forget là gì
forget là gì

Forget Ving Là Gì? Cấu Trúc Forget Ving Chi Tiết Nhất 2024

Bạn đang băn khoăn không biết “Forget Ving” là gì và cách sử dụng cấu trúc “forget ving” như thế nào cho đúng? Đừng lo lắng, Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về “forget ving”, từ định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng đến các ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Tìm hiểu ngay về các loại xe tải và thông tin vận tải liên quan.

1. “Forget” Là Gì Trong Tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, “forget” (UK: /fəˈɡet/, US: /fərˈɡet/) có nghĩa là quên làm một việc gì đó đáng lẽ phải làm, không nhớ hoặc coi thường, xem nhẹ việc gì. “Forget” là một động từ bất quy tắc với các dạng: forget – forgot – forgotten.

Ví dụ: I always forget where I put my car keys. (Tôi luôn quên nơi mình để chìa khóa xe.)

forget là gìforget là gì

Alt: Hình ảnh minh họa định nghĩa Forget – Quên trong tiếng Anh, thể hiện sự đãng trí

2. Các Cấu Trúc “Forget” Thông Dụng Nhất

“Forget” có nhiều cấu trúc khác nhau, mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là các cấu trúc “forget” thông dụng nhất bạn cần nắm vững:

2.1. Cấu Trúc “Forget to V”

Cấu Trúc S + forget + to V

Cách dùng: Cấu trúc “forget to V” diễn tả việc ai đó quên phải làm gì (hành động chưa xảy ra vì quên).

Ví dụ:

  • I forgot to lock the front door before leaving the house. (Tôi đã quên khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.)
  • I forgot to pick up the dry cleaning on my way back from work. (Tôi đã quên lấy đồ giặt khô trên đường đi làm về.)

2.2. Cấu Trúc “Forget Ving”

Cấu Trúc S + forget + V-ing

Cách dùng: Cấu trúc “forget Ving” diễn tả việc ai đó quên đã làm gì trong quá khứ (hành động đã xảy ra nhưng quên).

Ví dụ:

  • I forget watering the plants last night. (Tôi quên mất mình đã tưới cây vào tối qua) → Hành động đã xảy ra, tôi đã tưới cây nhưng tôi không nhớ mình đã làm.

Khác với: I forget to water the plants last night. (Tôi quên mất phải tưới cây tối qua) → Hành động chưa xảy ra, tôi chưa tưới cây vì tôi quên mất.

2.3. Cấu Trúc “Don’t Forget”

Cấu Trúc Don’t forget + to V

Cách dùng: Cấu trúc “Don’t forget” dùng để nhắc nhở ai đó đừng quên làm gì.

Ví dụ:

  • Don’t forget to set your alarm clock before you go to bed. (Đừng quên đặt đồng hồ báo thức trước khi đi ngủ.)
  • Don’t forget to buy groceries on your way home from work. (Đừng quên mua đồ tạp hóa trên đường bạn đi làm về.)

2.4. Cấu Trúc “Forget About”

Cấu Trúc S + forget about + N/V-ing

Cách dùng: Cấu trúc “forget about” được dùng khi ai đó quên đi một người hoặc một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • He forgot about his friend’s birthday party and didn’t bring a gift. (Anh ấy quên mất bữa tiệc sinh nhật của bạn mình và không mang theo quà.)
  • He forgot about returning the library books, and now they’re overdue. (Anh ấy quên mất việc trả lại sách thư viện, và bây giờ chúng đã quá hạn.)

3. Phân Biệt “Forget to V” và “Forget Ving”

Như vậy, từ các cấu trúc và ví dụ trên có thể thấy “forget” có thể kết hợp được với cả “to V” và “V-ing”. Việc sử dụng cấu trúc nào sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng:

  • Forget + to V: Quên phải làm gì (Hành động chưa xảy ra).
  • Forget + Ving: Quên đã làm gì (Hành động đã xảy ra).

forget to v hay ving? Đáp án cho câu hỏi nàyforget to v hay ving? Đáp án cho câu hỏi này

Alt: So sánh Forget to V và Forget Ving trong tiếng Anh, giúp phân biệt cách dùng

4. Phân Biệt Cấu Trúc “Forget”, “Regret” và “Remember”

“Regret”, “remember” và “forget” có sự khác nhau về ý nghĩa, còn về cách sử dụng thì nhìn chung cả 3 từ đều có thể đi cùng với to V và Ving. Bảng tổng hợp về cấu trúc “Forget”, “Regret” và “Remember” dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt dễ dàng hơn:

Động từ Cấu trúc Ví dụ
Forget 1. Forget + to V: Quên phải làm gì
2. Forget + V-ing: Quên đã làm gì
– We forgot to bring the picnic blanket, so we had to sit on the grass. (Chúng tôi quên mang theo chăn picnic, nên chúng tôi phải ngồi trên cỏ.)
– I forgot watching this movie last year. (Tôi quên mất mình đã xem bộ phim này năm trước)
Regret 1. Regret + to V: nuối tiếc vì phải thông báo một sự việc không may xảy ra
2. Regret + V-ing: hối tiếc vì đã làm gì
– I regret to inform you that your application has not been successful. (Tôi lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng đơn xin việc của bạn không được chấp nhận.)
– I regret saying those hurtful words to her. (Tôi hối hận vì đã nói những lời tổn thương cô ấy.)
Remember 1. Remember + to V: Nhớ phải làm gì
2. Remember + V-ing: Nhớ đã làm gì
– You remember to water the plants while we’re on vacation. (Bạn nhớ tưới cây trong khi chúng tôi đi nghỉ mát nhé.)
– I remembered buying a new dress yesterday. (Tôi nhớ mình đã mua một chiếc váy mới hôm qua.)

5. “Forget” Đi Với Giới Từ Gì?

“Forget” có thể đi cùng các giới từ sau: about, in, by, for, after, at…

Ví dụ:

  • It’s time to forget about the past and move on. (Đã đến lúc quên đi quá khứ và tiến về phía trước.)
  • I forgot of your birthday. (Tôi quên mất sinh nhật của bạn.)
  • I forgot my phone at the cafe. (Tôi quên điện thoại ở quán cà phê.)

6. Từ Đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với “Forget”

Từ đồng nghĩa với “forget” Từ trái nghĩa với “forget”
Disremember Remember
Overlook Recall
Fail Recollect
Ignore Carry
Neglect Take

7. 5 Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Forget Ving” và Giải Pháp Từ Xe Tải Mỹ Đình

Dưới đây là 5 ý định tìm kiếm phổ biến của người dùng về “forget ving” và cách Xe Tải Mỹ Đình đáp ứng những nhu cầu này:

  1. Người dùng muốn hiểu rõ định nghĩa và cách dùng “forget ving”:

    • Giải pháp: Xe Tải Mỹ Đình cung cấp định nghĩa chi tiết, dễ hiểu về “forget ving” cùng với các ví dụ minh họa cụ thể, giúp người dùng nắm vững kiến thức cơ bản.
  2. Người dùng muốn phân biệt “forget ving” với các cấu trúc tương tự như “forget to V”, “remember”, “regret”:

    • Giải pháp: Xe Tải Mỹ Đình so sánh và phân tích chi tiết sự khác biệt giữa các cấu trúc này, giúp người dùng tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
  3. Người dùng muốn biết “forget” đi với giới từ nào và cách sử dụng chúng:

    • Giải pháp: Xe Tải Mỹ Đình liệt kê các giới từ thường đi kèm với “forget” và cung cấp ví dụ cụ thể cho từng trường hợp, giúp người dùng mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn.
  4. Người dùng muốn tìm các bài tập thực hành để củng cố kiến thức về “forget ving”:

    • Giải pháp: Xe Tải Mỹ Đình cung cấp các bài tập đa dạng với đáp án chi tiết, giúp người dùng luyện tập và kiểm tra khả năng áp dụng kiến thức đã học.
  5. Người dùng muốn tìm kiếm thông tin về các chủ đề liên quan đến tiếng Anh và vận tải:

    • Giải pháp: Xe Tải Mỹ Đình là một website chuyên cung cấp thông tin về xe tải, vận tải và các kiến thức tiếng Anh liên quan, đáp ứng nhu cầu tìm kiếm đa dạng của người dùng.

8. 10 Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về “Forget Ving”

  1. “Forget ving” có nghĩa là gì?

    “Forget ving” có nghĩa là quên đã làm một việc gì đó trong quá khứ.

  2. Cấu trúc của “forget ving” là gì?

    Cấu trúc của “forget ving” là: S + forget + V-ing.

  3. Khi nào thì sử dụng “forget ving”?

    Sử dụng “forget ving” khi muốn diễn tả việc quên đã thực hiện một hành động nào đó.

  4. “Forget to V” và “forget ving” khác nhau như thế nào?

    “Forget to V” diễn tả việc quên phải làm gì (hành động chưa xảy ra), còn “forget ving” diễn tả việc quên đã làm gì (hành động đã xảy ra).

  5. “Forget” có thể đi với những giới từ nào?

    “Forget” có thể đi với các giới từ như: about, in, by, for, after, at…

  6. “Forget” có những từ đồng nghĩa nào?

    Một số từ đồng nghĩa với “forget” là: disremember, overlook, fail, ignore, neglect.

  7. “Forget” có những từ trái nghĩa nào?

    Một số từ trái nghĩa với “forget” là: remember, recall, recollect.

  8. Làm thế nào để phân biệt “forget”, “regret” và “remember”?

    “Forget” có nghĩa là quên, “regret” có nghĩa là hối tiếc, còn “remember” có nghĩa là nhớ. Cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để sử dụng cho đúng.

  9. Có những lỗi nào thường gặp khi sử dụng “forget ving”?

    Một lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa “forget to V” và “forget ving”.

  10. Tôi có thể tìm thêm thông tin về “forget ving” ở đâu?

    Bạn có thể tìm thêm thông tin trên các trang web học tiếng Anh uy tín hoặc tham khảo các khóa học tiếng Anh trực tuyến.

9. Ưu Điểm Khi Tìm Hiểu Thông Tin Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN

Khi bạn tìm kiếm thông tin và giải đáp thắc mắc về xe tải tại XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn sẽ nhận được những lợi ích vượt trội sau:

  • Thông tin chi tiết và đáng tin cậy: Chúng tôi cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về các loại xe tải, thông số kỹ thuật, giá cả và các quy định liên quan đến vận tải. Tất cả thông tin đều được kiểm chứng từ các nguồn uy tín như Tổng cục Thống kê, Bộ Giao thông Vận tải.
  • So sánh đa dạng: Dễ dàng so sánh các dòng xe tải khác nhau về giá cả, hiệu suất, tính năng và chi phí vận hành, giúp bạn đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp nhất.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn, giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường xe tải và lựa chọn được chiếc xe ưng ý.
  • Cập nhật liên tục: Chúng tôi luôn cập nhật những thông tin mới nhất về thị trường xe tải, các chính sách vận tải và các công nghệ tiên tiến, giúp bạn luôn nắm bắt được xu hướng và đưa ra những quyết định thông minh.

10. Liên Hệ Ngay Với Xe Tải Mỹ Đình Để Được Tư Vấn Miễn Phí

Bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về xe tải hoặc cần tư vấn lựa chọn xe phù hợp? Hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được hỗ trợ tận tình và chuyên nghiệp nhất:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc xe tải ưng ý nhất với sự hỗ trợ từ Xe Tải Mỹ Đình!

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “forget ving” và cách sử dụng nó một cách chính xác. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được giải đáp nhé!

Bài Tập Vận Dụng Về Cấu Trúc Forget Ving

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống:

  1. She forgot (bring) her umbrella and got soaked in the rain.
  2. I forget (lock) the door sometimes, and it always makes me anxious.
  3. Don’t forget about (turn off) the stove; you don’t want to risk a fire.
  4. He forgot (pack) his lunch, so he had to buy food from the cafeteria.
  5. He forgot (put) on sunscreen on the beach trip, and now he’s reapplying it.

Đáp án:

  1. bringing
  2. locking
  3. turning off
  4. packing
  5. putting

Chúc bạn học tốt tiếng Anh và thành công trong công việc!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *