Draw là một động từ bất quy tắc, việc nắm vững các dạng quá khứ của nó là vô cùng quan trọng. Bạn đang muốn tìm hiểu về quá khứ của “draw” và cách chia động từ này ở dạng V2, V3? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng “draw” trong các thì quá khứ, cùng với ý nghĩa và các cụm động từ liên quan. Với những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
1. Quá Khứ Của Draw Là Gì? Cách Chia V2, V3 Của Draw
Động từ “draw” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa phong phú như vẽ, rút ra, lôi kéo, thu hút, kéo dài, suy ra.
1.1. Các Dạng Quá Khứ Của Draw
Để ghi nhớ các dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của “draw”, bạn hãy tham khảo bảng sau:
Dạng động từ | Ví dụ |
---|---|
Nguyên thể (V1) | Draw |
Quá khứ đơn (V2) | Drew |
Quá khứ phân từ (V3) | Drawn |
Hiện tại phân từ | Drawing |
Ngôi thứ 3 số ít | Draws |
Ví dụ về cách dùng V3 (Drawn):
- The picture was drawn by a famous artist. (Bức tranh được vẽ bởi một họa sĩ nổi tiếng.)
- He was drawn to her kindness and intelligence. (Anh ấy bị thu hút bởi lòng tốt và trí thông minh của cô ấy.)
1.2. Cách Sử Dụng V2, V3 Của Draw Trong Các Thì Quá Khứ
a. Quá khứ đơn (Draw V2): Drew
Ví dụ:
- Yesterday, I drew a portrait of my friend. (Hôm qua tôi đã vẽ một bức chân dung của bạn tôi.)
b. Quá khứ tiếp diễn: Was/were drawing
Ví dụ:
- The meeting was drawing to a close. (Cuộc họp sắp kết thúc.)
c. Quá khứ hoàn thành: Had drawn
Ví dụ:
- She had drawn a detailed map of the city. (Cô ấy đã vẽ một bản đồ chi tiết của thành phố.)
d. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Had been drawing
Ví dụ:
- Jack had been drawing a picture since 4 o’clock. (Jack đã vẽ một bức tranh từ lúc 4 giờ.)
2. Ý Nghĩa Quá Khứ Của Draw Là Gì?
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “draw” trong quá khứ, hãy cùng khám phá các ý nghĩa cơ bản của động từ này:
2.1. Vẽ Tranh
Ví dụ:
- She likes to draw pictures of rainbow. (Cô bé thích vẽ tranh cầu vồng.)
- The artist drew a beautiful landscape on the canvas. (Họa sĩ đã vẽ một khung cảnh tuyệt đẹp trên bức tranh.)
2.2. Rút Ra
Ví dụ:
- He drew a card from the deck. (Anh ấy rút một lá từ bộ bài.)
- The referee drew a yellow card for the foul. (Trọng tài rút thẻ vàng cho pha phạm lỗi.)
2.3. Lôi Kéo, Thu Hút
Ví dụ:
- The concert drew a large crowd of fans. (Buổi hòa nhạc thu hút một đám đông lớn người hâm mộ.)
- The new store is drawing customers with its attractive displays. (Cửa hàng mới thu hút khách hàng bằng các sản phẩm trưng bày hấp dẫn.)
2.4. Kéo Dài
Ví dụ:
- The meeting drew on for hours without reaching a conclusion. (Cuộc họp kéo dài nhiều giờ mà không có kết luận.)
2.5. Suy Ra, Rút Ra
Ví dụ:
- He drew valuable lessons from his past mistakes. (Anh ấy rút ra các bài học quý giá từ những sai lầm trong quá khứ.)
- We can draw inspiration from historical figures and their achievements. (Chúng ta có thể lấy cảm hứng từ các nhân vật lịch sử và những thành tựu của họ.)
3. Phrasal Verbs Với Quá Khứ Của Draw
Khi tìm hiểu về quá khứ của “draw”, bạn cũng cần lưu ý thêm các cụm động từ (phrasal verbs) với các giới từ khác nhau:
3.1. Draw On
“Draw on” mang nghĩa sử dụng/tận dụng nguồn lực, kiến thức hoặc kinh nghiệm.
Ví dụ: The writer drew on his personal experiences to create compelling stories. (Người viết đã tận dụng kinh nghiệm cá nhân để tạo nên những câu chuyện thú vị.)
3.2. Draw Out
“Draw out” nghĩa là kéo dài thời gian hoặc làm mất thời gian hơn cần thiết.
Ví dụ: The meeting had drawn out due to multiple interruptions and off-topic discussions. (Cuộc họp đã kéo dài do nhiều gián đoạn và thảo luận ngoài chủ đề.)
3.3. Draw In
“Draw in” mang nghĩa thu hút sự quan tâm, tham gia hoặc gần gũi.
Ví dụ: The new marketing campaign drew in younger consumers. (Chiến dịch tiếp thị mới đã thu hút người tiêu dùng trẻ hơn.)
3.4. Draw Up
“Draw up” nghĩa là lập hoặc soạn thảo (văn bản, hợp đồng, kế hoạch…)
Ví dụ: The lawyer drew up the contract for the business partnership. (Luật sư đã soạn thảo hợp đồng cho đối tác kinh doanh.)
3.5. Draw Down
“Draw down” mang nghĩa rút tiền từ tài khoản.
Ví dụ: The company had drawn down their investment funds to cover the project expenses. (Công ty đã quyết định rút tiền từ quỹ đầu tư để trang trải chi phí dự án.)
3.6. Draw Back
“Draw back” nghĩa là rút lui, tránh xa ai đó/cái gì đó vì sợ hãi.
Ví dụ: The dog drew back when it saw a stranger approaching. (Con chó đã rút lui khi nhìn thấy một người lạ tiến lại gần.)
4. Cách Chia Quá Khứ Của Draw
Để ghi nhớ “draw V2” (quá khứ đơn) và “draw V3” (quá khứ phân từ), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau:
Dạng động từ | Chia động từ |
---|---|
Nguyên thể (V1) | Draw |
Quá khứ đơn (V2) | Drew |
Quá khứ phân từ (V3) | Drawn |
Hiện tại phân từ | Drawing |
Ngôi thứ 3 số ít | Draws |
Lưu ý:
Khi ở dạng nguyên thể, “draw” được phát âm như sau:
- Phiên âm UK – /drɔː/
- Phiên âm US – /drɑː/
Tuy nhiên khi chuyển sang dạng quá khứ của draw, ta phát âm khác hoàn toàn.
Quá khứ đơn của draw (drew):
- Phiên âm UK – /druː/
- Phiên âm US – /druː/
Phân từ 2 của draw (drawn):
- Phiên âm UK – /drɔːn/
- Phiên âm US – /drɑːn/
Dưới đây là một số ví dụ về động từ “draw” và quá khứ của draw trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
4.1. Nguyên Thể Của Draw
- Khẳng định: I like to draw in my free time. (Tôi thích vẽ trong thời gian rảnh.)
- Phủ định: She doesn’t want to draw a picture for the project. (Cô ấy không muốn vẽ một bức tranh cho dự án.)
- Nghi vấn: Do you know how to draw realistic portraits? (Bạn có biết cách vẽ chân dung truyền thần không?)
4.2. Quá Khứ Đơn Của Draw (Draw V2)
-
Khẳng định: They drew beautiful landscapes during their art class. (Họ đã vẽ những khung cảnh tuyệt đẹp trong lớp học mỹ thuật.)
-
Phủ định: He didn’t draw anything on the whiteboard. (Anh ta không vẽ bất cứ thứ gì trên bảng trắng.)
-
Nghi vấn: Did she draw a picture of her pet last night? (Tối hôm qua, cô ấy có vẽ một bức tranh về con vật cưng của mình không?)
4.3. Quá Khứ Phân Từ Của Draw (Draw V3)
- Khẳng định: The artist has drawn a stunning portrait of the model. (Họa sĩ đã vẽ một bức chân dung tuyệt đẹp của người mẫu.)
- Phủ định: The students haven’t drawn anything for the art exhibition. (Các học sinh chưa vẽ gì cho buổi triển lãm nghệ thuật.)
- Nghi vấn: Have you ever drawn a picture using charcoal? (Bạn đã từng vẽ một bức tranh bằng than chưa?)
5. Động Từ Draw Và Quá Khứ Của Draw Trong Các Thì
Dưới đây là cách chia động từ “draw” và quá khứ của draw trong các thì khác nhau:
Thì | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Hiện tại đơn | I draw / You draw / He/She/It draws | We draw / You draw / They draw |
Hiện tại tiếp diễn | I am drawing / You are drawing / He/She/It is drawing | We are drawing / You are drawing / They are drawing |
Hiện tại hoàn thành | I have drawn / You have drawn / He/She/It has drawn | We have drawn / You have drawn / They have drawn |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | I have been drawing / You have been drawing / He/She/It has been drawing | We have been drawing / You have been drawing / They have been drawing |
Quá khứ đơn | I drew / You drew / He/She/It drew | We drew / You drew / They drew |
Quá khứ tiếp diễn | I was drawing / You were drawing / He/She/It was drawing | We were drawing / You were drawing / They were drawing |
Quá khứ hoàn thành | I had drawn / You had drawn / He/She/It had drawn | We had drawn / You had drawn / They had drawn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | I had been drawing / You had been drawing / He/She/It had been drawing | We had been drawing / You had been drawing / They had been drawing |
Tương lai đơn | I will/shall draw / You will/shall draw / He/She/It will/shall draw | We will/shall draw / You will/shall draw / They will/shall draw |
Tương lai tiếp diễn | I will/shall be drawing / You will/shall be drawing / He/She/It will/shall be drawing | We will/shall be drawing / You will/shall be drawing / They will/shall be drawing |
Tương lai hoàn thành | I will/shall have drawn / You will/shall have drawn / He/She/It will/shall have drawn | We will/shall have drawn / You will/shall have drawn / They will/shall have drawn |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | I will/shall have been drawing / You will/shall have been drawing / He/She/It will/shall have been drawing | We will/shall have been drawing / You will/shall have been drawing / They will/shall have been drawing |
Câu mệnh lệnh | Draw | Let’s draw / Draw |
6. Bài Tập Về Quá Khứ Của Draw
Để củng cố kiến thức về quá khứ của “draw”, hãy cùng làm một số bài tập sau đây:
Bài Tập 1: Chia Dạng Đúng Của Động Từ Draw Vào Ô Trống Trong Câu Sau:
- She always ____ pictures of animals.
- They ____ a beautiful landscape yesterday.
- I am ____ a portrait of my friend.
- He has ____ a map for the treasure hunt.
- Will you ____ a sketch of the building?
Bài Tập 2: Điền Từ Vào Đoạn Văn Sau:
I have always been fascinated by art. Since I was a child, I loved to (1)____ pictures and express my creativity. One of my favorite things to do is (2)____ portraits of people. I find it challenging and rewarding to capture their unique features and emotions on paper. Recently, I have been (3)____ more landscapes to expand my skills. I believe that art has the power to (4)____ attention and evoke emotions. I hope to continue (5)____ and improving my artistic abilities in the future.
Bài Tập 3: Chọn Đáp Án Đúng Để Hoàn Thành Câu.
-
I usually ____ sketches of buildings in my architecture class.
a) draw
b) drew
c) drawing
d) drawn
-
She has ____ a beautiful mural on the school wall.
a) draw
b) drew
c) drawing
d) drawn
-
Are you ____ a picture of the sunset right now?
a) draw
b) drew
c) drawing
d) drawn
-
They will ____ a live demonstration of their painting technique.
a) draw
b) drew
c) drawing
d) drawn
-
He didn’t ____ anything on his canvas during the art class.
a) draw
b) drew
c) drawing
d) drawn
Bài Tập 4: Sắp Xếp Các Từ Cho Sẵn Thành Câu Hoàn Chỉnh.
- to / likes / she / draw / portraits / realistic
- not / anything / I / during / the / class / drew
- has / a / beautiful / landscape / painted / she
- sketch / they / a / of / the / building / are / drawing
- draw / able / he / has / not / been / lately
7. Đáp Án Bài Tập Về Quá Khứ Của Draw
Bài Tập 1
- draws
- drew
- drawing
- drawn
- draw
Bài Tập 2
- draw
- draw
- drawing
- draw
- drawing
Bài Tập 3
- a) draw
- d) drawn
- c) drawing
- c) drawing
- a) draw
Bài Tập 4
- She likes to draw realistic portraits.
- I did not draw anything during the class.
- She has painted a beautiful landscape.
- They are drawing a sketch of the building.
- He has not been able to draw lately.
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Quá Khứ Của Draw
-
“Draw” là động từ quy tắc hay bất quy tắc?
Trả lời: “Draw” là một động từ bất quy tắc.
-
Quá khứ đơn của “draw” là gì?
Trả lời: Quá khứ đơn của “draw” là “drew”.
-
Quá khứ phân từ của “draw” là gì?
Trả lời: Quá khứ phân từ của “draw” là “drawn”.
-
“Draw” có những nghĩa chính nào?
Trả lời: “Draw” có các nghĩa chính như vẽ, rút ra, lôi kéo, kéo dài, suy ra.
-
“Draw on” có nghĩa là gì?
Trả lời: “Draw on” có nghĩa là sử dụng, tận dụng.
-
“Draw out” có nghĩa là gì?
Trả lời: “Draw out” có nghĩa là kéo dài.
-
“Draw in” có nghĩa là gì?
Trả lời: “Draw in” có nghĩa là thu hút.
-
“Draw up” có nghĩa là gì?
Trả lời: “Draw up” có nghĩa là soạn thảo, lập kế hoạch.
-
“Draw down” có nghĩa là gì?
Trả lời: “Draw down” có nghĩa là rút tiền.
-
“Draw back” có nghĩa là gì?
Trả lời: “Draw back” có nghĩa là rút lui, tránh xa.
9. Bạn Muốn Tìm Hiểu Thêm Về Xe Tải? Hãy Đến Với Xe Tải Mỹ Đình!
Cách chia quá khứ của “draw” có thể phức tạp, nhưng bạn hoàn toàn có thể áp dụng một cách chính xác khi thực hành thường xuyên. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển của mình, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật về các dòng xe tải, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn.
Bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về xe tải?
Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!