Độ F là gì?
Độ F là gì?

Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C? Chuyển Đổi Dễ Dàng Nhất

Độ F, hay Fahrenheit, là đơn vị đo nhiệt độ quen thuộc ở một số quốc gia. Bạn muốn chuyển đổi độ F sang độ C để dễ hình dung hơn về nhiệt độ? Hãy để Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) giúp bạn khám phá ý nghĩa và cách chuyển đổi đơn giản nhất, đồng thời tìm hiểu về ứng dụng của chúng trong lĩnh vực xe tải và vận tải. Đừng bỏ lỡ những thông tin hữu ích về nhiệt độ, chuyển đổi nhiệt độ và thang đo nhiệt độ!

1. Độ F Là Gì?

Độ F, hay độ Fahrenheit (°F), là một đơn vị đo nhiệt độ phổ biến ở một số quốc gia, đặc biệt là Hoa Kỳ. Hệ thống đo nhiệt độ Fahrenheit được đặt tên theo nhà khoa học người Đức Daniel Gabriel Fahrenheit (1686–1736), người đã phát triển hệ thống đo nhiệt độ này vào thế kỷ 18.

Độ F là gì?Độ F là gì?

Đặc điểm chính của thang đo này dựa trên hai điểm xác định cố định, đó là:

  • 32 độ Fahrenheit (°F): Điểm nhiệt mà nước chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn, tức là nước đóng băng.
  • 212 độ Fahrenheit (°F): Điểm nhiệt mà nước chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái hơi, tức là nước sôi ở áp suất tiêu chuẩn.

Thang đo Fahrenheit còn sử dụng một cấu trúc khác, với mỗi độ F được chia thành 1/180 của khoảng nhiệt độ giữa điểm đá đông và điểm đá tan của nước. Điều này làm cho 180 độ F tương ứng với 100 độ C.

2. Độ C Là Gì?

Độ Celsius (°C) là một đơn vị đo nhiệt độ được sử dụng rộng rãi trong hệ thống đo lường quốc tế (chuẩn SI). Độ C đo nhiệt độ dựa trên trạng thái của nước, với 0 độ C tương ứng với nhiệt độ đá đông của nước, tức là nhiệt độ mà nước chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn, và 100 độ C tương ứng với nhiệt độ sôi của nước ở áp suất tiêu chuẩn. Thang đo Celsius là một trong hai thang đo nhiệt độ chính trong hệ SI, thang đo còn lại là thang đo Kelvin cũng khá phổ biến trong kỹ thuật.

Độ C là gì?Độ C là gì?

Thang đo Celsius được đặt tên để tôn vinh nhà thiên văn học người Thụy Điển, Anders Celsius (1701–1744), người đã phát triển hệ thống này vào năm 1742. Trước đây, thang đo này được gọi là “centigrade” trong một số ngôn ngữ, nhưng từ năm 1948, tên “độ C” đã trở nên phổ biến hơn để loại bỏ sự nhầm lẫn với thuật ngữ chỉ một phần trăm của một góc trong một số ngôn ngữ.

3. Vì Sao Cần Đổi Độ F Sang Độ C?

Việc đổi độ °F sang độ °C có một số mục đích quan trọng và cần thiết mà các bạn cũng đã từng gặp, bao gồm:

  • Hiểu rõ nhiệt độ môi trường: Đối với những người không quen dùng thang đo Fahrenheit, việc chuyển đổi nhiệt độ sang độ C giúp họ hiểu rõ hơn về nhiệt độ môi trường xung quanh. Điều này có thể quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và khi bạn cần biết liệu nhiệt độ có phù hợp với hoạt động cụ thể hay không.
  • Khoa học và công nghiệp: Trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp, đặc biệt là trong nghiên cứu và thí nghiệm, việc đo nhiệt độ theo thang đo Celsius là phổ biến hơn. Việc chuyển đổi nhiệt độ từ F sang C là cần thiết để thực hiện các tính toán và phân tích dữ liệu chính xác.
  • Sống và làm việc ở các quốc gia sử dụng Celsius: Nếu bạn sống hoặc làm việc ở các quốc gia sử dụng thang đo Celsius (như hầu hết châu Âu và nhiều quốc gia khác), bạn cần biết cách chuyển đổi giữa Fahrenheit và Celsius để có thể thích nghi với hệ thống đo nhiệt độ của họ.
  • Y tế: Trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong việc đo nhiệt độ cơ thể con người, nhiệt độ thường được đo bằng độ C. Việc đổi độ F sang độ C có thể giúp xác định nhiệt độ cơ thể một cách chính xác.

Khi nào đổi độ F sang độ C?Khi nào đổi độ F sang độ C?

Như vậy, việc đổi độ F sang độ C là cần thiết khi bạn cần hiểu rõ giá trị nhiệt độ, làm việc trong các lĩnh vực khoa học và công nghiệp, hoặc khi bạn sống hoặc làm việc ở các quốc gia sử dụng thang đo Celsius.

4. Công Thức Đổi Độ F Sang Độ C

Để đổi độ Fahrenheit (°F) sang độ Celsius (°C), bạn có thể sử dụng công thức sau đây:

°C = (°F – 32) × 5/9

Trong công thức này:

  • °C là giá trị nhiệt độ độ Celsius.
  • °F là giá trị nhiệt độ độ Fahrenheit.

Ví dụ, để đổi 72 độ Fahrenheit (°F) thành độ Celsius (°C):

°C = (72 – 32) × 5/9 = 40 × 5/9 ≈ 22.22°C

Vậy nhiệt độ 72°F tương đương với khoảng 22.22°C. → 72°F = 22.22°C

Giá trị độ F và độ CGiá trị độ F và độ C

4.1. 0 Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C?

Sử dụng công thức: °C = (°F – 32) × 5/9

°C = (0°F – 32) × 5/9 = (-32) × 5/9 = -17.78°C

0 độ F tương ứng với -17.78 độ C. Điều này có nghĩa là khi nhiệt độ đo bằng Fahrenheit là 0°F, thì nhiệt độ tương ứng trong độ Celsius là -17.78°C. Đây là điểm đá đông của nước.

→ 0°F = -17.78°C

4.2. 1 Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C?

Vậy 1 độ F Bằng bn độ c, 1°c = °f và đây là câu trả lời chính xác:

1 độ Fahrenheit (°F) tương đương với -17.22 độ Celsius (°C). Để chuyển đổi nhiệt độ từ độ Fahrenheit sang độ Celsius, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Độ C (°C) = (Độ F (°F) – 32) x 5/9

Trong trường hợp này:

Độ C (°C) = (1 – 32) x 5/9 = -17.22 °C

Vì vậy, 1 độ Fahrenheit (°F) bằng -17.22 độ Celsius (°C). → 1°F = -17.22°C

Bao nhiêu độ f bằng 1 độ c?

  • 1°C = 33.8°F

1 độ f bằng bao nhiêu độ k?

  • 1 °F tương đương với -17.22 °C, sau đó cộng thêm 273.15 sẽ ra giá trị tương đương K, tức là 1 °F = 255.93 K.

2 độ f bằng bao nhiêu độ c?

  • 2°F = -16.67°C

3 độ f bằng bao nhiêu độ c?

  • 3°F = -16.67°C

5 độ f bằng bao nhiêu độ c?

  • 5°F = -15°C

Cách đo nhiệt độ trong thực tếCách đo nhiệt độ trong thực tế

6 độ c bằng bao nhiêu độ f?

  • 6°C = 42.8°F

7 độ f bằng bao nhiêu độ c?

Tương tự với việc tính “1 độ f bằng bao nhiêu độ c” chúng ta có:

  • 7°F = -13.89°C

4.3. 8 Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C?

  • 8°F = -13.33°C

4.4. 10 Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C?

  • 10°F = -12.22°C

20 độ f bằng bao nhiêu độ c?

  • 20°F = -6.67°C

40 độ F bằng bao nhiêu độ C?

  • 40°F = 4.44°C

50 độ F bằng bao nhiêu độ C?

Tương tự với việc tính “1 độ f bằng bao nhiêu độ c” chúng ta có:

  • 50°F = 10°C

60 độ f bằng bao nhiệt độ c?

  • 60°F = 15.56°C

65 độ F bằng bao nhiêu độ C?

  • 65°F = 18.33°C

65 độ F bằng bao nhiêu độ C?65 độ F bằng bao nhiêu độ C?

66 độ F bằng bao nhiêu độ C?

  • 66°F = 18.89°C

68 độ F bằng bao nhiêu độ C?

  • 68°F = 20°C

70 độ F bằng bao nhiêu độ C?

Tương tự với việc tính “1 độ f bằng bao nhiêu độ c” chúng ta có:

  • 70°F = 21.11°C

4.5. 72 Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C?

Sử dụng công thức: °C = (°F – 32) × 5/9

°C = (72°F – 32) × 5/9 = 40 × 5/9 = 22.22°C

72 độ F tương ứng với khoảng 22.22 độ C. Điều này cho biết khi nhiệt độ là 72°F theo Fahrenheit, thì nhiệt độ tương ứng trong độ Celsius là khoảng 22.22°C.

→ 72°F = 22.22°C

75 độ f bằng bao nhiêu độ c?

  • 75°F = 23.89°C

77 độ F bằng bao nhiêu độ C?

  • 77°F = 25°C

4.6. 80 Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C?

Tương tự với việc tính “1 độ f bằng bao nhiêu độ c” chúng ta có:

  • 80 °F tương đương với 26.67 °C. → 80°F = 26.67°C

80 độ F bằng bao nhiêu độ C?80 độ F bằng bao nhiêu độ C?

81 độ f bằng bao nhiêu độ c?

  • 81°F = 27.22°C

4.7. 82 Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C?

  • 82°F = 27.78°C

83 độ f bằng bao nhiêu độ c?

Sử dụng công thức: °C = (°F – 32) × 5/9

°C = (83°F – 32) × 5/9 = 51 × 5/9 = 28.33°C

83 độ F tương ứng với khoảng 28.33 độ C. Điều này cho biết khi nhiệt độ là 83°F theo Fahrenheit, thì nhiệt độ tương ứng trong độ Celsius là khoảng 28.33°C.

→ 83°F = 28.33°C

85 độ f bằng bao nhiêu độ c?

Sử dụng công thức: °C = (°F – 32) × 5/9

°C = (85°F – 32) × 5/9 = 53 × 5/9 = 29.44°C

85 độ F tương ứng với khoảng 29.44 độ C. Điều này cho biết khi nhiệt độ là 85°F theo Fahrenheit, thì nhiệt độ tương ứng trong độ Celsius là khoảng 29.44°C.

→ 85°F = 29.44°C

Cảm biến nhiệt độCảm biến nhiệt độ

4.8. 86 Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C?

  • 86°F = 30°C

88 độ F bằng bao nhiêu độ C?

  • 88°F = 31.11°C

90 độ F bằng bao nhiêu độ C?

Tương tự với việc tính “1 độ f bằng bao nhiêu độ c” chúng ta có:

  • 90°F = 32.22°C

4.9. 92 Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C?

Sử dụng công thức: °C = (°F – 32) × 5/9

°C = (92°F – 32) × 5/9 = 60 × 5/9 = 33.33°C

92 độ F tương ứng với khoảng 33.33 độ C. Điều này cho biết khi nhiệt độ là 92°F theo Fahrenheit, thì nhiệt độ tương ứng trong độ Celsius là khoảng 33.33°C.

→ 92°F = 33.33°C

4.10. 93 Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C?

  • 993°F = 33.89°C

95 độ F bằng bao nhiêu độ C?

  • 95°F = 35°C

96 độ f bằng bao nhiêu độ c?

Tương tự với việc tính “1 độ f bằng bao nhiêu độ c” chúng ta có:

  • 96 °F tương đương với 35.56 °C. → 96°F = 35.56°C

97 độ f bằng bao nhiêu độ c?

  • 97°F = 36.11°C

4.11. 99 Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C?

  • 99°F = 37.22°C

4.12. 100 Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C?

  • 100 °F tương đương với 37.78 °C. → 100°F = 37.78°C

100 độ F bằng bao nhiêu độ C?100 độ F bằng bao nhiêu độ C?

4.13. 101 Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C?

  • 101°F = 38.33°C

4.14. 450 Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C?

Sử dụng công thức: °C = (°F – 32) × 5/9

°C = (450°F – 32) × 5/9 = 418 × 5/9 = 232.22°C

450 độ F tương ứng với khoảng 232.22 độ C. Điều này cho biết khi nhiệt độ là 450°F theo Fahrenheit, thì nhiệt độ tương ứng trong độ Celsius là khoảng 232.22°C.

→ 450°F = 232.22°C

4.15. 600 Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C?

  • 600°F = 315.56°C

4.16. 1000 Độ F Bằng Bao Nhiêu Độ C?

Tương tự với việc tính “1 độ f bằng bao nhiêu độ c” chúng ta có:

  • 1000°F = 537.78°C

Những chuyển đổi này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa độ Fahrenheit và độ Celsius.

Để thuận tiện hơn, Xe Tải Mỹ Đình đã tổng hợp lại giá trị chuyển đổi giữa độ F và độ C thành bảng tính sau:

Dưới đây là bảng chuyển đổi chi tiết từ độ °F sang độ °C cho các giá trị từ 1 đến 1000 độ F:

Độ F (°F) Độ C (°C) Độ F (°F) Độ C (°C)
1 -17.22 501 260.56
2 -16.67 502 261.11
3 -16.11 503 261.67
4 -15.56 504 262.22
5 -15 505 262.78
6 -14.44 506 263.33
7 -13.89 507 263.89
8 -13.33 508 264.44
9 -12.78 509 265
10 -12.22 510 265.56
11 -11.67 511 266.11
12 -11.11 512 266.67
13 -10.56 513 267.22
14 -10 514 267.78
15 -9.44 515 268.33
16 -8.89 516 268.89
17 -8.33 517 269.44
18 -7.78 518 270
19 -7.22 519 270.56
20 -6.67 520 271.11
21 -6.11 521 271.67
22 -5.56 522 272.22
23 -5 523 272.78
24 -4.44 524 273.33
25 -3.89 525 273.89
26 -3.33 526 274.44
27 -2.78 527 275
28 -2.22 528 275.56
29 -1.67 529 276.11
30 -1.11 530 276.67
31 -0.56 531 277.22
32 0 532 277.78
33 0.56 533 278.33
34 1.11 534 278.89
35 1.67 535 279.44
36 2.22 536 280
37 2.78 537 280.56
38 3.33 538 281.11
39 3.89 539 281.67
40 4.44 540 282.22
41 5 541 282.78
42 5.56 542 283.33
43 6.11 543 283.89
44 6.67 544 284.44
45 7.22 545 285
46 7.78 546 285.56
47 8.33 547 286.11
48 8.89 548 286.67
49 9.44 549 287.22
50 10 550 287.78
51 10.56 551 288.33
52 11.11 552 288.89
53 11.67 553 289.44
54 12.22 554 290
55 12.78 555 290.56
56 13.33 556 291.11
57 13.89 557 291.67
58 14.44 558 292.22
59 15 559 292.78
60 15.56 560 293.33
61 16.11 561 293.89
62 16.67 562 294.44
63 17.22 563 295
64 17.78 564 295.56
65 18.33 565 296.11
66 18.89 566 296.67
67 19.44 567 297.22
68 20 568 297.78
69 20.56 569 298.33
70 21.11 570 298.89
71 21.67 571 299.44
72 22.22 572 300
73 22.78 573 300.56
74 23.33 574 301.11
75 23.89 575 301.67
76 24.44 576 302.22
77 25 577 302.78
78 25.56 578 303.33
79 26.11 579 303.89
80 26.67 580 304.44
81 27.22 581 305
82 27.78 582 305.56
83 28.33 583 306.11
84 28.89 584 306.67
85 29.44 585 307.22
86 30 586 307.78
87 30.56 587 308.33
88 31.11 588 308.89
89 31.67 589 309.44
90 32.22 590 310
91 32.78 591 310.56
92 33.33 592 311.11
93 33.89 593 311.67
94 34.44 594 312.22
95 35 595 312.78
96 35.56 596 313.33
97 36.11 597 313.89
98 36.67 598 314.44
99 37.22 599 315
100 37.78 600 315.56
251 121.67 751 398.33
252 122.22 752 398.89
253 122.78 753 399.44
254 123.33 754 400
255 123.89 755 400.56
256 124.44 756 401.11
257 125 757 401.67
258 125.56 758 402.22
259 126.11 759 402.78
260 126.67 760 403.33
261 127.22 761 403.89
262 127.78 762 404.44
263 128.33 763 405
264 128.89 764 405.56
265 129.44 765 406.11
266 130 766 406.67
267 130.56 767 407.22
268 131.11 768 407.78
269 131.67 769 408.33
270 132.22 770 408.89
271 132.78 771 409.44
272 133.33 772 410
273 133.89 773 410.56
274 134.44 774 411.11
275 135 775 411.67
276 135.56 776 412.22
277 136.11 777 412.78
278 136.67 778 413.33
279 137.22 779 413.89
280 137.78 780 414.44
281 138.33 781 415
282 138.89 782 415.56
283 139.44 783 416.11
284 140 784 416.67
285 140.56 785 417.22
286 141.11 786 417.78
287 141.67 787 418.33
288 142.22 788 418.89
289 142.78 789 419.44
290 143.33 790 420
291 143.89 791 420.56
292 144.44 792 421.11
293 145 793 421.67
294 145.56 794 422.22
295 146.11 795 422.78
296 146.67 796 423.33
297 147.22 797 423.89
298 147.78 798 424.44
299 148.33 799 425
300 148.89 800 425.56
301 149.44 801 426.11
302 150 802 426.67
303 150.5

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *