Feo Hno3 Ra No2 là một phản ứng hóa học quan trọng trong chương trình hóa học phổ thông và có nhiều ứng dụng thực tế. Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp thông tin chi tiết và chính xác nhất về phản ứng này, từ phương trình hóa học, điều kiện phản ứng đến các bài tập vận dụng, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài tập liên quan. Hãy cùng khám phá sâu hơn về phản ứng thú vị này và những ứng dụng tuyệt vời của nó trong thực tiễn.
1. Phương Trình Phản Ứng FeO Tác Dụng Với HNO3 Tạo Ra NO2 Là Gì?
Phương trình hóa học của phản ứng FeO tác dụng với HNO3 đặc tạo ra NO2 là:
FeO + 4HNO3 (đặc) → Fe(NO3)3 + NO2 + 2H2O
Phản ứng này thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, trong đó FeO đóng vai trò là chất khử, HNO3 đóng vai trò là chất oxi hóa.
1.1. Làm Thế Nào Để Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Này?
Để cân bằng phương trình hóa học này, chúng ta thực hiện theo các bước sau:
-
Bước 1: Xác định các nguyên tử có sự thay đổi số oxi hóa, từ đó xác định chất oxi hóa và chất khử:
Fe+2O + HN+5O3 → Fe+3(NO3)3 + N+4O2 + H2O
Chất khử: FeO; chất oxi hóa: HNO3.
-
Bước 2: Biểu diễn quá trình oxi hóa, quá trình khử
- Quá trình oxi hóa: Fe+2 → Fe+3 + 1e
- Quá trình khử: N+5 + 1e → N+4
-
Bước 3: Tìm hệ số thích hợp cho chất khử và chất oxi hóa
1 x Fe+2 → Fe+3 + 1e
1 x N+5 + 1e → N+4
-
Bước 4: Điền hệ số của các chất có mặt trong phương trình hóa học. Kiểm tra sự cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố ở hai vế.
FeO + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + 2H2O
1.2. Ý Nghĩa Của Phương Trình Hóa Học FeO + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O Là Gì?
Phương trình này cho thấy rằng khi oxit sắt(II) (FeO) tác dụng với axit nitric đặc (HNO3), sản phẩm tạo thành là sắt(III) nitrat (Fe(NO3)3), khí nitơ đioxit (NO2) và nước (H2O). Khí NO2 có màu nâu đỏ đặc trưng, thường được sinh ra khi HNO3 đặc tác dụng với kim loại hoặc các hợp chất có tính khử.
Hình ảnh minh họa phản ứng FeO tác dụng với HNO3 đặc tạo ra NO2
2. Phản Ứng FeO Tác Dụng Với HNO3 Tạo Ra NO2 Cần Điều Kiện Gì?
Để phản ứng FeO tác dụng với HNO3 tạo ra NO2 xảy ra, cần có những điều kiện sau:
- Axit nitric (HNO3) phải ở trạng thái đặc: Axit nitric loãng có tính oxi hóa yếu hơn và thường tạo ra các sản phẩm khử khác như NO hoặc NH4NO3 thay vì NO2.
- Nhiệt độ: Phản ứng thường xảy ra nhanh hơn khi đun nóng nhẹ.
- Nồng độ: Nồng độ HNO3 càng cao, phản ứng càng diễn ra mạnh mẽ và tạo ra nhiều NO2 hơn.
2.1. Tại Sao Cần Sử Dụng HNO3 Đặc?
Axit nitric đặc có khả năng oxi hóa mạnh hơn so với axit nitric loãng. Trong môi trường đặc, HNO3 có thể oxi hóa Fe2+ trong FeO lên Fe3+ và đồng thời bị khử thành NO2. Với HNO3 loãng, sản phẩm khử thường là NO do khả năng oxi hóa yếu hơn.
2.2. Nhiệt Độ Ảnh Hưởng Đến Phản Ứng Này Như Thế Nào?
Nhiệt độ cao giúp tăng tốc độ phản ứng bằng cách cung cấp năng lượng hoạt hóa cần thiết để phá vỡ các liên kết hóa học và hình thành các liên kết mới. Tuy nhiên, cần kiểm soát nhiệt độ để tránh các phản ứng phụ không mong muốn hoặc sự phân hủy của HNO3.
3. Thí Nghiệm Phản Ứng FeO Với HNO3 Tạo Ra NO2 Được Tiến Hành Như Thế Nào?
Để tiến hành thí nghiệm phản ứng FeO với HNO3 tạo ra NO2, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
-
Bước 1: Chuẩn bị hóa chất và dụng cụ:
- Oxit sắt(II) (FeO)
- Axit nitric đặc (HNO3)
- Ống nghiệm
- Đèn cồn hoặc bếp đun
- Kẹp ống nghiệm
-
Bước 2: Thực hiện thí nghiệm:
- Lấy một lượng nhỏ oxit sắt(II) vào ống nghiệm.
- Thêm từ từ 2-3 ml axit nitric đặc vào ống nghiệm.
- Đun nóng nhẹ ống nghiệm bằng đèn cồn hoặc bếp đun.
-
Bước 3: Quan sát hiện tượng:
- Chất rắn FeO màu đen tan dần trong dung dịch.
- Có khí màu nâu đỏ (NO2) thoát ra.
3.1. Cần Lưu Ý Gì Khi Thực Hiện Thí Nghiệm Này?
- Sử dụng HNO3 đặc cẩn thận: HNO3 đặc là một chất ăn mòn mạnh, có thể gây bỏng nếu tiếp xúc với da. Đeo găng tay và kính bảo hộ khi thực hiện thí nghiệm.
- Thực hiện trong tủ hút: Khí NO2 là một chất độc, gây kích ứng đường hô hấp. Thí nghiệm nên được thực hiện trong tủ hút để đảm bảo an toàn.
- Kiểm soát nhiệt độ: Đun nóng nhẹ và đều để tránh phản ứng xảy ra quá nhanh và gây bắn hóa chất.
3.2. Giải Thích Các Hiện Tượng Quan Sát Được Trong Thí Nghiệm
- FeO tan dần: FeO phản ứng với HNO3 tạo thành Fe(NO3)3 tan trong dung dịch.
- Khí NO2 màu nâu đỏ thoát ra: Đây là sản phẩm khử của HNO3 trong phản ứng oxi hóa khử.
4. Tính Chất Của Iron(II) Oxide FeO Là Gì?
Iron(II) oxide (FeO) là một hợp chất hóa học, một trong các oxit của sắt. Nó có những tính chất đặc trưng sau:
-
Trạng thái và màu sắc: FeO là chất rắn màu đen, không tan trong nước.
-
Tính chất hóa học:
-
FeO là oxit bazơ, tác dụng với axit tạo thành muối và nước:
FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
-
FeO dễ bị oxi hóa thành Fe2O3 trong không khí:
4FeO + O2 → 2Fe2O3
-
FeO tác dụng với các chất oxi hóa mạnh như HNO3, H2SO4 đặc:
FeO + 4HNO3 (đặc) → Fe(NO3)3 + NO2 + 2H2O
3FeO + 10HNO3 (loãng) → 3Fe(NO3)3 + NO + 5H2O
-
FeO có thể bị khử thành sắt kim loại bằng các chất khử như H2, CO ở nhiệt độ cao:
FeO + H2 → Fe + H2O
FeO + CO → Fe + CO2
-
Cấu trúc tinh thể của Iron(II) Oxide (FeO)
4.1. FeO Có Tồn Tại Trong Tự Nhiên Không?
FeO hiếm khi tồn tại trong tự nhiên ở dạng tinh khiết. Nó thường được tìm thấy trong thành phần của các khoáng vật phức tạp hơn hoặc được điều chế trong phòng thí nghiệm.
4.2. Ứng Dụng Của FeO Trong Đời Sống Và Công Nghiệp
- Sản xuất gang thép: FeO là một trong những thành phần trung gian trong quá trình luyện gang thép.
- Chất tạo màu: FeO được sử dụng làm chất tạo màu trong gốm sứ, thủy tinh và các vật liệu xây dựng.
- Chất xúc tác: FeO có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
5. Tính Chất Hóa Học Của Axit Nitric (HNO3) Là Gì?
Axit nitric (HNO3) là một axit vô cơ mạnh, có nhiều tính chất hóa học quan trọng:
-
Tính axit:
-
HNO3 là một trong những axit mạnh nhất, phân li hoàn toàn trong dung dịch:
HNO3 → H+ + NO3–
-
Dung dịch HNO3 có đầy đủ tính chất của một dung dịch axit: làm đỏ quỳ tím, tác dụng với oxit bazơ, bazơ, muối của axit yếu hơn.
Ví dụ:
CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O
NaOH + HNO3 → NaNO3 + H2O
CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O
-
-
Tính oxi hóa mạnh:
-
HNO3 có tính oxi hóa mạnh, đặc biệt là khi ở trạng thái đặc.
-
Kim loại và phi kim khi tác dụng với HNO3 đều bị oxi hóa lên trạng thái có mức oxi hóa cao nhất.
-
Tác dụng với kim loại:
HNO3 oxi hóa hầu hết các kim loại trừ vàng (Au) và platin (Pt). Với những kim loại có tính khử yếu như Cu, Ag,…
Cu + 4HNO3 (đặc) → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
3Cu + 8HNO3 (loãng) → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O
Với những kim loại có tính khử mạnh hơn như Mg, Zn, Al,… thì HNO3 loãng có thể bị khử đến N2O, N2 hoặc NH4NO3.
8Al + 30HNO3 (loãng) → 8Al(NO3)3 + 3N2O + 15H2O
4Zn + 10HNO3 (loãng) → 4Zn(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O
Lưu ý: Fe, Al, Cr bị thụ động hóa trong dung dịch HNO3 đặc, nguội.
-
Tác dụng với phi kim:
Khi đun nóng, HNO3 đặc có thể tác dụng với phi kim: C, P, S,… (trừ N2 và halogen).
Ví dụ:
S + 6HNO3 (đ) → H2SO4 + 6NO2 + 2H2O
-
Tác dụng với hợp chất:
H2S, HI, SO2, FeO, muối sắt(II),… có thể tác dụng với HNO3.
Ví dụ:
3FeO + 10HNO3 (đ) → 3Fe(NO3)3 + NO + 5H2O
3H2S + 2HNO3 (đ) → 3S + 2NO + 4H2O
Nhiều hợp chất hữu cơ như giấy, vải, dầu thông,… bốc cháy khi tiếp xúc với HNO3 đặc.
-
5.1. HNO3 Được Điều Chế Như Thế Nào Trong Công Nghiệp?
Trong công nghiệp, HNO3 được điều chế theo quy trình Ostwald, gồm 3 giai đoạn chính:
-
Giai đoạn 1: Oxi hóa NH3 thành NO
4NH3(g) + 5O2(g) → (Pt, 850-900°C) 4NO(g) + 6H2O(g)
-
Giai đoạn 2: Oxi hóa NO thành NO2
2NO(g) + O2(g) → 2NO2(g)
-
Giai đoạn 3: Chuyển hóa NO2 thành HNO3
4NO2(g) + O2(g) + 2H2O(l) → 4HNO3(aq)
Hoặc:
3NO2(g) + H2O(l) → 2HNO3(aq) + NO(g)
5.2. HNO3 Được Sử Dụng Để Làm Gì?
HNO3 có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau:
- Sản xuất phân bón: HNO3 là nguyên liệu chính để sản xuất các loại phân đạm như NH4NO3, Ca(NO3)2,…
- Sản xuất thuốc nổ: HNO3 được sử dụng để sản xuất các loại thuốc nổ như TNT, nitroglycerin,…
- Sản xuất hóa chất: HNO3 được sử dụng để sản xuất nhiều loại hóa chất khác như thuốc nhuộm, dược phẩm, chất tẩy rửa,…
- Tẩy rửa kim loại: HNO3 được sử dụng để tẩy rửa bề mặt kim loại trước khi mạ hoặc sơn.
6. Bài Tập Vận Dụng Về Phản Ứng FeO + HNO3 Ra NO2
Để củng cố kiến thức về phản ứng FeO + HNO3 ra NO2, hãy cùng giải một số bài tập vận dụng sau:
Câu 1: Hòa tan hoàn toàn 2,8 gam hỗn hợp FeO, Fe2O3 và Fe3O4 cần vừa đủ V ml dung dịch HCl 1M, thu được dung dịch X. Cho từ từ dung dịch NaOH dư vào dung dịch X thu được kết tủa Y. Nung Y trong không khí đến khối lượng không đổi thu được 3 gam chất rắn. Tính V?
A. 87,5 ml
B. 125 ml
C. 62,5 ml
D. 175 ml
Hướng dẫn giải
Đáp án A
FeO, Fe2O3, Fe3O4 → +HCl FeCl2, FeCl3 → +NaOH,t°C Fe2O3
mFe2O3 = 3 : 160 = 0,01875 gam
Coi hỗn hợp ban đầu gồm Fe, O.
nFe = 2nFe2O3 = 2.0,01875 = 0,0375 mol
→ nO = 2,8 – 0,0375.56 16 = 0,04375 mol
Bảo toàn nguyên tố O → nH2O = nO = 0,04375 mol
Bảo toàn nguyên tố H: nHCl = 2nH2O = 2.0,04375 = 0,0875 mol
→ V = 87,5 ml.
Câu 2: Để khử hoàn toàn 17,6 gam hỗn hợp gồm Fe, FeO, Fe2O3, Fe3O4 cần dùng vừa đủ 2,24 lít H2 (đo ở đktc). Khối lượng Fe thu được là
A. 15 gam.
B. 17 gam.
C. 16 gam.
D. 18 gam.
Hướng dẫn giải
Đáp án C
nH2 = nO trong oxit = 2,24 : 22,4 = 0,1 mol
mFe = m hỗn hợp – mO
→ mFe = 17,6 – 0,1.16
→ mFe = 16 gam
Câu 3: Cách nào sau đây có thể dùng để điều chế FeO?
A. Dùng CO khử Fe2O3 ở 500°C.
B. Nhiệt phân Fe(OH)2 trong không khí.
C. Nhiệt phân Fe(NO3)2
D. Đốt cháy FeS trong oxi.
Hướng dẫn giải
Đáp án A
Khử Fe2O3 bằng CO trong lò cao ở nhiệt độ khoảng 500 – 600oC thu được FeO là sản phẩm chính.
3Fe2O3 + CO → 400°C 2Fe3O4 + CO2
Fe3O4 + CO → 500–600°C 3FeO + CO2
Câu 4: Oxit nào sau đây bị oxi hóa khi phản ứng với dung dịch HNO3 loãng?
A. MgO.
B. FeO.
C. Fe2O3.
D. Al2O3.
Hướng dẫn giải
Đáp án B
Trong các oxit MgO, Fe2O3, Al2O3 các kim loại đều có số oxi hóa cao nhất nên không bị oxi hóa khi phản ứng với dung dịch HNO3 loãng
Fe trong FeO có số oxi hóa +2 chưa phải là mức oxi hóa cao nhất nên bị oxi hóa bởi dung dịch HNO3 loãng lên mức oxi hóa +3
3FeO + 10HNO3 → 3Fe(NO3)3 + NO + 5H2O
Câu 5: Cho 3,6 gam FeO phản ứng vừa đủ với dung dịch chứa a mol HCl. Giá trị của a là
A. 1,00.
B. 0,50.
C. 0,75.
D. 1,25.
Hướng dẫn giải
Đáp án A
nFeO = 3,6 : 72 = 0,05 mol = nO
Bảo toàn nguyên tố:
nH = 2nH2O = 2nO = 2.0,05 = 0,1mol
nHCl = nH = 0,1 mol
Câu 6: Hòa tan hoàn toàn 2,16 gam FeO trong lượng dư dung dịch HNO3 loãng thu được V lít (đktc) khí NO là sản phẩm khử duy nhất. Tính V?
A. 0,224 lít.
B. 0,336 lít.
C. 0,448 lít.
D. 2,240 lít.
Hướng dẫn giải
Đáp án A
nFeO = 2,16 : 72 = 0,03 mol
Phương trình phản ứng:
3FeO + 10HNO3 → 3Fe(NO3)3 + NO + 5H2O
Bảo toàn electron:
nFeO = 3.nNO
→ 0,03 = 3.nNO
→ nNO = 0,01 mol
→ VNO = 0,01.22,4 = 0,224 lít
Câu 7: Khử hoàn toàn 16 gam bột oxit sắt bằng CO ở nhiệt độ cao. Sau phản ứng khối lượng khí tăng thêm 4,8 gam. Công thức của oxit sắt là công thức nào sau đây?
A. FeO
B. FeO2
C. Fe2O3
D. Fe3O4
Hướng dẫn giải
Đáp án C
Phản ứng của oxit + CO thực chất là :
CO + [O]trong chất rắn → CO2
Khối lượng khí tăng chính là khối lượng chất rắn giảm
→ mchất rắn giảm = mO phản ứng= 4,8g
→ nO = 4,8 : 16 = 0,3 mol
→ mFe = mOxit – mO = 16 – 4,8 = 11,2
→ nFe = 11,2 : 56 = 0,2 mol
→ nFe : nO = 0,2 : 0,3 = 2 : 3
→ Oxit là Fe2O3
Câu 8: Hòa tan 5,6g Fe bằng dung dịch HNO3 loãng (dư), sinh ra V lít khí NO (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là
A. 2,24.
B. 3,36.
C. 4,48.
D. 6,72.
Hướng dẫn giải
Đáp án A
Bảo toàn số mol electron
→ 3nFe = 3nNO → nNO = nFe = 0,1 → V = 2,24 lít
Câu 9: Thể tích dung dịch HNO3 1M (loãng) ít nhất cần dùng để hòa tan hoàn toàn một hỗn hợp gồm 0,15 mol Fe và 0,15 mol Cu là (biết phản ứng tạo chất khử duy nhất là NO)
A. 1,2 lít.
B. 0,6 lít.
C. 0,8 lít.
D. 1,0 lít.
Hướng dẫn giải:
Đáp án C
Thể tích dung dịch HNO3 ít nhất → Sau phản ứng thu được Fe2+,Cu2+,NO3-.
Bảo toàn electron ta có:
2nFe+2nCu=3nNO→nNO=2.0,15+2.0,153=0,2mol→nHNO3=4nNO=0,8mol
→VHNO3=0,81=0,8lít
Câu 10: Cho phản ứng: Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O
Trong phương trình phản ứng trên, khi hệ số của Al là 8 thì hệ số của HNO3 là
A. 24.
B. 30.
C. 26.
D. 15.
Hướng dẫn giải:
Đáp án B
8Al + 30HNO3 → 8Al(NO3)3 +3N2O+15H2O
Câu 11: Cho hỗn hợp Al, Fe vào dung dịch HNO3 loãng, dư thu được 6,72 lít NO (là sản phẩm khử duy nhất của N+5 ở đktc). Số mol axit đã phản ứng là
A. 0,3 mol.
B. 0,6 mol.
C. 1,2 mol.
D. 2,4 mol.
Hướng dẫn giải:
Đáp án C
4H++NO3-+3e→NO+2H2O
→nHNO3=4nNO=4.6,7222,4=1,2mol
Câu 12: Trong phòng thí nghiệm, người ta điều chế HNO3 từ
A. NH3 và O2
B. NaNO2 và H2SO4 đặc.
C. NaNO3 rắn và H2SO4 đặc.
D. NaNO2 và HCl đặc.
Hướng dẫn giải:
Đáp án C
Để điều chế một lượng nhỏ nitric acid trong phòng thí nghiệm, người ta đun nóng hỗn hợp natri nitrate hoặc kali nitrate rắn với axit H2SO4 đặc:
NaNO3 + H2SO4 đặc →to HNO3 + NaHSO4
Câu 13: Kim loại Fe tác dụng với dung dịch nào sau đây tạo thành muối sắt(III)?
A. H2SO4 loãng.
B. HNO3 đặc, nguội.
C. HNO3 loãng dư.
D. dung dịch CuSO4.
Hướng dẫn giải:
Đáp án C
Fe + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + 2H2O
Câu 14: Khi làm thí nghiệm với dung dịch HNO3 đặc thường sinh ra khí nitơ đioxit gây ô nhiễm không khí. Công thức của nitơ đioxit là
A. NH3.
B. NO.
C. NO2.
D. N2O.
Hướng dẫn giải:
Đáp án C
Công thức của nitơ đioxit là NO2.
7. FAQ Về Phản Ứng FeO + HNO3 Ra NO2
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về phản ứng FeO + HNO3 ra NO2:
Câu 1: Tại sao phản ứng giữa FeO và HNO3 đặc lại tạo ra NO2 mà không phải NO?
Phản ứng giữa FeO và HNO3 đặc tạo ra NO2 vì HNO3 đặc có tính oxi hóa mạnh hơn HNO3 loãng. Trong điều kiện này, HNO3 có khả năng oxi hóa Fe2+ lên Fe3+ và bị khử thành NO2.
Câu 2: Phản ứng FeO + HNO3 có phải là phản ứng oxi hóa khử không?
Đúng, phản ứng FeO + HNO3 là phản ứng oxi hóa khử. Trong phản ứng này, FeO đóng vai trò là chất khử (bị oxi hóa), còn HNO3 đóng vai trò là chất oxi hóa (bị khử).
Câu 3: Có thể dùng chất nào khác thay thế HNO3 để phản ứng với FeO không?
Có, có thể dùng các chất oxi hóa mạnh khác như H2SO4 đặc nóng, KMnO4, K2Cr2O7 trong môi trường axit để phản ứng với FeO. Tuy nhiên, sản phẩm khử sẽ khác nhau tùy thuộc vào chất oxi hóa sử dụng.
Câu 4: Khí NO2 tạo ra từ phản ứng này có độc không?
Có, khí NO2 là một chất độc, gây kích ứng đường hô hấp và có thể gây tổn thương phổi nếu hít phải với nồng độ cao.
Câu 5: Làm thế nào để nhận biết khí NO2?
Khí NO2 có màu nâu đỏ đặc trưng và mùi hắc khó chịu. Nó cũng có khả năng làm mất màu dung dịch thuốc tím.
Câu 6: Làm thế nào để xử lý khí NO2 sinh ra trong phòng thí nghiệm?
Để xử lý khí NO2 sinh ra trong phòng thí nghiệm, cần thực hiện phản ứng trong tủ hút và sử dụng các biện pháp hấp thụ khí như sục khí qua dung dịch kiềm hoặc sử dụng các vật liệu hấp phụ chuyên dụng.
Câu 7: Phản ứng FeO + HNO3 có ứng dụng gì trong thực tế?
Phản ứng FeO + HNO3 không có ứng dụng trực tiếp trong thực tế, nhưng nó là một phản ứng quan trọng trong hóa học phân tích để xác định và định lượng FeO trong các mẫu vật.
Câu 8: Tại sao Fe, Al, Cr lại bị thụ động hóa trong dung dịch HNO3 đặc nguội?
Fe, Al, Cr bị thụ động hóa trong dung dịch HNO3 đặc nguội do tạo thành một lớp oxit mỏng bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn không cho phản ứng xảy ra tiếp.
Câu 9: Có thể điều chế FeO bằng cách nào?
FeO có thể được điều chế bằng cách khử Fe2O3 bằng H2 hoặc CO ở nhiệt độ cao (khoảng 500°C).
Câu 10: Phản ứng FeO + HNO3 có tuân theo quy tắc Markovnikov không?
Không, phản ứng FeO + HNO3 không tuân theo quy tắc Markovnikov vì đây là phản ứng oxi hóa khử, không phải phản ứng cộng vào liên kết bội.
8. Tìm Hiểu Thêm Về Xe Tải Mỹ Đình
Nếu bạn đang quan tâm đến lĩnh vực xe tải và muốn tìm hiểu thông tin chi tiết, đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín và dịch vụ sửa chữa chất lượng tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội, hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN.
Tại Xe Tải Mỹ Đình, bạn sẽ được cung cấp:
- Thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
- Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
- Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.
Đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải!
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!
Hình ảnh minh họa một chiếc xe tải
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về phản ứng FeO HNO3 ra NO2 và các kiến thức liên quan. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để được giải đáp!