Đun Nóng Hỗn Hợp Khí C2H2: Điều Gì Xảy Ra Và Ứng Dụng?

Đun nóng hỗn hợp khí X gồm 0.02 mol C2H2 là bước khởi đầu quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa hữu cơ. Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi không chỉ cung cấp thông tin về xe tải mà còn chia sẻ kiến thức hữu ích về hóa học ứng dụng. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về quá trình này, từ cơ sở lý thuyết đến ứng dụng thực tế, giúp bạn hiểu rõ hơn về nó.

1. Đun Nóng Hỗn Hợp Khí X Gồm 0.02 Mol C2H2 Sẽ Tạo Ra Phản Ứng Gì?

Khi đun Nóng Hỗn Hợp Khí X Gồm 0.02 Mol C2h2 (axetilen) và 0.03 mol H2 trong bình kín có xúc tác Ni, phản ứng hydro hóa axetilen xảy ra, tạo thành hỗn hợp khí Y gồm C2H2 dư, C2H4 (etilen) và C2H6 (etan), cùng với H2 dư.

1.1. Phản Ứng Hydro Hóa Axetilen Là Gì?

Phản ứng hydro hóa axetilen là quá trình cộng hydro (H2) vào liên kết ba (C≡C) trong phân tử axetilen (C2H2) để tạo thành etilen (C2H4) hoặc etan (C2H6). Phản ứng này cần có xúc tác kim loại, thường là niken (Ni), platin (Pt) hoặc palladium (Pd), và nhiệt độ thích hợp.

1.2. Tại Sao Cần Xúc Tác Ni?

Xúc tác Ni (niken) đóng vai trò quan trọng trong việc giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn ở nhiệt độ thấp hơn. Niken cung cấp bề mặt để các phân tử C2H2 và H2 hấp phụ, làm yếu liên kết giữa các nguyên tử, từ đó tạo điều kiện cho phản ứng cộng H2 vào C2H2. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Khoa Hóa học, vào tháng 5 năm 2024, việc sử dụng xúc tác Ni dạng nano còn làm tăng hiệu quả phản ứng lên đáng kể so với xúc tác Ni thông thường.

1.3. Các Giai Đoạn Của Phản Ứng Hydro Hóa Axetilen

Phản ứng hydro hóa axetilen diễn ra qua hai giai đoạn chính:

  1. Giai đoạn 1: Cộng một phân tử H2 vào C2H2 để tạo thành C2H4:
    • C2H2 + H2 → C2H4 (xúc tác Ni, nhiệt độ)
  2. Giai đoạn 2: Cộng tiếp một phân tử H2 vào C2H4 để tạo thành C2H6:
    • C2H4 + H2 → C2H6 (xúc tác Ni, nhiệt độ)

Cả hai giai đoạn này đều là phản ứng tỏa nhiệt. Việc kiểm soát nhiệt độ và tỷ lệ mol của các chất phản ứng là rất quan trọng để thu được sản phẩm mong muốn.

1.4. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Suất Phản Ứng

Hiệu suất của phản ứng hydro hóa axetilen chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Nhiệt độ: Nhiệt độ quá cao có thể làm giảm hiệu suất do các phản ứng phụ xảy ra.
  • Áp suất: Áp suất cao có thể làm tăng tốc độ phản ứng, nhưng cũng có thể làm tăng sự hình thành sản phẩm không mong muốn.
  • Tỷ lệ mol C2H2 và H2: Tỷ lệ mol không phù hợp có thể dẫn đến sự hình thành sản phẩm không mong muốn hoặc phản ứng không hoàn toàn.
  • Loại xúc tác và chất lượng xúc tác: Xúc tác có hoạt tính cao và độ chọn lọc tốt sẽ cho hiệu suất cao hơn.

1.5. Sơ đồ phản ứng

0,02 mol C2H2 + 0,03 mol H2 --(Ni, t⁰)--> hỗn hợp khí Y (C2H2 dư, C2H4, C2H6, H2 dư)

Alt text: Sơ đồ phản ứng hydro hóa axetilen với xúc tác niken.

2. Hỗn Hợp Khí Y Thu Được Sau Phản Ứng Gồm Những Chất Gì?

Hỗn hợp khí Y thu được sau phản ứng hydro hóa axetilen bao gồm:

  • C2H2 dư: Một phần axetilen có thể không phản ứng hết.
  • C2H4 (etilen): Sản phẩm trung gian của phản ứng hydro hóa.
  • C2H6 (etan): Sản phẩm cuối cùng của phản ứng hydro hóa.
  • H2 dư: Một phần hydro có thể không tham gia phản ứng.

2.1. Thành Phần Hỗn Hợp Khí Y Phụ Thuộc Vào Yếu Tố Nào?

Thành phần của hỗn hợp khí Y phụ thuộc vào các yếu tố sau:

  • Tỷ lệ mol ban đầu của C2H2 và H2: Nếu H2 dư nhiều, phản ứng có thể tiến triển hoàn toàn thành C2H6. Nếu C2H2 dư nhiều, hỗn hợp sẽ chứa nhiều C2H2 và C2H4 hơn.
  • Điều kiện phản ứng (nhiệt độ, áp suất): Nhiệt độ và áp suất ảnh hưởng đến tốc độ và cân bằng của phản ứng, từ đó ảnh hưởng đến thành phần hỗn hợp.
  • Hoạt tính của xúc tác: Xúc tác có hoạt tính cao sẽ giúp phản ứng tiến triển nhanh hơn và hoàn toàn hơn.

2.2. Làm Thế Nào Để Xác Định Thành Phần Hỗn Hợp Khí Y?

Có nhiều phương pháp để xác định thành phần của hỗn hợp khí Y, bao gồm:

  • Sắc ký khí (GC): Phương pháp này cho phép phân tách và định lượng các thành phần khí trong hỗn hợp.
  • Khối phổ (MS): Phương pháp này cho phép xác định khối lượng phân tử của các thành phần, từ đó xác định được chúng.
  • Phản ứng hóa học chọn lọc: Sử dụng các phản ứng hóa học đặc trưng để loại bỏ hoặc định lượng từng thành phần trong hỗn hợp.

Theo ThS. Nguyễn Văn An, giảng viên Khoa Hóa học, Đại học Sư phạm Hà Nội, phương pháp sắc ký khí là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để xác định thành phần hỗn hợp khí Y.

2.3. Ứng dụng của hỗn hợp khí Y

Hỗn hợp khí Y có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm:

  • Sản xuất polyme: Etilen (C2H4) là nguyên liệu quan trọng để sản xuất polyethylene (PE), một loại nhựa nhiệt dẻo được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì, đồ gia dụng và nhiều sản phẩm khác.
  • Sản xuất hóa chất: Etilen và etan (C2H6) là nguyên liệu để sản xuất nhiều hóa chất quan trọng khác, như ethylene oxide, ethylene glycol, và acetaldehyde.
  • Nhiên liệu: Etan có thể được sử dụng làm nhiên liệu cho các động cơ đốt trong hoặc làm nguyên liệu để sản xuất khí đốt.

Alt text: Sản xuất polyme từ khí etilen C2H4.

3. Cho Hỗn Hợp Khí Y Lội Qua Nước Brom Dư: Điều Gì Xảy Ra?

Khi cho hỗn hợp khí Y lội từ từ qua bình đựng nước brom dư, etilen (C2H4) và axetilen (C2H2) dư sẽ phản ứng với brom, làm mất màu nước brom. Etan (C2H6) và hydro (H2) không phản ứng với brom và thoát ra khỏi bình.

3.1. Phản Ứng Cộng Brom Vào Etilen Và Axetilen

  • Etilen (C2H4) phản ứng với brom:
    • C2H4 + Br2 → C2H4Br2 (1,2-dibromoetan)
  • Axetilen (C2H2) phản ứng với brom:
    • C2H2 + 2Br2 → C2H2Br4 (1,1,2,2-tetrabromoetan)

Các phản ứng này là phản ứng cộng, trong đó các nguyên tử brom cộng vào liên kết đôi (C=C) trong etilen và liên kết ba (C≡C) trong axetilen, làm bão hòa các liên kết này.

3.2. Tại Sao Etan Và Hydro Không Phản Ứng Với Brom?

Etan (C2H6) là một ankan, chỉ chứa các liên kết đơn (C-C) và (C-H). Các liên kết đơn này tương đối bền và không dễ bị phá vỡ bởi brom trong điều kiện thường. Hydro (H2) cũng không phản ứng trực tiếp với brom trong điều kiện này.

3.3. Ứng Dụng Của Phản Ứng Với Nước Brom

Phản ứng giữa etilen, axetilen và nước brom được sử dụng để:

  • Nhận biết anken và ankin: Phản ứng làm mất màu nước brom là dấu hiệu đặc trưng để nhận biết các hợp chất không no như anken (etilen) và ankin (axetilen).
  • Loại bỏ anken và ankin khỏi hỗn hợp: Phản ứng có thể được sử dụng để loại bỏ các hợp chất không no khỏi hỗn hợp khí.
  • Định lượng anken và ankin: Lượng brom phản ứng có thể được sử dụng để định lượng anken và ankin trong hỗn hợp.

Theo TS. Lê Thị Hương, chuyên gia phân tích hóa học, việc sử dụng dung dịch brom có nồng độ và thể tích đã biết giúp xác định chính xác lượng anken và ankin có trong mẫu.

3.4. Phản ứng minh họa

Alt text: Phản ứng cộng brom vào etilen làm mất màu dung dịch brom.

4. Khối Lượng Bình Brom Tăng Lên Bao Nhiêu?

Khối lượng bình brom tăng lên chính bằng khối lượng của etilen (C2H4) và axetilen (C2H2) đã phản ứng với brom.

4.1. Tính Khối Lượng Bình Brom Tăng

Để tính khối lượng bình brom tăng, ta cần biết số mol của C2H4 và C2H2 đã phản ứng. Giả sử số mol C2H2 đã phản ứng là x mol và số mol C2H4 đã phản ứng là y mol. Khi đó, khối lượng bình brom tăng lên là:

  • m = 26x + 28y (gam)

Trong đó:

  • 26 là khối lượng mol của C2H2.
  • 28 là khối lượng mol của C2H4.

4.2. Tại Sao Chỉ Có C2H4 Và C2H2 Làm Tăng Khối Lượng Bình Brom?

Chỉ có C2H4 và C2H2 phản ứng với brom và bị giữ lại trong bình, làm tăng khối lượng bình. Các khí khác như C2H6 và H2 không phản ứng với brom và thoát ra khỏi bình.

4.3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Khối Lượng Bình Brom Tăng

Khối lượng bình brom tăng phụ thuộc vào:

  • Thành phần hỗn hợp khí Y: Tỷ lệ C2H4 và C2H2 trong hỗn hợp sẽ ảnh hưởng đến khối lượng tăng.
  • Lượng brom dư: Nếu brom không đủ, phản ứng có thể không hoàn toàn, dẫn đến khối lượng tăng không chính xác.
  • Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ và áp suất có thể ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của phản ứng.

4.4. Ví dụ minh họa

Giả sử sau phản ứng hydro hóa, hỗn hợp Y gồm 0.01 mol C2H2, 0.01 mol C2H4, 0.01 mol C2H6 và 0.01 mol H2. Khi cho hỗn hợp này qua nước brom dư, chỉ có C2H2 và C2H4 phản ứng. Khối lượng bình brom tăng lên là:

m = (0.01 * 26) + (0.01 * 28) = 0.26 + 0.28 = 0.54 gam

Alt text: Bình đựng dung dịch brom.

5. Hỗn Hợp Khí Z Thoát Ra Khỏi Bình Brom Gồm Những Chất Gì?

Hỗn hợp khí Z thoát ra khỏi bình đựng nước brom dư bao gồm etan (C2H6) và hydro (H2) dư.

5.1. Tại Sao Chỉ Có C2H6 Và H2 Thoát Ra?

Etan (C2H6) và hydro (H2) không phản ứng với brom trong điều kiện thường, do đó chúng không bị giữ lại trong bình và thoát ra ngoài.

5.2. Tính Chất Của Hỗn Hợp Khí Z

Hỗn hợp khí Z có các tính chất sau:

  • Không màu, không mùi: Cả etan và hydro đều là các khí không màu, không mùi.
  • Nhẹ hơn không khí: Khối lượng mol của etan (30 g/mol) và hydro (2 g/mol) đều nhỏ hơn khối lượng mol trung bình của không khí (khoảng 29 g/mol), do đó hỗn hợp khí Z nhẹ hơn không khí.
  • Dễ cháy: Cả etan và hydro đều là các khí dễ cháy, có thể tạo thành hỗn hợp nổ với không khí.

5.3. Ứng Dụng Của Hỗn Hợp Khí Z

Hỗn hợp khí Z có thể được sử dụng làm:

  • Nhiên liệu: Etan có thể được sử dụng làm nhiên liệu cho các động cơ đốt trong hoặc làm nguyên liệu để sản xuất khí đốt. Hydro cũng là một nhiên liệu tiềm năng, mặc dù việc sản xuất và lưu trữ hydro còn gặp nhiều thách thức.
  • Nguyên liệu hóa học: Etan có thể được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất nhiều hóa chất quan trọng khác.

5.4. Minh họa thành phần hỗn hợp khí Z

Alt text: Minh họa thành phần hỗn hợp khí.

6. Tỷ Khối Của Hỗn Hợp Khí Z So Với H2 Là 10,08: Ý Nghĩa Gì?

Tỷ khối của hỗn hợp khí Z so với H2 là 10,08 cho biết khối lượng mol trung bình của hỗn hợp khí Z gấp 10,08 lần khối lượng mol của H2.

6.1. Công Thức Tính Tỷ Khối

Tỷ khối của khí A so với khí B được tính theo công thức:

  • dTỷ khối A/B = MA / MB

Trong đó:

  • MA là khối lượng mol của khí A.
  • MB là khối lượng mol của khí B.

6.2. Tính Khối Lượng Mol Trung Bình Của Hỗn Hợp Khí Z

Với tỷ khối của hỗn hợp khí Z so với H2 là 10,08, ta có:

  • MZ = 10,08 MH2 = 10,08 2 = 20,16 g/mol

Vậy khối lượng mol trung bình của hỗn hợp khí Z là 20,16 g/mol.

6.3. Ý Nghĩa Của Khối Lượng Mol Trung Bình

Khối lượng mol trung bình của hỗn hợp khí Z cho biết thành phần phần trăm theo số mol của các khí trong hỗn hợp. Giả sử hỗn hợp khí Z gồm x mol C2H6 và y mol H2. Ta có:

  • (30x + 2y) / (x + y) = 20,16

Từ phương trình này, ta có thể tính được tỷ lệ x/y, từ đó xác định được thành phần phần trăm theo số mol của C2H6 và H2 trong hỗn hợp khí Z.

6.4. Ví dụ về tính tỷ khối

Nếu hỗn hợp Z gồm 0.01 mol C2H6 và 0.01 mol H2, khối lượng mol trung bình của Z là:

MZ = (0.01 * 30 + 0.01 * 2) / (0.01 + 0.01) = (0.3 + 0.02) / 0.02 = 16 g/mol

Tỷ khối của Z so với H2 là:

dTỷ khối Z/H2 = 16 / 2 = 8

Alt text: Tính tỷ khối của các chất khí trong hóa học.

7. Giá Trị Của m Là Bao Nhiêu?

Giá trị của m, là khối lượng bình brom tăng, có thể được tính dựa trên các thông tin đã cho.

7.1. Áp Dụng Định Luật Bảo Toàn Khối Lượng

Theo định luật bảo toàn khối lượng, tổng khối lượng các chất trước phản ứng bằng tổng khối lượng các chất sau phản ứng. Trong trường hợp này, ta có:

  • mC2H2 + mH2 = mBình brom tăng + mKhí Z

Trong đó:

  • mC2H2 = 0,02 * 26 = 0,52 gam
  • mH2 = 0,03 * 2 = 0,06 gam
  • mKhí Z = 0,0125 * 20,16 = 0,252 gam

7.2. Tính Giá Trị Của m

Từ phương trình trên, ta có:

  • 0,52 + 0,06 = m + 0,252
  • m = 0,58 – 0,252 = 0,328 gam

Vậy giá trị của m là 0,328 gam.

7.3. Kết Luận

Khối lượng bình brom tăng lên là 0,328 gam, do etilen và axetilen đã phản ứng với brom và bị giữ lại trong bình.

7.4. Tổng kết bài toán

Alt text: Bài toán hóa học hữu cơ về phản ứng của axetilen.

8. Ứng Dụng Thực Tế Của Phản Ứng Đun Nóng Hỗn Hợp Khí C2H2 Trong Công Nghiệp

Phản ứng đun nóng hỗn hợp khí C2H2 có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp hóa chất và sản xuất vật liệu.

8.1. Sản Xuất Polyme

Etilen (C2H4) thu được từ phản ứng hydro hóa axetilen là nguyên liệu quan trọng để sản xuất polyethylene (PE), một loại nhựa nhiệt dẻo được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì, đồ gia dụng, và nhiều sản phẩm khác.

8.2. Sản Xuất Hóa Chất

Etilen và etan (C2H6) là nguyên liệu để sản xuất nhiều hóa chất quan trọng khác, như ethylene oxide, ethylene glycol (sử dụng trong sản xuất chất chống đông), và acetaldehyde (sử dụng trong sản xuất axit axetic).

8.3. Hàn Cắt Kim Loại

Axetilen (C2H2) được sử dụng trong đèn hàn oxy-axetilen để hàn và cắt kim loại. Khi cháy trong oxy, axetilen tạo ra ngọn lửa có nhiệt độ rất cao, đủ để làm nóng chảy và cắt kim loại.

8.4. Sản Xuất Cao Su Tổng Hợp

Butadien, một chất trung gian quan trọng trong sản xuất cao su tổng hợp, có thể được sản xuất từ etilen thông qua một loạt các phản ứng hóa học.

Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, sản lượng polyethylene của Việt Nam năm 2023 đạt 1,5 triệu tấn, cho thấy tầm quan trọng của phản ứng hydro hóa axetilen trong ngành công nghiệp hóa chất của đất nước.

8.5. Ứng dụng hàn cắt kim loại

Alt text: Ứng dụng của khí axetilen trong hàn cắt kim loại.

9. Các Biện Pháp An Toàn Khi Thực Hiện Phản Ứng Với C2H2

Axetilen (C2H2) là một chất khí dễ cháy và có thể gây nổ khi trộn với không khí ở nồng độ cao. Do đó, cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau khi làm việc với axetilen:

9.1. Thông Gió Tốt

Đảm bảo khu vực làm việc được thông gió tốt để tránh tích tụ khí axetilen.

9.2. Tránh Tia Lửa Và Nguồn Nhiệt

Không sử dụng lửa, hút thuốc hoặc tạo ra tia lửa điện gần khu vực có axetilen.

9.3. Sử Dụng Thiết Bị Chống Cháy Nổ

Sử dụng các thiết bị điện và dụng cụ chống cháy nổ trong khu vực có axetilen.

9.4. Lưu Trữ Axetilen Đúng Cách

Lưu trữ axetilen trong các bình chứa được thiết kế đặc biệt, tuân thủ các quy định về an toàn hóa chất.

9.5. Đeo Dụng Cụ Bảo Hộ

Đeo kính bảo hộ, găng tay và quần áo bảo hộ khi làm việc với axetilen để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

Theo quy định của Bộ Công Thương, các cơ sở sản xuất, kinh doanh và sử dụng axetilen phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn hóa chất để đảm bảo an toàn cho người lao động và cộng đồng.

9.6. Thiết bị phòng cháy chữa cháy

Alt text: Thiết bị phòng cháy chữa cháy cần thiết.

10. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi hiểu rằng việc nắm vững kiến thức về hóa học và các ứng dụng của nó có thể giúp bạn đưa ra những quyết định thông minh hơn trong nhiều lĩnh vực, kể cả trong việc lựa chọn và sử dụng xe tải.

10.1. Thông Tin Chi Tiết Và Cập Nhật

Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội, giúp bạn dễ dàng so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.

10.2. Tư Vấn Chuyên Nghiệp

Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và giúp bạn lựa chọn loại xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.

10.3. Giải Đáp Thắc Mắc

Chúng tôi giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải, giúp bạn an tâm hơn trong quá trình sử dụng.

10.4. Dịch Vụ Sửa Chữa Uy Tín

Chúng tôi cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực, giúp bạn duy trì xe tải của mình trong tình trạng tốt nhất.

10.5. Cập Nhật Quy Định Mới

Chúng tôi cung cấp thông tin về các quy định mới trong lĩnh vực vận tải, giúp bạn tuân thủ pháp luật và tránh các rủi ro pháp lý.

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0247 309 9988.
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Đun Nóng Hỗn Hợp Khí C2H2

1. Đun nóng C2H2 với H2 cần điều kiện gì?

Cần xúc tác Ni, nhiệt độ thích hợp và tỷ lệ mol C2H2 và H2 phù hợp.

2. Sản phẩm của phản ứng đun nóng C2H2 với H2 là gì?

Hỗn hợp khí Y gồm C2H2 dư, C2H4, C2H6 và H2 dư.

3. Tại sao cần dùng xúc tác Ni cho phản ứng này?

Ni giúp giảm năng lượng hoạt hóa, tăng tốc độ phản ứng.

4. Làm thế nào để nhận biết C2H4 và C2H2?

Sử dụng nước brom, C2H4 và C2H2 làm mất màu nước brom.

5. Khối lượng bình brom tăng lên có ý nghĩa gì?

Cho biết khối lượng C2H4 và C2H2 đã phản ứng.

6. Hỗn hợp khí Z thoát ra gồm những chất gì?

Etan (C2H6) và hydro (H2) dư.

7. Tỷ khối của hỗn hợp khí Z cho biết điều gì?

Cho biết khối lượng mol trung bình của hỗn hợp và thành phần phần trăm của các khí.

8. Ứng dụng của phản ứng đun nóng C2H2 với H2 là gì?

Sản xuất polyme, hóa chất, hàn cắt kim loại.

9. Các biện pháp an toàn khi làm việc với C2H2 là gì?

Thông gió tốt, tránh tia lửa, dùng thiết bị chống cháy nổ, lưu trữ đúng cách.

10. Tại sao nên tìm hiểu về xe tải tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

Thông tin chi tiết, tư vấn chuyên nghiệp, giải đáp thắc mắc, dịch vụ sửa chữa uy tín, cập nhật quy định mới.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *