg/m3 khi độ ẩm gỗ đạt 15%. Điều này cho thấy gỗ rất nặng và cứng, mang lại sự bền bỉ và chắc chắn cho các sản phẩm chế tác.
  • Độ cứng: Nhóm gỗ này, đặc biệt là bộ tứ thiết “Đinh – Lim – Sến – Táu”, có khả năng chịu lực nén tốt và chống cong vênh hiệu quả. Điều này rất thích hợp cho việc chế tác các sản phẩm đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn.
  • Khả năng chống mối mọt: Nhờ đặc tính tự nhiên, gỗ nhóm 2 có khả năng chống mối mọt hiệu quả, chịu được độ ẩm cao, hạn chế tình trạng cong vênh, nứt nẻ, đảm bảo độ bền bỉ cho các sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.

5. Gỗ Nhóm 2, 2A Có Giá Bán Bao Nhiêu Tiền Một Mét Khối?

Giá bán của gỗ nhóm 2 có sự biến động tùy thuộc vào loại gỗ, chất lượng và nguồn gốc. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại gỗ phổ biến thuộc nhóm 2:

Loại Gỗ Giá Bán (triệu/m3)
Gỗ Đinh 60 – 80
Gỗ Lim 18 – 30
Gỗ Sến 15 – 40
Gỗ Táu 4 – 15
Gỗ Sao xanh 3 – 10
Gỗ Kiền Kiền 12 – 14

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp. Để có thông tin giá chính xác nhất, bạn có thể liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988.

6. Gỗ Tự Nhiên Nhóm II Và IIA Được Ứng Dụng Để Làm Gì?

Gỗ tự nhiên nhóm II và IIA được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào độ bền và vẻ đẹp tự nhiên của chúng:

Gỗ nhóm 2 được ứng dụng trong sản xuất đồ nội thất, xây nhà và làm đồ thủ công mỹ nghệGỗ nhóm 2 được ứng dụng trong sản xuất đồ nội thất, xây nhà và làm đồ thủ công mỹ nghệ

  • Gỗ Đinh: Được sử dụng để làm đồ nội thất gia đình cao cấp như bàn ghế, giường, tủ, đồ mỹ nghệ, tạc tượng, làm cầu thang, cửa và khung cửa.
  • Gỗ Lim: Ứng dụng trong xây dựng, đóng đồ nội thất như giường, tủ áo, kệ tivi, bàn ghế phòng khách, đồ gỗ mỹ nghệ.
  • Gỗ Sến: Làm nhà gỗ kiểu cổ, đóng giường ngủ cổ điển, sập gỗ sến, bàn ghế gỗ sến.
  • Gỗ Táu: Làm nhà gỗ, đình chùa, đồ gỗ mỹ nghệ, đồ thờ, các đồ thủ công mỹ nghệ khác.
  • Gỗ Dầu đen: Làm cửa và khuôn cửa, sàn nhà, cầu thang, đóng giường ngủ, bàn ghế.
  • Gỗ Săng đào: Ứng dụng nhiều trong ngành xây dựng, đóng tàu thuyền, làm đồ thủ công mỹ nghệ, sản xuất đồ gỗ nội thất như tủ quần áo.
  • Gỗ Trai lý: Dùng để làm bàn ghế, bàn thờ, tượng phật, tranh điêu khắc gỗ, vật phẩm phong thủy.

7. Gỗ Tự Nhiên Nhóm 2, 2A Được Phân Bố Chủ Yếu Ở Đâu Tại Việt Nam?

Gỗ tự nhiên nhóm 2 và 2A có sự phân bố khác nhau tùy theo từng loại gỗ:

  • Gỗ Đinh: Lào Cai, Lạng Sơn (Đồng Mỏ), Phú Thọ (Thanh Ba), Hòa Bình, Hà Tây, Hà Nam, Ninh Bình, Thanh Hóa, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế.
  • Gỗ Lim: Miền Trung, khu vực Tây Nguyên và Nam Bộ.
  • Gỗ Sến: Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Thanh Hóa đến Quảng Bình.
  • Gỗ Táu: Các tỉnh miền Bắc như Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hóa, Hòa Bình, Yên Bái.
  • Gỗ Sao Xanh: Khu vực miền Tây Nam Bộ và phổ biến nhất tại các tỉnh của núi Thái Nguyên.

8. Tại Sao Nên Chọn Xe Tải Mỹ Đình Để Tìm Hiểu Về Gỗ Nhóm 2?

Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn sẽ tìm thấy thông tin đầy đủ và chính xác nhất về gỗ nhóm 2, từ đặc điểm, ứng dụng đến giá cả và khu vực phân bố. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin khách quan, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất. Ngoài ra, chúng tôi còn có đội ngũ chuyên gia sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn về các loại gỗ và ứng dụng của chúng.

9. Các Loại Gỗ Thuộc Nhóm 2 Nào Thường Được Ưa Chuộng?

Trong nhóm gỗ 2, có một số loại gỗ được ưa chuộng hơn cả do đặc tính vượt trội và tính ứng dụng cao. “Bộ tứ thiết” Đinh, Lim, Sến, Táu luôn là lựa chọn hàng đầu nhờ độ bền, vẻ đẹp tự nhiên và khả năng chống mối mọt tốt. Bên cạnh đó, các loại gỗ quý như Cẩm xe, Da đá, Dầu đen, Nghiến, Sao xanh, Sến mật, Táu mật cũng được đánh giá cao và sử dụng trong các công trình cao cấp.

10. Gỗ Nhóm 2 Có Thật Sự Bền Hơn Các Loại Gỗ Khác?

Độ bền của gỗ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại gỗ, điều kiện môi trường và cách bảo quản. Tuy nhiên, gỗ nhóm 2 thường được đánh giá cao về độ bền do đặc tính tự nhiên của chúng. Với tỷ trọng cao, độ cứng vượt trội và khả năng chống mối mọt tốt, gỗ nhóm 2 có thể chịu được tải trọng lớn, ít bị cong vênh, nứt nẻ và có tuổi thọ cao hơn so với nhiều loại gỗ khác.

11. Làm Thế Nào Để Nhận Biết Gỗ Nhóm 2 Chất Lượng Cao?

Để nhận biết gỗ nhóm 2 chất lượng cao, bạn có thể dựa vào một số đặc điểm sau:

  • Màu sắc và vân gỗ: Gỗ nhóm 2 thường có màu sắc đậm, vân gỗ rõ nét và đẹp tự nhiên.
  • Độ nặng: Gỗ nhóm 2 có tỷ trọng cao nên cầm rất nặng tay.
  • Độ cứng: Gỗ cứng, khó bị trầy xước hoặc lõm khi va đập.
  • Mùi hương: Một số loại gỗ nhóm 2 có mùi thơm đặc trưng.
  • Nguồn gốc: Chọn mua gỗ từ các nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận nguồn gốc rõ ràng.

12. Nên Mua Gỗ Nhóm 2 Ở Đâu Để Đảm Bảo Uy Tín?

Việc lựa chọn địa chỉ mua gỗ uy tín là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý. Bạn có thể tham khảo các nhà cung cấp gỗ lâu năm, có tiếng trên thị trường hoặc tìm đến các cửa hàng, xưởng gỗ được nhiều người tin tưởng. Đừng quên kiểm tra kỹ nguồn gốc, chất lượng gỗ và yêu cầu hóa đơn, chứng từ đầy đủ trước khi quyết định mua.

13. Gỗ Nhóm 2 Có Thể Sử Dụng Trong Những Công Trình Nào?

Gỗ nhóm 2 với đặc tính vượt trội về độ bền và vẻ đẹp tự nhiên, có thể sử dụng trong nhiều loại công trình khác nhau:

  • Xây dựng nhà ở: Làm khung nhà, cột, kèo, xà, cửa, cầu thang, sàn nhà.
  • Sản xuất đồ nội thất: Bàn ghế, giường tủ, kệ, vách ngăn.
  • Đồ thủ công mỹ nghệ: Tượng, tranh, đồ trang trí.
  • Công trình công cộng: Đình chùa, nhà thờ, cầu cống.

14. Gỗ Nhóm 2 Có Cần Xử Lý Đặc Biệt Trước Khi Sử Dụng Không?

Để tăng độ bền và tuổi thọ cho gỗ nhóm 2, bạn nên xử lý chúng trước khi sử dụng. Các biện pháp xử lý phổ biến bao gồm:

  • Tẩm sấy: Giúp gỗ khô đều, chống mối mọt, cong vênh.
  • Sơn phủ: Bảo vệ gỗ khỏi tác động của môi trường, tăng tính thẩm mỹ.
  • Đánh bóng: Làm mịn bề mặt gỗ, tăng độ bóng.

15. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Bảo Quản Gỗ Nhóm 2 Là Gì?

Để gỗ nhóm 2 luôn giữ được vẻ đẹp và độ bền, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Tránh ánh nắng trực tiếp: Ánh nắng có thể làm gỗ bị phai màu, nứt nẻ.
  • Giữ độ ẩm ổn định: Độ ẩm quá cao hoặc quá thấp đều có thể gây hại cho gỗ.
  • Vệ sinh thường xuyên: Lau chùi bụi bẩn bằng khăn mềm, tránh dùng các chất tẩy rửa mạnh.
  • Kiểm tra định kỳ: Phát hiện và xử lý kịp thời các dấu hiệu mối mọt, cong vênh.

16. Gỗ Nhóm 2 Có Thể Kết Hợp Với Vật Liệu Nào Để Tạo Ra Sản Phẩm Đẹp Mắt?

Gỗ nhóm 2 có thể kết hợp với nhiều loại vật liệu khác nhau để tạo ra những sản phẩm độc đáo và ấn tượng. Một số gợi ý bạn có thể tham khảo:

  • Kính: Tạo sự sang trọng, hiện đại cho đồ nội thất.
  • Kim loại: Tăng độ bền, tạo điểm nhấn mạnh mẽ.
  • Da: Mang đến vẻ đẹp cổ điển, ấm cúng.
  • Đá: Tạo sự vững chãi, gần gũi với thiên nhiên.

17. Xu Hướng Sử Dụng Gỗ Nhóm 2 Trong Thiết Kế Nội Thất Hiện Nay Là Gì?

Trong thiết kế nội thất hiện nay, gỗ nhóm 2 được ưa chuộng sử dụng theo phong cách tối giản, hiện đại nhưng vẫn giữ được nét ấm cúng, sang trọng. Gỗ thường được kết hợp với các vật liệu tự nhiên khác như đá, da, vải để tạo ra không gian sống hài hòa, gần gũi với thiên nhiên.

18. Gỗ Nhóm 2 Có Thể Tái Chế Được Không?

Gỗ nhóm 2 hoàn toàn có thể tái chế được. Gỗ tái chế có thể được sử dụng để sản xuất đồ nội thất, ván sàn, đồ thủ công mỹ nghệ hoặc làm nhiên liệu đốt. Việc tái chế gỗ không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

19. Gỗ Nhóm 2 Có Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe Người Sử Dụng Không?

Gỗ nhóm 2 tự nhiên không gây hại cho sức khỏe người sử dụng. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý lựa chọn các sản phẩm gỗ đã qua xử lý tẩm sấy, sơn phủ an toàn, không chứa các chất độc hại để đảm bảo sức khỏe cho gia đình.

20. Các Chứng Nhận Nào Chứng Minh Gỗ Nhóm 2 Có Nguồn Gốc Bền Vững?

Để đảm bảo gỗ nhóm 2 có nguồn gốc bền vững, bạn nên chọn mua các sản phẩm có các chứng nhận sau:

  • FSC (Forest Stewardship Council): Chứng nhận quản lý rừng bền vững.
  • PEFC (Programme for the Endorsement of Forest Certification): Chứng nhận hệ thống quản lý rừng.
  • Gỗ hợp pháp: Chứng nhận gỗ có nguồn gốc rõ ràng, tuân thủ các quy định của pháp luật.

FAQ Về Gỗ Nhóm 2

  • Gỗ nhóm 2 có bị mối mọt không? Gỗ nhóm 2 có khả năng chống mối mọt tốt hơn so với nhiều loại gỗ khác, nhưng vẫn cần được xử lý và bảo quản đúng cách.
  • Gỗ nhóm 2 có chịu được nước không? Gỗ nhóm 2 có khả năng chịu nước tốt hơn so với các loại gỗ mềm, nhưng vẫn cần được bảo vệ để tránh bị ẩm mốc.
  • Gỗ nhóm 2 có đắt không? Giá gỗ nhóm 2 dao động tùy thuộc vào loại gỗ, chất lượng và nguồn gốc, nhưng thường có giá cao hơn so với các loại gỗ thông thường.
  • Gỗ nhóm 2 có dễ thi công không? Gỗ nhóm 2 có độ cứng cao nên khó thi công hơn so với các loại gỗ mềm, cần sử dụng các dụng cụ chuyên dụng và kỹ thuật phù hợp.
  • Gỗ nhóm 2 có thân thiện với môi trường không? Gỗ nhóm 2 tự nhiên là vật liệu thân thiện với môi trường nếu được khai thác và sử dụng bền vững.
  • Gỗ nhóm 2 có thể dùng để làm sàn nhà không? Có, gỗ nhóm 2 là lựa chọn tuyệt vời để làm sàn nhà nhờ độ bền, vẻ đẹp tự nhiên và khả năng chống mối mọt tốt.
  • Gỗ nhóm 2 có thể dùng để làm đồ ngoại thất không? Có, nhưng cần được xử lý và bảo quản kỹ lưỡng để chịu được tác động của thời tiết.
  • Gỗ nhóm 2 có thể sơn màu không? Có, gỗ nhóm 2 có thể sơn màu để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ gỗ.
  • Gỗ nhóm 2 có cần bảo trì thường xuyên không? Có, cần bảo trì thường xuyên để giữ được vẻ đẹp và độ bền của gỗ.
  • Gỗ nhóm 2 có thể mua ở đâu tại Hà Nội? Bạn có thể mua gỗ nhóm 2 tại các cửa hàng, xưởng gỗ uy tín trên địa bàn Hà Nội, hoặc liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và hỗ trợ.

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về gỗ nhóm 2 ở Mỹ Đình, Hà Nội? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích, so sánh giá cả, tìm kiếm địa điểm mua bán uy tín và được tư vấn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *